MV.046600 - 24
368. Giải phẫu người / Nguyễn Văn Yên.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2001. - 178 tr. ; 27 cm. vie. - 611.071/ NY 155gi/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: DC.001441 - 45
MV.046194 - 223
DT.005287 - 96
DVT.004701 - 05
369. Giải phẩu người / Nguyễn Văn Yên.. - In lần thứ tư. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 177 tr. ; 27 cm. Vie. - 611.071/ NY 155gi/ 03
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: DC.022582 - 96
MV.054397 - 416, MV.057697 - 706
DT.011892 - 906
370. Giải phẫu người / Trần Xuân Nhĩ.: T.1. - H.: Giáo Dục , 1968. - 168 tr. ; 21 cm.. - 611.071/ TN 229(1)gi/ 68
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: DC.009363 - 64
DVT.004693
371. Giải phẫu người / Trịnh Văn Minh.: T.1: Giải phẫu học đại cương chi trên - chi dưới - đầu - mặt - cổ. - H.: Y Học , 1998. - 662 tr. ; 21 cm.. - 611.071/ TM 274(1)gi/ 98
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: DC.009733
372. Giải phẫu người: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Trần Xuân Nhĩ, Nguyễn Quang Vinh.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 240 tr. ; 27 cm. vie. - 611.071/ TN 229gi/ 87
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: DT.006000 - 04
MV.047820 - 21
DC.009695 - 96
DVT.004697 - 700
373. Giải phẫu người: T.1: Sách dùng chung cho học sinh khoa Sinh vật trường đại học tổng hợp / Nguyễn Đình Khoa.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1969. - 178 tr. ; 27 cm. vie. - 611.071/ NK 1915(1)gi/ 69
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: DC.009683 - 84
DVT.004694
374. Giải phẫu người: T.2: Sách dùng chung cho học sinh khoa Sinh vật trường đại học tổng hợp / Nguyễn Đình Khoa.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1971. - 206 tr. ; 27 cm. vie. - 611.071/ NK 1915(2)gi/ 71
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: DC.009993, DC.00968
375. Giải phẫu sinh lí trẻ / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Thu Hoà.. - H.: Nxb. Trường CĐSP nhà trẻ mẫu giáo T.W. 1 , 1994. - 168 tr. ; 19 cm.. - 612/ PY 439gi/ 94
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu sinh lý
ĐKCB: MV.050710 - 11
DC.009317 - 21
376. Giải phẫu sinh lí: Sách dùng để dạy và học trong các trường y tế / B.s. Đinh Quế Châu, Dương Hữu Long; H.đ. Lê Thành Uyên.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Y học , 1998. - 309 tr. ; 27 cm. vie. - 612.071/ GI 114/ 98
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu sinh lý
ĐKCB: DC.009706 - 09
377. Giải phãu sinh lý trẻ / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Thu Hoà.. - H.: Trường CĐSP mẫu giáo T.W. 1 , 1994. - 212 tr. ; 19 cm. vie. - 612/ PY 155gi/ 94
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu sinh lý
ĐKCB: DT.001658 - 67
378. Giải phẫu và hình thái thực vật / N.X. Kixeleva; Ng.d. Nguyễn Tề Chỉnh.: Giáo trình lí thuyết. Sách dùng cho sinh viên khoa Sinh học thuộc các trường Đại học Sư phạm. - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục , 1977. - 194 tr. ; 27 cm.. - 571.307 1/ K 146gi/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu học, Hình thái, Thực vật
ĐKCB: DT.006075 - 83
DC.012157 - 61
DVT.004220
379. Hand book of child and adolescent phychiatry: Volume 3: Adolescent: Development and syndromes / Ed. Lois T. Flaherty, Richard M. Sarles.. - USA.: John Wiley & Sons , 1997. - 463 p. ; 27 cm., 0-471-55076-0 eng. - 616.89/ H 236(3)/ 97
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
ĐKCB: DC.019760
380. Hand book of child and adolescent phychiatry: Volume 5: Clinical asessment and intervention planning / Ed. Saul Isaac Harrison, Spencer Eth.. - USA.: John Wiley & Sons , 1998. - 832 p. ; 27 cm., 0-471-19330-5 eng. - 616.89/ H 236(5)/ 98
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
ĐKCB: DC.019761
381. Hand book of child and adolescent phychiatry: Volume 6: Basic phychiatric science and treatment / Ed. Norman E. Alessi, Joseth T. Coyle, Saul Isaac Harrison, ... .. - USA.: John Wiley & Sons , 1998. - 623 p. ; 27 cm., 0-471-19331-3 eng. - 616.89/ H 236(6)/ 98
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
ĐKCB: DC.019762
382. Hand book of child and adolescent phychiatry: Volume 7: Advances and new directions / Ed. Paul L. Adams, Efrain Bleiberg.. - USA.: John Wiley & Sons , 1998. - 579 p. ; 27 cm., 0-471-19332-3\1 eng. - 616.89/ H 236(7)/ 98
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
ĐKCB: DC.019763
383. Handbook of hypertension: Vol. 2: Clinical aspects of secondary hypertension / J. I. S. Robertson. - Amsterdam: Elsevier , 2003. - 333 tr. ; 19 cm., 0-444-90308-0 eng. - 616.4/ R 6491(2)h/ 03
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
ĐKCB: VE.000618
384. Handbook of physiology: A critical, comprehensive presentation of physiological knowledge and concepts. Section 2: Circulation. Volume I. - Washington: American physiological society , 1962. - 758p. ; 27cm. eng. - 571.4/ H 23617(1)/ 62
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh học
ĐKCB: VE.000086
385. Handbook of Plant and Crop Physiology / M. Pessarakli.. - USA: Marcel Dekker Inc , 2001. - 973 p. ; 23 cm., 0824705467 eng. - 571.2/ P 475h/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Thực vật
ĐKCB: NLN.002631
386. Hệ thần kinh trung ương: T.1 / Guy Lazorthes ; Ng.d. Nguyễn Chương.. - H.: Y Học , 1977. - 151 tr. ; 27 cm.. - 612.8/ L 431(1)h/ 77
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Hệ thần kinh
ĐKCB: DC.010279 - 81
387. Hình thái và giải phẫu thực vật / Hoàng Thị Sản, Phan Nguyên Hồng, Nguyễn Tề Chỉnh.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 191 tr. ; 27 cm.. - 571.3/ HS 116h/ 80
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Hình thái, Giải phẫu, Thực vật
ĐKCB: DT.006022 - 31
MV.047377
DC.012174 - 76
DVT.004195 - 96
388. Hồi sức nội khoa: T.2 / Vũ Văn Đính.. - H.: Y Học , 1978. - 331 tr. ; 19 cm.. - 616.1/ VĐ 274(2)h/ 78
Từ khóa: Sinh học, Y học, Hồi sức, Nội khoa
ĐKCB: DC.009991
389. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis. - 7th ed.. - New york: McGraw-Hill , 2000. - 613 p. ; 27 cm. -( Quà tặng của quỹ châu á), 0-07-290774-6 eng. - 612/ S 5554h/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu Người
ĐKCB: MN.017126
390. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis.. - 7th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 605 p. ; 27 cm., 0-07-290775-4 eng. - 612/ S 555h/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu Người
ĐKCB: DC.019732
391. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis.. - 9th ed.. - USA: McGram-Hill , 2000. - 590 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-24539612-3 eng. - 612/ S 555h/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu Người
ĐKCB: MN.015309
392. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier,...[et all]. - 7th ed.. - New york: McGraw-Hill , 2000. - 360 p. ; 27 cm. -( Quà tặng của quỹ châu á), 0-07-290776-2 eng. - 612/ H 729/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu Người
ĐKCB: MN.017127
393. Hole's essentials of human anatomy and physiology: Laboratory manual / Terry R. Martin.. - 6th ed.. - USA.: McGram-Hill , 1998. - 358 p. ; 27 cm., 0-697-32918-6 eng. - 612/ M 379h/ 98
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu Người
ĐKCB: DC.019733 - 34
394. Hole's human anatomy & physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis.. - 8th ed.. - USA.: McGram-Hill , 1999. - 1026 p. ; 27 cm., 0-697-34193-3 eng. - 612/ S 555h/ 99
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu Người
ĐKCB: DC.019719 - 22
395. Hole's human anatomy & physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis.. - USA.: McGram-Hill , 1996. - 1070 p. ; 27 cm., 0-697-20959-8 eng. - 612/ S 555h/ 96
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Giải phẫu Người
ĐKCB: DC.019723 - 26
396. Human anatomy: T. 2: The science of the vessels, the science of the nervous system, the science of the sensory organs / M. Prives,...[et al]. - М.: Mir , 1985. - 439 с. ; 20 cm. Eng. - 611/ P 9618(2)h/ 85
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: MN.015645, MN.019392, MN.019395 - 97
397. Human anatomy / Ken M. Van De Graaff.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 840 p. ; 27 cm., 0-07-290793-2 engus. - 611/ G 736h/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: DC.019693
398. Human anatomy and physiology: Textbook for Nurses' training schools / V. Tatarinov.. - М.: Mir , ?. - 318 с. ; 20 cm. eng - 612/ T 216h/ ?
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: MN.005581
399. Human biology / Sylvia S. Mader. - 7th ed. - USA: McGraw - Hill Higher education , 2002. - 514 p. ; 27 cm., 0-07-112245-1 eng. - 612/ M 181h/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: DC.019702 - 03
400. Human biology / Sylvia S. Mader.. - 5th ed.. - USA.: WCB , 1998. - 545 p. ; 27 cm., 0-697-27821-2 engus. - 611/ M 181h/ 98
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: DC.019735
401. Human biology: Concepts and current issuaes / Michael D. Johnson.. - 2th ed. - USA.: Benjamin Cummings , 2003. - 517 p. ; 27 cm., 0-8053-5098-5 eng. - 612/ J 168h/ 03
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: DC.022334
402. Human biology: Laboratory manual / Sylvia S. Mader.. - 8th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2004. - 312 p. ; 27 cm., 0-07-285799-4 eng. - 612/ M 1814l/ 06
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: DC.022379
403. Human biology: Laboratory manual / Sylvia S. Mader.. - 9th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2006. - 312 p. ; 27 cm., 0-07-285799-4 eng. - 612/ M 1814l/ 06
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: MN.015487
404. Human body: Keeping healthy / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 100 p. ; 25cm., 0-02-278214-1 eng. - 613/ H 9185/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe, Cơ thể, Người
ĐKCB: DC.019754
405. Human physiology / Stuart Ira Fox.. - 7th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 728 p. ; 27 cm., 0-07-027235-2 engus. - 612/ F 791h/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh lý người
ĐKCB: DC.019694 - 99
406. Human physiology / Stuart Ira Fox.. - 8 th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2004. - 526 p. ; 27 cm., 0-07-024082-1 engus. - 612/ F 794h/ 04
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh lý người
ĐKCB: MN.000549
407. Human physiology: Mechanisms of body function / Arthur Vander, James Sherman, Dorothy Luciano.. - 7th ed.. - USA.: MCGraw-Hill , 1998. - 817 p. ; 27 cm., 0-07-067065-X engus. - 612/ V 228h/ 98
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh lý người
ĐKCB: DC.019727 - 28
408. Human physiology: Mechanisms of body function / Arthur Vander, James Sherman, Dorothy Luciano.. - 8th ed.. - Singapore: McGraw-Hill , 2001. - 800 p. ; 27 cm., 0-07-2908001-7. eng. - 612/ V 228h/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh lý người
ĐKCB: DC.019701
409. Human physiology: Laboratory guide / Stuart Ira Fox.. - 9th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 418 p. ; 27 cm., 0-07-027236-0 engus. - 612/ F 794h/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh lý người
ĐKCB: DC.019700
410. Human understanding anatomy physiology / Sylvia S. Mader. - New York: Mc Graw Hill , 2005. - 444 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 978-0-07-246437-5 eng. - 612/ M 1814h/ 05
Từ khóa: Sinh học, Y học, , Sinh lý học, Giải phẫu người
ĐKCB: MN.017124
411. Hướng dẫn đọc điện tim / Trần Đỗ Trinh, Trần Văn Đồng.. - In lần thứ 5. - H.: Y Học , 1995. - 182 tr. ; 19 cm.. - 614.84/ TT 362h/ 95
Từ khóa: Sinh học, Y học, Điện tim
ĐKCB: DC.009758 - 62
412. Hướng dẫn ứng dụng năng lượng sinh học: Giáo trình huấn luyện tại khoa nghiên cứu và ứng dụng năng lượng sinh học / Nguyễn Đình Phư.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1995. - 286 tr. ; 19cm.. - 615.8/ NP 1935h/ 95
Từ khóa: Sinh học, Y học, Năng lượng sinh học
ĐKCB: DT.002258 - 61
DC.009763 - 67
413. Huyết học: T.1.. - H.: Y Học , 1978. - 308 tr. ; 27 cm.. - 611.1/ H 418(1)/ 78
Từ khóa: Sinh học, Y học, Huyết học
ĐKCB: DC.010023
414. Immunology a short course / Eli Benjamini, Sidney Leskowitz. - New York: Alan R. Liss , 1988. - 390 p. ; 25 cm., 0-8451-4228-3 eng. - 571.9/ B 4687i/ 88
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Bệnh
ĐKCB: VE.001113
415. Information technologies in medicine: Volume 2: Rehabilitation and treatment / Ed. Metin Akay, Andy Marsh.. - USA.: John Wiley & Sons , 2001. - 202 p. ; 22 cm., 0-471-41492-1 eng. - 610/ I 142(2)/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học
ĐKCB: DC.019687
416. Innovative psychotherapy techniques in child and adolescent therapy / Ed. by Charles E. Schaefer.. - 2nd ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 1999. - 514 p. ; 23 cm., 0-471-24404-X eng. - 618.92/ I 158/ 99
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
ĐKCB: DC.019793
417. Instructor's manual and test item file to accompany Anatomy and physiology: Unity of form and function / Kenneth S. Saladin.. - 2nd ed.. - USA: McGraw-Hill , 2001. - 411 p. ; 27 cm., 0-07-290788-6 engus. - 610/ S159i/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học
ĐKCB: DC.019686
418. Integrative plant anatomy / William C. Dickison.. - 1st ed.. - USA.: Elsevier , 2000. - 533 p. ; 25 cm, 0122151704 eng. - 571.3/ D 552i/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học, Thực vật
ĐKCB: NLN.002620
419. International Review of cytology. A survey of cell biology: Molecular biology of recetors and transporters.Receptors Vol.137b / Martin Friedlander, Michael Mueckler. - San Diego: Academic Press , 1992. - 262 p. ; 19 cm., 0-12-364538-7 eng. - 571.6/ F 9111(13)c/ 92
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh học tế bào
ĐKCB: VE.000697
420. International Review of cytology. A survey of cell biology: Molecular biology of recetors and transporters.Receptors Vol.137b / Martin Friedlander, Michael Mueckler. - San Diego: Academic Press , 1992. - 262 p. ; 19 cm., 0-12-364538-7 eng. - 571.6/ F 9111(13)c/ 92
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh học tế bào
ĐKCB: VE.000697
421. Introduction to physical education, exercise science and sport studies. / Angela Lumpkin.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 428 p. ; 22 cm., 0-07-232901-7 eng. - 613.7/ L 957i/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe
ĐKCB: DC.019747 - 48
422. Kiểm nghiệm dược liệu: T.3 / Phạm Thị Kim, Đinh Lê Hoa, Phạm Hồng Tâm.. - H.: Y Học , 1982. - 142 tr. ; 30 cm.. - 615/ PK 272(3)k/ 82
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học, Dược liệu
ĐKCB: DC.009843 - 44
DVT.004706
423. Laboratory atlas of anatomy and physiology / Douglas J. Eder, Shari Lewis Kaminsky, John W. Bertram.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 169 p. ; 27 cm., 0-07-290755-X eng. - 611/ E 121l/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học
ĐKCB: DC.019705 - 06
424. Laboratory exercises in microbiology / John P. Harley. - 5th ed.. - New york: McGraw-Hill , 2005. - 465 p. ; 27 cm. -( Quà tặng của quỹ châu á), 978-0-07-255680-3 eng. - 616.9/ H 285l/ 05
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
ĐKCB: MN.017123
425. Laboratory investigations in cell biology / Allyn A. Bregman. - New York: John Wiley & Sons , 1983. - 253 p. ; 24 cm., 0-471-86241-X eng. - 571.6/ B 833l/ 83
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bào
ĐKCB: VE.001182
426. Lí sinh học / Nguyễn Thị Kim Ngân.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 236 tr. ; 19 cm. vie. - 571.471/ NN 173l/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh học
ĐKCB: DC.001530 - 32
MV.050374 - 408
DT.000988 - 97
DVT.004165 - 69
427. Lí sinh y học.. - H.: Y Học , 1998. - 471 tr. ; 27 cm. vie. - 612.14/ L 261/ 98
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh học
ĐKCB: DC.009687 - 89
DVT.004707
428. Lịch trình của người sắp làm mẹ / Thanh Hải. - Hà Nội: Lao động , 2009. - 282 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 612.6/ T 3672Hl/ 09
Từ khóa: Sinh học, Y học
ĐKCB: NLN.006474 - 77
429. Mathematical biophysics: VL.2: Physico-mathematical foundations of biology / E. G. Phillips. - 3rd. - New York: Dover publications , 1960. - 462 p. ; 20 cm. eng. - 571.4/ R 224(2)m/ 60
Từ khóa: Sinh học, Lý sinh học, Lý sinh học
ĐKCB: VE.000168
430. Microbial physiology / Albert G. Moat, John W. Foster, Michael P. Spector.. - 4th ed. - USA.: Wiley-Liss , 2002. - 715 p. ; 27 cm., 0-471-39483-1 eng. - 571.2/ M 687m/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Vi sinh vật
ĐKCB: DC.022313, DC.022279
431. Modeling infectious diseases in humans and animals / Matt J. Keeling, Pejman Rohani. - USA: Princeton University Press , 2008. - 366 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-691-11617-4 eng. - 571.9/ K 263m/ 08
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Bệnh
ĐKCB: MN.018091
432. Microbiology / Lansing M. Prescott, John P. Harley, Donald A. Klein. - 3rd ed.. - Dubuque: Wm. C. Browm Publishers , 1996. - 1031 p. ; 30 cm., 0-697-29390-4 eng. - 616.9/ P 929m/ 96
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh
ĐKCB: VE.000748
433. Microbiology: A Human perspective / Eugene W. Nester, Denise G. Anderson, C. Evans Roberts, ... .. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2004. - 819 p. ; 23 cm., 0-07-291924-8 eng. - 616.9/ M 6261/ 04
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh
ĐKCB: MN.015075
434. Microorganisms / S. S. Rajan.. - India: Anmol Publications , 2003. - 308 p. ; 22 cm., 812611391X eng. - 571.2/ R 1495m/ 03
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học,Vi sinh vật
ĐKCB: NLN.002837
435. Miễn dịch học cơ sở / Đỗ Ngọc Liên. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 340 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 571.9/ ĐL 7193m/ 04
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Miễn dịch học
ĐKCB: NLN.003605 - 08
DVT.004159
436. Miễn dịch học cơ sở / Đỗ Ngọc Liên.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 240 tr. ; 20 cm. vie. - 614.4/ ĐL 266m/ 99 DC.002032 - 36 MV.050339 - 73 DT.000928 - 37
Mô học.. - H.: Y Học , 1998. - 562 tr. ; 19 cm.. - 611.071/ M 311/ 98
Từ khóa: Sinh học, Y học, Miễn dịch học
ĐKCB: MV.047975 - 77
437. Modularity of orthopedic implants / Ed. Donald E. Marlowe, Jack E. Parr, Mitchael B. Mayor.. - USA.: ASTM , 1997. - 249 p. ; 23 cm., 0-8031-2415-5 eng. - 617/ M 689/ 97
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
ĐKCB: DC.019783
438. Molecular and cellular repair processes: Fifth international symposium on molecular biology / Roland F. Beers, Roger M. Herriott, R. Carmichael Tilghman. - Baltimore: The Johns Hopkins University Press , 1972. - 269 p. ; 20 cm., 0-8018-1376-X eng. - 571.6/ B 4153m/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bào
ĐKCB: VE.001261
439. Molecular aspecrs of cell biology / Reginald H. Garrett, Charles M. Grisham. - London: Saunders college publishing , 1995. - 120 p. ; 27 cm., 0-03-007597-1 eng. - 571.6/ G 2392m/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bào
ĐKCB: VE.001383
440. Molecular infection biology interactions between microorganisms and cells / E.d bỵ Jorg Hacker,... .. - USA.: Wiley-Liss , 2000. - 339 p. ; 27 cm., 0-471-17846-2 eng. - 616/ M 727/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bào
ĐKCB: DC.022364
441. Nerve and muscle / R. D. Keynes, D. J. Aidley. - 2nd ed.. - New York: Cambridge university press , 1991. - 181 p. ; 19 cm. eng. - 573.8/ K 446n/ 91
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vật
ĐKCB: VE.000728
442. Neuroimmune biology: V.2: Growth and lactogenic hormones neuroimmune biology / Lina Matera,... .. - USA.: Elsevier , 2002. - 305 p. ; 27 cm., 0-444-51051-6 eng. - 612.8/ N 4955/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người
ĐKCB: DC.022350
443. New insights into cell and membrane transport processes / George Poste, Stanley T. Crooke. - New York: Plenum press , 1986. - 434 tr. ; 27 cm. eng. - 571.6/ P 8577n/ 86
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bào
ĐKCB: VE.000879
444. Những bệnh phụ khoa thông thường / Dương Thị Cương, Nguyễn Minh Nguyệt.. - H.: Y Học , 1978. - 54 tr. ; 20 cm.. - 618/ DC 429n/ 78
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh phụ khoa
ĐKCB: DC.009825 - 27
445. Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam: Giải thưởng Hồ Chí Minh về khoa học và kỹ thuật lần thứ nhất / Đỗ Tất Lợi.. - In lần thứ 10. - H.: Y học , 2001. - 1274 tr. ; 27 cm. vie. - 615.597/ ĐL 321n/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học, Cây thuốc
ĐKCB: DC.001508 - 09
MV.048474
TC.000352 - 53
446. Ngôi nhà an toàn cho trẻ: Quyển 1 / Nam Hồng, Dương Hồng, Trần Thị Ngọc Lan. - Hà Nội: Nxb. Đại học Sư Phạm , 2009. - 135 tr. ; 13 x 20 cm.. -( Tủ sách trường học an toàn) vie. - 613/ N 1741(4)Hn/ 09
Từ khóa: Sinh học, Y học, An toàn, Trẻ em
ĐKCB: NLN.006488 - 92
447. Novel aspects of pain management: Opioids and beyond / Ed. Jana sawynok.. - USA.: Wiley-Liss , 1999. - 373 p. ; 22 cm., 0-471-18017-3 eng. - 615.783/ N 937/ 99
Từ khóa: Sinh học, Y học, Điều trị học
ĐKCB: DC.019758
448. Nước uống làm đẹp / b.s. Thanh Hải, Thanh Minh. - Hà Nội: Văn Hóa - Thông tin , 2007. - 230 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 613/ T 3672Hn/ 07
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe
ĐKCB: NLN.007358 - 62
449. Nutrition in pregnancy and lactation / Bonnies Worthington Roberts, Sue Rodwell Williams.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 513 p. ; 23 cm., 0-8151-9522-2 eng. - 618.24/ R 643n/ 97
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
ĐKCB: DC.019798
450. Operating room and intensive care alarms and information transfer / Ed. John Hedley-Whyte.. - USA.: ASTM , 1992. - 45 p. ; 23 cm., 0-8031-1449-4 eng. - 617.91/ O 161/ 92
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
ĐKCB: DC.019777
451. Overcoming incontinence: Straightforward guide to your options / Mary Dierich, Felecia Froe.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 120 p. ; 23 cm., 0-471-34795-7 engus. - 616.6/ D 563o/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
ĐKCB: DC.019773 - 75
452. Pathology of infectious diseases of domestic animals: Special veterinary pathology / H. V. S. Chauhan.. - India: International Book Distributing , 2001. - 260 p. ; 27 cm., 81858607010 eng. - 616.9/ C 496p/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
ĐKCB: NLN.002852
453. Pathologic physiology / D, Alpern.. - М.: Mir , 1967. - 511 c. ; 21 cm. Rus - 616.6/ A 456р/ 67
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
ĐKCB: MN.003912 - 13
454. Précis de physique médicale / André Strohl.. - Paris: Masson Et Cie , 1935. - 771 c. ; 22 cm. Rus - 615.8/ S 919p/ 35
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học
ĐKCB: MN.004033
455. Perspectives in nutrition / Gordon M. Wardlaw, Jeffrey S. Hampl, Robert A. Disilvestro. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 728 p. ; 27 cm., 0-07-092078-8 engus. - 613.2/ W 266p/ 99
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dinh dưỡng
ĐKCB: DC.019739 - 40
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |