XI. Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Nguồn số liệu của website thông tin kinh tế xã hội tỉnh Tiền Giang, Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang.
Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT.
STT
|
Tên vật liệu
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
I
|
Xi măng
|
|
|
| -
|
Xi măng Hà Tiên II PCB 40
|
đ/kg
|
1,240
|
04/06/2008
| -
|
Xi măng Nghi Sơn
|
đ/kg
|
1,160
|
04/06/2008
| -
|
Xi măng trắng Hải Phòng
|
đ/kg
|
1,500
|
04/06/2008
| -
|
Xi măng trắng Thái Lan
|
đ/kg
|
2,400
|
04/06/2008
|
II
|
Gạch, đá, VLXD khác
|
|
|
| -
|
Đá 1x2
|
đ/m3
|
215,600
|
04/06/2008
| -
|
Đá 4x6
|
đ/m3
|
204,600
|
04/06/2008
| -
|
Gạch ống Đồng Tâm
|
đ/viên
|
1,210
|
04/06/2008
| -
|
Gạch thẻ
|
đ/viên
|
1,200
|
04/06/2008
| -
|
Kính trắng Indo 5 ly (có roal)
|
đ/m2
|
77,000
|
04/06/2008
| -
|
Fibro xi măng Biên Hoà loại 1
|
đ/tấm
|
33,000
|
04/06/2008
| -
|
Ống nhựa Đệ Nhất Ø 21 dày 1,7mm
|
đ/m
|
4,200
|
04/06/2008
| -
|
Ống nhựa Đệ Nhất Ø 60 dày 1,7mm
|
đ/m
|
17,300
|
04/06/2008
|
III
|
Sắt thép
|
|
|
| -
|
Thép xây dựng Ø 6 - 8
|
đ/kg
|
15,800
|
04/06/2008
| -
|
Tole tráng kẽm 3 zem (0,9x2m), sóng vuông
|
đ/m2
|
55,000
|
04/06/2008
| XII. Thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ
1. Nguồn số liệu của Cổng Thông tin Điện tử thành phố Cần Thơ (CANTHO PORTAL), tỉnh Cần Thơ.
Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT.
STT
|
Tên vật liệu
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
I
|
Xi măng
|
|
|
|
1
|
Xi măng Hà Tiên
|
đ/kg
|
1,280 - 1,340
|
03/06/2008
|
II
|
Sắt thép
|
|
|
|
1
|
Thép cuộn Ø 6 - 8
|
đ/kg
|
16,400 -17,000
|
03/06/2008
|
2. Công ty TNHH VLXD Thanh Trúc
Địa chỉ: 57 Tầm Vu, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Điện thoại: 0710.838107 Fax: 0710.839858
Giá tại thời điểm ngày 04/06/2008, giá đến chân công trình.
STT
|
Tên vật liệu
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
|
Sắt, Thép
|
|
|
|
I
|
Sắt Tây Đô
|
|
|
| -
|
Sắt Ø 6
|
đ/kg
|
16,500
|
| -
|
Sắt Ø 8
|
đ/kg
|
16,500
|
| -
|
Sắt Ø 10 cuộn
|
đ/kg
|
16,500
|
| -
|
Sắt Ø 10 gân
|
đ/cây
|
115,000
|
| -
|
Sắt Ø 12 gân
|
đ/cây
|
162,300
|
| -
|
Sắt Ø 14 gân
|
đ/cây
|
216,000
|
| -
|
Sắt Ø 16 gân
|
đ/cây
|
284,000
|
| -
|
Sắt Ø 18 gân
|
đ/cây
|
355,000
|
| -
|
Sắt Ø 20 gân
|
đ/cây
|
447,000
|
| -
|
Sắt Ø 22 gân
|
đ/cây
|
530,000
|
|
II
|
Sắt Vinakyoei
|
|
|
| -
|
Sắt Ø 6
|
đ/kg
|
17,500
|
| -
|
Sắt Ø 8
|
đ/kg
|
17,000
|
| -
|
Sắt Ø 10 gân
|
đ/cây
|
120,000
|
| -
|
Sắt Ø 12 gân
|
đ/cây
|
169,500
|
| -
|
Sắt Ø 14 gân
|
đ/cây
|
228,500
|
| -
|
Sắt Ø 16 gân
|
đ/cây
|
298,500
|
| -
|
Sắt Ø 18 gân
|
đ/cây
|
378,700
|
| -
|
Sắt Ø 20 gân
|
đ/cây
|
468,000
|
| -
|
Sắt Ø 22 gân
|
đ/cây
|
564,000
|
| -
|
Sắt Ø 25 gân
|
đ/cây
|
742,000
|
|
III
|
Thép gia công
|
|
|
| -
|
Thép Ø 6 trơn
|
đ/kg
|
16,000
|
| -
|
Thép Ø 12 trơn
|
đ/cây
|
96,000
|
| -
|
Thép Ø 16 trơn
|
đ/cây
|
184,000
|
| -
|
Thép Ø 18 trơn
|
đ/cây
|
232,000
|
|
VI
|
Thép Úc
|
|
|
|
1
|
Thép Úc Ø 6
|
đ/kg
|
18,500
|
|
2
|
Thép Úc Ø 8
|
đ/kg
|
17,500
|
|
|
Xi măng
|
|
|
|
I
|
Xi măng PCB 30
|
|
|
|
1
|
Xi măng Hà Tiên Cần Thơ
|
đ/kg
|
1,260
|
|
2
|
Xi măng Tây Đô
|
đ/kg
|
1,260
|
|
II
|
Xi măng PCB 40
|
|
|
|
1
|
Xi măng Holcim
|
đ/kg
|
1,460
|
|
2
|
Xi măng Hà Tiên Cần Thơ
|
đ/kg
|
1,320
|
|
3
|
Xi măng Lavilla (Pháp)
|
đ/kg
|
1,400
|
|
III
|
Xi măng PC 40
|
|
|
|
1
|
Xi măng Phúc Sơn
|
đ/kg
|
1,360
|
|
2
|
Xi măng Tây Đô
|
đ/kg
|
1,320
|
|
IV
|
Xi măng Trắng
|
|
|
|
1
|
Xi măng trắng Thái Lan - ØCO con ngựa
|
đ/kg
|
2000
|
|
2
|
Xi măng trắng Thái Lan - ØCO con én
|
đ/kg
|
1,970
|
|
* Chỉ vận chuyển trong phạm vi quận Ninh Kiều Cần Thơ
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |