Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 2.95 Mb.
trang21/24
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích2.95 Mb.
#1524
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24

DVT.004649

1880. Động vật học không xương sống: T.1 / Đặng Ngọc Thanh, Thái Trần Bái.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 195 tr. ; 27 cm.. - 592.071/ ĐT 1665(1)đ/ 81

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống

ĐKCB: DC.009535 - 39

1881. Động vật học không xương sống: T.2 / Đặng Ngọc Thanh, Thái Trần Bái.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 195 tr. ; 27 cm.. - 592.071/ ĐT 1665(2)đ/ 82

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống

ĐKCB: DC.009604 - 06

1882. Động vật học: Động vật có xương sống / Lê Vũ Khôi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 108 tr. ; 27 cm.. - 596/ LK 1915đ/ 94

Từ khóa: Sinh học, Động vật học, Động vật không xương sống

ĐKCB: MV.047171 - 80



DT.004452 - 60

DC.009658 - 62

DVT.004543 - 47

1883. Động vật không xương sống / Thái Trần Bái, Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Văn Khang.: T.1. - In lần 2. - H.: Giáo dục , 1978. - 168 tr. ; 27 cm.. - 592.071/ TB 114(1)đ/ 78

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống

ĐKCB: MV.047197 - 210



DT.005934 - 35

DC.012146 - 50

1884. Động vật không xương sống / Thái Trần Bái, Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Văn Khang.: T.2. - In lần 2. - H.: Giáo dục , 1978. - 211 tr. ; 27 cm.. - 592.071/ TB 114(2)đ/ 78

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống

ĐKCB: DT.005936 - 41



DC.012170 - 73

1885. Edible sea Urchins: Biology and ecology / Ed. J. M. Lawrence.. - 1st ed.. - Netherlands: Elsevier Science Publishers , 2001. - 419 p. ; 27 cm., 0444503900 eng. - 593.9/ E 1235/ 01

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: NLN.002759

1886. Encyclopedia of marine mammals / Ed. W. F. Perrin, B. Wiirsig, J. G. M. Thewissen.. - 1st ed.. - USA.: Academic press , 2002. - 1414 p. ; 26 cm., 0125513402 eng. - 599.5/ E 156/ 02

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú

ĐKCB: NLN.002643

1887. Endangered species recovery: Finding the lessons, improving the process / Ed. Tim W. Clark, Richard P. Reading, Alice L. Clarke.. - USA.: Island press , 1994. - 450 p. ; 23 cm., 1-55963-272-0 engus. - 591.5/ E 156/ 94

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: DC.019661

1888. Entomologie appliquée a l'agriculture: Tome I: Coléoptères. - Second volume. - Paris: Masson et Cie , 1963. - 1391 p. ; 27 cm. fre - 595.7/ E 156(1)/ 63

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.013178
1889. Fish & wildlife: Principles of zoology & ecology / L. D. Burton.. - 2nd ed.. - USA.: Delmar , 2001. - 470 p. ; 27 cm, 0766832600 eng. - 591.7/ B 983f/ 01

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá

ĐKCB: NLN.00243

1890. Fish bioacoustics: With 81 illutrations / Jacqueline F. Webb, Richard R. Fay, Arthur N. Popper. - USA: Springer , 2008. - 319 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-387-73028-8 eng. - 597/ W 3651f/ 08

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá

ĐKCB: MN.017929

1891. Fish pathology / Ed. by Ronald J. Roberts.. - 2nd ed.. - [K.đ.]: Great Britain , 1989. - 467 p. ; 20 cm., 0-7020-1314-5 eng. - 597/ F 532/ 89

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá

ĐKCB: DC.021065

1892. Fishery science: The unique contributions of early life stages / Ed. Lee A. Fuiman, Robert G. Werner.. - United Kingdom: Blackwell Publishers , 2002. - 326 p. ; 24 cm, 0632056614 eng. - 597.139/ F 961/ 02

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá

ĐKCB: NLN.002680

1893. Freshwater fish distribution / Tim M. Berra.. - 1st ed.. - USA.: Academic Press , 2001. - 604 p. ; 27 cm, 0120931567 eng. - 597.176/ B 533f/ 01

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá

ĐKCB: NLN.002684

1894. Fruit Flies of Economic Significance: Their Identification and Bionomics / I. M. White, M. M. Elson-Harris.. - GB.: Cab international , 1992. - 420 p. ; 22 cm, 0851987907 eng. - 595.77/ W 586f/ 92

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: NLN.002594

1895. Fundamentals of entomology / R. T. Elzinga.. - 6th ed.. - USA.: Prentice Hall , 2004. - 511 p. ; 24 cm, 0130480304 eng. - 595.7/ E 1525f/ 04

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: NLN.002925

1896. General zoology: Laboratory / Charles F. Lytle.. - USA.: McGram-Hill , 1990. - 371 p. ; 27 cm., 0-07-012220-2 eng. - 590/ L 996g/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: DC.019659 - 60

1897. Giun sán ký sinh ở động vật Việt Nam: Thành phần loài, vị trí và hệ thống phân loại / Phan Thế Việt, Nguyễn Thị Kỷ, Nguyễn Thị Lê.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 623 tr. ; 24 cm.. - 592/ PV 269gi/ 77

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống, Giun sán

ĐKCB: DC.010492 - 93

1898. Guide for the care and use of laboratory animals. - Washington: National academy press , 1996. - 125 p. ; 19 cm., 0-309-05377-3 eng. - 590/ G 94614/ 96

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: VE.000852

1899. Guide to molluscs of the Indo-Malayan region.. - [K.đ.]: [K.nxb.] , [K.n.]. - 66 p. ; 27 cm. eng. - 594/ G 946/ ?

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sống

ĐKCB: DC.021067

1900. Hỏi đáp giải phẩu sinh lí người / Lê Quang Long.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2003. - 88 tr. ; 20 cm. Vie. - 599.9/ LL 296h/ 03

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, Người

ĐKCB: MV.056988 - 97



DT.010691 - 700

DC.022633 - 42

1901. Hỏi đáp về tập tính động vật / Vũ Quang Mạnh, Trịnh Nguyên Giao.. - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo Dục , 2004. - 136 tr. ; 20 cm. Vie. - 590/ VM 118h/ 04

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: DT.010841 - 61



DC.024515 - 35

MV.054798 - 801

DVT.004535 - 38

1902. How and why species multiply: The radiation of darwin's finches / Peter R. Grant, B. Bosemary Grant. - UK: Princeton university press , 2008. - 218 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-691-13360-7 eng. - 598/ G 7611h/ 08

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Chim

ĐKCB: MN.017967


1903. How human evlved / Robert Boys, Joen B. Silk.. - 2nd ed.. - USA.: W. W. Norton & Com. , 2000. - 690 p. ; 27 cm., 0-393-97477-4 eng. - 599.93/ B 769h/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú

ĐKCB: DC.019677 - 78

1904. Human anatomy & physiology: Laboratory manual fetal pig dissection / Terry R. Martin. - 2nd ed.. - USA: McGraw-Hill , 2004. - 495 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-243814-2 eng. - 599.9/ M 3791h/ 04

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, Người

ĐKCB: MN.015292

1905. Human antiquity: Introduction to physical anthropology and archaeology / Kenneth L. Feder, Michael Alan Park.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 535 p. ; 27 cm., 1-55934-684-1 engus. - 599.9/ F 293h/ 97

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, Người

ĐKCB: DC.019569 - 70

1906. Human antiquity: Introduction to physical anthropology and archaeology / Kenneth L. Feder, Michael Alan Park.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 605 p. ; 27 cm., 1-7674-1695-3 engus. - 599.9/ F 293h/ 01

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, Người

ĐKCB: DC.019674

1907. Human genetics: Concepts and application / Ricki Lewis.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 408 p. ; 27 cm., 0-07-231897-X engus. - 599.935/ L 673h/ 01

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, Người

ĐKCB: DC.019668, DC.019679 - 80

1908. Human genetics: Concepts and application / Ricki Lewis.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 454 p. ; 27 cm., 0-07-119849-0 engus. - 599.935/ L 673h/ 03

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, Người

ĐKCB: DC.019669

1909. Human genetics: Concepts and applications / Ricki Lewis. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2005. - 439 p. ; 27 cm., 0-07-231897-X engus. - 599.93/ L 6731h/ 05

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, Người

ĐKCB: MN.015265 - 66

1910. Human natures: Gens, cultures and the Human prospect / Paul R. Ehrlich.. - USA.: Island Press , 2000. - 531 p. ; 19 cm., 1-55963-779-X eng. - 599.938/ E 333h/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, Người

ĐKCB: DC.019673

1911. Intelligence adaptive behavior: An experiment in computaionnal neuroethology / Albert L. Lehninger. - New York: Academic press , 1990. - 212 p. ; 27 cm., 0-12-084730-2 eng. - 591.5/ B 4151i/ 90

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: VE.001402

1912. Illustrated classification of bivalves: Lecture notes on selected families in alphabetical order.. - [K.đ]: [K.nxb.] , 1998. - 59 p. ; 27 cm. eng. - 594/ I 129/ 98

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: DC.021063


1913. zoologie recréative / J, Zinger.. - Moscou: Éditions mir , 1968. - 288 c. ; 15 cm. rus - 590/ Z 177l/ 68

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.004193 - 94
1914. La vie des animaux: Tome premier / L. Bertin. - Paris: Librarie larousse , 1949. - 496 p. ; 27 cm. fre - 590/ В 482(1)v/ 49

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.013182

1915. La vie des animaux: Tome second / L. Bertin. - Paris: Librarie larousse , 1950. - 496 p. ; 27 cm. fre - 590/ В 482(2)v/ 50

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.013181


1916. Le monde des baleines et des dauphins / A. Tomiline. - Moscou: Mir , 1974. - 286 p. ; 15 cm. Fre - 597/ T 657m/ 74

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.019863 - 64
1917. Les abeilles pharmaciennes ailees / N. Ioiriche. - Moskou: Éditions Mir , 1968. - 220 p. ; 12 cm. fre - 595.79/ I 641a/ 66

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.019843
1918. Management of freshwater fisheries / J. Arrignon. - USA: Science publishers , 1999. - 582 p. ; 24 cm., 1 57808 051 7 eng. - 597.176/ A 776m/ 99

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: NLN.006429

1919. Marine mammals: Evolutionary biology / A. Berta, J. M. Sumich, K. M. Kovacs. - 2nd ed.. - USA.: Academic press , 2006. - 563 p. ; 21 cm.; minh hoạ, 0-12-088552-2 eng. - 599/ B 536m/ 06

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú

ĐKCB: NLN.002645, NLN.006393

1920. Methods in ecological and agriculture entomology / D. R. Dent, M. P. Walton.. - Wallingford`: CABI Publising , 1997. - 388 tr. ; 24 cm., 0-85199-132-7. - 595.701/ D 414m/ 97

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: DC.010181

1921. Một số vấn đề về nội tiết học sinh sản cá / Nguyễn Tường Anh.. - H.: Nông Nghiệp , 1999. - 238 tr. ; 19 cm.. - 597.1/ NA 111m/ 99

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá

ĐKCB: DC.009937

1922. Nature's fading chorus: Classic and contemporary writings on Amphibians / Ed. Gordon L. Miller.. - USA.: Island press , 2000. - 249 p. ; 23 cm., 1-556963-794-3 eng. - 597.8/ N 285/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: DC.019663 - 65

1923. Nematode control in crops / Ed. by M. M. Alam, N. Sharma.. - India: International Book Distributing , 2002. - 436 p. ; 24 cm., 8185860203 eng. - 592/ N 433/ 02

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống

ĐKCB: NLN.002848

1924. Nematode parasites of vertebrates: Their development and transmission / R. C. Anderson.. - 2nd ed.. - GB.: CAB International , 2000. - 650 p. ; 23 cm, 0851994210 eng. - 592/ A 551n/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống

ĐKCB: NLN.002484

1925. Nguyên lí sinh học của năng suất động vật / J. Hammond, I. Johansson, F. Haring.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1975. - 418 tr. ; 27 cm.. - 590/ H 226n/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: DC.009575 - 79

1926. Nguyên tắc phân loại và danh pháp động vật: Giáo trình cao học ngành sinh học / Nguyễn Ngọc Châu. - Hà Nội: Khoa học tự nhiên và công nghệ , 2007. - 307 tr. ; 24 cm. vie. - 590/ NC 4961n/ 07

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: DT.019922 - 26

1927. Nhận dạng một số loài dơi ở Việt Nam / Nguyễn Trường Sơn, Vũ Đình Thống. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng Hợp Tp.Hồ Chí Minh , 2006. - 96 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. - 599.4/ NS 6981n/ 06

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, Dơi

ĐKCB: DVT.004541, DT.016588 - 91

1928. Nhận diện bằng hình ảnh một số loài bướm Việt Nam / Bùi Hữu Mạnh , 2007. - 156 tr. : Ảnh màu ; 18 cm. vie. - 595.78/ BM 2778n/ 07

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Bướm

ĐKCB: DVT.004542, DT.016592 - 95
1929. Những điều kì thú trong thế giới động vật: sách thiếu nhi / Phan Thanh Quang.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 123 tr. ; 20 cm. Vie. - 590/ PQ 39255n/ 04

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: DT.011428 - 37

MV.056955 - 64

DC.023557 - 66

1930. Parasitic insects / B. D. Patnaik.. - India: Dominant Pub. , 2001. - 358 p. ; 22 cm., 8178880229 eng. - 595.7/ P 3115p/ 01

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Côn trùng

ĐKCB: NLN.002850

1931. Pheromon của côn trùng: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành sinh học, y học, sư phạm,... các trường đại học cao đẳng / Bùi Công Hiển.. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2002. - 159 tr. ; 19 cm. Vie. - 595.7/ BH 266p/ 02

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Côn trùng

ĐKCB: NLN.002341 - 45

DT.010045 - 67

MV.055210 - 13

DC.023909 - 31
1932. Physical anthropology / Phillip L. Stein, Bruce M. Rowe.. - 7th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 510 p. ; 27 cm., 0-07-228229-0 eng. - 599.9/ S 819p/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú

ĐKCB: DC.019676

1933. Physiology of insects / B. P. Patnaik.. - India: Dominant Pub. , 2002. - 352 p. ; 22 cm., 8178880385 eng. - 595.7/ P 3115p/ 02

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Côn trùng

ĐKCB: NLN.002854


1934. Principles of animal locomotion / R. McNeill Alexander. - New Jersey: Princeton University Press , 2003. - 371 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 0-691-08678-8 eng. - 591.47/ A 374p/ 03

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MN.017951

1935. Principles of development / Lewis Wolpert.. - 2nd. ed. - Barcelona: Oxford University Press , 2002. - 542 tr. ; 24 cm., 0-19-924939-3. - 591/ W848p/ 02

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: DC.010182

1936. Project panda watch / Miriam Schlein.. - USA.: Macmillan , 1984. - 87 p. ; 23 cm., 0-02-274975-6 engus. - 599.78/ S 341p/ 84

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, Gấu trúc

ĐKCB: DC.019670 - 71

1937. Reef invertebrates: An essential guide to selection, care and compatibilty / A. Calfo, R. Fenner.. - USA.: Readinging trees and wet web pub , 2003. - 398 p. ; 25 cm.. -( The natural marine aquarium series), 0967263034 engus. - 592/ C 151r/ 03

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống

ĐKCB: NLN.002425

1938. Sách đỏ Việt Nam - Phần động vật = Red data book of Việt Nam: Volume 1: animals. - Có sửa chữa bổ sung. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2002. - 408 tr. ; 27 cm. Vie. - 590/ S 113(1)/ 02

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sách đỏ

ĐKCB: NLN.000150 - 59

1939. Sách đỏ Việt Nam = Red data book of Việt Nam: Phần Động vật / Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường. - Có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 408 tr. ; 27 cm. Vie. - 590/ S 1211(1)/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sách đỏ

ĐKCB: DVT.004576



DT.016432 - 35

1940. Sách đỏ Việt Nam: Phần động vật.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 163 tr. ; 27 cm. vie. - 590/ S 113/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sách đỏ

ĐKCB: DC.001431 - 35



MV.047195 - 96

TC.000332 - 34

1941. Sán dây (Cestoda) Ký sinh ở động vật nuôi Việt Nam: T.1 / Nguyễn Thị Kỳ.. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 592/ NK 436(1)s/ 94

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống, Sán dây

ĐKCB: DC.009970

1942. Sán dây(Cestoda) Ký sinh ở chim thú hoang Việt Nam: T.2 / Nguyễn Thị Kỳ.. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 1995. - 146 tr. ; 19 cm. vie. - 592/ NK 436(2)s/ 95

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống, Sán dây

ĐKCB: DC.009971

1943. Secretion mechanisms and control / R. M. Case, Jennifer A. Lingard, J. A. Young. - Britain: Manchester university press , 1984. - 313 p. ; 24 cm., 0-7190-0975-8 eng. - 599/ C 3371s/ 84

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú

ĐKCB: VE.001375

1944. Sinh học cơ thể động vật: Sinh học đại cương 2 / Trịnh Hữu Hằng, Trần Công Yên.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 464 tr. ; 19 cm. vie. - 590/ TH 129s/ 98

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: MV.050661 - 65

DT.003044 - 53

DC.012131 - 35

1945. Sinh học và sinh thái của các loài thú móng guốc ở Việt Nam / Đặng Huy Huỳnh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1986. - 116 tr. ; 27 cm.. - 599.6/ ĐH 419s/ 86

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, Thú móng guốc

ĐKCB: DT.006473 - 74



MV.047372 - 76

DC.009599 - 603

1946. Sinh lí học gia súc / Lê Văn Thọ, Đàm Văn Tiện.. - H.: Nông Nghiệp , 1992. - 348 tr. ; 27 cm.. - 591.4/ LT 194s/ 92

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Gia súc, Sinh lý học

ĐKCB: DC.012188 - 89

1947. Sinh lí học gia súc: Giáo trình Đại học Nông nghiệp / Trần Cừ.. - H.: Nxb. Nông Thôn , 1975. - 684 tr. ; 19 cm.. - 591.4/ TC 421s/ 75

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Gia súc, Sinh lý học

ĐKCB: DC.012193 - 95
1948. Sinh thái động vật / Trần Kiên.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 247 tr. ; 19 cm.. - 591.3/ TK 266s/ 78

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sinh thái

ĐKCB: DT.006287 - 96

DC.012063 - 66

DVT.004648
1949. Sinh thái học cá / G.V. Ni-côn-sky; Ng.d. Nguyễn Văn Thái.. - H.: Nxb. Đại học , 1961. - 442 tr. ; 19 cm.. - 597.13/ N 657s/ 61

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sinh thái học, Cá

ĐKCB: DC.009947

1950. Structure of the vertebrates / Malcolm E. Little. - New York: Farrar & Rinehart , 1937. - 488 tr. ; 21 cm. eng. - 596/ L 7781s/ 37

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sống

ĐKCB: VE.000485

1951. Sự kỳ diệu của sinh học: Cá.. - H.: Văn Hoá , 1998. - 27 tr. ; 30 cm.. - 597.1/ S 421/ 98

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá

ĐKCB: DC.009942

1952. Taxonomy, biology and aquaculture of cephalopods: First TMMP/SEAFDEC training course on taxonomy, biology and aquaculture of molluscs / Jaruwat Nanhitabhata.. - PH.: [K.nxb.] , 1998. - 139 p. ; 27 cm. eng. - 594/ J 137Nt/ 98

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: DC.021062

1953. Beagle: Records of the museums and art galleries of the northern territory: Vol.11 / Ed. Sandy Bruce.. - Australia: Museum and art gallery of the Northern Territory , 1994. - 207 p. ; 27 cm. eng. - 595.3/ B 365/ 94

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: DC.021071

1954. Life of horses / Jane Holderness-Roddam.. - USA.: Howell book house , 1999. - 256 p. ; 27 cm., 1-58245-048-X engus. - 599.665/ R 686l/ 99

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, Ngựa

ĐKCB: DC.019647 - 48

1955. Plight of the whales / J. J. McCoy.. - USA.: Macmillan , 1989. - 144 p. ; 23 cm., 0-02-179557-6 engus. - 599.5/ M 395p/ 89

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, Cá voi

ĐKCB: DC.019672

1956. The Science of Entomology / William S. Romoser, John G. Stoffolano.. - 4th ed. - Singapore: Mc Graw - Hill , 1988. - 606 p. ; 27 cm., 0-07-115513-9 eng. - 595.7/ R 756s/ 88

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: DC.019662

1957. Thực hành động vật có xương sống / Trần Hồng Việt, Nguyễn Hữu Dực, Lê Nguyên Ngật.. - H.: Đại học Sư phạm , 2004. - 306 tr. ; 24 cm. Vie. - 596/ TV 269t/ 04

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: DT.012034 - 47

DC.023604 - 17

MV.056221 - 39

DVT.004559 - 62

1958. Thực hành động vật có xương sống / Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự.: T.1. - H.: Giáo Dục , 1979. - 81 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ TR 266(1)t/ 79

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sống

ĐKCB: MV.047216 - 23



DC.013889 - 92

DVT.004553 - 54

1959. Thực hành động vật có xương sống / Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự.: T.2. - H.: Giáo Dục , 1980. - 99 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ TR 266(2)t/ 80

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sống

ĐKCB: MV.047289 - 97



DC.013894 - 96

DVT.004555 - 56

1960. Transgenic animal technology: A laboratory handbook / Carl A. Pinkert. - New York: Academic press , 1994. - 364 p. ; 24 cm., 0-12-557165-8 eng. - 591.3/ P 6554t/ 94

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: VE.001217

1961. Transducing the genome: Information, anarchy, and revolution in the biomedical sciences / Gary Zweiger.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 270 p. ; 20 cm., 0-07-138761-7 engus. - 599.935/ Z 97t/ 00

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú

ĐKCB: DC.019666

1962. Từ điển 270 con vật / Nguyễn Ngọc Hải.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 176 tr. ; 19 cm.. - 590.3/ NH 114t/ 93

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Từ điển

ĐKCB: DC.009342 - 46

1963. Từ điển tranh về các con vật / Lê Quang Long, Nguyễn Thanh Huyền.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2005. - 563 tr. ; 18 cm Vie. - 590.74/ LL 296t/ 05

Từ khóa: Sinh học, Động vật, Từ điển

ĐKCB: NLN.000483 - 87

1964. Tuyến trùng thực vật và cơ sở phòng trừ / Nguyễn Ngọc Châu. - Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật , 2003. - 302 tr. ; 27 cm. Vie. - 595.716 8/ NC 146555t/ 03

Từ khóa: Sinh học, Động vật

ĐKCB: DT.013030 - 36, DT.016454 - 57



Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 2.95 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương