4. Tên cửa hàng: Cửa hàng VLXD Thịnh Phát
Địa chỉ: Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Số điện thoại :8303256-7267597
Bảng báo giá ngày 17/06/2008. Giá đã bao gồm thuế GTGT.
STT
|
Tên vật tư
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
I
|
Thép trơn
|
|
|
|
1
|
Thép cuộn D6
|
đ/kg
|
17,800
|
|
2
|
Thép cuộn D8
|
đ/kg
|
17,800
|
|
II
|
Thép gân
|
|
|
|
1
|
Thép tròn D10
|
đ/cây
|
134,000
|
|
2
|
Thép tròn D12
|
đ/cây
|
169,000
|
|
3
|
Thép tròn D14
|
đ/cây
|
222,000
|
|
4
|
Thép tròn D16
|
đ/cây
|
298,000
|
|
5
|
Thép tròn D18
|
đ/cây
|
383,000
|
|
III
|
Cát
|
|
|
|
1
|
Cát xây
|
đ/m3
|
150,000
|
|
2
|
Cát đổ bê tông
|
đ/m3
|
230,000
|
|
IV
|
Đá
|
|
|
|
1
|
Đá dăm 1x2
|
đ/m3
|
300,000
|
|
2
|
Đá dăm 4x6
|
đ/m3
|
250,000
|
|
V
|
Gạch
|
|
|
|
|
* Gạch tổ hợp
|
|
|
|
1
|
Gạch thẻ 4x8x19
|
đ/viên
|
600
|
|
2
|
Gạch ống 8x8x19
|
đ/viên
|
800
|
|
|
* Gạch tuynel
|
|
|
|
1
|
Gạch thẻ 4x8x19
|
đ/viên
|
1,200
|
|
2
|
Gạch ống 8x8x19
|
đ/viên
|
1,200
|
|
VI
|
Xi măng
|
|
|
|
1
|
Xi măng Hà Tiên PC 40
|
đ/kg
|
1,520
|
|
2
|
Xi măng HOLCIM PC 40
|
đ/kg
|
1,480
|
|
5. Thông tin giá cả thị trường do Sở tài chính vật giá thành phố Hồ Chí Minh thông báo.
Giá đã bao gồm thuế GTGT.
|
STT
|
Tên vật liệu
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
I
|
Xi măng
|
|
|
|
1
|
- Ximăng Hà Tiên PCB40
|
đ/kg
|
1,600
|
17/06/2008
|
2
|
- Ximăng Chinfon PCB40
|
đ/kg
|
1,140
|
|
3
|
- Ximăng Holcim PCB40 (1 bao- 50Kg)
|
đ/kg
|
1,140
|
|
4
|
- Ximăng trắng Thái Bình; 1 bao- 50Kg
|
đ/kg
|
1,990
|
|
II
|
Thép
|
|
|
|
1
|
- Thép xây dựng Ø 6
|
đ/kg
|
17,700
|
17/06/2008
|
2
|
- Thép cuộn Ø 11-20 Việt Nam C10
|
đ/kg
|
17,700
|
|
3
|
- Thép cây vằn Ø 10 Việt Nam CT5-SD295
|
đ/kg
|
16,400
|
|
III
|
Tôn
|
|
|
|
1
|
- Tôn kẽm sóng vuông – K 1,07m, 2,8 dem
|
đ/m2
|
60,900
|
|
2
|
- Tôn kẽm sóng vuông – K 1,07m, 3 dem
|
đ/m2
|
78,750
|
|
IV
|
Lưới
|
|
|
|
|
- Lưới B40 cao 1,2m, đk 3mm
|
đ/md
|
36,750
|
|
V
|
Kính
|
|
|
|
|
- Kính trắng 5ly ngoại
|
đ/m2
|
71,500
|
|
VI
|
Gạch
|
|
|
|
1
|
- Gạch ống, đinh 190x90x90 Đồng Nai
|
đ/viên
|
1,903
|
|
2
|
- Gạch ống, đinh 180x80x80 Tuynel miền Đông
|
đ/viên
|
930
|
|
3
|
- Gạch demi 40x80x80 Tuynel miền Đông
|
đ/viên
|
475
|
|
4
|
- Gạch ceramic Vitaly 25 x 40 (màu sáng loại 1)
|
đ/m2
|
62,400
|
|
5
|
- Gạch ceramic Vitaly 25 x 40 (màu đậm loại 1)
|
đ/m2
|
64,400
|
|
6
|
- Gạch ceramic Vitaly 30 x 30 (màu đậm loại 1)
|
đ/m2
|
61,000
|
|
7
|
- Gạch ceramic Vitaly 30 x 30 (màu đậm loại 1)
|
đ/m2
|
62,000
|
|
VII
|
Đá
|
|
|
|
1
|
- Đá 1x2
|
đ/m3
|
189,000
|
|
2
|
- Đá 4x6
|
đ/m3
|
168,000
|
|
VIII
|
Cát
|
|
|
|
1
|
- Cát xây tô
|
đ/m3
|
88,000
|
|
2
|
- Cát bê tông hạt to
|
đ/m3
|
115,500
|
|
IX
|
Gỗ
|
|
|
|
1
|
- Gỗ thông cốp pha dài trên 3,5m
|
đ/m3
|
4,950,000
|
|
2
|
- Gỗ xẻ nhóm 4 dài dưới 3m
|
đ/m3
|
8,800,000
|
|
3
|
- Cừ tràm đk 100-120 dài 4,0m
|
đ/cây
|
14,300
|
|
4
|
- Cây chống (bạch đàn)
|
đ/cây
|
14,300
|
|
X
|
Thiết bị vệ sinh
|
|
|
|
1
|
- Bộ cầu cao + thùng nước Thiên Thanh
|
đ/bộ
|
414,150
|
|
2
|
- Chậu rửa mặt Thiên Thanh (chỉ tính phần sứ)
|
đ/cái
|
225,500
|
|
XI
|
Sơn
|
|
|
|
1
|
- Sơn Bạch Tuyết hộp 0,8kg xanh hoà bình
|
đ/hộp
|
39,200
|
|
2
|
- Sơn Bạch Tuyết méta (các màu)
|
đ/hộp
|
52,000
|
|
3
|
- Sơn nước Bạch Tuyết (nội thất)-thùng 3,5L
|
đ/thùng
|
71,800
|
|
4
|
- Sơn nước Bạch Tuyết (ngoài trời)-thùng 3,5L
|
đ/thùng
|
79,500
|
|
6. Tổng công ty thép Việt Nam - Công ty thép Miền Nam
Địa chỉ : 56 - Thủ Khoa Huân, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Số điện thoại : 08.8234110
Bảng báo giá ngày 23/04/2008. Giá chưa bao gồm thuế GTGT.
STT
|
Tên vật liệu
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
I
|
Thép cuộn
|
|
|
|
1
|
Thép cuộn CT3 Ø 5,5 - Ø 10
|
đ/kg
|
14,010
|
|
II
|
Thép thanh trơn
|
|
|
|
2
|
Thép thanh trơn CT3 Ø 10 - Ø 25
|
đ/kg
|
13,950
|
|
III
|
Thép thanh góc
|
|
|
|
1
|
Thép thanh góc CT3 25x25x2,5-3
|
đ/kg
|
14,300
|
|
2
|
Thép thanh góc CT3 30x30x2,5-3
|
đ/kg
|
14,250
|
|
3
|
Thép thanh góc CT3 40x40x2,5-4
|
đ/kg
|
14,250
|
|
4
|
Thép thanh góc CT3 50x50x3-5
|
đ/kg
|
14,200
|
|
5
|
Thép thanh góc CT3 60x60x5
|
đ/kg
|
14,400
|
|
6
|
Thép thanh góc CT3 63x63x4-6
|
đ/kg
|
14,400
|
|
7
|
Thép thanh góc CT3 65x65x4-6
|
đ/kg
|
14,400
|
|
IV
|
Thép U
|
|
|
|
1
|
Thép U CT3 50x25x3
|
đ/kg
|
14,400
|
|
2
|
Thép U CT3 65x30x3
|
đ/kg
|
14,400
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |