iv. sinh hãa häc
884. Advances in enzymology and related subjects of biochemistry: Vol.25 / F. F. Nord. - New York: Interscience , 1963. - 565 p. ; 20 cm. eng. - 572/ N 828(25)a/ 63
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000509
885. Allergy and molecular biology / A. Said El Shami, T.G. Merrett. - New York: Pergamon press , 1989 ; 19 cm., 0-08-036883-2 eng. - 572.8/ S 1321a/ 89
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Phân tử
ĐKCB: VE.000108
886. Aquatic toxicology and hazard assessment: 10th vol. / Ed. William J. Adams, Gary A. Chapman, Wayne G. Landis.. - USA.: ASTM , 1988. - 579 p. ; 22 cm., 0-8031-0978-4 eng. - 574.24/ A 6565/ 88
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB : DC.019882
887. Aquatic toxicology and hazard assessment: Eighth symposium: A symposium sponsored by ASTM Committee E-47 on Biological Effects and Enviromental Fate Fort Mitchell. KY,15-17 April 1984.. - USA.: ASTM , 1985. - 480 p. ; 22 cm., 0-8031-0437-5 eng. - 574.24/ A 6565/ 85
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB : DC.019608 - 09
888. Annual review of biochemistry / Esmond E. Snell,...[et al.]. - USA.: Annual reviews , 1971. - 1206 p. ; 19 cm. eng. - 572/ A 6135/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000744
889. Annual review of biochemistry: Vol.37 / Paul D. Boyer,...[and all]. - California: Annual reviews , 1968. - 860p. ; 21 cm., 32-25093 eng. - 572/ A 6155/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000967
890. Annual review of biochemistry: Vol.42 / Paul D. Boyer,...[and all]. - California: Annual reviews , 1973. - 786 p. ; 21 cm., 32-25093 eng. - 572/ A 6155/ 73
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000145
891. Annual review of biochemistry: Vol.63: 1994 / Charles C. Richardson, ... [et al]. - USA: Academic press , 1998. - 1203 p. ; 21 cm. eng. - 572/ A 6155(63)/ 98
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001082
892. Annual review of biochemistry: Vol.65: 1996 / Charles C. Richardson, ... [et al]. - USA: Academic press , 1996. - 925 p. ; 21 cm. eng. - 572/ A 6155(65)/ 96
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001083
893. Annual review of biophysics and biomolecular structure / Robert M. Stroud, Wilma K. Olson, Michael P. Sheetz. - USA.: Annual reviews , 2000. - 634 p. ; 19 cm. eng. - 572/ S 9252(29)a/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001195
894. Annual review of physical chemistry: Vol.47: 1978 / Esmond E. Snell,... [et al]. - USA: Academic press , 1986. - 925 p. ; 21 cm. eng. - 572/ A 6155(47)/ 78
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001079
895. Annual review of physical chemistry: Vol.49: 1980 / Esmond E. Snell, ... [et al]. - USA: Academic press , 1980. - 1268 p. ; 21 cm. eng. - 572/ A 6155(49)/ 80
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001081
896. Antimetabolite des nucleisaure - Stoffwechels: Biochemische grundlagen der wirkung / Peter Langen. - Berlin: Akademie-verlag , 1968. - 220 p. ; 27 cm., 0-12-084730-2 eng. - 572/ L 275a/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001394
897. Basic cell culture: A practical approach / J. M. Davis.. - 2th ed. - USA.: Oxford University Press , 2002. - 381 p. ; 24 cm., 0 19 963854 3 eng. - 572.8/ D 263b/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Tế bào
ĐKCB: DC.022312
898. Behavior of enzyme systems: 2nd ed. / John M. Beiner. - New York: Van nostrand reinhold company , 1969. - 345 p. ; 25 cm. eng. - 572/ R 367b/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001163
899. Biochemical calculations: How to solve mathematical problems in general biochemistry / Irwin H. Segel. - New York: John Wiley , 1968. - 427 tr. ; 21 cm. eng. - 572/ S 4546b/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000462
900. Biochemical methods / A. Pingoud, C. Urbanke, j. Hoggett.. - USA.: Wiley-VCH , 2002. - 360 p. ; 24 cm., 3-527-30299-9 eng. - 572/ P 653b/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: DC.025418
901. Biochemie der antimetabolite / Evgeny Golovinsky, Gerd-Joachim Kraub. - German: Veb gustav fischer verlag jena , 1984. - 226 p. ; 24 cm. eng. - 572/ G 628b/ 84
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001403
902. Biochemistry / Lubert Stryer. - San Francisco: W. H. Freeman , 1975. - 877p. ; 19cm., 0-7167-0174-X eng. - 572/ S 928b/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000302, VE.000795
903. Biochemistry / Christopher Mathews, K. E. van Holde. - Redwood City: The Benjamin/ Cummings Publishing Company , 1990. - 1129 p. ; 21 cm., 0-8053-5015-2 eng. - 572/ M 4291b/ 90
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001362
904. Biochemistry / Donal Voet, Judith G. Voet. - New York: John Wiley & Sons , 1990 ; 27 cm. eng. - 572/ V 876b/ 90
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000195, VE.001102
905. Biochemistry / Geoffrey Zubay. - Massachusetts: Addison-Wesley publishing company , 1983. - 1268 p. ; 25 cm., 0-201-09091-0 eng. - 572/ Z 93b/ 83
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001256
906. Biochemistry / Mary K. Campbell. - San Francisco: Saunders Collge Publishing , 1991. - 662 p. ; 27cm. eng. - 572/ C 1871b/ 91
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000071
907. Biochemistry / Reginald H. Garrett, Charles M. Grisham. - New Jersey: Prentice - Hall , 1995 ; 19 cm., 0-03-009758-4 eng. - 572/ G 2392b/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000185
908. Biochemistry / Robert Roskoski. - Sydney: W.B. Saunders Company , 1996. - 530 p. ; 20 cm., 0-7216-5174-7 eng. - 572/ R 821b/ 96
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000227
909. Biochemistry and molecular biology / Wiliam H. Elliott, Daphne C. Elliott.. - 2nd ed.. - Manchester: Oxford University press , 2001. - 586 p. ; 24 cm., 0-19-870045-8. - 572/ E 146b/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tử
ĐKCB: DC.022311, DC.010238
910. Biochemistry of antimicrobial action / T. J. Franklin,...[et al.]. - New York: Chapman and hall , 1989. - 216 p. ; 25 cm., 0-412-30250-0 eng. - 572/ B 6151/ 89
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001010
911. Biochemistry of lipids, lipoproteins and membranes / Dennis E. Vance, Jean E. Vance. - 5th ed.. - London: Elsevier , 2008. - 631 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-444-53219-0 eng. - 572/ V 2221b/ 08
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: MN.018022
912. Biochemistry preTest seft-assessment and review / Francis J. Chlapowski. - 5th ed.. - New York: McGraw-Hill book company , 1988. - 195 p. ; 19 cm., 0-07-051963-3 eng. - 572/ C 544b/ 88
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000833
913. Biochemistry: 3rd ed. / Lubert Stryer. - New York: W.H. Freeman And Company , 1988. - 1090 p. ; 27cm., 0-7167-1920-7 eng. - 572/ S 928b/ 88
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000349
914. Biochemistry: 4th ed. / Lubert Stryer. - New York: W.H. Freeman And Company , 1995. - 1064 p. ; 27cm., 0-7167-2009-4 eng. - 572/ S 928b/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001312
915. Biochemistry: A problems approach / William B. Wood,...[et al.]. - 2nd ed.. - New York: Cummings publishing company , 1981. - 498 p. ; 33 cm., 0-8053-9840-6 eng. - 572/ B 6151/ 81
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001384
916. Biochemistry: Examination & board review / Walter X. Balcavage, Michael W. King. - Norwalk: Appleton & lange , 1995. - 433 p. ; 25 cm., 0-8385-0661-5 eng. - 572/ B 174b/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001330
917. Biochemistry: Pretest self-assessment and review / Francis J. Chlapowski. - 4th ed.. - New York: McGraw-Hill , 1986. - 186 tr. ; 19 cm. eng. - 572/ C 5326b/ 86
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000871
918. Biochemistry: Student's solution guide / Geoffrey, Zubay. - 3rd ed.. - New York: Wm. C. Brown publishers , 1994. - 456 p. ; 33 cm., 0-697-14789-4 eng. - 572/ Z 93b/ 94
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001388
919. Biochemistry: The molecular basis of cell structure and function / Albert L. Lehninger. - 2nd ed.. - New York: Worth publishers , 1975. - 1103 p. ; 27 cm. eng. - 572/ L 5239b/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Phân tử
ĐKCB: VE.001361
920. Biochemistry: Vol.1 / Geoffrey, Zubay. - 3rd ed.. - New York: Wm. C. Brown publishers , 1993. - 1248 p. ; 33 cm., 0-697-14878-5 eng. - 572/ Z 93(1)b/ 93
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001386
921. Biochemistry: Vol.2 / Geoffrey, Zubay. - 3rd ed.. - New York: Wm. C. Brown publishers , 1993. - 712 p. ; 33 cm., 0-697-14878-5 eng. - 572/ Z 93(2)b/ 93
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001387
922. Biochemistry: Vol.3 / Geoffrey, Zubay. - 3rd ed.. - New York: Wm. C. Brown publishers , 1993. - 1248 p. ; 33 cm., 0-697-14880-7 eng. - 572/ Z 93(3)b/ 93
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001385
923. Bioenergetics: An introduction to the chemiosmotic theory / David G. Nicholls. - London: Academic press , 1982. - 190 p. ; 21 cm., 0-12-518120-5 eng. - 572/ N 613b/ 82
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000988
924. Bioinorganic chemistry: A Short course / Rosette M. Roat-Malone.. - USA.: Wiley & Sons , 2002. - 348p. ; 24 cm., 0-471-15976 eng. - 572/ R 628b/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: DC.022343
925. Bioorganic chemistry: A chemical approach to enzyme action: with 82 figure / Hermann Dugas, Christopher Penney. - New Jersey: Springer - Verlag , 1981. - 508 p. ; 27 cm., 0-387-90491-3 eng. - 572/ D 8663b/ 81
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000936
926. Biotechnology DNA to protein: Laboratory project in molecular biology / Teresa Thiel, Shirley Bissen, Eilene M. Lyons.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 182 p. ; 27 cm., 0-07-241664-5 eng. - 572.8/ T431b/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền
ĐKCB: DC.019567
927. Capillary electrphoresis of nucleic acids: Vol. 1:Introduction to the capillary electrphoresis of nucleic acids / Keith R.Mitchelson,Jing Cheng. - New Jersey: Humana Press , 2001. - 484 p. ; 19 cm., 0-89603-779-7 eng. - 572/ M 6828c/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000316
928. Catalysis in chemistry and enzymology / Willam Jencks. - New York: McGraw - Hill , 1969. - 644 p. ; 20 cm. eng. - 572/ J 517c / 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000400
929. Cấu trúc hoá học tác dụng sinh vật / Ioan Simiti; Ioan Schwartz; Ng.d. Nguyễn Khang.. - H.: Y học , 1979. - 293 tr. ; 19 cm.. - 572/ S 588c/ 79
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Cấu trúc Sinh học, Sinh vật
ĐKCB: DC.009473 - 77
930. Community toxicity testing: Symposium sponsored by ASTM Committee D-19 on Water Colorado Springs, Colo., 6-7 May 1985.. - USA.: ASTM , 1985. - 350 p. ; 22 cm., 0-8031-0488-X eng. - 574.522 2/ C 734/ 86
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: DC.019610
931. Computational Biochemistry and Biophysics.. - USA: Marcel Dekker Inc , 2001. - 512 p. ; 23 cm., 082470455X eng. - 572.8/ C 736/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền
ĐKCB: NLN.002634
932. Conformation in fibrous proteins: And related synthetic polypeptides / R. D. B. Fraser, T.P. MacRae. - New York: Academic Press , 1973. - 630p. ; 19 cm., 0-12-266850-2 eng. - 572/ F 8411/ 73
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000328
933. Công nghệ enzym / Đặng Thị Thu... [và những người khác]. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2004. - 304 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 572/ C 7491/ 04
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: DVT.004255 - 58
DT.017656 - 71
DVT.004249 - 54
934. Di truyền học quần thể / Đỗ Lê Thăng.. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội , 2001. - 134 tr. ; 20 cm.. - 572.8/ ĐT 171d/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Quần thể
ĐKCB: DC.001610 - 14
MV.050199 - 233
DT.000918 - 27
935. Di truyền học: T.3 / Đặng Văn Viện.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 120 tr. ; 22 cm.. - 572.807 1/ ĐV 266(3)d/ 78
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học
ĐKCB: DT.005980 - 89
DC.012153 - 56
936. Di truyền học tế bào / C. Xoanson, T. Mecz, W. Jang; Ng.d. Nguyễn Tường Anh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 360 tr. ; 19 cm.. - 572.8/ X 1177/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền học, Tế bào
ĐKCB: DC.009969
937. Dinh dưỡng khoáng ở thực vật / Hoàng Thị Hà.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 264 tr. ; 19 cm.. - 572/ HH 111d/ 96
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Dinh dưỡng khoáng, Thực vật
ĐKCB: MV.050677 - 81, MV.056496 - 515
MV.057627 - 36
DT.003245 - 53, DT.011399 - 412;
DC.012082 - 86, DC.025026 - 39;
DVT.004269 - 73
938. Dissociation, Enzyme kinetics, bioenergetics: A learning program for students of the biological and medical sciences / Halvor N. Christensen. - Philadelphia: W.B. Saunders Company , 1975. - 186 tr. ; 25 cm., 0-7216-2580-0 eng. - 572/ C 5545d/ 75 ‘
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000553
939. DsRNA genetic elements: Concepts and applications in agriculture, forestry, and medicine / Ed. Stellos M. Tavantzis.. - USA.: CRS Press , 2001. - 284 p. ; 22 cm, 0849322057 eng. - 572.8/ D 441/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền
ĐKCB: NLN.002736
940. Enzyme engineering 8: Vol.501 / A. I. Laskin,...[et al.]. - New York: The New York academy of sciences , 1987. - 573 p. ; 24 cm., 0-89766-397-7 eng. - 572/ E 6198(501)/ 87
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001215
941. Enzyme handbook: Vol. 2 / Thomas E. Barman. - New York: Springer-Verlag , 1969. - 928 p. ; 19 cm. eng. - 572/ B 2588e/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000978
942. Enzyme Handbook: Vol.I / Thomas E. Barman. - New York: Springer-Verlag , 1969. - 500p. ; 19cm. eng. - 572/ B 2588(1)e/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000062
943. Enzyme nomenclature. - London: Elsevier publishing company , 1965. - 219 tr. ; 19 cm. eng. - 572/ E 6198/ 65
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001009
944. Enzymic catalysis / John Westley. - New York: Harper & Row , 1969. - 206 p. ; 21 cm. eng. - 572/ W 5298e/ 69
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000507
945. Esterification of polysaccharides: With 131 figures, 105 tables, and CD-ROM / Thomas Heinze, Tim Liebert, Andreas Koschella. - Germany: Springer , 2006. - 232 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 3-540-32103-9 eng. - 572/ H 472e/ 06
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: MN.017936
946. Frontiers in molecular biology: V.37: Molecular chaperonos in the cell / E.d by Peter lund.. - USA.: Oxford University Press , 2001. - 281 p. ; 27 cm., 0-19-963867-5 eng. - 572.633/ F 935(37)/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tử
ĐKCB: DC.022337
947. Gel electrophoresis of proteins: apractical approach / BD Hames, D Rickwood. - Oxford: Irl Press , 1985. - 290 p ; 20 cm., 0-904147 eng. - 572/ H 2156/81
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000161
948. General biochemistry / Joseph S. Fruton, Sofia Simmonds. - New York - London: Chapman & Hall , 1953. - 940 p. : 17 x 19 cm. en. - 572/ F 945g/ 53
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000015
949. Genetic techniques for biological research: A case study approach / Corinne A. Michels.. - USA.: John Wiley & Sons , 2002. - 241 p. ; 24 cm., 0-471-89921-6 eng. - 572.8/ M 623g/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền
ĐKCB: DC.022381
950. Genetically engineered food methods and detection / E.d by Knut J. Hell.. - Germany: Wiley vch , 2003. - 276 p. ; 24 cm., 3-527-30309 eng. - 572.8/ H 477g/ 03
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền
ĐKCB: DC.022299
951. Genomics: Science and technology behind the human genome project / Charles R. Cantor, Cassandra L. Smith.. - USA.: John Wiley & Sons , 1999. - 596 p. ; 27 cm., 0-471-59908-5 eng. - 572.8/ C 232g/ 99
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền
ĐKCB: DC.019568
952. Di truyền học đại cương / N. P.Đubinnin ; Ng.d. Trần Đình Miên.. - H.; M.: Nông Nghiệp; Mir , 1981. - 511 tr. ; 27 cm.. - 572.8/ Đ 8145d/ 81
Từ khóa: Sinh học, Di truyền học
ĐKCB: DC.009735 - 37
DVT.004282
953. Handbook of biochemistry and molecular biology: Vol. 1: Nucleic acids / Gerald D. Fasman. - 3th ed.. - Ohio: CRC press , 1975. - 638 p. ; 21cm., d eng. - 572/ F 248(1)h/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tử
ĐKCB: VE.000373
954. Handbook Of Photosynthesis / M. Pessarakli.. - USA: Taylor & Francis , 2005. - 928 p. ; 25 cm., 0824758390 eng. - 572/ P 475h/ 05
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: NLN.002630
955. Heredity and change / Richard Moyer, Lucy Daniel, Jay Hackett, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 228 p. ; 31 cm.. -( National georraphic society), 0-02-278201-X. - 572.8/ H 5425/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền
ĐKCB: MN.000589
956. Hoá sinh học / Trần Ích.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 259 tr. ; 19 cm. vie. - 572/ TI 572h/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: MV.044377 - 79
DC.009792 - 94
DT.006316 - 21
DVT.004274
957. Hoá sinh học nông nghiệp / Nguyễn Thị Hiền, Vũ Thị Thư.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 199 tr. ; 27 cm.. - 572/ NH 266h/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Nông nghiệp
ĐKCB: NLN.002374 - 77
DVT.004300
958. Human biochemistry / James M.Orten, Otto W. Nehaus. - 10th ed.. - ST. Louis: The C,V. Mosby Company , 1982. - 893 p. ; 21 cm., 0-8016-3730-9 Eng. - 572/ O 773h/ 82
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001187
959. Introduction to chemical pharmacology / R. B. Barlow. - 2nd. ed.. - New York: London , 1955. - 452 p. ; 19cm. eng. - 572/ B 2581i/ 55
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000307
960. Introduction to nucleic acidc: Chemistry, biochemistry and functions / Eberhard Harbers,Gotz F. Domagk, Werner Muller. - New York- Amsterdam - London: Macmillan Publishing Co.,Inc. , 1968. - 404 p. : 17 x 19 cm. en. - 572/ H 2553i/ 68
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000032
961. Introduction to protein structure / Carl Branden, John Tooze. - New York: Garland Publishing , 1991. - 302 p. ; 25 cm., 0-8153-0270-3 eng. - 572/ B 8176 i/ 91
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001286
962. Lehninger principles of biochemistry / David L. Nelson, Michael M. Cox. – 3rd ed.. - New York: Worth publishers , 2000. - 1400 p. ; 27 cm. eng. - 572/ N 424l/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001409
963. Lehninger principles of biochemistry / David L. Nelson, Michael M. Cox. – 4th ed.. - New York: W. H. Freeman and Company , 2005. - 1145 p. ; 27 cm. eng. - 572/ N 424l/ 05
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001410 - 14
964. Lí thuyết và bài tập sinh học 12 - Tự luận và trắc nghiệm: Quy luật di truyền tương tác gen, tổng hợp giữa tương tác gen với các quy luật Menden và Morgan / Huỳnh Quốc Thành. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 262 tr. ; 24 cm. vie. - 572/ HT3672 l/ 08
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Bài tập
ĐKCB: DV.008848 - 49
965. Mass spectrometry of polymers / Ed. by Giorgio Montaudo, Robert P. Lattimer.. - USA.: CRS press , 2002. - 584 p. ; 24 cm., 0-8493-3127-7 eng. - 574.7/ M 767m/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: DC.022356
966. Mechanism-Based enzyme inactivation: Chemistry and enzymology: Vol. I / Richard B. Silverman. - Florida: CRC press , 1998 ; 21 cm. eng. - 572/ S 5875 (1)m/ 98
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000197
967. Metabolism of agrochemical in phant / Tery Robert.. - GB.: John Wiley & Sons , 2000. - 300 p. ; 22 cm.. -( Wiley series in agochemicals and phant protection), 047180150X eng. - 572/ R 6475m/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: NLN.02649
968. Methods in enzymology: Vol. 1 / Sidney P. Colowick, Nathan O. Kaplan. - New York: Academic press , 1955. - 835 p. ; 19 cm. eng. - 572/ C 5926(1)m/ 52
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000766
969. Methods in enzymology: Vol. 10: Oxidation and phosphorylation / Ronald W. Estabrook, Maynard E. Pullman. - New York: Academic press , 1967. - 818 p. ; 19 cm., 0-12-181888-8 eng. - 572/ E 792(10)m/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001054
970. Methods in enzymology: Vol. 20: Nucleic acids and protein synthesis, Part C / Kivie Moldave, Lawrence Grossman. - New York: Academic press , 1971. - 586 p. ; 19 cm., -012-18183-8 eng. - 572/ M 717(20)/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001064
971. Methods in enzymology: Vol. 25: Enzyme structure, Part B / C. H. W Hirs, Serge N. Timasheff. - New York: Academic press , 1972. - 724 p. ; 19 cm., 0-12-181888-8 eng. - 572/ H 6691(25)m/ 72
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001062 - 63
972. Methods in enzymology: Vol.11: Enzyme structure / C. H. W. Hir, Sidney P. Colowick, Nathan O. Kaplan. - New York: Academic press , 1967. - 988 p. ; 21 cm. eng. - 572/ H 6681(11)m/ 67
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001057 - 58
973. Methods in enzymology: Vol.29: Nucleic acids and protein synthesis, part.E / Lawrence Grossman,...[et al.]. - New York: Academic press , 1974. - 804 p. ; 21 cm., 0-12-181892-6 eng. - 572/ M 5926(29)/ 74
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001061
974. Methods in enzymology: Vol.3 / Sidney P. Colowick,...[et al.]. - New York: Academic press , 1957. - 1154 p. ; 24 cm. eng. - 572/ M 5926(3)/ 57
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001055
975. Methods in enzymology: Vol.58: Cell culture / William B. Jakoby,...[et al.]. - New York: Academic press , 1979. - 642 p. ; 21 cm., 0-12-181958-2 eng. - 572/ M 5926(58)/ 79
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001060
976. Methods in enzymology: Vol.6 / Sidney P. Colowick,...[et al.]. - New York: Academic press , 1963. - 1054 p. ; 21 cm. eng. - 572/ M 5926(6)/ 63
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001056
977. Methods in enzymology: Vol.64: Enzyme kinetics and mechanism, part.B: Isotopic probes and complex enzyme systems / Daniel L. Purich, Sidney P. Colowick, Nathan O. Kaplan. - New York: Academic press , 1980. - 418 p. ; 21 cm., 0-12-181964-7 eng. - 572/ P 9857(64)m/ 80
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.001059
978. Methods in molecular biology: Vol. 2: Nuclei acids / John M. Walker. - New Jersey: Humana press , 1984. - 375 tr. ; 21 cm., 0-89633-064-4 eng. - 572/ W 1772(2)m/ 84
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000453
979. Methods of protein separation: Vol.1 / Nicholas Catsimpoolas. - New York: Plenum Press , 1975. - 281 p. ; 19 cm., 0-306-64601-x eng. - 572/ C 367(1)m/ 75
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000764
980. Microarray analysis / Mark Chena.. - GB.: John Wiley & Sons , 2003. - 630 p. ; 26 cm., 0471414433 eng. - 572/ S 324m/ 03
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: NLN.002651
981. Microcharacterization of proteins / R. Kellner, F. Lottspeich, H.E. Meyer. - 2nd ed.. - New York: Wiley-VCH , 1999. - 326 p. ; 19 cm., 3-527-30084-8 eng. - 572/ K 2949m/ 99
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000714
982. Mocuculer biology problem solver: A Laboratory guide / Alan S. Gerstein.. - USA.: Liss , 2001. - 575 p. ; 22 cm., 0471379727 eng. - 572.8/ G 383/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Di truyền, Sinh học phân tử
ĐKCB: NLN.002655
983. Modern concepts in biochemistry / Robert C. Bohinski. - London: Allyn and bacon , 1979. - 600 tr. ; 19 cm. eng. - 572/ B 6763m/ 79
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: VE.000513
984. Modern experimental biochemistry / Rodney Boyer.. – 3rd ed. - USA.: Addion Wesley , 2000. - 475 p. ; 24 cm., 0-8053-3111-5 eng. - 572/ B 791m/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học
ĐKCB: DC.022276, DC.022368
985. Molecular basis of medical cell biology / Gerald M. Fuller, Dennis Shields.. - 1th ed. - USA.: Appleton & Lange Stamford , 1998. - 231 p. ; 27 cm., 0-8385-1384-0 eng. - 572.8/ F 967m/ 98
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học tế bào
ĐKCB: DC.022353
986. Molecular biology labfax / E.d. T.A. Brown.. - USA.: Acedemic Press , 1998. - 377 p. ; 24 cm., 0-12-136055-5 eng. - 572.8/ B 881m/ 98
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tử
ĐKCB: DC.022370
987. Molecular biology of phytochrome / R. Ranjan.. - India: Agrobios , 2002. - 120 p. ; 19 cm., 8177541382 eng. - 572.8/ R 1975m/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tử
ĐKCB: NLN.002844
988. Molecular biology of the cell / Bruce Alberts,...[et al.]. - 4th ed.. - New york: Garland science , 2002. - 1624 p. ; 33 cm., 0-8153-3218-1 eng. - 572/ M 7181/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tử, Tế bào
ĐKCB: VE.001346
989. Molecular biology of the cell / Bruce Alberts,...[et al.]. - New york: Garland publishing , 1983. - 1145 p. ; 33 cm., 0-8240-7282-0 eng. - 572/ M 7181/ 83
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Sinh học phân tử, Tế bào
ĐKCB: VE.001347
990. Một số vấn đề về trao đổi chất và năng lượng của cơ thể sống: Tài liệu BDTX chu kì 1993 - 1996 cho giáo viên PTTH / Trần Đăng Kế.. - H.: Bộ Giáo dục và Đào tạo , 1995. - 146 tr. ; 19 cm.. - 572/ TK 151m/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh hóa học, Trao đổi chất, Năng lượng
ĐKCB: DT.001971 - 73
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |