viii. ®éng vËt
1804. A Handbook for the Identification of Insects of Medical Importance / J. Smart, K. Jordon, R. S. Whittick.. - 2nd ed. - India: Biotech , 2003. - 295 p. ; 23 cm, 8176220817 eng. - 591.67/ S 636h/ 03
Từ khóa: Sinh học, Động vật
ĐKCB: NLN.002487
1805. A Manual of mammalogy: With keys to families of the world / Robert E. Martin, Ronald H. Pine, Anthony F. DeBlase.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 333 p. ; 27 cm., 0-697-00643-3 engus. - 599/ M 379m/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú
ĐKCB: DC.019667
1806. A Textbook of Entomology / R. Mathur.. - India: Campus Books , 2005. - 372 p. ; 21 cm, 8187815647 eng. - 595.7/ M 426t/ 05
Từ khóa: Sinh học, Động vật
ĐKCB: NLN.002493
1807. A Textbook on Animal Genetics / P. Kankaraj.. - In.: International Book Distributing , 2001. - 514 p. ; 23 cm, 8185860734 eng. - 591/ K 116t/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật
ĐKCB: NLN.002496
1808. Animal diversity / Cleveland P. Hickman, Larry S. Roberts, Allan Larson.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 447 p. ; 27 cm., 0-07119549-1 engus. - 590/ H 627a/ 03
Từ khóa: Sinh học, Đa dạng sinh học, Động vật
ĐKCB: DC.019645, DC.019085 - 86
1809. Animal diversity / Cleveland P. Hickman, Larry S. Robets, Allan Larson.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 426 p. ; 27 cm., 0-07-012200-8 eng. - 590/ H 672a/ 00
Từ khóa: Sinh học, Đa dạng sinh học, Động vật
ĐKCB: DC.019649 - 50
1810. Animal physiology / Richard W. Hill, Gordon A. Wyse. - 2nd ed.. - New York: Harper & Row , 1989. - 656 p. ; 19 cm. eng. - 590/ H 6451a/ 89
Từ khóa: Sinh học, Động vật
ĐKCB: VE.000828
1811. Animal travellers / Akimushkin, Igor.. - Мir: Moscow , 1970. - 375 c. ; 15 cm. rus - 591.4/ A 3135a/ 70
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Di cư
ĐKCB: MN.004369
1812. Aphelenchida, Longidoridae And Trichodoridae: Their Systematics and Bionomics / D.J. Hunt.. - Wallingford: CABI Publising , 1993. - 352 tr. ; 24 cm., 0-85198-758-3. - 595.7/ H939a/ 93
Từ khóa: Sinh học, Động vật
ĐKCB: DC.012257
1813. Asian shrimp news: Collected Volume 1989-1995.. - Thailand: The Asian shrimp culture council , 1996. - 297 p. ; 27 cm., 0859-4120 eng. - 595.3/ A 832/96
Từ khóa: Sinh học, Động vật
ĐKCB: DC.021069
1814. Atlas of marine invertebrate larvae / Ed. G. M. Young, M. A. Sewell, M. A. Rice.. - 1st ed.. - Spain: Academic Press , 2002. - 626 p. ; 27 cm, 0127731415 eng. - 592.177/ A 881/ 02
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống
ĐKCB: NLN.002549
1815. Biological anthropology / Michael Alan Park. - 4th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2005. - 451 p. ; 27 cm., 0-07-286312-9 eng. - 599.9/ P 2351b/ 05
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú
ĐKCB: MN.015548
1816. Biological anthropology / Michael Alan Park.. - 3 rd ed.. - USA.: McGram-Hill , 2002. - 485 p. ; 27 cm., 0-7674-2594-4 eng. - 599.9/ P 236b/ 02
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú
ĐKCB: MN.000499
1817. Biological anthropology: Introductory reader / Michael Alan Park.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 2000. - 230 p. ; 27 cm., 0-7674-1188-9 eng. - 599.9/ P 236b/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú
ĐKCB: DC.019675
1818. Biology and culture of penaeus monodon.. - Philippines.: Southeast Asian fisheries development center , 1988. - 178 p. ; 20 cm., 971-8511-14-8 eng. - 595.3/ B 615/ 88
Từ khóa: Sinh học, Động vật
ĐKCB: DC.021072
1819. Biology of mollusc.. - [K.đ.]: Seafdec , 1989. - 98 p. ; 17 cm. eng. - 594/ B 615/89
Từ khóa: Sinh học, Động vật
ĐKCB: DC.021068
1820. Biology of Sharks and their relatives / Ed. T. C. Carrier, J. A. Musick, M. R. Heithaus.. - USA.: CRC Press , 2004. - 596 p. ; 23 cm. -( CRC marine biology series), 084931514X eng. - 597.3/ B 615/ 04
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá mập
ĐKCB: NLN.002557
1821. Biology of the hard clam / Ed. J. N. Kraeuter, M. Castagna.. - 1st ed.. - Netherlands: Elsevier science publishers , 2001. - 751 p. ; 21 cm. -( Developments in Aquaculture and Fisheries science - 31), 0444819088 eng. - 594/ B 615/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật
ĐKCB: NLN.002558
1822. Biology of the invertebrates / Jan A. Pechenik. - 5th ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2005. - 590 p. ; 27cm., 978-0-07-234899-6 Eng. - 592/ P 365b/ 05
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống
ĐKCB: CN.005412 - 13
1823. Birds of Phu Quoc island / Lê Mạnh Hùng. - T.p. Hồ Chí Minh: War , 2006. - 132 tr. ; 27 cm. Vie. - 598/ LH 361b/ 06
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Chim
ĐKCB: DT.016581
1824. Birds of Tam Dao - Vietnam's natural treasure / Mekki Salah. - [Hà Nội]: Văn Hoá Thông Tin , 2008. - 143 tr. : Ảnh màu ; 28 cm. vie. - 598/ S 1595b/ 08
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Chim
ĐKCB: DVT.004578
DT.016444 - 47
1825. Bọ xít bắt mồi trên một số cây trồng ở miền Bắc Việt Nam: (Bọ xít bắt mồi - Thiên địch đối với sâu hại cây trồng) / Trương Xuân Lam, Vũ Quang Côn.. - H.: Nông nghiệp , 2004. - 220 tr. ; 20 cm. Vie. - 595.7/ TL 115b/ 04
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Bọ xít
ĐKCB: DC.021633
1826. Bộ xít bắt mồi trên một số cây trồng ở Miền Bắc Việt Nam: Bọ xít bắt mồi - Thiên địch đối với sâu hại cây trồng / Trương Xuân Lam, Vũ Quang Côn. - H.: Nông nghiệp , 2004. - 219 tr. ; 27 cm. Vie. - 595.76/ TL 213b/ 04
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Bọ xít
ĐKCB: DT.016582 - 83
1827. Calcium and contractility: Smooth muscle / A. K. Grover, E. E. Daniel. - New Jersey: Humana Press , 1986. - 487 p. ; 19 cm., 0-89603-066-0 eng. - 590/ G 8836c/ 86
Từ khóa: Sinh học, Động vật
ĐKCB: VE.000743
1828. Cá biển Việt Nam = The Marine Fishes of VietNam: T.1 / Nguyễn khắc Hường, Nguyễn Nhật Thi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1992. - 196 tr. ; 19 cm.. - 597.177/ NH 429(1)c/ 92
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá biển
ĐKCB: MV.050708
DC.009511 - 15
1829. Cá biển Việt nam: Cá xương vịnh Bắc bộ / Nguyễn Nhật Thi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 464 tr. ; 19 cm.. - 591.177/ NT 186c/ 91
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá biển
ĐKCB: DC.009470 - 71
1830. Cá biển Việt Nam: T.2. Q.1 / Nguyễn khắc Hường.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 182 tr. ; 19 cm.. - 597.177/ NH 429(2.1)c/ 91
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá biển
ĐKCB: DC.009903
1831. Cá và sinh vật độc hại ở biển / Nguyễn Khắc Hường.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1992. - 179 tr. ; 20 cm.. - 591.77/ NH 429c/ 92
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá biển, Sinh vật
ĐKCB: DC.009312 - 16
1832. Clones, Genes, and Immortality: Ethics and the genetic revolution / John Harris.. - New York: Oxford University Press , 1998. - 328 tr. ; 19 cm., 0-19-288080-2. - 599.93/ H313c/ 98
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú
ĐKCB: DC.010184
1833. Cơ sở di truyền chọn giống động vật / Đặng Hữu Lanh, Trần Đình Miên, Trần Đình Trọng.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 475 tr. ; 20 cm. Vie. - 591.3/ ĐL 118c/ 99
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Di truyền, Chọn giống
ĐKCB: DT.011737 - 51
DC.025346 - 60
MV.056902 - 21
DVT.004639 - 42
1834. Cơ sở di truyền chọn giống động vật / Phan Cự Nhân.. - H.: Giáo Dục , 1977. - 227 tr. ; 19 cm.. - 591.307 1/ PN 226c/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Di truyền, Chọn giống
ĐKCB: DT.006277 - 86
DC.011527, DC.011531
DVT.004534
1835. Cơ thể người thế giới kì diệu và bí ẩn / Trần Phương Hạnh.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2004. - 319 tr. ; 20 cm. Vie. - 599.9/ TH 118c/ 04
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có vú, Cơ thể, Người
ĐKCB: DT.011468 - 89
MV.054883 - 90, MV.057607 - 16
DC.024115 - 34
1836. Công trình nghiên cứu kí sinh trùng ở Việt Nam: T.4 : Đơn bào kí sinh ở động vật nuôi / Trịnh Văn Thịnh, Đỗ Dương Thái.. - H.: Khoa học và Kỹ thnuật , 1982. - 217 tr. ; 27 cm.. - 592/ TT 1876(4)c/ 82
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống, Ký sinh trùng
ĐKCB: DC.010001
1837. Coral Reef Fishes: Dynamics and diversity ina complex ecoystem / Ed. P. F. Sale.. - USA.: Academic Press , 2002. - 549 p. ; 31 cm, 0126151857 eng. - 597.1/ C 787/ 02
Từ khóa: Sinh học, Động vật
ĐKCB: NLN.002725
1838. Danh lục các loài thú (Mammalia) Việt Nam / Chủ biên: Đặng Huy Huỳnh, ...[vaf những người khác]. - Có sửa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 168 tr. ; 27 cm. Vie. - 590.3/ D 182/ 94
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Thú
ĐKCB: DT.016584 - 87
1839. Danh lục ếch nhái và bò sát việt nam: A checklist of amphibians and reptiles vietnam / Nguyễn Văn Sáng, Hồ Thu Cúc, Nguyễn Quảng Trường. - Có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội: Nông nghiệp , 2005. - 181tr. ; 27 cm. Vie. - 597.03/ NS 2251d/ 05
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Ếch nhái, Bò sát
ĐKCB: DT.016428 - 31
1840. Danh mục chim Việt Nam = Checklist of the Birds of VietNam / Võ Quý, Nguyễn Cử.. - H.: Nông Nghiệp , 1995. - 119 tr. ; 20 cm. vie. - 598.959 7/ VQ 415d/ 95
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Chim
ĐKCB: DC.009965
1841. Danh mục tôm biển Việt Nam = Check list of marine shrimps and lobster in VietNam / Nguyễn Văn Chung, Phạm Thị Dự.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 170 tr. ; 19 cm.. - 595.3/ NC 179d/ 95
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Tôm
ĐKCB: DC.009953
1842. Dear bronx zoo / Joyce Altman, Sue Goldberg.. - USA.: Macmillan , 1990. - 156 p. ; 22 cm., 0-02-274950-0 eng. - 590/ A 465d/ 90
Từ khóa: Sinh học, Động vật
ĐKCB: DC.019651 - 53
1843. Dictionary of developmental biology and embryology / Frank J. Dye, Phd.. - USA.: Wiley -Liss , 2002. - 165 p. ; 27 cm., 0-471-44357-3 eng. - 590.3/ D 995đ/ 02
Từ khóa: Sinh học, Động vật
ĐKCB: DC.022278
1844. Digital zoology: Version 1.0 Student workbook and CD-ROM / Jon G. Houseman.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 162 p. ; 27 cm., 0-07-248950-2 engus. - 590/ H 841d/ 02
Từ khóa: Sinh học, Động vật
ĐKCB: DC.019654 - 58
1845. Định loại các nhóm động vật không xương sống nước ngọt thường gặp ở Việt Nam / Nguyễn Xuân Quýnh, Clive pindre - Steve tilling.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 66 tr. ; 27 cm. Vie. - 592.176/ NQ 419đ/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống
ĐKCB: DT.012424 - 38
DC.023633 - 47
MV.055581 - 600
1846. Dinosaurs: Textbook / Spencer G. Lucas.. - 3rd ed.. - USA: McGraw-Hill , 2000. - 278 p. ; 27 cm., 0-07-303642-0 engus. - 569.9/ L 933d/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Khủng long
ĐKCB: DC.019537
1847. Đời sống các loài chim / Võ Quí.. - In lần thứ hai có sữa chữa và bổ sung. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 140 tr. ; 20 cm. Vie. - 598.1/ VQ 398đ/ 97
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Chim
ĐKCB: MV.057657 - 66, MV.055182 - 85
DC.023932 - 54
DT.010601 - 23
1848. Đời sống Ếch nhái / Trần Kiên, Nguyễn Văn Sáng, Nguyễn Quốc Thắng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 137 tr. ; 19 cm.. - 597.8/ TK 266đ/ 77
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Ếch, Nhái
ĐKCB: DC.009972
1849. Động vật 1 / Ng.d. Trần Thị Nguyệt Thu.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 233 tr. ; 19 cm.. -( Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng) vie. - 590/ Đ 316(1)/ 99
Từ khóa: Sinh học, Động vật
ĐKCB: DC.001446 - 50
MV.050569 - 83
1850. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.1: Tôm biển (Penaeoidea, Nephropoidae, Palinuroidae, Gonodactyloidae, Lysiosquilloidae, Squilloidea) / Nguyễn Văn Chung, Đặng Ngọc Thanh, Phạm Thị Dự. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 264 tr. ; 27 cm. vie. - 590.959 7/ NC 55944(1)đ/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Tôm
ĐKCB: DC.001451 - 55
MV.046839 - 50
TC.000317 - 19
DVT.004590
DT.016339 - 42
1851. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.2: Cá biển: Phân bộ cá bống - Gobioidel / Nguyễn Nhật Thi. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 183 tr. ; 27 cm. vie. - 590.959 7/ NT 422(2)đ/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá
ĐKCB: DC.001456 - 60
MV.046876 - 87
TC.000320 - 22
DVT.004591
DT.016343 - 46
1852. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.3: Ong ký sinh trứng họ Ecelionidae (Egg-Parasities of Family Scelionidae (Hymenop tera)) / Lê Xuân Huệ. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 383 tr. ; 27 cm. vie. - 595.79/ LH 8871(3)đ/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Ong
ĐKCB: DC.001550 - 54
MV.045112 - 37, MV.045143 - 45
DT.004811 - 20
DVT.004292 - 96
1853. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.4: Tuyến trùng ký sinh thực vật (Plant Parasitic Nematodes) / Nguyễn Ngọc Châu, Nguyễn Vũ Thanh. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 401 tr. ; 27 cm. vie. - 578.6/ NC 4961(4)đ/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật
ĐKCB: DC.001466 - 70
MV.046900 - 11
TC.000326 - 28
DVT.004593
DT.016351 - 54
1854. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.5: Giáp xác nước ngọt: Tôm, cua, giáp xác râu, giáp xác chân mái chèo / Đặng Ngọc Thanh, Hồ Thanh Hải. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2001. - 239 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 595.3/ ĐT 3672(5)đ/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Giáp xác
ĐKCB: DVT.004594
DT.016355 - 58
1855. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.6: Họ ruồi nhà (Diptera, Muscidae): Họ nhặng (Diptera Calliphosidae) / Tạ Huy Thịnh. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 334 tr. ; 27 cm. vie. - 595.77/ TT 4436(6)đ/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Ruồi
ĐKCB: DC.001471 - 75
MV.046927 - 38
TC.000329 - 31
DT.016359
NLN.000376 - 80
1856. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.7: Họ châu chấu, cào cào; Họ bọxít.. - H.: Khoa học tự nhiên , 2000. - 332 tr. ; 27 cm. vie. - 591.959 7/ Đ 316(7)/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Châu chấu, Cào cào, Bọ xít
ĐKCB: NLN.000382 - 85
DVT.004595
1857. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.8: Sán lá ký sinh ở người và động vật. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2000. - 387 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 590.959 7 / Đ 316(8)/ 00
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sán lá
ĐKCB: DVT.004596
DT.016360 - 61
1858. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.8: Sán lá ký sinh ở người và động vật.. - H.: Khoa học tự nhiên , 2001. - 387 tr. ; 27 cm. vie. - 591.959 7/ Đ 316(8)/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sán lá
ĐKCB: NLN.000386 - 90
1859. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.9: Phân lớp chân mái chèo - Copepoda, biển / Nguyễn Văn Khôi. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2001. - 385 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 595/ NK 457(9)đ/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật
ĐKCB: DVT.004597
DT.016362 - 63
1860. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.10: Cá biển: Bộ cá Cháo biển Elopiformes, bộ cá Chình Anguilliformes... / Nguyễn Hữu Phụng. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2001. - 330 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 597/ NP 577(10)đ/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá
ĐKCB: DVT.004598
DT.016364
1861. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.11: Bộ Ve Bét - Acarina / Phan Trọng Cung, Đoàn Văn Thụ. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2001. - 434 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 595.4/ ĐT 532(11)đ/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Ve
ĐKCB: DVT.004599
DT.016365 - 68
1862. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.12: Cá biển: Cá lưỡng tiêm, cá sụn, cá láng sụn / Nguyễn Khắc Hường. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2001. - 324 tr. ; 27 cm. vie. - 597/ NH 957(12)/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá
ĐKCB: NLN.000391 - 95
DVT.004600
DT.016369
1863. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.13: Sán dây (cestoda) ký sinh ở người và động vật / Nguyễn Thị Kỳ. - H.: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2003. - 314 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 592/ NK 991(13)/ 03
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Sán dây
ĐKCB: DVT.004601
DT.016370 - 73
1864. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.14: Phân bộ rắn - Serpentes / Nguyễn Văn Sáng. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 247 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 590.959 7/ NS 2251(14)đ/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Rắn
ĐKCB: DVT.004602
DT.016301 - 04
DV.008663
1865. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.15: Mối: Bộ cánh đều - Isoptera / Nguyễn Đức Khảm,...[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 303 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 595.7/ Đ 683(15)/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Mối
ĐKCB: DVT.004603
DT.016305 - 08
1866. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.16: Họ Mò đỏ - Trombiculidae - Acarina: Bộ Bọ chét - Siphonaptera / Nguyễn Văn Châu, Đỗ Sĩ Hiển, Nguyễn Thu Vân. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 306 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 595.77/ NC 4961đ/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Bọ chét
ĐKCB: DVT.004604
DT.016309 - 12
1867. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.18: Lớp chim - Aves / Lê Đình Thuỷ. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 319 tr. : Ảnh màu ; 27 cm. vie. - 598 / LT 547(18)đ/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Chim
ĐKCB: DVT.004605
DT.016313
1868. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.19: Cá biển (Bộ cá Vược) / Nguyễn Văn Lục, Lê Thị Thu Thảo, Nguyễn Phi Uy Vũ. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 315 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 597/ NL 931(19)đ/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá
ĐKCB: DT.016314
DVT.004606
1869. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.20: Cá biển / Nguyễn Khắc Hường, Trương Sỹ Kỳ. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 327 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 597/ NH 957(20)đ/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Cá
ĐKCB: DT.016315 - 18
DVT.004607
1870. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.21: Bộ Ve giáp - Oribatida / Vũ Quang Mạnh. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 355 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 595.7/ VM 2778(21)đ/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Ve
ĐKCB: DVT.004608
DT.016319 - 22
1871. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.22: Giun tròn sống tự do / Nguyễn Vũ Thanh. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 455 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 592/ NT 3672(2)đ/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống, Giun
ĐKCB: DVT.004609
DT.016323 - 26
1872. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.23: Sán lá ký sinh: Paramphistomatida, Plagiorchiida / Nguyễn Thị Lê, Hà Duy Ngọ. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 314 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 592/ NL 4331(23)đ/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật không xương sống, Sán lá
ĐKCB: DVT.004610
DT.016327 - 30
1873. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.24: Họ Bọ rùa - Cocinellidae - Coleoptera / Hoàng Đức Nhuận. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2007. - 419 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 595.77/ HN 5769(24)đ/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Bọ rùa
ĐKCB: DT.016331 - 34
DVT.004611
1874. Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam: T.25: Lớp thú - Mammalia / Đặng Huy Huỳnh,...[và những người khác]. - Hà Nội: Khoa Học Và Kỹ Thuật , 2008. - 362 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie. - 590/ Đ 682(25)đ/ 07
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Thú
ĐKCB: DVT.004612
DT.016335 - 38
1875. Động vật có xương sống: T.1: Cá và lưỡng cư / Trần Kiên, Trần Hồng Việt. - H.: Đại học sư phạm , 2002. - 581 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 597/ TK 545(1)đ/ 02
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Động vật có xương sống
ĐKCB: DVT.004565 - 66
NLN.003871 - 80
1876. Động vật di cư / Igor Akimuskin; Ng.d. Nguyễn Ngọc Hải.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1979. - 214 tr. ; 27 cm.. - 591.4/ A 3155/ 79
Từ khóa: Sinh học, Động vật, Di cư
ĐKCB: DC.009751 - 53
1877. Động vật học / Phan Trọng Cung, Đỗ Văn Chừng, Phạm Thế Nghiệp... .: T.1: Động vật không xương sống. Dùng cho các trường đại học Nông nghiệp Việt Nam. - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 265 tr. ; 27 cm.. - 592.071/ Đ 316(1)/ 79
Từ khóa: Sinh học, Động vật học
ĐKCB: DT.005926 - 28
DVT.004557
1878. Động vật học / Phan Trọng Cung, Đỗ Văn Chừng, Phạm Thế Nghiệp, ... .: T.2: Động vật có xương sống. Sách dùng cho các trường Đại học Nông nghiệp Việt Nam. - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 252 tr. ; 27 cm.. - 596.071/ Đ 316(2)/ 79
Từ khóa: Sinh học, Động vật học
ĐKCB: DT.005929 - 33
DC.012181 - 82
1879. Động vật học 2 / Ng.d. Chu Công Phùng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 119 tr. ; 19 cm.. -( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?) vie. - 590/ Đ 316(2)/ 00 MV.050585 - 98 DVT.004540
Động vật học 2 / Ng.d. Chu Công Phùng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 119 tr. ; 19 cm.. -( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?) vie. - 590/ Đ 316(2)/ 01
Từ khóa: Sinh học, Động vật học
ĐKCB: DC.001540 - 43
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |