vi. vi sinh vËt
1458. A Manual of practical entomology: Field and laboratory guide / M. M. Trigunayat.. - India: Scientific publishers , 2002. - 261 p. ; 20 cm, 8172332718 eng. - 579.2/ T 828m/ 02
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: NLN.002492
1459. Algae / L. E. Graham, L. W. Wilcox.. - USA.: Prentice Hall , 2000. - 700 p. ; 27 cm., 0136603335 engus. - 579.8/ G 7395a/ 00
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: NLN.002956
1460. Atlas khuẩn lam - nấm - thực vật: Dùng cho khoa Sinh - KTNN các trường Cao đẳng và Đại học Sư phạm / Hoàng Thị Bé. - H.: Đại học Sư phạm , 2004. - 172 tr. ; 21x 29,7cm vie. - 579/ HB 3651a/ 04
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Khuẩn lam, Nấm, Thực vật
ĐKCB: NLN.003173 - 74
1461. Biology of microorganisms / Thomas D. Brock,...[et al.]. - 7th ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1991. - 909 p. ; 30 cm., 0-13-042169-3 eng. - 579/ B 679/ 91
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: VE.000747, VE.000981
1462. Biology of microorganisms / Thomas D. Brock,...[et al.]. - 7th ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 1991. - 909 p. ; 30 cm., 0-13-042169-3 eng. - 579/ B 679/ 91
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: VE.000747, VE.000981
1463. Cơ sở sinh học vi sinh vật: T.1 / TS. Nguyễn Thành Đạt. - H.: Đại học sư phạm , 2005. - 312 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 579/ NĐ 2321(1)c/ 05
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: DVT.004422 - 24
NLN.004045 - 56
1464. Cơ sở sinh học vi sinh vật: T.2 / TS. Nguyễn Thành Đạt. - H.: Đại học sư phạm , 2005. - 285 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 579/ NĐ 2321(2)c/ 05
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: DVT.004425 - 27
NLN.004057 - 68
1465. Cơ sở vi sinh học / Nguyễn Thành Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 191 tr. ; 19 cm.. - 579/ NĐ 122c/ 80
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: DT.001998 - 2202
DC.009353 - 55
DVT.004452
1466. Environmental microbiology / P D Sharma. - U. K.: Alpha Scien Internation Ltd. , 2005. - 372 tr. ; 19 x 27 cm., 1-84265-276-1 eng. - 579/ S 5313e/ 05
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: NLN.006395
1467. Escherichia coli and salmonella typhimurium cellular and molecular biology: Vol.1 / Frederick C. Neidhardt. - Washington: American society for microbiology , 1987. - 927 p. ; 30 cm., 0-914826-89-1 eng. - 579/ E 745(1)/ 87
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: VE.001231
1468. Finfish and shellfish bacteriology manual: Techniques and procedures / K. A. Whitman.. - USA.: Iowa State University Press , 2003. - 258 p. ; 24 cm., 0813819520 eng. - 579.3/ W 615f/ 03
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: NLN.002788
1469. Foundations in microbiology / Kathleen P. Talaro, Arthur Talaro. - 5th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2005. - 831 p. ; 27 cm., 0-07-295170-2 eng. - 579/ T 137f/ 05
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.015262
1470. Foundations in microbiology / Kathleen P. Talaro, Arthur Talaro.. - 4th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 876 p. ; 27 cm., 0-07-232042-7 eng. - 579/ T 137f/ 02
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.000534
1471. General virology / S. E. Luria,...[et al.]. - 3rd. ed.. - New York: John Wiley , 1978. - 578 p. ; 25 cm., 0-471-5640-8 eng. - 579/ G 3263 / 78
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: VE.001297
1472. Giáo trình vi sinh vật học trồng trọt / Đường Hồng Dật, Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đường... .: dùng cho các Trường Đại học Nông nghiệp. - H.: Nông Nghiệp , 1979. - 254 tr. ; 27 cm.. - 579.631 5/ GI 119/ 79
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật học, Trồng trọt
ĐKCB: DT.006124 - 27
1473. Interactions between Soil Particles and Microorganisms: Impact on the Terrestrial Ecosystem / Ed. P. M. Huang, J. M. Bollag, N. Senesi.. - GB: John wiley & sons , 2002. - 566 p. ; 22 cm., 0471607908 eng. - 579/ I 161/ 02
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: NLN.002603
1474. Introduction to the Algae / S. Kumar.. - India: Campus Book , 2006. - 180 p. ; 20 cm., 8187815957 engin. - 579.8/ K 1965i/ 06
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: NLN.002511
1475. Marine algae of the eastern tropical and subtropical coats of the americas / William Randolph Taylor.. - Ann Arbor: The university of Michigan press , ?. - 149 c. ; 21 cm. eng - 579.8/ T 247m/ ?
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.004115
1476. Methods in microbiology: Volume 30: Marine Microbiology / Ed. by John H Paul. - USA.: Academic press , 2001. - 666 p. ; 23 cm., 0125215444 eng. - 579/ P 324(30)m/ 01
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: NLN.002646
1477. Microbial life / W.R. Sistrom. - New York: Holt , 1962. - 112p. ; 19 cm., 27940-0112 eng. - 579/ S 6234m/ 62
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: VE.000902
1478. Microbiological applications: A laboratory manual in general microbiology / Harold J. Benson. - 2nd ed.. - America: WM. C. Brown company publishers , 1973. - 345 p. ; 27 cm., 0-697-04654-0 eng. - 579/ B 4742m/ 73
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: VE.000712
1479. Microbiology: Translated from the Russian / K. Pyatkin.. - M.: Mir , 1967. - 583 c. ; 21 cm. eng - 579/ P 995m/ 67
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.004117, MN.018858
1480. Microbiology / Lansing M. Prescott, Joh P. Harley, Donald A. Klein. - 6th ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2005. - 1030 p. ; 25 cm., 978-0-07-255678-0 eng. - 579/ P 929m/ 05
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: CN.005682
1481. Microbiology / Lansing M. Prescott, John P. Harley, Donald A. Klein.. - 5th ed.. - USA: McGraw-Hill , 2002. - 1026 p. ; 27 cm., 0-07-248522-1 engus. - 579/ P 929m/ 02
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: DC.019634
1482. Microbiology an introduction / Gerard J. Tortora, Berdell R. Funke. - 6th ed.. - Sychey: Mosby Year book , 1986 ; 27 cm. eng. - 579. 2/ T 712m/ 86
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: VE.000190
1483. Microbiology: Human perspective / Eugene W. Nester, C. Evans Roberts, Nancy N. Pearsall, ... .. - 2nd ed.. - USA.: WCB , 1998. - 1026 p. ; 27 cm., 0-697-28602-9 engus. - 579/ M 619/ 98
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: DC.019635
1484. Microbiology: A laboratory manuals / James G. Cappuccino, Natalie Sherman.. - 6th ed. - USA.: Benjamin Cummings , 2002. - 491 p. ; 27 cm., 0-8053-7648-8 eng. - 579/ C 2515m/ 02
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: DC.022365
1485. Microbiology: A photographic atlas for the laboratory / Steve K. Alexander, Dennis Strete.. - USA.: Benjamin Cummings , 2001. - 193 p. ; 27 cm., 0-8053-2732-0 eng. - 579/ A 3775m/ 01
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: DC.022324
1486. Microbiology: Essentials and applications / McKane Larry, Judy Kandel.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1998. - 843 p. ; 27 cm., 0-07-045154-0 eng. - 579/ M 395m/ 96
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: DC.019617 - 18
1487. Modelling Crop-Weed Interactions / M. J. Kropff, H. H. Van Laar.. - GB: Cab International , 1993. - 274 p. ; 23 cm., 0851987451 eng. - 579/ M 689/ 93
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: NLN.002604
1488. Modern microbial genetics / E.d by Uidis N. Streips, Ronald E. Yasbin.. - 2th ed. - USA.: Wiley-Liss , 2002. - 657 p. ; 27 cm., 0-471-38665-0 eng. - 579/ S 914m/ 02
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: DC.022305
1489. Molecular variability of fungal pathogens / Ed. P. Bridge, Y. Couteaudier, J. Clarkson.. - GB.: Cab International , 1998. - 319 p. ; 22 cm., 0851992668 engen. - 579.5/ M 718/ 98
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: NLN.006375
1490. Một số phương pháp nghiên cứu vi sinh vật: T.3 / Nguyễn Lân Dũng, Phạm Thị Trân Châu, Nguyễn Thanh Hiền, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 442 tr. ; 19 cm.. - 579.07/ M 318(3)/ 78
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: DC.012183 - 85
1491. Nấm mốc- bạn và thù (Nấm mốc độc và độc tố nấm mốc): T.2 / Bùi Xuân Đồng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 142 tr. ; 19 cm.. - 579.5/ BĐ 316(2)n/ 76
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Nấm mốc
ĐKCB: DC.009973
1492. Nguyên lý phòng chống nấm mốc và mycotoxin / Bùi Xuân Đồng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 184 tr. ; 24 cm. Vie. - 579.6/ BĐ 316n/ 04
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Nấm mốc
ĐKCB: NLN.002369 - 73
DVT.004410
1493. Principles and applications of soil microbiology / D. M. Sylvia, J. J. Fuhrmann, P. G. Hartel... .. - 2nd ed.. - USA.: Prentice Hall , 2005. - 640 p. ; 22 cm., 0130941174 engus. - 579/ P 985/ 05
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: NLN.002942
1494. Replication of viral and cellular genomes: Molecular events at the origins of replication and biosynthesis of viral and cellular genomes / Yechiel Becker. - New York: Martinus nijhoff publishing , 1983. - 375 p. ; 24 cm., 0-89838-589-X eng. - 579/ B 3951r/ 83
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: VE.001229
1495. Structural aspects of recognition and assembly in biological macromolecules: Vol 1: Proteins and protein complexes fibrous proteins / Miriam Balaban. - Rehovot: Balaban International Science Services , 1981. - 485 tr. ; 21 cm., 0-86689-002-5 eng. - 579/ B 1711(1)s/ 71
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: VE.00483
1496. Structural aspects of recognition and assembly in biological macromoleccules: Vol II: Nucleic acids and nucleic acid complexes viruses / Miriam Balaban. - Pehovot: Balaban International Science services , 1981. - 959 tr. ; 27 cm., 0-866689-003-3 eng. - 579/ B 1711(2)s/ 81
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: VE.000815
1497. Student study guide to accompany Microbiology: Human perspective / Eugene W. Nester, C. Evans Roberts, Nancy N. Pearsall, ... .. - USA.: WCB , 1998. - 199 p. ; 23 cm., 0-697-28605-3 eng. - 579/ S 933/ 98
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: DC.019565
1498. Tảo học / Đặng Thị Sy. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 185 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm vie. - 579.8/ ĐS 9799t/ 05
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Tảo
ĐKCB: DVT.004411 - 13
DT.015859 - 75
1499. Tảo nước ngọt Việt Nam: Phân loại bộ tảo lục = Cholorococcales / Dương Đức Tiến, Võ Hành.. - H.: Nông Nghiệp , 1997. - 503 tr. ; 19 cm. vie. - 578.76/ DT 266t/ 97
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Tảo, Nước ngọt
ĐKCB: MV.050485 - 89, MV.050498
DC.012137 - 40
DT.001864 - 73
DVT.004460 - 63
1500. The biology of viruses / Bruce A. Voyles.. - 2 nd ed.. - USA: McGraw-Hill , 2002. - 408 p. ; 27 cm., 0-07-237031-9 eng. - 579.2/ V 975b/ 02
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Virut
ĐKCB: DC.019633
1501. Thực hành vi sinh học / Nguyễn Thành Đạt, Nguyễn Duy Thảo, Vương Trọng Hào.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 143 tr. ; 20 cm.. - 579.076/ NĐ 122t/ 90
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: DT.006721 - 25
DC.009337 - 41
1502. Thực tập vi sinh vật học / Vũ Thị Minh Đức.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 146 tr. ; 20 cm. Vie. - 579.076/ VĐ 423t/ 01
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: DC.023886 - 908
MV.055214 - 17, MV.057809 - 18
DT.010578 - 600
1503. Vi khuẩn lam cố định ni tơ trong ruộng lúa / Dương Đức Tiến.. - H.: Nông Nghiệp , 1994. - 88 tr. ; 19 cm.. - 579.3/ DT 266v/ 94
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩn lam
ĐKCB: DC.012102 - 06
DVT.004464
1504. Vi nấm dùng trong công nghệ sinh học / Bùi Xuân Đồng, Nguyễn Huy Văn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 201 tr. ; 24 cm.. - 579.9/ BĐ 316 v/ 00
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi nấm
ĐKCB: DT.007186 - 89
DC.001587 - 89
MV.047456 - 73
DVT.004443 - 47
1505. Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 520 tr. ; 27 cm. vie. - 579/ ND 399v/ 01
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: DC.001372 - 76
MV.046470 - 74, MV.046477 - 98, MV.046500 - 35 DT.004737 - 46
DVT.004415 - 18
1506. Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2000. - 520 tr. ; 27 cm. vie. - 579/ ND 399v/ 00
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: DT.008214
1507. Vi sinh vật học đại cương / Nguyễn Như Thanh,...[ và những người khác ]. - H.: Nông nghiệp , 2004. - 240 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 579/ V 598/ 04
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: DVT.004403 - 09
NLN.004310 - 37
1508. Vi sinh vật học: T.1 / Nguyễn Lân Dũng, Phạm Văn Ty, Dương Đức Tiến.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 335 tr. ; 27 cm. vie. - 579/ ND 399(1)v/ 79
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: DT.008371
DC.012055 - 57
DV.003496 - 97
DVT.004448 - 49
1509. Vi sinh vật học: Tuyển tập : T.1.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1971. - 347 tr. ; 19 cm.. - 579.02/ V 261(1)/ 71
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: DT.006269 - 71
DC.012186 - 87
DVT.004450 - 51
1510. Vi sinh vật học: Tuyển tập. T.2.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1975. - 371 tr. ; 19 cm.. - 579.02/ V 261(2)/ 75
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: DT.006273 - 76
1511. Virut học: (Dành cho sinh viên và học viên cao học chuyên ngành vi sinh vật / Nguyễn Thị Chính, Ngô Tiến Hiển.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 198 tr. ; 20 cm. Vie. - 579.2/ NC 157v/ 01
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Virut
ĐKCB: DT.010943 - 62
MV.057557 - 66, MV.054987 - 96
DC.024030 - 49
1512. Virut học: T.1: Phần đại cương / V. M. Zđanôp, S. I. Gaiđamôvich; Ng.d. Đoàn Xuân Mượu.. - H.: Y học , 1977. - 239 tr. ; 27 cm.. - 579.2/ Z 1395(1)v/ 77
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Virut
ĐKCB: DT.007866 - 68
DC.009726 - 29
1513. Актуальные вопросы вирусологии: Итоги науки биологические науки, 4.. - М.: Академии наук СССР , 1960. - 313 c. ; 21 cm. rus - 579.2/ А 313(4)/ 60
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Virut
ĐKCB: MN.004118
1514. Атлас по микробиологии и вирусологии / Н. С. Мотавкина, В. Д. Артемкин. - Москва: Медицина , 1976. - 311 с. ; 19 cm. rus - 579.022/ М 917а/ 76
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.017082
1515. Вирусные включения в растительной клетке и природа вирусов / М. И. Гольдин.. - М.: Издат. АН СССР , 1963. - 202 c. ; 20 cm. rus - 579.2/ Г 617в/ 63
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Virut
ĐKCB: MN.004245
1516. Водоросли, лишайники и мохообразные СССР / Л. В. Гарибова, Ю. К. Дундин, Т. Ф. Коптяева,... .. - М.: Мысль , 1978. - 365 c. ; 21 cm. rus - 579.7/ В 892/ 78
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.004403 - 04
1517. Водоросли-продуценты токсических веществ / С. В. Горюнова, Н. С. Демина.. - М.: Наука , 1974. - 256 c. ; 22 cm. rus - 579.8/ Г 6695в/ 74
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.006611
1518. Вопросы микробиологии. - Л.: Лолгу , 1965. - 162 с. ; 20 cm. rus - 579/ В 952/ 65
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.016239 - 40
1519. Cинезеленые водоросли: Биохимия, Физиология, Роль в практике / С. В. Горюнова, Г. Н. Ржанова, В. К. Орлеанский.. - М.: Наука , 1969. - 230 c. ; 22 cm. rus - 579.8/ Г 894с/ 69
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.004352
1520. Cтероиды и микроорганизмы / А. А. Ахрем. - M.: Наука , 1970. - 524 с. ; 25 cm. rus - 579.3/ А 3152с/ 70
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩn
ĐKCB: MN.014826 - 27
1521. Селекция микробов.. - М.: Наука , 1965. - 136 c. ; 20 cm. rus - 579.3/ C 469/ 65
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩn
ĐKCB: MN.004246
1522. Семейство реronosporaceae средней азии и южного казахстана: Определитель / Н. И. Гапоненко.. - Ташкент: ФАН , 1972. - 340 c. ; 21 cm. rus - 579.6/ Г 2115с/ 72
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.004270
1523. Современная вирусология: Выпуск 4.. - К.: Наукова думка , 1969. - 199 c. ; 20 cm. rus - 579.2/ С 7295(4)/ 69
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Virut
ĐKCB: MN.004205 - 06
1524. Двигательные системы простейших: Строение, механохимия и физиология / Л. Н. Серавин. - Ленинград: Наука , 1967. - 329 с. ; 19 cm. rus - 579.4/ С 481д/ 67
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.017106
1525. Древнейшие водоросли ссср / А. Г. Вологдаин. - М.: Наук ссср , 1962. - 655 с. ; 24 cm. rus - 579.8/ В 887д/ 62
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.015841
1526. Биологическая роль микроэлементов в организме животных и человека / Л. Р. Ноздрюхина. - М.: Наука , 1977. - 182 с. ; 20 cm. rus - 579.2/ Н 9611б/ 77
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Virut
ĐKCB: MN.014698
1527. Биологическая роль микроэлементов в организме животных и человека / Л. Р. Ноздрюхина. - М.: Наука , 1977. - 184 с. ; 19 cm. rus - 579.3/ Н 9611б/ 77
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩn
ĐKCB: MN.016667
1528. Биология вирусов животных: Том 1 / Ф.Феннер,... [И другие]. - Мир: Москва , 1977. - 446 c. ; 20 cm. Rus - 579.2/ Б 6155(1)/ 77
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Virut
ĐKCB: MN.015672 - 74
1529. Биология вирусов животных: Том 2 / Ф.Феннер,... [И другие]. - Мир: Москва , 1977. - 624 c. ; 20 cm. Rus - 579.2/ Б 6155(2)/ 77
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Virut
ĐKCB: MN.015675 - 77
1530. Жизнь микроорганизмов при высоких температурах / Л. Г. Логинова,...[и другие]. - М.: Наука , 1966. - 294 с. ; 20 cm. Rus - 579.2/ Л 8326ж/ 66
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Virut
ĐKCB: MN.014015 - 19
1531. Избранные труфы: Т.2. Действие излучений на микроорганизмы и экспериментальный мутагенез / Г. А. Надсон. - М.: Наука , 1967. - 261 с. ; 27 cm. rus - 579/ Н 318(2)/ 67
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.018874 - 76
1532. Использование микроорганизмов в органическом синтезе / Г. К. Скрябин, Л. А. Головлева. - М.: Наука , 1976. - 332 с. ; 20 cm. Rus - 579/ С 6292и/ 76
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.014012 - 14
1533. Клубеньковые бактерии и нитрагин / Л. М. Доросинский.. - Л.: Колос , 1970. - 191 c. ; 20 cm. rus - 579/ Д 715к/ 70
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.005992 - 94
1534. Механизмы саморегуляции бактериальной клетки / А. И. Коротяев,. - Москва: Медицина , 1973. - 271 c. ; 20 cm. rus - 579/ К 848м/ 73
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.018836
1535. Микробиологические методы оценки искусственных питательных сред / М. И. Тарков. - Кишинев: Штиинца , 1972. - 163 c. ; 20 cm. rus - 579/ Т 187м/ 72
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.018859
1536. Микробиологические процессы и производство. - Рига: Советская Латвия , 1964. - 153 c. ; 20 cm. Rus - 579/ М 6369/ 64
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.014939
1537. Микробиологический биосинтез аминокислот.. - Рига: Зинатне , 1977. - 76 c. ; 19 cm. rus - 579.2/ М 6365/ 77
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Virut
ĐKCB: MN.004229 - 32
1538. Микробиология / И. А. Сутин, Г. Р. Финн, Л. Н. Зеленская. - Изд. 5-е. - М.: Медицина , 1966. - 358 c. ; 23 cm. rus - 579/ С 9668м/ 66
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.016459
1539. Микробиология / О. И. Колешко.. - Минск: Вышэйшая школа , 1977. - 271 c. ; 19 cm. rus - 579.2/ К 181м/ 77
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Virut
ĐKCB: MN.004238 - 39
1540. Микробиология с техникой микробиологических исследований / А. С. Лабинская. - Изд. 3-е. - М.: Медицина , 1972. - 479 с. ; 20 cm. rus - 579/ Л 119м/ 72
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.014960
1541. Микробиология туберкулеза / Р. Драбкина.. - М.: Госуд. Изд. Медицинской литературы , 1963. - 254 c. ; 20 cm. rus - 579.3/ Д 7565м/ 63
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩn
ĐKCB: MN.004253
1542. Микробиология. - М.: Медицина , 1976. - 319 c. ; 23 cm. rus - 579/ М 6369/ 70
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.016368
1543. Микробы и зерно / Е. Н. Мишустин, Л. А. Трисвятский.. - М.: Издан. АН СССР , 1963. - 291 c. ; 19 cm. rus - 579.3/ М 678v/ 63
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩn
ĐKCB: MN.004252
1544. Микроорганизмы в промышленности и сельском хозяйстве.. - Минск: Наука и техника , 1975. - 198 c. ; 21 cm. rus - 579/ М 6365/ 75
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.006202, MN.006401
1545. Микроорганизы в бредителями лесного хозяйства. - М.: Наука , 1966. - 253 c. ; 23 cm. rus - 579/ М 6369/ 66
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.016475
1546. Многотомное руководство по микробиологии, клинике и эпидемиологии инфекционных болезней: Т.7. - Москва: Медицина , 1966. - 736 c. ; 21 cm. rus - 579/ М 686(7)/ 66
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.018427
1547. Молекулярная биология вирусов / В. И. Агол, И. Г. Атабеков, В. Н. Крылов,...[И-Другие]. - М.: Наука , 1971. - 493 с. ; 20 cm rus - 579.2/ М 7181/ 71
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Virut
ĐKCB: MN.015915
1548. Молекулярные основы репродукции бакуло - вирусов / И. П. Кок, И. Н. Скуратовская, Л. И. Строковская. - Киев: Наукова думка , 1980. - 175 с. ; 21 cm. rus - 579.2/ К 798м/ 80
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Virut
ĐKCB: MN.018849
1549. Морфология и систематика гормогониевых водорослей, вызывающих" цветение"воды в днепре и днепровских водохранилищах / Н. В.Кондратьева,. - Киев: Наyкова дума , 1972. - 148с. ; 20 cm. rus - 579.8/ К 821м/ 72
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.015737
1550. Микробиология / Е. Н. Мишустин, В. Т. Емцев. - Москва: Колос , 1970. - 320 с. ; 15 cm. rus - 579/ М 67833м/ 70
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.019308 - 09
1551. Микробиология / Н. А. Бакулина, Э. Л. Краева. - Москва: Медицина , 1976. - 424 с. ; 15 cm. rus - 579/ Б 169м/ 76
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.019307
1552. Микробиология загрязненных. - Москва: Медицина , 1976. - 319 с. ; 27 cm. rus - 579/ М 6369/ 76
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.019763
1553. Новые формы термофильных бактерий / Л. Г. Логинова, Л. А. Егорова. - М.: Наука , 1977. - 174 с. ; 20 cm. rus - 579.3/ Л 8326н/ 77
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩn
ĐKCB: MN.016214
1554. Основы микробиологии / М. Фробишер. - Москва: Мир , 1965. - 678 с. ; 23 cm. rus - 579/ Ф 923о/ 65
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.019676, MN.019921
1555. Общая вирусологпя / К. С. Сухов.. - М.: Высшая школа , 1965. - 296 c. ; 19 cm. rus - 579.2/ С 9385о/ 65
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Virut
ĐKCB: MN.004224 - 28
1556. Определитель паразитов позвоночных черного и азовского морей: Паразитические беспозвоночные рыб, рыбоядных птиц и морских млекопитающих. - Киев: Наукова думка , 1975. - 550 с. ; 21 cm. rus - 579.4/ О 625/ 75
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.018162 - 65
1557. Определитель растений приморья и приамурья. - М.: Наука , 1966. - 489 с ; 24 cm. rus - 579/ О 625/ 66
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.014740
1558. Пигменты микроорганизмов / Е. П. Феофилова. - М.: Наука , 1974. - 217 с. ; 20 cm rus - 579/ Ф 344п/ 74
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.015916, MN.019303
1559. Полицикличность размножения у приматов и антропогенез / Л. В. Алексеева. - Москва: Наука , 1977. - 195 с. ; 25 cm. rus - 579.2/ А 3667п/ 77
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Virut
ĐKCB: MN.018977 - 78
1560. Практическое пособие по бактериофагии. - Минск: Вышэйшая школа , 1968. - 178 с. ; 20 cm. Rus - 579.307 2/ П 8989/ 68
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.013989, MN.014446
1561. Проблемы микробиологии внутренних вод: Т.16. - Москва: Наука , 1971. - 147 с. ; 19 cm. rus - 579/ П 9623(16)/ 71
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.019229 - 30
1562. Развитие актиномицетов / Л. В. Калакуцкий, Н. С. Агре. - Moсква: Наука , 1977. - 286 с. ; 21 cm. Rus - 579.2/ К 141р/ 77
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Virut
ĐKCB: MN.018676 - 77
1563. Руководство к лабораторным занятиям по п и щевой микробиологии / Е. М. Мищук.. - M.: Гос. Издат. Торговой литератуы , 1962. - 167 c. ; 19 cm. rus - 579/ М 678р/ 62
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.004124
1564. Руководство к практическим занятиям по микробиологии / В. В. Аникиев, К. А. Ликомская.. - М.: Просвещение , 1977. - 127 c. ; 20 cm. rus - 579/ А 597р/ 77
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.004146 - 50, MN.004182 - 84
1565. Руководство к практическим занятиям по микробиологии / М. В. Федоров.. - Издан. 3-е. - М.: Сельхозгиздат , 1957. - 231 c. ; 22 cm. rus - 579/ Ф 294р/ 57
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.006671
1566. Токсинобразующие микроскопические грибы и вызываемые ими заьолевания человека и жиботных / В. И. Билай, Н. М. Пидопличко.. - Киев: Наукова Думка , 1970. - 286 c. ; 20 cm. rus - 579. 6/ Г 595т/ 70
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.004187 - 89
1567. Успехи микробиологии: T. 6. - М.: Наука , 1970. - 242 с. ; 20 cm. Rus - 579/ У 86(6)/ 70
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.019920
1568. Успехи микробиологии: T. 11. - М.: Наука , 1976. - 220 с. ; 20 cm. Rus - 579/ У 86(11)/ 76
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.013990 – 91, MN.018794
1569. Ферменты и синтез биополимеров: Перевод с английского.. - М.: Мир , 1967. - 383 c. ; 21 cm. rus - 579.5/ Ф 359/ 67
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.004211
1570. Ферменты: Оскислительно-восстановительные ферменты растений и амилолитические ферменты плесневых грибов.. - Тбилиси: Мецниереба , 1975. - 113 c. ; 19 cm. rus - 579.5/ Ф 359/ 75
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.004240 - 41
1571. Физиология растений с основами микробиологии / П. А. Генкель.. - М.: Просвещение , 1965. - 582 c. ; 22 cm. fre - 579/ Г 324ф/ 65
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.006675
1572. Фитофторовые грибы: Сем. phytophthoraceae / Н. С. Новотельнова. - Изд. 2-е. - Л.: Наука , 1974. - 207 с. ; 20 cm. rus - 579.6/ Н 945ф/ 74
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.015690 - 91
1573. Фотосинтезирующие бактерии / Е. Н. Кондратьева. - М.: Наук СССР , 1963. - 314 с. ; 20 cm. rus - 579/ К 821ф/ 63
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.014944
1574. Экология и популяционная генетика микроорганизма. - Свердловск: АН СССР , 1975. - 130 с. ; 20 cm. rus - 579.3/ Э 368/ 75
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật, Vi khuẩn
ĐKCB: MN.014617 - 23
1575. Экспериментальный мутагенез у микроорганизмов и его практическое испольэование. - Москва: Наука , 1966. - 292 с. ; 27 cm. rus - 579/ Э 638/ 66
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.018898
1576. Энергетика роста микроорганизмов: Исследование жизнедеятельности микроорганизмов на основе баланса макроэргических соединений / В. Н. Иванов. - Киев: Наукова думка , 1981. - 138 с. ; 20 cm. rus - 579/ И 934э/ 81
Từ khóa: Sinh học, Vi sinh vật
ĐKCB: MN.014610
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |