UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh hoà BÌNH



tải về 2.59 Mb.
trang4/21
Chuyển đổi dữ liệu04.08.2016
Kích2.59 Mb.
#12362
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   21
















Biểu số 4

DỰ TOÁN THU ĐIỀU TIẾT NGÂN SÁCH CÁC CẤP NĂM 2013

(Kèm theo Quyết định số 1889 /QĐ-UBND ngày 07 tháng 12 năm 2012 của UBND tỉnh Hoà Bình)

Đơn vị tính: triệu đồng

TT

Chỉ tiêu thu

Dự toán HĐND tỉnh giao năm 2013

Tổng số

Trong đó

Điều tiết
NSTW


Điều tiết NS
cấp tỉnh


Điều tiết
NS huyện


A

B

1

2

3

4

A

TỔNG THU NGÂN SÁCH NN

1,960,000

5,752

1,585,588

368,660

I

Thu cân đối ngân sách

1,760,000

5,752

1,398,888

355,360

1

Thu từ DNNN do Trung ương quản lý

932,100

110

931,990

-

-

Thuế thu nhập doanh nghiệp

5,477

 

5,477

 

-

Thuế tài nguyên

132,000

 

132,000

 

-

Thuế giá trị gia tăng

794,321

 

794,321

 

-

Thuế tiêu thụ đặc biệt

-

 

 

 

-

Thuế môn bài

192

 

192

 

-

Thu khác

110

110

 

 

2

Thu từ DNNN do địa phương quản lý

17,000

-

17,000

-

-

Thuế thu nhập doanh nghiệp

4,401

 

4,401

 

-

Thuế tài nguyên

400

 

400

 

-

Thuế giá trị gia tăng

11,860

 

11,860

 

-

Thuế tiêu thụ đặc biệt

40

 

40

 

-

Thuế môn bài

149

 

149

 

-

Thu khác

150

 

150

 

3

Thu từ khu vực có vốn ĐTNN

55,000

-

55,000

-

-

Thuế thu nhập doanh nghiệp

8,400

 

8,400

 

-

Thuế tài nguyên

750

 

750

 

-

Thuế giá trị gia tăng

26,335

 

26,335

 

-

Thuế tiêu thụ đặc biệt

19,400

 

19,400

 

-

Thuế môn bài

70

 

70

 

-

Tiền thuê đất

-

 

-

 

-

Thu khác

45

 

45

 

4

Thu từ khu vực CTN - DVNQD

310,000

 

82,000

228,000

-

Thuế thu nhập doanh nghiệp

25,090

 

9,960

15,130

-

Thuế tài nguyên

24,270

 

6,500

17,770

-

Thuế giá trị gia tăng

250,760

 

63,900

186,860

-

Thuế tiêu thụ đặc biệt

750

 

600

150

-

Thuế môn bài

5,900

 

540

5,360

-

Thu khác

3,230

 

500

2,730

5

Thuế thu nhập cá nhân

43,000

 

20,200

22,800

6

Thu tiền giao quyền sử dụng đất

200,000

 

144,840

55,160

7

Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp

7,000

 

2,235

4,765

9

Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước

27,000

 

27,000

 

11

Thuế bảo vệ môi trường

73,200

 

73,060

140

12

Lệ phí trước bạ

53,400

-

24,640

28,760

-

Trước bạ tài sản

49,280

 

24,640

24,640

-

Trước bạ nhà đất

4,120

 

-

4,120

13

Thu phí, lệ phí

26,500

5,642

10,428

10,430

14

Thu tại xã

1,800

 

-

1,800

15

Thu khác ngân sách

14,000

 

10,495

3,505

II

Các khoản thu quản lý qua NSNN

200,000

-

186,700

13,300

1

Thu huy động đóng góp xây dựng cơ sở hạ tầng

6,190

 

-

6,190

2

Thu học phí

6,160

 

4,000

2,160

3

Thu viện phí

166,200

 

166,200

 

4

Thu phạt vi phạm an toàn giao thông

6,500

 

6,500

 

5

Thu xổ số kiến thiết

10,000

 

10,000

 

6

Ghi thu phí vệ sinh, phí chợ, phí khác

4,950

 

-

4,950



















UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HOÀ BÌNH


tải về 2.59 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   21




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương