Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 2.95 Mb.
trang24/24
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích2.95 Mb.
#1524
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24

ix. c«ng nghÖ sinh häc
2176. Absorption and extraction / Thomas K. Sherwood, Robert L. Pigford. - New York: McGraw-Hill , 1952. - 475 tr. ; 25 cm. eng. - 660.6/ S 5542a/ 52

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: VE.000586

2177. Agricultural biotechnology in international development / Catherine L. Ives, Bruce M. Bedford.. - London: Cambridge University Press , 1998. - 354 tr. ; 24 cm., 0-85199-278-1. - 630/ I 135a/ 98

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông nghiệp

ĐKCB: DC.010239

2178. Agricultural biotechnology: Country case studies a decade of development / Gabrielle J. Persley, L. Riginald Maclntyre.. - Wallingford: CABI Publising , 2002. - 228 tr. ; 24 cm., 0-85198-816-4. - 630/ P466a/ 02

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông nghiệp

ĐKCB: DC.010246

2179. Agricultural biotechnology: Opportunities for international development / Gabrielle J. Persley.. - London: Cambridge University Press , 1990. - 496 tr. ; 24 cm., 0-85198-643-9. - 630/ P466a/ 90

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông nghiệp

ĐKCB: DC.010237

2180. Agricultural technology: Policy issues for the international community / Jock R. Anderson.. - London: Cambridge University press , 1994. - 680 tr. ; 24 cm., 0-85198-880-6. - 630.1/ A 547a/ 94

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông nghiệp

ĐKCB: DC.010242

2181. Agriculture biotechnology and transatlantic trade: Regulatory Barriers to GM crops / Grant E. Isaac.. - Wallingford: CABI Publising , 2002. - 304 tr. ; 24 cm., 0-8519-580-2. - 630/ I 173a/ 02

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông nghiệp

ĐKCB: DC.010235

2182. An introduction to synthesis using organocopper reagents / Gary H. Posner. - Malabar: RK. , 1988. - 139 tr. ; 25 cm., 0-89874-853-4 eng. - 660.6/ P 8558i/ 88

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: VE.000573

2183. Applied mycology and biotechnology: Volume 2: Agriculture and food production / Ed. G. G. Khachatourians, D. K. Arova.. - 1st ed.. - Netherlands: Elsevier Science Publishsers , 2002. - 347 p. ; 27 cm, 0444510303 eng. - 660.6/ A 648(2)/ 02

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: NLN.002715

2184. Biện pháp sinh học phòng chống dịch hại nông nghiệp = Biological Control of Agricultural Pests / Phạm Văn Lầm.. - H.: Nông Nghiệp , 1995. - 236 tr. ; 19 cm.. - 632/ PL 134b/ 95

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông nghiệp, Phòng chống dịch

ĐKCB: DT.001805 - 08

DC.009465 - 69

DVT.005309

2185. Bioactive components of milk / Zsuzsanna Bosze. - USA: Springer , 2007. - 592 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-387-74086-7 eng. - 637/ B 7479b/ 08

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: MN.017946

2186. Biochemical engineering / Edited by W. R. Vieth, K. Venkatasubramanian. - New York: Academic press , 1979 ; 19 cm. eng. - 660/ V 6662 b/ 79

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: VE.000216

2187. Biological indicators of soil health / Ed. C. Pankhurst, B. M. Double, V. V. S. R. Gupta.. - USA.: CAB International , 1997. - 451 p. ; 23 cm., 0 85199 158 0 eng. - 631.46/ B 615/ 97

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: DC.020190

2188. Bioresource technology / G. Tripathi.. - India: CBS. , 2002. - 378 p. ; 22 cm, 8123908490 eng. - 660.6/ T 835b/ 02

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: NLN.002521

2189. Bioseparations: Downstream processing for biotechnology / Paul A. Belter, E. L. Cussler, Wei-Shou Hu. - New York: John Wiley & Sons , 1988. - 368 p. ; 24 cm., 0-471-84737-2 eng. - 660.6/ B 4532b/ 88

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: VE.001233

2190. Biotechnology of aquatic animals / R. Nagabhushanam,... [et al]. - USA: Science Publishers , 2004. - 182 p. ; 24 cm, 1-57808-321-4 eng. - 660.6/ B 6164/ 04

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: NLN.002561, NLN.006417

2191. Biotechnology: Vol. 4: Microbial products II / H. J. Rehm, G. Reed. - FL: VCH , 1986. - 673 tr. ; 19 cm. eng. - 660.6/ R 3457(4)b/ 86

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: VE.000594


2192. Bulletin of mathematical biology: A journal devoted to research at the junction of computational, theoretical and exprerimental biology. - USA: Academic press , 2004. - 2100 p. ; 25 cm. eng. - 519.8/ B 936/ 04

Từ khóa: Sinh học, Toán ứng dụng

ĐKCB: VE.000856, VE.001219, VE.001301 - 06

2193. Bulletin of mathematical biology: A journal devoted to research at the junction of computational, theoretical and exprerimental biology. - USA: Elsevier , 2005. - 661 p. ; 25 cm. eng. - 519.8/ B 936/ 05

Từ khóa: Sinh học, Toán ứng dụng

ĐKCB: VE.001313 - 14

2194. Cá cảnh / Vĩnh Khang.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998. - 405 tr. ; 20 cm. vie. - 639.374 84/ V274Kc/ 93

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôi, Cá

ĐKCB: DC.011552

2195. Cá cảnh / Võ Văn Chi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 307 tr. ; 20 cm.. - 639.374 84/ VC 149c/ 93

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôi, Cá

ĐKCB: DC.009958

2196. Cải tiến kỹ thuật nuôi tôm tại Việt Nam / Vũ Thế Trụ.. - H.: Nông Nghiệp , 1993. - 202 tr. ; 27 cm.. - 639.5/ VT 374c/ 93

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôi, Tôm

ĐKCB: DT.004755 - 60

DC.009380 - 84

2197. Cây cảnh, hoa Việt Nam = Ornamental Plants and flowers in VietNam: Trừ họ phong lan: Orechidaceae / Trần Hợp.. - H.: Nông Nghiệp , 1993. - 448 tr. ; 20 cm.. - 635.9/ TH 3235c/ 93

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật trồng trọt, Cây cảnh, Hoa

ĐKCB: DC.009957

2198. Chăn nuôi: T.2: Chăn nuôi chuyên khoa: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / NguyễnTrấn Quốc, Nguyễn Thị Biếc, Bùi Quí.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 180 tr. ; 27 cm.. - 636.071/ NQ 411(2)c/ 90

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôi

ĐKCB: DT.005108 - 12

DC.009390 - 94

2199. Chọn giống và nhân giống gia súc / Trần Đình Miên, Nguyễn Kim Đường, Nguyễn Tiến Văn.. - H.: Nông Nghiệp , 1992. - 144 tr. ; 27 cm.. - 636.081/ TM 266c/ 92

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôi, Chọn giống, Nhân giống

ĐKCB: DC.009385 - 89

2200. Chọn tạo và sản xuất giống cây trồng / Võ Hùng, Nguyễn Dũng Tiến, Trần Văn Minh; Ng. h.đ. Võ Hùng.. - H.: Nông Nghiệp , 1992. - 246 tr. ; 27 cm.. - 631.520 71/ VH 399c/ 92

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật trồng trọt, Giống, Cây

ĐKCB: DT.004391, DT.004393 - 95
DVT.005283

2201. Công nghệ khí sinh học: Hướng dẫn xây dựng, vận hành, bảo dưỡng, sử dụng toàn diện khí sinh học và bã thải / Nguyễn Quang Khải.. - H.: Lao động Xã hội , 2002. - 82 tr. ; 19 cm. vie. - 620.4/ NK 163c/ 02

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Khí

ĐKCB: NLN.000958 - 62

2202. Công nghệ sinh học / B.d. Nguyễn Mười.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 240 tr. ; 20 cm.. -( Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng) vie. - 660.6/ C 316/ 98

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: DC.002412 - 16

MV.050500 - 09

DV.007944

DVT.004669 - 72

2203. Công nghệ sinh học và phát triển = Biotechnologies and Development / Albert Sasson; Ng.d. Nguyễn Hữu Thước... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1992. - 382 tr. ; 19 cm. vie. - 660.6/ S 252c/ 92

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: DT.002025 - 26



DC.009829

DVT.004673

2204. Công nghệ sinh học: Tập 3: Enzyme và ứng dụng / Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa. - H.: Giáo Dục , 2006. - 195 tr. : hình vẽ, bảng ; 19 x 27 cm. vie. - 660.6/ PC 4961c(3)/ 06

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: DT.015776 - 92



DVT.004662 - 64

2205. Công nghệ sinh học: Tập 4: Công nghệ di truyền: Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng... / Trịnh Đình Đạt. - H.: Giáo Dục , 2006. - 171 tr. : hình vẽ, bảng ; 19 x 27 cm. vie. - 660.6/ TD 2321c(4)/ 06

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: DT.015793 - 809



DVT.004665 - 66

2206. Công nghệ sinh học: Tập 5: Công nghệ vi sinh và môi trường / Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành. - H.: Giáo Dục , 2006. - 175 tr. : hình vẽ, bảng ; 19 x 27 cm. vie. - 660.6/ PT 977c(5)/ 06

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: DT.015810 - 26



DVT.004667 - 68

2207. Đặc điểm sinh học và kỹ thuật nuôi tôm he / Trần Minh Anh.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1989. - 396 tr. ; 19 cm.. - 639.3/ TA 118đ/ 89

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôi, Tôm he

ĐKCB: DC.009931


2208. Giáo trình bệnh truyền nhiễm gia súc: Sách dùng cho các trường Đại học Nông nghiệp / Nguyễn Vĩnh Phước.. - H.: Nông Nghiệp , 1978. - 476 tr. ; 27 cm.. - 636.089/ NP 195gi/ 78

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôi, Bệnh truyền nhiễm, Gia súc

ĐKCB: DC.012162 - 65

2209. Giáo trình kiểm dịch thực vật và dịch hại nông sản sau thu hoạch / Hà Quang Hùng. - H.: Nông nghiệp , 2005. - 95 tr. ; 19x 27cm vie. - 632/ HH 9361gi/ 05

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật trồng trọt, Kiểm dịch, Thực vật

ĐKCB: NLN.003658 - 93



DVT.005177 - 85

2210. Ecological engineering for pest management: Advances in habitat manipulation for athropods / Geoff M. Gurr, Steve D. Wratten, Miguel A. Altieri. - Australia: CSIRO , 2004. - 232 p. ; 24 cm, 0 643 09022 3 eng. - 628.9/ G 9815e/ 04

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: NLN.006418

2211. Economic and Social Issues in Agricultural Biotechnology / Ed. R. E. Evenson, V. Santaniello, D. Zilberman.. - UK.: Cab international , 2002. - p. ; cm., 0851996183 eng. - 660.6/ E 1195/ 02

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: NLN.002740

2212. Engineering the farm: Ethical and social aspects of Agricultural Biotechnology / Britt Bailey, Marc Lappé. - Washington: Island press , 2002. - 202 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-947-4 eng. - 630/ B 1541e/ 02

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học Kỹ thuật chăn nuôi

ĐKCB: MN.015122 - 23

2213. Fermentation microbiology and biotechnology / El-Mansi, E. M. T.,...[et al.]. - USA: Taylor & Francis , 2007. - 544 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 0-8493-5334-3 eng. - 660/ F 359/ 07

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: MN.018043

2214. Food biochemistry and food processing / Ed. Y. H. Hui, Wai-Kit Nip, Leo M. L. Nollet...[et al.]. - USA.: Blackwel , 2006. - 769 p. ; 19x 27 cm., 978-0-8138-0378-40-8138-0378-0 eng. - 664/ F 6861/ 06

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Thực phẩm

ĐKCB: NLN.006391

2215. Food biotechnology / Kalidas Shetty,... [et al]. - 2nd ed.. - E.: Taylor & Francis , 2006. - 1982 p. ; 24 cm., 0-8247-5329-1 eng. - 641.3/ F 6861/ 06

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Thực phẩm

ĐKCB: NLN.006456

2216. Fracture mechanics: Twenty-second symposium (Vol II) / Ed. S. N. Atluri, J. C. Newman, I. S. Raju, ... .. - USA.: ASTM , 1992. - 449 p. ; 24 cm., 0-8031-1440-0 eng. - 620.112/ F 797(2)/ 92

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: DC.019704

2217. Fruit quality and its biological basic / M. Knee. - USA: CRC Press , 2002. - 279 p. ; 24 cm., 0 8493 9781 2 eng. - 634/ K 683f/ 02

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Thực phẩm, Hoa quả

ĐKCB: NLN.006447

2218. Giáo trình công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng / Phan Hữu Tôn. - H.: Nông nghiệp , 2005. - 200 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 660. 607 1/ PT 663g/ 05

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Giống, Cây trồng, Giáo trình

ĐKCB: NLN.005366 - 89



DVT.004711 - 16

2219. Industraial gas cleaning: The principles and practice of the control of gaseous and particulate emissions / W. Strauss. - New York: Pergamon press , 1966. - 471 tr. ; 19 cm. eng. - 628.5/ S 9124i/ 66

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Gas

ĐKCB: VE.000551

2220. Kiểm soát vệ sinh thú y / Phan Trịnh Chức.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1984. - 236 tr. ; 19 cm.. - 636.089/ PC 188k/ 84

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Vệ sinh, Thú y

ĐKCB: DC.009878 - 79

2221. Kỹ thuật cơ bản của phòng xét nghiệm / Etienne Levy. Lambert.. - H.: Y Học , 1978. - 437 tr. ; 27 cm.. - 610.73/ L 222k/ 78

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật, Phòng xét nghiệm

ĐKCB: DC.010962, DC.011196

2222. Kỹ thuật nuôi Ếch - Baba - Cá trê lai / Nguyễn Duy Khoát.. - H.: Nông nghiệp , 1994. - 64 tr. ; 19 cm.. - 639.378/ NK 195k/ 94

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật chăn nuôi, Ếch

ĐKCB: DT.001695 - 99

DC.009424 - 28, DC.009435 - 39

2223. Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh vật y học / Vũ Văn Ngũ.. - H.: Y học , 1982. - 183 tr. ; 19 cm.. - 616.01/ VN 197k/ 82

Từ khóa: Sinh học, Y học, Kỹ thuật, Xét nghiệm, Vi sinh vật

ĐKCB: DC.009502 - 06

2224. Laboratory anatomy of the fetal pig / Robert B. Chiasson, Theron O. Odlaug, William J. Radke. - New York: McGraw-Hill , 1997. - 151 p. ; 14 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 978-0-697-33324-7 Eng. - 636.089/ C 5326l/ 97

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: MN.017122

2225. 127 giống cây trồng mới.. - In lần thứ 2. - H.: Nông Nghiệp , 1992. - 167 tr. ; 19 cm.. - 631.52/ M318/ 92

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật trồng trọt, Giống, Cây

ĐKCB: DC.009785 - 88, DC.009815


2226. Nature biotechnology directory 2004. - New York: Nature publishing group , 2004. - 932 p. ; 20 cm., 143092046X eng. - 660.6/ N 2856 / 04

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: VE.000337

2227. Phẫu thuật ngoại khoa thú y / Huỳnh Văn Kháng.. - H.: Nông Nghiệp , 1991. - 82 tr. ; 27 cm.. - 636.089/ HK 166p/ 91

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Phẫu thuật, Ngoại khoa, Thú y

ĐKCB: DC.009998

2228. Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón, cây trồng / Lê Văn Khoa, Nguyễn Xuân Cự, Bùi Thị Ngọc Dung... .. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 304 tr. ; 27 cm. vie. - 631/ P 1955/ 01

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: DC.002236 - 40

MV.047623 - 57

DT.004950 - 59

DVT.005266 - 70

2229. Plant biotechnology: Current and future applications of genetically modified crops / Nigel G. Halford. - E.: John Wiley & Sons Ltd , 2006. - 303 p. ; 24 cm., 10 0-470-02181-0 eng. - 631.5/ H 169p/ 06

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: NLN.006399

2230. Plant Clinic Handbook / J. M. Waller, B. J. Ritchie, M. Holderness.. - GB: John Wiley & sons , 1998. - 94 p. ; 23 cm., 0851989187 eng. - 632/ W 198p/ 98

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: NLN.002609

2231. Plants, genes, and crop biotechnology / Maarten J. Chrispeels, David E. Sadava. - 2nd ed.. - UK: Jones and Bartlett , 2003. - 561 p. ; 24 cm., 0-7637-1586-7 eng. - 636.8/ C 5542p/ 03

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: NLN.006457

2232. Pocket guide to biotechnology and genetic engineering / R. D. Schmid. - 2nd ed.. - Germany: Wiley - Vch , 2000. - 350 p. ; 19 cm., 3527308954 eng. - 660.603/ S 3485p/ 00

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: NLN.002464

2233. Recent advances of plant root structure and function: Proceedings of the 5th international symposium on structure and funtion of roots / Ed. O. Gasparikova, M. Ciamporova.. - Netherlands: Kluwer academic pub , 2001. - 186 p. ; 25 cm, 0792366581 eng. - 631.8/ R 294/ 01

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: NLN.002440

2234. Role of biotechnology in medicinal and aromatic plants: Volume 4 / Ed. I. A. Khan, A. Khanum.. - India: UKAAZ Publications , 2001. - 320 p. ; 24 cm., 819004415X eng. - 660.6/ R 745(4)/ 01

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: NLN.002886

2235. Sinh học phục vụ sản xuất và đời sống: T.1 / Nguyễn Lân Dũng.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 103 tr. ; 19 cm.. - 660.6/ ND 399(1)s/ 87

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: DC.009852 - 54


2236. The regulation of agricultural biotechnology / R. E. Evenson, V. Santaniello. - UK: CABI , 2004. - 290 p. ; 24 cm., 0 85199 742 2 eng. - 631.5/ E 932r/ 04

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: NLN.006445

2237. Thống kê sinh học: Bài giảng / Chu Văn Mẫn.. - H.: Đại học tổng hợp Hà Nội , 1993. - 68 tr. ; 27 cm.. - 519.570 71/ CM 135t/ 93

Từ khóa: Sinh học, Thống kê

ĐKCB: DT.004480 - 88

DC.009648 - 52

2238. Thu nhận và ứng dụng các chất hoạt động sinh học từ vi sinh vật.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 188 tr. ; 19 cm.. - 660.6/ T 215/ 78

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: DT.006675 - 77



DC.009507 - 10

2239. Thức ăn cho gia súc nhai lại.: (Trâu, bò, dê, cừu, hươu, nai ) Kỹ thuật trồng và sử dụng / Nguyễn Thiện, Lê Hoà Bình. - H.: Nông nghiệp , 1994. - 108 tr. ; 19 cm. - 636.085/ NT 191t/ 94

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Thức ăn, Gia súc

ĐKCB: DT.001700 - 04

2240. Thực tập kiểm soát vệ sinh thú y / Phan Trịnh Chức.. - H.: Đại học Nông Nghiệp I , 1985. - 111 tr. ; 22 cm.. - 636.089/ PC 188t/ 85

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Vệ sinh, Thú y

ĐKCB: DC.009980

2241. Tin - Sinh học / TS. Nguyễn Văn Cách.. - H.: Khoa học - Kỹ thuật , 2005. - 144 tr. ; 24 cm. vie. - 004.57/ NC 113t/ 05

Từ khóa: Sinh học, Tin học

ĐKCB: MV.061002 - 05



DT.014466 - 68

DC.027843 - 45

2242. Tóm tắt đặc điểm các họ cây thuốc: Có kèm theo bảng tra cứu tên, họ của một số cây thông thường / Vũ Văn Chuyên.. - In lần thứ 2. - H.: Y học , 1976. - 276 tr. ; 27 cm.. - 633.88/ VC 185t/ 76

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Cây thuốc

ĐKCB: DT.001500 - 01

2243. Tuyển tập các công trình nghiên cứu nghề cá biển = Proceeding of marine fisheries research: T.2: Kỷ niệm 40 năm thành lập viện 1961 - 2001.. - H.: Nông Nghiệp , 1998. - 560 tr. ; 30 cm.. - 639.32/ T 417(2)/ 01

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật nuôi trồng, Cá biển

ĐKCB: DC.015469

2244. Ứng dụng tin học trong sinh học: Sử dụng Microsoft Excel for Windows trong nghiên cứu sinh học / Chu Văn Mẫn.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 262 tr. ; 24 cm. vie. - 005.357/ CM 135ư/ 01

Từ khóa: Sinh học, Tin học

ĐKCB: DC.001605 - 09



MV.024020 - 29, MV.049168 - 91

DT.005742 - 5
2245. Ứng dụng tin học trong sinh học: (Sử dụng Microsoft excel for windows trong nghiên cứu sinh học) / Chu Văn Mẫn.. - In lần thứ hai. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 262 tr.. ; 24 cm. Vie. - 005.357/ CM 135ư/ 01

Từ khóa: Sinh học, Tin học

ĐKCB: DT.012484 - 98

MV.054467 - 86, MV.057740 - 44

DC.022597 - 611

DVT.001266 - 70
2246. Актуальные проблемы космической биоритмологии: Том 23 / C. И. Cтепанова.. - М.: Наука , 1977. - 308 c. ; 20 cm. Rus - 512.015/ C 827(23)a/ 77

Từ khóa: Sinh học, Toán ứng dụng

ĐKCB: MN.004057

2247. Вопросы охраны ботанических объектов. - Л.: Наука , 1971. - 307 с. ; 20 cm. rus - 639.9/ В 7259/ 71

Từ khóa: Sinh học, Kỹ thuật nuôi trồng

ĐKCB: MN.014647, MN.017273

2248. Cправочник по ветеринарно-зоотехническому и лабораторному оборудованию / Г. Н. Воскобойников...[и другие]. - Москва: Колос , 1966. - 584 с. ; 12 cm. rus - 636.003/ С 767/ 66

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: MN.019148

2249. Система ветеринарно-санитарных мероприятий: В промышленном и племенном птицеводстве / А. Б. Байдевлятов, Л. А. Ольховик, И. Н. Дорошко.. - К.: Урожай , 1975. - 221 c. ; 19 cm. Rus - 636.089/ Б 165с/ 75

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: MN.006499, MN.003953

2250. Справочник по болезням рыб.. - М.: Колос , 1978. - 350 c. ; 19 cm. Rus - 636.089/ С 7665/ 78

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: MN.003951 - 52
2251. Биологический метод зашиты растений.. - М.: Цнсхб васхнил , 1969. - 189 с. ; 19 cm. rus - 660.6/ Б 615/ 69

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: MN.005332

2252. Болезни сельскохозяйственных растений казахстана: Издание второе исправленное и дополненное / Л. Д. Казенас.. - М.: Наука , 1974. - 366 c. ; 20 cm. rus - 632/ К 1235б/ 74

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: MN.004294

2253. Диетические и вегетарианские блюда / В. Мельчик. - Кишинёв: Молдовеняскэ , 1972. - 368 с. ; 20 cm. rus - 641.3/ М 7278д/72

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Thực phẩm

ĐKCB: MN.016043

2254. Дикорастущие съедобные растения в нашем питании / А. К. Кощеев.. - М.: Пищ. Про. , 1980. - 256 c. ; 21 cm. Rus - 664.8/ К 1865д/ 80

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học, Thực phẩm

ĐKCB: MN.004554, MN.004020 - 23

2255. Ионный обмен сорбция органических веществ / Г. В. Самсонов, Е. Б. Тростянская, Г. Э. Елькин.. - Л.: Наука , 1969. - 334 c. ; 20 cm. rus - 660/ С 193и/ 69

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: MN.004899 - 901

2256. Лабораторный практикум по минералогии / Н. А. Торопов. - Л.: Изд-во лит-ры по стр-ву , 1969. - 239 с ; 23 cm. rus - 660/ Т 676л/ 69

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: MN.013118

2257. Лекарственные средства в ветеринарии / Д. К. Червяков, П. Д. Евдокимов, А. С. Вишкер.. - М.: Колос , 1970. - 414 c. ; 21 cm. Rus - 636.089/ Ч 521л/ 70 \

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: MN.003954

2258. Математические методы в биологии. - Киев: Наукова думка , 1977. - 192 c. ; 19 cm. rus - 519/ М 4253/ 77

Từ khóa: Sinh học, Toán ứng dụng

ĐKCB: MN.018334

2259. Метод разделения движений и оптимизация нелинейных систем / Е. И. Геращенко, С. М. Геращенко. - Mосква: Мир , 1967. - 433 с. ; 21 cm. rus - 519.6/ Г 358м/ 75

Từ khóa: Sinh học, Toán ứng dụng

ĐKCB: MN.016766

2260. Методы получения и анализа веществ особой чистоты.. - М.: Наука , 1970. - 210 с. ; 20 cm. rus - 660.6/ М 593/ 70

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: MN.005070

2261. Mатематические методы в экоyомике: Выпуск 19. - Рига: Зинатне , 1983. - 169 с. ; 24 cm. rus - 519.8/ М 4253/ 83

Từ khóa: Sinh học, Toán ứng dụng

ĐKCB: MN.020055

2262. Механизмы полета и ориентации птиц.. - М.: Наука , 1966. - 224 c. ; 20 cm. rus - 519.1/ М 5155/ 66

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: MN.006659, MN.004427 - 29

2263. Микробиология / К. А. Мудрецова-Висс.. - М.: Экономика , 1978. - 240 c. ; 20 cm. rus - 660.6/ М 943м/ 78

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: MN.004719 - 20

2264. Микроорганизмы-продуценты биологически активных веществ.. - Минск: Наука и техника , 1973. - 245 c. ; 20 cm. rus - 660.6/ М 6365/ 73

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: MN.004889

2265. Минеральный состав кормов. - Изд.3-е. - М.: Колос , 1968. - 252с. ; 20 cm. rus - 636.8/ М 6642/ 68

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: MN.016097

2266. Общая фитопатология / М. Н. Родигин.. - М.: Высшая школа , 1978. - 364 c. ; 20 cm. rus - 632/ Р 692о/ 78

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: MN.004208

2267. Отдаленная Гибридизация и полиплоидия.. - М.: Наука , 1970. - 278 c. ; 20 cm. rus - 676.5/ О 187/ 70

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: MN.006015

2268. Проблемы мелицинской кибернетики.. - М.: Наука , 1972. - 310 с. ; 21 cm. rus - 681. 761/ П 962/ 72

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: MN.005293

2269. Руководство к лабораторным занятиям по пищевой микробиологии / Е. М. Мищук. - М.: Печатный двор , 1962. - 167 с. ; 20 cm. rus - 660.6/ M 7833p/ 62

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: MN.014870

2270. Успехи технической микробиологии: Дрожжи и их метаболиты.. - Минск: Наука и техника , 1968. - 138 c. ; 19 cm. Rus - 660.6/ У 191/ 68 MN.004880 - 81

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: MN.014874

2271. Физиология высшей нервной деятельности и психология: Пособие для факультативных занятий в iх-х классах / Л. Г. Воронин;...[и другие]. - М.: Просвещение , 1970. - 224 с. ; 20 cm. rus - 621.8/ В 954ф/ 70

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: MN.015769 - 72

2272. Функции двигательного анализатора / А.С. Бамуев.. - Новосибирск: Издат-во ленинградского университета , 1970. - 224 c. ; 22 cm. rus - 621.3/ Б 328ф/ 70

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học

ĐKCB: MN.004524

2273. Хроническое легочное сердце. - Киев: Здоров'я , 1975. - 150 с. ; 23 cm. rus - 621.2/ Х 458/ 75

Từ khóa: Sinh học, Công nghệ sinh học



ĐKCB: MN.015955 - 56
Môc lôc


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 2.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương