XIII. Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La
Nguồn số liệu của Trung tâm Thông tin - xúc tiến Thương mại & Du lịch
Địa chỉ: 230 Trường Chinh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La.
Điện thoại: 022.858991, Fax: 022.855712.
Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT
STT
|
Tên vật liệu
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
I
|
Xi măng
|
|
|
|
1
|
Xi măng Bỉm Sơn
|
đ/kg
|
900
|
13/06/2008
|
2
|
Xi măng Chiềng Sinh
|
đ/kg
|
2,700
|
13/06/2008
|
II
|
Sắt thép
|
|
|
| -
|
Thép Thái Nguyên Ø 6 - 8
|
đ/kg
|
16,900
|
13/06/2008
| -
|
Thép Thái Nguyên Ø 10
|
đ/kg
|
17,600
|
13/06/2008
| -
|
Thép Thái Nguyên Ø 12
|
đ/kg
|
17,500
|
13/06/2008
| -
|
Thép Thái Nguyên Ø 14
|
đ/kg
|
16,900
|
13/06/2008
|
XIV. Tỉnh Thái Bình
Nguồn số liệu của Trung Tâm Thông Tin Thương Mại - Bộ Công Thương
Địa chỉ: 46 Ngô Quyền - Hà Nội.
Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT.
STT
|
Tên vật liệu
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
I
|
Xi măng
|
|
|
|
1
|
Xi măng Chinfon Hải Phòng
|
đ/kg
|
1,950
|
10/06/2008
|
II
|
Sắt thép
|
|
|
|
1
|
Sắt Việt Úc Ø 6 - 8
|
đ/kg
|
19,000 - 19,500
|
10/06/2008
|
III
|
Cát, đá
|
|
|
| -
|
Cát sỏi (cả vận chuyển)
|
đ/m3
|
115,000
|
10/06/2008
| -
|
Cát mịn (cả vận chuyển)
|
đ/m3
|
115,000
|
10/06/2008
| -
|
Cát đen (cả vận chuyển)
|
đ/m3
|
30,000
|
10/06/2008
| -
|
Đá 1x2 (cả vận chuyển)
|
đ/m3
|
115,000
|
10/06/2008
|
XV. Các nhà cung cấp vật liệu xây dựng
1. Công ty Xi măng Nghi Sơn
Địa chỉ: 23 Phan Chu Trinh, Hà Nội
Giá bán cập nhật ngày 10/06/2008 tại các cửa hàng bán lẻ, đã bao gồm thuế GTGT.
STT
|
Địa phương
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
|
Xi măng PCB40
|
|
|
|
1
|
Hà Nội
|
đ/kg
|
1,020
|
|
2
|
Thanh Hóa
|
đ/kg
|
890
|
|
3
|
Đà Nẵng
|
đ/kg
|
1,120
|
|
4
|
Nha Trang
|
đ/kg
|
1,130
|
|
5
|
TP. Hồ Chí Minh
|
đ/kg
|
1,340
|
|
6
|
Cần Thơ
|
đ/kg
|
1,140
|
|
2. Công ty liên doanh Tôn Phương Nam
Địa chỉ: Đường số 9, khu công nghiệp Biên Hòa I, Đồng Nai, Việt Nam
Giá bán tại nơi sản xuất áp dụng từ ngày 31/05/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.
STT
|
Tên sản phẩm
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
I
|
Tôn mạ mầu dạng cuộn
|
|
|
|
1
|
Tôn 0.20/0.216x914-HD
|
đ/m
|
34,650
|
|
2
|
Tôn 0.20x914-HD
|
đ/m
|
35,175
|
|
3
|
Tôn 0.22/0.23x1.200-HD
|
đ/m
|
44,414
|
|
4
|
Tôn 0.23x1.200xC
|
đ/m
|
56,000
|
|
5
|
Tôn 0.25x1.200xC
|
đ/m
|
59,172
|
|
6
|
Tôn 0.30x1.200xC
|
đ/m
|
65,953
|
|
7
|
Tôn 0.35x1.200xC
|
đ/m
|
77,656
|
|
8
|
Tôn 0.37x1.200xC
|
đ/m
|
80,938
|
|
9
|
Tôn 0.40x1.200xC
|
đ/m
|
87,281
|
|
10
|
Tôn 0.42x1.200xC
|
đ/m
|
91,109
|
|
11
|
Tôn 0.45x1.200xC
|
đ/m
|
97,781
|
|
12
|
Tôn 0.47x1.200xC
|
đ/m
|
99,859
|
|
13
|
Tôn 0.50x1.200xC
|
đ/m
|
106,313
|
|
14
|
Tôn 0.60x1.200/1.219xC
|
đ/m
|
126,000
|
|
15
|
Tôn 0.77x1.200xC
|
đ/m
|
158,703
|
|
II
|
Tôn mạ kẽm dạng cuộn - Loại tôn cứng
|
|
|
|
1
|
Tôn 0.22x914-C1
|
đ/m
|
31,938
|
|
2
|
Tôn 0.23x1.200-C1
|
đ/m
|
47,469
|
|
3
|
Tôn 0.28x1.200-C1
|
đ/m
|
54,359
|
|
4
|
Tôn 0.30x1.200-C1
|
đ/m
|
57,969
|
|
5
|
Tôn 0.33x1.200-C1
|
đ/m
|
63,656
|
|
6
|
Tôn 0.35x1.200-C1
|
đ/m
|
66,719
|
|
7
|
Tôn 0.38x1.200-C1
|
đ/m
|
71,422
|
|
8
|
Tôn 0.40x1.200-C1
|
đ/m
|
73,828
|
|
9
|
Tôn 0.43x1.200-C1
|
đ/m
|
78,641
|
|
10
|
Tôn 0.45x1.200-C1
|
đ/m
|
80,938
|
|
11
|
Tôn 0.48x1.200-C1
|
đ/m
|
86,188
|
|
12
|
Tôn 0.53x1.200-C1
|
đ/m
|
88,594
|
|
13
|
Tôn 1.15x1.200-C4
|
đ/m
|
193,594
|
|
14
|
Tôn 1.48x1.000-C4
|
đ/m
|
213,281
|
|
3. Công ty TNHH TM Hùng Cường
Địa chỉ: 230 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận10, TP.Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.8) 863 8889 - 865 0942 Fax: (84.8) 863.8313
Giá cập nhật ngày 12/05/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.
STT
|
Tên vật liệu
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
I
|
Xi măng
|
|
|
| -
|
Xi măng Phương Nam PCB40
|
đ/kg
|
830
|
Giao tại nhà máy
| -
|
Xi Măng FICO PCB40
|
đ/kg
|
960
|
Bình Chánh, Hóc Môn, Q.12
| -
|
Xi Măng FICO PCB40
|
đ/kg
|
965
|
Củ Chi
| -
|
Xi Măng FICO PCB40
|
đ/kg
|
955
|
Nội Thành TP.HCM
| -
|
Xi măng COTEC PCB40
|
đ/kg
|
958
|
Q.2 + Q.9 + Thủ Đức
| -
|
Xi Măng FICO PCB40
|
đ/kg
|
945
|
Q.7, H.Nhà Bè
| -
|
Xi măng COTEC PCB40
|
đ/kg
|
950
|
Q.4 + Q.8
| -
|
Xi Măng Kim Đỉnh PCB40
|
đ/kg
|
870
|
Giao tại kho Tân Vạn
| -
|
Xi Măng Kim Đỉnh PCB40
|
đ/kg
|
915
|
Q2, Q9, Thủ Đức
| -
|
Xi Măng Kim Đỉnh PCB40
|
đ/kg
|
927
|
Q4, Q7
| -
|
Xi Măng Kim Đỉnh PCB40
|
đ/kg
|
927
|
Hóc Môn, Q.12
| -
|
Xi Măng Kim Đỉnh PCB40
|
đ/kg
|
927
|
Nhà Bè, Q.8
| -
|
Xi Măng Kim Đỉnh PCB40
|
đ/kg
|
932
|
Củ Chi, Bình Chánh, Bình Tân
| -
|
Xi Măng Kim Đỉnh PCB40
|
đ/kg
|
927
|
Nội Thành TP.HCM
| -
|
Xi Măng Kim Đỉnh PCB40
|
đ/kg
|
950
|
Giao tới cửa hàng - Long An
| -
|
Xi Măng FICO PCB40
|
đ/kg
|
910
|
Giao tại nhà máy
| -
|
Xi Măng COTEC PCB40
|
đ/kg
|
910
|
Giao tại nhà máy
| -
|
Xi Măng COTEC PCB40
|
đ/kg
|
958
|
Q2, Q9, TĐ
| -
|
Xi Măng COTEC PCB40
|
đ/kg
|
950
|
Q4, Q8
| -
|
Xi Măng COTEC PCB40
|
đ/kg
|
945
|
Q7, Nhà Bè
| -
|
Xi Măng COTEC PCB40
|
đ/kg
|
960
|
Hóc Môn, Q12
| -
|
Xi Măng COTEC PCB40
|
đ/kg
|
965
|
Củ Chi
| -
|
Xi Măng COTEC PCB40
|
đ/kg
|
960
|
Bình Chánh, Bình Tân
| -
|
Xi Măng COTEC PCB40
|
đ/kg
|
955
|
Nội Thành Tp.HCM
|
II
|
Đinh
|
|
|
| -
|
Đinh 3P
|
đ/kg
|
8,800
|
| -
|
Đinh 4P
|
đ/kg
|
8,700
|
| -
|
Đinh 5P
|
đ/kg
|
8,600
|
| -
|
Đinh 6P
|
đ/kg
|
8,500
|
| -
|
Đinh 7P
|
đ/kg
|
8,100
|
| -
|
Đinh 8P
|
đ/kg
|
8,100
|
| -
|
Đinh 10P
|
đ/kg
|
7,900
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |