V
|
ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TRỤ SỞ XÃ
|
-
|
-
|
6,284
|
6,284
|
-
|
2,650
|
3,228
|
|
(1)
|
Các dự án dự kiến hoàn thành năm 2013
|
|
|
6,284
|
6,284
|
-
|
2,650
|
3,228
|
|
1
|
Trụ sở UBND xã Pù Bin
|
Mai Châu
|
1863;
26/10/2010
|
3,454
|
3,454
|
-
|
1,150
|
2,000
|
Hoàn thành
|
2
|
Trụ sở UBND xã Phong Phú
|
Tân Lạc
|
1978;
29/10/2010
|
2,830
|
2,830
|
-
|
1,500
|
1,228
|
Hoàn thành
|
VI
|
ĐẦU TƯ NÂNG CẤP ĐÊ SÔNG
|
-
|
-
|
250,466
|
225,700
|
24,766
|
91,633
|
18,403
|
|
(1)
|
Các dự án hoàn thành, bàn giao, đi vào sử dụng trước ngày 31/12/2012
|
|
|
14,126
|
12,700
|
1,426
|
10,000
|
2,403
|
|
1
|
Nâng cấp đê Yên Trị
|
Yên Thủy
|
1818;
21/10/2010
|
14,126
|
12,700
|
1,426
|
10,000
|
2,403
|
|
(2)
|
Các dự án chuyển tiếp hoàn thành sau năm 2013
|
|
|
236,340
|
213,000
|
23,340
|
81,633
|
16,000
|
|
1
|
Dự án mở rộng đê Quỳnh Lâm kết hợp đường giao thông thành phố Hòa Bình (giai đoạn I: xây dựng và mở rộng mặt đê đoạn từ K0-K1 dài 1000 m, tổng mức đầu tư 45,5 tỷ đồng)
|
TPHB
|
1275/QĐ-UBND; 25/7/2011
|
45,500
|
41,000
|
4,500
|
10,000
|
4,500
|
|
2
|
Dự án mở rộng đê Đà Giang kết hợp đường giao thông hai bờ sông Đà, thành phố Hòa Bình (GĐ 1: Mở rộng mặt đê bờ phải, điểm đầu Ko tại điếm canh đê số 1 - điểm cuối tại P8', tổng mức đầu tư 44,4 tỷ đồng)
|
TPHB
|
1736/QĐ-UBND; 23/9/2010 và 1736/QĐ-UBND; 23/9/2011
|
44,400
|
40,000
|
4,400
|
10,000
|
4,500
|
|
3
|
Kè chống sạt lở bờ sông suối, ổn định dân cư Tổ 11, 12 phường Thái Bình
|
TPHB
|
658/QĐ-UBND; 25/4/2011
|
146,440
|
132,000
|
14,440
|
61,633
|
7,000
|
|
VII
|
ĐỀ ÁN ỔN ĐỊNH DÂN CƯ, PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI VÙNG CHUYỂN DÂN SÔNG ĐÀ (ĐỀ ÁN 1588)
|
-
|
-
|
289,856
|
289,856
|
-
|
131,749
|
65,000
|
|
(1)
|
Các dự án hoàn thành, bàn giao, đi vào sử dụng trước ngày 31/12/2012
|
|
|
35,504
|
35,504
|
-
|
26,443
|
7,743
|
|
1
|
Công trình điện Bưa Cốp, xã Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
813; 16/6/2010; 1371; 4/8/2011
|
2,111
|
2,111
|
|
1,433
|
360
|
Hoàn thành
|
2
|
Đường mỏ đá số 8 xóm Tháu xã Thái Thịnh đi xóm Nưa xã Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
753; 03/4/2008
|
33,393
|
33,393
|
|
25,010
|
7,383
|
Hoàn thành
|
(2)
|
Các dự án dự kiến hoàn thành năm 2013
|
|
|
86,019
|
86,019
|
-
|
54,922
|
28,133
|
|
1
|
Nâng cấp đường Ênh - Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
1576; 20/9/2010
|
37,315
|
37,315
|
|
30,622
|
6,700
|
Hoàn thành
|
2
|
Nâng cấp tuyến đường 434 đi xóm Mỵ, xã Yên Mông
|
TPHB
|
1449; 20/9/2010; 2033; 26/10/2011
|
14,057
|
14,057
|
|
7,000
|
6,757
|
Hoàn thành
|
3
|
Đường xóm Đăm, xóm Lài xã Đồng Nghê
|
Đà Bắc
|
774; 19/6/2012
|
8,415
|
8,415
|
|
2,000
|
6,400
|
Hoàn thành
|
4
|
Đường nối đường 433 đi xóm Mới, xóm Mạ đến UBND xã Tu Lý
|
Đà Bắc
|
2131; 30/10/09
|
12,000
|
12,000
|
|
10,000
|
2,000
|
Hoàn thành
|
5
|
Nâng cấp và làm mặt đường từ Km4+700 đến đầu xóm Vôi
|
TPHB
|
2020; 25/10/20122
|
14,232
|
14,232
|
|
5,300
|
6,276
|
Hoàn thành
|
(3)
|
Dự án hoàn thành sau năm 2013
|
|
|
168,333
|
168,333
|
-
|
50,384
|
29,124
|
|
1
|
Đường Đồng Chum đi Nhạp ngoài, xã Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
1484; 11/7/2008
|
22,209
|
22,209
|
|
18,324
|
5,000
|
Dự án đang đề nghị điều chuyển vốn KH năm 2012
|
2
|
Nâng cấp đường Yên Hòa - Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
1576; 20/9/2010;
|
35,518
|
35,518
|
|
12,691
|
6,124
|
|
3
|
Nâng cấp tuyến đường từ xóm Đoi xã Tân Mai đi xóm Diềm xã Tân Dân
|
Mai Châu
|
1132; 30/6/2011
|
60,606
|
60,606
|
|
18,069
|
8,000
|
Nhóm B, được bố trí 5 năm
|
4
|
Tuyến đường UBND xã Thái Thịnh đi xóm Bích, xóm Trụ
|
TPHB
|
1852; 26/11/2010
|
50,000
|
50,000
|
|
1,300
|
10,000
|
Dự án đang đề nghị điều chỉnh KH vốn 2012
|
VIII
|
QUYẾT ĐỊNH SỐ 33/2007/QĐ-TTg VỀ HỖ TRỢ DI DÂN THỰC HIỆN ĐỊNH CANH, ĐỊNH CƯ
|
-
|
|
19,000
|
19,000
|
-
|
12,000
|
6,440
|
|
|
Xây dựng khu tái định cư tại Suối Kẻ (Sâu), xóm Mít, xã Tu Lý, huyện Đà Bắc.
|
Đà Bắc
|
2561; 31/12/2010
|
19,000
|
19,000
|
|
12,000
|
6,440
|
|
IX
|
CHƯƠNG TRÌNH BỐ TRÍ SẮP XẾP DÂN CƯ NƠI CẦN THIẾT
|
|
|
116,638
|
110,224
|
6,414
|
62,226
|
5,525
|
|
(1)
|
Các dự án dự kiến hoàn thành năm 2013
|
|
|
116,638
|
110,224
|
6,414
|
62,226
|
5,525
|
|
1
|
Dự án Di dân tái định cư vùng thiên tai xóm Phiêng Xa, xã Đồng Bảng, huyện Mai Châu
|
Mai Châu
|
984; 01/6/2009
|
7,825
|
7,000
|
825
|
4,684
|
2,000
|
Hoàn thành hạng mục
|
2
|
Dự án di dân tái định cư vùng sạt lở đá lăn xã Mai Hạ, huyện Mai Châu (Giai đoạn II)
|
Mai Châu
|
2060; 28/10/2011
|
7,846
|
7,000
|
846
|
600
|
1,000
|
Hoàn thành hạng mục
|
3
|
Tiểu dự án số 03, Xây dựng khu tái định cư tại Đội 4, Nông trường 2/9, xã yên Nghiệp, huyện Lạc Sơn
|
Lạc Sơn
|
455; 26/3/2009
|
47,443
|
42,700
|
4,743
|
21,868
|
1,525
|
Hoàn thành hạng mục
|
4
|
Tiểu dự án số 02, Xây dựng khu tái định cư tại Đội 2, Nông trường 2/9, xã Bảo Hiệu, huyện Yên Thủy
|
xã Bảo Hiệu, huyện Yên Thủy
|
578/QĐ-UBND ngày 10/4/2009; số 161/QĐ-UBND ngày 29/01/2010
|
53,524
|
53,524
|
|
35,074
|
1,000
|
Hoàn thành hạng mục
|
IX
|
HỖ TRỢ CÁC DỰ ÁN CẤP BÁCH
|
|
|
84,579
|
84,579
|
-
|
39,700
|
27,000
|
|
a)
|
DA chuyển tiếp(các tiểu dự án đường cao tốc Hòa Lạc - TP Hòa Bình)
|
|
|
56,640
|
56,640
|
-
|
39,700
|
17,000
|
|
1
|
Hạ tầng khu tái định cư xóm Rợn, xã Yên Quang, huyện Kỳ Sơn
|
Kỳ Sơn
|
|
25,000
|
25,000
|
-
|
16,000
|
9,000
|
Hoàn thành
|
2
|
Hạ tầng khu tái định cư xóm Chằm Cun, xã Yên Quang
|
Kỳ Sơn
|
346;
27/3/2012
|
16,355
|
16,355
|
-
|
12,000
|
4,400
|
Hoàn thành
|
3
|
Hạ tầng khu tái định cư xóm Mùn 5, xã Yên Quang, huyện Kỳ Sơn
|
Kỳ Sơn
|
347;
27/3/2012
|
15,285
|
15,285
|
-
|
11,700
|
3,600
|
Hoàn thành
|
b)
|
Dự án mới (các tiểu dự án đường cao tốc Hòa Lạc - TP Hòa Bình)
|
|
|
27,939
|
27,939
|
-
|
-
|
10,000
|
|
1
|
Hạ tầng khu tái định cư xóm Ba, xã Mông Hóa, huyện Kỳ Sơn
|
Kỳ Sơn
|
333;
26/3/2012
|
27,939
|
27,939
|
|
|
10,000
|
|
X
|
CHƯƠNG TRÌNH PHÁT TRIỂN GIỐNG CÂY TRỒNG VẬT NUÔI VÀ HẠ TẦNG THỦY SẢN
|
|
|
15,000
|
13,500
|
1,500
|
4,000
|
8,287
|
|
(1)
|
Dự án hoàn thành sau năm 2013
|
|
|
15,000
|
13,500
|
1,500
|
4,000
|
8,287
|
|
1
|
Dự án tăng cường năng lực hệ thống sản xuất giống lúa nhân dân tỉnh Hòa Bình, giai đoạn 2010-2015 (Thực hiện giai đoạn 1: Đầu tư nâng cấp hoàn chỉnh 02 trại giống tại xã Liên Vũ, huyện Lạc Sơn và thị trấn Bo, huyện Kim Bôi kết hợp nâng cao năng lực, tổng mức đầu tư 15 tỷ đồng)
|
|
1988; 18/10/2011
|
15,000
|
13,500
|
1,500
|
4,000
|
8,287
|
|
XI
|
CHƯƠNG TRÌNH BẢO VỆ VÀ PHÁT TRIỂN RỪNG BỀN VỮNG
|
|
|
200,015
|
20,000
|
-
|
-
|
36,811
|
|
1
|
Hỗ trợ Nhà máy chế biến gỗ MDF VINAFOR Tân An Hòa Bình
|
Yên Thủy
|
05/2010/QĐ-CT ngày 30/7/2011 và 27A/2012/QĐ-CT ngày 27/3/2012
|
200,015
|
20,000
|
|
|
20,000
|
|
2
|
Dự án hỗ trợ đầu tư trồng rừng sản xuất H.Kim Bôi
|
28 xã, thị trấn
|
245/QĐ-UBND huyện Kim Bôi ngày 02/3/2010
|
44,845.1
|
13,906.8
|
|
2,771.2
|
1,203
|
|
3
|
Dự án hỗ trợ đầu tư trồng rừng sản xuất H. Lạc Thuỷ
|
15 xã thị trấn
|
765/QĐ-UBND huyện ngày 11/8/2010
|
145,267.9
|
11,112.6
|
|
740.6
|
961
|
|
4
|
Dự án hỗ trợ đầu tư trồng rừng sản xuất H.Yên Thuỷ
|
12 xã, thị trấn
|
362/QĐ-UBND ngày 15/32010
|
185,564.0
|
10,819.7
|
|
2,033.9
|
936
|
|
5
|
Dự án hỗ trợ đầu tư trồng rừng sản xuất H.Lạc Sơn
|
26 xã thị trấn
|
831/QĐ-UBND huyện ngày 01/3/2010
|
41,317.0
|
13,127.9
|
|
1,682.9
|
1,135
|
|
6
|
Dự án hỗ trợ đầu tư trồng rừng sản xuất H.Tân Lạc
|
20 xã, thị trấn
|
1510/QĐ-UBND huyện ngày 22/12/2009
|
93,362.0
|
21,493.3
|
|
2,860.3
|
1,859
|
|
7
|
Dự án hỗ trợ đầu tư trồng rừng sản xuất H.Cao Phong
|
11 xã, thị trấn
|
481/QĐ-UBND ngày 27/4/2010
|
42,991.0
|
10,083.5
|
|
1,858.5
|
872
|
|
8
|
Dự án hỗ trợ đầu tư trồng rừng sản xuất H.Kỳ Sơn
|
10 xã, thị trấn
|
334/QĐ-UBND huyện K.Sơn ngày 25/02/2010
|
29,008.3
|
7,127.1
|
|
1,354.8
|
616
|
|
9
|
Dự án hỗ trợ đầu tư trồng rừng sản xuất H.Lươg Sơn
|
13 xã, thị trấn
|
1685/QĐ-UBND ngày 19/12/2009
|
64,001.2
|
21,862.1
|
|
2,172.6
|
1,890
|
|
10
|
Dự án hỗ trợ đầu tư trồng rừng sản xuất H.Đà Bắc
|
9 xã, thị trấn
|
804/QĐ-UBND huyện ngày 30/9/2010
|
114,684.5
|
18,109.8
|
|
3,712.2
|
1,566
|
|
11
|
Dự án hỗ trợ đầu tư trồng rừng sản xuất H.Mai Châu
|
16 xã thị trấn
|
354/QĐ-UBND huyện Mai Chõu ngày 28/5/2010
|
154,552.7
|
29,302.6
|
|
1,083.0
|
2,534
|
|
12
|
Dự án hỗ trợ đầu tư trồng rừng sản xuất thuộc BQL phòng hộ Sông Đà
|
27 xã, phường thuộc 5 huyên, thành phố
|
945/QĐ-UBND tỉnh Hoà Bình ngày 16/6/2010
|
263,768.9
|
37,465.9
|
|
401.0
|
3,240
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |