Trêng ®¹i häc vinh
Trung t©m th«ng tin vµ th viÖn
NguyÔn thóc hµo
--------- -------
Th môc s¸ch
Ngµnh sinh häc
Vinh, 2010
Lêi giíi thiÖu
Th môc lµ mét trong nhiÒu ph¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u hiÖu. Víi môc ®Ých cung cÊp th«ng tin cho c¸c b¹n ®äc vÒ tµi liÖu (Tµi liÖu ®Õn hÕt th¸ng 06/ 2010) cã ë Trung t©m th«ng tin – Th viÖn liªn quan ®Õn ngµnh Sinh häc trªn c¬ së khung ch¬ng tr×nh ®µo t¹o cña khoa Sinh – Trêng §¹i häc Vinh. CÊu tróc th môc s¸ch ngµnh Sinh häc ®îc chóng t«i biªn so¹n gåm:
-
M«n c¬ së
-
M«n chuyªn ngµnh:
-
Ph¬ng ph¸p gi¶ng d¹y
-
Sinh häc ®¹i c¬ng
-
Sinh lý häc – Gi¶i phÉu häc
-
Sinh hãa häc
-
Di truyÒn häc – Sinh th¸i häc
-
Vi sinh vËt
-
Thùc vËt
-
§éng vËt
-
C«ng nghÖ sinh häc
Tµi liÖu trong th môc ®îc s¾p xÕp theo c¸c ®Ò môc, trong tõng ®Ò môc s¾p xÕp theo thø tù ch÷ c¸i cña tªn t¸c gi¶, t¸c phÈm. Th«ng tin vÒ mçi tµi liÖu ®îc cung cÊp qua c¸c yÕu tè c¬ b¶n nh: tªn tµi liÖu, tªn t¸c gi¶, n¬i xuÊt b¶n, nhµ xuÊt b¶n, sè trang, kÝ hiÖu ph©n lo¹i, kÝ hiÖu xÕp kho, tõ khãa, sè ®¨ng kÝ c¸ biÖt...qua ®ã nh»m ®¸p øng mäi nhu cÇu t×m kiÕm th«ng tin vÒ tµi liÖu mµ b¹n ®äc quan t©m.
Tuy nhiªn, trong qu¸ tr×nh biªn so¹n th môc mÆc dï ®· rÊt cè g¾ng nhng ch¾c ch¾n kh«ng tr¸nh khái sai sãt. Chóng t«i rÊt mong nhËn ®îc sù ®ãng gãp ý kiÕn tõ quý ®éc gi¶.
Mäi ý kiÕn ®ãng gãp xin liªn hÖ vÒ: Tæ Ph©n lo¹i – Biªn môc, Trung t©m th«ng tin – Th viÖn NguyÔn Thóc Hµo, Trêng §¹i häc Vinh. §T: 0383557459
RÊt ch©n thµnh c¶m ¬n!
Vinh, th¸ng 07 n¨m 2010
ban biªn tËp
a. m«n c¬ së
1. Laboratory for general, organic, and biochemistry / Charles H. Henrickson, Larry C. Byrd, Norman W. Hunter.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 408 p.
; 27 cm., 0-07-231785-X engus. - 540/ H 518l/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hóa học hữu cơ, Hóa sinh học
ĐKCB: DC.019438
2. A laboratory course in general chemistry / Wendell M. Latimer, Richard E. Powell. - New York: Macmillan publishing co. , 1964. - 136 tr. ; 21 cm. eng. - 540/ L 3571a/ 64
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000518
3. Access to advanced level chemistry / Max Baker, Ted Lister, Janet Renshaw.. - 2nd ed.. - London: Stanley Thornes , 1996. - 102 p. ; 27 cm., 0-7487-2334-X. eng. - 540/ B 168a/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019430
4. Advanced chemistry for you / Lawrie Ryan.. - Italy: Stanley Thornes , 2000. - 472 p. ; 27 cm., 0-7487-5297-8. eng. - 540/ R 989a/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019429
5. 360 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hóa đại cương và vô cơ: Luyện thi đại học / Ngô Thuý Nga. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 140 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ NN 5762b/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hóa học vô cơ
ĐKCB: DV.002255 - 59
6. Bài tập hóa học đại cương: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng / Lâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hải.. - H.: Giáo dục , 1998. - 304 tr. ; 19 cm. vie. - 540.76/ LT 189b/ 98
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập
ĐKCB: DC.001187 - 91
DT.001398 - 406
DVT.003264 - 67
7. Bài tập hóa cơ sở / Đặng Trần Phách.. - H.: Giáo Dục , 1985. - 157 tr. ; 27 cm.. - 540.76/ ĐP 163b/ 85
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập
ĐKCB: DT.006733
8. Bài giảng tâm lí học: T.1: Từ thú vật tới con người / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 30 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(1)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Con người
ĐKCB: DC.006833
9. Bài giảng tâm lí học: T.2: Môi trường và con người / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 56 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(2)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Môi trường, Con người
ĐKCB: DC.006834
10. Bài giảng tâm lí học: T.3: Tâm lí và y học / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 34 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(3)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Y học
ĐKCB: DC.006835
11. Bài giảng tâm lí học: T.4: Bàn về các loại tâm pháp / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 53 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(4)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Tâm pháp
ĐKCB: DC.006836
12. Bài giảng tâm lí học: T.6: Từ thuốc lá đến ma tuý: Bệnh nghiện / Nguyễn Khắc Viện, Đặng Phương Kiệt.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 58 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(6)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Thuốc lá, Ma tuý
ĐKCB: DC.006837
13. Bài giảng tâm lí học: T.7: Vấn đề giao tiếp / Nguyễn Văn Lê.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 79 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 151(7)b/ 92
Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Giao tiếp
ĐKCB: DC.006838
14. Bài soạn thể dục 1 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 74 tr. ; 20 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạn
ĐKCB: DC.011615 - 19
DT.002332 - 36, DT.002332 - 36
15. Bài soạn thể dục 2 / Phạm Vĩnh Thông, Phan Đức Phú, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 147 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạn
ĐKCB: DC.011878 - 82
DT.002337 - 40
16. Bài soạn thể dục 3 / Phạm Vĩnh Thông, Nguyễn Quốc Toản, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 151 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạn
ĐKCB: DC.011762 - 66
DT.002341 - 45
17. Bài soạn thể dục 4 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 143 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạn
ĐKCB: DC.011917 - 21
DT.002346 - 49
18. Bài soạn thể dục 5 / Phạm Vĩnh Thông, Trần Văn Thuận, Nguyễn Viết Minh, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 148 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ B 114/ 99
Từ khoá: Thể dục, Bài soạn
ĐKCB: DC.011737 - 41
DT.002350 - 54
19. Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễ Hữu Ngự. - Tái bản lần thứ 3. - H: Giáo Dục , 2007. - 295 tr. ; 20 cm. vie. - 005.13/ NN 5763b/ 07
Từ khoá: Tin học, Lập trình cơ sở, Bài tập
ĐKCB: DVT.001365 - 67
DT.016690 - 94
20. Brief college chemistry / Leon B. Richardson, Andrew J. Scarlett. - New York: Springer - Verlag , 1942 ; 19 cm. eng. - 540/ R 521b/ 42
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000232
21. Các công thức hóa học: T.2: Tập hợp các công thức để pha chế 1000 sản phẩm thương mại trong các lĩnh vực khác nhau / H. Bennett, Ng.d. Phạm Văn Huy, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 388 tr. ; 19 cm. vie. - 540/ B 471(2)c/ 94
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập
ĐKCB: DT.002452 - 56
DC.011492 - 95
22. Các dạng đề và 500 bài tập trắc nghiệm hóa học: Luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông và đại học / Ngô Thuý Nga, Lê Quang Gia Bảo. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 160 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ NN 5762c/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập
ĐKCB: DC.011492 - 95
DV.002279 - 83
23. Các loại bài tập hóa học và phương pháp giải: T.1: Sách tham khảo cho học sinh trường trung học cơ sở / Lê Xuân Trọng, Cao Thị Thặng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 108 tr. ; 19 cm.. - 540.76/ LT 3646(1)c/ 97
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập
ĐKCB: DC.008982 - 86
DT.002585 - 94
24. Cây đũa thần hóa học: Xúc tác và ứng dụng / L. IA. Macgôlit , Ng.d. Đào Trọng Quang.. - H.: Khoa học và kỹ thuật , 1977. - 126 tr. ; 19 cm.. - 540/ M 146c/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập
ĐKCB: DC.009216 - 18
25. Chemcomm: Nos 1318. - U K: Royal society of chemistry , 2001. - 737 p. ; 25 cm. eng. - 540/ C 5171(13-18)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001051
26. Chemcomm: Nos 14-18. - U K: Royal society of chemistry , 2000. - 605 p. ; 25 cm. eng. - 540/ C 5171(14-18)/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001052
27. Chemcomm: Nos 1-5 / Michael J. Zaworotko. - U K: Royal society of chemistry , 2001. - 508 p. ; 25 cm. eng. - 540/ Z 396(1-5)c/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001053
28. Chemcomm: Nos 6-11 / Makoto Fujita,...[et al.]. - U K: Royal society of chemistry , 2001. - 539 p. ; 25 cm. eng. - 540/ C 5171(6-11)/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001050
29. Chemical applications of pattern recognition / Peter C. Jurs, Thomas L. Isenhour. - Canada: John Wiley & Sons , 1975. - 184 p. ; 20 cm., 0-471-45330-7 eng. - 540/ J 959c/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000148
30. Chemical principles and properties: Study guide to accompany Sienko and Plane / John B. Russell. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1974. - 232 p. ; 20 cm. eng. - 540/ R 9611s/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001266
31. Chemical principles in the laboratory. - 6th ed.. - USA: Saunder College Publishing , 1996. - 323 tr. ; 21 cm., 0-03-077072-6 eng. - 540/ C 5171/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phòng thí nghiệm
ĐKCB: VE.000516
32. Chemistry / E. Russe llHardwick. - New York: Blaisdell Publishing Company , 1965. - 302 p. ; 19cm., 65-17959 eng. - 540/ H 267c/ 65
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000332
33. Chemistry / John McMurry, Robert C. Fay. - 3 ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 2001. - 1167 p. ; 19 x 23 cm., 0-13-087205-9 en. - 540/ M 4789c/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000048
34. Chemistry / Raymond Raymond, Brandon Cruickshank. - 8th ed. - New york: Glencoe McGraw - Hill , 2005. - 1077p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-251264 - 4 eng. - 540/ C 45625c/ 05
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.015321 - 23
35. Chemistry and our world / Charles G. Gebelein.. - USA.: Wm. C. Brown Publishers , 1997. - 609 p. ; 27 cm., 0-697-16574-4 engus. - 540/ G 293c/ 97
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019441 - 42
36. Chemistry in context applying chemistry to society / Joseph F. Bieron.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 477 p. ; 27 cm., 0-07-229275-X engus. - 540/ B 586c/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019437
37. Chemistry in context applying chemistry to society / Wilmer J. Stratton, Gail A. Steehler, Norbert J. Pienta, ... .. - 4 th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 213 p. ; 27 cm., 0-07-242457-5 engus. - 540/ C 517/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.000601
38. Chemistry in context applying chemistry to society: Laboratory manual / Gail A. Steehler, Roanoke College. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2006. - 216 p. ; 27 cm., 0-07-282836-6 engen. - 540/ S 8134l/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.015486
39. Chemistry principles and applications / Peter A. Rock, George A. Gerhold. - London: W. B. Saunders company , 1974. - 716 p. ; 19cm., 0-7216-7630-8 eng. - 540/ R 6821c/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000206
40. Chemistry: Molecular nature of matter and change / Martin S. Silberberg.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 1086 p. ; 27 cm., 0-697-39597-9 engus. - 540/ S 582c/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019431 - 34
41. Chemistry: Molecular science / John Olmsted III, Gregory M. Williams.. - USA.: Mosby , 1994. - 1020 p. ; 27 cm., 0-8016-7485-9 engus. - 540/ O 151c/ 94
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phân tử
ĐKCB: DC.019439 - 40
42. Chemistry: A conceptual approach / Charles E. Mortimer. - 4th ed.. - New York: D. Van Nostrand conpany , 1979. - 815 p. ; 25 cm, 0-442-15545-4 eng. - 540/ M 888c/ 79
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000914
43. Chemistry: A modern introduction / Frank Brescia,...[et all]. - Philadelphia: W.B.Saunders Company , 1974. - 684 p. ; 21 cm., 0-7216-1983-5 eng. - 540/ C 5177/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000417
44. Chemistry: A textbook for colleges / William McPherson,...[et al.]. - New York: Ginn and Company , 1940. - 762 tr. ; 27 cm. eng. - 540/ C 5177/ 40
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000862
45. Chemistry: A world of choices / Paul B. Kelter. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 642 p. ; 19 cm., 978-0-07-331247-7 eng. - 540/ K 2997c/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: CN.005474
46. Chemistry: Concepts and application.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 889 p. ; 27 cm.. -(Teacher wraparound edition), 0-07-825869-3 engus. - 540/ C 517/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019436
47. Chemistry: Principles & Reactions / William L. Masterton, Cecile N. Hurley.. - 3th ed. - USA.: Saunders Golden Sunburst Series , 1997. - 640 p. ; 27 cm., 0-03-005889-9 eng. - 540/ M 423c/ 97
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phản ứng
ĐKCB: DC.022373
48. Chemistry: The central science / Theodore L. Brown, H. Eugene LeMay. - New Jersey: Prentice-Hall , 1985. - 890 p. ; 19 cm. eng. - 540/ B 87717c/ 85
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000849
49. Cẩm nang tin học: Khởi động Ms-Dos. Cơ sở dữ liệu Foxbase... . / Võ Hiếu Nghĩa.. - H.: Thống Kê , 1994. - 236 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ VN 182c/ 94
Từ khoá: Tin học, Cẩm nang, Cơ sở dữ liệu
ĐKCB: DC.003510
50. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C174/ 91
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: MV.013389 - 93
51. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 171 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C 174/ 92
Từ khoá: Chủ nghĩ xã hội khoa học
ĐKCB: DC.004077 - 81
DX.000544 - 47
MV.013423 - 27
52. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Mác-Lênin , 1977. - 583 tr. ; 19 cm.. - 335.423/ C 174/ 77
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: DV.004465
MV.013449 - 54
53. Cơ sở hóa học = Elements of Chemistry: Dịch từ nguyên bản tiếng Anh / R. B. Bucat, Ng.d. Hoàng Minh Châu.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 392 tr. ; 19 cm.. - 540/ B 918c/ 96
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MV.043394 - 426
DT.003934 - 43
DC.011627 - 31
54. Cơ sở lý thuyết và 500 câu hỏi trắc nghiệm hóa học: Luyện thi tú tài, cao đẳng và đại học / Nguyễn Phước Hoà Tân. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 207 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ NT 1611c/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Trắc nghiệm
ĐKCB: DV.002296 - 300
55. College chemistry / Bruce H. Mahan. - Ontario: Addison-Wesley , 1966 ; 21 cm., 66-15422 eng. - 540/ M 2143c/ 66
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000109
56. College chemistry / Harry H. Sisler, C. A. Vander Werf , W. Davidson. - New York: The Macmill Company , 1967. - 915 p. ; 25 cm. eng. - 540/ S 622c/ 67
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001047
57. College chemistry / Herman T. Briscoe. - 4th ed.. - Boston: Houghton Mifflin Company , 1951 ; 21 cm., d eng. - 540/ B 8593c/ 51
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000115
58. Conceptual guide general chemistry / Darrell D. Ebbing, Steven D. Gammon. - 7th ed.. - New York: Houghton Mifflin company , 2002. – 184 p. ; 27cm., 0-618-11839X eng. - 540/ E 154g/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000406
59. Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ LH 114c/ 01
Từ khoá: Môi trường, Cơ sở khoa học
ĐKCB: DC.002403 - 06
DVT.004758 - 60
MV.049345 - 50
60. Cơ sở tâm lí học ứng dụng: T.1 / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 758 tr. ; 27 cm.. - 150.724/ ĐK 269(1)c/ 01
Từ khoá: Tâm lí học, Cơ sở
ĐKCB: DC.010262 - 65
61. Cơ sở tin học và kỹ thuật tính: 2t: T.1: Sách dùng trong trường phổ thông trung học / Ng.d. Nguyễn Văn Thường.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 140 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ C 319(1)/ 88
Từ khoá: Tin học, Kĩ thuật tính, Cơ sở
ĐKCB: DC.003189 - 92
62. Con người và môi trường sống: Theo quan niệm cổ truyền và hiện đại / Vũ Văn Bằng.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2004. - 294 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ VB 129c/ 04
Từ khoá: Môi trường, Con người
ĐKCB: NLN.000943 - 47
63. Đại cương về kỹ thuật tin học / Nguyễn Bình Thành, Bùi Quốc Anh, Nguyễn Minh Đức.: Sách dùng cho các Trường Đại học Kỹ thuật. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 142 tr. ; 27 cm.. - 004.071/ NT 1665đ/ 90
Từ khoá: Kĩ thuật tin học, Tin học đại cương
ĐKCB: DC.008953 - 57
DT.006734 - 37
64. Đánh giá tác động môi trường / Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 288 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ PH 282đ/ 01
Từ khoá: Môi trường, Tác động, Đánh giá
ĐKCB: DC.002398 - 401
DVT.004725 - 26
MV.050033 - 40
65. Đề cương giáo trình giáo dục học: T.1 : Sách dùng trong các trường Đại học Sư phạm.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1975. - 152 tr. ; 27 cm. vie. - 370.707 1/ Đ 151(1)/ 75
Từ khoá: Giáo dục học, Giáo trình, Đề cương
ĐKCB: DC.013791 - 95
66. Độc học môi trường và sức khoẻ con người / Trịnh Thị Thanh.. - In lần thứ ba. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 174 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ TT 1665đ/ 03
Từ khoá: Môi trường, Con người, Độc học
ĐKCB: DC.022612 - 16
DVT.004732 - 35
DT.011715 - 19
MV.054839 - 43
67. Encyclopedia of chemistry / Glenn D. Considine. - 5th ed.. - Boston: John Wiley & Sons , 2005. - 1830 p. ; 27cm., 0-471-61525-0 Eng. - 540.3/ C 7558v/ 05
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: CN.005501
68. Experiments in general chemistry: Principles and modern applications / Thomas G. Greco,... .. - 8th ed. - USA.: Prentice Hall , 2002. - 332 p. ; 27cm., 0-13-017688-5 eng. - 540/ E 196/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Thí nghiệm
ĐKCB: DC.022362
69. Foundations of inorganic, organic, & Biological chemistry / Robert L. Caret, Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping.. - USA.: WCB , 1998. - 547 p. ; 27 cm., 0-697-34308-1 eng. - 540/ C 271f/ 95
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Hóa học vô cơ, Hóa sinh học
ĐKCB: DC.019449
70. Fundamentals of chemistry a modern introduction / Frank Brescia,...[ et al.]. - New York: Academic press , 1966. - 816 tr. ; 19 cm., 65-26049 eng. - 540/ F 9813/ 66
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000638
71. Fundamentals of chemistry a modern introduction. - New York: Academic press , 1987. - 816 p. ; 19cm. eng. - 540/ F 9812/ 66
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000305
72. Fundamentals of general, organic, and biological chemistry / John McMurry, Mary E. Castellion. – 2nd ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1992 ; 19 cm., 0-13-342288-7 eng. - 540/ M 4789f/ 92
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hóa học vô cơ, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000260
73. Fundamentals of general, organic,and biological chemistry / John McMurry, Mary E. Castellion. – 3rd ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1999. - 854 p. ; 27 cm., 0-13-010317-9 eng. - 540/ M 4789f/ 99
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hóa học vô cơ, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.000292
74. Fundametals of modern chemitry / R. T. Sanderson. - London: Scott , 1971. - 431p. ; 19cm. eng. - 540/ S 2161f/ 71
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hóa học hiện đại
ĐKCB: VE.000303
75. General chemistry / Darrell D. Ebbing, Steven D. Gammon. - 7th ed.. - New York: Houghton Mifflin Company , 2002. - 1109 p. ; 19cm. eng. - 540/ E 154g/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000238, VE.0001342
76. General chemistry / Darrell Ebbing, Mark S. Wrighton. - Boston: Houghton Mifflin Company , 1993 ; 27 cm. eng. - 540/ E 1546/ 93
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000191
77. General chemistry / Edwin C. Markham, Sherman E. Smith. - Boston: The Ribersibe Press , 1954. - 612 p. ; 19cm. eng. - 540/ M 3458g/ 54
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000073
78. General chemistry / John Arrend Timm. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1944. - 692 p. ; 20 cm. eng. - 540/ H 2249g/ 44
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001251
79. General chemistry / P. W. Atkins. - London: Scientific American Books , 1989. - 984 p. ; 27 cm. eng. - 540/ A 873g/ 89
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001379
80. General chemistry solutions manual / Darrell D. Ebbing, George H. Schenk. - 4th ed.. - London: Houghton mifflin company , 1993. - 696 p. ; 19cm., 0-395-63700-7 eng. - 540/ E 154g/ 93
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000253
81. General chemistry: Essential concepts / Raymond Chang.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 764 p. ; 27 cm., 0-07-241067-1 engus. - 540/ C 955g/ 03
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019443 - 44
82. General chemistry: Principles and modern applications / Ralph H. Petrucci, William S. Harwood, F. Geoffrey Herring.. - 8th ed.. - USA.: Prentice Hall , 2002. - 1249 p. ; 27 cm., 0-13-111673-8 eng. - 540/ P 498g/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.022322
83. General chemistry: Solutions manual / David Bookin, Darrell D. Ebbing, Steven D. Gammon. - 7th ed.. - New York: Houghton Mifflin Company , 2002. - 981 p. ; 19cm., 0-618-11841-1 eng. - 540/ B 7246s/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.001370
84. General, organic, and biological chemistry: An integrated approach / Kenneth W. Raymond. - USA: John Wiley & Sons , 2006. - 494 p. ; 19 cm., 987-0-471-44707-8 eng. - 540/ R 268g/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hóa học hữu cơ, Hóa sinh học
ĐKCB: VE.001368
85. Giá trị tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay: Qua sách báo nước ngoài.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ GI 111/ 93
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giá trị
ĐKCB: DC.003875 - 76
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |