VIỆn kinh tế XÂy dựng thông tin giá VẬt liệu xây dựng tại một số ĐỊa bàn thuộc các tỉNH, thành phố



tải về 2.53 Mb.
trang1/17
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích2.53 Mb.
#1975
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17
BỘ XÂY DỰNG

VIỆN KINH TẾ XÂY DỰNG

THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG

TẠI MỘT SỐ ĐỊA BÀN THUỘC CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ

I. Thành phố Hà Nội 2

II. Thành phố Đà Nẵng 9

III. Thành phố Hồ Chí Minh 15

IV. Tỉnh Khánh Hòa 27

V. Tỉnh Quảng Ngãi 33

VI. Tỉnh Điện Biên 34

VII. Thành phố Hải Phòng 36

VIII. Thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang 37

IX. Tỉnh Long An 40

X. Thành phố Huế 42

XI. Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang 44

XII. Thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ 45

XIII. Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La 48

XIV. Tỉnh Thái Bình 49

XV. Các nhà cung cấp vật liệu xây dựng 50

I. Thành phố Hà Nội


1. Công ty Cổ phần gạch ngói Thạch Bàn, Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội

Giá áp dụng từ ngày 03/06/2008, đã bao gồm thuế GTGT.


STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú

 

Gạch

 

 

 

1

Gạch đặc 210*100*60 Thạch Bàn loại A1

đ/viên

1,788

Giá bán giao trên phương tiện vận tải người mua

 

 



 

2

Gạch 2 lỗ 210*100*60 Thạch Bàn loại A1

đ/viên

1,058

3

Gạch 6 lỗ tròn 210*100*150 Thạch Bàn

loại A1


đ/viên

2,639

4

Gạch 6 lỗ vuông 210*100*150 Thạch Bàn

loại A1


đ/viên

2,629

5

Gạch CN 4 lỗ xây 200*200*50 Thạch Bàn

loại A1


đ/viên

1,760

6

Gạch 4 lỗ xây 190*90*90 Thạch Bàn

loại A1


đ/viên

1,514

7

Gạch thẻ 60*220 loại A1

đ/viên

584

8

Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 300*300 (0,10;0,43)

đ/m2

138,000

9

Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 400*400 (0,10;0,43)

đ/m2

145,000

10

Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 500*500 (0,10;0,43)

đ/m2

158,000

11

Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 600*600 (0,10;0,43)

đ/m2

176,000


2. CTCP Cầu Đuống, km 14 quốc lộ 3, Mai Lâm, Đông Anh, Hà Nội

Giá áp dụng từ ngày 10/06/2008, đã bao gồm thuế GTGT.


STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú

 

Gạch

 

 

 

1

Gạch đặc (200x95x55)SS

đ/viên

1,700

Giá đã bao gồm phí vận chuyển

 


2

Gạch đặc (210x100x60)SS

đ/viên

1,820

3

Gạch 2 lỗ (200x95x55) ML

đ/viên

1,140

4

Gạch 2 lỗ (210x100x60) ML

đ/viên

1,210

5

Ngói lợp 22 (340x205x13)

đ/viên

5,900

6

Ngói bò 36 (360mm)

đ/viên

11,200

7

Gạch nem 200 (200x200x15)

đ/viên

1,300

8

Gạch nem 250 (250x250x18)

đ/viên

2,250

9

Gạch nem 300 (300x300x20)

đ/viên

3,800

10

Gạch 6 lỗ vuông 220 (220x150x105)

đ/viên

3,250

11

Gạch 6 lỗ tròn 200 (200x95x135)

đ/viên

3,050

12

Gạch 6 lỗ tròn 220 (220x150x105)

đ/viên

3,250

14

Gạch CN 50 (200x200x50)

đ/viên

2,300

15

Gạch CN 100 (200x200x100)

đ/viên

2,900

16

Gạch lá dừa đơn

đ/viên

1,220

17

Gạch 4 lỗ (200x95x55) ML

đ/viên

1,240

18

Gạch 21 lỗ

đ/viên

2,140


3. Công ty CPTM Xi măng

Địa chỉ: 348 Giải Phóng, Thanh Xuân, Hà Nội.

Điện thoại: 04.8645654 Fax: 04.8642586

Giá tại thời điểm ngày 20/5/2008, đã bao gồm thuế GTGT.


STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú




Xi măng

 

 




I

Tại kho Giáp Nhị

(Xi măng PCB30)







Khu vực Nam sông Hồng - TP Hà Nội

1

Hoàng Thạch

đ/kg

930

2

Bỉm Sơn

đ/kg

905

3

Bút Sơn

đ/kg

915

4

Tam Điệp

đ/kg

890

II

Tại kho Vĩnh Tuy

(Xi măng PCB30)







1

Hoàng Thạch

đ/kg

930

2

Bút Sơn

đ/kg

920

3

Hải Phòng

đ/kg

915

4

Tam Điệp

đ/kg

890

III

Tại ga Cổ Loa

(Xi măng PCB30)







Khu vực Bắc sông Hồng - TP Hà Nội

1

Hoàng Thạch

đ/kg

925

2

Bỉm Sơn

đ/kg

910

3

Bút Sơn

đ/kg

890

IV

Tại kho Yên Viên, Cổ Loa

(Xi măng PCB30)







1

Hoàng Thạch

đ/kg

930

2

Bỉm Sơn

đ/kg

915

3

Bút Sơn

đ/kg

895

4

Hải Phòng

đ/kg

910

5

Tam Điệp

đ/kg

895

V

Tại ga Phú Diễn

(Xi măng PCB40, PC40)







Khu vực Nam sông Hồng - TP Hà Nội

1

Bỉm Sơn

đ/kg

940

2

Hoàng Mai

đ/kg

915

VI

Tại kho Giáp Nhị

(Xi măng PCB40, PC40)







1

Bỉm Sơn

đ/kg

940

2

Hoàng Mai

đ/kg

920

3

Tam Điệp

đ/kg

920

VII

Tại ga Cổ Loa

(Xi măng PCB40, PC40)







Khu vực Bắc sông Hồng - TP Hà Nội

1

Bỉm Sơn

đ/kg

945

2

Hoàng Mai

đ/kg

915

VIII

Tại kho Yên Viên, Cổ Loa

(Xi măng PCB40, PC40)







1

Bỉm Sơn

đ/kg

950

2

Hoàng Mai

đ/kg

925

3

Tam Điệp

đ/kg

925


4. Xí nghiệp kinh doanh thép hình

Địa chỉ: 53 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội

Giá có hiệu lực từ ngày 05/06/2008, đã bao gồm thuế GTGT


STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú

 

Thép

 

 

 

1

Thép tròn hợp kim Ø 12 x 6m

đ/kg

18,699




2

Thép tròn hợp kim Ø 16 x 6m - Ø 55 x 6m

đ/kg

17,999




3

Thép tròn hợp kim Ø 60 x 6m - Ø 75 x 6m

đ/kg

18,599




4

Thép tròn đốt D10 SD295 - VPS

đ/kg

16,890




5

Thép tròn đốt D12 SD295 - VPS

đ/kg

16,840




6

Thép tròn đốt D13 - D32 SD295 - VPS

đ/kg

16,790




7

Thép tròn trơn CT3 Ø 10

đ/kg

17,999




8

Thép tròn trơn CT3 Ø 12 - Ø 25

đ/kg

17,999




9

Thép tròn trơn CT3 Ø 28 - Ø 40

đ/kg

17,999




10

Thép góc L150x150x10 - L150x150x12

đ/kg

18,890




11

Thép góc L150x150x15

đ/kg

18,499




12

Thép góc L175x175x12 - L175x175x15

đ/kg

18,990




13

Thép góc L200x200x15 - L200x200x25

đ/kg

18,990





5. Doanh nghiệp tư nhân Khánh Lan

Địa chỉ: 348 Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội

Giá có hiệu lực từ ngày 03/04/2008, đã bao gồm thuế GTGT


STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú

 

Thép

 

 

 

1

Thép tròn hợp kim Ø 12 x 6m

đ/kg

17,599




2

Thép tròn hợp kim Ø 16 x 6m - Ø 55 x 6m

đ/kg

17,099




3

Thép tròn hợp kim Ø 60 x 6m - Ø 70 x 6m

đ/kg

17,599




4

Thép tròn đốt D10 SD295 - VPS

đ/kg

17,190





6. Chi nhánh công ty cổ phần kính VIGLACERA Đáp Cầu

Địa chỉ: Ngõ 180 A4, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội

Điện thoại: 04.7915104

Giá áp dụng từ ngày 29/04/2008, chưa bao gồm thuế GTGT


STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú

 

Kính cường lực

 

 

 

I

Kính phẳng










1

Kính cường lực 4mm

đ/m2

170,000




2

Kính cường lực 5mm

đ/m2

195,000




3

Kính cường lực 6mm

đ/m2

240,000




4

Kính cường lực 8mm

đ/m2

340,000




5

Kính cường lực 10mm

đ/m2

420,000




6

Kính cường lực 12mm

đ/m2

525,000




7

Kính cường lực 15mm

đ/m2

1,150,000




8

Kính cường lực 19mm

đ/m2

1,450,000




II

Kính cong










1

Kính cường lực 4mm

đ/m2

325,000




2

Kính cường lực 5mm

đ/m2

360,000




3

Kính cường lực 6mm

đ/m2

435,000




4

Kính cường lực 8mm

đ/m2

740,000




5

Kính cường lực 10mm

đ/m2

960,000




6

Kính cường lực 12mm

đ/m2

1,100,000




7

Kính cường lực 15mm

đ/m2

1,590,000




Giá trên đã bao gồm cả công tôi nhiệt nhưng chưa bao gồm gia công mài, khoan, khoét góc


7. Xí nghiệp nhũ tương nhựa đường Transmeco - Chambard

Địa chỉ: Đường Phạm Trọng Tuệ (đường 70 cũ), Tam hiệp, Thanh Trì, Hà Nội

Điện thoại phòng kinh doanh: 04.8611719/2184634

Giá đã bao gồm thuế GTGT


STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú

 

Nhựa

 

 

 

1

Nhựa lỏng MC 70

đ/lít

13,200

07/05/2008

2

Nhũ tương nhựa đường gốc axit CSS-1

đ/tấn

8,800,000

01/06/2008


8. Xí nghiệp bêtông Transmeco

Địa chỉ: Km 12, quốc lộ 1A, Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội

Điện thoại: 04.8611615 Fax: 04.8612689

Giá áp dụng từ ngày 05/05/2008, đã bao gồm thuế GTGT


STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú

 

Bêtông

 

 

 

1

Bêtông M200

đ/m3

650,000




2

Bêtông M250

đ/m3

680,000




3

Bêtông M300

đ/m3

710,000




4

Bêtông M350

đ/m3

760,000




5

Bêtông M400

đ/m3

850,000





9. Xí nghiệp đá Transmeco

Địa chỉ: Đồng Ao, Thanh Liêm, Hà Nam

Điện thoại: 0351.848067 Fax: 0351.848068

Giá áp dụng từ ngày 10/04/2008, đã bao gồm thuế GTGT


STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú

 

Đá

 

 

 

I

Tại mỏ Đồng Ao - Thanh Liêm - Hà Nam










1

Đá 5x15

đ/m3

35,000




2

Đá 5x20

đ/m3

70,000




3

Đá 10x20

đ/m3

85,000




4

Đá 20x30

đ/m3

85,000




5

Đá 20x40

đ/m3

70,000




6

Đá 40x60

đ/m3

65,000




7

Đá Base

đ/m3

37,000




8

Đá SubBase

đ/m3

35,000




9

Đá mạt

đ/m3

25,000




II

Tại cảng Mỏ Phượng - Thanh Thủy - Thanh Liêm - Hà Nam










1

Đá 5x15

đ/m3

45,000




2

Đá 5x20

đ/m3

80,000




3

Đá 10x20

đ/m3

94,000




4

Đá 20x30

đ/m3

94,000




5

Đá 20x40

đ/m3

80,000




6

Đá 40x60

đ/m3

75,000




7

Đá Base

đ/m3

46,000




8

Đá SubBase

đ/m3

45,000




9

Đá mạt

đ/m3

35,000





10. Chi nhánh công ty gang thép Thái Nguyên tại Hà Nội

Địa chỉ: 17 Hàng Vôi

Điện thoại: 04.8254705 Fax: 04.8241664

Giá áp dụng từ ngày 21/05/2008, đã bao gồm thuế GTGT


STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú

 

Thép

 

 

 

I

Thép cuộn










1

Thép Ø 6 - Ø 8 CT3

đ/kg

15,750




2

Thép Ø 8 SD295A

đ/kg

15,645




II

Thép tròn trơn










1

Thép Ø 10 CT3

đ/kg

16,013




2

Thép Ø 12 CT3

đ/kg

15,855




3

Thép Ø 14 - Ø 40 CT3

đ/kg

15,750




III

Thép góc










1

Thép góc L 63 - L75 CT3

đ/kg

15,908




2

Thép góc L 80 - L100 CT3

đ/kg

15,908




3

Thép góc L 120 - L125 CT3

đ/kg

15,960




4

Thép góc L 130

đ/kg

16,013




5

Thép góc L 63 - L75 SS 540

đ/kg

16,275




6

Thép góc L 80 - L100 SS 540

đ/kg

16,275




7

Thép góc L 120 - L125 SS 540

đ/kg

16,590




8

Thép góc L 130 SS 540

đ/kg

16,643




IV

Thép cây vằn










1

Thép D10 CT5, SD 295A

đ/kg

16,013




2

Thép D12 CT5, SD 295A

đ/kg

15,855




4

Thép D14 - D40 CT5, SD 295A

đ/kg

15,750




5

Thép D10 SD 390, SD 490

đ/kg

16,170




6

Thép D11 - D12 SD 390, SD 490

đ/kg

16,013




7

Thép D14 - D40 SD 390, SD 490

đ/kg

15,908




V

Thép chữ C










1

Thép C8 - C10 CT3

đ/kg

15,908




2

Thép C12 CT3

đ/kg

16,013




3

Thép C14 - C18 CT3

đ/kg

16,065




VI

Thép chữ I










1

Thép I10 - I12 CT3

đ/kg

16,065




2

Thép I14 - I16 CT3

đ/kg

16,170



* Giá bán tại kho của TISCO trên phương tiện vận tải bên mua.


11. Công ty TNHH thép Nam Đô - NSC

Địa chỉ: 62 đường Yên Phụ, Ba Đình, Hà Nội

Điện thoại: 04.9274335 Fax: 04.9274337

Giá ngày 09/06/2008, đã bao gồm thuế GTGT


STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú

 

Thép

 

 

 

1

Thép Ø 10 SD295 CII

đ/kg

16,700




2

Thép Ø 12 SD295 CII

đ/kg

16,600




3

Thép Ø 13 - 32 SD295 CII

đ/kg

16,500




4

Thép Ø 10 SD390 CIII

đ/kg

16,900




5

Thép Ø 12 SD390 CIII

đ/kg

16,800




6

Thép Ø 13 - 32 SD390 CIII

đ/kg

16,700




Каталог: quanly
quanly -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do -hạnh phúc
quanly -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 118
quanly -> BỘ XÂy dựng cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
quanly -> Tcn 68-187: 1999 MỤc lục lời nóI ĐẦU
quanly -> Nghị ĐỊnh quy định về xử phạt VI phạm hành chính trong lĩnh vực điện lực, an toàn đập thủy điện, sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả
quanly -> BỘ XÂy dựng số: 87/bxd-qln v/v: Trả lời công văn số 1416/tnmt-vpđK tỉnh Lào Cai CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
quanly -> Phụ lục I hồ SƠ ĐĂng ký chủ trì thực hiệN ĐỀ TÀI, DỰ Án sxtn cấp tỉNH
quanly -> Lêi nãi ®Çu Tiªu chuÈn Ngµnh tcn 68-176: 2003 "DÞch vô ®iÖn tho¹i trªn m¹ng ®iÖn tho¹i c ng céng Tiªu chuÈn chÊt l­îng"
quanly -> Môc lôc Lêi nãi ®Çu 5 QuyÕt ®Þnh ban hµnh cña Tæng côc tr­ëng Tæng côc B­u ®iÖn 7 Ph¹m vi ¸p dông

tải về 2.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương