DV.004447 - 48
DX.000665 - 69
86. Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí: T.2 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 27 cm. vie. - 530.76/ LB 274(2)gi/ 01
Từ khoá: Vật lí cơ sở, Giải bài tập
ĐKCB: DV.006033 - 37
MV.036186 - 90
87. Giáo dục học / Phạm Viết Vượng.. - H.: ĐHQG Hà Nội , 2000. - 232 tr. ; 22 cm. vie. - 370.71/ PV 429g/ 00
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DX.002588
88. Giáo dục học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Nguyễn Văn Đĩnh, Phạm Thị Diệu Vân.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 150 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ HN 213gi/ 91
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.006454 - 57
89. Giáo dục học: T.1 / N. V. Savin; Ng.d. Nguyễn Đình Chỉnh.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 255 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ S 267(1)gi/ 83
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010575 - 79
DX.003203 - 04
90. Giáo dục học: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 307 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ HN 213(1)gi/ 87
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.005352 - 56
MV.017602 - 06
DV.003770
91. Giáo dục học: T.2 / N. V. Savin ; Ng.d. Phạm Thị Diệu Vân.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 239 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ S267(2)gi/ 83
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.010580 - 84
MV.016755 - 68
92. Giáo dục học 1: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Phạm Minh Hùng, Hoàng Văn Chiên.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 74 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ PH 399(1)gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.011982 - 86
DV.002948 - 49
DX.003350 - 57
MV.001030 - 34
93. Giáo dục học: T.2: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 307 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ HN 213(2)gi/ 79
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.005357 - 61
MV.017608 - 12
DV.003771
94. Giáo dục học 2: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Thái Văn Thành, Chu Thị Lục.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 116 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ TT 1655(2)gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.011987 - 91
DX.003358 - 62
MV.001135 - 39
95. Giáo dục học 3: Sách dùng cho sinh viên các ngành Sư phạm / Chu Trọng Tuấn, Hoàng Trung Chiến.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 148 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ CT 393(3)gi/ 02
Từ khoá: Giáo dục học
ĐKCB: DC.011992 - 96
DV.007606 - 10
DX.003378 - 82
MV.001156 - 65
96. Giáo dục học đại cương / Phạm Viết Vượng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 230 tr. ; 19 cm.. - 370.71/ PV 429gi/ 96
Từ khoá: Giáo dục học đại cương
ĐKCB: DC.005127 - 31
DX.002439 - 53
MV.016985 - 89
97. Giáo dục học đại cương I: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 134 tr. ; 20 cm. vie. - 370.71/ NH 415(1)gi/ 95
Từ khoá: Giáo dục học đại cương
ĐKCB: DC.004932 - 36
DV.007592 - 93
MV.017513 - 37
98. Giáo dục học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 191 tr. ; 19 cm. vie. - 370/ NH 415gi/ 9
Từ khoá: Giáo dục học đại cương
ĐKCB: DC.002262 - 66
DV.007569 - 73
MV.016933 - 38
99. Giáo dục môi trường.. - H.: [Kđ] , [Kn]. - 15 tr. ; 27 cm.. - 372.357/ B 116/ ?
Từ khoá: Giáo dục, Môi trường
ĐKCB: DC.018411
100. Giáo dục quốc phòng: T.1: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1992. - 120 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (1)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DC.004510 - 14, DC.004490 - 94
101. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119(2)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
ĐKCB: DC.004515 - 19
102. Giáo trình Giáo dục quốc phòng: T.2 / Nguyễn Đức Hạnh...[và những người khác]. - Hà Nội: Giáo Dục , 2008. - 179 tr. ; 24 cm. vie. - 355.007 1/ GI 119(2)/ 92
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng, Giáo trình
ĐKCB: DV.008951 – 53
103. Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 558 tr. ; 20 cm.. - 335.423 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Giáo trình
ĐKCB: DC.010904 - 07
104. Giáo trình tiếng Anh: ( Học phần III ): Dùng cho ngành Sinh học / Phạm Thanh Chương, Phạm Thị Thanh Hương.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 38 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 421.071/ PC 192gi/ 04
Từ khoá: Tiếng Anh, Giáo trình
ĐKCB: DC.020579 - 83
DX.017122 - 26
105. Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 678 tr. ; 20 cm.. - 335.412 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Giáo trình
ĐKCB: DC.008599
106. Giáo trình kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 228 tr. ; 19 cm.. - 363.735 071/ TĐ 286gi/ 95 - 25
Từ khoá: Môi trường, Kỹ thuật, Giáo trình
ĐKCB: MV.050135 - 39
107. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 470 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 01
Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Giáo trình, Lịch sử
ĐKCB: DC.008600 - 07
108. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Hệ lí luận chính trị cao cấp.. - H.: Chính trị Quốc Gia , 2002. - 450 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 02
Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Lịch sử, Giáo trình
ĐKCB: DC.010353 - 57
DV.004412
109. Giáo trình lý thuyết thông tin / Nguyễn Bình. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 306 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 003.071/ NB 5139g/ 07
Từ khoá: Lý thuyết thông tin, Giáo trình
ĐKCB: GT.012272 - 74
DVT.001216 - 17
110. Giáo trình môn học lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Đậu Bình Hương.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 111 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 796.071/ ĐH 429gi/ 03
Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp, Lí luận
ĐKCB: DC.020669 - 75
DT.009080 - 85
MV.048475 - 80
111. Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ. - H.: Giáo Dục , 2007. - 279 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 005.740 71/ NT 913g/ 07
Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu, Giáo trình
ĐKCB: GT.006710 - 19
DVT.001242 - 50
112. Giáo trình sinh lí học thể dục thể thao / Võ Văn Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 45 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 790.071/ VN 161gi/ 03
Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chất, Sinh lí học, Giáo trình
ĐKCB: DC.020664 - 68
DV.009711
DT.009000 - 04
MV.047824 - 28
113. Giáo trình tâm lí học đại cương / TS. Nguyễn Quang Uẩn, TS. Nguyễn Văn Luỹ, TS. Đinh Văn Vang. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2009. - 230 tr. ; 16 x 24 cm., 25000đ vie. - 150.71/ NU 119g/ 09
Từ khoá: Tâm lí học, Giáo trình
ĐKCB: GT.011742 - 73
114. Giáo trình thực hành tin học cơ sở / Phạm Hồng Thái chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 307 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 004.071/ G 434/08
Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trình, Thực hành
ĐKCB: GT.012063 - 66
DVT.001435 - 39
115. Giáo trình tin học: T.1 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 220 tr. ; 20 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(1)gi/ 01
Từ khoá: Tin học, Giáo trình
ĐKCB: DC.000691 - 95
DT.000890 - 97
MV.023436 - 40
116. Giáo trình tin học: T.2 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(2)gi/ 01
Từ khoá: Tin học, Giáo trình
ĐKCB: DC.000721 - 25
DT.001258 - 67
MV.023471 - 75
117. Giáo trình tin học căn bản: Ms-Dos 6.22, Bket 6, Turbo Pascal 7.0 / Bùi Thế Tâm.. - H.: Giao thông Vận tải , 2000. - 303 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ BT 134gi/ 00
Từ khoá: Tin học căn bản, Giáo trình
ĐKCB: MV.023407 - 13
118. Giáo trình tin học căn bản: Sách dùng cho tin học đại cương / Quách Tuấn Ngọc.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 407 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ QN 192gi/ 95
Từ khoá: Tin học căn bản, Giáo trình
ĐKCB: DT.004168 - 74
DC.010839 - 43
119. Giáo trình tin học cơ bản: Tin học văn phòng: Sách dùng cho những người mới bắt đầu học tin học / Võ Xuân Thể, Lê Anh Vũ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ VT 181gi/ 97
Từ khoá: Tin học cơ bản, Giáo trình, Tin học văn phòng
ĐKCB: DC.003201 - 05
DT.002869 - 75
MV.023970 - 72
120. Giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 219 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ HĐ 115gi/ 90
Từ khoá: Tin học cơ sở, Giáo trình
ĐKCB: DC.003215 - 19
DT.002199 - 209
MV.023948 - 52
121. Giáo trình tin học đại cương / PTS. Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng.. - H.: Giao thông Vận tải , 1995. - 339 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134 gi/ 95
Từ khoá: Tin học đại cương, Giáo trình
ĐKCB: MV.023759
122. Giáo trình tin học ứng dụng: E-mail và tin học văn phòng trên mạng với Microsoft Outlook 2000 / Nguyễn Đình Tê, Trương Hải Thụy, Hoàng Đức Hải... .. - H.: Giáo Dục , 2000. - 379 tr. ; 19 cm. vie. - 005/ Gi 119/ 00
Từ khoá: Tin học ứng dụng, Giáo trình, Tin văn phòng
ĐKCB: DC.000601 - 05
MV.023886 - 99
123. Giáo trình triết học Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 671 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI119/ 99
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Giáo trình
ĐKCB: DC.005901 - 04
DX.000435 - 54
MV.013512 - 17
124. Giáo trình triết học Mác - Lênin.: Sách dùng trong các Trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 521 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI 119/ 02
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Giáo trình
ĐKCB: DC.010359 - 62
DX.005702 - 10
MV.013109 - 13
125. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 491 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 03
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trình
ĐKCB: DC.008590 - 94
DV.002994 - 97
DX.015832 - 34, DX.000473 - 74
MV.000041 - 43, MV.000059 - 60
126. Giáo trình vật lí lí thuyết: T.1: Các định luật cơ bản / A. X. Kompanheetx; Ng.d. Vũ Thanh Khiết.. - H.; M.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp; "Mir" , 1980. - 485 tr. ; 21 cm.. - 530.107 1/ K 1815(1)gi/ 80
Từ khoá: Vật lý lý thuyết, Giáo trình
ĐKCB: DC.008232 - 34
127. Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 159 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 579.071/ TV 2171gi/ 05
Từ khoá: Môi trường, Giáo trình, Vi sinh vật
ĐKCB: DVT.004430 - 33
NLN.003053 - 57
128. Góp phần tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Sự Thật , 1992. - 105 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ G 298/ 92
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Tìm hiểu
ĐKCB: DC.003848 - 51
DV.003141, DV.004455
DX.000610 - 14
129. 20 bộ đề trắc nghiệm hóa học 12: Dành cho học sinh ôn thi tú tài / Phạm Đức Bình, Lê Thị Tâm, Nguyễn Thị Vân Anh. - Tái bản lần thứ nhất. - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa , 2008. - 158 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ ĐB 6137h/ 08
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Trắc nghiệm
ĐKCB: DT.020237 - 41
130. 20 bộ đề trắc nghiệm hóa học ôn thi tú tài / Phạm Đức Bình... và những người khác. - Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa , 2007. - 158 tr. ; 16 x 24cm vie. - 540.76/ H 1491/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DV.002270 - 73
131. Heterocyclic antitumor antibiotics: Volume 2 / D. P. Arya,... [et al.]. - Germany: Springer , 2007. - 252 p. ; 23 cm.. -(Sách dự án giáo dục đại học 2), -540-30982-9 eng. - 540/ H 589(2)/ 06
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.018004
132. Hóa học công nghệ và môi trường: Sách dùng cho các trường Cao đẳng Sư phạm / Trần Thị Bính, Phùng Tiến Đạt, Lê Viết Phùng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1999. - 360 tr. ; 19 cm.. - 540.636 37/ H 283/ 99
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MV.042962 - 95
DT.002394 - 403
DC.011426 - 30
DVT.003285 - 86
133. Hóa học phức chất / F. B. Glikina, N. G. Kliutnicov, Ng.d. Lê Chí Kiên.. - H.: Giáo Dục , 1981. - 151 tr. ; 19 cm.. - 540/ G 559h/ 81
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Phức chất
ĐKCB: DC.008973 - 77
DVT.003276
MV.044592
134. Hóa học phục vụ sinh hoạt / Nguyễn Trọng.. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng , 1993. - 131 tr. ; 19 cm.. - 540/ NT 3646h/ 93
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.008921 - 24
135. Hóa học sơ cấp / Đào Hữu Vinh.: Các bài tập chọn lọc : Sách bồi dưỡng học sinh giỏi các lớp 10,11,12 Ôn thi tốt nghiệp THPT, vào cao đẳng và đại học: P. 2. - H.: Nxb. Hà Nội , 2001. - 281 tr. ; 20 cm.. - 540.076/ ĐV 274(2)h/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MV.044082 - 101
DT.008410 - 19
136. Hóa học thế kỷ XX / Ng.d. Nguyễn Đức Cường.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1973. - 371 tr. ; 27 cm. vie. - 540/ H 283/ 73
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.010319
137. Hóa học và đời sống: Dùng cho đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học, Bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục / Nguyễn Khắc Nghĩa, Nguyễn Hoa Du. - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 159 tr. ; 27 cm. vie. - 540/ NN 5762h/ 09
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Đời sống
ĐKCB: DC.031051 - 65
MV.065361 - 71
DT.019128 - 47
138. Hóa học: Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? / Ng.d. Từ Văn Mạc, Trần Thị Ái.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 247 tr. ; 19cm.. - 540/ H 283/ 95
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DT.001576 - 79
DC.011512 - 16
139. Hướng dẫn thực hành hóa cơ sở / Trần Thị Tâm Đan.. - H.: Giáo Dục , 1985. - 163 tr. ; 19 cm.. - 540.78/ TĐ 116h/ 85
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DT.006332 - 37
DC.011544 - 47
140. 20 bài test tổng hợp trình độ B, C / Biên soạn: Lê Dung, Lê Trang. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ LD 916h/ 08
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.031989 - 93
DX.032983 - 87
MV.065315 - 19, MV.065317
141. Headway: Student's book: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 144 p. ; 31 cm.. - 421.071/ J 165h/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006484 - 86
142. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006481 - 83
143. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006481 - 83
144. Headway: Workbook: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 78 tr. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ?
Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ
ĐKCB: DC.006406 - 07
145. Hỏi đáp môn Chủ nghĩa Xã hội Khoa học / Đỗ Thị Thạch chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 136 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hỏi đáp
ĐKCB: DV.008904 - 06
146. Hỏi đáp môn Kinh tế chính trị Mác Lênin / An Như Hải chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 143 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Hỏi đáp
ĐKCB: DV.008902 - 03
147. Hỏi đáp môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 161 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hỏi đáp
ĐKCB: DV.008917 - 21
148. Hỏi đáp môn Triết học Mác - Lênin / Trần Văn Phòng, Nguyễn Thế Kiệt. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 141 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Triết học Mác - Lênin
ĐKCB: DV.008907 - 10
149. Hỏi đáp môn Tư Tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 157 tr. ; 19 cm. vie
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đáp
ĐKCB: DV.008912- 16
150. Hỏi đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 157 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ HT 335h/ 05
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đáp
ĐKCB: DC.026529 - 33
DV.007732 - 34
DX.018728 - 32
MV.059575 - 79
151. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác-Lênin: T.1: Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa / R. M. A-lếch-xan-đrô-vích, R. M. A-rô-nô-vích.. - H.: Nxb. Tuyên Huấn , 1989. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412/ A 366(1)h/ 89
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuất
ĐKCB: DC.010685 - 88
152. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác - Lê-nin: T.2A: Chủ nghĩa xã hội.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lê-nin , 1987. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ H 295(2a)/ 87
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hội
ĐKCB: DC.003676 - 80
DX.000482 - 86
153. Hỏi đáp về môi trường và sinh thái / Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga.. - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo Dục , 2004. - 125 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ PH 346h/ 04
Từ khoá: Môi trường, Sinh thái
ĐKCB: DC.024196 - 200
DVT.004747 - 50
DT.011094 - 98
MV.054973 - 77
154. Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học: Câu hỏi và trả lời: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tư tưởng-Văn hoá , 1991. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ H 429/ 91
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hướng dẫn
ĐKCB: DV.007712 - 16
MV.013986 - 92
155. Hướng dẫn ôn tập môn kinh tế chính trị Mác - Lênin.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 102 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ H 429/ 91
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Hướng dẫn ôn tập
ĐKCB: DC.004082 - 86
DV.003448, DV.004078
DX.000600 - 603
156. Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ H 429/ 91
Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hướng dẫn ôn tập
ĐKCB: DC.003892 - 96
DX.001232 - 36
157. Hướng dẫn ôn tập vật lí sơ cấp: T.2: Quang học - Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Ngô Quốc Quýnh, Nguyễn Quang Hậu.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1987. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 530.76/ NQ 419h/ 87
Từ khoá: Vật lí sơ cấp, Quang học, Vật lí nguyên tử, Vật lí hạt nhân
ĐKCB: DC.008241 - 42
158. Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác-Lênin.. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.411 076/ H 429/ 00
Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Hướng dẫn ôn tập
ĐKCB: DC.00824
159. Kinh tế chính trị Mác - Lênin / Trần Thị Lan Hương. - H.: Lao động xã hội , 2008. - 235 tr. ; 21 cm vie. - 335.412/ TH 957k/ 08
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin
ĐKCB: DV.005439 - 43
DX.029132 - 36
160. Instructor's guide to accompany chemistry: A modern introduction / Frank Brescia,...[ect]. - 2nd ed.. - Philadelphia: W. B. Saunders company , [?]. - 195 p. ; 21 cm. eng. - 540/ I 5987/ ?
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000470
161. Instructor's resource manual and solution manual to accompany essential chemistry / Raymond Chang.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 630 p. ; 27 cm., 0-07-290519-0 engus. - 540/ C 454i/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019424
162. Instructor's resource manual to accompany Chemistry & chemical reactivity / John Kotz, M. Treichel, Susan Young. - 4th ed.. - USA.: Saunders golden sunburst series , 1999. - 228 p. ; 27 cm., 0-03-023803-X eng. - 540/ K 878i/ 99
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: VE.000416
163. Introduction to chemistry / T. R. Dickson. - 8th ed.. - New York: John wiley & sons, inc. , 2000. - 163 p. ; 27 cm.. -(Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-36317-0 eng. - 540/ D 5541i/ 00
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: MN.015429
164. Key science chemistry / Eileen Ramsden.. - 3rd ed.. - Spain: Nelson Thornes , 2001. - 368 p. ; 27 cm., 0-7487-6942-6. eng. - 540/ R 182k/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019425
165. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 179 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 91
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin
ĐKCB: MV.013282 - 86
166. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 232 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 92
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin
ĐKCB: DC.003730 - 34
DX.000238 - 42
MV.013301 - 05
167. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 320 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 94
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin
ĐKCB: DV.007720 - 21
MV.013320 - 24
168. Kinh tế chính trị Mác-Lênin: Phương thức sản xuất xã hội chủ nghĩa: Chương trình trung cấp.. - H.: [K.nxb.] , 1977. - 469 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ K 274/ 77
Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuất
ĐKCB: MV.014475, MV.014097
169. Languages hanbook of chemistry / John A. Dean.. - 15th. ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 1510 p. ; 25 cm., 0-07- 016384 - 7 eng. - 540/ D 281l/ 99
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.019426
170. Lịch sử hóa học: T.1 / Nguyễn Đình Chi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 306 tr. ; 20 cm.. - 540.9/ NC 149(1)l/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương
ĐKCB: DC.009040 - 44
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |