Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 2.95 Mb.
trang6/24
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích2.95 Mb.
#1524
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24

MV.050151 - 83

DT.001368 - 77

DVT.004154 - 55
73. Tế bào học / Thái Duy Ninh.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 225 tr. ; 19 cm. vie. - 571.607 1/ TN 274t/ 96

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Tế bào học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: MV.050187 - 95

DT.002414 - 30

DVT.004149 - 53

74. Thực hành giải phẫu người / Nguyễn Quang Vinh, Lê Thị Huệ, Trần Thuý Nga.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 134 tr. ; 27 cm. vie. - 611.071/ NV 274t/ 90

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DT.006006 - 15



MV.047741 - 45

DC.009591 - 93, DC.001640 - 43

DVT.004695 - 96
75. Thực hành giải phẫu và sinh lí người / Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Tử Thư.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 144 tr. ; 27 cm. vie. - 612.071/ NV 274t/ 84

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DT.006016 - 21

MV.047737 - 40

DC.009677 - 81
76. Thực tập lí sinh / Nguyễn Thị Kim Ngân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 35 tr. ; 27 cm.. - 571.407 1/ NN 173t/ 93 DC.009628 - 32 DT.005123 - 32
66. Tài liệu bồi dưỡng dạy sách giáo khoa lớp 11 cải cách giáo dục: Môn Sinh học.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 101 tr. ; 19 cm.. - 570.71/ T 114/ 91

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.009997

77. Tảo học: Phân loại, sinh thái / Võ Hành. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2007. - 196 tr. : minh hoạ ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 579.8/ VH 239t/ 07

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

ĐKCB: DT.015876 - 80



DVT.004434 - 38

78. Textbook of botany / M. P. Singh, A. K. Sarma.. - India: Anmol , 2002. - 1289 p. ; 22 cm., 8126113200 eng. - 580.71/ S 617t/ 02

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: NLN.002914


79. Thiết kế bài giảng sinh học 11 nâng cao: T.2 / Trần Khánh Phương. - Hà Nội: Hà Nội , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. – 570.071/ TP 577(2)/ 08

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Bài giảng

ĐKCB: DVT.004119 - 20

80. Thiết kế bài giảng sinh học 11 nâng cao: T.1 / Trần Khánh Phương. - Hà Nội: Hà Nội , 2007. - 255 tr. ; 24 cm. vie. – 570.071/ TP 577(1)/ 08

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Bài giảng

ĐKCB: DVT.004117 - 18

81. Thiết kế bài giảng sinh học 12: T.1 / Trần Khánh Phương. - Hà Nội: Hà Nội , 2008. - 276 tr. ; 24 cm. vie. - 570.071/ TP 577(1)t/ 08

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Bài giảng

ĐKCB: DT.020246 - 49

DC.031942 - 43

MV.065233 - 34

DV.004768 - 69

82. Thiết kế bài giảng sinh học 12: T.2 / Trần Khánh Phương. - Hà Nội: NXb Hà Nội , 2009. - 303 tr. ; 24 cm. vie. - 570.07/ TP 577(2)t/ 09

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Bài giảng

ĐKCB: DC.031944 - 45



DVT.004770 - 71

DT.020128 - 31

MN.065019 - 20
83. Thực hành hoá sinh học / Nguyễn Văn Mùi.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 173 tr. ; 27 cm. Vie. - 572.071/ NM 398t/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Phương pháp giảng dạy, Thực hành

ĐKCB: DT.012214 - 36

DC.024644 - 66

MV.054394 - 96

DVT.004764
84. Thực hành phân loại thực vật: Sách dùng cho sinh viên trường Đại học Sư phạm / Hoàng Thị Sản, Hoàng Thị Bé.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 164 tr. ; 27 cm. vie. - 580.71/ HS 116t/ 00

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.001367 - 71

MV.047224 - 88

DT.004761 - 70

DVT.004509 - 13

85. Thực tập hệ thống học thực vật / Trần Ninh, Nguyễn Thị Minh Lan. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 161 tr. : ảnh ; 16 x 24cm. vie. - 575.071/ TN 7149t/ 05

Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình

ĐKCB: GT.007402 - 06



DVT.004334
86. Thực tập phân loại học thực vật: Thực vật bậc cao / Võ Văn Chi, Trịnh Tam Kiệt, Trần Đình Nghĩa, ... .. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 130 tr. ; 27 cm.. - 580.71/ T 224/ 82

Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.009668 - 72
87. Vi sinh học đại cương / Nguyễn Thành Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1979. - 222 tr. ; 27 cm.. - 579.071/ NĐ 122v/ 79

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DT.006633 - 39

MV.047304 - 05

DC.009870, DC.012178 - 80

DVT.004421

88. Vi sinh học: Sách dùng chung cho các trường đại học Sư phạm / Nguyễn Thành Đạt, Nguyễn Duy Thảo.. - H.: Giáo Dục , 1986. - 189 tr. ; 27 cm.. - 579.071/ NĐ 122v/ 86

Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DT.006623 - 27



DC.011522 - 26

DVT.004414

ii. sinh häc ®¹i c­¬ng
89. A short guide to writing about biology / Jan A. Pechenik. - 6th ed.. - New York: Pearson longman , 2007. - 310 p. ; 19 cm., 0-321-38592-6 eng. - 570/ P 365s/ 07

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: VE.000621

90. Acess to advanced level biology / Howard Bowen, Joan Good.. - 2nd ed.. - Great Britain: Stanley Thornes , 1996. - 94 p. ; 27 cm., 0-7487-2333-1. eng. - 570/ B 786a/ 96

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB : DC.019566

91. Advanced biology: Revision handbook / W.R. Pickering. - USA: Oxford University Press , 1994. - 128p. ; 27cm., 019914583 0 eng. - 570/ P 595a/ 94

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB : VE.000857
92. Alternate assessment: In the science classroom.. - USA.: Glencoe , 1995. - 36 p. ; 27 cm., 0-02-826429-0. eng. - 570/ A 466/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019580

93. Analysis of longitudinal data / Peter J. Diggle, Patrick J. Heagerty, Kung Yee Liang, ... .. - 2nd. ed. - Manchester: Oxford University Press , 2002. - 380 tr. ; 24 cm., 0-19-852484-6. - 570.72/ A532a/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.010243

94. Annotated instructor's for investigating biology / Judith Giles Morgan, M. Eloise Brown Carter. - 4th ed.. - New York: Benjamin Cummings , 2002. - 776 p. ; 19 cm., 0-8053-7366-7 eng. - 570/ M 8471a/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: VE.000231, VE.001344

95. Aquatic toxicology and hazard assessment: Seventh symposium: A symposium sponsored by ASTM Committee E-47 on Biological Effects and Enviromental Fate Milwaukee, Wisc., 17-19 April 1983.. - USA.: ASTM , 1985. - 587 p. ; 22 cm., 0-8031-0410-3 eng. - 570/ A 6565/ 85

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019035

96. Art notebook for biology: 6th ed. / Campbell, Reece. - San Francisco: Benjamin cummings , 2002. - 435 p. ; 30 cm., 0-8053-7095-1 eng. - 570/ C 1871a/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB : VE.001369
97. Bài tập sinh học 11 / Hoàng Đức Nhuận, Bùi Văn Sâm.: Phần Sinh thái học. Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật. - H.: Giáo Dục , 1995. - 63 tr. ; 19 cm.. - 570.76/ HN 246b/ 96

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Bài tập

ĐKCB: DC.008246 - 52
98. Basic palaeontology / Michael J. Benton, David A. T. Harper.. - USA.: Prentice Hall , 1997. - 342 p. ; 24 cm., 0-582-22857-3 eng. - 560/ B 478b/ 97

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Cổ sinh học

ĐKCB: DC.022308

99. Biochemistry the chemical reactions of living cells / David E. Metzler.. - 2nd ed.. - USA.: Academic Press , 2001. - 937 p. ; 27 cm., 0-12-492540-5. eng. - 570.192/ M 596b/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Sinh hóa học, Tế bào sống

ĐKCB: DC.019603

100. Biolgical investigations: Forms, function, diversity, and process / Warren D. Dolphin.. - 5th ed.. - USA.: WCB , 1999. - 498 p. ; 27 cm., 0-697-36049-0 eng. - 570/ D 659b/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Điều tra

ĐKCB: DC.019559

101. Biological invasions / Wolfgang Nentwig. - Germany: Springer , 2008. - 441 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-3-540-77375-7 eng. - 570/ N 437b/ 08

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.017968

102. Biological investigations: Form, function, diversity, and process / Warren D. Dolphin.. - 6th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 449 p. ; 27 cm., 0-07-303141-0 eng. - 570.2/ D 6655b/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Điều tra

ĐKCB: MN.000451

103. Biological pest control / T. V. Sathe, P. M. Bhoje.. - India: Daya publishing house , 2000. - 122 p. ; 20 cm, 8170352258 eng. - 570/ S 253b/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: NLN.002535

104. Biological science / Scott Freeman.. - USA.: Prentice Hall , 2002. - 1017 p. ; 27 cm., 0-13-081923-9 eng. - 570/ F 855b/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Khoa học

ĐKCB: DC.022317

105. Biology / Burton S. Guttman, Johns W. Hopkins III.. - USA.: Mc Graw-Hill , 1999. - 1178 p. ; 27 cm., 0-679-22366-3 eng. - 570/ G 985b/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019550 - 55

106. Biology / Eldra P. Solomon, Linda R. Berg, Diana W. Martin.. - 7th ed.. - USA.: Thomson , 2005. - 1108 p. ; 27 cm., 0-534-39247-4 engus. - 570/ S 689b/ 05

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.022315

107. Biology / Peter H. Raven, [et al]. - 7th. ed.. - USA.: McGraw Hill , 2002. - 1250 p. ; 27 cm., 0-07-292164-1 eng. - 570/ B 6157/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.015250

108. Biology / Peter H. Raven, George B. Johnson. - 3rd ed.. - Sychey: Mosby Year book , 1992 ; 27 cm. eng. - 570/ R 253b / 92

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: VE.000194

109. Biology an everyday expenrience: Lesson plans.. - USA.: Glencoe , 1995. - 95 p. ; 27 cm., 0-02-825687-5 eng. - 570/ B 615/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019586

110. Biology an everyday experience: Application / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 48 p. ; 27 cm., 0-02-827293-5 eng. - 570/ K 119m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019590

111. Biology an everyday experience: Computer test bank question manual.. - USA.: Glencoe , 1995. - 196 p. ; 27 cm., 0-02-825699-9 eng. - 570/ B 615/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019589

112. Biology an everyday experience: Cooperative learning / Linda Lundgren.. - USA.: Glencoe , 1995. - 132 p. ; 27 cm., 0-02-827308-7. eng. - 570/ L 962c/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019588

113. Biology an everyday experience: Critical thinking problem solving / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 48 p. ; 27 cm., 0-02-827296-X. eng. - 570/ K 119m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019598

114. Biology an everyday experience: Enrichment / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 53 p. ; 27 cm., 0-02-827294-3 eng. - 570/ K 119m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019597

115. Biology an everyday experience: Evaluation / Albert Kaskel, Pauj Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 264 p. ; 27 cm., 0-02-827303-6. eng. - 570/ K 19m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019594

116. Biology an everyday experience: Focus / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 64 p. ; 27 cm., 0-02-827298-6 eng. - 570/ K 119m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019591

117. Biology an everyday experience: Lab worksheets / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 192 p. ; 27 cm., 0-02-827302-8 eng. - 570/ K 119m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019600

118. Biology an everyday experience: Laboratory manual / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 419 p. ; 27 cm., 0-02-827306-0 eng. - 570/ K 119m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019599

119. Biology an everyday experience: Reteaching / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 144 p. ; 27 cm., 0-02-827295-1 eng. - 570/ K 119m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019596

120. Biology an everyday experience: Skill / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel. - USA.: Glencoe , 1995. - 51 p. ; 27 cm., 0-02-827297-8 eng. - 570/ K 119m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019595

121. Biology an everyday experience: Study guide / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 228 p. ; 27 cm., 0-02-827301-X. eng. - 570/ K 119m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019593

122. Biology an everyday experience: Teacher resource guide / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: Glencoe , 1995. - 60 p. ; 27 cm., 0-02-827292-7 eng. - 570/ K 119m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019592

123. Biology an everyday experience: Teacher wraparound edition / Albert Kaskel, Paul J. Hummer, Lucy Daniel.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 743 p. ; 27 cm., 0-02-825686-7 eng. - 570/ K 19b/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019548

124. Biology an everyday experience: Tech prep applications.. - USA.: Glencoe , 1995. - 50 p. ; 27 cm., 0-02-827327-3. eng. - 570/ B 615t/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019585

125. Biology an everyday experience: Videodisc correlations / Albert Kaskel, Paul Hummer, Lucy Daniel.. - USA: Glencoe , 1995. - 19 p. ; 27 cm., 0-02-827311-7 eng. - 570/ K 119m/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019584


126. Biology / Neil A. Campbell, Jane B. Reece, Lawrence G. Mitchell. - 5th ed.. - California: The Benjamin/cummings publishing company , 1999. - 1175 p. ; 25 cm., 0-8053-3044-5 eng. - 570/ C 1871b/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB : VE.001340

127. Biology / Neil A. Campbell. - 4th ed.. - California: The Benjamin/cummings publishing company , 1996. - 1206 p. ; 25 cm., 0-8053-1957-3 eng. - 570/ C 1871b/ 96

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB : VE.001119


128. Biology / Neil A. Campbell, Jane B. Reece, Lawrence G. Mitchell. - 5th ed.. - California: The Benjamin/cummings publishing company , 1999. - 1175 p. ; 25 cm., 0-8053-3044-5 eng. - 570/ C 1871b/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB : VE.001340

129. Biology / Sylvia S. Mader. - 5th ed.. - New York: Wm. C. Brown publishers , ?. - 908 p. ; 33 cm. eng. - 570/ M 1814b/ ?

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB : VE.001348


130. Biology the Web of life / Daniel D. Chiras. - New York: West Publishing Company , 1993 ; 19 cm., 0-314-01251-6 eng. - 570/ C5415b/ 93

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB : VE.000189

131. Biology: Dynamics of life.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 1090 p. ; 27 cm., 0-02-828243-4 engus. - 570/ B 615/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019543

132. Biology: Concepts and applications / Cecie Starr. - 5th ed.. - USA: Brooks/Cole , 2003 ; 27 cm. eng. - 570/ S 7961b/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: VE.000100

133. Biology: The dynamics of life / Daniel Belaustein, Rebecca Jonhnson, Devi Mathieu.. - USA.: Glencoe , 1998. - 1119 p. ; 27 cm., 0-02-825-431-7 eng. - 570/ B 615/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.022328

134. Biology: Volume 1 / Jonathan B. Losos, Kenneth A. Mason, Susan R. Singer. - 8th edition. - USA: Mc Graw Hill , 2008. - 393 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-07-333748-7 eng. - 570/ L 881(1)b/ 08

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.018107

135. Biology: Volume 3 / Jonathan B. Losos, Kenneth A. Mason, Susan R. Singer. - 8th edition. - USA: Mc Graw Hill , 2008. - 1260 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-07-333748-7 eng. - 570/ L 881(3)b/ 08

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.018100

136. Biologie / I. Karouzina.. - Moscou: Mir , 1970. - 390 c. ; 20 cm. fre - 570/ K 118в/ 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.004247
137. Biology for nurses / I. Karuzina.. - Mir: Moscou , 1969. - 367 c. ; 21 cm. Eng - 570/ К 118b/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.004168 - 70
138. Biometrika: One hunderd years / D. M. Titterington.. - Manchester: Oxford University Press , 2001. - 278 tr. ; 24 cm., 0-19-850993-6. - 570.72/ T 617b/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.010183
139. Bộ đề thi sinh học phương pháp trắc nghiệm: Phương pháp trắc nghiệm. Thi tốt nghiệp THPT.Tuyển sinh đại học và cao đẳng / Huỳnh Quốc Thành. - Hà Nội: Đại Học Sư phạm , 2009. - 274 tr. ; 24 cm. vie. - 570/ HT3672b/ 09

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DT.020250 - 51

140. Các bài thi chọn lọc môn sinh học: Phương pháp giải các bài thi / Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 309 tr. ; 19 cm. vie. - 570.76/ LT 379c/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.001645 - 49



MV.050470 - 81

DVT.004139 - 41

141. Các nguyên lí và quá trình sinh học: T.1 / C. Vili, V. Đêthiơ; Ng.d. Nguyễn Như Hiền.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1979. - 344 tr. ; 20 cm.. - 570.15/ V 6995(1)c/ 79

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Nguyên lý, Quá trình sinh học

ĐKCB: DC.009520 - 22

142. Các nguyên lí và quá trình sinh học: T.2 / C. Vili, V. Đêthiơ; Ng.d. Nguyễn Như Hiền.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1979. - 701 tr. ; 20 cm.. - 570.15/ V 6995(2)c/ 79

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Nguyên lý, Quá trình sinh học

ĐKCB: DC.009523 - 26
143. Các nguyên lý và quá trình sinh học / C. Vili, V. Đêthiơ; Ng.d. Nguyễn Như Hiền... .: T.2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1979. - 701 tr. ; 19 cm.. - 570.15/ V 695(2)c/ 79

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Nguyên lý, Quá trình sinh học

ĐKCB: DT.006681 - 84

144. Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 10 / Trịnh Việt Anh. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2006. - 150 tr. ; 16 x 24 cm vie. – 570/ TA 596c/ 06

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Câu hỏi, Trắc nghiệm

ĐKCB: DV.002310 - 11

145. Câu hỏi và bài tập tự luận trắc nghiệm sinh học 11 / Trịnh Nguyên Giao, Phan Thu Phương. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2007. - 125 tr. ; 24 cm. vie. - 570/ TG 434c/ 07

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Câu hỏi, Bài tập, Trắc nghiệm

ĐKCB: DC.031424 - 28

DT.019843 - 47

146. Cổ sinh vật học / Tạ Hoà Phương. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 282 tr. : hình vẽ ; 19 x 27 cm. vie. - 560/ TP 577c/ 04

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Cổ sinh vật học

ĐKCB: DVT.004650 - 52



DT.015827 - 41

DV.002718 - 20

147. Concepts in biology twelfth edition / Eldon D. Enger. - New York: McGraw-Hill , 2007. - 664 p. ; 19 cm., 978-0-07-298657-0 eng. - 570/ E 576c/ 07

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: CN.005428

148. Công nghệ sinh học / Ng.d. Nguyễn Văn Thi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 279 tr. ; 19 cm.. -( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?) vie. - 570/ C 316/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Công nghệ sinh học

ĐKCB: DC.001630 - 34

149. Cooperative learning: In the science classroom / Linda Lundgren.. - USA.: Glencoe , 1995. - 41 p. ; 27 cm., 0-02-826430-4 eng. - 570/ L 962c/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019581

150. Đa dạng sinh học và giá trị nguồn lợi cá rạn san hô biển Việt Nam = Biodiversity and living resources of the coral reef fishes in Vietnam marine waters / Cb. Nguyễn Nhật Thi, Nguyễn Văn Quân, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2005. - 120 tr. ; 24 cm. Vie. - 570.2/ Đ 111/ 05

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Đa dạng sinh học, San hô, Biển

ĐKCB: DC.028658

151. Đề thi tuyển sinh vào các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp: Môn Sinh học.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1990. - 110 tr. ; 19 cm.. - 570.76/ Đ 151/ 90

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.009892 - 93

152. Gels handbook: Volume 2: Functions / Ed. Yoshihito Osada.. - USA.: Academic Press , 2001. - 420 p. ; 22 cm., 0-12-394962-0 eng. - 570/ G 314(2)/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019465

153. Gels handbook: Volume 3: Applications / Ed. Yoshihito Osada.. - USA.: Academic Press , 2001. - 510 p. ; 22 cm., 0-12-394963-7 eng. - 570/ G 314(3)/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019466

154. Gels handbook: Volume 4: Environment; Earth environment & gels / Ed. Yoshihito Osada.. - USA.: Academic Press , 2001. - 158 p. ; 22 cm., 0-12-394964-5 eng. - 570/ G 314(4)/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019467

155. Giới thiệu đề thi học sinh giỏi Quốc gia và Olympic quốc tế môn sinh học năm 2006 / Trần Văn Kiên, Phạm Văn Lập. - Hà Nội: Giáo Dục , 2007. - 203 tr. ; 21 cm. vie. - 570/ TK 473g/ 07

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DVT.004653 - 54



DT.017983 - 85

156. Heartsblood: Hunting, spirituality and wildness in America / David Petersen. - USA: Island Press , 2000. - 269 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-761-7 eng. - 179/ P 4841h/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.015087


157. Help your students connect with the word around them.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 10 p. ; 27 cm. eng. - 570/ H 483/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019583

158. Hoá thạch trùng lỗ( Foraminifera): Kainozoi thềm lục địa và các vùng lân cận ở Việt Nam(Thành phần phân loại ,đặc điểm cổ sinh thái và ý nghĩa địa tầng) / Nguyễn Ngọc,Nguyễn Hữu Cử, Đỗ Bạt. - Hà Nội: Viện khoa học và công nghệ , 2006. - 392 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 560/ NN 5763H/ 06

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Cổ sinh vật học

ĐKCB: DT.019434 - 38

159. Hướng dẫn giải đề thi tuyển sinh vào các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp: Môn Sinh học.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 148 tr. ; 19 cm.. - 570.76/ H 429/ 90

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.009882 - 83

160. Inquiry into life: For my children / Sylvia S. Mader. - 11th ed. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 803 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-242197-5 eng. - 570/ M 1814i/ 06

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.015396

161. Instructor's manual and resource guide: To accompany the nature of life / Dennis Todd. - USA: Random House , 1989. - 402 tr. ; 25 cm., 0-394-37828-8 eng. - 570/ T 6336i/ 89

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: VE.000525

162. International symposium on the nucleolus: Its structure and function / W. S. Vincent, O. L. Miller. - London: John Wiley , 1965. - 610 p. ; 24 cm. eng. - 570/ V 768 i / 65

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: VE.000666

163. Key science Biology / David Applin.. - Wellington: Stanley Thornes , 1997. - 324 p. ; 27 cm.. -( Teacher's guide), 0-7487-3004-4. eng. - 570/ A 648k/ 97

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019573

164. Key science chemistry / Eileen Ramsden.. - USA.: Stanley Thornes , 1997. - 239 p. ; 27 cm.. -( Teacher's guide), 0-7487-3006-0 eng. - 570/ R 182k/ 97

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019549

165. Kiến thức cơ bản sinh học trung học phổ thông 10: Giúp ôn lí thuyết và bài tập... / Võ Văn Chiến, Quang Thành. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 126 tr. : minh hoạ ; 16 x 24 cm. vie. – 570/ VC 5335k/ 06

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DV.002308 - 09

166. Kỹ thuật sinh học / Nguyễn Ngọc Hải.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1986. - 108 tr. ; 19 cm.. - 570.1/ NH 114k/ 86

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Kỹ thuật sinh học

ĐKCB: DC.009864 - 66

167. La montre biologique / A. Emmé. - Moskou: Éditions Mir , 1966. - 239 p. ; 24 cm. fre - 570/ E 542m/ 66

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.019838 - 42
168. Laboratory manual life / Ricki Lewis.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1998. - 192 p. ; 27 cm., 0-697-28568-5 engus. - 570.072 4/ L 673l/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Sổ tay, Phòng thí nghiệm

ĐKCB: DC.019576 - 79

169. Mathematical biology: Spatial models and biomedical applications / J. D. Murray. - 3rd ed.. - USA: Springer , 2003. - 811 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-387-95228-4 eng. - 570/ M 9811m/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Toán học

ĐKCB: MN.017941

170. Modeling differential equations in biology / Clifford Henry Taubes.. - USA.: Prentice Hall , 2001. - 500 p. ; 27 cm., 0-13-017325-8 eng. - 570/ T 222m/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.022369

171. Mon chemin dans la science / Vladimir Filatov. - Moscou: Editions en langues etrangeres , 1958. - 197 p. ; 19 cm. Fre - 570/ F 479m/ 58

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: MN.019885


172. Paleontological Atlas: T.3: Thân mềm / Ch.b. Vũ Khúc.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 274 tr. ; 27 cm. vie. - 561/ P 156(3)/ 91

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Cổ sinh vật học, Bản đồ

ĐKCB: DC.001412 - 15, DC.021059

173. Performance assessment in the Biology classroom: Glencoe science professional series.. - USA.: Glencoe , 1995. - 60 p. ; 27 cm., 0-02-826322-7 eng. - 570/ P 426/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương

ĐKCB: DC.019587

174. Phương pháp kiểm tra thống kê sinh học / Nguyễn Văn Đức, Lê Thanh Hải.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 268 tr. ; 27 cm. Vie. - 570.21/ NĐ 423p/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh học đại cương, Thống kê

ĐKCB: DC.024903 - 27



Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 2.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương