X. Thành phố Huế
Nguồn số liệu của Trung Tâm Thông Tin Thương Mại - Bộ Công Thương
Địa chỉ: 46 Ngô Quyền - Hà Nội.
Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT.
STT
|
Tên vật liệu
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
I
|
Xi măng
|
|
|
|
1
|
Xi măng Kim Đỉnh (tại nhà máy)
|
đ/kg
|
810
|
23/05/2008
|
2
|
Xi măng Long Thọ (tại nhà máy)
|
đ/kg
|
870
|
23/05/2008
|
II
|
Xà gồ
|
|
|
|
|
Xà gồ mạ kẽm hàng Nhật
|
đ/m
|
|
| -
|
Xà gồ 45 x 80 x 1,50 ly
|
đ/m
|
42,000
|
23/05/2008
| -
|
Xà gồ 45 x 80 x 1,80 ly
|
đ/m
|
47,000
|
23/05/2008
| -
|
Xà gồ 45 x 80 x 2,00 ly
|
đ/m
|
51,000
|
23/05/2008
| -
|
Xà gồ 45 x 100 x 2,00 ly
|
đ/m
|
58,000
|
23/05/2008
| -
|
Xà gồ 45 x 125 x 2,00 ly
|
đ/m
|
65,000
|
23/05/2008
| -
|
Xà gồ 45 x 150 x 1,80 ly
|
đ/m
|
61,000
|
23/05/2008
| -
|
Xà gồ 45 x 150 x 2,00 ly
|
đ/m
|
78,000
|
23/05/2008
|
III
|
Bột trét tường
|
|
|
| -
|
Bột trét tường ngoại thất
|
|
|
| -
|
Loại cao cấp
|
đ/40kg
|
150,000
|
23/05/2008
| -
|
Loại siêu bền
|
đ/40kg
|
170,000
|
23/05/2008
| -
|
Bột trét tường nội thất
|
|
|
| -
|
Loại cao cấp
|
đ/40kg
|
120,000
|
23/05/2008
| -
|
Loại siêu bền
|
đ/40kg
|
145,000
|
23/05/2008
|
IV
|
Sắt thép
|
|
|
| -
|
Thép cuộn Việt - Úc Ø 6 - 8
|
đ/kg
|
17,000
|
16/06/2008
| -
|
Thép cuộn Việt - Úc Ø 10
|
đ/kg
|
17,200
|
16/06/2008
| -
|
Thép cuộn Việt - Úc Ø 12
|
đ/kg
|
17,200
|
16/06/2008
| -
|
Thép cuộn Việt - Úc Ø 14 - 32
|
đ/kg
|
17,000
|
16/06/2008
| -
|
Thép Hòa Phát Ø 6 - 8
|
đ/kg
|
16,800
|
16/06/2008
| -
|
Thép Hòa Phát Ø 10 - 14
|
đ/kg
|
16,500
|
16/06/2008
| -
|
Lưới B40
|
đ/kg
|
18,500
|
16/06/2008
| -
|
Thép buộc
|
đ/kg
|
19,000
|
16/06/2008
| -
|
Đinh
|
đ/kg
|
19,000
|
05/06/2008
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |