VII. Thành phố Hải Phòng
Nguồn số liệu của Trung Tâm Thông Tin Thương Mại - Bộ Công Thương
Địa chỉ: 46 Ngô Quyền - Hà Nội.
Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT
STT
|
Tên vật liệu
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
|
Xi măng
|
|
|
|
1
|
Xi măng Hải Phòng PCB300
|
đ/kg
|
900
|
06/06/2008
|
2
|
Xi măng trắng HP PCB30
|
đ/kg
|
2,700
|
06/06/2008
|
3
|
Ximăng Chinfon PCB30
|
đ/kg
|
910
|
06/06/2008
|
|
Gạch
|
|
|
|
1
|
Gạch đặc thường
|
đ/viên
|
1,100
|
16/05/2008
|
2
|
Gạch đặc chịu lực
|
đ/viên
|
1,500
|
16/05/2008
|
3
|
Gạch rỗng
|
đ/viên
|
1,200
|
16/05/2008
|
|
Cát
|
|
|
|
1
|
Cát san lấp (cát đen)
|
đ/m3
|
60,000
|
16/05/2008
|
2
|
Cát xây dựng
|
đ/m3
|
90,000
|
16/05/2008
|
3
|
Cát đổ bê tông
|
|
95,000
|
16/05/2008
|
|
Sắt thép
|
|
|
| -
|
Thép xoắn Ø 10 (cây dài 11,7m)
|
đ/cây
|
95,000
|
06/06/2008
| -
|
Thép xoắn Ø 12 (cây dài 11,7m)
|
đ/cây
|
160,000
|
06/06/2008
| -
|
Thép xoắn Ø 14 (cây dài 11,7m)
|
đ/cây
|
230,000
|
06/06/2008
| -
|
Thép xoắn Ø 16 (cây dài 11,7m)
|
đ/cây
|
285,000
|
06/06/2008
| -
|
Thép xoắn Ø 18 (cây dài 11,7m)
|
đ/cây
|
360,000
|
06/06/2008
| -
|
Thép xoắn Ø 20 (cây dài 11,7m)
|
đ/cây
|
450,000
|
06/06/2008
| -
|
Sắt tròn Ø 6 - 8
|
đ/kg
|
18,000
|
06/06/2008
|
|
Đá
|
|
|
|
|
Đá bê tông
|
đ/m3
|
195,000
|
09/05/2008
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |