Tr­êng ®¹i häc vinh


v. di truyÒn häc – sinh th¸I häc



tải về 2.95 Mb.
trang15/24
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích2.95 Mb.
#1524
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   24

v. di truyÒn häc – sinh th¸I häc
1199. Plague of rats and rubbervines: The growing threat of species invasions / Yvonne Baskin.. - USA.: Island press , 2002. - 377 p. ; 22 cm., 1-55963-876-1 eng. - 577.18/ B 297p/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: DC.019632

1200. A plague of rats and rubbervines: The growing threat of species invasions / Yvonne Baskin. - USA: Shearwater books , 2002. - 369 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 1-55963-051-5 eng. - 577/ B 315p/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: MN.017153


1201. An Illustrated fern flora of the Kumaon Himalaya: Volume 2 / H. C. Pande, P. C. Pande.. - India: Bishen Singh Mahendra Pal Singh , 2002. - 167 p. ; 27 cm., 812110162X engin. - 577.3/ P 189(2)i/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: NLN.002510

1202. Ancient lakes: Biodiversity, ecology and evolution; Volume 31: Advances in ecological research / Ed. A. Rossiter, H. Kawanabe.. - 1st ed.. - United Kingdom: Academic Press , 2000. - 624 p. ; 22 cm, 0120139316 eng. - 577.63/ A 541(31)/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Đa dạng sinh học

ĐKCB: NLN.002714

1203. Applications of environmental chemistry: A practical guide for environmental professionals / Eugene R. Weiner.. - USA.: Lewis Publishers , 2000. - 276 p. ; 24 cm., 1-56670-354-9 eng. - 577.1/ W 423a/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Hóa học môi trường

ĐKCB: DC.022323

1204. Aquatic ecosystems: Interactivity of dissolved organic matter / Ed. Suart E. G. Findlay, Robert L. Sinsabaugh.. - 1st ed.. - USA.: Academic Press , 2003. - 512 p. ; 21 cm, 0122563719 eng. - 577.6/ A 6565/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: NLN.002546

1205. Bài tập di truyền học / Lê Văn Trực, Lê Đình Trung.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 171 tr. ; 27 cm.. - 576.507 6/ LT 385b/ 88

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: DT.004910 - 13

1206. Bài tập di truyền học: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Minh Công, Vũ Đức Lưu, Lê Đình Trung.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 160 tr. ; 27 cm. vie. - 576.076/ NC 316b/ 96

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: MV.047129 - 68



DT.004621 - 25

DC.009607 - 10

1207. Bài tập di truyền: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Minh Công, Vũ Đức Lưu, Lê Đình Trung.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 159 tr. ; 27 cm.. - 576.507 6/ NC 316b/ 01

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: DC.001392 - 96



DT.004990 - 99

1208. Basic populus models of ecology / Don Alstad.. - USA.: Prentice Hall , 2001. - 144 p. ; 24 cm., 0-13-021289 eng. - 577.8/ A 461b/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: DC.022374

1209. Bí ẩn của sự sống / Ngô Tuấn Kỳ, Hoàng Chương.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 826 tr. ; 19 cm.. - 576.5/ NK 436b/ 76

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: DC.009867 - 68

DVT.004358

1210. Biogeography, time, and place: Distributions, barriers, and islands / Willem Renema. - Netherland: Springer , 2007. - 414 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4020-6373-2 eng. - 578.09/ R 399b/ 07

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: MN.017982

1211. Biological Aspects of thermal pollution / Peter A. Krenkel, Frank L. Parker. - United states of America: Vanderbilt University press , 1969. - 407 p ; 20 cm., 8265-1144-9 eng. - 577.5/ K 9236b/ 69

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Ô nhiễm

ĐKCB: VE.000163

1212. Biological indicators of aquatic ecosystem stress / S. Marshall Adams.. - USA.: American Fisheries society , 2002. - 644 p. ; 23 cm, 0851996299 eng. - 577.6/ A 217b/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: NLN.002553

1213. Biological indicators of soil health / Ed. by C. Pankhurst, V. V. S. R. Gupta.. - United Kingdom: Cab International , 1997. - 451 p. ; 24 cm., 0851991580 eng. - 578.75/ B 615/ 97

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: NLN.002749

1214. Biological invasions: Economic and environmental costs of aien plant, animal, and microbe species / David Pimentel.. - USA.: CRC Press , 2002. - 369 p. ; 23 cm, 0849308364 eng. - 577.1/ P 644b/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Đa dạng sinh học

ĐKCB: NLN.002554

1215. Các hệ sinh thái cửa sông Việt Nam: Khai thác, duy trì và phát triển nguồn lợi / Vũ Trung Tạng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 271 tr. ; 20 cm.. - 577.6/ VT 117c/ 94

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Hệ sinh thái

ĐKCB: DC.009952

1216. Case workbook in Human genetics / Ricki Lewis.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 125 p. ; 27 cm., 0-07-232530-5 eng. - 576/ L 673c/ 01

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: DC.019621 - 22

1217. Cell Biology / C. A. Smith, E. J. Wood.. - 2nd ed.. - Hongkong: Stanley Thornes , 1999. - 540 p. ; 27 cm., 0-7487-4451-7. eng. - 578/ S 644c/ 99

Từ khóa: Sinh học, Sinh học tế bào

ĐKCB : DC.019602
1218. Changes in ecosystems / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Daniel, ... .. - USA.: Macmillan , 1995. - 103 p. ; 27 cm., 0-02-276086-5 eng. - 577/ C 454(8)/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: DC.019631

1219. Chaos in ecology: Experimental nonlier dynamics / J. M. Cushing, R. F. Costantino, B. Dennis... .. - 1st ed.. - USA.: Academic Press , 2002. - 225 p. ; 20 cm, 0121988767 eng. - 577/ C 895c/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: NLN.002564

1220. Chuỗi xoắn kép: Hồi ký về việc phát minh ra cấu trúc của ADN / James D. Watson; Ng.d. Lê Đình Lương.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 195 tr. ; 19 cm.. - 576/ W 338c/ 93

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: DC.009400 - 04

1221. Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 204 tr. ; 27 cm.. - 576.5/ LL 429c/ 94

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: DT.007889 - 98



MV.046834, MV.046838

1222. Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2000. - 207 tr. ; 27 cm.. - 576.5/ LL 429c/ 00

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: MV.046794 - 837



NLN.000412 - 16

DVT.004335 - 36

DVT.0043347 - 48

1223. Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân.. - In lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 207 tr. ; 27 cm.. - 576.5/ LL 429c/ 01

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: DC.001377 - 81



MV.046764 - 89

DT.004530 - 39

1224. Cơ sở di truyền và kỹ thuật gây tạo , sản xuất lúa lai / Trần Duy Quý.. - H.: Nông Nghiệp , 1994. - 148 tr. ; 19cm.. - 576.5/ TQ 415c/ 94

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Lúa

ĐKCB: DC.009455 - 58



DT.002280 - 89

DVT.004355

1225. Cơ sở sinh thái học / Dương Hữu Thời.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 347 tr. ; 19 cm. vie. - 577/ DT 2125c/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: MV.050234 - 44



DT.003804 - 13

DC.012077 - 81

DVT.004369 - 73

1226. Cơ sở sinh thái học / Dương Hữu Thời.. - In lần lần 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 577/ DT449c/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: NLN.003429 - 36


1227. Cơ sở sinh thái học / Dương Hữu Thời.. - In lần 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 347 tr. ; 19 cm. vie. - 577/ DT449c/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: DVT.004374 - 75

1228. Công trình khí sinh học nhỏ. Small size biogas plant: Tiêu chuẩn ngành.10 TCN 492-:-499-2002. - H.: Trung tâm Thông tin Nông nghiệp và phát triển Nông thôn , 2002. - 52tr. ; 19x 27cm vie. - 577.2/ C 7491/02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: NLN.003132

1229. Conservation biology: Foundations, concepts, applications / Fred Van Dyke. - 2nd ed.. - USA: Springer , 2008. - 477 p. ; 25 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-4020-6890-4 eng. - 333.95/ D 9966c/ 08

Từ khóa: Sinh học, Đa dạng sinh học

ĐKCB: MN.018073 - 74

1230. Cytogenetics of animals / Clive R. E. Halnan.. - Wallingford: CABI Publising , 1989. - 520 tr. ; 24 cm., 0-85198-617-X. - 576.5/ H 157c/ 89

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Động vật

ĐKCB: DC.010234

1231. Đa dạng sinh học và tài nguyên di truyền thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn. - H.: Đại học Quốc gia , 2005. - 218 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 333.95/ NT 4433đ/ 05

Từ khóa: Sinh học, Đa dạng sinh học, Di truyền, Thực vật

ĐKCB: NLN.003597 - 603

DVT.004182 - 83

1232. Đa dạng sinh học và bảo tồn thiên nhiên / Lê Trọng Cúc.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 247 tr. ; 20 cm. Vie. - 571/ LC 396đ/ 02

Từ khóa: Sinh học, Đa dạng sinh học, Bảo tồn thiên nhiên

ĐKCB : MV.057637 - 42, MV.054914 - 21



DT.010732 - 50

DC.022643 - 64

DVT.004238 - 42

1233. Di truyền học động vật / Phan Cự Nhân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 116 tr. ; 19 cm.. - 576.5/ PN 135d/ 01

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Động vật

ĐKCB: NLN.000755 - 59

1234. Di truyền học tập tính / Phan Cự Nhân, Trần Đình Miên.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 91 tr. ; 19 cm. vie. - 576.5/ PN 226d/ 99

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: DC.001600 - 04

MV.050731 - 65

DT.001008 - 17

1235. Di truyền học và chọn giống cá / V. X. Kirpitsnikov; Ng.d. Thanh Phương.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 87 tr. ; 19 cm. vie. - 576.5/ K 158d/ 77

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Chọn giống, Cá

ĐKCB: DT.002491 - 93



DC.009527 - 30

1236. Di truyền học và cơ sở chọn giống động vật / Phan Cự Nhân, Trần Đình Miên, Tạ Toàn, ... .. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1976. - 347 tr. ; 27 cm.. - 576.5/ D 261/ 76

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Chọn giống, Động vật

ĐKCB: MV.047378



DC.011454 - 58

1237. Địa lí sinh vật / Lê Vũ Khôi, Nguyễn Nghĩa Thìn.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 171 tr. ; 24 cm.. - 578.09/ LK 199đ/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Sinh vật

ĐKCB: DC.001556 - 59



MV.011730 - 50, MV.047411 - 52

DT.004500 - 09

DVT.004170 - 73

1238. Dry life without water / Ehsan Masood, Daniel Schaffer. - Harvard University Press: Cambridge , 2006. - 192 p. ; 23 cm., 0-674-02224-6 eng. - 577/ M 412d/ 06

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: CN.005388

1239. Ecological relationships of plants and animals / Henry F. Howe, Lynn C. Westley. - New York: Oxford university press , 1988. - 273 p. ; 24 cm., 0-19-506314-7 eng. - 577/ H 885e/ 88

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: VE.001206
1240. Ecological relationships of plants and animals / Henry F. Howe, Lynn C. Westley. - New York: Oxford university press , 1988. - 273 p. ; 24 cm., 0-19-506314-7 eng. - 577/ H 885e/ 88

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: VE.001206

1241. Ecological Geography of the Sea / A. Longhurst.. - USA.: Academic press , 2001. - 398 p. ; 27 cm., 0124555594 eng. - 577.7/ L 854e/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: NLN.002738

1242. Ecological methodology / Charles Krebs. - USA: Harper Collins Publisbers , 1989. - 654 p. ; 21cm., 0-06-043784-7 eng. - 577/ K 9211e/ 89

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: VE.000797

1243. Ecological principles of agriculture / L. E. Powers, R. Mesorley.. - 1st ed.. - USA.: Delmar publishers inc , 2000. - 433 p. ; 23 cm., 0766806537 eng. - 577.5/ P 888e/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Nông nghiệp

ĐKCB: NLN.002429

1244. Ecological scale: Theory and applications / Ed. D. L. Peterson, T. Parker.. - India: Bishen singh mahendra palsingh , 2003. - 615 p. ; 27 cm., 8121103010 eng. - 577.2/ E 1195/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: NLN.002807

1245. Ecology and Behavior / Cecie Starr, Ralph Taggart.. - 10th ed.. - USA.: Brooks/ Cole , 2004. - 955 p. ; 25 cm, 0534397468 eng. - 577/ S 796c/ 04

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: NLN.002430

1246. Ecology and classification of North American freshwater invertebrates / Ed. J. H. Thorp, Alan P. Covich.. - 2nd ed.. - USA.: Academic Press , 2001. - 1056 p. ; 31 cm., 0126906475 eng. - 577.6/ E 1565/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: NLN.002758

1247. Ecology of desert environments: A festschrift for Prof. J.L. Cloudsley Thompson on his 80 birthday / Ed. I. Prakash.. - India: Scientific Publishers , 2001. - 471 p. ; 27 cm., 8172332882 eng. - 577.54/ E 1195/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: NLN.002808

1248. Ecology of Desert Systems / W. Whitford.. - Uk.: Academic press , 2002. - 343 p. ; 27 cm., 0127472614 eng. - 577/ W 595e/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: NLN.002739

1249. Ecology: Conceps and application / Manuel C. Molles.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 586 p. ; 27 cm., 0-07-249352-6 engus. - 577/ M 726e/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: DC.019623

1250. Encyclopedic Dictionary of Genetics, Genomics, and Proteomics / G. Redei.. - 2nd ed.. - USA.: John Wiley Sons , 2003. - 1379 p. ; 25 cm, 0471268216 eng. - 576.5/ R 314e/ 03

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: NLN.002635

1251. Estuarine research, monitoring, and resource protection / Ed. M. J. Kennish.. - USA.: CRC Press , 2003. - 297 p. ; 24 cm., 0849319609 eng. - 577.7/ E 179/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: NLN.002767

1252. Eutrophication processes incoastal systems: Origin and succesion of plakton blooms and effects on secondary production in gulf coast estuaries / R. J. Livingston.. - USA.: CRC Press , 2000. - 327 p. ; 27 cm., 0849390621 eng. - 577.7/ L 787e/ 00

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: NLN.002768

1253. Freshwater ecology: Concepts and environmental applications / Walter K. Dodds.. - 1st ed.. - USA.: Academic Press , 2002. - 569 p. ; 27 cm, 0122191358 eng. - 577.6/ D 642f/ 02

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: NLN.002683

1254. Genes / Benjamin Lewin. - 2 nd. ed.. - New York: John Wiley & Sons , 1983. - 716 p. : 19 x 21 cm., 0-471-80789-3 en. - 576/ L 672/ 83

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: VE.000004, VE.001016

1255. Genetic techniques for biological research: A case study approach / Corinne A. Michels.. - Great Britain: John Wiley and Sons , 2002. - 241 p. ; 24 cm., 0-471-89921-6 eng. - 576.5/ M 623g/ 02

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: DC.022314

1256. Genetics of population / Philip W. Hedrick. - Boston: Scien books internationl , 1983. - 629 p. ; 19 cm., 0-86720-011-1 eng. - 576.5/ H 456g/ 83

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: VE.000794

1257. Genetics: Analysis and principles / Robert J. Brooker. - New York: An imprint of addison wesley longman , 1999. - 900 p. ; 27 cm., 0-8053-9175-4 eng. - 576.5/ B 8724g/ 99

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: VE.000829

1258. Genetics: From genes to genomes / Leland Hartwell, Leroy Hood, Michael L. Goldberg, ... .. - USA.: 2000 , McGram-Hill. - 860 p. ; 27 cm., 0-07-540923-2 eng. - 576.6/ G 328/ 00

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: DC.019614 - 16

1259. Great basin riparian areas: Ecology, management, and restoration / Jeanne C. Chambers, Jerry R. Miller. - USA: Island press , 2004. - 303 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-652-3 Eng. - 577.68/ C 4441g/ 04

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: MN.015056

1260. Học thuyết tiến hoá: T.1. Lược sử phát triển của học thuyết tiến hoá / Trần Bá Hoành.. - H.: Giáo Dục , 1979. - 287 tr. ; 19 cm.. - 576.82/ TH 288(1)h/ 79

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Tiến hóa

ĐKCB: DC.009395 - 99

DT.001680 - 84

1261. How humans evolved / Robert Boyd, Joan B. Silk.. - 2nd ed. - USA.: Norton & Company , 2000. - 645 p. ; 27 cm., 0-393-97477-4 eng. - 576/ B 789h/ 00

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: MN.000389

1262. How to do ecology: A concise handbook / Richard Karban, Mikaela Huntzinger. - UK: Princeton University Press , 2006. - 145 p. ; 19 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 0-691-12577-5 eng. - 577/ K 1826h/ 06

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: MN.018126

1263. Igenetisc / Peter J. Russell. - San Francico: Benjamin Cummíng , 2001. - 828 p. ; 30 cm., 0-8053-4553-1 eng. - 576.5/ R 9611i/ 01

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: VE.000718

1264. Interactions of the major biogeochemical cycles: Global change and human impacts / Jerry M. Melillo,...[et al]. - 5th ed.. - USA.: Island press , 2003. - 357 p. ; 22 cm., 1-55963-066-3 eng. - 577/ M 522i/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: MN.015054

1265. Kết quả nghiên cứu bảo tồn nguồn Gene vật nuôi ở Việt Nam.. - H.: Nông Nghiệp , 1994. - 158 tr. ; 27 cm.. - 576.5/ K 158/ 94

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: DC.009194 - 98

1266. Kỹ thuật di truyền và ứng dụng / Lê Đình Lương, Quyền Đình Thi. - H.: ĐHQG. Hà Nội , 2004. - 304 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 576.5/ LL 964k/ 04

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: NLN.003278 - 85
1267. Kĩ thuật di truyền và ứng dụng / Lê Đình Lương, Quyền Đình Thi. - In lần thứ hai. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 304 tr. ; 20 cm. Vie. - 576.5/ LL 429k/ 04

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: DT.011031 - 45

DC.022522 - 635

MV.055163 - 77

DVT.004348 - 54
1268. Landscape ecology in agroecosystems management / Lech Ryszkowski.. - USA.: CRC Press , 2002. - 366 p. ; 22 cm. -( Achances in agroecology), 0849309190 eng. - 577.5/ R 996l/ 02

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: NLN.002622

1269. Lí luận và thực tiễn thuần hoá thuỷ sinh vật / A. F. Karpevits; Ng.d. Vũ Dũng Tiến.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1983. - 376 tr. ; 19 cm.. - 578/ K 118l/ 83

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học, Thủy sinh vật

ĐKCB: DC.009789 - 91


1270. Life changes through time / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Daniel, ... .. - USA.: Macmillan , 1995. - 104 p. ; 27 cm., 0-02-276141-1 eng. - 577/ L 693(41)/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: DC.019624 - 30

1271. Life changes through time: Teacher's planning guide / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Danie, ... .. - USA.: Macmillan , 1995. - 105 p. ; 27 cm., 0-02-276089-X eng. - 577.024 372/ L 693(41)/ 95

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: DC.019743

1272. Limnology: Lake and river ecosystem / Robert G. Wetzel.. - 3rd ed.. - USA.: Academic Press , 2001. - 1006 p. ; 25 cm, 0127447601 eng. - 577.6/ W 544l/ 01

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: NLN.002623


1273. 100 câu hỏi chọn lọc và trả lời về di truyền - biến dị / Lê Đình Trung.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 204 tr. ; 19 cm. vie. - 576.076/ LT 379m/ 96

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Biến dị

ĐKCB: MV.050532 - 42



DT.003124 - 33

DC.012067 - 71

1274. 100 câu hỏi chọn lọc và trả lời về di truyền - biến dị / Lê Đình Trung.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1998. - 204 tr. ; 19 cm. vie. - 576.076/ LT 379m/ 98

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: MV.050543 - 55



DVT.004656, DVT.004345 - 47

1275. 165 bài tập di truyền chọn lọc: Sách dùng cho giáo viên và học sinh phổ thông trung học / Vương An Lợi, Nguyễn Ngọc Hải.. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng , 1997. - 143 tr. ; 19 cm. vie. - 576.507 6/ VL 321m/ 97

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: MV.050327 - 38



DT.003644 - 53
DC.009445 - 49

1276. Modern trends in applied aquatic ecology / Ed. by R. S. Ambasht, Navin K. Ambasht.. - USA.: Kluwer Academic plenum , 2003. - 379 p. ; 23 cm., 030473348 eng. - 577/ M 6895/ 03

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: NLN.002654

1277. Nguồn gốc loài người / G. N .Machusin; Ng.d. Phạm Thái Xuyên.. - H.;M.: Khoa học và Kỹ thuật; Mir , 1986. - 238 tr. ; 19 cm. vie. - 576.8/ M 425n/ 86

Từ khóa: Sinh học, Sinh thái học

ĐKCB: MV.050464 - 69

DC.012196 - 97

DT.008369 - 70

DVT.004356 - 57

1278. Nguồn gốc loài người / Phạm Thành Hổ.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2000. - 76 tr. ; 19 cm. vie. - 576.8/ PH 311n/ 00

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: DC.009822 - 24

1279. Nguồn gốc loài người trong tiến hoá / Nguyễn Đình Khoa.. - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo Dục , 2003. - 136 tr. ; 20 cm. Vie. - 576.8/ NK 1915n/ 03

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học, Tiến hóa

ĐKCB: DT.011438 - 57, DT.013206

DC.023964 - 84

MV.054851 - 58

1280. Những kiến thức cơ bản về di truyền học: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, giáo viên trường PTTH / Nguyễn Sỹ Mai.. - In lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1997. - 174 tr. ; 19 cm. vie. - 576.5/ NM 114n/ 97

Từ khóa: Sinh học, Di truyền học

ĐKCB: MV.050315 - 22



Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 2.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương