VIỆn kinh tế XÂy dựng thông tin giá VẬt liệu xây dựng tại một số ĐỊa bàn thuộc các tỉNH, thành phố



tải về 2.53 Mb.
trang2/17
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích2.53 Mb.
#1975
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17

II. Thành phố Đà Nẵng





1. Thị trường Thành phố Đà Nẵng

Giá tại thời điểm ngày 4/4/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú

I

Cát

 

 

 

1

Cát xây thường

đ/m3

50,000

 

2

Cát đúc Kỳ Lam

đ/m3

75,000

 

3

Cát đúc Túy Lam

đ/m3

80,000

 

4

Cát tô trắng

đ/m3

90,000

 

II

Gạch

 

 

 

1

Gạch ống 4 lỗ Quang Thắng 90*90*190

đ/viên

1,050

 

2

Gạc thẻ đặc 55*90*190

đ/viên

1,250

 

3

Gạch ống 6 lỗ Quang Thắng 80*120*180

đ/viên

1,200

 

III

Gỗ

 

 

 

1

Gỗ dổi h­ương xẻ ván

đ/m3

9,594,000

 

2

Gỗ dổi h­ương xẻ hộp

đ/m3

9,225,000

 

3

Gỗ kền kền xẻ hộp dài <3m

đ/m3

8,979,000

 

4

Gỗ kền kền xẻ ván dài <3m

đ/m3

9,225,000

 

5

Gỗ kền kền xẻ hộp dài >3m

đ/m3

9,225,000

 

6

Gỗ kền kền xẻ ván dài >3m

đ/m3

9,590,000

 

7

Gỗ nhóm 4 xẻ hộp

đ/m3

4,070,000

 

8

Gỗ nhóm 4 xẻ ván

 đ/m3

4,410,000

 

9

Gỗ cốp pha đà chống

đ/m3

2,035,000

 

10

Gỗ nhóm 5,6 xẻ hộp

đ/m3

3,165,000

 

11

Gỗ nhóm 5,6 xẻ ván

đ/m3

3,277,000

 

IV

Thép các loại

 

 

 

1

Thép Ø 6 và 8 (SSC)

đ/kg

16,500

 

2

Thép Ø 10 và 32 (SSC)

đ/kg

17,000

 

V

Nhựa đường

 

 

 

1

Nhựa đ­ường Shell 60/70 PLC - Singapore (190kg/phuy)

đ/kg

10,700

 

VI

Xi măng

 

 

 

1

Xi măng Hoàng Thạch TW PC30

đ/tấn

985,000

 

2

Xi măng Hoàng Thạch TW PC40

đ/tấn

1,050,000

 

3

Xi măng Bỉm Sơn

đ/tấn

980,000

 

4

Xi măng Hoàng Mai PC30

đ/tấn

980,000

 

5

Xi măng Hoàng Mai PC40

đ/tấn

1,010,000

 

VII

Đá

 

 

 

1

Đá 1x2 Phước Tường

đ/m3

180,000

 

2

Đá 1x2 Phước Tường (TC dầm cầu BTDUL)

đ/m3

220,000

 

3

Đá 2x4 Phước Tường

đ/m3

165,000

 

4

Đá 0,5x1 qua sàng Phước Tường

đ/m3

125,000

 

5

Đá 4x6 M Phước Tường

đ/m3

140,000

 

6

Đá 4x6 (thủ công) Phước Tường làm bêtông lót

đ/m3

110,000

 

7

Đá hộc

đ/m3

125,000

 

8

Cấp phối đá dăm có đường kính hạt lớn nhất Dmax=25mm

đ/m3

125,000

 

9

Cấp phối đá dăm có đường kính hạt lớn nhất Dmax=37,5 mm

đ/m3

120,000

 


2. Công ty CPXD công trình và thương mại KTM

Địa chỉ: 242 Điện Biên Phủ - Đà Nẵng

Điện thoại: 0511.3471357 Fax: 0511.3649997
* Giá tại thời điểm ngày 15/05/2008, đã bao gồm thuế GTGT.


STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú




Xi măng

 

 

 

1

Xi măng Hải Vân PCB 30

đ/kg

965

Giá tại nhà máy

2

Xi măng Hải Vân PCB 40

đ/kg

975

3

Xi măng Hoàng Mai PCB 40

đ/kg

1,000

4

Xi măng Hoàng Thạch PCB 40

đ/kg

1,000

5

Xi măng Bỉm Sơn PCB 40

đ/kg

1,000

6

Xi măng Lâm Thao PCB 30

đ/kg

1,015

7

Xi măng Lâm Thao PCB 40

đ/kg

1,035


* Giá tại thời điểm ngày 15/05/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

Giá bán tại kho 242 Điện Biên Phủ, Đà Nẵng, đã có phí bẻ cong.


STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú




Thép

 

 

 

I

Thép Úc







 



Thép Ø 10

đ/cây

108,000

 



Thép Ø 12

đ/cây

169,500






Thép Ø 14

đ/cây

227,500






Thép Ø 16

đ/cây

295,500






Thép Ø 18

đ/cây

382,000






Thép Ø 20

đ/cây

465,000






Thép Ø 22

đ/cây

567,000






Thép Ø 25

đ/cây

740,000




II

Thép Thái Nguyên












Thép Ø 10

đ/cây

107,000






Thép Ø 12

đ/cây

166,000






Thép Ø 14

đ/cây

221,000






Thép Ø 18

đ/cây

370,000






Thép Ø 22

đ/cây

555,000




III

Thép VNS










1

Thép Ø 16

đ/cây

286,000




2

Thép Ø 18

đ/cây

371,000




3

Thép Ø 20

đ/cây

452,000




IV

Thép khác












Thép buộc

đ/kg

19,000






Thép Ø 6 - 8

đ/kg

15,500






Thép V (V63 trở xuống)

đ/kg

15,500






Thép V (V70 trở lên)

đ/kg

16,000






Thép trơn Ø 10 (8,6m)

đ/cây

80,000






Thép trơn Ø 12 (8,6m)

đ/cây

112,000






Thép trơn Ø 12 (6m)

đ/cây

80,000






Thép trơn Ø 14 (6m)

đ/cây

112,000






Thép trơn Ø 16 (6m)

đ/cây

144,000






Thép trơn Ø 18 (6m)

đ/cây

176,000






Thép trơn Ø 20 (6m)

đ/cây

232,000





3. Công ty TNHH sản xuất và thương mại thép Hưng Thịnh

Địa chỉ: 266 Nguyễn Văn Linh - Đà Nẵng

Điện thoại: 0511.3655508 Fax: 0511.3698954

Giá tại thời điểm ngày 07/05/2008, đã bao gồm thuế GTGT.


STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú




Thép

 

 

 

I

Thép Miền Nam










1

Thép rằn Ø 10 (L = 11,7 m)

đ/cây

104,000

2

Thép rằn Ø 12 (L = 11,7 m)

đ/cây

168,000

3

Thép rằn Ø 14 (L = 11,7 m)

đ/cây

225,000

4

Thép rằn Ø 16 (L = 11,7 m)

đ/cây

289,000




5

Thép rằn Ø 18 (L = 11,7 m)

đ/cây

375,000




6

Thép rằn Ø 20 (L = 11,7 m)

đ/cây

463,000




7

Thép rằn Ø 22 (L = 11,7 m)

đ/cây

567,000




8

Thép rằn Ø 25 (L = 11,7 m)

đ/cây

741,000




II

Thép Việt Ý










1

Thép rằn Ø 10 (L = 11,7 m)

đ/cây

103,500




2

Thép rằn Ø 12 (L = 11,7 m)

đ/cây

156,500




3

Thép rằn Ø 14 (L = 11,7 m)

đ/cây

217,000




4

Thép rằn Ø 16 (L = 11,7 m)

đ/cây

281,000




5

Thép rằn Ø 18 (L = 11,7 m)

đ/cây

368,000




6

Thép rằn Ø 20 (L = 11,7 m)

đ/cây

437,000




7

Thép rằn Ø 22 (L = 11,7 m)

đ/cây

562,000




8

Thép rằn Ø 25 (L = 11,7 m)

đ/cây

736,000




Hỗ trợ vận chuyển với trọng lượng hàng trên 2 tấn.
4. Công ty cổ phần kim khí Miền Trung

Địa chỉ: 16 Thái Phiên, quận Hải Châu - Đà Nẵng

Điện thoại: 0511.3822807 Fax: 0511.3823306

Giá đã bao gồm thuế GTGT.


STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú




Thép










I

Thép Việt Úc










1

Thép Ø 10 V-Úc SD295

đ/kg

16,748

04/06/2008

2

Thép Ø 12 - 32 V-Úc SD295

đ/kg

16,538

04/06/2008

II

Thép Pomina










1

Thép Ø 10 Pomina SD390

đ/kg

16,433

04/06/2008

2

Thép Ø 12 - 32 Pomina SD390

đ/kg

16,223

04/06/2008

III

Thép Miền Nam (SSC)










1

Thép Ø 6 & 8 SD295

đ/kg

16,275

04/06/2008

2

Thép Ø 10 SD295

đ/kg

16,328

04/06/2008

3

Thép Ø 12 - 32 SD295

đ/kg

16,118

04/06/2008

4

Thép Ø 10 SD390

đ/kg

16,538

04/06/2008

5

Thép Ø 12 - 32 SD390

đ/kg

16,328

04/06/2008

IV

Thép Việt - Nhật (VKS)










1

Thép Ø 10 VKS SD295

đ/kg

16,223

04/06/2008

2

Thép Ø 12 - 32 VKS SD295

đ/kg

16,013

04/06/2008

3

Thép Ø 10 VKS SD390

đ/kg

16,433

04/06/2008

4

Thép Ø 12 - 32 VKS SD390

đ/kg

16,223

04/06/2008

V

Thép Úc (SSE)










1

Thép Ø 6 - 8 SSE SD295

đ/kg

16,485

04/06/2008

VI

Thép Miền Trung (MT)










1

Thép Ø 12 - 32 MT SD295

đ/kg

15,698

04/06/2008

VII

Thép Trung Quốc










1

14857 SD295

đ/kg

14,600

04/06/2008

VIII

Thép VINAKYOEI (VKS)










1

Thép Ø 10 SD295

đ/kg

16,223

02/06/2008

2

Thép Ø 12 - 32 SD295

đ/kg

16,013

02/06/2008

3

Thép Ø 10 SD390

đ/kg

16,433

02/06/2008

4

Thép Ø 12 - 32 SD390

đ/kg

16,223

02/06/2008

IX

Thép Hòa Phát (HP)










1

Thép Ø 6 - 8 SD295

đ/kg

16,275

04/06/2008

2

Thép Ø 10 SD295

đ/kg

16,307

04/06/2008

3

Thép Ø 12 SD295

đ/kg

16,254

04/06/2008

4

Thép Ø 13 - 32 SD295

đ/kg

16,202

04/06/2008

5

Thép Ø 10 SD390

đ/kg

16,517

04/06/2008

6

Thép Ø 12 SD390

đ/kg

16,464

04/06/2008

7

Thép Ø 13 - 32 SD390

đ/kg

16,412

04/06/2008

Giá trên là giá tại thời điểm ở khu vực Đà Nẵng cho tất cả khách hàng. Giao hàng tại kho của Công ty Cổ phần Kim khí Miền Trung.



5. Công ty Nhân Luật Miền Trung - TT kinh doanh KV3

Địa chỉ: Ngã tư CMT8 - Nguyễn Chi Phương nối dài - Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Điện thoại: 0511.3698319 Fax: 0511.3698319

Giá tại thời điểm ngày 15/05/2008, đã bao gồm thuế GTGT.


STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú




Thép

 

 

 

I

Thép cuộn tròn trơn













Thép Ø 1 (dây thép buộc) CT3

đ/kg

19,500







Thép Ø 6 - 8 liên doanh CT3

đ/kg

17,000




II

Thép thanh cây vằn Nhật (11,7/cây)










1

Thép Ø 10 SD295

đ/cây

109,000

2

Thép Ø 12 SD295

đ/cây

173,000




3

Thép Ø 14 SD295

đ/cây

231,000




4

Thép Ø 16 SD295

đ/cây

300,500




5

Thép Ø 18 SD295

đ/cây

384,500




6

Thép Ø 20 SD295

đ/cây

478,000




7

Thép Ø 22 SD295

đ/cây

574,000




8

Thép Ø 25 SD295

đ/cây

741,500




Hàng giao tại kho bên bán (Nếu mua từ 2 tấn trở lên thì áp dụng giá trên bao gồm vận chuyển trong kho vực Đà Nẵng)


6. Thép Việt Ý - Chi nhánh Đà Nẵng

Địa chỉ: Lô 14, khu vận tải 2, Ngô Quyền, Thọ Quang Sơn Trà, Đà Nẵng

Điện thoại: 0511.3920236 Fax: 0511.3920318

Giá tại thời điểm ngày 04/06/2008, đã bao gồm thuế GTGT.


STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú




Thép

 

 

 

I

Thép cuộn













Thép Ø 6 - 8 liên doanh CT3

đ/kg

16,748




II

Thép thanh cây vằn VIS (11,7/cây)










1

Thép Ø 10 SD295

đ/kg

17,115

2

Thép Ø 12 SD295

đ/kg

17,010

3

Thép Ø 13 - 32 SD295

đ/kg

16,905




4

Thép Ø 10 SD390

đ/kg

17,273




5

Thép Ø 12 SD390

đ/kg

17,168

6

Thép Ø 13 - 32 SD390

đ/kg

17,063




7

Thép Ø 36 SD390

đ/kg

17,168



Giao hàng trên phương thiện bên mua tại Đà Nẵng



7. Công ty xi măng Hải Vân

Địa chỉ: 65 Nguyễn Văn Cừ, Liên Chiểu, Đà Nẵng

Điện thoại: 0511.3846188 Fax: 0511.3842502

Giá tại thời điểm ngày 26/05/2008, đã bao gồm thuế GTGT.


STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú




Xi măng

 

 

 

1

Xi măng Hoàng Thạch PCB 40

đ/kg

980




2

Xi măng Hải Vân PCB 40

đ/kg

940




3

Xi măng Hải Vân PCB 30

đ/kg

920





8. Công ty Vĩnh Thịnh

Địa chỉ: Lô 340 - 342 Điện Biên Phủ, Đà Nẵng

Điện thoại: 05113.649998 Fax: 05113.645346

Giá tại thời điểm ngày 12/06/2008, đã bao gồm thuế GTGT.


STT

Tên vật liệu

Đơn vị tính

Đơn giá

Ghi chú




Kính xây dựng

 

 

 

1

Kính trắng 4 ly

đ/m2

70,000




2

Kính trắng 2,5 ly

đ/m2

45,000




3

Kính trắng 5 ly

đ/m2

80,000




4

Kính mầu trà (nâu)

đ/m2

85,000




5

Kính mầu đen

đ/m2

95,000




6

Kính mầu kim cương

đ/m2

68,000




7

Kính Ôly

đ/m2

65,000




Каталог: quanly
quanly -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do -hạnh phúc
quanly -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 118
quanly -> BỘ XÂy dựng cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
quanly -> Tcn 68-187: 1999 MỤc lục lời nóI ĐẦU
quanly -> Nghị ĐỊnh quy định về xử phạt VI phạm hành chính trong lĩnh vực điện lực, an toàn đập thủy điện, sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả
quanly -> BỘ XÂy dựng số: 87/bxd-qln v/v: Trả lời công văn số 1416/tnmt-vpđK tỉnh Lào Cai CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
quanly -> Phụ lục I hồ SƠ ĐĂng ký chủ trì thực hiệN ĐỀ TÀI, DỰ Án sxtn cấp tỉNH
quanly -> Lêi nãi ®Çu Tiªu chuÈn Ngµnh tcn 68-176: 2003 "DÞch vô ®iÖn tho¹i trªn m¹ng ®iÖn tho¹i c ng céng Tiªu chuÈn chÊt l­îng"
quanly -> Môc lôc Lêi nãi ®Çu 5 QuyÕt ®Þnh ban hµnh cña Tæng côc tr­ëng Tæng côc B­u ®iÖn 7 Ph¹m vi ¸p dông

tải về 2.53 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương