III. Thành phố Hồ Chí Minh
1. Công ty CP Kim Khí TP.Hồ Chí Minh
Địa chỉ : 37/13 Tân Kỳ Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú, TP.HCM
Số điện thoại: 5.590325
Giá đã bao gồm thuế GTGT.
STT
|
Tên vật liệu
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
|
Thép
|
|
|
|
I
|
Thép trơn
|
|
|
|
1
|
Thép cuộn D6
|
đ/kg
|
17,080
|
17/06/2008
|
2
|
Thép cuộn D8
|
đ/kg
|
16,880
|
17/06/2008
|
II
|
Thép gân
|
|
|
|
1
|
Thép tròn D10
|
đ/kg
|
17,150
|
17/06/2008
|
2
|
Thép tròn D12
|
đ/kg
|
16,940
|
17/06/2008
|
3
|
Thép tròn D14-32
|
đ/kg
|
16,820
|
17/06/2008
|
4
|
Thép góc 50x50x3 - 5
|
đ/kg
|
15,700
|
11/06/2008
|
5
|
Thép góc 63 -> 100
|
đ/kg
|
15,900
|
11/06/2008
|
6
|
Thép góc 25
|
đ/kg
|
15,800
|
11/06/2008
|
7
|
Thép góc 30 -> 40
|
đ/kg
|
15,750
|
11/06/2008
|
- Vận chuyển bên mua chịu, bốc xếp mỗi bên chịu một đầu. Hàng giao nhận tại kho Công ty kim khí TP.HCM (Kho Thủ Đức).
- Nếu nhận hàng tại Nhà máy
+ Thép Miền Nam: theo giá trên – 100 đ/kg
+ Thép Vinakyoei: theo giá trên – 50 đ/kg
2. Công ty cổ phần nhựa Bình Minh
Địa chỉ: 240 Hậu Giang, Phường 9, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh.
Giá bán tại nơi sản xuất, có hiệu lực từ ngày 26/05/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.
STT
|
Tên vật liệu
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
I
|
Ống uPVC (hệ inch, tiêu chuẩn BS 3505:1968)
Dùng cho ngành nước
|
|
|
|
1
|
Ống nhựa Ø 21
|
đ/m
|
5,170
|
|
2
|
Ống nhựa Ø 27
|
đ/m
|
7,260
|
|
3
|
Ống nhựa Ø 34
|
đ/m
|
10,230
|
|
4
|
Ống nhựa Ø 42
|
đ/m
|
13,640
|
|
5
|
Ống nhựa Ø 49
|
đ/m
|
17,820
|
|
6
|
Ống nhựa Ø 60 (2,00)
|
đ/m
|
18,810
|
|
7
|
Ống nhựa Ø 90 (1,70)
|
đ/m
|
23,870
|
|
8
|
Ống nhựa Ø 114 (3,20)
|
đ/m
|
57,200
|
|
9
|
Ống nhựa Ø 168 (4,30)
|
đ/m
|
112,860
|
|
10
|
Ống nhựa Ø 220 (5,10)
|
đ/m
|
174,570
|
|
II
|
Ống uPVC (hệ CIOD, tiêu chuẩn AS/NZS 1477:1996, ISO 2531:1998)
Dùng cho ngành nước
|
|
|
|
1
|
Ống nhựa Ø 100
|
đ/m
|
125,620
|
|
2
|
Ống nhựa Ø 150
|
đ/m
|
265,320
|
|
3
|
Ống nhựa Ø 200 (9,70)
|
đ/m
|
339,020
|
|
III
|
Ống uPVC (hệ mét, tiêu chuẩn ISO 4422:1990 / TCVN 6151:1996)
Dùng cho ngành nước
|
|
|
|
1
|
Ống nhựa Ø 63 (1,60)
|
đ/m
|
17,820
|
|
2
|
Ống nhựa Ø 75 (1,50)
|
đ/m
|
20,130
|
|
3
|
Ống nhựa Ø 90 (1,50)
|
đ/m
|
24,200
|
|
4
|
Ống nhựa Ø 110 (1,80)
|
đ/m
|
34,650
|
|
5
|
Ống nhựa Ø 140 (4,10)
|
đ/m
|
96,690
|
|
6
|
Ống nhựa Ø 160 (4,00)
|
đ/m
|
107,140
|
|
7
|
Ống nhựa Ø 200 (5,90)
|
đ/m
|
195,470
|
|
8
|
Ống nhựa Ø 225 (6,60)
|
đ/m
|
245,470
|
|
9
|
Ống nhựa Ø 250 (7,30)
|
đ/m
|
302,170
|
|
10
|
Ống nhựa Ø 280 (8,20)
|
đ/m
|
379,500
|
|
11
|
Ống nhựa Ø 315 (9,20)
|
đ/m
|
478,060
|
|
12
|
Ống nhựa Ø 400 (11,70)
|
đ/m
|
767,800
|
|
3. Tên cửa hàng: Cửa hàng VLXD Thanh Bình
Địa chỉ: 21B Xuân Thủy, khu phố 4, P.Thảo Điền, Q.2. TP. HCM
Số điện thoại: 5190531
Bảng báo giá ngày 17/06/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.
STT
|
Tên vật tư
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
Ghi chú
|
|
Thép
|
|
|
|
I
|
Thép trơn
|
|
|
|
1
|
Thép cuộn D6
|
đ/kg
|
17,500
|
|
2
|
Thép cuộn D8
|
đ/kg
|
17,500
|
|
II
|
Thép gân
|
|
|
|
1
|
Thép tròn D10
|
đ/cây
|
132,000
|
Nhật
|
2
|
Thép tròn D12
|
đ/cây
|
182,000
|
3
|
Thép tròn D14
|
đ/cây
|
232,000
|
4
|
Thép tròn D16
|
đ/cây
|
300,000
|
5
|
Thép tròn D18
|
đ/cây
|
385,000
|
|
Cát
|
|
|
|
1
|
Cát xây
|
đ/m3
|
200,000
|
|
2
|
Cát đổ bê tông
|
đ/m3
|
230,000
|
|
|
Đá
|
|
|
|
1
|
Đá dăm 1x2
|
đ/m3
|
250,000
|
|
2
|
Đá dăm 4x6
|
đ/m3
|
230,000
|
|
|
Gạch
|
|
|
|
|
* Gạch tổ hợp
|
|
|
|
1
|
Gạch thẻ 4x8x19
|
đ/viên
|
500
|
|
2
|
Gạch ống 8x8x19
|
đ/viên
|
750
|
|
|
* Gạch tuynel
|
|
|
Bảo Lộc
|
1
|
Gạch thẻ 4x8x19
|
đ/viên
|
1,200
|
|
2
|
Gạch ống 8x8x19
|
đ/viên
|
1,200
|
|
Xi măng
|
|
|
|
1
|
Xi măng Hà Tiên PC 40
|
đ/kg
|
1,500
|
|
2
|
Xi măng HOLCIM PC 40
|
đ/kg
|
1,460
|
|
3
|
Xi măng LAVILLA PC 40
|
đ/kg
|
1,440
|
|
4
|
Xi măng FICO PC 40
|
đ/kg
|
1,440
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |