VIII. Thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
Thông báo giá VLXD tháng 5/2008 của Sở Xây dựng tỉnh An Giang.
Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm phí bảo vệ môi trường, chưa bao gồm thuế GTGT
STT
|
Tên vật liệu
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
|
Đá
|
|
|
|
I
|
Đá khu vực Bà Đội
|
|
|
| -
|
Đá 1 x 2 mè hồng
|
đ/m3
|
129,529
|
Giá bán tại bãi đá Láng Cháy thuộc xã Tân Lợi, huyện Tịnh Biên (chưa bốc xuống ghe)
| -
|
Đá 4 x 6 xay (4 x 6 bóp)
|
đ/m3
|
88,571
| -
|
Đá 5 x 7 xay (4 x 6 thả)
|
đ/m3
|
85,714
| -
|
Đá mi mè hồng
|
đ/m3
|
68,571
| -
|
Bụi đen
|
đ/m3
|
51,429
| -
|
Bụi mè hồng
|
đ/m3
|
81,905
| -
|
Đá 2 x 3 dơ
|
đ/m3
|
60,952
| -
|
Cát dơ
|
đ/m3
|
22,857
| -
|
Đá 0x4 loại I
|
đ/m3
|
80,000
| -
|
Đá 0x4 loại II
|
đ/m3
|
75,238
| -
|
Đá 0x4 loại III
|
đ/m3
|
65,714
|
II
|
Đá khu vực CoTo
|
|
|
| -
|
Đá 1 x 2 loại I
|
đ/m3
|
127,619
|
Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (chưa bốc xuống ghe)
| -
|
Đá 4 x 6 xay (4 x 6 bóp)
|
đ/m3
|
91,429
| -
|
Đá 5 x 7 xay (4 x 6 thả)
|
đ/m3
|
86,667
| -
|
Đá 20 x 30
|
đ/m3
|
81,905
| -
|
Đá mi
|
đ/m3
|
70,476
| -
|
Bụi
|
đ/m3
|
42,857
| -
|
Cát dơ
|
đ/m3
|
32,381
| -
|
Đá cát dơ
|
đ/m3
|
37,143
| -
|
Đá 2 x 3 dơ
|
đ/m3
|
60,952
|
| -
|
Đá 0x4 loại I
|
đ/m3
|
84,762
|
|
III
|
Đá Antraco
|
|
|
| -
|
Đá 1 x 2 qui cách
|
đ/m3
|
127,000
|
Giao tại bến cảng đá bên kênh Tám Ngàn, xã Lương phi, huyện Tri Tôn (chưa bốc xuống ghe)
| -
|
Đá 1 x 2 thường
|
đ/m3
|
112,000
| -
|
Đá 2 x 4
|
đ/m3
|
102,000
| -
|
Đá 4 x 6
|
đ/m3
|
87,000
| -
|
Đá 5 x 7
|
đ/m3
|
85,000
| -
|
Đá 20 x 30
|
đ/m3
|
82,000
| -
|
Cấp phối loại 1 (0x4)
|
đ/m3
|
87,000
| -
|
Cấp phối loại 2 (0x4)
|
đ/m3
|
78,000
| -
|
Đá mi
|
đ/m3
|
78,000
| -
|
Đá xô bồ 2 x 3 dơ
|
đ/m3
|
78,000
| -
|
Đá bụi
|
đ/m3
|
78,000
| -
|
Cấp phối (0x3) lưới 35
|
đ/m3
|
95,000
|
|
Cát
|
|
|
|
1
|
Cát đen sông Hậu
|
đ/m3
|
7,619
|
Bán tại nơi khai thác
|
2
|
Cát vàng Tân Châu sông Tiền
|
đ/m3
|
28,571
|
|
Xi măng
|
|
|
|
1
|
Xi măng ACIFA PCB 40
|
đ/kg
|
1.027
|
Giao tại Nhà máy xi măng An Giang
|
2
|
Xi măng ACIFA PCB 30
|
đ/kg
|
991
|
Nguồn số liệu của Sở Tài chính Vật giá tỉnh An Giang thông báo.
Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT
STT
|
Tên vật liệu
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
I
|
Xi măng
|
|
|
|
1
|
Xi măng Hà Tiên II
|
đ/kg
|
1,440 - 1,500
|
06/06/2008
|
2
|
Xi măng An Giang PCB30 - PCB40
|
đ/kg
|
1,120 - 1,150
|
06/06/2008
|
II
|
Ống nhựa
|
|
|
|
|
Ống nhựa Ø 90 (nhựa Đệ Nhất)
|
đ/m
|
44,550
|
30/05/2008
|
|
Ống nhựa Ø 21 (nhựa Đệ Nhất)
|
đ/m
|
4,400
|
30/05/2008
|
III
|
Sắt
|
|
|
|
1
|
Sắt xây dựng Ø 6 - 8 liên doanh
|
đ/kg
|
17,500
|
06/06/2008
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |