UỶ ban nhân dân cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh hoà BÌNH



tải về 2.59 Mb.
trang21/21
Chuyển đổi dữ liệu04.08.2016
Kích2.59 Mb.
#12362
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   21


ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÒA BÌNH









































Biểu số 11

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ NĂM 2013

(Kèm theo Quyết định số 1889 /QĐ-UBND ngày 07 tháng 12 năm 2012 của UBND tỉnh Hoà Bình)

Đơn vị tính: triệu đồng

TT

Nội dung chi

Tổng
cộng


Trong đó

Mai
Châu


Cao
Phong


Yên
Thủy


Đà
Bắc


Kỳ
Sơn


Lạc
Sơn


Tân
Lạc


Kim
Bôi


Lương
Sơn


Lạc
Thủy


Thành
phố


A

B

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

 

TỔNG CHI

3,650,369

294,449

236,588

273,646

334,942

189,169

476,499

346,178

467,183

358,845

338,857

334,013

A

CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH

3,637,069

293,749

236,088

272,646

334,442

188,869

475,999

345,878

466,183

355,845

336,357

331,013

I

Chi đầu tư phát triển

75,660

1,496

3,770

3,796

2,249

4,219

4,023

3,425

3,572

17,041

9,725

22,344

1

Chi xây dựng cơ bản tập trung

20,500

1,356

1,670

1,626

1,549

1,419

1,223

1,675

1,472

3,041

625

4,844

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Chi ngân sách phát triển xã

4,000

400

200

200

400

200

600

400

600

400

200

400

2

Chi đầu tư từ nguồn thu tiền sử dụng đất

55,160

140

2,100

2,170

700

2,800

2,800

1,750

2,100

14,000

9,100

17,500

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Chi đầu tư cho giáo dục và đào tạo

18,100

 

700

700

230

900

900

600

700

4,600

3,000

5,770

II

Chi thường xuyên

3,488,347

286,095

227,713

263,175

325,646

180,905

462,795

335,437

453,533

331,630

319,605

301,813

 

Đã bao gồm: Tiết kiệm 10% chi thường xuyên làm nguồn cải cách tiền lương

29,374

2,500

1,870

2,330

2,650

1,509

3,600

2,820

3,550

2,900

2,850

2,795

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo

1,821,058

161,810

116,609

146,583

168,549

86,759

240,307

158,660

237,664

184,930

172,688

146,499

-

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

2,090

190

190

190

190

190

190

190

190

190

190

190

-

Chi mua thẻ bảo hiểm y tế

195,000

12,945

11,704

14,578

15,558

8,331

42,685

20,544

33,111

19,105

10,574

5,865

-

10% tiết kiệm tăng thêm thực hiện cải cách tiền lương, chính sách an sinh xã hội theo Quyết định số 3063/QĐ-BTC ngày 03/12/2012 của Bộ Tài chính

26,436

2,250

1,683

2,097

2,385

1,358

3,240

2,538

3,195

2,610

2,565

2,515

III

Dự phòng

73,062

6,158

4,605

5,675

6,547

3,745

9,181

7,016

9,078

7,174

7,027

6,856

B

CHI QUẢN LÝ QUA NSNN

13,300

700

500

1,000

500

300

500

300

1,000

3,000

2,500

3,000











































UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HOÀ BÌNH








tải về 2.59 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   21




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương