871
|
9
|
Chi sự nghiệp thể dục thể thao
|
2,196
|
229
|
1,967
|
|
-
|
Đơn vị trực thuộc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
2,196
|
229
|
1,967
|
872
|
10
|
Chi đảm bảo xã hội
|
35,507
|
1,353
|
34,154
|
|
-
|
Trung tâm Chữa bệnh giáo dục lao động xã hội
|
9,377
|
248
|
9,129
|
|
-
|
Trung tâm Bảo trợ xã hội
|
7,354
|
556
|
6,798
|
|
-
|
Trung tâm Giáo dục lao động xã hội Lạc Sơn
|
6,902
|
225
|
6,677
|
|
-
|
Trung tâm Điều dưỡng người có công Kim Bôi
|
3,351
|
324
|
3,027
|
|
-
|
Së Lao ®éng - Th¬ng binh vµ X· héi: Ch¬ng tr×nh phßng chèng ma tóy 1.000 tr.®ång; m¹i d©m 500 tr.®ång; ch¨m sãc trÎ em cã hoµn c¶nh ®Æc biÖt khã kh¨n 130 tr.®ång; bæ sung t¨ng thêi gian cai nghiÖn tõ 6 th¸ng lªn 1 n¨m 1.400 tr.®ång; qu¶n lý sau cai 970 tr.®ång; Ban c«ng t¸c ngêi cao tuæi 35 tr.®ång; kp mõng thä ngêi cao tuæi 350 tr.®ång; tiÕp ngêi cã c«ng víi c¸ch m¹ng 50 tr.®ång.
|
4,435
|
-
|
4,435
|
|
-
|
Lập Quỹ vốn cho vay người nghèo và các đối tượng chính sách (theo NĐ số 78/2002/NĐ-CP của Chính phủ)
|
1,000
|
-
|
1,000
|
|
-
|
Chi thường xuyên và chi cho các đối tượng đảm bảo xã hội (trong đó có 278 tr.đồng chi hoạt động của Đội tình nguyện xã, phường)
|
1,588
|
-
|
1,588
|
|
-
|
Trợ cấp cho người bán dâm, người cai nghiện theo TT 27/2012/TTLT
|
1,500
|
-
|
1,500
|
873
|
11
|
Chi sự nghiệp kinh tế
|
104,575
|
2,603
|
103,504
|
|
-
|
Khuyến công (Trung tâm Tư vấn Công nghiệp và khuyến công - Sở CT)
|
500
|
95
|
405
|
|
-
|
Sự nghiệp nông nghiệp và Kiểm lâm (Sở Nông nghiệp và PTNT)
|
33,075
|
1,508
|
33,099
|
|
-
|
Sự nghiệp giao thông (Sở Giao thông Vận tải) ( Phụ biểu 7.6)
|
35,500
|
1,000
|
34,500
|
|
-
|
Chi công tác quy hoạch (Phụ biểu 7.7)
|
14,000
|
-
|
14,000
|
|
-
|
Cấp bù thủy lợi phí (Công ty Khai thác công trình thuỷ lợi)
|
21,500
|
-
|
21,500
|
874
|
12
|
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
|
10,854
|
1,587
|
9,266
|
|
-
|
Sở Công thương
|
227
|
42
|
184
|
|
-
|
Ban Quản lý các khu công nghiệp
|
222
|
42
|
180
|
|
-
|
Sở Tài nguyên và Môi trường (bao gồm Chi cục Bảo vệ môi trường và các hoạt động bảo vệ môi trường khác của tỉnh)
|
4,668
|
888
|
3,780
|
|
-
|
Ngành y tế
|
2,337
|
444
|
1,893
|
|
-
|
Công an tỉnh
|
900
|
171
|
729
|
|
-
|
Quỹ Bảo vệ môi trường
|
2,500
|
-
|
2,500
|
875
|
13
|
Quản lý hành chính
|
253,446
|
15,271
|
248,985
|
|
a
|
Quản lý nhà nước
|
183,865
|
10,692
|
180,360
|
|
-
|
Văn phòng Uỷ ban nhân dân tỉnh
|
13,463
|
980
|
13,525
|
|
-
|
Văn phòng Đoàn đại biểu quốc hội và HĐND tỉnh
|
8,108
|
765
|
8,109
|
|
-
|
Đoàn Đại biểu Quốc hội
|
500
|
90
|
410
|
|
-
|
Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
|
1,625
|
91
|
1,661
|
|
-
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
44,441
|
2,525
|
44,474
|
|
-
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
6,717
|
467
|
6,250
|
|
-
|
Sở Tư pháp
|
4,127
|
333
|
3,794
|
|
-
|
Sở Công thương
|
14,524
|
770
|
13,755
|
|
-
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
3,713
|
145
|
3,568
|
|
-
|
Sở Tài chính
|
9,626
|
412
|
9,214
|
|
-
|
Sở Xây dựng
|
4,677
|
206
|
4,471
|
|
-
|
Sở Giao thông vận tải
|
7,878
|
328
|
7,550
|
|
-
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
8,040
|
353
|
7,861
|
|
-
|
Sở Y tế
|
9,488
|
889
|
9,499
|
|
-
|
Sở Lao động - Thương binh và xã hội
|
7,376
|
405
|
7,071
|
|
-
|
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
|
5,270
|
235
|
5,135
|
|
-
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
7,435
|
562
|
7,441
|
|
-
|
Sở Nội vụ
|
12,740
|
329
|
12,418
|
|
-
|
Thanh tra tỉnh
|
6,552
|
495
|
6,555
|
|
-
|
Ban Dân tộc
|
3,950
|
181
|
4,115
|
|
-
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
2,583
|
76
|
2,507
|
|
-
|
Ban Chỉ đạo phòng chống tham nhũng
|
1,032
|
55
|
977
|
|
b
|
Chi ngân sách đảng
|
44,330
|
2,865
|
44,465
|
|
c
|
Tổ chức chính trị xã hội
|
17,262
|
1,195
|
16,760
|
|
-
|
Tỉnh đoàn thanh niên
|
2,907
|
132
|
2,775
|
|
-
|
Tỉnh hội Phụ nữ
|
3,014
|
144
|
2,870
|
|
-
|
Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc Việt nam tỉnh
|
4,100
|
259
|
3,910
|
|
-
|
Hội Nông dân tỉnh
|
5,108
|
570
|
5,162
|
|
-
|
Hội Cựu chiến binh tỉnh
|
2,133
|
90
|
2,043
|
|
d
|
Tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp
|
7,989
|
519
|
7,400
|
|
-
|
Hội Chữ thập đỏ tỉnh
|
1,828
|
124
|
1,704
|
|
-
|
Ban Đại diện hội người cao tuổi
|
668
|
44
|
624
|
|
-
|
Tỉnh hội Đông y
|
770
|
50
|
650
|
|
-
|
Liên minh Hợp tác xã
|
1,295
|
75
|
1,220
|
|
-
|
Hội Văn học nghệ thuật
|
448
|
35
|
413
|
|
-
|
Hội Nhà báo
|
461
|
44
|
417
|
|
-
|
Báo Văn nghệ
|
388
|
31
|
357
|
|
-
|
Hội Khuyến học
|
387
|
38
|
349
|
|
-
|
Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật
|
360
|
15
|
345
|
|
-
|
Hội Luật gia
|
342
|
13
|
329
|
|
-
|
Hội Nạn nhân chất độc da cam DIOXIN
|
408
|
31
|
377
|
|
-
|
Hội Bảo trợ người tàn tật và trẻ mồ côi
|
200
|
11
|
189
|
|
-
|
Hội Cựu thanh niên xung phong
|
187
|
3
|
184
|
|
-
|
Hội Người mù
|
247
|
5
|
242
|
876
|
14
|
Chi trợ cước, trợ giá
|
23,780
|
-
|
23,780
|
|
-
|
Văn phòng Tỉnh uỷ
|
4,940
|
-
|
4,940
|
|
-
|
Trung tâm Phát hành phim và chiếu bóng
|
1,390
|
-
|
1,390
|
|
-
|
Trung tâm Giống vật nuôi và thuỷ sản
|
150
|
-
|
150
|
|
-
|
Hỗ trợ trực tiếp cho hộ nghèo theo Quyết định số 102/QĐ-TTg của TTCP
|
17,300
|
-
|
17,300
|
877
|
15
|
Chi khác
|
13,752
|
63
|
13,689
|
|
-
|
Chi đối ứng các dự án ODA
|
5,500
|
-
|
5,500
|
|
-
|
Chi từ nguồn thu hồi sau thanh tra
|
2,500
|
-
|
2,500
|
|
-
|
Chi khác còn lại
|
5,752
|
63
|
5,689
|
909
|
16
|
Sự nghiệp khác
|
16,077
|
1,121
|
14,956
|
|
-
|
Các đơn vị sự nghiệp trực thuộc Sở Tư pháp
|
3,704
|
267
|
3,437
|
|
-
|
Đơn vị sự nghiệp trực thuộc Văn phòng UBND tỉnh
|
1,009
|
70
|
939
|
|
-
|
Đơn vị sự nghiệp trực thuộc Sở Xây dựng
|
473
|
17
|
456
|
|
-
|
Đơn vị sự nghiệp trực thuộc Ban Quản lý các khu công nghiệp
|
624
|
26
|
598
|
|
-
|
Các đơn vị sự nghiệp trực thuộc Sở Công thương
|
1,573
|
92
|
1,481
|
|
-
|
Đơn vị sự nghiệp trực thuộc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
2,895
|
263
|
2,632
|
|
-
|
Đơn vị sự nghiệp trực thuộc Hội Nông dân tỉnh
|
249
|
7
|
242
|
|
-
|
Đơn vị sự nghiệp trực thuộc Hội Liên hiệp phụ nữ tỉnh
|
242
|
10
|
232
|
|
-
|
Các đơn vị sự nghiệp trực thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường
|
3,052
|
193
|
2,859
|
|
-
|
Đơn vị sự nghiệp trực thuộc Sở Thông tin và Truyền thông
|
1,486
|
138
|
1,348
|
|
-
|
Đơn vị thuộc Sở Nội vụ
|
456
|
23
|
433
|
|
-
|
Đơn vị thuộc Ban Dân tộc
|
314
|
15
|
299
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |