Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 2.95 Mb.
trang7/24
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích2.95 Mb.
#1524
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   24

DT.011875 - 91

MV.055133 – 40, MV.057667 - 96

175. Primates and philosophers: How morality evolved / Frans de Waal,...[et al.]. - New Jersey: Princeton university press , 2006. - 209 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 0-691-12447-7 eng. - 171/ P 9529/ 06

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.017932

176. Sinh học 6 / Nguyễn Quang Vinh, Hoàng Thị Sản, Nguyễn Phương Nga, ... .. - H.: Giáo Dục , 2002. - 180 tr. ; 24 cm.. - 570/ S 274/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.010727 - 28

177. Sinh học đại cương: T.2: Sinh học cơ thể - Di truyền học - Thuyết tiến hoá - Sinh thái học / Phan Cự Nhân và những người khác. - H.: Đại học Sư phạm , 1997. - 426 tr. ; 19 cm. vie. - 570/ S67181(2)/ 97

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MV.050647 - 60



DT.001874, DT.001879 - 83

DC.012112 - 14

NLN.003449 - 56

DVT.004128 - 38

178. Sinh học đại cương: Tập1 / Phan Cự Nhân và những người khác. - Tái bản lần1. - H.: Đại học Sư phạm , 2004. - 422 tr. ; 14,5x 20,5cm vie. - 570/ S 61781(1)/ 04

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: NLN.003441 - 48



DVT.004126 - 27

179. Student study guide to accompany Biology / Burton S. Guttman.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 454 p. ; 27 cm., 0-697-22382-5 engus. - 570/ G 985s/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019541 - 42

180. Student study guide to accompany: Living world / George B. Johnson.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 188 p. ; 27 cm., 0-07-234721-X engus. - 570/ J 167s/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019540

181. Systems biology philosophical foundations / Fred C. Boogerd, ...[et al.]. - UK: Elsevier , 2007. - 342 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-444-52085-2 eng. - 570/ S 9953/ 07

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.017935


182. Harvey lectures: Delivered under the ausoices of the Harvey Society of New York 1999-2000.. - USA.: Wiley-Liss , 2001. - 191 p. ; 19 cm., 0-471-435724-4 engus. - 570/ H 341/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019556

183. Living world / George B. Johnson.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 780 p. ; 27 cm., 0-697-36061-X engus. - 570/ J 167l/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019544 - 47

184. Moral of the story: Introduction to ethics / Nina Rosenstand.. - 3rd ed.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 1999. - 564 p. ; 24 cm., 0-7674-0595-1 eng. - 171/ R 813m/ 91

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.018839 - 41

185. clock of living nature: Translated from the Russian / А. Emme.. - M.: Peace , ?. - 217 c. ; 15 cm. eng - 570/ E 154c/ ?

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.004123, MN.006615

186. Top ten sinh học năm 2000 / Lê Quang Long.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 111 tr. ; 19 cm. vie. - 570/ LL 296t/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MV.050666 - 76

DT.008420 - 28

187. Trust and trustworthiness / Russell Hardin. - New York: Russell sage foundation , 2002. - 234 p. ; 25 cm., 0-87154-342-7 eng. - 179/ H 262t/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: VE.001166

188. Từ điển bách khoa sinh học.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 2439 tr. ; 24 cm.. - 570.3/ T 421/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điển

ĐKCB: DC.026702

TC.000421

189. Từ điển giải thích thuật ngữ Toán - Lí - Hoá - Sinh: Trong sách giáo khoa phổ thông / Như Ý, Việt Hùng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 222 tr. ; 20 cm.. - 503/ NY 436t/ 94

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điển, Thuật ngữ

ĐKCB: DT.003114 - 23



DC.011171 - 75

190. Từ điển sinh học Anh - Việt = English - VietNamese biological dictionary: 40.000 thuật ngữ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 502 tr. ; 19 cm. vie. - 570.321 959 22/ T 421/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điển

ĐKCB: DC.009994 - 95


191. Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh = English - VietNamese and VietNamese - English biological dictionary: 50.000 thuật ngữ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 1693 tr. ; 19 cm. vie. - 570.321 959 22/ T 421/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điển

ĐKCB: DC.026703

TC.000420

DT.013751

192. Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh = English - VietNamese and VietNamese - English dictionary of biology: Khoảng 50.000 thuật ngữ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 1396 tr. ; 24 cm. vie. - 570.321 959 22/ T 421/ 04

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điển

ĐKCB: MV.060053 - 54

193. Từ điển sinh học Anh - Việt: Khoảng 50.000 thuật ngữ, có giải thích English - Vietnamese distonary of chemistry: about 50.000 terms, with explanation.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 1693 tr. ; 24 cm. - 570.03/ T 421/ 04

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điển

ĐKCB: NLN.000116 - 20

194. Từ điển sinh học Pháp - Việt = Dictionnaire Francais - Vietnamien de biologie / Lê Khả Kế.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1981. - 247 tr. ; 19 cm. vie. - 570.341 959 22/ LK 151t/ 81

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điển

ĐKCB: DT.001947 - 51



DC.012072 - 76

195. Từ điển sinh học phổ thông. - H.: Nxb. Từ Điển Bách Khoa , 2005. - 659 tr. ; 20 cm. - 570.03/ T 421/ 05

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điển

ĐKCB: NLN.000445 - 49

196. Từ điển sinh học: Đại cương và phần từ / Lê Đình Lương.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1990. - 414 tr. ; 19 cm.. - 570.3/ LL 429t/ 90

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điển

ĐKCB: DC.009754 - 55

197. Từ điển: Di truyền học, tế bào học, chọn giống, nhân giống và giống cây trồng / G. V. Gulyaev, V. V. Malchenko; Ng.d Trịnh Bá Hữu, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1981. - 379 tr. ; 19 cm.. - 570.3/ G 971t/ 81

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Từ điển

ĐKCB: DT.008367 - 68



DC.012052 - 54

198. Tuyển chọn những bài ôn luyện thi vào Đại học, Cao đẳng: Môn sinh học / Lê Đình Trung, Bùi Đình Hội.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 655 tr. ; 19 cm. vie. - 570.76/ LT 386t/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DT.007573, DT.007575 - 76



MV.050715

DC.012206 - 09

199. Tuyển tập công trình hội thảo đa dạng sinh học Bắc Trường Sơn: Kỷ niệm 40 năm Đại học Sư phạm Vinh / B.s. Nguyễn Thái Tự.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 120 tr. ; 27 cm.. - 570.2/ T 417/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Đa dạng sinh học

ĐKCB: MV.047344 - 49, MV.047355 - 67



DC.009565 - 69

200. Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng 4 - lần V: Môn Sinh học. - H.: Giáo Dục , 1999. - 235 tr. ; 19 cm.. - 570.76/ T 417/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MV.050691 - 95



DT.003794 - 03

DC.012097 - 101

201. Tuyển tập sinh học: 559 câu hỏi trắc nghiệm. Luyện thi Đại học / Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia , 2007. - 112 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 570/ NS 2251t/ 07

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Câu hỏi, Trắc nghiệm

ĐKCB: DT.019932 - 36



DC.031454 - 58

202. Understanding biology / Peter H. Raven, George B. Johnson.. - 2nd ed.. - USA.: Wm. C. Brown Publishers , 1991. - 1025 p. ; 27 cm., 0-697-23503-3 engus. - 570/ R 253u/ 91

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019574 - 75

203. Understanding biology / Peter H. Raven, George B. Jonhson.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 929 p. ; 27 cm., 0-697-22213-6 eng. - 570/ R 253u/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019558

204. Understanding biology / Peter Raven, George B. Johnson. - 2rd ed.. - London: Mosby year book , 1991 ; 19 cm., 0-8016-2524-6 eng. - 570/ R 253u/ 91

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: VE.000192

205. Understanding biology for advanced level / Glenn Toole, Susan Toole.. - 4th ed.. - Spain: Nelson Thornes , 1999. - 698 p. ; 27 cm., 0-7487-3957-2. eng. - 570/ T 671u/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019601
206. Cовременные проблемы биомеханики: Вы.1. Моделирование биомеханических процессов. - Рига: Зинатне , 1983. - 227 с. ; 21 cm. rus - 570/ C 7299/ 83

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.019061, MN.019661 - 62

207. Cправочное руководство для радиобиологов / Р. А. Бесядовский, К. В. Иванов, А. К. Козюра. - М.: Атомиздат , 1978. - 128 с. ; 19 cm. rus - 570/ Б 5549с/ 78

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.014666

208. Биологическое действие внешнего бета-облучения / Ю. В. Себрант. - М.: Атомиздат , 1970. - 108 с. ; 20 cm. rus - 570/ С 4438б/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.016048 - 49

209. Беседы о природе, обществе и человек / Л. И. Куракова.. - М.: Знание , 1975. - 190 c. ; 19 cm. rus - 570/ К 195б/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.004243, MN.019327

210. Биоакустика. - М.: Высшая школа , 1975. - 255 с. ; 20 cm. rus - 570/ Б 6151/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.016241

211. Биогенез природных соединений. - Москва: Мир , 1963. - 722 с. ; 21cm. rus - 570/ Б 6152/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.017433 - 34

212. Биологическая статистика / П. Ф. Рокиций. - Изд. 2-е. - Минск: Вышэйшая школа , 1967. - 326 с. ; 24 cm. rus - 570/ Р 742б/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.015894 - 95

213. Биологические часы. - М.: Мир. , 1964. - 694 с ; 23 cm. rus - 570.2/ Б 615/ 64

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.013112

214. Биологическое действие излучения лазера / С. Файн, Э. Клейн. - М.: Атомиздат , 1968. - 100 с. ; 19 cm. rus - 570/ Ф 6155б/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.014670 - 71

215. Биология / И. П. Карузина. - Изд. 5-е. - М.: Медицина , 1972. - 349 с. ; 20 cm. Rus - 570/ К 1898/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.014093

216. Биология твердосемянности / А. В. Попцов. - М.: Наука , 1976. - 160 с. ; 19 cm. rus - 570/ П 8252б/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.015928 - 30

217. Биология. - М.: Высшая школа , 1975. - 294 с. ; 20 cm. rus - 570/ Б 6155/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.014537 - 38

218. Бионика / Л. П. Крайзмер. - Изд. 2-е. - М.: Энергия , 1968. - 112 с. ; 20 cm. rus - 570/ К 893(360)б/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.014493, MN.014614 - 15

219. Биоритмы и биосфера / Г. А. Сергеев. - М.: Знание , 1976. - 103 с. ; 20 cm. rus - 570/ С 484б/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.014536

220. Биосинтез белка и радиационные эффекты в клетке / К. Д. Коломиец. - Киев: Наукова думка , 1982. - 183 c. ; 20 cm. rus - 570/ К 181б/ 82

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.013098

221. Введение в биологию / B. И. Фурсов.. - Минск: Вышэйшая школа , 1966. - 277 c. ; 19 cm. rusrus - 570/ Ф 983в/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.000806

222. Возникновение жизни на замле / А. И. Опарин. - М.: АН СССР , 1957. - 457 с. ; 20 cm. rus - 570/ О 611в/ 57

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.016237

223. Вопросы биологии: Материалы конференций, посвященных 50-летию великой октябрьской социалистической революции.. - Рига: Зинатне , 1969. - 225 c. ; 22 cm. rus - 570.1/ В 952/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.006233 - 34

224. Вопросы бионики. - М.: Наука , 1967. - 596 с. ; 20 cm. Rus - 570/ B 952/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.014931, MN.014069

225. Динамика пострадиационной гибели биологических объектов. - М.: Атомиздат , 1970. - 200 с. ; 24 cm. rus - 570/ Б 9933д/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.014394

226. Жизнь ее происхождение и развитие. - М.: Наука , 1967. - 438 c. ; 19 cm. rus - 570/ Ж 1635/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.013083, MN.016417

227. Иван владимирович Мичурин / И. T. Васильченко. - Москва: Изд-во ан ссср , 1963. - 328 c. ; 19 cm. rus - 570.092/ В 3341и/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.017064

228. Из истории биологии: Выпуск 2. - М.: Наука , 1970. - 230 с. ; 20 cm. rus - 570.09/ И 98(2)/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.014557

229. Избранные биологические произведения / К. Ф. Рулье.. - M.: Ака. Наук СССР , 1954. - 686 c. ; 19 cm. rus - 570/ Р 935и/ 54

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.000814

230. Избранные труды / Д. Н. Прянишников. - М.: Наука , 1976. - 591 с. ; 20 cm rus - 570/ П 895/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.013354

231. Избранные труды в двух томах: Т.1 / В. Н. Любименко. - Киев: Изд. АН УССР , 1963. - 613 с. ; 24 cm rus - 570/ Л 7895(1)/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.013352, MN.016092

232. Избранные труды: Т.1: история науки / Л. С. Берг. - М.: Изд. ан сср , 1956. - 393 с. ; 24 cm rus - 570/ Б 482(1)/ 56

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.013353, MN.016854

233. Книга для чтения по дарвинизму: Э. А. Киселева. - М.: Просвещение , 1970. - 204 c. ; 21 cm. rus - 570.1/ К 146к/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.013881 - 83

234. Методологические вопросы современной биологии. - Киев: Наукова думка , 1970. - 197 c. ; 24 cm. rus - 570.1/ М 593/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.014930

235. Молекулярная психобиология / Дж. Гэйто. - М.: Мир , 1969. - 275 c. ; 20 cm. Rus - 570/ Г 3139м/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.014362

236. Организация биосистем: Методологический очерк принципов организации живых систем / М. И. Сетров. - Ленинград: Наука , 1971. - 275 с. ; 19 cm. rus - 570/ C 4956о/ 71

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.016651

237. О форме и содержании в живой природе / А. С. Мамзин. - Л.: Наука , 1968. - 206 с. ; 20 cm. rus - 570/ М 265о/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.014861

238. Общая биология / В. В. Маховко, П. В. Макаров, К. Ю. Кострюкова. - М.: Медгиз , 1950. - 502 c. ; 24 cm. Rus - 570/ М 2354о/ 50

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.014180

239. Общие свойства организмов и их индивидуальное развитие / Е. А. Веселов. - М.: [?] , [?]. - 296 с. ; 19 cm rus - 570/ В 575о/ ?

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.013344

240. Общие теоретические проблемы биологической продуктивности. - Ленинград: Наука , 1969. - 192 с. ; 21cm. rus - 570/ О 141/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.017435 - 36

241. Основные философские вопросы современной биологии и медицины. - Ленинград: Медицина , 1967. - 247 с. ; 19 cm. rus - 570/ О 834/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.016653

242. Основы биохимии: В трех томах. Том 3 / А. Уайт, ...[и другие]. - Москва: Мир , 1981. - 726 с. ; 19 cm. rus - 570/ О 834(3)/ 81

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.016999, MN.019423, MN.017098

243. Основы биоэнергетики / Л. Певзнер. - М.: Мир , 1977. - 310 с. ; 20 cm. rus - 570/ П 514о/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.014668

244. Отрадиобиологического эксперимента к человеку. - М.: Атомиздат , 1976. - 279 с. ; 20 cm. rus - 570/ О 871/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.016009

245. Охрана природы / А. Г. Банников, А. К. Рустамов. - М.: Колос , 1977. - 206с. ; 20 cm. rus - 570/ Б 2192о/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.015734

246. Очерки по биологической кибернетике / Б. Я. Вильнер, Л. Я. Пешес. - Минск: Вышэйшая школа , 1977. - 191 c. ; 19 cm. rus - 570/ В 762о/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.014866

247. Палеонтологический справочник: Том 2: Брюхоногие и лопатоногие моллюски палеогена и миоцена украины / В. А. Зелинсая, В. Г. Куличенко, Д. Е. Макаренко, .... - Киев: Наукова думка , 1968. - 299 с. ; 23 cm. rus - 560/ П 156(2)/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Cổ sinh học

ĐKCB: MN.013573

248. Палеонтология / В. В. Друщиц, О. П. Обручева. - М.: МГУ , 1962. - 379 с. ; 25 cm. rus - 560/ Д 797п/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Cổ sinh học

ĐKCB: MN.015880

249. Практикум по общеи биологии / Э. М. Зудина, А. И. Осиповский. - М.: Медицина , 1965. - 225 c. ; 21 cm. rus - 570/ З 193п/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.013798

250. Проблемы космической биологии: Том 6 / Н. М. Cисакян. - М.: ? , ?. - 546 c. ; 23 cm. rus - 570/ C 622п/ ?

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.013274

251. Проблемы нейрокибернетики и нейробионики / С. Н. Брайнес, В. Б. Свечинский. - М.: Медицина , 1968. - 231 c. ; 20 cm. Rus - 570/ Б 8141п/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.014429

252. Радиобиологический эксперимент и человек. - М.: Атомиздат , 1970. - 206 с. ; 20 cm. rus - 570/ Р 1293/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.016052

253. Развитие биологии в СССР. - Москва: Наука , 1967. - 762 с. ; 25 cm. rus - 570.9/ Р 279/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.018966 - 67


254. Регуляторные механизмы клетки. - М.: Мир , 1964. - 497 с. ; 24 cm. rus - 570/ Р 376/ 64

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.013656, MN.013849

255. Руководство к лабораторным занятиям по биологии. - M.: Медицина , 1979. - 279 c. ; 19 cm. rus - 570.76/ Р 979/ 79

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.016015, MN.015891 - 92, MN.019331

256. Русско-Вьетнамский словарь биологических названий: Около 15000 названий. - М.: Pусский язык , 1985. - 336с. ; 20 cm. rus - 570.3/ Р 9697/ 85

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.016135, MN.016463 - 65

MN.016456 - 58, MN.016409

257. Тропическая природа / Р. Уоллес. - Изд. 3-е. - М.: Мысль , 1975. - 222 с. ; 24 cm. rus - 570/ У 64т/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.015901

258. Хрестоматия по методике преподавания биологии. - М.: Просвещение , 1977. - 319 с. ; 19 cm. rus - 570/ Х 458/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.016634

259. Человек и растение / Cтанков, C. C.. - М.: Просвещение , 1965. - 204 c. ; 23 cm. rus - 570.9/ С 775ч/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.013129

260. Эволюционная идея в биологии / Ю. А. Филипченко. - Изд. 3-е. - М.: Наука , 1977. - 227 c. ; 20 cm. Rus - 570/ Ф 483э/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.014389 - 92

261. Электроника и кибернетика в биологии и медицине. - М.: Изд-во ино-ой лит-ры , 1963. - 430 c. ; 20 cm. Rus - 570/ Э 388/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.014442

262. Энциклопедический словарь юного биолога: Для среднего и старшего школьного возраста. - М.: Педагогика , 1986. - 352 c. ; 24 cm. Rus - 570.3/ Э 5621/ 86

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.014338, MN.014187 - 88

MN.014448, MN.019028
263. Cвободные радикалы в биологических системах. - Москва: Ин-ой лит-ры , 1963. - 437 с. ; 15 cm. rus - 570/ C 969/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.019311
264. Биология / К. Вилли. - Москва: Мир , 1964. - 675 с. ; 20 cm. rus - 570/ В 571б/ 64

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.019101 - 02
265. Избранные труды: Т.5: Общая биология, биогеография и палеоихтиология / Л. С. Берг. - Москва: Наук СССР , 1962. - 543 с. ; 27 cm. rus - 570/ Б 4931(5)/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.019163
266. Информационные процессы в биологических системах / М. И. Сетров. - Издательство: Наука , 1975. - 154 c. ; 21 cm. rus - 570/ С 4956и/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.019477
267. Кибернетические вопросы биологии / И. И. Шмальгаузен. - Новосибирск: Наука , 1968. - 223 с. ; 27 cm. rus - 570/ Ш 5589к/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.019770 - 73
268. Краткий словарь биологических терминов / В. Б. Богорад, А. С. Нехлюдова. - Москва: Учпедгиз , 1963. - 236 c. ; 21 cm. rus - 570.3/ Б 6755к/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.019478
269. Проблема целостности в современной биологии. - Москва: Наука , 1968. - 382 с. ; 21 cm. rus - 570/ П 9623/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.019474 - 75
270. Самостоятельные работы учащихся по биологии / П. Е. Бруновт, Н. В. Падалко. - М.: Просвещение , 1969. - 214 с. ; 20 cm. Rus - 570/ С 191/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.019328

271. Современные проблемы биомеханики: Выпуск 1: Моделирование биомеханических процессов. - Рига: Зинатне , 1983. - 227 с. ; 23 cm. Rus - 570/ С 7299/ 83

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.019693 - 94


272. У истоков человечества: Основные проблемы антропогенеза. - Москва: МГУ , 1964. - 316 с. ; 23 cm. rus - 569.9/ У 11/ 64

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.019688 - 89
273. Фитонциды их биологическая роль и значение для медицины и народного хозяйства. - Киев: Наукова думка , 1967. - 374 с. ; 23 cm. rus - 570/ Ф 546/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.019555


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 2.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương