Tr­êng ®¹i häc vinh


iii. sinh lý häc – Gi¶I phÉu häc



tải về 2.95 Mb.
trang8/24
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích2.95 Mb.
#1524
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   24

iii. sinh lý häc – Gi¶I phÉu häc
274. A student's companion in molecular cell biology / David Rintou,...[ et all ]. - New York: Scientific American Books , 1990 ; 27 cm. eng. - 571.6/ S 93313/ 90

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bào

ĐKCB : VE.000180
275. Advances in developmental biology and biology and biochemistry: V.11: Stem cells and cell signalling in skeletal myogenesis / Ed. D. A. Sassoon,... .. - Amsterdam: Elsevier , 2002. - 144 p. ; 24 cm., 0 444 50663 eng. - 571.8/ A 2455(11)/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh trưởng

ĐKCB : DC.022296
276. Air pollution and plant life / Ed. by J. N. B. Bell, M. Treshow.. - 2nd ed.. - United Kingdom: John Wiley & Sons , 2002. - 465 p. ; 27 cm., 0471490903 eng. - 571.9/ A 298/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh trưởng

ĐKCB : NLN.002746
277. Annual review of physical chemistry / Eli Benjamini, Sidney Leskowitz. - New York: Alan R. liss. - 925 p. ; 21 cm. eng. - 571/ B 4687i/ 88

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học

ĐKCB : VE.001080

278. Atlas to human anatomy / Dennis Strete, Christopher H. Creek.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 200 p. ; 27 cm., 0-697-38793-3 engus. - 611/ S 914a/ 00

Từ khóa: Sinh học, Giải phẫu người

ĐKCB : DC.019691

279. A Handbook of Medicinal Plants: A Complete Source Book / N. Prajapati, S.S.Purohit, A. K. Sharma, .... - India: Dominant , 2001. - 848 p. ; 23 cm, 817754134X eng. - 615.321/ P 8955h/ 03

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học

ĐKCB : NLN.002489

280. A wellness way of life. - 5th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 584 p. ; 27 cm., 0-07-235328-7 eng. - 613.7/ R 657/ 02

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe

ĐKCB : MN.000392

281. Active communication education (Ace): A Program for older people with hearing impairment / Louise Hickson, Linda Worrall, Nerina Scarinci. - New york: Speechmark , 2007. - 94 p. ; 27 cm. -( Sách dự án Hà Lan), 978-0-86388-614-0 eng. - 618/ H 6319a/ 07

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học

ĐKCB : CN.004789

282. Affection of the Nervous System in Diabetes Mellitus / V. M. Hrikhozhan.. - Мir: Publishers , 1977. - 310 c. ; 19 cm. Rus - 616.462/ Р 945 а/ 77

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học

ĐKCB : MN.003991

283. Alternative bearing surfaces in total joint replacement / Ed by. Joshua J. Jacobs, Thomas L. Craig.. - USA.: ASTM , 1998. - 278 p. ; 23 cm., 0-8031-2494-5 eng. - 617.472/ A 466/ 98

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học

ĐKCB : DC.019788 - 89

284. An toàn cho trẻ trên đường phố và nơi thiên nhiên: Quyển 2 / Nam Hồng, Dương Hồng, Trần Thị Ngọc Lan. - Hà Nội: Nxb. Đại học Sư Phạm , 2009. - Hà Nội: Nxb. TT văn hoá ngôn ngữ Đông Tây. - 107 tr. ; 13 x 20 cm.. -( Tủ sách trường học an toàn) vie. - 613/ N 1741(2)Ha/ 09

Từ khóa: Sinh học, Y học, An toàn, Trẻ em

ĐKCB : NLN.006478 - 82

285. Anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate. - New york: McGraw-Hill , 2008. - 1185 p. ; 27 cm. -( Quà tặng của quỹ châu á), 0-07-235113-6 eng. - 612/ S 452a/ 08

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu

ĐKCB : MN.017118

286. Anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 1106 p. ; 27 cm., 0-07-289917-4 engus. - 612/ S 452a/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu

ĐKCB : DC.019729

287. Anatomy & physiology with integrated study guide / Stanley E. Gunstream.. - 2 nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 530 p. : CD-ROOM ; 27 cm., 0-07-289917-4 engus. - 612.21/ G 9765a/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu

ĐKCB : MN.000555

288. Anatomy and physiology / Kenneth S. Saladin. - 3rd ed.. - USA: McGram-Hill , 2004. - 1156 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-242903-8 eng. - 612/ S 1594a/ 04

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu

ĐKCB : MN.015318 - 20

289. Anatomy and physiology laboratory manual / Kevin T. Patton.. - 2nd ed.. - USA.: Mosby-Year Book , 1996. - 305 p. ; 27 cm., 0-8151-6633-8 engus. - 612/ P 322a/ 96

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu

ĐKCB : DC.019713 - 16

290. Anatomy and physiology: Unity of form and function / Kenneth S. Saladin.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 1179 p. ; 27 cm., 0-07-290786-X engus. - 612/ S 159a/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu

ĐKCB : DC.019731

291. Appleton & lange practice tests usmle step 2 practice tests / Joel S. Goldberg.. - 2nd ed. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 252 p. ; 19 cm., 0-07-137740-9 eng. - 610.76/ G 618a/ 03

Từ khóa: Sinh học, Y học

ĐKCB : MN.000436

292. Assessment of family violence: Clinical and legal sourcebook / Ed. by Robert T. Ammerman, Michel Hersen.. - 2nd ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 1999. - 436 p. ; 27 cm., 0-471-24256-X eng. - 616.858/ A 844/ 99

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học

ĐKCB : DC.019764

293. ATLAS giải phẫu người / Frank H. Netter; Ng.d. Nguyễn Quang Quyền.. - In lần thứ 4. - H.: Y học , 2001. - 647 tr. ; 28 cm vie. - 611.022/ N 474a/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người

ĐKCB : DC.001437 - 39

MV.047898 - 900

TC.000339 - 40

DVT.004708 - 09

294. Atlat nhân trắc học người Việt Nam trong lứa tuổi lao động: Dấu hiệu tầm hoạt động khớp và trường thị giác.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 104 tr. ; 27 cm.. - 612.75/ A 881/ 97

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người

ĐKCB : MV.048052 - 66



DT.004318 - 27

DC.009663 - 67
295. Atlas to human anatomy / Dennis Strete, Christopher H. Creek.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 200 p. ; 27 cm., 0-697-38793-3 engus. - 611/ S 914a/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người

ĐKCB : DC.019619
296. Atlas of skeletal muscles / Robert J. Stone, Judith A. Stone.. - 3rd ed.. - Singapore: McGraw-Hill , 2001. - 217 p. ; 27 cm., 0-07-290332-5 engus. - 611/ S878a/ 01

Từ khóa: Sinh học, Giải phẫu học

ĐKCB: DC.019692

MN.015017

297. Bách khoa thư bệnh học: T.1.. - H.: Nxb.Từ điển bách khoa , 2000. - 392 tr. ; 27 cm. vie. - 615.03/ B 113(1)/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học, Bách khoa thư

ĐKCB : MV.048549 - 50



DC.001496 - 500

TC.000343 - 45

298. Bách khoa thư bệnh học: T.2.. - H.: Nxb.Từ điển bách khoa , 2000. - 497 tr. ; 27 cm. vie. - 615.03/ B 113(2)/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học, Bách khoa thư

ĐKCB : DC.001501 - 03, DC.001505



MV.048551 - 52

TC.000346 - 48

299. Bách khoa thư bệnh học: T.3.. - H.: Nxb.Từ điển bách khoa , 2000. - 556 tr. ; 27 cm. vie. - 615.03/ B 113(3)/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học, Bách khoa thư

ĐKCB : DC.001426 - 30



MV.048553

TC.000349 - 51

300. Bài giảng giải phẫu bệnh đại cương / P.Dustin.. - H.: Y Học , 1975. - 259 tr. ; 27 cm.. - 617.07/ D 917b/ 75

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học, Bệnh

ĐKCB : MV.047735 - 36



DC.009643 - 47

301. Bài giảng lý sinh / Nguyễn Thị Kim Ngân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 116 tr. ; 27 cm. vie. - 571.407 1/ NN 173b/ 93

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh học

ĐKCB : DT.005591 - 600



DC.009638 - 42

DT.005595
302. Bài giảng sinh lí người và động vật: P. I / Lê
Quang Long, Trương Xuân Dung, Tạ Thuý Loan, ... .. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 144 tr. ; 19 cm.. - 612.071/ B 114(1)/ 91

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Sinh lý động vật

ĐKCB : MV.050682 - 90

DC.009420 - 22, DC.009434

DT.001506 - 15

303. Bài giảng sinh lí người và động vật: P. II / Lê Quang Long, Trương Xuân Dung, Tạ Thuý Loan, ... .. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 288 tr. ; 19 cm.. - 612.071/ B 114(2)/ 91

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người, Sinh lý động vật

ĐKCB : MV.050696 - 702



DT.001516 - 25

DC.009560 - 64

304. Bài soạn sức khoẻ 1 / Nguyễn Minh Hảo.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 112 tr. ; 19 cm. vie. - 610.7/ NH 119b/ 99

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe

ĐKCB : DT.002355 - 59



DC.011637 - 41

305. Bài soạn sức khoẻ 3 / Trần Lương Kỳ.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 100 tr. ; 20 cm. vie. - 610.7/ TK 436b/ 99

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe

ĐKCB : DT.002364 - 68



DC.011642 - 46

306. Bài soạn sức khoẻ 5 / Nguyễn Mạnh Thức.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 118 tr. ; 19 cm. vie. - 610.7/ NT 224b/ 99

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe

ĐKCB : DT.002369 - 73



DC.011717 - 21

307. Bài soạn sức khoẻ: Lớp 2 / Vũ Duy Cảng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 96 tr. ; 19 cm. vie. - 610.7/ VC 117b/ 99

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe

ĐKCB : DT.002360 - 63



DC.011742 - 46

308. Bailey and scott's Diagnostic microbiology: A textbook for the isolation and identification of pathogenic microorganisms / Sydney M. Finegold, William J. Martin, Elvyng G. Scott. - Saint Louis: The C. V. Mosby Company , 1978. - 514p. ; 20cm., 0-8016-0421-4 eng. - 616.07/ F 4958 b/ 78

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học

ĐKCB : VE.000058

309. Bệnh da liễu: T.2.. - H.: Y Học , 1983. - 127 tr. ; 27 cm. vie. - 616.5/ B 156(2)/ 83

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học, Bệnh da liễu

ĐKCB : DC.009701 - 05

310. Bệnh học viêm và bệnh nhiễm khuẩn / Lê Văn Roanh, Nguyễn ĐÌnh Mão.. - H.: Y Học , 1997. - 236 tr. ; 19 cm.. - 616/ LR 288b/ 97

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học, Nhiễm khuẩn

ĐKCB : DC.009837 - 41

311. Biện pháp phòng chống các bệnh do virut từ động vật lây sang người / TS. Bùi Quý Huy. - H.: Nông nghiệp , 2005. - 99 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 571.9/ BH 987b/ 05

Từ khóa: Sinh học, Phòng chống, Bệnh, Virut

ĐKCB : NLN.003419 - 28

312. Biological and molecular aspects of atrial factors / Philip Needleman. - New York: Alan R. Liss , 1988. - 282 p. ; 21 cm., 0-8451-2680-6 eng. - 612.8/ N 375b/ 88

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học

ĐKCB : VE.000141

313. Biology of the plant cuticle / Markus Riederer, Caroline Müller. - UK.: Blackwell Pub , 2006. - 438 p. ; 24 cm, 1-4051-3268-X eng. - 575.4/ R 551b/ 06

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý thực vật

ĐKCB : NLN.006408

314. Biology: The dynamics of life. - USA.: Merrill , 1991. - 850 p. ; 24 cm., 0-675-06508-9 eng. - 571/ B 615/ 91

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học

ĐKCB : MN.000450, MN.015251 - 52


315. Cấp cứu những tai nạn thường gặp / Nguyễn Viết Lượng. - Hà Nội: Thể Dục Thể Thao , 2006. - 131 tr. ; 19 cm.. -( Sách phổ biến kiến thức) vie. - 610.73/ NL 964c/ 06

Từ khóa: Sinh học, Y học, Tai nạn, Cấp cứu

ĐKCB : DT.017606 - 12

DVT.006120 - 22

316. Cấp cứu những tai nạn thường gặp / Nguyễn Viết Lượng.. - H.: Thể dục Thể thao , 1992. - 96 tr. ; 19 cm.. - 610.73/ NL 429c/ 92

Từ khóa: Sinh học, Y học, Tai nạn, Cấp cứu

ĐKCB : DT.001502 - 05



DC.011707 - 11

317. Capillary electrophoresis methods for pharmaceutical analysis.. - CA.: John Wiley , 2000. - 1544 p. ; 23 cm., 0-471-33188-0 eng. - 615.190 1/ L 961c/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học

ĐKCB : DC.019759

318. Cây có củ và cây chuối trong dinh dưỡng con người / Ng.d. Lã Xuân Đĩnh.: T.1. - H.: Nông Nghiệp , 1992. - 208 tr. ; 22 cm.. - 613.2/ C 139/ 92

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe, Dinh dưỡng

ĐKCB : DC.009365 - 69

319. Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam: Tập 1 / Đỗ Huy Bích... và những người khác. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 1138 tr. : minh hoạ ; 20,5 x 29,5cm. vie. – 615/ C 139(1)/ 04

Từ khóa: Sinh học, Y học, Cây thuốc, Động vật

ĐKCB : DVT.004517

320. Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam: Tập 2 / Đỗ Huy Bích... và những người khác. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 1225 tr. : minh hoạ ; 20,5 x 29,5cm. vie. - 615/ C 139(2)/ 04

Từ khóa: Sinh học, Y học, Cây thuốc, Động vật

ĐKCB : DVT.004518

DX.026405

321. Cell membrane receptors for viruses, antigens and antibodies, polypeptide hormones, and small molecules: Vol. 9 / Roland F. Beer, Edward G. Bassett. - New York: Raven Press , 1976. - 539 p. ; 21 cm., 0-534-13214-6 eng. - 571.6/ B 4153(9)/ 76

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bào

ĐKCB : VE.000906


322. Cell Surface Receptors A Short Course On Theory And Methods / Lee E. Limbird. - Boston: Martinus Nijhoff Publishing , 1986. - 196 p. ; 20 cm., 0-89838-740-X eng. - 571.6/ L 733c/ 86

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bào

ĐKCB : VE.000228

323. Cells and organelles / Alex B. Novikoff. - New York: Holt , 1970. - 337 p. ; 19 cm. eng. - 571.6/ N 943 c / 70

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bào

ĐKCB : VE.000730


324. Cellular aspects of HIV infection / Ed. by Andrea Cossarizza, David Kaplan.. - USA.: Wiley-Liss , 2002. - 458 p. ; 23 cm., 0-471-38666-9 eng. - 616.979/ C 393/ 02

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học

ĐKCB : DC.019769

325. Châm cứu học: T.1.. - H.: Y Học , 1978. - 318 tr. ; 27 cm.. - 615.8/ C 14656(1)/ 78

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học, Châm cứu

ĐKCB : DC.009896 - 97

326. Chấn thương và các bài tập phục hồi / Đặng Quốc Bảo. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2005. - 248 tr. : Minh hoạ ; 19 cm.. -( Tủ sách Y học thể thao thực hành) vie. - 617.1/ ĐB 221c/ 05

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học, Chấn thương

ĐKCB : DT.017561 - 68

DVT.006082 - 83

327. Chế độ ăn uống và tập luyện phòng chữa bệnh tim mạch / Đặng Quốc Bảo. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2004. - 167 tr. ; 19 cm. vie. - 613.7/ ĐB 221c/ 04

Từ khóa: Sinh học, Y học, Chế độ ăn uống, Tập luyện, Bệnh tim mạch

ĐKCB : DT.017582 - 89



DVT.006074 - 75

328. Classic studies inabnormal psychology / Steven Schwartz.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 1993. - 254 p. ; 24 cm., 0-87484-866-0 eng. - 616.89/ S 399c/ 93

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học

ĐKCB : DC.019765 - 66

329. Clinacal and laboratory performance of bonne plates / Ed. Paul Harvey, Robert F. Games.. - USA.: ASTM , 1994. - 115 p. ; 22 cm., 0-0831-1897-X eng. - 617.1/ C 641/ 94

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học

ĐKCB : DC.019780 - 82

330. Clinical applications manual to accompany anatomy and physiology: Unity of form and function / Kenneth S. Saladin.. - 2nd ed.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 199 p. ; 27 cm., 0-07-109260-9 eng. - 612/ S159c/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học

ĐKCB : DC.019730

331. Clinical chemistry laboratory manual / Najih A. Naser, Seleh A. Naser.. - USA.: Mosby , 1998. - 372 p. ; 27 cm., 0-8151-2581 eng. - 616.07/ N 217c/ 98

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học

ĐKCB : DC.022325

332. Clinical pharmacokinetics handbook / Larry A. Bauer. - New York. - McGraw-Hill , 2006. - 479 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-142542-X Eng. - 615/ B 3441c/ 06

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học

ĐKCB : MN.017201

333. Cơ sở sinh lí học thực vật: T.3 / B. A. Rubin; Ng. d. Lê Đức Diên, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 346 tr. ; 24 cm.. - 575/ R 896(3)c/ 78

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vật

ĐKCB : MV.047383 - 86

DC.011451 - 53

DT.008215 - 16

334. Concepts of physical fitness: Active lifestyles for wellness / Charles B. Corbin,...[et all]. - 13th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 440 p. ; 21 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 978-0-07-302853-8 eng. - 613.7/ C 7442/ 06

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe

ĐKCB : MN.017143

335. Contemporary nutrition: Issues and Insights / Gordon M. Wardlaw. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 754 p. ; 27 cm., 0-07-109368-0 eng. - 613.2/ W 256c/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dinh dưỡng

ĐKCB : DC.019745 - 46

336. Core concepts in health / Ed. Paul M. Insel, Walton T. Roth. - 9th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 488 p. ; 25 cm., 0-7674-2558-8 eng. - 613/ C 787/ 02

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe

ĐKCB : DC.019749 - 51

337. Core concepts in health / Ed. Paul M. Insel, Walton T. Roth.. - 9th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 488 p. ; 25 cm., 0-7674-2370-4 eng. - 613/ C 787/ 02

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe

ĐKCB : DC.019752 - 53

338. Crop responses to environment / E. Hall.. - USA.: CRS Press , 2000. - 232 p. ; 24 cm, 0849310288 eng. - 571.2/ H 174c/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học

ĐKCB : NLN.002727

339. Current consult: Cardiology / Michael H. Crawford, Komandoor Srivathson, Dana P. McGlothlin. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 364 p. ; 14 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-144010-0 Eng. - 612.1/ C 9762c/ 06

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học

ĐKCB : MN.017121

340. Cybermedicine: How computing empowers doctors and patients for better care. / Warner V. Slack.. - 2nd ed.. - USA.: Jossey-Bass , 2001. - 250 p. ; 24 cm., 0-7879-5631-7 eng. - 610.28/ S 631c/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học

ĐKCB : DC.019688 - 90


341. Di truyền và công nghệ tế bào soma / Nguyễn Như Hiền.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 124 tr. ; 24 cm. Vie. - 571.8/ NH 266d/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh sản

ĐKCB : DT.012609 - 23

DC.025276 - 90

MV.055601 - 20
342. Đặc điểm giải phẫu sinh lí trẻ / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn Thị Dung.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 212 tr. ; 19 cm.. - 612/ PY 155đ/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu sinh lý

ĐKCB : MV.050811 - 23

DC.001590 - 94
343. Đặc điểm giải phẫu sinh lý trẻ em / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn Thị Dung. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 212 tr. : hình vẽ ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 611/ PY 451đ/ 06

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu sinh lý, Trẻ em

ĐKCB : DT.015229 - 33

DVT.004684 - 86

344. Dogs, Zoonoses and Public Health / Ed. C. N. L. Macpherson, F. X. Meslin, A. I. Wandelen.. - Uk: CAB Internationnal , 2000. - 382 p. ; 24 cm., 0851994369 eng. - 614.4/ D 654/ 00

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe

ĐKCB : NLN.002735

345. Dược lí tuổi già / V. I. Zapadniuk; Ng.d. Đặng Hanh Khôi.. - H.; M.: Y Học; Mir , 1985. - 208 tr. ; 20 cm.. - 615.54/ Z 135d/ 85

Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học

ĐKCB : DC.009978
346. Essential cell biology test bank / Kelly Komachi, Rosann Tung. - New york: Garland publishing , 1997. - 262 p. ; 19 cm., 0-8153-2778-1 eng. - 571.6/ K 817e/ 97

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bào

ĐKCB : VE.001277
347. Eat well for a healthy menopause / Elaine Moquette Magee.. - USA.: John Wiley & Sons , 1996. - 275 p. ; 23 cm., 0-471-12250-5 eng. - 618.2/ M 826e/ 96

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học

ĐKCB : DC.019795 - 96

348. ECG interpretation pocket reference / Ken Grauer.. - USA.: Mosby Year Book , 1992. - 55 p. ; 14 cm., 0-8016-2002-3 eng. - 616.1/ G 774e/ 92

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học

ĐKCB : DC020372 - 521

349. Ecotoxicology: Ecological fundamentals, chemical exposure, and biological effects / Ed. Gerrit Schüürmann, Bernd Markert.. - USA.: John Wiley & Sons , 1998. - 900 p. ; 23 cm.. -( Enviromental science and technology), 0-471-17644-3 eng. - 571.9/ E 117/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Bệnh

ĐKCB : DC.019564

350. Encyclopedia of genetics: Vol.1 / Ed. by Sydney Brenner.. - Spain: Academic Press , 2001. - 958 p. ; 27 cm., 0-12-227081-9 eng. - 575.103/ E 156(1)/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vật

ĐKCB : DC.021061

351. Encyclopedia of genetics: Vol.4 / Ed. by Sydney Brenner, Jeffrey H. Miller.. - Spain: Academic Press , 2002. - 2256 p. ; 27 cm., 0-12-227084-3 eng. - 575.103/ E 156(4)/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vật

ĐKCB : DC.019611 - 13

352. Environmental Physiology of Plants / A. Fitter, R. Hay.. - 3rd ed.. - GB.: Academic press , 2002. - 367 p. ; 22 cm, 0122577663 eng. - 571.2/ F 547e/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Thực vật

ĐKCB : NLN.002639

353. Essential immunology / Ivan M. Roitt. - 6th ed.. - Oxford: Blackwell scientific publications , 1988. - 286 tr. ; 31cm., 0-632-01994-8 eng. - 571.9/ R 7413e / 88

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Bệnh

ĐKCB : VE.000543

354. Essentials of Anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 644 p. ; 27 cm., 0-07-027260-3 engus. - 612/ S 452e/ 02

Từ khóa: Sinh học, Giải phẫu học

ĐKCB : DC.019737 - 38

355. Essentials of anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1996. - 575 p. ; 27 cm., 0-8016-7973-7 engus. - 612/ S 451e/ 96

Từ khóa: Sinh học, Giải phẫu học

ĐKCB : DC.019707 - 12

356. Excitatory amino acids and neuronal plasticity / Yehezekel Ben-Ari,. - New York: Plenum Press , 1990. - 530 p. ; 19 cm., 0-306-43534-9 eng. - 571.4/ B 4567e/ 90

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh học

ĐKCB : VE.000688

357. Exercise physiology: Theory and application to fitness and performance / Scott K. Powers, Edward T. Howley.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 540 p. ; 27 cm., 0-697-235551-4 engus. - 612.044/ P 888e/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học

ĐKCB : DC.019736

358. Fish diseases and disorders: Volume 2: Non-Infectious disorders / J. E. Leatherland, P. T. K. Woo.. - USA.: CAB International , 1998. - 386 p. ; 27 cm., 0851991262 eng. - 571.9/ F 532(2)/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Bệnh, Cá

ĐKCB : NLN.002789


359. Fish diseases and disorders: Volume 3: Viral, bacterial and fungal infections / Ed. P. T. K. Woo, D. W. Bruno.. - United Kingdom: CAB International , 1998. - 874 p. ; 27 cm., 0851991947 eng. - 571.9/ F 532(3)/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Bệnh, Cá

ĐKCB: NLN.002790
360. Fish biomechanics / R. Shadwick, G. V. Lauder. - UK: Elsevier , 2006. - 542 p. ; 24 cm., 978 0 12 350447 0 eng. - 573/ S 5249f/ 06

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vật

ĐKCB : NLN.006407

361. Fit & well: Core concepts and labs in physical fitness and wellness / Thomas D. Fahey, Paul M. Insel, Walton T. Roth.. - 5th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 305 p. ; 27 cm., 0-7674-2948-6 eng. - 613.7/ F 157f/ 03

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe

ĐKCB: MN.000397 - 98

362. Fitness and wellness for life / William E. Prentice.. - 6th ed.. - USA.: McGram-Hill , 1999. - 453 p. ; 27 cm., 0-07-109260-9 eng. - 613.7/ P927f/ 99

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe

ĐKCB: DC.019744

363. Foeus on health / Dale B. Hahn, Waynea. Payne.. - 6th ed. - USA.: Mc Graw , 2003. - 512 p. ; 27 cm., 0-07-246735-5 eng. - 613.7/ H 148f/ 03

Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe

ĐKCB: MN.000412 - 13

364. Frontiers in molecular biology: V.39: Cell adhesion / E.d by Mary C. Beckerle,... .. - USA.: Oxford University Press , 2001. - 403 p. ; 27 cm., 0 19 963872 1 eng. - 571.6/ F 935(39)/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bào

ĐKCB: DC.022363

365. Fundamentals of ophthalmology: Programmed text / Robert D. Reinecke, Thomas A. Farrell.. - 2nd ed.. - USA.: American academy of ophthalmology , 1987. - 175 p. ; 23 cm. eng. - 617.7/ R 366f/ 87

Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học

ĐKCB: DC.019776

366. Giải phẫu chức năng và ứng dụng chi trên, chi dưới / Đỗ Xuân Hợp.. - H.: Y Học , 1981. - 134 tr. ; 27 cm.. - 611/ ĐH 3235gi/ 81

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học, Chi trên, Chi dưới

ĐKCB: DC.009673 - 76

367. Giải phẫu học lâm sàng: Tài liệu dịch để tham khảo / Harold Ellis; Ng.d. Nguyễn Văn Huy.. - In lần thứ 8. - H.: Y học , 2001. - 449 tr. ; 27 cm. vie. - 611/ E 147gi/ 01

Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học, Lâm sàng

ĐKCB: DC.001491 - 95



Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 2.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương