vii. thùc vËt
1577. A Glossary of Botanic Terms with their Derivation and Accent / B. D. Jackson.. - 4th ed. - GB: Gerald duck worth , 2000. - 481 p. ; 20 cm, 8121100054 eng. - 580/ J 113g/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: NLN.002486
1578. A Textbook of Plant Taxonomy / S. Kumar.. - India: Campus Books , 2004. - 336 p. ; 21 cm, 8187815744 eng. - 580/ K 1965
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: NLN.002494
1579. Advanced commercial floriculture: Volume 1 / S. K. Bhattacharjee, L. C. De. - India: Aavishkar publishers , 2003. - 230 p. ; 27 cm., 8179100278 eng. - 580/ B 5755(1)a/ 03
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: NLN.002509
1580. Advances in botanical research: Vol. 30 / J. A. Callow.. - United Kingdom: Academic Press , 1999. - 357 p. ; 22 cm., 0120059304 eng. - 580/ C 163(30)a/ 99
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: NLN.002470
1581. Advances in botanical research: Vol. 33 / J. A. Callow.. - United Kingdom: Academic Press , 2000. - 279 p. ; 22 cm., 0120059339 eng. - 580/ C 163(33)a/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: NLN.002472
1582. Advances in Stress Physiology of Plants / S. K. Panda.. - In.: Scientific publishers , 2002. - 148 p. ; 21 cm, 8172332734 eng. - 580/ P 189a/ 02
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: NLN.002500
1583. Agro’s dictionary of plant physiology and biochemistry / S. S. Purohit, S. P. Bohra, K. K. Bora.. - 2nd ed.. - India: Agrobios , 2000. - 409 p. ; 22 cm., 8177540710 eng. - 581/ P 9855a/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: NLN.002801
1584. Biology of brassica coenospecies / Ce'sar Gomez-Campo.. - 1st ed.. - Netherlands: Elsevier science publishers , 1999. - 489 p. ; 22 cm, 0444502785 eng. - 583/ G 633b/ 99
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: NLN.002556
1585. Biotechnology and plant genetic resources: Conservation and use / J. A. Callow, B. V. Ford-Lloyd, H. J. Newbury.. - Wallingford: CABI Publising , 1997. - 308 tr. ; 24 cm., 0-85199-142-4. - 581/ C163b/ 97
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: DC.010248
1586. Botany / Randy Moore, W. Dennis Clark, Darrell S. Vodopich. - 2nd ed.. - USA: McGraw-Hill , 1998. - 919 p. ; 27 cm., 0-697-28623-1 engus. - 580/ M 821b/ 98
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: DC.019639
1587. Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kíṇ̣ (Magnoliophyta, Angiospermae) ở Việt Nam = Handbook to reference and identificasition of the families of angiospermae plants in Viet Nam / Nguyễn Tiến Bân.. - H.: Nông Nghiệp , 1997. - 532 tr. ; 27 cm.. - 580.359 7/ NB 135c/ 97
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Thực vật hạt kín, Cẩm nang
ĐKCB: MV.046912 - 26
DT.004345 - 59
1588. Chemical dictionary of economic plants / Ed. J. B. Harborne, H. Baxter.. - GB.: John Wiley and Sons , 2001. - 217 p. ; 27 cm, 0471492264 eng. - 581.6/ C 517/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: NLN.002566
1589. Cơ sở di truyền chọn giống thực vật: Sách dùng cho các trường Khoa học tự nhiên, Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp... / Lê Duy Thành.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 159 tr. ; 27 cm. vie. - 581/ LT 1665c/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Di truyền, Chọn giống
ĐKCB: DC.001575 - 79
MV.046851 - 71
DVT.004493 - 97
1590. Danh lục các loài thực vật việt nam: Tập II: Ngành mộc lan - Magnoliophyta (Ngành hạt kín - Angiospermae) các họ từ 1(Angiospermae) đến 180(vicaceae). - Hà Nội: Nông nghiệp , 2003. - 1201 tr. ; 20 cm vie. - 580.3/ D182(2)/ 03
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Thực vật hạt kín, Mộc lan
ĐKCB: DT.016418 - 22
1591. Danh lục các loài thực vật việt nam: Tập III: Ngành mộc lan - Magnoliophyta (Ngành hạt kín - Angiospermae) các họ từ 181(Angiospermae) đến 180 (vicaceae). - Hà Nội: Nông nghiệp , 2005. - 1248 tr. ; 20 cm vie. - 580.3/ D182(3)/ 05
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Thực vật hạt kín, Mộc lan
ĐKCB: DT.016423 - 27
1592. Danh mục các loài thực vật Việt Nam: Tập 1.. - H.: Nông Nghiệp , 2001. - 1181 tr. ; 31 cm. vie. - 580/ D 118(1)/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: NLN.000411
1593. Di truyền chọn giống thực vật / Đặng Văn Viện.. - H.: Giáo Dục , 1977. - 268 tr. ; 19 cm.. - 591.307 1/ ĐV 266d/ 77
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Di truyền, Chọn giống
ĐKCB: DC.011528 - 30
1594. Dictionary of angiosperm families and their genera / Ed. A. V. S. S. Sambamurty.. - India: Asiatech Publishers , 2001. - p. ; cm., 8187680075 eng. - 580.03/ D 545/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Từ điển
ĐKCB: NLN.002798
1595. Dictionary of botany / R. C. Grewal.. - India: Campus Books , 2001. - 397 p. ; 22 cm., 8187815515 eng. - 580/ G 841d/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Từ điển
ĐKCB: NLN.002799
1596. Dictionary of medicinal plants / G.R. Brown.. - India: Ivy Publishing house , 2002. - 115 p. ; 22 cm., 8178900602 eng. - 581.6/ B 883d/ 02
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Thảo dược, Từ điển
ĐKCB: NLN.002800
1597. Economic botany: Plant in our world / Beryl Brintnall Simpson, Molly Conner Ogorzaly.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 529 p. ; 27 cm., 0-07-290938-2. - 581.6/ S613e/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: DC.019642
1598. Encyclopaedia of botany / Ed. O. P. Sharma.. - India: Lakshay Publication , 2002. - 616 p. ; 22 cm., 8187818263 eng. - 580/ E 1565/ 02
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: NLN.002813
1599. Fruits and seeds of genera in the subfamily caesalpinioideae (fabaceae) / Charles R. Gunn. - U. S. A.: United states department of agriculture , 1991. - 408 p. ; 24 cm. eng. - 580/ G 9761f/ 91
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: VE.000527
1600. Fundamentals of plant pathology / Daniel A. Roberts, Carl W. Boothroyd. - San Francisco: W. H. Freeman and Company , 1972. - 424 p. ; 19 cm., 0-7167-0822-1 eng. - 580/ R 6431f/ 72
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: VE.000738
1601. Global seagrass research methods / Ed. F. T. Short, R. G. Coles, C. A. Short.. - 2nd ed.. - Netherlands: Elsevier Science Publishers , 2001. - 473 p. ; 24 cm, 0444508910 eng. - 584/ G 562/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: NLN.002691
1602. Handbook of Functional Plant Ecology / Ed. F. I. Pugnaire, F. Valladares.. - USA: Marcel dekker inc , 1999. - 901 p. ; 21 cm, 0824719506 eng. - 581.7/ H 236/ 99
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: NLN.002628
1603. Handbook of tropical plants / H. F. Macmillan.. - India: Anmol Pulications , 2001. - 560 p. ; 22 cm., 8170411777 eng. - 581.7/ M 113h/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Nhiệt đới
ĐKCB: NLN.002822
1604. Hệ thực vật và đa dạng loài = Flora and species diversity / Nguyễn Nghĩa Thìn. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 146 tr. : bản đồ ; 19 x 27cm vie. - 580/ NT 4433h/ 04
Từ khóa: Sinh học, Hệ thực vật, Đa dạng loài
ĐKCB: DT.015842 - 46
DVT.004519 - 21
1605. Hỏi đáp về thực vật: T.5 / Vũ Văn Chuyên.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 181 tr. ; 19 cm.. - 580/ VC 185(5)h/ 78
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: DC.009478 - 82
DT.002427 - 36
1606. Introductory plant biology / Kingsley Stern, Shelley Jansky, James E. Bidlack.. - 9th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 624 p. ; 27 cm. eng. - 581/ S 839i/ 03
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: DC.022366
1607. Introductory plant biology / Kingsley R. Stern. - 8 th ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2000. - 590 p. ; 27 cm., 0-07-012205-9 eng. - 580/ S 8391i/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: CN.005523 - 24
1608. Introductory plant biology: Laboratory manual / Kingsley R. Stern. - 10th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 248 p. ; 25 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 978-0-07-252841-1 eng. - 580/ S 8391i/ 06
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: MN.017140
1609. Les phytohormones de croissance: Méthodes chimie, biochimie, physiologie applications pratiques / P. Pilet. - Paris: Masson et Cie , 1961. - 774 p. ; 27 cm. fre - 580/ P 637l/ 61
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: MN.013175
1610. 1900 loài cây có ích ở Việt Nam = 1900 used plant species in VietNam / Trần Đình Lý, Trần Đình Đại, Hà Thị Dụng, ... .. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 544 tr. ; 27 cm.. - 581.959 7/ M 318/ 93
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Cây
ĐKCB: DC.009697 - 700
1611. Manual of Weed Control / N. C. Joshi.. - India: Research Co Publications , 2001. - 538 p. ; 24 cm., 0BPA178987 eng. - 580/ J 183m/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: NLN.002832
1612. Modeling for all scales: An Introduction to system simulation / H. T. Odum, E. C. Odum.. - 1st ed.. - USA.: Academic press , 2000. - 458 p. ; 22 cm., 0125241704 eng. - 580/ O 1255m/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: NLN.0026
1613. Molecular markers in plant genetics and biotechnology / Dominique de Vienne. - USA: Science Publishers , 2003. - 235 p. ; 24 cm., 1-57808-239-0 eng. - 581.3/ V 663m/ 03
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Di truyền
ĐKCB: NLN.006469
1614. Monograph on India leucas R. Br. (Dronapushpi) lamiaceae / V. Shing. - India: Scientific Publishers , 2001. - 208 p. ; 22 cm., 8172332866 eng. - 581.3/ S 5566m/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: NLN.002845
1615. Nhân giống cây ăn quả: Chiết ghép, ghép, giâm cành, tách chồi / Trần Thế Tục, Hoàng Ngọc Thuận.. - H.: Nông Nghiệp , 1992. - 79 tr. ; 19 cm.. - 581.3/ TT 396n/ 92
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Nhân giống, Cây ăn quả
ĐKCB: DC.009531 - 34
1616. Những nghiên cứu về bảo vệ thực vật: T. 4 / Ng.d. Đường Hồng Dật, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1979. - 148 tr. ; 24 cm.. - 580/ N 251(4)/ 79
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Bảo vệ thực vật
ĐKCB: DT.007696 - 98
DC.009739 - 43
DVT.004469
1617. Phân loại học thực vật / Dương Đức Tiến, Võ Văn Chi.: Thực vật bậc thấp. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1976. - 264 tr. ; 19 cm.. - 580.12/ DT 266p/ 76
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: DT.007460 - 63
DV.003545
1618. Photosynthesic and Related Processes: Volume I / Eugene. I. Rabinowitch.. - New York: Inc , 1945. - 600 c. ; 21 cm. rus - 581.4/ R 116(1)/ 45
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: MN.004409 - 10
1619. Phương pháp nghiên cứu thực vật: T.1 / R. M. Klein, D. T. Klein; Ng.d. Nguyễn Tiến Bân.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1979. - 346 tr. ; 24 cm.. - 580/ K 64(1)p/ 79
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: DC.009858 - 61
DT.008212
DVT.004516
1620. Plant anatomy and physiology / M. P. Singh, B. S. Singh, S. Dey.. - India: Daya Pub. House , 2002. - 260 p. ; 22 cm., 8170352894 eng. - 580/ S 617p/ 02
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: NLN.002858
1621. Plant biotechnology and biodiversity conservation / U. Kumar, A. K. Sharma.. - India: Agrobios , 2005. - 374 p. ; 22 cm., 817754955 eng. - 581/ K 1969p/ 05
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: NLN.002859
1622. Plant biotechnology: The Genetic manipulation of plants / S. Slater, N. W. Scott, M. R. Fowler. - UK.: Oxford university press , 2004. - 346 p. ; 24 cm., 0199254680 eng. - 581/ S 631p/ 04
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: NLN.002460
1623. Plant cell culture: A practical approach / Richard A. Dixon, Robert A. Gonzales.. - 2nd. ed.. - Manchester: Oxford University Press , 1994. - 230 tr. ; 24 cm., 0-19-963402-5. - 580/ D621p/ 94
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Tế bào thực vật
ĐKCB: DC.010232
1624. Plant tissue culture: Techniques and experiments / R. H. Smith. - 2nd ed.. - USA.: Academic press , 2000. - 231 p. ; 24 cm., 0126503427 eng. - 581.7/ S 657p/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Tế bào thực vật
ĐKCB: NLN.00246
1625. Principles and techniques for plant scientists / A. M. Dhopte, M. Livera.. - India: Agrobios , 2002. - 373 p. ; 24 cm., 8177541161 eng. - 580/ D 535p/ 02
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: NLN.002873
1626. Principles of botany / Gordon Uno, Richard Storey, Randy Moore. - USA: McGraw-Hill , 2001. - 552 p. ; 27 cm., 0-07-228592-3 engus. - 580/ U 154p/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: DC.019640 - 41
1627. Pteridophytes of uttaranchal: A check list / R. D. Dixit, R. Kumar.. - India: Bishen singh Mahendra Pal Singh , 2002. - 159 p. ; 22 cm., 8121102669 eng. - 587/ D 619p/ 02
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: NLN.002878
1628. Research methodology in plant sciences / V. P. Singh, S. P. Singh.. - India: Scientific Publishers , 2003. - 167 p. ; 22 cm., 8172333153 eng. - 580.7/ S 617r/ 03
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: NLN.002883
1629. Restoring diversity: Strategies for reintroduction of Endangered plants / Ed. Donald A. Falk, Constance I. Millar, Margaret Olwell.. - USA.: Island Press , 1996. - 506 p. ; 22 cm., 1-55963-297-6 eng. - 581.5/ R 429/ 96
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: DC.019644
1630. Sách tra cứu tóm tắt về sinh lí thực vật / A. M. Grodzinxki, Đ. M. Grodzinxki; Ng.d. Nguyễn Ngọc Tân.. - H; M.: Khoa học và Kỹ thuật; "Mir" , 1981. - 632 tr. ; 19 cm.. - 580.3/ G 873s/ 81
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Sinh lý thực vật, Sách tra cứu
ĐKCB: DC.009880 - 81
1631. Sinh lí học thực vật ứng dụng / Vũ Văn Vụ, Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 148 tr. ; 27 cm. vie. - 580/ VV 391s/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Sinh lý thực vật
ĐKCB: DT.000908 - 17
DVT.004468
1632. Sinh lí thực vật ứng dụng / Vũ Văn Vụ.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 148 tr. ; 20 cm.. - 580/ VV 391s/ 99
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: DC.001595 - 99
MV.050251 - 313
DV.006443
DVT.004359 - 63
1633. Sinh thái thực vật / Phan Nguyên Hồng, Vũ Văn Dũng.. - H.: Giáo Dục , 1976. - 303 tr. ; 19 cm.. - 581.707 1/ PH 319s/ 76
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Sinh thái
ĐKCB: DT.006322 - 31
DVT.004465 - 66
1634. Student study guide to accompany- Botany / Moore, Clark, Vodopich. - 2nd ed.. - USA.: Mc Graw - Hill , 1998. - 136 p. ; 27 cm., 0-697-28631-2 eng. - 580/ M 821b/ 98
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: DC.019638
1635. Tài nguyên thực vật có tinh dầu ở Việt Nam = Essential - Oil plant resources in Vietnam: T.1 / Lã Đình Mỡi chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Nông Nghiệp , 2001. - 315 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580/ T 1291(1)/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Tinh dầu, Tài nguyên
ĐKCB: DVT.004498
DT.016436 - 39
1636. Tài nguyên thực vật có tinh dầu ở Việt Nam = Essential - Oil plant resources in Vietnam: T.2 / Lã Đình Mỡi chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Hà Nội , 2002. - 439 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580/ T 1291(2)/ 02
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Tinh dầu, Tài nguyên
ĐKCB: DVT.004499
DT.016440 - 43
1637. Tên cây rừng Việt Nam / Bộ Nông nghiệp và phát triển nông nghiệp.. - H.: Nông Nghiệp , 2000. - 469 tr. ; 27 cm. vie. - 580/ T 155/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Cây, Rừng
ĐKCB: NLN.000160 - 219
DVT.004491 - 92
DT.016448 - 450
1638. biology of grasses / G. P. Chapman.. - United Kingdom: Cab International , 1996. - 273 p. ; 24 cm., 0851991114 eng. - 584/ C 466b/ 96
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Cỏ
ĐKCB: NLN.002750
1639. Molecular biology of flowering / Brian R. Jordan.. - Wallingford: CABI Publising , 1993. - 266 tr. ; 24 cm., 0-85198-723-0. - 581.3/ J 182m/ 93
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Sinh học phân tử, Hoa
ĐKCB: DC.012260
1640. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.1: Họ Na - Annonaceae Juss / Nguyễn Tiến Bân. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 342 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ NB 212(1)t/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Na
ĐKCB: DVT.004480
DT.016374 - 77
1641. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Việt Nam: T.2 : Họ bạc hà- Lamiaceae (Họ hoa môi - Labiatae Juss) / Vũ Xuân Phương. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 278 tr. ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ VP 577(2)t/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Bạc hà
ĐKCB: DC.001382 - 86, DC.023599 - 602
MV.056579 - 84, MV.057707 - 08 MV.047211 - 15 DT.006498, DT.012017 - 21, DT.016378 - 81 TC.000422 - 23
DVT.004481
1642. Thực vật chí Việt Nam = Flora of VietNam: T.3 : Họ cói - Cyperaceae Juss / Nguyễn Khắc Khôi. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 570 tr. ; 27 cm. Vie. - 580.959 7/ NK 457(3)t/ 02
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Cói
ĐKCB: MV.054252 - 54
DT.012022, DT.016382 - 85
DC.023597
DVT.004482
1643. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.4: Họ Đơn Nem - Myrsinaceae R. Br. / Trần Thị Kim Liên. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2002. - 237 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ TL 7193(4)/ 02
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: DVT.004483
DT.016386 - 89
1644. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.5: Họ Trúc Đào - Apocynaceae Juss / Trần Đình Lý. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 347 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ TL 981(5)t/ 07
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Trúc đào
ĐKCB: DVT.004484
DT.016390 - 93
1645. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.6: Họ Cỏ Roi ngựa - Verbenaceae Jaume / Vũ Xuân Phương. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 284 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ VP 577(6)t/ 07
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Cỏ
ĐKCB: DVT.004485
DT.016394 - 97
1646. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.7: Họ Cúc - Asteraceae Dumort / Lê Kim Biên. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 723 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ LB 5881(7)t/ 07
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Cúc
ĐKCB: DVT.004486
DT.016398 - 401
1647. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.8: Bộ hoa Loa kèn - Liliales Perleb / Nguyễn Thị Đỏ. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 511 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ NĐ 6311(8)t/ 07
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Hoa, Loa kèn
ĐKCB: DVT.004487
DT.016402 - 05
1648. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Vietnam: T.9: Họ Lan - Orchidaceae Juss: Chi Hoàng Thảo - Dendrobium Sw / Dương Đức Huyến. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 219 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ DH 987(9)t/ 07
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: DT.016406 - 09
DVT.004488
1649. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.10: Ngành rong lục - Chlorophyta Pascher (Các Taxon vùng biển) / Nguyễn Văn Tiến. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 279 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ NT 5622(10)t/ 07
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Rong
ĐKCB: DVT.004489
DT.016410 - 13
1650. Thực vật chí Việt Nam = Flora of Viet Nam: T.11: Bộ rong mơ - Fucales Kylin, Họ rau răm - Polygonaceae Juss / Nguyễn Hữu Đại, Nguyễn Thị Đỏ. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 247 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 580.959 7/ T 532(11)/ 07
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Rong
ĐKCB: DVT.004490
DT.016414 - 17
1651. Thực vật học / B.d. Nguyễn Hữu Thăng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 284 tr. ; 19 cm.. -( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?). - 580/ T 224/ 96
Từ khóa: Sinh học, Thực vật học
ĐKCB: DC.009332 - 36
DVT.004467
DT.001801, DT.001816 - 18
DT.001820, DT.001827 - 30
1652. Thực vật học: Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? / B.d. Nguyễn Hữu Thăng, Nguyễn Quý Chiến.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 284 tr. ; 19 cm.. - 580/ T 224/ 96
Từ khóa: Sinh học, Thực vật học
ĐKCB: MV.050528 - 31
1653. Thực vật rừng: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Lê Mộng Chân, Lê Thị Huyên. - H.: Nông nghiệp , 2000. - 460 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 582.16/ LC 4541t/ 00
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Rừng
ĐKCB: NLN.003634 - 37
DVT.005655
1654. Thực vật thủy sinh / Nguyễn Hữu Đại.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp , 1999. - 290 tr. ; 19 cm.. - 581.7/ NĐ 114t/ 99
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Thực vật thủy sinh
ĐKCB: DC.009904
1655. Traité de botanique systématique: Deux tomex / M. Chadefaud, L. Emberger. - Paris: Masson et Cie , 1960. - 1010 p. ; 27 cm. fre - 580/ C 7585(2)t/ 60
Từ khóa: Sinh học, Thực vật
ĐKCB: MN.013917
1656. Trees a handbook of Forest-botany / H. M. Ward.. - India: Asiatic Pub. House , 2001. - 271 p. ; 22 cm., 8187067179 eng. - 580/ W 256t/ 01
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Rừng
ĐKCB: NLN.002922
1657. Từ điển thực vật học.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1982. - 196 tr. ; 27 cm.. - 580.3/ T 421/ 82
Từ khóa: Sinh học, Thực vật học, Từ điển
ĐKCB: MV.047350 - 54
DC.009545 - 49
1658. Từ điển thực vật thông dụng: T.1 / Võ Văn Chi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 1250 tr. ; 27 cm.. - 580.3/ VC 149(1)t/ 03
Từ khóa: Sinh học, Thực vật, Từ điển
ĐKCB: TC.000316, TC.000424
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |