DT.002437 - 46
DC.009308 - 11
DVT.004339 - 44
1281. Oceanographic processes of coral reefs: Physical and biological links in the great barrier reef / Ed. E. Wolanski.. - USA.: CRC Press , 2001. - 356 p. ; 22 cm., 084930833X engus. - 577.7/ O 115/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: NLN.002423
1282. Phosphorus Loss from Soil to Water / Ed. H.Tunney, O. T. Carton, M. Holderness.. - GB: John Wiley & sons , 1998. - 467 p. ; 22 cm., 0851991564 eng. - 577.63/ P 5757/ 97
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: NLN.002608
1283. Phương pháp giải bài tập di truyền / Vũ Đức Lưu.. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 1997. - 216 tr. ; 19 cm.. - 576.507 6/ VL 435p/ 97
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Bài tập
ĐKCB: MV.050709
DT.003984 - 93
DC.011591 - 95
1284. Principles of Genetics / Robert H. Tamarin.. - 7th ed.. - USA.: Mc Graw - Hill , 2002. - 609 p. ; 27 cm., 0-07-233419-3 eng. - 576.5/ T 153p/ 02
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: DC.019619 - 20
1285. Recombinant DNA / James D. Wastson, ...[et al.]. - New York: Books , 1992. - 626 tr. ; 19 cm. eng. - 576/ R 3111/ 92
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: VE.000552
1286. Research techniques in animal ecology: Controversies and consequences / Ed. L. Boitani, T. K. Fuller.. - India: Bishen Singh Mahendra Pal Singh , 2002. - 114 p. ; 24 cm., 8121102804 eng. - 577/ R 432/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: NLN.002884
1287. Rong biển Việt Nam: Phần phía Bắc / Nguyễn Hữu Dinh, Huỳnh Quang Năng, Trần Ngọc Bút, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 364 tr. ; 27 cm.. - 578.77/ R 296/ 93
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Rong biển
ĐKCB: DT.004370 - 72
DC.009710 - 12
1288. Silvopasture management in hot arid and Semi Arid ecosystems / N. K. Sharma, R. P. Singh, M. Singh... .. - India: Agrotech Pub. Academy , 2001. - 144 p. ; 22 cm., 8185680442 eng. - 577.3/ S 586/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: NLN.002899
1289. Sinh học di truyền và biến dị: Lớp 12 khoa học tự nhiên, luyện thi Đại học khối B / Trần Đức Lợi.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 145 tr. ; 19 cm. vie. - 576.507 6/ TL 321s/ 94
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Biến dị
ĐKCB: DT.007440 - 49
DC.009297 - 301
1290. Sinh học di truyền và biến dị: Lớp 12 khoa học tự nhiên, luyện thi đại học khối B / Trần Đức Lợi.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1998. - 184 tr. ; 19 cm. vie. - 576.507 6/ TL 321s/ 98
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Biến dị
ĐKCB: MV.050409 - 28
DT.002384 - 93
1291. Sinh học và sinh thái học biển / Vũ Trung Tạng. - H.: Đại học quốc gia , 2004. - 336 tr. ; 16 x 24cm. vie. - 577.7/ VT 1641s/ 04
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Biển
ĐKCB: NLN.003585 - 92
DVT.004378 - 79
1292. Sinh thái học đất / Vũ Quang Mạnh. - H.: Đại học sư phạm , 2004. - 265 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 577.4/ VM 2778s/ 04
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Đất
ĐKCB: NLN.003609 - 21
DVT.004376 - 77
1293. Sinh thái nhân văn: (Con người và môi trường) / Nguyễn Hoàng Trí.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 191 tr. ; 20 cm. Vie. - 577.27/ NT 358s/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Nhân văn
ĐKCB: DT.011413 - 27
MV.057618 - 26, MV.056998 - 7013
DC.023567 - 81
DVT.004364 - 68
1294. Sinh thái rừng / Nguyễn Văn Thiêm.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp , 2002. - 374 tr. ; 27 cm. VieVe. - 577.3/ NT 182s/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Rừng
ĐKCB: NLN.000230 - 34
1295. Sinh thái rừng: Giáo trình Đại học Nông nghiệp / TS. Hoàng Kim Ngũ. TS. Phùng Ngọc Lan. - H.: Nông Nghiệp , 2005. - 388 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 577.3/ HN 5763s/ 05
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Rừng
ĐKCB: NLN.004001 - 28
DVT.004388 - 94
1296. Spatial optimization in ecological applications / John Hof, Michael Bevers.. - American: Columbia University Press , 2002. - 257 p. ; 21 cm. -( Complexity in ecological systems), 0231125453 eng. - 577/ H 697s/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: NLN.002577
1297. Species sensitivity distributions in ecotoxicology / Ed. L. Posthuma, G. W. Suter II, T. P. Traas.. - USA.: CRC Press , 2002. - 578 p. ; 22 cm.. -( Enviromental and ecological risk assessment), 1566705789 engus. - 577.27/ S 741/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: NLN.002427
1298. Sự sống nguồn gốc và quá trình tiến hoá: Sách thiếu nhi / Phan Thanh Quang.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2004. - 135 tr. ; 20 cm. Vie. - 576.8/ PQ 39255/ 04
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Tiến hóa
ĐKCB: DT.010486 - 500
DC.022507 - 21
MV.056426 - 45
1299. Terrestrial global productivity / Ed. by Jacques Roy, Bernard Saugier, Harold A. Mooney,. - USA.: Academic Press , 2001. - 573 p. ; 21 cm, 0125052901 eng. - 577/ T 325/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: NLN.002582
1300. Influence of one plant on another: Allelopathy / Molish.. - India: Scientific Pub. , 2001. - 132 p. ; 22 cm., 8172332858 eng. - 577.8/ M 724i/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: NLN.002918
1301. The biodiversity of microorganisms and invertebrates: Its role in sustainable agriculture / D. L. Hawksworth.. - Wallingford: CABI Publising , 1991. - 302 tr. ; 24 cm., 0-85198-722-2. - 577.5/ H395b/ 91
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: DC.010180
1302. Thực hành di truyền học và cơ sở chọn giống / Đặng Hữu Lanh, Nguyễn Minh Công, Lê Đình Trung.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 151 tr. ; 27 cm.. - 576.5/ ĐL 118t/ 84
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Chọn giống
ĐKCB: DT.005990 - 99
MV.047339 - 43
DC.009615 - 19
1303. Thuyết tiến hoá sau Darwin / Nguyễn Ngọc Hải.. - H.: Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1992. - 179 tr. ; 19 cm.. - 576.82/ NH 114t/ 92
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Thuyết tiến hóa
ĐKCB: DC.009405 - 08
1304. Tiến hoá phân tử / Lê Quang Huấn. - Hà Nội: Khoa Học Tự Nhiên Và Công Nghệ , 2007. - 280 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 576.8/ LH 8744t/ 07
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Tiến hóa, Phân tử
ĐKCB: DT.016451 - 53
DVT.004205 - 06
1305. Trắc nghiệm di truyền học đại cương / Lê Văn Trực.: Câu hỏi và đáp án. - H.: Thanh niên , 2002. - 254 tr. ; 19 cm.. - 576.507 6/ LT 385/ 02
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Trắc nghiệm
ĐKCB: DT.007408 - 17
DC.011977 - 81
MV.001302 - 16
1306. Transformation of herbicidal technology: Chemical based to ecological concern / R. A. Raju.. - India: Daya Pub. House , 2001. - 230 p. ; 22 cm., 8170352363 eng. - 577.27/ R 149t/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: NLN.002921
1307. Tuyển chọn, phân loại bài tập di truyền hay và khó / Vũ Đức Lưu.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 206 tr. ; 19 cm.. - 576.507 6/ VL 435t/ 96
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MV.050429 - 62
DT.001751 - 60
DC.009322 - 26
1308. Tuyến trùng kiểm dịch thực vật ở Việt Nam / Nguyễn Ngọc Châu. - Hà Nội: Nông Nghiệp , 2005. - 203 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 578.6/ NC 4961t/ 05
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Kiểm dịch, Thực vật
ĐKCB: DVT.004533
DT.016458 - 61
1309. Wetlands and Urbanization: Implications for the Future / Ed. A. L. Azous, R. R. Robbins.. - USA.: CRC Press , 2000. - 338 p. ; 23 cm., 1566703867 engus. - 577.68/ W 539/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: NLN.002417
1310. Экспериментальный мутагенез у cельскохозяйственных растений и его испольэование в селекции. - Москва: Наука , 1966. - 326 с. ; 27 cm. rus - 576.8/ Э 638/ 66
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.018900
1311. Cвободные радикалы и их превращения в облученных белках / Л. П. Каюшин, М. К. Пулатова, В.Г.Кривенко. - Москва: Автомиздат , 1976. - 270с. ; 19 cm. rus - 577/ К 138с/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.017622
1312. Актиномицеты латвии: Распространение и биологические свойства / Д. Я. Павловича. - Рига: Зинатне , 1978. - 191 с. ; 19 cm. rus - 576/ П 3388а/ 78
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.016631
1313. Актиномицеты почв юга европейcкой части СССР и их биологическая активность / Е. И. Андреюк,...[и другие]. - Киев: Наукова думка , 1974. - 142 с. ; 20 cm. rus - 576/ А 537а/ 74
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.014659
1314. Антимутагенез / Р. И. Гончарова. - Минск: Наука и техника , 1974. - 139 с. ; 20 cm. rus - 576.5/ Г 635а/ 74
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.016192
1315. Analysis of biological development / Klaus Kalthoff.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 895 p. ; 27 cm., 0-07-092037-0 eng. - 571.8/ K 114a/ 01
Từ khóa: Sinh học, Tế bào học
ĐKCB : DC.019562 - 63
1316. Аутоантитела облученного организма. - М.: Атомиздат , 1972. - 279 с. ; 20 cm. rus - 578.4/ А 9393/ 72
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
ĐKCB: MN.014699
1317. Аутолиз: Морфология и механизмы развития / Е. Ф. Лушников, Н. А. Шапиро. - М.: Медицина , 1974. - 198 с. ; 20 cm. rus - 578/ И 969а/ 74
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
ĐKCB: MN.016209 - 11
1318. Биологическая структура и продуктивность планктонных сообществ средиземного моря. - Киев: Наукова думка , 1975. - 218 c. ; 20 cm. Rus - 577.7/ Б 6155/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.014255 - 57
1319. Биология моря: Выпуск 18: Биология обрастаний. - Киев: Наукова думка , 1970. - 219 с. ; 20 cm. rus - 578.77/ Б 6155(18)/ 70
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
ĐKCB: MN.015696 - 97
1320. Биология моря: Выпуск 19: Продукция и пищевые связи в сообществах планктонных организмов. - Киев: Наукова думка , 1970. - 205 с. ; 20 cm. rus - 578.77/ Б 6155(19)/ 70
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
ĐKCB: MN.015698 - 99
1321. Биология моря: Выпуск 34: Биодинамические процессы в пелагиали. - Киев: Наукова думка , 1975. - 127 с. ; 20 cm. rus - 578.77/ Б 6155(34)/ 75
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
ĐKCB: MN.015700
1322. Биология моря: Выпуск 35: Техническая биология моря. - Киев: Наукова думка , 1975. - 147 с. ; 20 cm. rus - 578.77/ Б 6155(35)/ 75
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
ĐKCB: MN.015701
1323. Биометрия / Г. Ф. Лакин. - М.: Высщая школа , 1968. - 288 с. ; 20 cm. rus - 578/ Л 1926б/ 68
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
ĐKCB: MN.014494
1324. Биометрия / Н. А. Плохинский. - Изд. 2-е. - М.: Мос-го. Уни-ета. , 1970. - 366 с. ; 20 cm. Rus - 578/ П 7293б/ 70
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
ĐKCB: MN.014097
1325. Биосинтез белка / Ф. Шапвиль, А. Л. Энни. - М.: Мир , 1977. - 315 с. ; 19 cm. rus - 577/ Ш 5299б/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.014719 - 20
1326. Биосинтез белка и его регуляция: Перевод с английского. - М.: Мир , 1967. - 403 c. ; 21 cm. rus - 577.1/ Б 615/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.004119
1327. Биосфера и ее ресурсы.. - М.: Наука , 1971. - 311 c. ; 21 cm. Rus - 577/ Б 615/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.004135 - 36
1328. Биосфера и место в ней человека: Экологические системы и биосфера / П. Дювиньо, М. Танг. - М.: Прогресс , 1968. - 252 c. ; 22 cm. rus - 578.73/ Д 626б/ 68
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
ĐKCB: MN.014954 - 55
1329. Биотиты метаморфических пород / Н. Е. Ушакова. - Mосква: Наука , 1971. - 340с. ; 20 cm. Rus - 576.5/ У 851б/ 71
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.017922 - 23
1330. Биохимия азотобактера / Г. Н. Зайцева.. - M.: Наука , 1965. - 302 c. ; 21 cm. eng - 576/ З 137б/ 65
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.004134, MN.004143
1`331. Биохимия морских организмов. - Киев: Наукова думка , 1967. - 168 с. ; 20 cm. rus - 578.77/ Б 6155/ 67
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
ĐKCB: MN.014583
1332. Биоценологические основы сравнительной паразитологии / В. Н. Беклемишев. - Москва: Наука , 1970. - 497 c. ; 23 cm. rus - 577.8/ Б 424б/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.018294
1333. Биоэнергетические механизмы / Э. Рэкер. - Москва: Мир , 1967. - 291 с. ; 21 cm. Rus - 577/ P 381б/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.018277
1334. Вертикальное распределение океанического зоопланктона. - Москва: Наука , 1968. - 319 с. ; 21 cm. Rus - 577.7/ В 788в/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.018869
1335. Вопросы физиологии пищеварения и лакатации. - Алма-ата: Наук казахской сср , 1969. - 153 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ В 952/ 63
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.015812
1336. Вопросы эволюции, биогеографии, генетики и селекции. - Москва: Наук ссср , 1960. - 335 с. ; 20 cm. rus - 576/ В 952/ 60
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.019104 - 06
1337. Вся жизнь / А. Чижевский. - М.: Сов. Россия , 1974. - 206 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ Ч 5439в/ 74
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.014692
1338. Генетика / Г. В. Гуляев. - Изд. 3-e. - Москва: Колос , 1984. - 345 с. ; 20 cm. rus - 576.5/ Г 972г/ 84
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.017754 - 55
1339. Генетика / Ш. Ауэрбах. - М.: Атомиздат , 1966. - 318с. ; 20 cm. rus - 576.5/ А 917г/ 66
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.016030 - 31
1340. Генетика / Ш. Ауэрбах. - М.: Атомиздат , 1969. - 278 с. ; 20 cm. rus - 576.5/ А 917г/ 69
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.016067 - 68
1341. Генетика бактерий / В. Браун. - М.: Наука , 1968. - 445 с ; 27 cm. rus - 576.5/ Б 529г/ 68
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.013629 - 30
1342. Генетика в микробиологии и цитологии. - Киев: Здоров'я , 1970. - 238 с. ; 20 cm. rus - 576.5/ Г 3281/ 70
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.018510 - 12
1343. Генетика и диалектика / И.Т.Фролов. - М.: Наука , 1968. - 360 с. ; 20 cm. rus - 576.5/ Ф 929г/ 68
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.016024 - 26
1344. Генетика и селекция сельскохозяйственных животных и птицы: Т.9.. - Урожай: Мir , 1970. - 285 c. ; 21 cm. Rus - 576/ Г 328(9) / 70
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.004179
1345. Генетика изоферментов. - М.: Наука , 1977. - 280с. ; 20 cm. rus - 576.5/ Г 3281/ 77
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.016028 - 29
1346. Генетика популяций и селекция / Н. П. Дубинин, Я. Л. Глембоцкий. - М.: Наука , 1967. - 591 с. ; 20 cm rus - 576/ Д 813г/ 67
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.013810
1347. Генетика развития / К. Маркерт, Г. Уршпрунг. - Москва: Мир , 1973. - 270 c. ; 21 cm. rus - 576.5/ М 3452г/ 73
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.018528
1348. Генетика с основами селекции / М. Е. Лобашев, [и другие].... - М.: Изд-во Просвещение , 1970. - 431 с. ; 20 cm. rus - 576/ Л 796г/ 70
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.014556, MN.015987
1349. Генетика соматических клеток / Ю.Б. Вахтин. - Л.: Наука , 1974. - 258с. ; 20 cm. rus - 576.5/ В 134г/ 74
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.016027, MN.018529
1350. Генетика сосновами селекции / М. Е. Лобашев,...[и другие]. - М.: Просвещение , 1979. - 304 c. ; 20 cm. Rus - 576.5/ Л 796г/ 79
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.014412 - 14
1351. Генетическая структура популяций и ее изменения при отборе / П. Ф. Рокицкий,...[и другие]. - Минск: Наука , 1977. - 197 с. ; 20 cm. rus - 576.5/ Р 742г/ 77
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.016069
1352. Генетические основы селекции растений. - М.: Наука , 1971. - 565 с. ; 20 cm rus - 576/ Г 326/ 71
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.013592
1353. Генетические управляющие системы / В. А. Ратнер. - Москва: Наука , 1966. - 179 с. ; 27 cm. rus - 576.5/ Р 2368г/ 66
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.019098 - 99
1354. Генетические функции органоидов цитоплазмы. - Ленинград: Наука , 1974. - 195 с. ; 27 cm. rus - 576/ Г 3281/ 74
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.019100, MN.018972
1355. Генетический аппарат клетки и некоторые аспекты онтогенеза. - М.: Наука , 1968. - 206 c. ; 23 cm. rus - 576.5/ Г 3285/ 68
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.016611
1356. Генетический и цитогенетический словарь / Р. Ригер, А. Михаэлис. - Москва: Колос , 1967. - 607 с. ; 20 cm. rus - 576.503/ Р 568г/ 67
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.017642 - 43
1357. Геоботанический словарь: Русско-англо-немецко-французский. - M.: Наука , 1965. - 226 c. ; 19 cm. rus - 578.090 3/ Г 788г/ 65
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
ĐKCB: MN.018702 - 03, MN.016813
1358. Германские биологи- эволюционисты до дарвина: Лоренц окен карл фридрих бурдах мартин генрих ратке / Б. Е. Райков. - Ленинград: Наука , 1969. - 231 с. ; 20 cm. Rus - 576.8/ Р 1618г/ 69
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.017860, MN.018570
1359. Главные направления эволюционного процесса: Морфобиологическая теория эволюции / А. Н. Северцов. - Изд. 3-ое. - М.: Изд-во мос-го уни-та , 1967. - 200 с. ; 23 cm. rus - 576.8/ С 497г/ 67
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.013622
1360. Горизонты генетики: Пособие для учителей / Н. П. Дубинин. - М.: Просвещение , 1970. - 559 с. ; 23 cm. rus - 576.5/ Д 8145г/ 70
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.015905
1361. Дарвинизм живет и развивается. - Изд-во АН СССР: Москва , 1960. - 215 c. ; 20 cm. Rus - 576.8/ Д 227/ 60
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.015678 - 79
1362. Дарвинизм: Курс лекций по истории эволюционного учения и проблемам дарвинизма / Ф. А. Дворянкин. - М.: МГУ , 1964. - 446 с. ; 20 cm. rus - 576/ Д 988д/ 64
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.015652 - 54, MN.015860 - 61
1363. Жизнь в высокогорьях / Р. И. Злотин. - М.: Мысль , 1975. - 237 c. ; 23 cm. rus - 578.09/ З 827ж/ 75
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
ĐKCB: MN.016423, MN.016472
1364. Жизнь в пустыне: Географо-биогеоценотические и экологические проблемы / В. С. Залетаев. - М.: Мысль , 1976. - 268 c. ; 23 cm. rus - 578.09/ З 22ж/ 76
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
ĐKCB: MN.016443
1365. Жизнь вне земли и методы её обнаружения. - М.: Наука , 1970. - 208 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ Ж 639/ 70 MN.014511 - 13
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.014665, MN.016842
1366. Жизнь, ее природа, происхождение и развитие / А. И. Опарин. - Изд. 2-е. - М.: Наука , 1968. - 172 с. ; 20 cm. Rus - 576.8/ О 611ж/ 68
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.013982 - 86
1367. Избранные труды: Т.3: Средняя азия лёсс / Л. С. Берг. - М.: Изд. ан ссср , 1960. - 550 с. ; 24 cm rus - 577.3/ Б 4931(3)и/ 60
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.016864, MN.019678 - 79
1368. Изучение сезонных явлений: Пособие для учителя / А. А. Шиголев, А. П. Шиманнюк.. - М.: Мин. Про. РСФСР , 1962. - 265 c. ; 21 cm. rus - 578.4/ Ш 555и/ 62
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
ĐKCB: MN.004349
1369. Исследования планктона черного и азовского морей: Республиканский межведомственный сборник. - Киев: Наукова думка , 1965. - 115 с. ; 20 cm. rus - 577.7/ И 862/ 65
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.014580
1370. Исследования фауны морей: Радиолярии мирового океана по материалам советских экспедиций. - Ленинград: Наука , 1971. - 416 с. ; 24 cm. Rus - 577.7/ И 862/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.017914
1371. К. Е. Вольф и учение о развитии организмов: В связи с общей эволюцией научного мировоззрения / А. Е. Гайсинович. - М.: Bзд-во ака. наук ссср , 1961. - 548 с. ; 22 cm. rus - 576.8/ Г 137к/ 61
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.013581
1372. Кариология простейших / И. Б. Райков. - Ленинград: Наука , 1967. - 258 с. ; 21cm. rus - 576/ Р 151к/ 67
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.017437 - 38
1373. Классики советской генетики 1920 - 1940. - Ленинград: Наука , 1968. - 535 c. ; 21 cm. rus - 576/ К 634/ 65
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.018816 - 17
1374. Краткий очерк теории эволюции / Н. В. Тимофеев-ресовский, ...[и другуе]. - Изд. 2-е. - М.: Наука , 1977. - 297 с. ; 19 cm. rus - 576.8/ Т 585к/ 77
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.016771
1375. Люминесценция и структурная лабильность белков в растворе и клетке / Е. А. Черницкий.. - Минск: Наука и техника , 1972. - 277 c. ; 21 cm. rus - 577/ Ч 521л/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.006594 - 95
1376. Мапый практикум по физиопогии чеповека и животных / А. С. Батуев, И. П. Никитина.. - М.: Мысшя школа , 1967. - 295 c. ; 22 cm. rus - 576/ Б 3355м/ 67
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.004484 - 86
1377. Математическое моделирование в экологии.. - М.: Наука , 1978. - 180 c. ; 20 cm. rus - 577/ М 425/ 78
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.004248 - 51
1378. Математическое моделирование морских экологических систем: Книга 1.. - Л.: Ленинградского университета , 1977. - 215 c. ; 20 cm. rus - 577.7/ М 425(1)/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.004207, MN.016010
1379. Материя-Жизнь-Интеллект / А. И. Опарин. - М.: Наука , 1977. - 203 с. ; 20 cm. rus - 576/ О 611м/ 77
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.016253 - 54
1380. Медицинская паразитология / К. В. Крашкевич, В. В. Тарасов. - М.: МГУ , 1969. - 389 с. ; 19 cm. rus - 578.6/ К 898м/ 69
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
ĐKCB: MN.014824 - 25
1381. Межклеточные взаимодействия и их роль в эволюции / Т. П. Евгеньева. - М.: Наука , 1976. - 220 c. ; 23 cm. rus - 576.8/ Е 937м/ 76
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.016451, MN.016526, MN.016388
1382. Мендель / Б. Володин.. - М.: Молодая гвардия , 1968. - 253 c. ; 19 cm. rus - 578.092/ В 929м/ 68
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
ĐKCB: MN.006130 - 31
1383. Механизмы регуляции развития бактериальных популяций. - Свердловск: Уральский , 1977. - 110 c. ; 20 cm. rus - 577/ М 516/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.018837 - 39
1384. Микробиологическая океанография / А. Е. Крисс. - Москва: Наука , 1976. - 268 с. ; 20 cm. rus - 577.7/ К 9287м/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.018847 - 48
1385. Молекулярная генетика: Часть I. - М.: Мир , 1964. - 570 с. ; 21 cm. rus - 576/ М 188(1)/ 64
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.014912
1386. Молекулярная эволюция и возникновение жизни / C. Фокс, К. Дозе. - М.: Мир , 1975. - 374 с. ; 21 cm. rus - 576.8/ Ф 662м/ 75
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.016969
‘
1387. Морская нейстонология / Ю. П. Зайцев.. - Киев: Наукова думка , 1970. - 263 c. ; 21 cm. rus - 577.7/ З 111м/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.004291
1388. Морская радиоэкология. - Киев: Наукова думка , 1970. - 276 с. ; 19 cm. rus - 577.7/ М 886/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.016772
1389. Морфогенез и генетика / К. Уоддингтон. - М.: МИР , 1964. - 259 c. ; 20 cm. Rus - 576/ У 64м/ 64
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.014112
1390. Общая генетика / Н. П. Дубинин. - Mосква: Наука , 1976. - 590 c. ; 20 cm. rus - 576/ Д 8146о/ 76
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.018813 - 15
1391. Основы дарвинизма: Историческое и теоретическое введение / В. А. Алексеев. - М.: Мос-го. Уни-та. , 1964. - 439 с. ; 20 cm. Rus - 576.8/ А 3667o/ 64
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.014045 - 46, MN.018957, MN.018313 - 15
1392. Основы экологии / Р. Дажо. - М.: Прогресс , 1975. - 415 c. ; 20 cm. Rus - 577/ Д 277о/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.014923 - 24, MN.014139 - 41
1393. Осноы биологической продуктивности океана и ее использование. - Москва: Наука , 1971. - 244 с. ; 20 cm. rus - 577.7/ О 834/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.019115
1394. Остракоды и биостратиграфия ордовика хребта сетте-дабан: Верхоянская горная система / А. В. Каныгин. - М.: Наука , 1971. - 105 c. ; 23 cm. rus - 577/ К 1688о/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.016285
1395. От пчелы до гориллы / Р. Шовен. - М.: Мир , 1965. - 295 с. ; 20 cm. Rus - 576.8/ Ш 55992о/ 65
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.014052
1396. Очерки по истории экологии. - М.: Наука , 1970. - 290 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ О 161/ 70
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.014544
1397. Полевая геоботаника: Т. 4. - Ленинград: Наука , 1972. - 335 с. ; 27 cm. rus. - 578.9/ П 765(4)/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.019514 - 15
1398. Полевая геоботаника: Т. 5. - Москва: Наука , 1976. - 312 с. ; 21 cm. rus. - 578.9/ П 765(5)/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.019516 - 18
1399. Полевая геоботаника: Т. 4. - Ленинград: Наука , 1972. - 335 с. ; 27 cm. rus. - 578.9/ П 765(4)/ 72
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
ĐKCB: MN.019514 - 15
1400. Полевая геоботаника: Т. 5. - Москва: Наука , 1976. - 312 с. ; 21 cm. rus. - 578.9/ П 765(5)/ 76
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
ĐKCB: MN.019516 - 18
1401. Паразитологический сборник: Том XXVII. - Л.: Наука , 1977. - 261 c. ; 24 cm. Rus - 578.6/ П 224(27)/ 77
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
ĐKCB: MN.014426
1402. Практикум по общей биологии с основами генетики / А. Н. Зорин,...[и другие]. - Изд. 3-е. - М.: Медицина , 1968. - 349 c. ; 20 cm. Rus - 576.5/ П 8988/ 68
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.014398
1403. Практический курс географии растений / Т. Н. Гордеева, О. С. Стрелкова. - М.: Высшая школа , 1968. - 334 с. ; 19 cm. rus - 578.09/ Г 6617п/ 68
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
ĐKCB: MN.014943
1404. Практическое руководство по энзимологии.. - М.: Высшая школа , 1980. - 271 c. ; 21 cm. rus - 576/ K 176/ 80
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.004430 - 33
1405. Проблема наследования приобретенных признаков: История априорных и эмпирических попыток её решения / Л.Я. Бляхер. - М.: Наука , 1971. - 272 с. ; 20 cm. rus - 576/ Б 6499п/ 71
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.016023
1406. Проблема эмбрионального формообразования / Л. В. Белоусов.. - М.: Московского университета , 1971. - 167 c. ; 20 cm. rus - 576/ Б 452п/ 71
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.004141 - 42
1407. Проблемы генетики развития. - Москва: Наука , 1972. - 239 с. ; 20 cm. rus - 576.5/ П 9628/ 72
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.017424, MN.019919
1408. Проблемы генетической трансформации / Б. П. Мацелюх. - Киев: Наукова Думка , 1969. - 214 с. ; 20 cm. Rus - 576/ М 1415п/ 69
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.014063
1409. Проблемы Дарвинизма / И. И. Шмальгаузен. - Изд. 2-е. - Л.: Наука , 1969. - 492 c. ; 24 cm. Rus - 576.8/ Ш 5589п/ 69
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.014243 - 44, MN.018958 - 59
1410. Проблемы зоотехнической генетики. - М.: Наука , 1969. - 303 с. ; 20 cm. rus - 576/ П 9623/ 69
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.014946
1411. Программа и методика изучения биогеоценозов водной среды: Биогеоценозы морей и океанов.. - М.: наука , 1970. - 231 c. ; 19 cm. rus - 577.7/ П 962/ 70
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.004122
1412. Работы по экспериментальной паразитологии / Е. Н. Павловский. - М.: Наук СССР , 1963. - 273 с. ; 20 cm. rus - 578.6/ П 3385рн/ 63
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
ĐKCB: MN.015682
1413. Радиоэкологические исследования почв и растений.. - Cвердловск: АН СССР , 1975. - 109 c. ; 19 cm. rus - 577/ Р 129/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.004235 - 37
1414. Радиоэкология морских организмов: Накопление и биологическое действие радиоактивных веществ / Г. Г. Поликарпов.. - М.: Атомиздат , 1964. - 294 c. ; 19 cm. rus - 577.7/ П 766р/ 64
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.004120 - 21
1415. Размножение вирусов животных в культуре ткани. - М.: Колос , 1966. - 310 с. ; 19 cm. rus - 576/ С 481р/ 66
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.013812, MN.014204
1416. Руководство к практическим занятиям по микробиологии: Малый практикум / М. Н. Пименова, Н. Н. Гречушкина, Л. Г. Азова.. - М.: Университета , 1971. - 220 с. ; 19 cm. rus - 576. 5/ П 644р/ 71
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.005179, MN.018777 - 79
1417. Руководство по биометрии для зоотехников: Н. А. Плохинский. - М.: Колос , 1969. - 255 c. ; 21 cm. rus - 578.028/ П 729р/ 69
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
ĐKCB: MN.013885
1418. Селекция промышленных микроорганизмов / С. И. Алиханян. - M.: Наука , 1968. - 391 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ А 411с/ 68
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.014728
1419. Состояние и тенденции развития бионики / А. И. Берг. - М.: ? , ?. - 592 c. ; 23 cm. rus - 577/ Б 482с/ ?
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.013285
1420. Справочник по экологии морских брюхоногих: Образ жизни брюхоногих моллюсков принадлежащих к родам, представленным в кайнозое юга ссср. - M.: Наука , 1968. - 169 c. ; 19 cm. rus - 577.7/ С 7665/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.013255 - 56
1421. Структура и функции активных центров ферментов. - Москва: Наука , 1974. - 206 с. ; 19 cm. rus - 577/ С 7/ 74
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.017594
1422. Теоретические и практические проблемы полиплоидии: Выпуск 27.. - M.: Наука , 1974. - 278 c. ; 20 cm. rus - 576/ Т 314/ 74
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.06132
1423. Теоретические основы проектирования систем жизнеобеспечение: Том 36 / Г. И. Морозов. - М.: Наука , 1977. - 254 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ М 871(36)т/ 77
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.014127
1424. Травянистые растения СССР: Том 2 / Ю. Е. Алексеев,...[ и другие]. - Москва: Мысль , 1971. - 310с. ; 19 cm. rus - 577.4/ Т 782/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.017492
1425. Тихий океан. Биология тихого океана: Книга II: Глубоководная донная фауна плейстон. - М.: Наука , 1969. - 353 с. ; 20 cm. rus - 578.77/ Т 6155(2)/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.015726 - 28, MN.018871
1426. Успехи современной генетики: Т.4. - Москва: Наука , 1972. - 273 с. ; 27 cm. rus - 576.5/ У 86(4)/ 72
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.018899
1427. Успехи современной генетики: Т.5. - Москва: Наука , 1974. - 255 с. ; 27 cm. rus - 576.5/ У 86(5)/ 74
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.018896 - 97
1428. Факторы эволюции: Теория стабилизирующего отбора / И. И. Шмальгаузен. - Изд. 2-е. - М.: Наука , 1968. - 451 с. ; 23 cm. rus - 576.8/ Ш 5589ф/ 60
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.015914
1429. Физиологическая Роль И Сельскохозяйственное Значение Молибдена / И. А. Буркин.. - М.: Наука , 1968. - 292 c. ; 24 cm. rus - 576/ Б 959ф/ 68
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.000842
1430. Флора востока большезмельской тундры / О. В. Ребристая. - Ленинград: Наука , 1977. - 334 с. ; 21 cm. Rus - 577/ Р 4549ф/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.018808
1431. Химический мутагенез и создание селекционного материала. - Москва: Наука , 1972. - 367 c. ; 23 cm. rus - 576.5/ Х 456/ 72
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.016716, MN.017350
1432. Эволюционная теория во Франции после Дарвина / В. И. Назаров. - М.: Наука , 1974. - 280 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ Н 336э/ 74
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.014677
1433. Эволюционное учение: Tom 1 / Л. Ш. Давиташвили. - Тбилиси: Мецниереба , 1977. - 476 с. ; 20 cm. rus - 576.8/ Д 2659(1)э/ 77
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.017464
1434. Эволюция органических соединений на земле: От углерода до биополимеров / А. А. Титаев. - М.: Наука , 1974. - 141 с. ; 20 cm. rus - 577/ Т 617э/ 74
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.014611
1435. Эволюция популяций и радиация / Н. П. Дубинин. - М.: Атомиздат , 1966. - 742 с. ; 20 cm. Rus - 576.8/ Д 8145э/ 66
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.014048
1436. Эволюция эволюции: Историко-критические очерки проблемы / К. М. Завадский, Э. И. Колчинский. - Ленинград: Наука , 1977. - 234 с. ; 21 cm. Rus - 576.8/ З 392э/ 77
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.018678 - 81
1437. Экологический словарь / Б. А. Быков.. - Алма-ата: Наука , 1983. - 215 c. ; 20 cm. rus - 577.03/ Б 993э/ 83
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.004154 - 55, MN.004163 - 64, MN.006625
1438. Экология / Н. М. Чернова, А. М. Былова. - М.: Просвещение , 1981. - 253 с. ; 20 cm. Rus - 577/ Ч 5212э/ 81
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.014020 - 24
1439. Экология водных организмов.. - М.: Наука , 1966. - 226 c. ; 20 cm. rus - 577.6/ Э 1366/ 66
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.004214
1440. Экология и биогеография пелагиали / К. В. Беклемишев. - Москва: Наука , 1969. - 290 с. ; 21 cm. Rus - 577.5/ Б 424э/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.018797
1441. Экология: Краткий курс / В. А. Радкевич.. - Минск: Вышэйшая школа , 1977. - 304 c. ; 19 cm. Rus - 577/ Р 1295э/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.004131 - 33
1442. Эколого-биологические исследования растительных сообществ.. - М.: Наука и техника , 1975. - 224 c. ; 19 cm. rus - 577/ Э 1366/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.004315 - 18
1443. Эколотия почвенных водоролей / Э. А. Штина, М. М. Голлербах.. - М.: Наука , 1976. - 142 c. ; 20 cm. rus - 577.6/ Ш 5615э/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.004254
1444. Экспериментальные исследования проблемы вида. - Свердловск: АН СССР , 1973. - 114 с. ; 20 cm. rus - 578/ Э 369(86)/ 73
Từ khóa: Sinh học, Thủy sinh học
ĐKCB: MN.014694 - 96
1445. Эффективность химических мутагенов в селекции. - Москва: Наука , 1976. - 351 c. ; 23 cm. rus - 576.5/ Э 271/ 76
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.016714
1446. Биология моря: В.41: Вопросы санитарной гидробиологии и океанографии. - Киев: Наука , 1977. - 103 с. ; 27 cm. rus - 577.7/ Б 6155/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.018953 - 55
1447. И. В. Мичурин иего учение / И. И. Презент. - Москва: Издательство наук ссср , 1961. - 193 c. ; 21 cm. rus - 576.8/ П 9449и/ 61
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.019476
1448. Мама, нана и я / В. Полынин. - Москва: Советская россия , 1969. - 319 c. ; 19 cm. rus - 576.5/ П 783т/ 69
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.019430 - 32
1449. Молекулярная микробиология. - Москва: МИР , 1977. - 520 с. ; 19 cm. rus - 576/ М 7188/ 77
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.019305 - 06
1450. Морские лилии циртокриниды / Ю. А. Арендт. - Москва: Наука , 1974. - 250 с. ; 23 cm. rus - 577.7/ А 6814м/ 74
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.019680
1451. Мшанки северных морей ссср / Г. А. Клюге. - М.: Наук ссср , 1962. - 581 с. ; 24 cm. rus - 577.7/ К 659м/ 62
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.019845
1452. Некоторые проблемы гидробиологии. - Москва: Наука , 1968. - 184 с. ; 23 cm. Rus - 577/ Н 418/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.019715 - 16
1453. Новые виды фауны ссср сопредельных стран. - Москва: Изд-во наук СССР , 1962. - 393 с. ; 23 cm. Rus - 577/ Н 945/ 62
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.019713
1454. Проблемы генетики селекции и иммуногенетики животых. - М.: Наука , 1972. - 278 с. ; 20 cm. Rus - 576.5/ П 9659/ 72
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.019610
1455. Структурные компоненты клетки. - М.: Изд. ино-ной лит-ты. , 1962. - 295 с. ; 20 cm. Rus - 576/ C 6667/ 62
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.019330
1456. Труды всесоюзного энтомологического общества: T.54: Паразитические насекомые-энтомофаги. - Ленинград: Наука , 1971. - 306 с. ; 27 cm. rus - 576.5/ Т 8663(54)/ 71
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: MN.019769
1457. Функциональная биохимия клеточных структур. - Москва: Наука , 1970. - 454 с. ; 23 cm. Rus - 577/ Н 945/ 62
Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học
ĐKCB: MN.019714
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |