Tr­êng ®¹i häc vinh Trung tm th ng tin -th­ viÖn NguyÔn thóc hµo



tải về 1.11 Mb.
trang10/11
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích1.11 Mb.
#10703
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

MV.017461 - 69
783. Tự làm đồ chơi gấp hình / Nguyễn Nghiệp, Đàm Hồng Quỳnh.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 163 tr. ; 20 cm.. - 372. 55/ NN 187t/ 97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DX.002669 - 83



DC.014559 - 63
784. Tự nhiên và xã hội 2 / Bùi Phương Nga, Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My,... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 71 tr. ; 27 cm.. - 507.3/ T 421/ 03

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tự nhiên


ĐKCB: DC.012929


785. Secret clocks: Time senses of living things / Seymour Simon.. - USA.: Macmillan , 1979. - 74 p. ; 23 cm., 0-02-179531-2 eng. - 372.4/ S 594s/ 79

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019105


786. Surprise party / Pat Hutchins.. - USA.: Macmillan , 1969. - 32 p. ; 20 cm., 0-02-179464-2 eng. - 372.4/ H 974s/69

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019122


787. Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên: ( Sách in thử) / Bùi Phương Nga, Lê Thị Thu Dinh, Nguyễn Tuyết Nga, ... ... - H.: Giáo Dục , 2004. - 159 tr. ; 19 cm.. - 507.3/ T 421/ 04

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tự nhiên


ĐKCB: DC.018387; DC.018391


788. Upon a shore / Elizabeth Sulzby, James Hoffman, Jerome Niles, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 1989. - 192 p. ; 27 cm.. -( McGram-Hill reading), 0-07-042122-6 eng. - 372.4/ U 685/ 89

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.0190111 - 14


789. Về tính dân tộc của nghệ thuật tạo hình / Trần Đình Thọ, Trần Văn Cẩn, Nguyễn Đỗ Cung,... .. - H.: Văn Hoá , 1973. - 121 tr. ; 27 cm.. - 730/ V 151/ 73

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MV.049001 - 05


790. Vui học qua tranh vẽ / Đức Thuận, Hà Vỹ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 99 tr. ; 20 cm. vie. - 372.1/ Đ 423Tv/ 97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MV.017489 - 501


791. Wake the sun / Elizabeth Sulzby, James Hoffman, Jerome Niles, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 1989. - 287 p. ; 27 cm.. -( McGram-Hill reading), 0-07-042128-6 eng. - 372.4/ W 146/ 89

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019093 - 95


792. Wake up,City / Alvin Tresselt.. - USA.: Macmillan , 1990. - 32 p. ; 25 cm., 0-02-179460-X eng. - 372.4/ T 796w/90

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019124

793. What do you see? / Janian Domanska.. - USA.: Macmillan , 1974. - 32 p. ; 50 cm., 0-02-179002-7 eng. - 372.4/ D 666w/ 74

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019146 - 47


794. White is the moon / Valerie Greeley.. - USA.: Macmillan , 1990. - 23 p. ; 50 cm., 0-02-179001-9 eng. - 372.4/ G794w/90

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019148 - 49


795. Who said red? / Mary Serfozo.. - USA.: Macmillan , 1986. - 32 p. ; 40 cm., 0-02-178995-9 eng. - 372.4/ S 481w/86

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019165 - 69


796. Whose baby? / Massayuki Yabuuchi.. - USA.: Macmillan , 1981. - 25 p. ; 50 cm., 0-02-180951-8 engus. - 372/ M 3945Yw/ 81

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MN.000661


797. Wild fire: Battling the Westhampton fire / Lisa de Mauro.. - USA.: Macmillan , 1997. - 16 p. ; 27 cm., 0-02-182199-2 engus. - 372/ M 457w/ 97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MN.000653


798. Winning attitudes / James V. Hoffman, Virginia Arnold, James Flood, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 105 p. ; 31 cm., 0-02-181143-1 eng. - 372.4/

W758/97 Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019125


799. Zoom in / James V. Hoffman, Virginia Arnold, James Flood, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 125 p. ; 31 cm., 0-02-181146-6 eng. - 372.4/ Z83/97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019127


800. Исправление недостатков произношения школьников: Пособие для учителей-логопедов / Е. Ф. Рау, В. И. Рождественская. - Изд. 3-е. - Москва: Просвешение , 1969. - 748 с. ; 20 cm. Rus - 372.43/ Р 323и/ 69

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MN.017812 MN.018753 - 55


801. Физическое воспитание детей в семье / В. Г. Яковлев. - М.: Физкультура и спорт , 1971. - 143 c. ; 23 cm. rus - 372.86/ Я 259ф/ 71

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MN.016335

iV. C¸c bËc gi¸o dôc kh¸c
802. A child's world: Infancy through adolescence / Diane E. Papalia, Sally Wendkos Olds, Ruth Duskin Feldman.. - 9th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2002. - 65 p. ; 27 cm., 0-07-241409-X eng. - 305.231/ P 213c/ 02

Từ khoá: Xã hội


ĐKCB: MN.000149 - 50


803. Activities for trainers 50 useful designs / Cyril R. Mill. - California: University Assoclates , 1980 ; 19 cm., 088390-159-5 eng. - 371.4/ M 6451a/ 80

Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học


ĐKCB: VE.000188



804. Art across time: Vol. 2: The thirteenth century to the present / Laurie Schneider Adams.. - USA.: McGraw-Hill College , 1999. - 944 p. ; 27 cm., 0-697-27480-2 engus. - 709/ A 211(2)a/99

Từ khoá: Nghệ thuật

ĐKCB: DC.020226 - 27

805. Các dạng đạo đức xã hội: Tài liệu học tập trong các trường Đại học và Cao đẳng / Trần Hậu Kiêm, Nguyễn Văn Huyên, Lê Thị Quý, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 120 tr. ; 19 cm.. - 170.71/ C 112/ 93

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Đạo đức


ĐKCB: DX.000936 - 40


806. Các dạng khái quát hoá trong dạy học: Những vấn đề lôgic, tâm lí học của cấu trúc các môn học / V.V.Đa-vư-đôv; Ng.d. Nguyễn Mạnh Hưởng... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 550 tr. ; 19 cm. vie. - 375.001/ Đ 268c/ 00

Từ khoá: Chương trình giảng dạy


ĐKCB: DC.002297 - 301



MV.016300 - 01

MV.016280 - 360
807. Casting shadows images from a New south Africa / Edward West.. - USA.: The University of Michigan Museum of Art , 2001. - 95 p. ; 31 cm., 0-295-98118-0 eng. - 770.022/ W 516c/ 01

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.000605


808. China: Highe education reform. - USA.: The World Bank , 1997. - 159 p. ; 27 cm.. -( (A word bank country study)), 0-8213-4022-0 eng. - 378.51/ C 539/ 97

Từ khoá: Giáo dục đại học


ĐKCB: MN.000147 - 48


809. Choral connections: Level 3: Treble voices. - New York: McGraw-Hill , 1997. - 236 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-655534-4 eng. - 781.4/ C 5512(3)/ 97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MN.015485


810. Civilians in war / Ed. Simon Chesterman.. - USA.: Lynne Rienner Publishing , 2001. - 291 p. ; 24 cm.. -( A project of the international peace academy), 1-55587-965-9 eng. - 172.42/ C 582/ 01

Từ khoá: Đạo đức


ĐKCB: DC.018837 - 38


811. Classroom assessment: Concepts and appilications / Peter W. Airasian. - 5th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 422 p. ; 21 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-248869-7 eng. - 371.26/ A 2986c/ 05

Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học


ĐKCB: MN.017145 - 46


812. Cơ sở giáo dục học nghề nghiệp.. - H.: Nxb. Công nhân Kỹ thuật , 1982. - 513 tr. ; 24 cm.. - 373.246/ C 319/ 82

Từ khoá: Giáo dục trung học


ĐKCB: DC.006705


813. Cơ sở lí thuyết tập hợp và lôgic toán: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Trần Diên Hiển, Nguyễn Xuân Liêm. - H.: Giáo Dục; Đại học Sư phạm , 2007. - 212tr. ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 511.3071/ TH 6335c/ 07

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Toán


ĐKCB: DV.001398 - 407



GT.001582 ; GT.005856
814. Communication works: Communication applications in the workplace / Kathleen M.Galvin, Jane Terrell.. - USA.: National Texbook Company , 2001. - 396 p. ; 27 cm., 0-658-00299-6 engus. - 302.3/ G 182c/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Xã hội


ĐKCB: MN.000230


815. Community psychology: Values, research and action / Julian Rappaport. - New York: Holt, rinehart and winston , 1977. - 482 tr. ; 27 cm., 0-03-006441-4 eng. - 302/ R 4321c/ 77

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Xã hội


ĐKCB: VE.000822


816. Comprehensive school health education / Linda Meeks, Philip Heit, Randy Page.. - 2nd ed.. - USA.: Meeks Heit Publishing , 1996. - 835 p. ; 27 cm., 1-886693-09-9 eng. - 371.7/ M 494c/ 96

Từ khoá: Giáo dục,, hoạt động trường học


ĐKCB: DC.019362 - 64


817. Công tác giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường phổ thông / Hà Nhật Thăng, Nguyễn Dục Quang, Nguyễn Thị Kỷ.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 71 tr. ; 20 cm. vie. - 371.1/ HT 171c/ 01

Từ khoá: Giáo dục, hoạt động trường học


ĐKCB: DC.002312 - 16



MV.016599 - 04

DX.003258 - 69

DV.007561 - 64
818. Đá cầu: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Ngô Minh Viên, Nguyễn Ngọc Việt. - H.: Giáo Dục; Đại học Sư phạm , 2007. - 143tr. ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 796.33071/ NV662đ/ 07

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Đá cầu


ĐKCB: DV.001498 - 507



GT.000313 ; GT.005996
819. Đánh giá kết quả học tập ở tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên tiểu học / Vũ Thị Phương Anh, Hoàng Thị Tuyết.. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2006. - 112 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 371.260 7/ VA 118đ/ 06

Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học


ĐKCB: DC.029342 - 81



MV.063001- 15

DX.021275 - 314

820. Đạo đức học.. - H.: Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1992. - 170 tr. ; 20 cm.. - 170/ Đ 119/ 92

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Đạo đức học

ĐKCB: DC.003912 - 16



MV.015066 - 70

DX.001359 - 78

DV.007787
821. Đạo đức học: Đề cương bài giảng dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 53 tr. ; 19 cm.. - 170.71/ Đ 119/ 91

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Đạo đức học


ĐKCB: DC.003710 - 14



MV.014959 - 15023

DX.000984 - 1001
822. David Hockney: An art and design profile. - London: Academy editions , 1988. - 96 p. ; 19 cm., 0-85670-935-2 eng. - 700.9/ D 2491/ 88

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Đạo đức học


ĐKCB: VE.001365


823. Decentralization of education / Harry Anthony Patrinos, David Lakshmanan Ariasingam.. - USA.: The World Bank , 1997. - 50 p. ; 24 cm.. -( (Directions in development)), 0-8213-3930-3 eng. - 379.12/ P 314d/ 97

Từ khoá: Giáo dục , Chính sách


ĐKCB: MN.000273 ; MN.000204


824. Deculturalization and the struggle for equality: A brief history of the education of dominated cultures in the united states / Joel Spring. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 128 p. ; 21 cm., 0-07-256383-4 eng. - 371.829/ S 7692d/ 04

Từ khoá: Giáo dục , hoạt động trường học


ĐKCB: MN.015582


825. Điền kinh: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Nguyễn Đình Cường, Phan Thị Hiệp. - H.: Giáo Dục; Đại học Sư phạm , 2007. - 224tr. ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 796.42071/ NC9739đ/ 07

Từ khoá: Giáo dục , Thể thao

ĐKCB: DV.001488 - 97

GT.000472 - 76
826. Directing for the stage / Lloyd Anton Frerer.. - USA.: NTC Publishing Group , 1996. - 275 p. ; 23 cm., 0-8442-5902-0 eng. - 792/ F 881d/ 96

Từ khoá: Giáo dục , Sân khấu


ĐKCB: DC.020217


827. Education for an information age: Teaching in the computerized classroom / Bernard J. Poole.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 446 p. ; 23 cm., 0-697-29887-6 eng. - 371.33/ P 822e/ 97

Từ khoá: Giáo dục , hoạt động trường học


ĐKCB: DC.019081 - 82


828. Education policy and realist social theory: Primary teachers, child-centred philosophy and the new managerialism / Robert Willmott. - London: Taylor , 2002. - 256 p. ; 23 cm., 0-415-46433-1 eng. - 306.43/ W 738e/ 02

Từ khoá: Giáo dục , Văn hoá, Giáo dục


ĐKCB: CN.002914


829. Educationg exceptional children / Karen L. Freiberg. - 5th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 221 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-254847-9 eng. - 371.95/ F 862e/ 03

Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học


ĐKCB: MN.015436


830. Experiencing social psychology: Reading and projects / Ayala Malach Pines, Christina Maslach.. - 4 th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2002. - 383 p. ; 27 cm., 0-07231684-5 eng. - 302/ P 6515e/ 02

Từ khoá: Giáo dục , xã hội


ĐKCB: MN.000231


831. Faces: 1966-1984 / David Hockney.. - USA.: Thames & Hodson , 1987. - 79 p. ; 27 cm., 0-500-27464-9 eng. - 750/ H 685f/ 87

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, vẽ


ĐKCB: DC.020221


832. Falize: Dynasty of jewelrs / Katherine Purcell.. - USA.: Thames & Hodson , 1999. - 320 p. ; 31 cm., 0-500-01911-8 eng. - 730/ P 985f/ 99

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Nghệ thuật


ĐKCB: DC.020205 - 06


833. Film art: An introduction / David Bordwell, Kristin Thompson.. - 6th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2001. - 457 p. ; 27 cm., 0-07-231725-6 eng. - 791.43/ B 727f/ 01

Từ khoá: Giáo dục, Nghệ thuật


ĐKCB: MN.000205


834. From 33rd street to camden yards: An oral history of the baltimore orioles / John Eisenberg.. - 9th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 509 p. ; 19 cm., 0-07-138425-1 eng. - 796.357/ E 136f/ 01

Từ khoá: Giáo dục, Thể thao


ĐKCB: MN.000423


835. Fundamental of learning and memory / John P. Houston. - 3rd ed.. - New York: Harcourt Brace Jovanovich , 1986. - 452 p. ; 25 cm., 0-15-529450-4 eng. - 371.3/ H 8431f/ 86

Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học


ĐKCB: VE.001002


836. Giáo dục cộng sản chủ nghĩa cho học sinh đại học.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 106 tr. ; 27 cm.. - 378.597/ GI 119/ 79

Từ khoá: Giáo dục đại học


ĐKCB: DC.006315 - 18



MV.016596 - 97
837. Giáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật ở tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên tiểu học.. - H.: Giáo Dục , 2006. - 288 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 371.907/ GI 119/ 06

Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học


ĐKCB: DC.029029 - 68



MV.062536 - 75

DX.020913 - 74
838. Giáo trình mĩ thuật cơ bản: Dùng cho sinh viên hệ Đại học Sư phạm mầm non / Ngô Bá Công. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 204 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 707/ NC 7491g/ 08

Từ khoá: Giáo dục , Nghệ thuật


ĐKCB: GT.012572 - 79


839. Gross motor activities for young children with special needs / Carol Huettig, Jean Pyfer, David Auxter.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 71 p. ; 19 cm., 0-07-232933-5 eng. - 790.133/ H 888g/ 01

Từ khoá: Giáo dục, Nghệ thuật


ĐKCB: DC.020235; DC020522


840. Hands in clay / Charlotte F. Speight, John Toki.. - 4th ed.. - USA.:
McGram-Hill , 1999. - 518 p. ; 27 cm., 0-7674-0501-3 eng. - 738/ S 741h/ 99

Từ khoá: Giáo dục, Nghệ thuật


ĐKCB: DC.020213 - 14; DC.020219


841. Heartsblood: Hunting, spirituality and wildness in America / David Petersen. - USA: Island Press , 2000. - 269 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 1-55963-761-7 eng. - 179/ P 4841h/ 00

Từ khoá: Giáo dục , Đạo đức


ĐKCB: MN.015087


842. Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp: Sách giáo viên / Hà Nhật Thăng, Nguyễn Dục Quang, Lê Thanh Sử,... .. - H.: Giáo Dục , 2003. - 156 tr. ; 27 cm.. - 371.38/ H 289/ 03

Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học


ĐKCB: MV.023213


843. Học đệm ghi ta / Manhilôp. V.A; Ngd. Phan Xuân Tâm.. - H.: Văn Hoá , 1986. - 127 tr. ; 27 cm.. - 780.7/ M 278h/ 86

Từ khoá: Giáo dục, Nhạc


ĐKCB: MV.022997


844. Hướng dẫn giảng dạy giáo dục công dân 11 / Nguyễn Tiến Cường, Hoàng Chí Bảo, Trần Chương, ... .. - H.: Giáo Dục , 1991. - 184 tr. ; 20 cm.. - 373.07/ H 429/ 91

Từ khoá: Giáo dục


ĐKCB: DC.006684 - 86


845. Hướng dẫn giảng dạy giáo dục công dân 12 / Nguyễn Tiến Cường, Trần Doanh, Phùng Khắc Bình, ... .. - H.: Giáo Dục , 1992. - 192 tr. ; 20 cm.. - 373.07/ H 429/ 92

Từ khoá: Giáo dục


ĐKCB: DC.006561 - 63



MV.017107 - 08
846. Hướng dẫn thực tập sư phạm: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Nguyễn Thị Liên, Huỳnh Thị Kim Trang. - H.: Giáo Dục; Đại học Sư phạm , 2007. - 71tr. ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 378.071/ NL7193h/ 07

Từ khoá: Giáo dục đại học


ĐKCB: DV.001568 - 77



GT.000393 - 471; GT.006007 - 16
847. Image and enterprise: The Photographs of adolphe braun / Ed. Maureen C. O'Brien, Mary Bergstein.. - USA.: Thames & Hudson , 2000. - 159 p. ; 31 cm., 0-500-54232-5 eng. - 770.022/ I 131/ 00

Từ khoá: Giáo dục, Nghệ thuật


ĐKCB: DC.020210 - 11


848. Một số vấn đề đổi mới trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo: Tập bài giảng tại các khoa huấn luyện của trường cán bộ quản lí giáo dục và đào tạo tại TW 1 / Trần Hồng Quân.. - H.: Nxb. Trường Cán bộ quản lí giáo dục và đào tạo TW 1 , 1995. - 112 tr. ; 20 cm.. - 379.095 97/ TQ 393m/ 95

Từ khoá: Giáo dục, Chính sách

ĐKCB: DC.005057 - 61

DX.003112 - 25

DV.003774 - 75
849. Information technology for schools: Creating practical knowledge to improve student performance / Bena Kallick, James M. Wilson III. - USA.: Jossey-Bass , 2001. - 121 p. ; 23 cm., 0-7879-5522-1 eng. - 371.33/ K 146i/ 01

Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học


ĐKCB: DC.019084



MN.015526
850. Intelligent testing with the WISC-III / Alan S. Kaufman. - New York: John Wiley & sons , 2004. - 458 p. ; 21 cm., 0-471-57845-2 eng. - 155.4/ K 212i/ 04

Từ khoá: Giáo dục, Tâm lý


ĐKCB: MN.015583


851. Khi phụ huynh đồng hành cùng nhà trường những điều nên và không nên: Cách xây dựng mối quan hệ tích cực giữa gia đình và trường học / Cathrine Kellison Mclaughlin; Dịch: Nguyễn Thị Lan Hương. - Hà Nội: Tri Thức , 2008. - 290 tr. ; 21 cm. vie. - 371.2/ M 4788k/ 08

Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học


ĐKCB: DC.031800 - 03



DV.010274 - 75
852. Knowledge for development: World development report.. - USA.: Oxford University Press , 1999. - 251 p. ; 27 cm., 0-19-521118-9 engus. - 310/ K 173/ 99

Từ khoá: Giáo dục, Thống kê


ĐKCB: DC.018926 - 28 ; DC.019012


853. Launching the imagination: Comprehensive guide to basic design / Mary Stewart.. - 5st ed.. - USA.: McGram-Hill , 2002. - 470 p. ; 27 cm., 0-07-230355-7 eng. - 700/ S 851l/ 02

Từ khoá: Giáo dục , Nghệ thuật


ĐKCB: DC.020199 - 02


854. Launching the imagination: Three-dimensional design / Mary Stewart.. - 5st ed.. - USA.: McGram-Hill , 2002. - 220 p. ; 27 cm., 0-07-248284-2 eng. - 700/ S 851(3)l/ 02

Từ khoá: Giáo dục, Nghệ thuật


ĐKCB: DC.020197 - 98


855. Launching the imagination: Two-dimensional design / Mary Stewart.. - 5st ed.. - USA.: McGram-Hill , 2002. - 230 p. ; 27 cm., 0-07-248283-4 eng. - 700/ S 851(2)l/ 02

Từ khoá: Giáo dục, Nghệ thuật


ĐKCB: DC.020193 - 96


856. Law & ethics for medical careers / Karen Judson, Sharon Hicks.. - 2nd ed.. - USA.: Glencoe , 1999. - 262 p. ; 27 cm., 0-02804755-9 eng. - 174.2/ J 192l/ 99

Từ khoá: Giáo dục , Đạo đức


ĐKCB: MN.000244 ;MN.000556 - 57


857. Learning to teach / Richard I. Arends.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 506 p. ; 25 cm., 0-07-232164-4 eng. - 371.102/ A 681l/ 00

Từ khoá: Giáo dục , Hoạt động trường học


ĐKCB: DC.019083


858. Lí luận dạy học đại học: Sách dùng cho cán bộ giảng dạy, cán bộ quản lí, sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng, học viên cao học và nghiên cứu sinh / Lưu Xuân Mới.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 311 tr. ; 20 cm.. - 378.007/ LM 321l/ 00

Từ khoá: Giáo dục đại học


ĐKCB: DX.006444; DX.002785 - 99; DX.002801 - 02



MV.016814 - 37

DC.006154 - 58
859. Lí luận dạy học đại học: Sách dùng cho sinh viên, học viên cao học và cán bộ quản lí giáo dục / Đặng Vũ Hoạt, Hà Thị Đức.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 161 tr. ; 20 cm. vie. - 378.007/ ĐH 289l/ 96

Từ khoá: Giáo dục đại học


ĐKCB: MV.017508 - 42


860. Lịch sử logic học thời Tiên Tần / Hồ Thích; Ng.d. Cao Tự Thanh.. - Tp. Hồ Chí Minh: Tp. Hồ Chí Minh , 2004. - 268 tr. ; 19 cm. Vie. - 160.099 51/ H 311Tl/ 04

Từ khoá: Giáo dục, Lôgic


ĐKCB: DX.017793 - 97



DC.021345 - 49

MV.052691 - 95
861. Lịch sử sân khấu thế giới: T.1.. - H.: Văn Hoá , 1976. - 563 tr. ; 19 cm.. - 792.01/ L 263(1)/ 76

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: DC.003696 - 98


862. Lịch sử sân khấu thế giới: T.3 / Ch.b. X. X. Môcunxki; Ng.d. Đức Nam, ... .. - H.: Văn Hoá , 1978. - 546 tr. ; 19 cm.. - 792.01/ L 263(3)/ 78

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.017238 - 41


863. Light and shadows:
Hisrory of motion pictres / Thomas W. Bohn, Richard L. Stromgren.. - 3rd ed.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 1987. - 425 p. ; 27 cm., 1-87484-702-8 engus. - 791.43/ B 677l/ 87

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: DC.020230


864. Lô gích học biện chứng / E.V. Ilencôv; Ng.d. Nguyễn Anh Tuấn.. - H.: Văn hoá -Thông tin , 2003. - 630 tr. ; 19 cm. Vie. - 160/ I 127l/ 03

Từ khoá: Lôgíc học


ĐKCB: DX.017721 - 25



DC.021381 - 85

MV.052762 - 66
865. Lôgic học: Dùng cho sinh viên chuyên ngành chính trị / Nguyễn Lương Bằng.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 126 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 160.71/ NB 129l/ 02

Từ khoá: Lôgíc học


ĐKCB: DV.007793 - 97



DX.017102 - 21

MV.049360 - 433
866. Luyện giao tiếp sư phạm: Sách dùng cho sinh viên các trường ĐHSP và CĐSP / Nguyễn Thạc, Hoàng Anh.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1991. - 48 tr. ; 19 cm.. - 371.1/ NT162 l/ 91

Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học


ĐKCB: DC.003817 - 21



DX.003205 - 15
867. Mấy vấn đề nghệ thuật biểu diễn / Đình Quang.. - H.: Văn hoá - Nghệ thuật , 1962. - 204 tr. ; 20 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 792.02/ ĐQ 39255m/ 62

Từ khoá: Giáo dục , nghệ thuật


ĐKCB: DX.020714


868. Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Nguyễn Quốc Toản... và những người khác. - H.: Giáo Dục , 2007. - 228tr. : tranh vẽ ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 740.71/ M 6181/ 07

Từ khoá: Mĩ thuật


ĐKCB: DV.001558 - 67



Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.11 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương