6. Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền phong
Địa chỉ: Số 02 An Đà, Quận Ngô Quyền, Thành Phố Hải Phòng.
Điện thoại: 0313.(852073 - 640973); Fax: 0313.640133
Giá bán có hiệu lực từ ngày 29/05/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.
STT
|
Tên vật liệu
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
I
|
Ống nhựa PEHD - PE80 (PN 12.5)
|
|
|
| -
|
Ống nhựa Ø 20
|
đ/m
|
5,900
|
| -
|
Ống nhựa Ø 25
|
đ/m
|
9,100
|
| -
|
Ống nhựa Ø 32
|
đ/m
|
15,000
|
| -
|
Ống nhựa Ø 40
|
đ/m
|
23,300
|
| -
|
Ống nhựa Ø 50
|
đ/m
|
35,800
|
| -
|
Ống nhựa Ø 63
|
đ/m
|
57,100
|
| -
|
Ống nhựa Ø 75
|
đ/m
|
79,800
|
| -
|
Ống nhựa Ø 90
|
đ/m
|
114,800
|
| -
|
Ống nhựa Ø 110
|
đ/m
|
181,700
|
| -
|
Ống nhựa Ø 125
|
đ/m
|
223,700
|
| -
|
Ống nhựa Ø 140
|
đ/m
|
275,900
|
| -
|
Ống nhựa Ø 160
|
đ/m
|
362,800
|
| -
|
Ống nhựa Ø 180
|
đ/m
|
460,200
|
| -
|
Ống nhựa Ø 200
|
đ/m
|
567,700
|
| -
|
Ống nhựa Ø 225
|
đ/m
|
710,100
|
| -
|
Ống nhựa Ø 250
|
đ/m
|
888,000
|
| -
|
Ống nhựa Ø 280
|
đ/m
|
1,112,800
|
| -
|
Ống nhựa Ø 315
|
đ/m
|
1,391,000
|
| -
|
Ống nhựa Ø 355
|
đ/m
|
1,765,000
|
| -
|
Ống nhựa Ø 400
|
đ/m
|
2,240,000
|
| -
|
Ống nhựa Ø 450
|
đ/m
|
2,831,100
|
| -
|
Ống nhựa Ø 500
|
đ/m
|
3,521,900
|
|
II
|
Ống nhựa U.PVC dán keo (Class 1)
|
|
|
| -
|
Ống nhựa Ø 21
|
đ/m
|
5,300
|
| -
|
Ống nhựa Ø 27
|
đ/m
|
7,500
|
| -
|
Ống nhựa Ø 34
|
đ/m
|
9,600
|
| -
|
Ống nhựa Ø 42
|
đ/m
|
13,200
|
| -
|
Ống nhựa Ø 48
|
đ/m
|
15,700
|
| -
|
Ống nhựa Ø 60
|
đ/m
|
22,300
|
| -
|
Ống nhựa Ø 75
|
đ/m
|
28,400
|
| -
|
Ống nhựa Ø 90
|
đ/m
|
35,000
|
| -
|
Ống nhựa Ø 110
|
đ/m
|
52,100
|
| -
|
Ống nhựa Ø 125
|
đ/m
|
64,600
|
| -
|
Ống nhựa Ø 140
|
đ/m
|
80,700
|
| -
|
Ống nhựa Ø 160
|
đ/m
|
106,700
|
| -
|
Ống nhựa Ø 180
|
đ/m
|
130,800
|
| -
|
Ống nhựa Ø 200
|
đ/m
|
166,200
|
| -
|
Ống nhựa Ø 225
|
đ/m
|
202,600
|
| -
|
Ống nhựa Ø 250
|
đ/m
|
266,500
|
| -
|
Ống nhựa Ø 280
|
đ/m
|
316,900
|
| -
|
Ống nhựa Ø 315
|
đ/m
|
397,900
|
| -
|
Ống nhựa Ø 355
|
đ/m
|
519,800
|
| -
|
Ống nhựa Ø 400
|
đ/m
|
660,300
|
| -
|
Ống nhựa Ø 450
|
đ/m
|
834,800
|
| -
|
Ống nhựa Ø 500
|
đ/m
|
1,054,100
|
|
III
|
Ống nhựa U.PVC nối ghép bằng zoăng cao su (PN 5)
|
|
|
| -
|
Ống nhựa Ø 63
|
đ/m
|
17,900
|
| -
|
Ống nhựa Ø 75
|
đ/m
|
25,000
|
| -
|
Ống nhựa Ø 90
|
đ/m
|
35,000
|
| -
|
Ống nhựa Ø 110
|
đ/m
|
52,100
|
| -
|
Ống nhựa Ø 125
|
đ/m
|
64,600
|
| -
|
Ống nhựa Ø 140
|
đ/m
|
80,700
|
| -
|
Ống nhựa Ø 160
|
đ/m
|
106,800
|
| -
|
Ống nhựa Ø 180
|
đ/m
|
130,800
|
| -
|
Ống nhựa Ø 200
|
đ/m
|
166,200
|
| -
|
Ống nhựa Ø 225
|
đ/m
|
202,600
|
| -
|
Ống nhựa Ø 250
|
đ/m
|
266,500
|
| -
|
Ống nhựa Ø 280
|
đ/m
|
316,900
|
| -
|
Ống nhựa Ø 315
|
đ/m
|
397,900
|
| -
|
Ống nhựa Ø 355
|
đ/m
|
519,800
|
| -
|
Ống nhựa Ø 400
|
đ/m
|
660,300
|
| -
|
Ống nhựa Ø 450
|
đ/m
|
834,800
|
| -
|
Ống nhựa Ø 500
|
đ/m
|
1,054,100
|
|
IV
|
Ống nhựa U.PVC đặc chủng
|
|
|
| -
|
Ống Ø 26x3
|
đ/m
|
12,400
|
| -
|
Ống Ø 58x4
|
đ/m
|
42,900
|
| -
|
Ống Ø 60x4
|
đ/m
|
43,800
|
| -
|
Ống Ø 60x5
|
đ/m
|
51,300
|
| -
|
Ống Ø 70x5
|
đ/m
|
58,100
|
| -
|
Ống Ø 76x5
|
đ/m
|
63,700
|
| -
|
Ống Ø 90x5
|
đ/m
|
76,500
|
| -
|
Ống Ø 90x6
|
đ/m
|
84,900
|
| -
|
Ống Ø 90x7
|
đ/m
|
102,500
|
| -
|
Ống Ø 110x5
|
đ/m
|
92,300
|
| -
|
Ống Ø 110x6
|
đ/m
|
115,100
|
| -
|
Ống Ø 110x7
|
đ/m
|
126,300
|
| -
|
Ống Ø 114x3,2
|
đ/m
|
65,700
|
| -
|
Ống Ø 114x6
|
đ/m
|
116,800
|
| -
|
Ống Ø 140x6
|
đ/m
|
135,300
|
| -
|
Ống Ø 140x7,5
|
đ/m
|
173,100
|
| -
|
Ống Ø 160x10
|
đ/m
|
254,300
|
| -
|
Ống Ø 165x5,1
|
đ/m
|
139,900
|
| -
|
Ống Ø 200x4
|
đ/m
|
-
|
| -
|
Ống Ø 200x12
|
đ/m
|
389,600
|
| -
|
Ống Ø 216x6,5
|
đ/m
|
245,600
|
| -
|
Ống Ø 222x10
|
đ/m
|
493,400
|
| -
|
Ống Ø 250x7,7
|
đ/m
|
328,500
|
| -
|
Ống Ø 280x5,5
|
đ/m
|
246,200
|
| -
|
Ống Ø 300x7,7
|
đ/m
|
402,700
|
| -
|
Ống Ø 315x9,7
|
đ/m
|
338,400
|
| -
|
Ống Ø 500 Class 0 Nong PL
|
đ/m
|
385,600
|
| -
|
Ống Ø 500 x6 Nong trơn
|
đ/m
|
531,300
|
| -
|
Ống Ø 500x6 Nong PL
|
đ/m
|
524,000
|
| -
|
Ống Ø 500x8 Nong trơn
|
đ/m
|
705,400
|
|
V
|
Máng điện và ống lọc
|
|
|
| -
|
Máng điện 14 x 8
|
đ/m
|
6,200
|
| -
|
Máng điện 18 x 10
|
đ/m
|
11,100
|
| -
|
Máng điện 28 x 10
|
đ/m
|
15,000
|
| -
|
Ống luồn dây điện Ø 15
|
đ/m
|
4,200
|
| -
|
Máng điện 40 x 20
|
đ/m
|
21,400
|
| -
|
Máng điện 60 x 40
|
đ/m
|
37,300
|
| -
|
Máng điện 100 x 40
|
đ/m
|
65,500
|
| -
|
Ống lọc Ø 48 Class 0
|
đ/m
|
24,400
|
| -
|
Ống lọc Ø 48 Class 1
|
đ/m
|
30,300
|
| -
|
Ống lọc Ø 48 Class D
|
đ/m
|
36,400
|
| -
|
Ống lọc Ø 48 UNICEF
|
đ/m
|
26,273
|
| -
|
Ống lọc Ø 90 x 2,7
|
đ/m
|
66,800
|
| -
|
Ống lọc Ø 90 x 6
|
đ/m
|
124,400
|
|
VI
|
Ống nhựa PE80 đặc chủng
|
|
|
| -
|
Ống Ø 27 x 3
|
đ/m
|
11,900
|
| -
|
Ống Ø 34 x 3,5
|
đ/m
|
17,600
|
| -
|
Ống Ø 49 x 4,5
|
đ/m
|
34,000
|
| -
|
Ống Ø 60 x 5
|
đ/m
|
45,400
|
| -
|
Ống Ø 76 x 5
|
đ/m
|
62,400
|
| -
|
Ống Ø 76 x 6
|
đ/m
|
74,000
|
| -
|
Ống Ø 114 x 7
|
đ/m
|
133,700
|
| -
|
Ống Ø 133 x 6,5
|
đ/m
|
142,800
|
| -
|
Ống Ø 160 x 4,9
|
đ/m
|
136,100
|
| -
|
Ống Ø 170 x 10
|
đ/m
|
286,400
|
| -
|
Ống Ø 200 x 6,2
|
đ/m
|
216,300
|
| -
|
Ống Ø 274 x 16,6
|
đ/m
|
735,100
|
| -
|
Ống Ø 315 x 7,7
|
đ/m
|
411,300
|
|
VII
|
Ống nhựa chịu nhiệt PP-R (PN 10)
|
|
|
| -
|
Ống Ø 20
|
đ/m
|
8,364
|
| -
|
Ống Ø 25
|
đ/m
|
19,091
|
| -
|
Ống Ø 32
|
đ/m
|
24,727
|
| -
|
Ống Ø 40
|
đ/m
|
32,273
|
| -
|
Ống Ø 50
|
đ/m
|
46,818
|
| -
|
Ống Ø 63
|
đ/m
|
77,273
|
| -
|
Ống Ø 75
|
đ/m
|
107,909
|
| -
|
Ống Ø 90
|
đ/m
|
155,364
|
| -
|
Ống Ø 110
|
đ/m
|
230,364
|
| -
|
Ống Ø 125
|
đ/m
|
234,636
|
| -
|
Ống Ø 140
|
đ/m
|
292,273
|
| -
|
Ống Ø 160
|
đ/m
|
382,818
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |