DT.009200 - 04
MV.046056 - 57, MV.046059 - 61
DVT.0041214 - 18
2. Bài giảng động vật học: Giai đoạn I / Lê Vũ Khôi.. - H.: Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1993. - 87 tr. ; 27 cm.. - 592.071/ LK 199b/ 93
Từ khóa: Sinh học, Động vật không xương sống, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MV.047115 - 28
3. Bài tập mẫu di truyền / Lê Văn Trực.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1978. - 108 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 576.507 6/ LT 385b/ 78
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình
ĐKCB: MV.047095 - 99
4. Côn trùng nông nghiệp / Nguyễn Thị Thanh. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 252 tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 632.071/ NT 3672c/ 07
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình
ĐKCB: GT.005312 - 16
DVT.001581 - 85
5. Cơ sở sinh thái học / P. E. Odum; Ng.d. Bùi Lai,... .: T.2: Những nguyên tắc và khái niệm về sinh thái học cơ sở. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 329 tr. ; 27 cm.. - 577.071/ O 1265(2)c/ 79
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.010314, DC.010389 - 90
DVT.004386
6. Cơ sở sinh thái học / P. E. Odum; Ng.d. Phạm Bình Quyền,... .: T.1: Những nguyên tắc và khái niệm về sinh thái học cơ sở. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 422 tr. ; 27 cm.. - 577.071/ O 1265(1)c/ 78
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.009744 - 46, DC.009974
7. Cơ sở sinh thái học: Bài giảng / Mai Đình Yên.. - H.: Đại học tổng hợp Hà Nội , 1990. - 105 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách trường Đại học Tổng hợp Hà Nội). - 577.071/ MY 443c/ 90
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.005114 - 22
DC.009633 - 37
DVT.004387
8. Cơ sở sinh thái học: Sách dùng cho sinh viên Khoa Sinh học / Vũ Trung Tạng.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 263 tr. ; 27 cm. vie. - 577.071/ VT 117c/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Phương pháp giảng dạy ĐKCB: DC.001545 - 49
MV.046359 - 423
DT.004707 - 16
9. Đại cương về phương pháp giảng dạy sinh vật hoc / N. M. Veczilin, V.M. Coocxunxcaia; Ng.d. Trần Bá Hoành, Trần Doãn Bách.: T.1. - H.: Giáo Dục , 1976. - 303 tr. ; 19 cm.. - 570.71/ V 396(1)đ/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh vật học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.006198 - 203
DC.009799 - 800, DC.009884 - 85
DVT.004142
10. Di truyền học / Helena Curtis; Ng.d. Phan Cự Nhân.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 139 tr. ; 27 cm.. - 572.807 1/ C 975d/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MV.047070 - 94
11. Di truyền học đại cương / Phan Cự Nhân, Đặng Hữu Lanh, Lê Văn Trực.: T.1. Dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm. - H.: Giáo Dục , 1987. - 188 tr. ; 27 cm.. - 572.807 1/ PN 226(1)d/ 87
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MV.047331
DT.005942 - 49
DC.009876
DVT.004297
12. Di truyền học đại cương / Phan Cự Nhân, Đặng Hữu Lanh, Lê Văn Trực.: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm. - H.: Giáo Dục , 1987. - 160 tr. ; 27 cm.. - 572.807 1/ PN 226(2)d/ 87
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MV.047312 - 15
DT.005950 - 59
DC.009620 - 22
DVT.004298
13. Di truyền học: T.1 / Phan Cự Nhân.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 174 tr. ; 24 cm.. - 572.807 1/ Pn 135(1)d/ 78
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.005960 - 69
DC.012116 - 25
14. Di truyền học: T.2 / Phan Cự Nhân, Đặng Văn Viện.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 104 tr. ; 24 cm.. - 572.807 1/ PN 135(2)d/ 78
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.005970 - 79
DC.012119 - 23
DVT.004299
15. Động vật có xương sống / Trần Gia Huấn, Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự... .: T.1. - In lần 2. - H.: Giáo dục , 1979. - 151 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ Đ 316(1)/ 79
Từ khóa: Sinh học, Động vật có xương sống , Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MV.047169 - 70
DT.005907 - 14
DC.012148 - 52
DVT.004558
16. Động vật có xương sống / Trần Gia Huấn, Trần Kiên.: T.2. - H.: Giáo Dục , 1976. - 139 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ TH 393(2)đ/ 76
Từ khóa: Sinh học, Động vật có xương sống , Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.009992
17. Động vật có xương sống / Trần Kiên, Đoàn Trọng Bình.: T.3. - H.: Giáo Dục , 1976. - 100 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ TK 266(3)đ/ 80
Từ khóa: Sinh học, Động vật có xương sống , Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MV.047187 - 94
DVT.004551
18. Động vật có xương sống / Trần Kiên, Đoàn Trọng Bình.: T.3. - In lần 2. - H.: Giáo dục , 1980. - 95 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ TK 266(3)đ/ 80
Từ khóa: Sinh học, Động vật có xương sống , Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.005915 - 24
DC.009757
DVT.004552
19. Động vật có xương sống: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 172 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ TK 266đ/ 92
Từ khóa: Sinh học, Động vật có xương sống , Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.004448 - 51
DC.009715 - 17
DVT.004548 - 50
20. Giải phẫu và hình thái thực vật / N.X. Kixeleva; Ng.d. Nguyễn Tề Chỉnh.: Giáo trình lí thuyết. Sách dùng cho sinh viên khoa Sinh học thuộc các trường Đại học Sư phạm. - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục , 1977. - 194 tr. ; 27 cm.. - 571.307 1/ K 146gi/ 77
Từ khóa: Sinh học, Giải phẫu, Thực vật, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.012157 - 61
DT.006075 - 76, DT.006078, DT.006072 - 83
21. Giáo trình thực tập vi sinh vật: Sách dùng cho học sinh ngành chăn nuôi / Nguyễn Khắc Tuấn.. - H.: Đại học Nông Nghiệp I , 1982. - 103 tr. ; 22 cm.. - 579.071/ NT393gi/ 82
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Giáo trình
ĐKCB: DC.009975
22. Giáo trình chăn nuôi bò.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1971. - 218 tr. ; 27 cm.. - 636.207 1/ GI 119/ 71
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình, Chăn nuôi, Bò
ĐKCB: DC.009874 - 75
23. Giáo trình cơ sở di truyền chọn giống thực vật / Hoàng Trọng Phán, Trương Thị Bích Phượng. - Huế: Đại Học Huế , 2008. - 215 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 580.71/ HP 535g/ 08
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy,Giáo trình, Di truyền, Thực vật
ĐKCB: DVT.004470 - 76
GT.010332 - 50
24. Giáo trình giải phẫu gia súc: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học Nông nghiệp / B.s. Phạm Thị Xuân Vân.. - H.: Nông Nghiệp , 1982. - 290 tr. ; 27 cm.. - 571.307 1/ GI 119/ 82
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình, Giải phẫu, Gia súc
ĐKCB: DC.009999
DT.008213
25. Giáo trình thống kê sinh học / Chu Văn Mẫn, Đào Hữu Hồ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 162 tr. ; 19 cm.. - 570.71/ CM 135gi/ 01
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình, Thống kê
ĐKCB: NLN.000828 - 32
26. Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 159 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 579.071/ TV 2171gi/ 05
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình, Vi sinh vật
ĐKCB: DVT.004430 - 33
NLN.003042 -57
27. Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 159 tr. ; 20 cm.. - 579.071/ TV 135gi/ 01
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình, Vi sinh vật
ĐKCB: DC.001535 - 39
MV.050612 - 41
DT.001358 - 67
DVT.004454 - 59
28. Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / Võ Thị Thương Lan. - H.: Giáo Dục , 2006. - 191 tr. : hình vẽ ; 16 x 24cm. vie. - 572.8071/ VL 243g/ 06
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình
ĐKCB: GT.007375 - 79
DVT.004283 - 84
29. Giáo trình hóa sinh thực vật / Ngô Xuân Mạnh,... [Và những người khác]. - H.: Nxb. Nông nghiệp , 2006. - 308 tr. ; 19 x 27cm. vie. - 572.071/ G 111/ 06
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình
ĐKCB: NLN.005201 - 05
DVT.004222 - 26
30. Giáo trình di truyền học / Hoàng Trọng Phán, Trương Thị Bích Phượng, Trần Quốc Dung. - Huế: Đại Học Huế , 2008. - 323 tr. : Minh hoạ ; 24 cm.. - 576.507 1/ Gi 434/ 08
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình
ĐKCB: GT.010507 - 11
DVT.004275 - 79
31. Giáo trình di truyền học ở người: Sách dùng cho sinh viên ngành sinh học, y học, sư phạm,.. các trường đại học và cao đẳng / Chu Văn Mẫn, Nguyễn Trần Chiến, Trịnh Đình Đạt.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 163 tr. ; 20 cm. Vie. - 599.930 71/ CM 135gi/ 02
Từ khóa: Sinh học, Động vật có vú, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình
ĐKCB: DT.010989 - 11033
MV.057647 - 56, MV.054948 - 67
DC.022492 - 506
NLN.000783 - 87
32. Giáo trình Nucleic acid / Hoàng Trọng Phán, Đỗ Quý Hai. - Huế: Đại Học Huế , 2008. - 155 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 572.071/ HP 535gi/ 08
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình
ĐKCB: GT.010816 - 20
DVT.004198 - 4202
33. Giáo trình di truyền học vi sinh vật và ứng dụng / Hoàng Trọng Phán, Trương Thị Bích Phượng. - Huế: Đại Học Huế , 2008. - 221 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 576.507 1/ HP 535g/ 08
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Giáo trình
ĐKCB: GT.010464 - 68
DVT.004285 - 89
34. Hoá học của sự sống / L. A. Nicolaep; Ng.d. Vũ Đăng Độ.: Sách dùng cho giáo viên. - H.: Giáo Dục , 1983. - 195 tr. ; 19 cm.. - 572.071/ N 634h/ 83
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.006439 - 43
DC.011478 - 81
35. Hoá sinh học: Sách dùng chung cho các Trường Đại học sư phạm / Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 252 tr. ; 27 cm. vie. - 572.071/ PC 146555h/ 92
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.007879 - 88
MV.045146 - 58
36. Hoá sinh học: Sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Áng.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1999. - 252 tr. ; 27 cm. vie. - 572.071/ PC 146555h/ 99
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.001550 - 54
MV.045112 - 37, MV.045143 - 45
DT.004811 - 20
DVT.004292 - 96
37. Kĩ thuật dạy học sinh học: Tài liệu BDTX chu kỳ 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Trần Bá Hoành.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 220 tr. ; 19 cm.. - 570.71/ TH 288k/ 96
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.002424 - 26
DC.009795 - 97
38. Lí luận dạy học sinh học: Phần đại cương / Đinh Quang Báo, Nguyễn Đức Thành.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 200 tr. ; 19 cm. vie. - 570.71/ ĐB 119l/ 01
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Lý luận
ĐKCB: DC.001560 - 64
MV.046294 - 358
DT.005347 - 56
39. Lí luận dạy học sinh học: Phần đại cương.T.2 / Nguyễn Quang Vinh, Trần Doãn Bách, Trần Bá Hoành.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 161 tr. ; 19 cm. vie. - 570.71/ NV 274(2)l/ 80
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy, Lý luận
ĐKCB: DC.009801 - 02, DC.012060 - 61
DVT.004144
40. Mô hình toán các hệ thống sinh thái: Giáo trình dành cho sinh viên, nghiên cứu toán ứng dụng và các ngành khoa học phi toán / Chu Đức.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 204 tr. ; 20 cm. Vie. - 577.071/ CĐ 423m/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Giáo trình
ĐKCB: MV.055218 - 21, MV.057469 - 508
DC.024169 - 91
DT.009974 - 95, DT.013210
41. Phân loại học thực vật: Sách dùng cho các Trường Cao đẳng sư phạm / Hoàng Thị Sản, Hoàng Thị Bé.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 272 tr. ; 27 cm.. - 580.71/ HS 116p/ 98
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MV.046725 - 39, MV.046745 - 63
DT.005025 - 34
DVT.004504 - 08
42. Phân loại học thực vật: Sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Hoàng Thị Sản.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 224 tr. ; 27 cm.. - 580.71/ HS 116p/ 99
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.001570 - 74
MV.046939 - 7003
DT.004560 - 69
DVT.004500 - 03
DV.006438
43. Phương pháp dạy học sinh học: T.1 / Ng.d. Nguyễn Bảo Hoàn.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 84 tr. ; 27 cm.. - 570.71/ P 1955(1)/ 84
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.009623 - 26
DVT.004100
44. Phương pháp dạy học sinh học: T.2 / Ng.d. Nguyễn Bảo Hoàn.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 77 tr. ; 24 cm.. - 570.71/ P 1955(2)/ 84
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.006628 - 32
DVT.004101
45. Sinh học 10 / Lê Quang Long, Nguyễn Quang Vinh.. - Tái bản lần thứ 14. - H.: Giáo Dục , 2004. - 120 tr. ; 20 cm. Vie. - 570.71/ LL 296s/ 04
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.011046 – 63, DT.010536 - 47
DC.022423 - 42
MV.056085 - 124
46. Sinh học 10 / Lê Quang Long, Nguyễn Quang Vinh.: Sách giáo viên. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1991. - 108 tr. ; 20 cm.. - 570.71/ LL 296s/ 91
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.009516 - 19
47. Sinh học 10 / Nguyễn Lân Dũng, Phạm Đình Thái.: Ban khoa học tự nhiên - Kỹ thuật. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1995. - 236 tr. ; 20 cm.. - 570.71/ ND 399s/ 95
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.009357 - 61
48. Sinh học 10: Ban khoa học tự nhiên - Kỹ thuật / Nguyễn Lân Dũng, Phạm Đình Thái.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 236 tr. ; 19 cm.. - 570.71/ ND 399s/ 95
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.001785 - 88
49. Sinh học 11 / Hoàng Đức Nhuận, Đặng Hữu Lanh.. - Tái bản lần thứ 13. - H.: Giáo Dục , 2004. - 144 tr. ; 20 cm. Vie. - 570.71/ HN 246s/ 04
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.010197 - 226
DC.022443 - 62
MV.055287 - 326
50. Sinh học 11 / Hoàng Đức Nhuận, Phan Cự Nhân.: Sách giáo viên. - H.: Giáo Dục , 1991. - 151 tr. ; 20 cm.. - 570.71/ HN 246s/ 91
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.006653 - 56
DC.009347 - 51
51. Sinh học 11 / Tổng chủ biên, Nguyễn Thành Đạt... và những ngưồi khác. - H.: Giáo Dục , 2007. - 192 tr. : minh hoạ ; 17 x 24 cm. vie. - 570.71/ S 61781/ 07
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DV.002312 - 13
52. Sinh học 11: Ban khoa học tự nhiên - Kỹ thuật.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1996. - 221 tr. ; 20 cm.. - 570.71/ S 274/ 96
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.001561 - 64
DC.008499 - 503
53. Sinh học 12 / Trần Bá Hoành, Nguyễn Minh Công.. - Tái bản lần thứ 12. - H.: Giáo Dục , 2004. - 136 tr. ; 20 cm. Vie. - 570.71/ TH 288s/ 04
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.011144 - 73
DC.023537 - 56
MV.055537 - 76
54. Sinh học 12 / Trần Bá Hoành.: Sách giáo viên. - H.: Giáo Dục , 1992. - 107 tr. ; 20 cm.. - 570.71/ TH 288s/ 92
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.009804 - 06
DT.002051 - 53
55. Sinh học 12: Ban khoa học tự nhiên / Trần Bá Hoành, Phan Cự Nhân.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1996. - 284 tr. ; 20 cm.. - 570.71/ TH 288s/ 96
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.007490 - 92
DC.009807 - 09
56. Sinh học 7 / Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 208 tr. ; 24 cm.. - 570.71/ NV 274s/ 03
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.012963 - 64
57. Sinh học 7 / Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2004. - 207 tr. ; 24 cm. Vie. - 570.71/ NQ 274s/ 04
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.022665 - 84
DT.012891 - 920
MV.054623 - 60
58. Sinh học 8 / Nguyễn Quang Vinh, Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng.. - H.: Giáo Dục , 2004. - 215 tr. ; 24 cm. Vie. - 570.71/ NV 274s/ 04
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.011825 - 44
DC.022401, DC.022383 - 402
MV.057369 - 418
59. Sinh học 9: T.1 / Trần Xuân Nhĩ, Nguyễn Quang Vinh.. - Tái bản lần thứ 15. - H.: Giáo Dục , 2004. - 152 tr. ; 20 cm. Vie. - 570.71/ TN 229(1)s/ 04
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MV.057220 - 58
DC.023517 - 36
DT.010301 - 11
60. Sinh học 9: T.2 / Trần Bá Hoành, Lê Thị Huệ.. - Tái bản lần thứ 15. - H.: Giáo Dục , 2004. - 136 tr. ; 20 cm. Vie. - 570.71/ TH 288(2)s/ 04
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.022403 - 12
DT.009996 - 10015
MV.057419 - 462
61. Sinh học 10 / Tổng chủ biên, Nguyễn Thành Đạt... và những ngưồi khác. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 2007. - 136 tr. : minh hoạ ; 17 x 24 cm. vie. - 570.71/ S 61781/ 07
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DV.002306 - 07
62. Sinh học: T.1 / W. D. Phillips and T. J. Chilton; Ng.d. Nguyễn Bá, ... .. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 407 tr. ; 27 cm.. - 570.71/ P 564(1)s/ 01
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.001416 - 20
MV.046130 - 93
DVT.004234 - 37
63. Sinh học: T.1 / W.D. Phillips and T.J. Chilton; Ng.d. Nguyễn Bá .. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 340 tr. ; 27 cm. vie. - 570.71/ P 564(1)s/ 01
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.004540 - 49
64. Sinh học: T.2 / W.D. Phillips and T.J. Chilton; Ng.d. Nguyễn Bá.. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 340 tr. ; 27 cm. vie. - 570.71/ P 564(2)s/ 01
Từ khóa: Sinh học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MV.046229 - 93
DT.004550 - 59
DC.001421 - 25
65. Sinh học người / Nguyễn Văn Yên.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 194 tr. ; 27 cm.. - 573.071/ NY 439s/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý người, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.001565 - 69
MV.046625 - 67
66. Sinh lí động vật và người / Lê Quang Long.: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm. - H.: Giáo Dục , 1986. - 169 tr. ; 27 cm.. - 573.071/ LL 296(2)s/ 86
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý người, Sinh lý động vật, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.004510 - 13, DT.006032 - 41
MV.047332 - 35
DC.009594 - 98
DVT.004307 - 08
67. Sinh lí động vật và người: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Lê Quang Long.. - H.: Giáo Dục , 1986. - 172 tr. ; 27 cm.. - 573.071/ LL 296(1)s/ 86
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý người, Sinh lý động vật, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MV.047298 - 303
DT.005901 - 06
DC.009570 - 73
DVT.004305 - 06
68. Sinh lí học thực vật: Sách dùng cho sinh viên khoa sinh trường Đại học tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội / Vũ Văn Vụ, Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 252 tr. ; 27 cm. vie. - 575.071/ VV 391s/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vật, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.001362 - 66
MV.046536 - 99
DT.004801 - 10
DVT.004323 - 27
69. Sinh lí học thực vật: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Phạm Đình Thái, Nguyễn Duy Minh, Nguyễn Lương Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 127 tr. ; 27 cm. vie. - 575.071/ PT 164(1)s/ 87
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vật, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DT.006042 - 51
DC.009862, DC.012168 - 69
DVT.004311 - 16
70. Sinh lí học thực vật: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Phạm Đình Thái, Nguyễn Duy Minh, Nguyễn Lương Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 154 tr. ; 27 cm. vie. - 575.071/ PT 164(2)s/ 87
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vật, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MV.047317, MV.047322 - 30
DC.009863
DVT.004317 - 19
71. Sinh lí học thực vật: T.3: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Phạm Đình Thái, Lê Dụ, Trần Văn Hồng.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 79 tr. ; 27 cm. vie. - 575.071/ PT 164(3)s/ 78
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vật, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: MV.047387 - 408
DC.013898 - 900
DVT.004320 - 21
72. Tế bào học / Nguyễn Như Hiền, Trịnh Xuân Hậu.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 571.607 1/ NH 266t/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Tế bào học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.001615 - 19
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |