VE.001345
456. Phòng bệnh trẻ em / Lại Kim Thúy. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 120 tr. ; 19 cm. vie. - 614.4/ LT 222p/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Phòng bệnh, Trẻ em
ĐKCB: DC.001525 - 29
MV.050717 - 27
DVT.004680 - 83
457. Phòng và chữa các chứng bệnh đau lưng / Vũ Quang Bích.. - In lần thứ 2. - H.: Y Học , 1995. - 332 tr. ; 19 cm.. - 616.84/ VB 263p/ 95
Từ khóa: Sinh học, Y học, Điều trị học, Bệnh đau lưng
ĐKCB: DC.009781 - 84
458. Physical anthropology 2000-2001 / Ed. Elvio Angeloni.. - USA.: McGram-Hill , 2001. - 230 p. ; 27 cm., 0-07-236398-3 eng. - 573.05/ P 578/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vật
ĐKCB: DC.019571 - 72
459. Physical anthropology 2003 - 2004 / Ed. Elvio Angeloni.. - 12 th ed.. - USA.: McGram-Hill , 2003. - 223 p. ; 27 cm.. -( Annual editons), 0-07-254832-0 eng. - 573.05/ P 578/ 03
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vật
ĐKCB: MN.000586
460. Physical anthropology and archaeology / Clifford J. Jolly, Randall White.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 532 p. ; 24 cm., 0-07-032764-5 eng. - 573/ J 175p/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vật
ĐKCB: MN.000429
461. Plant cell biology / William Dashek, Marcia Harrison. - USA.: Science publishers , 2006. - 487 p. ; 17 x 27 cm, 1-57808-376-1 eng. - 571.6/ D 2298p/ 06
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bào
ĐKCB: NLN.006392
462. Plant cell biology second edition: V. 250: Apractical approach / Chris Hawes,... .. - USA.: Oxford University Press , 2001. - 338 p. ; 27 cm., 19-963866-7 eng. - 571.6/ P 898(250)/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bào
ĐKCB: DC.022380
463. Plants for Toxicity Assessment / Ed. by Wuncheng Wang. - USA.: ASTM , 1990. - 363 p. ; 22 cm., 0-8031-1397-8 eng. - 615.907/ P 713/ 90
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học
ĐKCB: DC.019756 - 57
464. Plants for Toxicity Assessment: Second volume / Ed. Joseph, W. Gorsuch. - USA.: ASTM , 1991. - 401 p. ; 22 cm., 0-8031-1422-2 eng. - 615.907/ P 713/ 91
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học
ĐKCB: DC.019643
465. Practical manual of plant ecology and plant physiology / S. S. Rajan.. - India: Anmol Publications , 2002. - 146 p. ; 22 cm., 8126109637 eng. - 575/ R 1495p/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vật
ĐKCB: NLN.002869
466. Principles and practice of chiropractic. - 3rd ed. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 1223 p. ; 27 cm., 0-07-137534-1 eng. - 615.5/ P 914/ 05
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học
ĐKCB: MN.017238
467. Prostaglandins: physiological, pharmacological and pathological aspects: Advances in prostaglandin research / S. M. M. Karim. - Baltimore: University park press , 1976. - 367 p. ; 19 cm., 0-8391-0873-7 eng. - 571.4/ K 1839p/ 76
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh học
ĐKCB: VE.001337
468. Quantitative characterization and performance of porous implants for hard tissue applications: Symposium sponsored by ASTM Committee F-4 on Medical and Surgical Materials and Devices Nashville, TN, 18-19 Nov.1985. / Ed. by Jack E. Lemons.. - USA.: ASTM , 1987. - 417 p. ; 22 cm., 0-8031-0965-2 eng. - 617.471/ Q 111/ 87
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
ĐKCB: DC.019786 - 87
469. Radiation biophysics / Howard L. Andrews. - New Jersey: Prentice - Hall , 1961. - 328 p. ; 25 cm eng. - 571.4/ A 565r/ 61
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh học
ĐKCB: VE.000918
470. Recent researches in plant anatomy and morphology / Ed. J. K. Maheshwari, A. P. Join.. - India: Scientific Publishers , 2001. - 316 p. ; 24 cm., 8172332696 eng. - 571.3/ R 294/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu học
ĐKCB: NLN.002880
471. Rehabilitation techniques in sport medicine / Ed. William E. Prentice.. - 3rd ed.. - USA.: WCB , 1999. - 607 p. ; 23 cm., 0-07-289470-9 eng. - 617.102/ R 345/ 99
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
ĐKCB: DC.019790 - 92
472. Relational therapy for personality disorders / Jeffrey J. Magnavita.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 291 p. ; 23 cm., 0-471-29566-3 eng. - 616.891 4/ M 196r/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
ĐKCB: DC.019767 - 68
473. Rèn luyện thể lực trẻ em.. - H.: Y Học , 1977. - 72 tr. ; 27 cm.. - 613/ R 144/ 77
Từ khóa: Sinh học, Y học, Rèn luyện, Thể lực, Trẻ em
ĐKCB: DC.012210 - 13
474. Review of medical physiology / Willam F. Ganong. - California: Lange Medical Publications , 1971 ; 21 cm., 0-87041-131-4 eng. - 571.4/ G198r/ 71
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh học
ĐKCB: VE.000117
475. Ruminant physiology: Digestion, metabolism, growth anf reproduction / Ed. P. B. Cronje.. - United Kingdom: CAB International , 2000. - 474 p. ; 27 cm, 0851994636 eng. - 571/ R 936/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học
ĐKCB: NLN.002667
476. Seed biology: Advances and applications / Ed. M. Black, K. J. Bradford, J. Va'zquez-Ramos.. - United Kingdom: CAB International , 2000. - 508 p. ; 25 cm, 0851994040 eng. - 575.6/ S 451/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vật
ĐKCB: NLN.002671
477. Seeds: Ecology, biogeography, and elovution of dormancy and germination / Carol C. Baskin, Jerry M. Baskin.. - 1st ed.. - USA.: Academic Press , 2001. - 666 p. ; 27 cm, 0120802635 eng. - 575.6/ B 315s/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vật
ĐKCB: NLN.002673
478. Sinh học đại cương: T.1: Hệ thống sinh giới - Sinh học tế bào / Phan Cự Nhân, Trần Bá Hoành, Lê Quang Long, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 388 tr. ; 19 cm. vie. - 571.1/ S 274(1)/ 97
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý động vật
ĐKCB: MV.050599 - 611
DT.001884 - 92
DC.012107 - 11
DVT.004121 - 25
479. Sinh học phát triển cá thể động vật / Mai Văn Hưng.. - H.: Đại học Sư phạm , 2002. - 123 tr. ; 27 cm. Vie. - 571.1/ MH 424s/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học
ĐKCB: DT.012439 - 53
MV.057751 - 58, MV.056160 - 75
DVT.004208 - 13
DC.022567 - 81
480. Sinh học tế bào / Hoàng Đức Cự. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 223 tr. ; 27 cm. vie. - 571.6/ HC 964s/ 07
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học tế bào
ĐKCB: DT.020363 - 66
DC.032019 - 21
MV.065406 - 08
481. Sinh lí học giải trí / B. Xergeev; Ng.d. Trương Xuân Dung, ... .. - H.; M.: Khoa học và Kỹ thuật; Mir , 1981. - 199 tr. ; 21 cm.. - 571/ X 116/ 81
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học
ĐKCB: DC.009747 - 50
482. Sinh lí học người và động vật / Trịnh Hữu Hằng, Đỗ Công Huỳnh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 408 tr. ; 27 cm. vie. - 573/ TH 129s/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý người, Sinh lý động vật
ĐKCB: DC.001580 - 84
MV.046690 - 724
DT.004970 - 79
DVT.004309 - 10
483. Sinh lí học sinh trưởng và phát triển thực vật / Nguyễn Như Khanh.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 316 tr. ; 19 cm. vie. - 571.8/ NK 1655s/ 96
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh trưởng, Phát triển, Thực vật
ĐKCB: MV.050712 - 14
DT.003514 - 21
DC.012092 - 96
DV.003517
DVT.004145 - 46
484. Sinh lí học thần kinh: T.1 / Tạ Thuý Lan.. - H.: Đại học Sư phạm , 2003. - 295 tr. ; 27 cm. Vie. - 153/ TL 166(1)s/ 03
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học thần kinh
ĐKCB: DT.012455 - 68
DC.025261 - 75
MV.056000 - 15
DVT.004102 - 06
485. Sinh lí học thực vật: Giáo trình dùng cho sinh viên khoa sinh học / Vũ Văn Vụ, Vũ Thanh Tâm, Hoàng Minh Tấn.. - In lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 2005. - tr. ; 19 cm. VieVe. - 575/ VV 391s/ 05
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vật
ĐKCB: NLN.000225 - 28
DVT.004322
486. Sinh lí thực vật: Dùng cho sinh viên nhóm ngành 3 / Nguyễn Đình Sâm. - H.: Nxb. Đại học Lâm nghiệp , 1995. - 236 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 571.2/ NS 1871s/ 95
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh lý thực vật
ĐKCB: NLN.005690 - 94
DVT.004184 - 88
487. Society of general physiologists series: Vol. 38: Electrogenic transport fundamental principles and physiological implication / Mordecai P. Blaustein, Melvyn Lieberman. - New York: Raven Press , 1984. - 404 tr. ; 21 cm., 0-89004-959-9 eng. - 571.4/ B 6454(38)s/ 84
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh học
ĐKCB: VE.000464
488. Spare-part surgery / Donald Longmore. - New York: Doubleday Science Series , 1968. - 192 tr. ; 19 cm. eng. - 611/ L 8566s/ 68
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học
ĐKCB: VE.000946
489. Sinh lí thể thao cho mọi người / R. Heđơman; Ng.d. Trần Yến Thoa.. - H.: Thể dục Thể thao , 2000. - 172 tr. ; 19 cm. vie. - 612.044/ H 452s/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Thể thao
ĐKCB: DC.001515 - 19
MV.050796 - 807
DVT.004687 - 89
490. Sinh lí thể thao cho mọi người / R. Heđơman; Ng.d. Trần Yến Thoa.. - In lần thứ 2. - H.: Thể dục Thể thao , 1994. - 169 tr. ; 19 cm. vie. - 612.044/ H 452s/ 94
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Thể thao
ĐKCB: MV.050791 - 95
DT.001802 - 04
491. Sơ - cấp cứu các loại tổn thương do tai nạn ở trẻ em: Quyển 4 / Nam Hồng, Dương Hồng, Trần Thị Ngọc Lan. - Hà Nội: Nxb. Đại học Sư Phạm , 2009. - 135 tr. ; 13 x 20 cm.. -( Tủ sách trường học an toàn) vie. - 613/ N 1741(4)Hs/ 09
Từ khóa: Sinh học, Y học, Cấp cứu, Tai nạn, Trẻ em
ĐKCB: NLN.006483 - 87
492. Student study guide to accompany Perspectives in nutrition / Gordon M. Wardlaw.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 240 p. ; 27 cm., 0-07-092082-6 engus. - 613.2/ W 266p/ 99
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dinh dưỡng
ĐKCB: DC.019741 - 42
493. Study guide to accompany - Essentials of anatomy & physiology / James Kennedy, Philip Tate.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1996. - 346 p. ; 27 cm., 0-8016-7974-5 engus. - 612/ K 135s/ 96
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu học
ĐKCB: DC.019717 - 18
494. Sức khoẻ người có tuổi và vấn đề tập luyện thể dục thể thao / Lê Quý Phượng, Đặng Quốc Bảo. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2003. - 176 tr. ; 19 cm. vie. - 613.7/ LP 577s/ 03
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe, Thể dục
ĐKCB: DT.017590 - 605
DVT.006078 - 81
495. Tế bào học / Nguyễn Như Hiền, Trịnh Xuân Hậu.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 571.6/ NH 6335t/ 06
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Tế bào học
ĐKCB: NLN.003103 - 06
DVT.004156
496. Tế bào và các quá trình sinh học / Lê Ngọc Tú, Đỗ Ngọc Liên, Đặng Thị Thu.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 234 tr. ; 24 cm. Vie. - 571.6/ LT 391t/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Tế bào học
ĐKCB: DT.011772 - 86
DC.022552 - 66
MV.054487 - 506
DVT.004160 - 64
497. Textbook of embryology of angiosperms / T. Pullaiah, K. Lakshminarayana, B. H. Rao.. - India: Regency , 2001. - 238 p. ; 22 cm., 8187498218 eng. - 571.8/ P 982t/ 01
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh trưởng
ĐKCB: NLN.002915
498. Thể dục phục hồi chức năng vận động / Dương Xuân Đạm. - Hà Nội: Thể Dục Thể Thao , 2004. - 123 tr. : Minh hoạ ; 19 cm. vie. – 617/ DĐ 154t/ 04
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh, Thể dục, Phục hồi chức năng
ĐKCB: DT.017621 - 28
DVT.006088 - 89
499. origin of man / Мikhail Nesturkh.. - М.: Progress , 1967. - 390 с. ; 21 cm. eng - 612/ N 468o/ 67
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Sinh lý người
ĐKCB: MN.005576
500. Art of psychotherapy: Case studies from the family therapy networker / Ed. by Richard Simon, Laura Markowitz, Cindy Barrilleaux, ... .. - USA.: John Wiley & Sons , 1999. - 315 p. ; 23 cm., 0-471-19131-0 eng. - 616.891/ A 784/ 99
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
ĐKCB: DC.019771 - 72
501. Memory program: How to prevent memory loss and enhance memory power / D. P. Devanand.. - USA.: John Wiley & Sons , 2001. - 245 p. ; 23 cm., 0-471-39833-0 eng. - 616.84/ D 488m/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
ĐKCB: DC.019770
502. Quick reference guide to your's child health: Birth to age five / Alia Y. Antoon, Denise M. Tompkins.. - USA.: Lowell House , 2000. - 321 p. ; 23 cm., 0-7373-0492-8 eng. - 618.92/ A 634q/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
ĐKCB: DC.019797
503. Spirit of pregnancy: Interactive anthology for your journey to motherhood / Bonni Goldberg.. - USA.: Contemporary Books , 2000. - 256 p. ; 24 cm., 0-8092-2615-4 eng. - 618.24/ G 618s/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
ĐKCB: DC.019794
504. The physiology of fishes / David H. Evans, Jame B. Claiborne. - London: Taylor & francis , 2005. - 601 p. ; 24 cm, 0 8493 2022 4 eng. – 571.1/ E 9242p/ 05
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Động vật, Cá
ĐKCB: NLN.006387
505. To accompany principles of human anatomy / Gerard J. Tortora. - 9th ed.. - New York: John wiley & sons, inc. , 2002. - 637 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-41328-3 eng. - 611/ T 712t/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Giải phẫu người
ĐKCB: MN.015424
506. The fertility sourcebook / M. Sara Rosenthal.. - 3rd ed. - USA.: Contemporary Books , 2002. - 323 p. ; 24 cm., 0-7373-0380-8 eng. - 616.6/ S 243f/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
ĐKCB: MN.000447 - 48
507. The intrinsic exerciser: Discovering the joy of exrcise / Jay Kimiecik.. - USA.: Houghton Mifflin Company , 2002. - 154 p. ; 24 cm., 0-618-12490 eng. - 613.7/ K 149i/ 02
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe
ĐKCB: MN.000449
508. Thực hành lí sinh học / Nguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Văn An. - H.: Đại học sư phạm , 2004. - 72 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 571.072/ NN 5762t/ 04
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học
ĐKCB: NLN.003327 - 34
DVT.004147 - 48
509. Thực hành nhãn khoa: T.2.. - H.: Y Học , 1982. - 113 tr. ; 27 cm.. - 617.7/ T 224(2)/ 82
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh, Mắt
ĐKCB: DC.010269 - 72
510. Thực hành tế bào học / Thái Duy Ninh, Phạm Gia Ngân. - H.: Đại học sư phạm , 2005. - 72 tr. ; 14,5x 20,5cm vie. - 571.6/ TN 7149t/ 05
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Tế bào học
ĐKCB: NLN.003313 - 22
DVT.004157 - 58
511. Thực tập giải phẫu động vật có xương sống / Hà Đình Đức.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1977. - 214 tr. ; 27 cm.. - 571.3/ HĐ 423t/ 77
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu học, Động vật có xương sống
ĐKCB: DT.002203
DC.009996
512. Thực tập hình thái và giải phẫu thực vật / Trần Công Khánh.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 171 tr. ; 27 cm.. - 571.3/ TK 1655t/ 81
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý học, Giải phẫu học, Thực vật
ĐKCB: DC.009540 - 44
513. Thuốc chữa bệnh nhiễm khuẩn từ cây cỏ trong nước / Nguyễn Đức Minh.. - H.: Y Học , 1995. - 294 tr. ; 19 cm.. - 615.32/ NM 274/ 95
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học, Thuốc, Chữa bệnh
ĐKCB: DC.009932
514. Thuốc đường ruột từ cây cỏ trong nước.. - H.: Y Học , 1980. - 94 tr. ; 19 cm.. - 615.73/ T 221/ 80
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học, Thuốc
ĐKCB: DC.009890 - 91
515. Tissue culture: Methods and applications / Paul F. Kruse, M. K. Patterson. - Academic press: London , 1973. - 868 p. ; 19 cm., 0-12-427150-2 eng. - 571.5/ K 946t/ 73
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Sinh học mô
ĐKCB: VE.000779
516. Tổ chức học - phôi sinh học: Lưu hành nội bộ / Hồ Thu Cúc.. - Khánh Hoà: Nxb. Nha Trang , 1996. - 160 tr. ; 30 cm.. - 571.5/ HC 396t/ 96
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Phôi sinh học
ĐKCB: DC.009939
517. Tôi hay không phải tôi / Rem Pêtrôp; Ng.d. Đoàn Xuân Mượu.. - H.: Y học , 1987. - 405 tr. ; 19 cm.. - 614.4/ P 497t/ 87
Từ khóa: Sinh học, Y học
ĐKCB: DT.001531 - 35
DC.009035 - 39
518. Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit. - New York. - McGraw-Hill , 2003. - 304 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-02-280435-8 Eng. - 613/ M 4948t/ 03
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe
ĐKCB: MN.017212 - 13
519. Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit. - New York. - McGraw-Hill , 2003. - 328 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-02-280436-6 Eng. - 613/ M 4948t/ 03
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe
ĐKCB: MN.017211
520. Totally awesome health / Linda Meeks, Philip Heit. - New York. - McGraw-Hill , 2003. - 373 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-02-280437-4 Eng. - 613/ M 4948t/ 03
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sức khỏe
ĐKCB: MN.017207 - 08
521. Tra cứu và sử dụng thuốc biệt dược nước ngoài: Q.1 / Tào Duy Cần.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1999. - 1932 tr. ; 27 cm. vie. - 615.03/ TC 135(1)t/ 99
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học, Thuốc
ĐKCB: DC.001506 - 07
MV.048141
TC.000341 - 42
522. Trail guide to the body: How to locate muscles, bones and more / Andrew Biel. - USA.: Books of discovery , 2001. - 340 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-9658534-1-1 eng. - 612/ B 587t/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Sinh lý người
ĐKCB: MN.015082 - 83
523. Traité de physique biologique. - ?: ? , ?. - 1148 p. ; 24 cm. Fre - 571.4/ T 7687/ ?
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Lý sinh học
ĐKCB: MN.019890
524. Từ điển y học Nga - Việt: Khoảng 24.500 từ / Hoàng Đình Cầu.. - H.: Khoa Học , 1967. - 515 tr. ; 19 cm.. - 610.3/ T 421/ 67
Từ khóa: Sinh học, Y học, Từ điển
ĐKCB: DC.009898 - 99
525. Tuyển tập / I. P. Páplốp.. - M.: Nxb. Ngoại Ngữ , [19-?]. - 684 tr. ; 19 cm.. - 610.9/ P 213/ ?
Từ khóa: Sinh học, Y học
ĐKCB: DC.009983
526. Vệ sinh tập luyện và thi đấu ở nữ vận động viên / Đặng Quốc Bảo. - H.: Thể Dục Thể Thao , 2006. - 179 tr. ; 19 cm. vie. - 613/ ĐB 221v/ 06
Từ khóa: Sinh học, Y học, Vệ sinh, Tập luyện, Vận động viên
ĐKCB: DT.017569 - 81
DVT.006112 - 13
527. Vệ sinh trẻ em / Nguyễn Thị Phong, Trần Thanh Tùng. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 142 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 613/ NP 574v/ 06
Từ khóa: Sinh học, Y học, Vệ sinh, Trẻ em
ĐKCB: DT.015211 - 28
DVT.004674 - 75
528. Vệ sinh trẻ em / Nguyễn Thị Phong, Trần Thanh Tùng.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 142 tr. ; 19 cm. vie. - 613.043/ NP 1865v/ 01
Từ khóa: Sinh học, Y học, Vệ sinh, Trẻ em
ĐKCB: DC.001520 - 24
MV.050767 - 87
DVT.004676 - 79
529. Vertebrates: Comparative anatomy, function, evolution / Kenneth V. Kardong.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 762 p. ; 27 cm., 0-07290956-0 engus. - 571.3/ K 18v/ 02
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu học
ĐKCB: DC.019560 - 61
530. Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyển, Phạm Văn Ty.. - H.: Nông Nghiệp , 2003. - 520 tr. ; 27 cm Vie. - 571.2/ ND 399v/ 03
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Giải phẫu học, Vi sinh vật học
ĐKCB: NLN.000401 - 10
531. Vi sinh vật học thú y / Nguyễn Vĩnh Phước.: T.2. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1970. - 527 tr. ; 19 cm.. - 616.01/ NP 195(2)v/ 70
Từ khóa: Sinh học, Y học, Vi sinh vật, Thú y
ĐKCB: DT.006445 - 47
DC.012190 - 92
532. Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm / Lương Đức Phẩm. - H.: Nông Nghiệp , 2000. - 423 tr. ; 19 cm Vie. - 571.2/ LP 171v/ 00
Từ khóa: Sinh học, Sinh lý học, Vi sinh vật học, An toàn, Thực phẩm
ĐKCB: NLN.000690 - 93
DVT.004197
533. Visual fields: Examination and interpretation / Ed. Thomas J. Walsh.. - USA.: American Academy of Ophthalmology , 1990. - 245 p. ; 22 cm., 1-56055-006-6 eng. - 617.7/ V 822/ 90
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
ĐKCB: DC.019784 - 85
534. Waimh handbook of infant mental health: Vol 1. Perspectives on infant mental health / Ed. Joy D. Osofsky, Hiram E. Fitzgerald.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 403 p. ; 27 cm., 0-471-18941-3 eng. - 618.928 9/ W 140(1)/ 00
Từ khóa: Sinh học, Y học, Bệnh học
ĐKCB: DC.019799 - 805
535. Xác định hoạt lực kháng sinh bằng vi sinh vật: T.2 / Nguyễn Hoài Nam.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1986. - 119 tr. ; 20 cm.. - 615.32/ NN 115(2)x/ 86
Từ khóa: Sinh học, Y học, Dược lý học, Kháng sinh, Vi sinh vật
ĐKCB: DC.009819 - 21
536. Xoa bóp tắm hơi và sức khoẻ / B. Ph. Alenkin, A. A. Rudacop; Ng.d. Phạm Trọng Thanh.. - H.: Thể dục Thể thao , 1991. - 216 tr. ; 19 cm.. - 615.822/ A 368x/ 91
Từ khóa: Sinh học, Y học, Điều trị học, Xoa bóp, Sức khỏe
ĐKCB: DC.011807 - 10
537. Yoga cho đàn ông / Nguyễn Văn Huy, Đích Đốc. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2009. - 142 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 615.8/ NH 987y/ 09
Từ khóa: Sinh học, Y học, Điều trị học, Yoga
ĐKCB: NLN.006973 - 77
538. Yoga cho phụ nữ / Nguyễn Văn Huy, Đích Đốc. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2009. - 142 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 615.8/ NH 987y/ 09
Từ khóa: Sinh học, Y học, Điều trị học, Yoga
ĐKCB: NLN.006968 - 72
539. Yoga chữa bệnh / Phulgenda Sinha.. - In lần thứ 4. - H.: Thể dục thể thao , 1992. - 94 tr. ; 19 cm.. - 615.851/ PS 615y/ 92
Từ khóa: Sinh học, Y học, Điều trị học, Yoga
ĐKCB: DT.001548 - 49
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |