Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 2.95 Mb.
trang14/24
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích2.95 Mb.
#1524
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   24

DC.009816 - 18

991. Năng lượng sinh học: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Sinh học, Công nghệ sinh học, Y dược, Dược học... / Nguyễn Quốc Khang.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 219 tr. ; 27 cm. Vie. - 572/ NK 166n/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Năng lượng sinh học

ĐKCB: DT.012921 - 30



DC.023623 - 32

MV.054457 - 66

NLN.002361 - 65

DVT.004301 - 04
992. Neuroprotection methods and protocols: Methods in molecular biology / Tiziana Borsello. - New Jersey: Humana Press , 2007. - 239 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-58829-666-5 eng. - 572.8/ B 738n/ 07

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tử

ĐKCB: MN.017980

993. Neutron scattering for the analysis of biological structures: Report of symposium held june 2-6,1975 / Benno P. Schoenborn. - New York: Upton , 1973 ; 19 cm., d eng. - 572/ S 3655n/ 73

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: VE.000119


994. New approaches to the design of antineoplasstic agents / Thomas J. Bardos, Những vấn đề hoá sinh học hiện đại: Tập 1 / Nguyễn Hữu Chấn, Trần thị Ân, Nguyễn thị Hà,.... - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Khoa học Kỹ Thuật , 2000. - 287 tr. ; 27 cm.. - 572/ N 251/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: NLN.002379 - 83



DV.003528
995. New approaches to monitoring aquatic ecosystems: Symposium sponsored by A STM Committee E-47 on Biological Effects and Enviromental fate and by the Ecological society of America Minneapolis, MN, 17-21 June 1985.. - USA.: ASTM , 1987. - 208 p. ; 22 cm.. -( ASTM special technical publication; 940), 0-8031-0939-3 eng. - 574.5/ N 532/ 87

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: DC.019606 - 07

996. Nucleic acid structure and recognition / Stephen Neidle.. - USA.: Oxford University Press , 2002. - 188 p. ; 24 cm., 0-19-850635 eng. - 572.8/ N 397n/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền

ĐKCB: DC.022351

997. Parasitic nematodes: Molecular biology, biochemistry and immunology / Ed. M. W. Kennedy, W. Harnett. - UK.: CABI publishing , 2002. - 486 p. ; 24 cm., 0851994237 eng. - 572.8/ P 221/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tử

ĐKCB: NLN.002455

998. Physical biochemistry: Applications to biochemistry and molecular biology / David Freifelder. - San Francisco: W.H.Freeman and company , 1976. - 567 tr. ; 27 cm. eng. - 572/ F 862p/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: VE.000846

999. Plant biochemistry / Hans-Walter Heldt in cooperation with Fiona Heldt. - Burlington and California: Academic press , 2005. - 630 tr. ; 19 x 27 cm., 0-12-088391-033 eng. - 572/ H 4745p/ 05

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: NLN.006397

1000. Plant cytogenetics / R. J. Singh. - 2nd ed.. - USA.: CRC press , 2002. - 486 p. ; 27 cm., 0849323886 eng. - 572.8/ S 617p/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: NLN.002461

1001. Pocket guide to biotechnology and genetic engineering / Rolf D. Schmid.. - USA.: Wiley-VCH , 2003. - 350 p. ; 19 cm. eng. - 572.8/ S 348p/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền

ĐKCB: DC.022345

1002. Prentice hall biology the living science / Kenneth R. Miller, Joseph Levine. - New Jersey: Prenticehall , 1998 ; 19 cm., 0-13-426032-5 eng. - 572/ M 6471p/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: VE.000193

1003. Principles of biochemistry / H. Robert Horton, Laurence A. Moran, Raymon S. Ochs,... .. - 3th ed. - USA.: Prentice Hall , 2002. - 862 p. ; 27 cm., 0-13-092643-4 eng. - 572/ P 954/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: DC.022281

1004. Sách tra cứu hoá sinh: T.2 / Nguyễn Đình Chúc, Ngô Tuấn Kỳ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1983. - 228 tr. ; 27 cm.. - 572.03/ NC178(2)s/ 83

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sách tra cứu

ĐKCB: DC.009611 - 14

1005. Sample chapters from biochemistry / J. David Rawn. - New York: Carolina biological supply company , 1988. - 483 p. ; 27 cm. eng. - 572/ R 261s/ 88

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: VE.001367

1006. Schaum's outline of theory and problems of biochemistry / Phiplip W. Kuchel,...[et al.]. - New York: Schaum's outline series , 1988. - 555 p. ; 30 cm., 0-07-035579-7 eng. - 572/ S 3137/ 88

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: VE.001287

1007. Silicon in agriculture / Ed. L. E. Datnoff.. - 1st ed.. - Netherlands: Elsevier science publishers , 2001. - 403 p. ; 27 cm, 0444502629 eng. - 572/ S 583/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: NLN.002675

1008. Single-cell protein / Richard I. Mateles, Steven R. Tannenbaum. - Cambridge: The M.I.T Press , 1968. - 480 p. : 19 x 23 cm. en. - 572/ M 4253s/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: VE.000128

1009. Sinh học phân tử: (Khái niệm - Phương pháp - ứng dụng) / Hồ Huỳnh Thuỳ Dương.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2003. - 301 tr. ; 20 cm. Vie. - 572.8/ HD 429s/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tử

ĐKCB: DT.010656 - 71

MV.057260 - 73

DC.022478 - 91

DVT.004243 - 48

1010. Sinh học: Phần di truyền học / Helena Curtis; Ng.d. Phan Cự Nhân.. - In lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 140 tr. ; 27 cm. vie. - 572.8/ C 975s/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học

ĐKCB: DC.001357 - 61



MV.047004 - 69

DT.004520 - 29

1011. Sinh học: Phần di truyền học / Helena Curtis; Ng.d. Phan Cự Nhân.. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 1999. - 140 tr. ; 27 cm. vie. - 572.8/ C 975s/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học

ĐKCB: DT.007869 - 78

1012. Solutions guide to accompany zubay biochemistry / Cynthia Hemenway,...[ et all ]. - Massachusetts: Addison-Wesley publishing Company , 1983. - 426p. ; 27cm., 0-201-09092-9 eng. - 572/ S 6915/ 83

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: VE.000371

1013. Structural chemistry and molecular biology / Alexander Rich, Norman Davidson. - London: W. H. Freeman and Company , 1968 ; 21 cm., d eng. - 572/ R 498s/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học cấu trúc, Sinh học phân tử

ĐKCB: VE.000113

1014. Student companion for stryer' s biochemistry / Richard I. Gumport,...[et all ]. - 4th ed.. - New York: Freeman and Company , 1969. - 796 p. ; 27 cm. eng. - 572/ S 93313/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: VE.000174

1015. Student's companion to stryer's biochemistry: Vol.1 / Richard I. Gumport,...[et al.]. - New York: W. H. Freeman and company , 1989. - 503 p. ; 31 cm., 0-7167-1945-2 eng. - 572/ S 93322(1)/ 89

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: VE.000834

1016. Sudent s companion to stryer s boichemistry. - New York: W. H. Freeman. - 646 p. ; 21cm., 0-7167-2075-2 eng. - 572/ S 93313/ 90

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: VE.000366

1017. Synthetic Peptides: Volume I / George R. Pettit. - New York: Van Nostrand reinhold company , 1970. - 467 p. : 19 x 21 cm. en. - 572/ P 5115(1)s/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: VE.000009

1018. Forgotten pollinators / Stephen L. Buchmann, Gary Paul Nabhan.. - USA.: Island press , 1996. - 292 p. : 23 cm., 1-55963-352-2 eng. - 574.524/ B 918f/ 96

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: DC.019605

1019. Techniques in protein biosynthesis: Vol.1 / P. N. Campbell, J. R. Sargent. - London: Academic press , 1967. - 336 p. ; 21 cm., 66-30149 eng. - 572/ C 1871(1)t/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: VE.000140

1020. Textbook of biochemistry: With clinical correlations / Thomas M. Devlin, Ph. D.. - 3th ed. - USA.: Wiley-Liss , 2002. - 1216 p. ; 27 cm., 0-471-41136-1 eng. - 572/ D 497t/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: DC.022289

1021. The absolute, ultimate guide to lehninger principles of biochemistry / Marcy Osgood, Karen Ocorr. - New York: Prentice - Hall , 2000. - 455 p. ; 21 cm., 1-57295-167-6 eng. - 572/ O 821t/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: VE.000350

1022. The biochemistry of cell signalling / Ernst J. M. Helmreich.. - USA.: Oxford university press , 2001. - 328 p. ; 24 cm., 19 850820 eng. - 572.4/ H 478t/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Tế bào

ĐKCB: DC.022302

1023. The biological chemistry of the elements: The inorganic chemistry / J. J. R. Frausto da Silva, R. J. P. Williams.. - 2th ed. - USA.: Oxford University Press , 2001. - 575 p. ; 27 cm., 0-19-850847-6 eng. - 572/ S 586t/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: DC.022378

1024. The enzymes: Vol. 10 / Paul D. Boyer. - 3rd ed.. - New York: Academic Press , 1974. - 886 p. ; 20 cm., 0-12-122710-3 eng. - 572/ B 7911(10)e/ 74

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: VE.001249

1025. The enzymes: Vol. 2 / Paul D. Boyer. - 3rd ed.. - New York: Academic Press , 1970. - 584 p. ; 20 cm., 0-12-122702-2 eng. - 572/ B 7911(2)e/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: VE.001250

1026. The Enzymes: Vol. 8: Group transfer, Part A / Paul D. Boyer. - 3rd ed.. - New York: Academic press , 1973. - 650 p. ; 25 cm., 0-12-122708-1 eng. - 572/ B 7911(8.A)e/ 73

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: VE.001075

1027. The Enzymes: Vol. 9: Group transfer, Part B / Paul D. Boyer. - 3rd ed.. - New York: Academic press , 1973. - 586 p. ; 25 cm., 0-12-122709-X eng. - 572/ B 7911(9.B)e/ 73

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: VE.001076

1028. The nature of enzymology / R. L. Foster. - New York: Sons , 1980. - 381 p. ; 19 cm., 0-470-26860-3 eng. - 572/ F 7541t/ 80

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: VE.000333

1029. The Origins of mordern biochemistry: A retrospect on proteins: Vol. 325 / P. G. Sprinivasan, Joseph S. Fruton, John T. Edsall. - New York: The New York academy of sciences , 1979. - 373 p. ; 19 cm., 0-89766-018-8 eng. - 572/ S 77425a/ 79

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: VE.000977

1030. The plasma proteins Structure, function, and genetic control: Vol.3 / Frank W. Putnam. - 2nd ed.. - New York: Academic press , 1977. - 613 p. ; 19 cm., 0-12-568403-7 eng. - 572/ P 989t/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: VE.000675

1031. The primary structure of proteins / Walter A. Schroeder. - New York: Harper & row , 1968. - 210 p. ; 25 cm. eng. - 572/ S 3814p/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: VE.001035

1032. The sarcoplasmic reticulum: Transport and energy transduction / Leopoldo de Meis. - New York: John wiley & Sons , 1981. - 161 tr. ; 25 cm., 0-471-05025-3 eng. - 572/ M 5151s/ 81

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: VE.000634

1033. Thí nghiệm hoá sinh thực phẩm / Trần Bích Lam, Tôn Nữ Minh Nguyệt, Đinh Trần Nhật Thu. - Tp. HCM.: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh , 2004. - 83 tr. ; 19 x 27cm vie. - 572/ TL 213t/ 04

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Thí nghiệm, Thực phẩm

ĐKCB: DT.017637 - 55



DVT.003461 - 69

1034. To accompany cell and molecular biology: Concepts and experiments / Gerald Karp. - New York: John wiley & sons, inc. , 2002. - 89 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-12775-2 eng. - 572.8/ K 1826t/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Tế bào, Sinh học phân tử

ĐKCB: MN.015419 - 20

1035. Tuyển tập công trình khoa học bảo tồn nguồn gen động vật, thực vật và vi sinh vật: Giai đoạn 1996 - 2000 = Genetic resources conservation on animal plant and microbial 1996-2000 in Viet Nam.. - H.: Nông Nghiệp , 2002. - 299 tr. ; 19 cm.. - 572.8/ T 417/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền, Bảo tồn, Gen

ĐKCB: TC.000315

DC.018648

1036. Vitamin C function and biochemistry in animals and plant / H. Asard,...[et al]. - USA.: Bios scientific , 2004. - 321 p. ; 24 cm., 1 85996 293 9 eng. - 572/ A 798v/ 04

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Vitamin

ĐKCB: NLN.006426


1037. Xác định hoạt độ enzym / Nguyễn Văn Mùi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 450 tr. ; 24 cm. Vie. - 572/ NM 398x/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: DC.024050 - 59

DT.012931 - 62

MV.055017 - 24

1038. Xác định hoạt độ enzym / Nguyễn Văn Mùi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 450 tr. ; 24 cm. Vie. - 572/ NM 398x/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: DC.024050 - 59



DT.012931 - 62
MV.055017 - 24

1039. Абиогенез и начальные стадии эволюции жизни. - М.: Наука , 1968. - 214 с. ; 20 cm. rus - 572/ А 149/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014509 - 10

1040. Анализ кинетики роста и эволюции микробных популяций: В управляемых условиях / Н. С. Печуркин, И. А. Терсков. - Новосибирск: Наука , 1975. - 215 с. ; 20 cm. rus - 572/ П 365а/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014507 - 08

1041. Антибиотики как ингибиторы биохимических процессов / Ю. О. Сазыкин.. - М.: Наука , 1968. - 447 c. ; 22 cm. rus - 572/ С 2736а/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.003998, MN.008691, MN.006655 - 56

1042. Витамины: Химия, биохимия и физиологическая роль / А. И. Колотилова, Е. П. Глушанков. - Л.: Изд-во ЛГУ , 1976. - 247 c. ; 20 cm. Rus. - 572/ К 816в/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014064


1043. Cтруктура и функции биологических мембран. - М.: Наука , 1975. - 347 с ; 23 cm. rus - 572/ С 959/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014816 - 17
1044. Беседы о жизни / С. Галактионов, Г. Никифорович. - Москва: Молодая гвардия , 1977. - 205 c. ; 23 cm. rus - 572.8/ Г 1463б/ 77 MN.016753 MN.016883

Биологическая роль йода.. - М.: Колос , 1972. - 191 c. ; 19 cm. rus - 572/ Б 615/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.006603, MN.006604

1045. Биологическая роль молибдена. - М.: Наука , 1972. - 255 с. ; 20 cm. rus - 572/ Б 6155/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014945

1046. Биологическая роль пролина / Е. А. Бритиков.. - М.: Наука , 1975. - 86 c. ; 20 cm. rus - 572.8/ Б 862б/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004204, MN.004319 - 20

1047. Биологическая химия / Б. И. Збарский,...[и другие]. - Изд. 5-е. - Л.: Медицина , 1972. - 581 с. ; 20 cm. Rus - 572/ З 397б/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014047

1048. Биологическая химия / В. И. Добрынина. - Изд. 2-е. - М.: Медицина , 1976. - 504 c. ; 20 cm. rus - 572/ Д 632б/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.013099, MN.017495 - 96

1049. Биологическая химия / К. Ф. Cорвачев. - М.: Просвещение , 1971. - 429 с. ; 20 cm. Rus - 572/ С 7149б/ 71

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014908

1050. Биологическое действие продуктов ядерного деления.. - М.: Атомиздат , 1975. - 236 c. ; 19 cm. rus - 572/ Б 615/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.000802, MN.014519


1051. Биологическое действие ультрафиолетового излучения. - М.: Наука , 1975. - 280 c. ; 20 cm. rus - 572/ Б 615/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.013090

1052. Биология нуклеинового обмена у растений.. - М.: Наука , 1964. - 214 c. ; 20 cm. rus - 572/ Б 615/ 64

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004296

1053. Биосинтез белков / Ю. Шантрен. - М.: Изд-во ино-ой лит-ры , 1963. - 323 с. ; 20 cm. rus - 572/ Ю 526б/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014577 - 79

1054. Биосинтез органичеких кислот / Р. Я. Карклиньш, А. К. пробок.. - Рига: Зинатне , 1972. - 196 c. ; 20 cm. rus - 572/ К 118б/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004144 - 45

1055. Биотелеметрические системы / В. В.Тихомиров.. - М.: Наука , 1974. - 231 c. ; 21 cm. rus - 572/ Т 5685б/ 74

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.007560

1056. Биофизика и биохимия мышечного сокращения.. - М.: Наука , 1976. - 290 c. ; 21 cm. rus - 572/ Б 615/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004435 - 36

1057. Биофизика сложных систем и радиационных нарушений. - М.: Наука , 1977. - 286 с. ; 20 cm. rus - 572/ Б 6152/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014586 - 88

1058. Биохимическая термодинамика. - М.: ? , ?. - 429 с. ; 20 cm. rus - 572/ Б 576/ ?

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.013218

1059. Биохимические основы применения фосфорорганических инсектицидов / В. С. Одинцов. - Киев: Наукова Думка , 1972. - 172 с. ; 21 cm. rus - 572/ О 24б/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014952 - 53

1060. Биохимия аминокислот / А. Майстер. - М.: Изд - во ин - ной лит - ры , 1961. - 530 с. ; 19 cm. rus - 572/ М 2348б/ 61

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.016632

1061. Биохимия ауксина и его действие на клетки растений / К. З. Гамбург. - Новосибирск: Наука , 1976. - 271 с. ; 20 cm. rus - 572/ Г 1923б/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.017432

1062. Биохимия головного мозга при нормальных физиологических условиях. Гексозомонофосфатный шунт в мозгу / Г. С. Хачатрян. - Ереван: Айастан , 1967. - 363 с. ; 19 cm. rus - 572/ Х 451б/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.018218

1063. Биохимия гормонов и гормональной регуляции. - М.: Наука , 1976. - 377 c. ; 20 cm. Rus - 572/ Б 6155/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014449 - 51

1064. Биохимия животных / С. И. Афонский. - Изд. 3-е. - М.: Высшая школа , 1970. - 612 c. ; 20 cm. rus - 572/ А 643б/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.013100

1065. Биохимия жирового обмена: Очерки / М. Ф. Гулый. - Киев: АН УССР , 1961. - 264 с. ; 20 cm. rus - 572/ Г 973б/ 61

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014581

1066. Биохимия зерна и продуктов его переработки / Н. П. Козьмина. - М.: Колос , 1976. - 374 с. ; 20 cm. rus - 572/ К 887б/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014543

1067. Биохимия и физиология иммунитета растений / Б. А. Рубин, Е. В. Арциховская. - 2-е Изд.. - Москва: Высшая школа , 1968. - 414 с. ; 19 cm. rus - 572/ Р 8961б/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.017408 - 09

1068. Биохимия мозга при умирании и оживлении организма / М. С. Гаевская.. - М.: Мед. Лит. , 1963. - 205 с. ; 19 cm. rus - 572/ Г 127б/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.005610 - 11

1069. Биохимия плодов и овощей / Л. В. Метлицкий. - М.: Экономика , 1970. - 270 с. ; 20 cm. rus - 572/ М 5929б/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014679

1070. Биохимия плодов и овощей: Иммунитет и покой картофеля плодов и овощей / А. В. Иванов.. - М.: Наука , 1964. - 207 c. ; 22 cm. rus - 572/ Б 615/ 64

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004297 - 99

1071. Биохимия растений / С. Гребинский.. - Львов: Львовского университета , 1967. - 271 c. ; 22 cm. rus - 572/ Г 788б/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.006667

1072. Биохимия растений / С. О. Гребинский. - Изд. 2е. - Львов: Вища школа , 1975. - 279 с. ; 20 cm. Rus - 572/ Г 788б/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.013966 - 69

1073. Биохимия солода и пива / Н. Булгаков. - Moсква: Пищевая промышленность , 1965. - 485 с. ; 21 cm. Rus - 572/ Б 9334б/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.018194, MN.018360, MN.018361

1074. Биохимия фенольных соединений. - М.: Мир , 1968. - 450 с. ; 23 cm. rus - 572/ Б 615/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.013113, MN.018227

1075. Биоэнергетика и биологическая спектрофотометрия. - Москва: Наука , 1967. - 313 с. ; 19 cm. rus - 572/ Б 6152/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.018217

1076. Биоэнергетика и температурный гомеостазис / К. П. Иванов. - Л.: Наука , 1972. - 170 с. ; 23 cm. rus - 572/ И 934б/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.015970

1077. Введение в количественную цитохимию. - М.: Мир , 1969. - 439 с. ; 20 cm. Rus - 572/ В 995/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014055

1078. ВВедение в молекулярную биологию / Дж. Хаггис, ...[và những người khác]. - Mосква: Мир , 1967. - 433 с. ; 21 cm. rus - 572.8/ В 995/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.016718

1079. ВВедение в молекулярную биологию / С. Е. Бреслер. - Изд. 2-е. - Москва: Наука , 1966. - 513 с. ; 19 cm. rus - 572.8/ Б 842в/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.017100, MN.019522

1080. Введение в радиационную биофизику / А. Н. Писаревский,...[и другие]. - Минск: Вышэйшая школа , 1968. - 359 с. ; 20 cm. Rus - 572/ В 7784/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014104 - 05

1081. Введение в энзимологию / В. Л. Кретович. - Изд. 2-е. - М.: Наука , 1974. - 350 с. ; 20 cm. rus - 572/ К 9244в/ 74 MN.014732

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.018195

1082. Взаимодействие генов в развитии / Л. И. Корочкин. - М.: Наука , 1977. - 280 с. ; 24 cm. rus - 572.8/ К 843в/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.015842 - 44

1083. Возраст и обмен белков / Е. В. Парина. - Харьков: Изд-во ХГУ , 1967. - 204 с. ; 20 cm. rus - 572/ П 231в/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.015950, MN.016243, MN.015940, MN.018289

1084. Возрастная и эволюционная биохимия коллагеновых структур / В. Н. Никитин, Е. Э. Перский, Л. А. Утевская. - Киев: Наукова думка , 1977. - 279 с. ; 20 cm. Rus - 572/ H 692в/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014116

1085. Возратная и эволюционная биохимия коллагеновых структур / В. Н. Никитин,...[и другие]. - Киев: Наукова думка , 1977. - 278 с. ; 20 cm. rus - 572/ Н 692в/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014733

1086. Вопросы биохимии мозга: Tom 1. - Москва: Наук ссср , 1964. - 213 с. ; 20 cm. rus - 572/ В 952(1)/ 64

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.019103

1087. Вопросы радиоэкологии.. - М.: Атомиздат , 1968. - 329 c. ; 21 cm. rus - 572/ В 952/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.006160 - 62

1088. Гетерозис: Теория и методы практического использования.. - М.: Акад. наук. бел. ССР , 1961. - 258 c. ; 21 cm. rus - 572.8/ Г 394/ 61

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.006038

1089. Гистохимия / А. И. Кононский. - Киев: Виша школа , 1976. - 277 с. ; 19 cm. rus - 572/ К 825г/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014932

1090. Гистохимия ферментов: М. Берстон. - Москва: Мир , 1965. - 464 с. ; 20 cm. rus - 572/ Б 535г/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014829

1091. Горизонты биохимии. - Москва: Мир , 1964. - 455 с. ; 21 cm. Rus - 572/ Г 669/ 64

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.018795

1092. Избранные труды в двух томах: Т.2. Работы по фотосинтезу и пизментам растений / В. Н. Любименко. - Киев: Изд. ан сср , 1963. - 679 с. ; 24 cm rus - 572/ Л 789(2)/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.015757

1093. Избранные труды по физиологии и биохимии микроорганизмов: Том 1 / C. П. Костычев. - М.: АН СССР , 1956. - 354 с. ; 24 cm. rus - 572/ К 869(1)и/ 56

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014910

1094. Избранные труды по физиологии и биохимии микроорганизмов: Том 2 / C. П. Костычев. - М.: АН СССР , 1956. - 508 с. ; 24 cm. rus - 572/ К 869(2)и/ 56

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.015809

1095. Изотопы в биологии и медицине / Д. Э. Гродзенский. - М.: Атомиздат , 1969. - 205 с. ; 20 cm. rus - 572/ Г 8739и/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.016143 - 45

1096. Иммунохимия и биосинтез антител / Ф. Гауровиц. - Москва: Мир , 1969. - 411 c. ; 19 cm. rus - 572/ Г 273т/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.016919

1097. Инфекционные рибонуклеиновые кислоты вирусов животных и человека / Х. Ж. Жуматов, Е. С. Исаева.. - Алма-ата: Наука , 1967. - 171 с. ; 20 cm. rus - 572/ Ж 1645и/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.005608

1098. Ионная избирательность клеточых мембран / А. А, Лев.. - Л.: Наука , 1975. - 322 c. ; 21 cm. Rus - 572. 8/ Л 655и / 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004181

1099. Исследования по физиологии и биохимии растений: Том 57. - Киев: Урожай , 1966. - 110 c. ; 20 cm. Rus - 572/ И 862(57)/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014373 - 77

1100. Исследования по физиологии и биохимии растений: Том 68. - Киев: Урожай , 1966. - 152 c. ; 20 cm. Rus - 572/ И 862(68)/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014372

1101. Квантовая биохимия / Б. Квантовая, А. Польман. - Москва: Мир , 1965. - 654 с. ; 27 cm. rus - 572/ П 695к/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.019681, MN.019008

1102. Классификация и номенклатура ферментов: Отчет Комиссии по ферментам Международного биохимического союза 1961. - М.: Изд-во ино-ой лит-ры , 1962. - 197 с. ; 21 cm. rus - 572/ К 163/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.013602

1103. Классификация и номенклатура ферментов: Отчет Комиссии по ферментам Международного биохимического союза 1961. - М.: Изд-во ино-ой лит-ры , 1962. - 197 с. ; 21 cm. rus - 572/ К 163/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.013602

1104. Кремний и жизнь: Биохимия фармакология и токсикология соединений кремния / М. Г. Воронков, Г. И. Зелчан, Э. Я. Лукевиц. - 2-е изд.. - Рига: Зинатне , 1978. - 588 с. ; 21 cm. rus - 572/ В 954к/ 78

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.017005, MN.019375 - 77

1105. Критическая соленость биологических процессов / В. В. Хлебович. - Ленинград: Наука , 1974. - 235 с. ; 19 cm. rus - 572/ Х 457к/ 74

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.016650

1106. Летучие биологически активные соединения биогенного происхождения.. - M.: Московского университета , 1971. - 151 c. ; 19 cm. rus - 572/ Л 645/ 71

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.000816

1107. Лизосомы / А. А. Покровский. - Москва: Наука , 1976. - 382 c. ; 19 cm. rus - 572/ П 761л/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.017062 - 63

1108. Лизосомы методы исследования / Дж. Дингла. - М.: Мир , 1980. - 342 с. ; 20 cm rus - 572/ Д 584л/ 80

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.015805 - 07

1109. Манометрические методы изучения дыхания и фотосинтеза растений / О. А. Семихатова, М. В. Чулановская.. - М.: Наука , 1965. - 167 c. ; 21 cm. rus - 572/ С 471м/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.006580 - 81

1110. Математическое моделирование в биофизике / Ю. М. Романовский, Н. В. Степанова, Д. С. Чернавский.. - Л.: Наука , 1975. - 342 c. ; 20 cm. rus - 572/ Р 759м/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004221 - 22

1111. Метаболизм хлорофилла в зеленом растении / А. А. Шлык. - Минск: Наука и техника , 1965. - 395 с. ; 21 cm. Rus - 572/ Ш 5589м/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.018705 - 06

1112. Метод спиновых меток в молекулярной биологии / Г. И. Лихтенштейн. - М.: Наука , 1974. - 254 с. ; 20 cm. rus - 572/ Л 727м/ 74

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.016217 - 18

1113. Методика применения радиоактивных изотопов в биологии / Д. М. Гродзинский. - Киев: Октябрт , 1962. - 170 с. ; 19 cm. rus - 572/ Г 8739м/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014950 - 51

1114. Методы вирусологии и молекулярной биологии. - Москва: Мир , 1972. - 444 с. ; 25 cm. rus - 572.8/ М 593/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.018339

1115. Методы определения радиоактивного углерода в компонентах углеводного и липидного обмена / М. И. Прохорова, З. Н. Тупикова. - M.: ЛОЛГУ , 1959. - 103 c. ; 20 cm. rus - 572/ П 96496м/ 59

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014938

1116. Митохондрии биохимические функции в системе клеточных органелл. - М.: Наука , 1969. - 256 c. ; 23 cm. rus - 572/ М 6842/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.016506

1117. Митохондрии регуляция процессов окисления и сопряжения. - М.: Наука , 1974. - 172 c. ; 20 cm. Rus - 572/ М 6842/ 74

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014461

1118. Молекула, жизнь, организм: Книга для внеклассного чтения / Е. С. Чухрай. - М.: Просвещение , 1981. - 159 c. ; 21 cm. Rus - 572/ Ч 55939м/ 81

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014455

1119. Молекулы и клетки: Выпуск 4. - Москва: Мир , 1969. - 237 с. ; 25 cm. rus - 572.8/ М 7188(4)/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.018338

1120. Молекуляная и клеточная биофизика. - М.: Наука , 1977. - 308 с. ; 23 cm. rus - 572/ М 7188/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.016017 - 18

1121. Молекулярная биология процессов развития / А. А. Нейфах, М. Я. Тимофеева. - М.: Наука , 1977. - 311 с. ; 23 cm. rus - 572/ Н 3975м/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.016021, MN.018276

1122. Молекулярная биология. - М.: ? , ?. - 510 c. ; 23 cm. rus - 572.8/ М 718/ ?

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.013502, MN.012981

1123. Молекулярная биология: Избранные разделы / И. П. Ашмарин. - Л.: Медицина , 1974. - 359 с. ; 23 cm. rus - 572.8/ А 827м/ 74

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.015977

1124. Молекулярная радиобиология.. - М.: Атомиздат , 1972. - 260 c. ; 19 cm. rus - 572/ M 718/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.000800, MN.018237

1125. Молекулярная фотобиология: Процессы инактивации и восстановления / К. Смит, Ф. Хэнеуолт.. - М.: МИР , 1972. - 271 c. ; 21 cm. Rus - 572/ C 642м/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004175 - 76

1126. Молекулярные аспекты жизни / Д. Грин, Р. Гольдбергер. - M.: Мир , 1968. - 398 c. ; 21 cm. rus - 572/ Г 718м/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.013749, MN.016438, MN.016523

1127. Молекулярный кислород и вода в метаболизме клетки / Б. Б. Вартапетян.. - М.: Наука , 1970. - 253 c. ; 22 cm. rus - 572/ В 326м/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004341

1128. Надежность клеток и тканей: Сборник научных трудов.. - Киев: Наукова думка , 1980. - 211 c. ; 22 cm. rus - 572.8/ Н 134/ 80

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.007279 - 80

1129. Обмен веществ и питание: Том 2: Труды института. - Рига: Академия наук Латвийской ССР , 1962. - 214 с. ; 24 cm. rus - 572/ О 129(3)/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014913

1130. Основы биологической химии и зоотехнический анализ / А. В. Попов, М. С. Ковындиков, С. Я. Сеник. - М.: Колос , 1973. - 302 c. ; 23 cm. rus - 572/ П 8292о/ 73

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.016496

1131. Основы биохимии / Ю. Б. Филиппович. - М.: Высшая школа , 1969. - 573 с. ; 23 cm. rus - 572/ Ф 482о/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.013604

1132. Основы биохимии: В трех томах. Том 2 / А. Уайт, ...[и другие]. - Москва: Мир , 1981. - 617 с. ; 19 cm. rus - 572/ О 835(2)/ 81

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.019422

1133. Основы общей гельминтологии: Том II: Биология гельминтов / Р. С. Шульц, Е. В. Гвоздев. - М.: Наука , 1972. - 514 с. ; 23 cm. rus - 572.8/ Ш 562(2)о/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.013503, MN.019926

1134. Основы радиационной биологии и биохимии: Изд. 3-е / H. Ф. Липкан. - Киев: Здоровья , 1968. - 208 с. ; 20 cm. rus - 572/ Л 7645о/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014525 – 26, MN.014864 - 65

1135. Основы радиобиологии / З. Бак, П. Александер. - М.: Изд-во ин-ой лит-ры , 1963. - 500 c. ; 20 cm. Rus - 572/ Б 166о/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014115

1136. Осноы биологической химии / Г. Малер, Ю. Кордес. - Москва: Наука , 1970. - 567 с. ; 20 cm. rus - 572/ М 425о/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.019114

1137. От клеток к органам / Дж. Тринкаус. - М.: Мир , 1972. - 285 с. ; 20 cm. rus - 572.8/ Т 8338о/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014667

1138. Очерки истории молекулярной генетики / В. Н. Сойфер. - М.: Наука , 1970. - 260 с. ; 19 cm. rus - 572.8/ С 712о/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.016803

1139. Перекисное окисление липидов в биологических мембранах / Ю. А. Владимиров, А. И. Арчаков.. - М.: Наука , 1972. - 252 c. ; 21 cm. Rus - 572/ В 865п/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004167

1140. Получение и применение аминокислот. - Рига: Зинатне , 1970. - 189 с. ; 20 cm. Rus - 572/ П 7784/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014106 - 07

1141. Практикум по биологической химии / А. Э. Шарпенак, В. А. Конышев.. - М.: Высшая школа , 1969. - 301 c. ; 20 cm. rus - 572/ Ш 532п/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004215 - 16

1142. Практикум по биологической химии / Д. К. Шапиро.. - Mинск: Вышэйшая школа , 1972. - 256 c. ; 19 cm. rus - 572/ Ш 529п/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004125


1143. Практикум по биологической химии: Издание второе / Д. К. Шапиро.. - Mинск: Вышэйшая школа , 1976. - 285 c. ; 19 cm. rus - 572/ Ш 529п/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004209 - 10

1144. Проблемы биологической физики / Л. А. Блюменфель.. - М.: Наука , 1974. - 335 c. ; 19 cm. rus - 572/ Б 627п/ 74

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004201 - 02, MN.016889

1145. Проблемы физиологии растений. - М.: Наука , 1969. - 391 с. ; 20 cm. rus - 572/ П 9621/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014549

1146. Проблемы цитогенетики злокачественного / Г. М. Роничевская. - Новосибирск: Наука , 1977. - 187 c. ; 20 cm. Rus - 572.8/ Р 773п/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014367

1147. Проблемы эволюционной и технической биохимии. - Москва: Наука , 1964. - 359 с. ; 21 cm. rus - 572/ П 9697/ 64

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.018960

1148. Проблемыпостлучевого восстановления / И. Г. Акоев.. - М.: Атомиздат , 1970. - 367 c. ; 19 cm. rus - 572/ А 313п/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004233

1149. Раcпределение и биологическое действие радиоактивных изотопов. - М.: Атомиздат , 1966. - 572 c. ; 21 cm. rus - 572/ Р 226/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.013848

1150. Радиационная биофизика и радиобиология растений.. - Л.: Колос , 1969. - 150 c. ; 20 cm. rus - 572/ Р 129/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.005995 - 97

1151. Радиационная биохимия / А.М. Кузин. - М.: Изд-во АН СССР , 1962. - 334с. ; 20 cm. rus - 572/ К 977р/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.016136

1152. Радиационный мутагенез у растений / В. Г. Володин. - Минск: Наука и техника , 1975. - 190 с. ; 20 cm. Rus - 572/ В 929р/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.013953 - 54

1153. Радиобиология / Г. Д. Волков, В. А. Липин, Д. П. Черкасов.. - М.: Колос , 1964. - 230 c. ; 19 cm. Rus - 572/ В 921р/ 64

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004126 - 27

1154. Радиобиология: Биологическое действие ионизирующих излучений / Д. Э. родзенский.. - М.: Атомидат , 1966. - 230 c. ; 21 cm. Rus - 572/ Г 875р/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004128 - 30

1155. Регуляторные механизмы клетки / К. М. Сытник,...[и другие]. - М.: Наукова думка , 1969. - 150 с. ; 24 cm. rus - 572.6/ С 9959р/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.016524 - 25

1156. Рекомбинантные молекулы: значение для науки и практики. - Москва: Мир , 1980. - 624 с. ; 23 cm. rus - 572.8/ Р 381/ 80

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền

ĐKCB: MN.017639 - 40

1157. Свет и развитие растений / С. С. Шаин, П. И. Богданов, А. А. Кашманов.... - М.: Сельхозиздат , 1963. - 622 c. ; 19 cm. rus - 572/ С 9686/ 63

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.006596 - 97

1158. Структура и механизм действия ферментов / Э. Фёршт. - М.: Мир , 1980. - 431 с. ; 20 cm. rus - 572.8/ Ф 399с/ 80

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền

ĐKCB: MN.014697, MN.017593

1159. Углеводы и углеводный в животном и растительном организмах. - М.: Наук ссср , 1959. - 260 с. ; 20 cm. rus - 572/ У 26/ 59

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.016007

1160. Успехи биологической химии: Том 10. - М.: Наука , 1969. - 258 с. ; 20 cm. rus - 572/ У 86(10)/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.015638 - 40

1161. Успехи биологической химии: Том 13. - М.: Наука , 1972. - 251 с. ; 20 cm. rus - 572/ У 86(13)/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.015641

1162. Успехи биологической химии: Том 15. - М.: Наука , 1974. - 279 с. ; 20 cm. rus - 572/ У 86(15)/ 74

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.015642 - 43

1163. Успехи биологической химии: Том 7. - М.: Наука , 1965. - 297 с. ; 20 cm. rus - 572/ У 86(8)/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.019108 - 11

1164. Успехи биологической химии: Том 8. - М.: Наука , 1967. - 289 с. ; 20 cm. rus - 572/ У 86(8)/ 67 MN.015635 - 36

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.015778 - 79

1165. Успехи биологической химии: Том 9. - М.: Наука , 1968. - 286 с. ; 20 cm. rus - 572/ У 86(9)/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.015637

1166. Учебник биологической химии: Для медицинских училищ / М. А. Добринская, Н. А. Павлович. - Изд.2-е. - Л.: Медлиз , 1961. - 229 с. ; 20 cm. rus - 572/ Д 634у/ 61

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.013673

1167. Ферментативная активность почв: Метогитеское пособие / Ф. Х. Хазиев.. - M.: Наука , 1976. - 180 c. ; 19 cm. Eng - 572/ Х 145ф/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004174

1168. Ферментные методы анализа / В. С. Асатиани.. - M.: Наука , 1969. - 739 c. ; 21 cm. eng - 572/ А 798ф/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004165 – 66, MN.019507

1169. Физика в живой природе и медицине / Е. А. Безденежных, И. С. Брикман. - Киев: Радянська , 1976. - 199 c. ; 20 cm. Rus - 572/ Б 574ф/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014302 - 03


1170. Физико-химические методы анализа биологически активных вешеств растительного происхождения / В. П. Георгиевский,...[и другие]. - Ашхабад: Ылым , 1976. - 238 с. ; 20 cm. rus - 572/ Г 346ф/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.015898 - 900

1171. Физиология растущих клеток корня / Н. В. Обручева.. - М.: Наука , 1965. - 107 c. ; 19 cm. rus - 572/ О 113ф/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004311 - 14

1172. Физиология устойчивости растений в континентальном климате. - Новосибирск: Наука , 1976. - 151 c. ; 20 cm. Rus - 572/ Ф 567/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014462

1173. Физиолого-биохимические аспекты роста и развития растений.. - М.: Наука и техника , 1975. - 174 c. ; 19 cm. rus - 572/ Ф 567/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004308 - 10

1174. Физиолого-биохимические основы взаимодействия растений в фитоценозах: Выпуск 2. - Киев: Наукова думка , 1971. - 218 с. ; 20 cm. rus - 572/ Ф 567(2)/ 71

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.015686 - 88

1175. Физические и химические свойства рибосом / М. Питермав.. - М.: МИР , 1967. - 304 c. ; 20 cm. rus - 572/ П 682ф/ 67

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004151 - 53

1176. Фотосинтез и пигменты как факторы урожая: Республиканский межведомственный сборник. - Киев: Наукова думка , 1965. - 186 c. ; 20 cm. rus - 572/ Ф 649/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.013458, MN.014836 - 37


1177. Функциональная биохимия клеточных структур: Cимпозиум II. - М.: Ан ссср , 1962. - 314 c. ; 20 cm. rus - 572/ Ф 982/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.013473

1178. Функциональная организация хромосом. - Л.: Наука , 1972. - 210 с. ; 20 cm. rus - 572/ К 479ф/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.017556

1179. Химическая эволюция: Молекулярная эволюция, ведущая к возникновению живых систем на земле и на других планетах / М. Кальвин. - М.: Мир , 1971. - 238 с. ; 20 cm. rus - 572/ К 149х/ 71

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.016235 - 36
1180. Химия биологически активных природных соединений. - Москва: Химия , 1976. - 455 с. ; 27 cm. rus - 572/ Х 456/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.018558, MN.019010

1181. Химия витаминов D. - Киев: Наукова думка , 1978. - 244 с. ; 20 cm. rus - 572/ Я 257х/ 78

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.019112 - 13

1182. Химия и функции белков / Ф, Гауровиц.. - М.: Мир , 1965. - 517 c. ; 21 cm. Rus - 572/ Г273х / 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004156 - 62

1183. Электронная биохимия / Б. Пюльман.. - М.: Наука , 1966. - 102 c. ; 19 cm. rus - 572/ П 6955э/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004213

1184. Электронно-возбужденные состояния биополимеров / А. П. Конев. - Минск: Наука и техника , 1965. - 185 c. ; 20 cm. Rus - 572/ К 822э/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014434

1185. Электрофизиология / А. Б. Коган. - Москва: Высшая школа , 1969. - 367 с. ; 21 cm. Rus - 572/ К 788э/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.018228

1186. Электрофорез белков / Троицкий, Г. В.. - Харьков: Издат. Харьков. Гос. Ун-т , 1962. - 318 c. ; 21 cm. rus - 574/ T 845э/ 62

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004116

1187. Энергетика ассимилирующей клетки и фотосинтез / В. Е. Петров. - Казань: Изд-во Каз-ого уни-та , 1975. - 159 с. ; 20 cm. rus - 572/ П 498э/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.014915 - 16

1188. Энергетика дыхания высших растений в условиях водного дефицита / В. Н. Жолкевич.. - М.: Наука , 1968. - 227 c. ; 21 cm. rus - 572/ Ж 1645э/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.004212

1189. Явления переноса в живых системах: Биомедицинские аспекты переноса количества движения и массы / Э. Лайтфут. - М.: Мир , 1977. - 520 с. ; 20 cm. Rus - 572/ Л 189я/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.013973 - 74

1190. Биополимеры / В. П. Кутнер. - Москва: Знание , 1965. - 144 с. ; 23 cm. rus - 572/ К 998б/ 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.019750

1191. Биохимия животных / Е. С. Савронь. - Москва: Высшая школа , 1966. - 502 с. ; 15 cm. rus - 572/ C 269б/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.019310


1192. Взаимодействия витаминов / Т. Терруан. - Москва: Мир , 1969. - 371 p. ; 19 cm. rus - 572.8/ Т 328в/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.019508 - 09
1193. Витамин В-12 в животном организме: Л. Я. Арешкина. - Москва: Наука , 1976. - 110 с. ; 20 cm. rus - 572/ А 6819в/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.019523 - 24
1194. Избранные труды / А. В. Палладин. - Киев: Наукова думка , 1975. - 448 с. ; 27 cm. rus - 572/ П 164и/ 75

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.019029 - 30
1195. Основы общей гельминтологии: Том 3: Биология гельминтов / Р. С. Шульц, Е. В. Гвоздев. - М.: Наука , 1976. - 243с. ; 23 cm. rus - 572.8/ Ш 562(3)о/ 72

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.019927 - 28
1196. Учебник биологической химии / М. А. Добринская, Н. А. Павлович. - Ленинградское отделение: Медицина , 1968. - 285 с. ; 21 cm. rus - 572/ Д 743у/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.019495
1197. Физико - химические основы авторегуляции в клетках. - Москва: Наука , 1968. - 287 с. ; 27 cm. Rus - 572/ Ф 567/ 68

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.018956
1198. Химия и биохимия липидов. - Москва: Наука , 1977. - 316 с. ; 15 cm. rus - 572/ Х 456/ 77

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học

ĐKCB: MN.019446 - 48


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 2.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương