Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 2.95 Mb.
trang3/24
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích2.95 Mb.
#1524
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24

MV.044349 - 60

DT.002076 - 85

DVT.003253

171. Lịch sử hóa học: T.1 / Nguyễn Đình Chi.. - H.: Khoa học và Kỹ Thuật , 1995. - 340 tr. ; 19 cm.. - 540.9/ NC 149(1)l/ 95

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: MV.044515 - 19



MV.056585 - 94

DC.024075 - 84

DT.010831 - 40
172. Luyện giải nhanh các câu hỏi lí thuyết và bài tập trắc nghiệm hóa học / Nguyễn Phước Hoà Tân. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 207 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ PT 1611l/ 07

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập

ĐKCB: DV.002291 - 95
173. Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 331 tr. ; 19 cm.. - 796.071/ L 261/ 98

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Lí luận và phương pháp

ĐKCB: DC.011912 - 16

DT.003704 - 08

MV.050824 - 28
174. Lí thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 395 tr. ; 20 cm. vie. - 519.2/ NT 266l/ 01

Từ khoá: Toán học, Xác suất

ĐKCB: DC.000356 - 60

DT.000504 - 08
MV.024922 - 26

175. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học: Giáo trình dùng cho sinh viên các ngành Toán và Kỹ thuật / Trần Lộc Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 189 tr. ; 27 cm. vie. - 519.5/ TH 399l/ 98

Từ khoá: Toán học, Xác suất, Thống kê

ĐKCB: DVT.000410 - 14

DT.002684 - 88

MV.025526 - 30
176. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học: Sách dùng cho sinh viên các ngành Toán, Toán - Tin, Công nghệ Thông tin, Vật lí, Hoá học và Địa chất / Trần Lộc Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 189 tr. ; 27 cm. vie. - 519.5/ TH 399l/ 98

Từ khoá: Toán học, Xác suất, Thống kê

ĐKCB: DC.007780 - 84
177. Lí thuyết xác suất và thống kê toán học / O. S. Ivashev, Musatov; Ng.d. Nguyễn Mạnh Trinh.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 285 tr. ; 19 cm. vie. - 519.5/ I 193l/ 83

Từ khoá: Toán học, Xác suất, Thống kê

ĐKCB: MV.028551 - 56

178. Lịch sử chủ nghĩa Mác: T.1: Sự hình thành và cơ sở của chủ nghĩa Mác ( Sách tham khảo) / Ngd. Lê Cự Lộc, Trần Khang, Vũ Hoàng Địch,... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1318 tr. ; 22 cm.. - 335.4/ L 263(1)/ 04

Từ khoá: Chủ nghĩa Mác, Lịch sử, Sự hình thành

ĐKCB: DC.018217


179. Lịch sử chủ nghĩa Mác: T.2: Sự phát triển chủ nghĩa Mác trong thời kỳ đầu củachủ nghĩa Mác độc quyền ( Sách tham khảo) / Ngd. Trần Khang.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 1033 tr. ; 22 cm.. - 335.4/ L 263(2)/ 04

Từ khoá: Chủ nghĩa Mác, Lịch sử, Sự hình thành

ĐKCB: DC.018218
180. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 1930 - 2006 / Chủ biên, Nguyễn Trọng Phúc... và những người khác. - H.: Lao Động , 2006. - 760 tr. ; 20 x 28cm. vie. - 324.259707/ L 698/ 06

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DV.001345
181. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.1.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 266 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263 (1)/ 93

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DC.004032 - 36

DX.000657 - 61
182. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.2.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 193 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 93

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DX.001201 - 05
183. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 120 tr. ; 20 cm.. - 335.52/ L 263/ 96

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DC.004700 - 704

DV.004411

DX.000850 - 55

MV.014457 - 58
184. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. / Ch.b. Kiều Xuân Bá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: MV.013335 - 39

185. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 200 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DC.004127 - 32



DX.001221 - 25

MV.013349 - 53
186. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 94

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DV.007735 - 56

MV.013374 - 78
187. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: T.2 :1954 - 1975.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 761 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263(2)/ 95

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DC.005227 - 31

DX.000678 - 86
188. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: T.2: Phần cách mạng miền nam 1954 - 1975: Chương trình cao cấp.. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1984. - 144 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 84

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Cách mạng

ĐKCB: DV.002982

MV.014391 - 94
189. Lịch sử phép biện chứng: T1: Phép biện chứng cổ đại (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 442 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(1)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB: DC.002357 - 61

DV.007659 - 61

MV.012544 - 50
190. Lịch sử phép biện chứng: T2: Phép biện chứng thế kỷ XIV-XVIII (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 536 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(2)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB: DC.002362 - 66

DV.007662 - 64

MV.012559 - 63

191. Lịch sử phép biện chứng: T.4: Phép biện chứng Macxit: Từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đến giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 676 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(4)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB: DC.002372 - 76



DV.007668 - 70

MV.012589 - 93
192. Lịch sử phép biện chứng: T.5: Phép biện chứng Macxit: Giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 692 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(5)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB: DC.002377 - 81

DV.007671 - 73

MV.012604 - 06
193. Lịch sử phép biện chứng: T.6: Phép biện chứng duy tâm thế kỷ XX (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 480 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(6)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB: DC.002382 - 85

DV.007674 - 76

MV.012619 - 23
194. Modern coordination chemistry: Principles and methods / J. Lewis, R. G. Wilkings. - New York: Interscience publishers , 1960 ; 19 cm., 59-15392 eng. - 540/ L6731m/ 60

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: VE.000116
195. Một số vấn đề chọn lọc của hóa học: T.1 / Nguyễn Duy Ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế, ... .. - H.: Giáo Dục , 1999. - 348 tr. ; 20 cm.. - 540/ M 318(1)/ 99

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: DT.002095 - 99
196. Một số vấn đề chọn lọc của hóa học: T.2 / Nguyễn Duy Ái, Nguyễn Tinh Dung, Trần Thành Huế, ... .. - H.: Giáo Dục , 1999. - 415 tr. ; 20 cm.. - 540/ M 313(2)/ 99

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: DT.002447 - 51

DC.011487 - 91
197. Môi trường: T.1 / Lê Huy Bắc.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 330 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ LB 126(1)m/ 97

Từ khoá: Môi trường

ĐKCB: DC.010286

198. Môi trường và con người / Mai Đình Yên.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 126 tr. ; 20 cm. vie. - 363.707 1/ M 313/ 97

Từ khoá: Môi trường, Con người

ĐKCB: DC.006751 - 55



DV.003975

MV.049434 - 38
199. Môi trường: Con người và văn hoá / Trần Quốc Vượng.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2005. - 407 tr. ; 19 cm.. - 306.597/ TV 429m/ 05

Từ khoá: Môi trường, Con người, Văn hoá

ĐKCB: DC.026430 - 32

DX.018856 - 58

MV.059666 - 69
200. Một số chuyên đề về tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý, Hoàng Chí Bảo, Nguyễn Văn Dương, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 402 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ M 318/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Chuyên đề

ĐKCB: DC.018179 - 83

DX.015016 - 20

MV.021267 - 21
201. Một số vấn đề triết học Mác - Lê-nin với công cuộc đổi mới.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 467 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ M 318/ 95

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Đổi mới

ĐKCB: DC.004575 - 78

DV.004437

DX.001192 - 93
202. Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 213 tr. ; 20 cm. vie. - 519.5/ ĐT 171m/ 97

Từ khoá: Toán học, Xác suất, Lý thuyết

ĐKCB: DC.007648 - 52

DVT.000440 - 44

DT.002874 - 78

MV.028671 -75
203. 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm.. - H.: Thống Kê , 1994. - 150 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134m/ 94

Từ khoá: Tin học cơ sở, Lý thuyết, Thực hành

ĐKCB: DC.003206 - 10

DT.002615 - 19

MV.023929 - 31

204. New avenues to efficient chemical synthesis: Emerging technologies / P. H. Seeberger, T. Blume. - Berlin: Springer , 2007. - 240 p. ; 23 cm.. -(Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-3-540-70848-3 eng. - 540/ S 4513n/ 07

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Tổng hợp hóa học

ĐKCB: MN.018023


205. 500 bài tập hóa học: Lí thuyết và bài tập / Đào Hữu Vinh.. - Xuất bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1993. - 375 tr. ; 19 cm.. - 540.76/ ĐV 274n/ 93

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Bài tập

ĐKCB: DC.008931 - 32
206. Những câu chuyện lí thú về hóa học: T.1 / l. Vlaxốp, Đ. Trifônốp, Ng.d. Đắc Lê.. - Lâm Đồng: Sở Văn hóa - Thông tin , 1987. - 206 tr. ; 19 cm.. - 540/ V 865(1)n/ 87

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: DC.009209 - 12

DT.002011 - 14
207. Những câu chuyện về hóa học / l. Vlaxôp, Đ. Trifônôp, Ng.d. Đắc Lê.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1981. - 264 tr. ; 19 cm.. - 540/ V 8655n/ 81

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: DC.009222 - 23
208. Những nguyên lí cơ bản của hóa học / Lâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hải.: Phần bài tập: Sách dùng cho sinh viên ngành Hóa, Sinh, Y, Dược, Môi trường, .... - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 336 tr. ; 19 cm.. - 540.076/ LT 189n/ 00

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Nguyên lý

ĐKCB: DC.001287 - 91

MV.043088 - 122

DT.001028 - 37
209. Những truyện đố về hóa học / Yu. V. Khô-đa-côp, Ng.d. Thế Trường.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1976. - 130 tr. ; 19 cm.. - 540/ K 145n/ 76

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: DC.009236
210 Northern modular science for GCSE: Chemistry / Ted Lister, Janet Renshaw.. - Egypt: Stanley Thornes , 1997. - 204 p. ; 27 cm., 0-7487-2607-1 eng. - 540/ L 773n/ 97

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: DC.019428
211. 57 bài luận Anh văn = 57 English Compositions for B and C levels: Sách dành chocác thí sinh sắp dự thi các chứng chỉ Quốc gia B và C, ... / Trần Văn Diệm.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 428.076/ TD 265n/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài luận

ĐKCB: DC.007024

MV.020007

212. Ngân hàng câu hỏi Olympic các môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2006. - 444 tr. ; 27 cm. vie. - 335/ N 173/ 06

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Olympic, Chủ nghĩa Mác - Lênin

ĐKCB: DC.028720



DX.020331

MV.062400
213. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.1.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 190 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(1)/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.006981, DC.006983 - 84

DV.003142
214. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.3.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 176 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(3)/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nghiên cứu

ĐKCB: DC.004102 - 06

DX.000856 - 59
215. Ngữ âm tiếng Việt thực hành: Giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 259 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ NP 577n/ 06

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Ngữ âm

ĐKCB: DV.008340 - 42

DX.027969 - 73
216. Nhập môn tâm lí học / Phạm Minh Hạc.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 163 tr. ; 20 cm.. - 150.1/ PH 112n/80

Từ khoá: Tâm lí học, Nhập môn

ĐKCB: DC.010494 - 98

MV.015479 - 83
217. Nhập môn tin học A: (Sách dùng cho sinh viên các ngành Khoa học Tự nhiên) / Nguyễn Nhuỵ, Phạm Quang Trình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 186 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 02

Từ khoá: Tin học, Nhập môn

ĐKCB: DV.009693
218. Nhập môn tin học A: Sách dùng cho sinh viên các ngành Toán - Tin - Lí - Hoá / Nguyễn Nhuỵ, Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 204 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 02

Từ khoá: Tin học, Nhập môn

ĐKCB: DC.003063 - 67

DT.008023 - 32

MV.002540 - 44

219. Nhập môn tin học A: Sách dùng cho sinh viên ngành Toán- Tin- Lí- Hoá / Nguyễn Nhụy, Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 143 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 98

Từ khoá: Tin học, Nhập môn

ĐKCB: DT.005657 - 61


220. Nhập môn tin học: Theo chương trình A / Hoàng Phương, Hoàng Long.. - H.: Thống Kê , 1997. - 245 tr. ; 20 cm.. - 005/ HP 1956n/ 97

Từ khoá: Tin học, Nhập môn

ĐKCB: DC.010844 - 48

DT.003054 - 58

MV.023992 - 96
221. Những cơ sở của tâm lí học sư phạm: T.2 / V. A. Cruchexki; Ng.d. Thế Long.. - H.: Giáo Dục , 1981. - 253 tr. ; 20 cm.. - 150.71/ C 955(2)n/ 81

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DC.003775 - 79

DX.000157 - 64

MV.015539 - 44
222. Những mẫu câu cơ bản tiếng Anh = Basic English sentence patterns / Bùi Ý.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 184 tr. ; 19 cm.. - 428/ BY 436n/ 80

Từ khoá: Tiếng Anh, Câu

ĐKCB: DC.010891 - 95

DV.007302 - 04

MV.019910 - 16
223. Những vấn đề chung của giáo dục học / Phan Thanh Long, Lê Tràng Định. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 182 tr. ; 21 cm. vie. - 370/ PL 8481n/ 08

Từ khoá: Giáo dục học, Vấn đề

ĐKCB: DC.030938 - 42

DX.032143 - 47

224. Những vấn đề lí luận và phương pháp luận tâm lí học / B. Ph. Lomov; Ng.d. Nguyễn Đức Hưởng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 581 tr. ; 20 cm. vie. - 150.1/ L 846n/ 00

Từ khoá: Tâm lí học, Lí luận, Phương pháp

ĐKCB: DC.002636 - 40



DV.007625 - 29

DX.001424 - 28

MV.015832 - 37
225. Những vấn đề tâm lí văn hoá hiện đại / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 484 tr. ; 19 cm. vie. - 150.37/ ĐK 269n/ 00

Từ khoá: Tâm lí, Văn hoá, Vấn đề

ĐKCB: DC.002937 - 41

MV.015727 - 31

226. Những vấn đề về giáo dục học: T.2 : Sách dùng cho học sinh các trường sư phạm và giáo viên các cấp / Võ Thuần Nho.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 323 tr. ; 19 cm.. - 370/ VN 236(2)n/ 84

Từ khoá: Giáo dục học, Vấn đề

ĐKCB: MV.017100 - 01


227. Principles of chemistry / Lejaren A. Hiller, Rolfe H. Herber. - New York: Mcgraw - Hill , 1960 ; 21 cm. eng. - 540/ H 652p/ 60

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: VE.000235
228. Principles of chemistry / Donald C.Gregg. - Boston: Allyn and bacon , 1963. - 778 p. ; 19 cm., 63-13526 eng. - 540/ G 8191p/ 63

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: VE.000385, VE.000950
229. Principles of chemistry / Joel H. Hildebrand. - 5 ed.. - New York: The macmillan company , 1947. - 563 p. ; 19 x 23 cm. en. - 540/ H 6421p/ 47

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: VE.000127
230. Principles of chemistry: An introduction to theoretical concepts / Paul Ander, Anthony J. Sonnessa. - New York: The Macmillan Company , 1965. - 778 p. ; 21cm., 65-13873 eng. - 540/ A 5437p/ 65

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: VE.000325
231. Principles of physical chemistry / E. Kirk Roberts. - London: Allyn and Bacon , 1984. - 519 p. ; 24 cm., 0-205-08011-1 eng. - 540/ R 6431p / 84

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: VE.000670
232. Problem solving workbook with solution to accompany essential chemistry / Brandon J. Cruickshank, Raymond Chang.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 465 p. ; 27 cm., 0-07-290520-4 engus. - 540/ C 955p/ 00

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: DC.019423
233. Phát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo của tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời kỳ mới / Nông Đức Mạnh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 43 tr. ; 19 cm. vie. - 335.527 2/ NM 118p/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập tự chủ, Đổi mới, Sáng tạo

ĐKCB: DC.008581 - 86

234. Phương pháp giải bài tập vật lí sơ cấp: T.1: Sách dùng cho học sinh thi vào đại học / An Văn Chiêu, Vũ Đào Chỉnh, Phó Đức Hoan, ... .. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1988. - 132 tr. ; 27 cm.. - 531.071/ P 1955(1)/ 88

Từ khoá: Vật lí sơ cấp, Phương pháp, Bài tập

ĐKCB: DC.008482 - 86


235. Practical English usage. - 3rd.. - New Yook: Oxford university press , 2009. - 658 p. ; 23 cm., 978 -0-19 -442029- 0 eng. - 428/ S 9721p/ 09

Từ khoá: Tiếng Anh thực hành

ĐKCB: CN.005609 - 13
236. QSAR and molecular modeling studies in heterocylic drugs I: Volume 2: Satya prakas gupta / R. Bahal,... [et al.]. - Germany: Springer , 2006. - 278 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 3-540-33378-9 eng. - 540/ Q 12(3)/ 06

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: MN.018005
237. Quantities, units and symbols in physical chemistry. - Oxford: Blackwell scientific publications , 1988. - 134 p. ; 30 cm., 0-632-01773-2 eng. - 540/ Q 17/ 88

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: VE.001273
238. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2007. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 07

Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dục

ĐKCB: CN.000947 - 53
239. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho sinh viên các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 08

Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dục

ĐKCB: GT.012067 - 73

DV.009850 - 52
240. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho sinh viên các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2009. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 09

Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dục

ĐKCB: DC.030952 - 56

DX.032124 - 28

241. Quản lí môi trường: Con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái / Manfred Schreiner; Ng.d. Phạm Ngọc Hân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 361 tr. ; 24 cm. Vie. - 363.7/ S 378q/ 02

Từ khoá: Môi trường, Quản lí, Kinh tế sinh thái

ĐKCB: DC.023673 - 77



DVT.004736 - 38

DT.012199 - 203

MV.054559 - 63
242. Sách học tiếng Anh = An intermediate course of English: T.2 / Phạm Duy Trọng, Nguyễn Đình Minh.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 390 tr. ; 20 cm.. - 428/ PT 3646(2)s/ 78

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.010874 - 77

MV.019945
243. Sơ đồ kinh tế chính trị Mác - Lênin: T.2: Chủ nghĩa xã hội - giai đoạn đầu của phương thức sản xuất cộng sản chủ nghĩa.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lênin , 1987. - 48 tr. ; 27 cm.. - 335.412/ S 319(2)/ 87

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hội

ĐKCB: DC.006349 - 53

DX.000870 - 71

MV.014525 - 29
244. Sổ tay tâm lí học / Trần Hiệp, Đỗ Long.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 208 tr. ; 14 cm.. - 150.3/ S 311/ 91

Từ khoá: Tâm lí học, Sổ tay

ĐKCB: DC.003666 - 70

DX.000941 - 45
245. Sổ tay vật lí cơ sở / N. I. Kôskin, M. G. Sirkêvich; Ng.d. Trần Liệu.. - H.; M.: Nxb. Công nhân Kỹ thuật , 1987. - 325 tr. ; 19 cm. vie. - 530.3/ K 175s/ 87

Từ khoá: Vật lí cơ sở, Sổ tay

ĐKCB: DC.007935 - 36

MV.039458 - 62
246. Sổ tay hóa học sơ cấp: (Dịch từ bản tiếng nga) / A.T. Pilipenko, V.I. Pochion,...Ngd. Lê Chí Kiên.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2003. - 795 tr. ; 19 cm. VieVe. - 540.03/ S 311/ 03

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Sổ tay

ĐKCB: NLN.000081 - 85
247. Solutions manual to accompany The systematic identificaton of organic compounds / Ralph L. Shriner, Christine K. F. Hermann, Terence C. Morrill, ... .. - 7th ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 1998. - 257 p. ; 27 cm., 0-471-16135-7 eng. - 540/ S 684/ 98

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hợp chất hữu cơ

ĐKCB: DC.019447 - 48
248. Solutions to problems in E. Hutchison: chemistry / Norman A. Frigerio. - 2nd ed.. - Lon don: W. B. Sauders company , 1964. - 119 p. ; 19 x 21 cm. en. - 540/ F 9127s/ 64

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: VE.001131
249. Staged cascades in chemical processing / P. L. Thibaut Brian. - New Jersey: Prentice-Hall , 1972. - 275 p. ; 19 cm., 0-13-840280-9 eng. - 540/ B 8491s/ 72

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: VE.001001
250. Stereochemistry workbook: 191 problems and solutions / K. H. Hellwich, C. D. Siebert, Translated: Allan D. Dunn. - NewYork: Springer , 2006. - 198 p. ; 19 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 3-540-32911-0 eng. - 540/ H 4779s/ 06

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: MN.018130
251. Structural chemistry and molecular bilogy / Alexander Rich, Norman Davidson. - San Francisco: W. H. Feeman and company , 1986. - 907 p. ; 30 cm. eng. - 540/ R 498s/ 86

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Sinh học phân tử

ĐKCB: VE.000937
252. Structures and mechanisms: From ashes to enzymes / Gareth R. Eaton, editor, Don C. Wiley, editor, Oleg Jardetzky, editor.. - USA.: American Chemical Society , 2002. - 404 p. ; 24 cm.. -(ACS symposium series, 827), 0-8412-3736-0 eng. - 540/ E 114s/ 02

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: DC.022283
253. Study guide to accopany chemistry: Matter and its changes / James E. Brady,...[ et all ]. - 3rd ed.. - New York: John Wiley & Sons, Inc. , 2000. - 457 p. ; 27 cm., 0-471-35875-4 eng. - 540/ B 8124s/ 00

Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương

ĐKCB: MN.015461
254. Statistics / James T. McClave, Frank H. Dietrich II. - 6th ed.. - New York: Dellen , 1994 ; 20 cm. eng. - 519.5/ M 4788s/ 94

Từ khoá: Toán học, Thống kê

ĐKCB: VE.00009994

255. Sự hình thành về cơ bản tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 171 tr. ; 20 cm.. - 355.5/ TGI 123s/ 97

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Sự hình thành

ĐKCB: DC.005337 - 40



Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 2.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương