Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 2.95 Mb.
trang22/24
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích2.95 Mb.
#1524
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24

MV.057078 - 85

DC.023618 - 22

DVT.004532

1965. Ve bét và côn trùng ký sinh ở Việt Nam: T.2: Mòng - Tabanidae: Phân loại và mô tả / Phan Địch Lân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1983. - 132 tr. ; 30 cm.. - 595.77/ PL 135(2)v/ 83

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Côn trùng, Ký sinh, Ve bét

ĐKCB: DC.001142 - 46

1966. Vertebrate life / F. Harvey Pough, Christine M. Janis, John B. Heiser.. - 7th ed. - USA.: Prentice Hall , 2005. - 684 p. ; 27 cm., 0-13-145310-6 eng. - 596/ P 878v/ 05

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sống

ĐKCB: DC.022377

1967. Water use efficiency in plant biology / Mark A. Bacon. - UK.: CRC Press , 2004. - 327 p. ; 21 cm.; minh hoạ, 1-4051-1434-7 eng. - 599/ B 1281w/ 04

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú

ĐKCB: NLN.006401

1968. Workbook for use with physical anthropology / Philip L. Stein, Bruce M. Rowe.. - 7th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 193 p. ; 22 cm., 0-07-235649-9 eng. - 599.907 6/ S 819w/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú

ĐKCB: DC.019190

1969. Zoo and wild animal medicine / M. E. Fowler, R. E. Miller.. - 5th ed.. - USA.: W. B. Saunders , 2003. - 782 p. ; 25 cm., 0721694993 engus. - 590/ F 787z/ 03

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: NLN.002420

1970. Zoology / Stephen A. Miller, John P. Harley.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 540 p. ; 27 cm., 0-07-029411-9 engus. - 590/ M 651z/ 02

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: DC.019646

1971. Zoology / Robert L. Dorit, Warren F. Walken, Rorrent D. Barnes. - Chicago: Saunders college publishing , 1991. - 1111 p. ; 25 cm., 0-03-030504-7 eng. - 590/ D 699z/ 91

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: VE.001011


1972. Анатомия домашних животных. - Изд. 3-е. - М.: Колос , 1975. - 591 с. ; 27 cm. rus - 591/ А 3135а/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.018873
1973. Аквариум: Устройство аквариума, содержание и разведение декоративных рыб / Г. И, Куровский. - Л.: Лениздат , 1965. - 133 c. ; 20 cm. Rus. - 597/ К 9689а/ 65

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014357
1974. Беспозвоночные животные, изучение их в школе: Пособие для учителя / В. П. Герасимов. - М.: Просвещение , 1978. - 143 c. ; 20 cm. Rus - 592/ Г 358б/ 78

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống

ĐKCB: MN.014336

1975. Беспозвоночные каналов СССР / О. Г. Кафтанникова. - Киев: Наукова Думка , 1975. - 162 с. ; 20 cm. rus - 592/ К 118б/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống

ĐKCB: MN.014747 - 48

1976. Биогеография / П. П. Второв, Н. Н. Дроздов. - М.: Просвещение , 1978. - 269 c. ; 20 cm. Rus - 590/ В 9859б/ 78

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014410, MN.016754

1977. Биологическая роль молибдена в организме животных / Г. А. Удрис, Я. А. Нейланд. - Рига: Зинатне , 1976. - 126 с. ; 20 cm. Rus - 591.4/ У 21б/ 76

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014100 - 03

1978. Биологическое подавление вредных насекомых / X. Коппел, ДЖ. Мертинс.. - М.: Мир , 1980. - 424 c. ; 20 cm. rus - 595.7/ К 183б/ 80

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.004481 - 83

1979. Биология белого моря: Том 3. - М.: Изд-во мос-ого уни-та , 1970. - 207 c. ; 20 cm. Rus - 590/ Б 6155(3)/ 70

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014397

1980. Биология и хозяйственное значение птиц московской области и сопредельных территорий / Е. С. Птушенко, А. А. Иноземцев. - М.: МГУ , 1968. - 461 с. ; 20 cm. Rus - 598/ П 975б/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Chim

ĐKCB: MN.014108

1981. Биология развития органов пищеварения жвачных и всеядных животных / Л. В. Давлетова. - М.: Изд-во Наука , 1974. - 134 с. ; 20 cm. rus - 591.3/ Д 2659б/ 74

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014903 - 04

1982. Биология человека / Дж. Харрисон,... [и другие]. - М.: МИР , 1968. - 438 c. ; 20 cm. Rus - 599.9/ Б 6157/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú

ĐKCB: MN.014129 - 34

1983. Биология эмбрионального развития птиц / В. В. Рольник.. - Л.: Наука , 1968. - 424 c. ; 20 cm. rus - 598/ Р 744б/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Chim

ĐKCB: MN.004516 - 18, MN.016912

1984. Биомеханический анализ челюстного аппарата птиц / Ф. Я. Дзержинский. - М.: МГУ. , 1972. - 155 с. ; 20 cm. rus - 598.1/ Д 999б/ 72

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Chim

ĐKCB: MN.014702

1985. Биотелеметрия = Bio - telemetry: Применение телеметрии в физиологии и экологии животных. - М.: Мир , 1965. - 434 c. ; 19 cm. rus - 590/ Б 6168/ 65

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.000793, MN.014742

1986. Болезни органов пищеварения крупного рогатого скота и их лечение / Н. М. Преображенский,...[и другие]. - М.: Россельхозиздат , 1971. - 120 с. ; 20 cm. Rus - 599.6/ П 9275б/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú

ĐKCB: MN.014092

1987. В мире безмолвия, Живое море / Кусто, Ж. И, Ф. Дюма, Д. Даген.. - М.: Знание , 1966. - 459 c. ; 22 cm. rus - 596.7/ К 973в/ 66

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sống

ĐKCB: MN.004469 - 70, MN.019853

1988. Ветеринарная энциклопедия: Т. 3: Зуд-Метрит. - М.: Советская энциклопедия , 1972. - 1127 с. ; 20 cm. rus - 590.3/ В 586(3)/ 72

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.016111

1989. Внутривидовая изменчивость назвоночных животных и микроэволюция: Труды всесоюзного совещания. - Свердловск: Уральский рабочий , 1965. - 373 c. ; 21 cm. rus - 596/ В 8725/ 65

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sống

ĐKCB: MN.013736

1990. Вопросы экологии и биоценологии: Выпуск 8: Экология наземных позвоночных.. - Л.: Ленинградского университета , 1963. - 171 c. ; 22 cm. rus - 596/ В 952(8)/ 63

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sống

ĐKCB: MN.004387

1991. Гельминты животных юго-восточной Азии / П. Г. Ошмарин, Ю. Л. Мамаев, Б. И. Лебедев. - Москва: Наука , 1970. - 217 с. ; 25 cm. Rus - 592/ О 826г/ 70

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống

ĐKCB: MN.018970 - 71

1992. Генетика животных / Ф. Хатт. - Москва: Колос , 1969. - 444 с. ; 27 cm. Rus - 591.3/ Х 455г/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.018923 - 25

1993. Генетика и селекция сельскохозяйственных животных. - Алма-Ата: Наука , 1975. - 167 с. ; 27 cm. rus - 591.3/ Г 3281/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.018926 - 29

1994. Генетика и человек: Книга для внеклассного чтения IX - X классов / Н. П. Дубинин. - М.: Просвещение , 1978. - 140 с. ; 23 cm. rus - 599.93/ Д 8145г/ 78

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú

ĐKCB: MN.015910 - 12

1995. Генетика человека в социалистическом обществе: Философско-этические и социальные проблемы / Г. М. Дитль,...[и другие]. - М.: Мысль , 1981. - 205 c. ; 20 cm. Rus - 599.93/ Д 615г/ 81

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú

ĐKCB: MN.014370

1996. Гены и развитие организма / А. А. Нейфах, Е. Р. Лозовская. - М.: Наука , 1984. - 192 c. ; 20 cm. Rus - 591.3/ Н 417г/ 84

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014135 - 38

1997. Живой свет океана / И. И, Гительзон.. - М.: Наука , 1976. - 118 c. ; 22 cm. rus - 599. 5/ Г 536ж/ 76

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú

ĐKCB: MN.004450 - 51

1998. Жизнь в высоких широтах / С. М. Успенский. - Москва: Мысль , 1969. - 460 c. ; 20 cm. rus - 598/ У 86ж/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Chim

ĐKCB: MN.016823

1999. Жизнь животных: Том 3: Беспозвоночные. - М.: Просвещение , 1969. - 574 c. ; 20 cm. Rus - 590/ Ж 637(3)/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014371

2000. Закономерности индивидуального развития и селекция животных. - Алма-Ата: Наука , 1974. - 166 с. ; 27 cm. rus - 591.3/ З 218/ 74

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.018922

2001. Звери, птицы и их взаимосвязи со средой обитания / А. Н. Формозов. - Москва: Наука , 1976. - 307 с. ; 20 cm. Rus - 598/ Ф 726з/ 76

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Chim

ĐKCB: MN.017852

2002. Земноводные и пресмыкающиеся СССР / А. Г. Банников, И. С. Даревский, А. К. Рустамов.. - М.: Мысль , 1971. - 303 c. ; 21 cm. rus - 597.8/ Б 219з/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.004499 - 500

2003. Зоогеография географическое распространение животных / Ф. Дарлингтон. - Москва: Пргресс , 1966. - 517 c. ; 20 cm. rus - 590/ Д 2211з/ 66

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.018908 - 11

2004. Зоологиа: Учбник для педагогических училищ / Н. Н. Плавильщиков. - М.: Учпедгиз , 1961. - 245 c. ; 20 cm. Rus - 590/ П 721з/ 61

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014783 - 84

2005. Зоологическая характеристика компостов / Н. М. Чернова. - М.: Наука , 1966. - 153 с. ; 20 cm. Rus - 595.7/ Ч 5218з/ 66

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014340

2006. Зоологический вид и эволюция / Э. Майр. - М.: МИР , 1968. - 597 с. ; 25 cm. rus - 591.3/ М 228з/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.015876

2007. Зоология для учителя: Т. 1 / А. А. Яхонтов. - М.: Просвещение , 1968. - 320 c. ; 20 cm. Rus - 591/ Я 257з/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014205 - 07

2008. Зоопарк в моем багаже: Поместье - зверинец / Дж. Даррелл. - Москва: Мысль , 1978. - 244 с. ; 20 cm. Rus - 590.73/ Д 225з/ 78

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.017843 - 45

2009. Изготовление чучел муляжей и моделей животных: Общая таксидермия / М. А. Заславский. - Изд. 2-е. - М.: Энергия , 1968. - 348 с. ; 19 cm. rus - 590.74/ З 38и/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014044

2010. Изготовление чучел птиц, скелетов и музейных препаратов: Таксидермия птиц / М. А. Заславский. - Л.: Наука , 1966. - 250 с. ; 24 cm. rus - 590.74/ З 38и/ 66

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014905

2011. Исследования по биологии птиц: Том LV. - М.: Наука , 1974. - 252 c. ; 24 cm. Rus - 598/ И 862(50)/ 74

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014400

2012. Исследования по генетике иммуногенетике и селекции сельскохозяйственных животных. - М.: Наука , 1974. - 282 с. ; 25 cm. rus - 591.3/ И 862/ 74

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.015874 - 75

2013. Исследования по эволюционной морфологии беспозвоночных. - Л.: ЛГУ , 1970. - 182 с. ; 20 cm. Rus - 592/ И 862/ 70

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống

ĐKCB: MN.014339

2014. История развития животных: Набаюдения и размышления. Т.2 / К. М. Бэр. - М.: Изд. ан ссср , 1953. - 625 с. ; 20 cm rus - 590/ Б 482(2)и/ 53

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.013355

2015. Итоги орнитологических исследований в прибалтике. - Таллин: Валгус , 1967. - 269 c. ; 20 cm. Rus - 598/ И 895/ 65

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Chim

ĐKCB: MN.014369

2016. Каталог птиц ссср / А. И. Иваанов. - Л.: Наука , 1976. - 274 c. ; 20 cm. Rus - 598/ И 934к/ 76

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Chim

ĐKCB: MN.014738

2017. Каталог щитовок (Diaspidoidea) мировой фауны / Н. С. Борхсениус. - М.: Наука , 1966. - 446 c. ; 20 cm. Rus - 595.3/ Б 7349к/ 66

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014144 - 45

2018. Клещи семейства cheyletidae мировой фауны / В. И. Волгин. - Л.: Наука , 1969. - 424 c. ; 15 cm. rus - 595.4/ В 915к/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014788

2019. Кокцинеллиды: Систематика, Применение в борьбе с вредителями сельского хозяйства / Г. И. Савойская.. - Алма-Ата: Наука , 1983. - 245 c. ; 22 cm. rus - 595.76/ С 268к/ 83

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.004489 - 91

2020. Краткая энтомология: Пособие для учителей средней школы / Н. Н. Плавильщиков. - Изд. 3-е. - М.: Учпедгиз , 1961. - 206 с. ; 20 cm rus - 595.7/ П 721к/ 61

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014808

2021. Кровососущие клещи: Переносчики болезней человека и животных / Ю. С. Балашов. - Л.: Наука , 1967. - 318 с. ; 19 cm. rus - 595.7/ Б 1717к/ 67

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014711, MN.017659

2022. Курс зоологии: В двух томах / Г. Г. Абрикосов,...[и другие]. - Изд. 6-е. - М.: Высшая школа , 1961. - 473 c. ; 24 cm. Rus - 590.7/ К 9691/ 61

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014911

2023. Курс зоологии: Том 2: Зоология позвоночных / Н. А. Бобринский,...[и другие]. - М.: Высшая школа , 1966. - 482 c. ; 20 cm. Rus - 590.7/ К 9683(2)/ 66

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014254

2024. Лабораторные животные: Разведение, использование в эксперименте / И. П. Западнюк, В. И. Западнюк, Е. А. Захария.. - Киев: Вища школа , 1974. - 300 c. ; 20 cm. rus - 591.3/ P 135л/ 74

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.004507

2025. Лесная энтомология / А. Н, Воронцов.. - М.: Высшая школа , 1967. - 398 c. ; 22 cm. rus - 595. 7/ В 954л/ 67

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.004452 - 54, MN.016054 - 55

2026. Личинки и куколки комаров подсемейства оrthocladiinae фауны ссср: Diptera, Chironomidae = Tenđipeidae / В. Я. Панкратова. - Л.: Haукa , 1970. - 343 с. ; 24 cm rus - 590/ П 193л/ 70

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014764 - 65

2027. Маленькие труженики гор: Очерки о жизни муравьев горных лесов тянь-шаня / П. И. Мариковский. - Алма-ата: Наука , 1975. - 164 с. ; 20 cm. rus - 595.79/ М 335м/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.016070

2028. Математическое моделирование популяций и сообществ водных животных / В. В. Меншуткин.. - Л.: Наука , 1971. - 195 c. ; 22 cm. rus - 592.1/ М 536м/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống

ĐKCB: MN.004380

2029. Материалы по экологии мелких млекопитающих субарктики.. - Новосибирск: Наука , 1975. - 188 c. ; 22 cm. rus - 599/ М 425/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú

ĐKCB: MN.004392

2030. Мелкие млекопитающие байкальской котловины / Ю. Г. Швецов.. - Издательство: Наука , 1977. - 156 c. ; 22 cm. rus - 599.3/ Ш 562 5м/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú

ĐKCB: MN.004377 - 78

2031. Методики исследования условнорефлекторной деятельности у животных / В. В. Кованов, Ю. М. Бомаш. - [?]: [?] , [?]. - 389 c. ; 19 cm. rus - 590/ К 884м/ ?

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.016859

2032. Методики исследования условнорефлекторной деятельности у животных: Библиографический указатель рабом, изданных на русском языке с 1900 по 1971 гг.. - M.: Наука , 1974. - 228 c. ; 19 cm. rus - 590/ М 593/ 74

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.016812

2033. Механизмы дивергенции / Ю. Е. Егоров. - М.: Наука , 1983. - 170 с. ; 20 cm. rus - 591.3/ Е 391м/ 83

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.016191

2034. Миграции птиц в азии.. - Новосибирск: Наука , 1977. - 248 c. ; 20 cm. rus - 598/ М 6355/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Chim

ĐKCB: MN.004458 - 60

2035. Миграции птиц в азии.. - Ташкент: Фан , 1978. - 186 c. ; 21 cm. rus - 598/ М 6355/ 78

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Chim

ĐKCB: MN.004505

2036. Миграции птиц млекопитающих. - M.: Haукa , 1965. - 158 с. ; 20 cm rus - 598/ М 6361/ 65

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Chim

ĐKCB: MN.014785, MN.014737

2037. Микрофлора насекомых / В. И. Полтев,...[и ругие]. - Новосибирск: Наука , 1969. - 267 c. ; 20 cm. rus - 595.7/ М 6369/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.018834

2038. Миксоспоридии фауны ссср / С. С. Шульман. - М.: Наука , 1966. - 504 с. ; 24 cm. rus - 592/ Ш 562м/ 66

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống

ĐKCB: MN.013536

2039. Мир животных: Рассказы о зверях крылатых, бронированных, ластоногих, трубкозубых, зайцеобразных, китообразных и человекообразных... / И. Акимушкин. - М.: Молодая гвардия , 1971. - 330 c. ; 22 cm. Rus - 590/ А 3153м/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014321 - 22

2040. Мир животных: Рассказы о насекомых / И. Акимушкин. - М.: Молодая гвардия , 1975. - 237 c. ; 22 cm. Rus - 590/ А 3153м/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014319 - 20

2041. Мир животных: Рассказы об утконосе, ехидне, кенгуру, ежах, волках, лисах, медведях, леопардях, носорогах, гиппопотамах, газелях и многих других широко известных и редких млекопитающих / И. Акимушкин. - М.: Молодая гвардия , 1971. - 330 c. ; 22 cm. Rus - 590/ А 3153м/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014332 - 33

2042. Млекопитающие и стратиграфия плейстоцена крайнего Северо-Востока СССР и Северной Америки. - М.: Наука , 1971. - 310с. ; 20 cm. rus - 599/ Ш 551м/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú

ĐKCB: MN.016098, MN.019032 - 33

2043. Млекопитающие советского союза / В. Г. Гептнер,...[и другие]. - М.: Высшая школа , 1961. - 771 c. ; 20 cm. Rus - 591/ Г 353(1)м/ 61

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014157 - 58

2044. Млекопитающие СССР / Флинт, В. Е, Ю. Д. Чугунов, В. М. Смирин.. - М.: Мысль , 1965. - 437 c. ; 20 cm. rus - 591/ Ф 623м/ 65

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.004479 - 80

2045. Млекопитающие фауны СССР: Часть: 2.. - М.: Издат-во Наука СССР , 1963. - 1098 c. ; 20 cm. rus - 596.7/ М 6315(2)/ 63

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động có xương sống

ĐKCB: MN.004471

2046. Молекулярная биология старения.. - Киев: Наукова думка , 1969. - 195 c. ; 21 cm. rus - 597.4/ М 718/ 69

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.004424 - 26

2047. Морские котики дальнего востока / В. А. Арсеньева. - М.: Пищевая промышленность , 1964. - 185 с. ; 20 cm. rus - 591.77/ А 781м/ 64

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.015810 - 11

2048. Морские млекопитающие / М. В. Ивашин, Л. А. Попов, А. С. Цапко.. - М.: Пищевя промышленность , 1972. - 302 c. ; 22 cm. rus - 596.7/ И 1935м/ 72

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sống

ĐKCB: MN.004475

2049. Морские млекопитающие. - М.: Наука , 1965. - 317 с ; 23 cm. rus - 590/ М 833/ 65

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014814 - 15

2050. Морфогенетика сельскохозяйственных животных. - Алма-Ата: Наука , 1972. - 213 с. ; 23 cm. rus - 591.3/ М 846/ 72

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.015865

2051. Морфологические особенности водных млекопитающих.. - М.: Наука , 1964. - 126 c. ; 22 cm. rus - 599.3/ М 846/ 64

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú

ĐKCB: MN.004379

2052. Морфология беспозвоночных животных. - Ленинград: Наука , 1967. - 181 c. ; 21 cm. rus - 592/ М 846/ 67

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống

ĐKCB: MN.018827

2053. Морфология и экология морских млекопитающих.. - М.: Наука , 1971. - 222 c. ; 21 cm. rus - 595.5/ М 846/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.004386

2054. Морфо-функциональный анализ грудных конечностей млекопитающих / C. Ф. Манзий, В. Ф. Мороз.. - Киев: Наука , 1978. - 129 c. ; 21 cm. rus - 599/ М 296м/ 78

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú

ĐKCB: MN.004382

2055. Мышечная система и химическая терморегуляция / К. П. Иванов.. - М.: Наука , 1965. - 126 c. ; 22 cm. rus - 591.4/ И 193м/ 65

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.004390

2056. Насекомые / Н. Г. Дьяченко. - Минск: Ураджай , 1975. - 76 с. ; 20 cm. Rus - 595.7/ Д 623н/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014089

2057. Наследство и наследники / И. Заянчковский.. - М.: Свердловск , 1971. - 310 c. ; 19 cm. Rus - 591.3/ З 1215н/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.006621

2058. Нервная регуляция секреции молока / Г. А. Цахаев.. - Л.: Наука , 1974. - 152 c. ; 22 cm. rus - 591. 4/ Ц 1395/ 74

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.004437

2059. Обмен веществ и продуктивность у жвачныь животных / П. Ф. Cолдатенков.. - Л.: Наука , 1971. - 249 c. ; 21 cm. rus - 599.6/ C 684 5o/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú

ĐKCB: MN.004501

2060. Обонятельные рецепторы позвоночных / А. А. Бронштейн.. - Л.: Наука , 1977. - 160 c. ; 20 cm. rus - 596/ Г 869о/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sống

ĐKCB: MN.004513 - 15

2061. Общая система симметричной локомоции наземных позвоночных и особенности передвижения низших тетрапод / В. Б. Суханов. - Л.: Наука , 1968. - 226 с. ; 23 cm. rus - 590/ С 9487о/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.015867

2062. Общая энтомология / Г. Я. Бей-биенко.. - Изд. 3-е. - М.: Высшая школа , 1980. - 415 c. ; 21 cm. rus - 595.7/ Б 4239о/ 80

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.004383, MN.014035, MN.014497 - 503

2063. Определение возраста млекопитающих по слоистым структурам зубов и кости / Г. А. Клевезаль, С. А. Клейненберг.. - М.: Наука , 1967. - 144 c. ; 20 cm. rus - 591.3/ К 16450/ 67

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.004455 - 57

2064. Определитель куколок совок / Э. И. Хотько.. - Минск: Наука и техника , 1968. - 192 c. ; 19 cm. rus - 595.7/ Х 145о/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.004502 - 04

2065. Определитель млекопитающих якутии / M. B. Попов.. - Новосибирск: Наука , 1977. - 424 c. ; 22 cm. rus - 599/ П 829о/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú

ĐKCB: MN.004487 - 88

2066. Определитель обитающих в почве клещей: Sаrcoptiformes. - Москва: Наука , 1975. - 490 с. ; 21 cm. Rus - 591.6/ О 625/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.018272, MN.018799

2067. Определитель пауков европейской части СССР / В. П. Тыщенко. - Л.: Наука , 1971. - 280 с. ; 24 cm rus - 595.4/ Т 994о/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014794 - 97

2068. Определитель птичьих гнезд / А. В. Михеев. - М.: Просвещение , 1975. - 174 c. ; 22 cm. rus - 598/ М 6367о/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Chim

ĐKCB: MN.004472 - 73, MN.018577

2069. Органы тела млекопитающих и их работа / Л. П. Астанин.. - М.: Сов. Наука , 1958. - 351 c. ; 22 cm. rus - 599/ А 8525о/ 58

Từ khóa: Sinh học, Động vật, , Động vật có vú

ĐKCB: MN.004494 - 95

2070. Орнитологический сборник: К 100-летию со дня рождения академика П. П. Сушкина. - Л.: Наука , 1970. - 262 c. ; 24 cm. Rus - 598/ О 742/ 70

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Chim

ĐKCB: MN.014346 - 47

2071. Орнитология: Выпуск 8. - М.: Изд-во мго уни-та , 1967. - 415 c. ; 20 cm. Rus - 591.5/ О 742(8)/ 67

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.015712 - 13

2072. Оснвные особенности поведения и ориентации рыб.. - М.: Наука , 1974. - 220 c. ; 22 cm. rus - 597/ О 1835/ 71

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.004438

2073. Основные проблемы териологии: Эволюция, зоогеография, экология и морфология млекопитающих и происхождение домашних животных. - М.: Наука , 1972. - 255 с. ; 24 cm. rus - 591.4/ О 742/ 72

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.014909

2074. Основы зоопсихологии / К. Э. Фабри.. - М.: Москоского университета , 1976. - 286 c. ; 21 cm. rus - 591.4/ Ф 289о/ 76

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.006133

2075. Основы сравнительной анатомии беспозвоночных: Toм 1: Проморфология / В. Н. Беклемишев. - М.: Наука , 1964. - 430 c. ; 21 cm. Rus - 592/ Б 424(1)о/ 64

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống

ĐKCB: MN.014830, MN.019757

2076. Основы сравнительной анатомии беспозвоночных: Toм 2: Органология / В. Н. Беклемишев. - М.: Наука , 1964. - 445 c. ; 21 cm. Rus - 592/ Б 424(2)о/ 64

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống

ĐKCB: MN.014831, MN.014454


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 2.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương