Tr­êng ®¹i häc vinh Trung tm th ng tin -th­ viÖn NguyÔn thóc hµo



tải về 1.11 Mb.
trang6/11
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích1.11 Mb.
#10703
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

DX.000941 - 44
431. Social psychocology 98/99 / Mark H. Davis.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1998. - 230 p. ; 27 cm., 0-07-292509-4 eng. - 302/ S 678/ 98

Từ khoá: Tâm lý học xã hội

ĐKCB: DC.018851
432. Student study guide for use with understanding psychology / Robert S. Feldman, Barbara L. Radigan, Sheryl M. Hartman. - USA: McGraw-Hill , 2005. - 485 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-295460-4 eng. - 150/ F 3123s/ 05

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MN.015272 - 73
433. Student study guide to accompany - Child psychology: Contemporary viewpoint / E. Mavis Hetherington, Ross D. Parke.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill College , 1999. - 307 p. ; 27 cm., 0-07-298692-2. eng. - 155.4/ H 589s/ 99

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.18830 - 33; DC.018790
434. Student study guide to accompany-Abnormal psychology: Clinical perspectives on psychologycal disorders / Richard P. Halgin, Susan Krauss Whitbourne. - 3rd ed.. - USA: McGraw-Hill , 2000. - 378 p. ; 27 cm., 0-07-232387-6 eng. - 150/ H 157s/ 00

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.018832
435. Study guide to accompany A child's world: Infancy through adolescence / Diane E. Papalia,
Sally Wendkos Olds, Ruth Duskin Feldman.. - 9th ed.. - USA: McGraw - Hill Higher education , 2002. - 244 p. ; 27 cm., 0-07-241417-0. eng. - 150/ P 213s/ 02

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB DC.018798
436. Sự nghiệp giáo dục trong chế độ xã hội chủ nghĩa / Phạm Văn Đồng.. - H.: Sự Thật , 1979. - 226 tr. ; 19 cm.. - 370/ PĐ 316s/ 79

Từ khoá: Giáo dục

ĐKCB: MV.017098 - 99
437. Sự thông minh trong ứng xử sư phạm.. - H.: Thanh Niên , 1998. - 191 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ S 421/ 98

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: MV.017124 - 83
438. Sự thụ cảm ánh sáng và màu sắc / C . A. Padgham, J. E. Saunders.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1984. - 180 tr. ; 20 cm.. - 155. 9/ P 123s/ 84

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.010345 - 46
439. Suy nghĩ về giáo dục truyền thống và hiện đại / Dương Thiệu Tống.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2003. - 395 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ DT 316s/ 03

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: MV.051487 - 90

DX.016703 - 05

DC.020727 - 29
440. Tài liệu bồi dưỡng dạy sách giáo khoa lớp 11 cải cách giáo dục: Môn Giáo dục công dân.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 122 tr. ; 19 cm.. - 370.114/ T 114/ 91

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DC.006841 - 42
441. Tâm bệnh học / Lại Kim Thúy.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 121 tr. ; 27 cm. vie. - 155/ LT 222t/ 00

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.002827 - 31

MV.015620 - 35
442. Tâm bệnh lí trẻ em: T.2 / Paule Aimard, Ng.d. Phạm Văn Đoàn.. - H.: Thế Giới , 1995. - 222 tr. ; 19 cm.. - 155.4/ A 294(2)t/ 95

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.008622
443. Tâm bệnh lý trẻ em: T.1 / Paule Aimard, Ng.d Phạm Văn Đoàn.. - H.: Thế Giới , 1995. - 192 tr. ; 19 cm.. - 155.4/ A 294(1)t/ 95

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.008623
444. Tâm lí đại cương: T.1 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 355 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(1)t/ 95

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.006829

44

445. Tâm lí đại cương: T.2 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 159 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(2)t/ 95



Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.006830


446. Tâm lí đại cương: T.3 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 259 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(3)t/ 95

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.006831

447. Tâm lí gia đình / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Nxb. Thế giới , 1994. - 234 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 158.24/ T 134/ 94

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.006845


448. Tâm lí học cá nhân: T.1 / A. G. Côvaliôp.. - H.: Giáo Dục , 1971. - 207 tr. ; 19 cm.. - 155. 2/ C 873(1)t/ 71

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học


ĐKCB: MV.015361


449. Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm: T.2: Tài liệu học tập cho sinh viên các trường đại học sư phạm / Ch.b. A. V. Petrovski; Ng.d. Đặng Xuân Hoài.. - H.: Giáo Dục , 1982. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 155/ T 134(2)/ 82

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học


ĐKCB: MV.015405 - 20


450.Tâm lí học tiểu học: (Dùng cho sinh viên ngành giáo dục tiểu học) / Phan Quốc Lâm.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2005. - 199 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 155.4/ PL 134t/ 05

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học


ĐKCB: MV.061556 - 95

451. Tâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non: Học phần 1: Dùng cho hệ đào tạo Đại học tại chức ngành Giáo dục mầm non / Hồ Thị Hạnh. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2008. - 68 tr. ; 17 x 25 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 155.407 1/ HH 239(1)t/ 08

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học


ĐKCB: DV.005612 - 21



GT.008982 - 9071

452. Tâm lí học cá nhân: T.2 / A.G. Côvaliôp.. - H.: Giáo Dục , 1971. - 207 tr. ; 19 cm.. - 155. 2/ C 873(2)t/ 71

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MV.015351 - 60



DC.010504 - 08
453. Tâm lí học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 166 tr. ; 20 cm.. - 150/ NU 393t/ 95

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.004939 - 41

MV.015693 - 703

DX.000876 - 96
454. Tâm lí học dạy học: Tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường ĐHSP và giáo viên các cấp / Hồ Ngọc Đại.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 296 tr. ; 19 cm. vie. - 370.15/ HĐ 114t/ 00

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học giáo dục

ĐKCB: DC.002292 - 96

MV.016800 - 01

MV.016395 - 435
462. Tâm lí học phát triển / Vũ Thị Nho.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 186 tr. ; 19 cm. vie. - 155/ VH 263t/ 99

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.002606 - 11

MV.015326 - 45

DV.007641 - 45
463. Tâm lí học sinh tiểu học / Nguyễn Khắc Viện, Nghiêm Chưởng Châu, Nguyễn Thị Nhất.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 226 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 155.4/ NV 266t/ 94

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.006846
464. Tâm lí học sư phạm Đại học / Nguyễn Thạc, Phạm Thành Nghị.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 164 tr. ; 20 cm.. - 150/ NT162t/ 92

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.004655 - 58

MV.022928 - 30; MV.015718 - 21

DX.001167 - 86
465. Tâm lí học tiểu học: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học / Bùi Văn Huệ.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 111 tr. ; 20 cm.. - 155.424/ BH 397t/ 94

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.005072 - 76

MV.015422 - 23

DX.001004 - 24
466. Tâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non: Từ lọt lòng đến 6 tuổi / Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Như Mai, Đinh Kim Thoa.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 348 tr. ; 20 cm.. - 155.4/ NT 418t/ 03

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.004987 - 90; DC.018071 - 75

DX.014998 - 15002

MV.021969 - 71

DV.007651 - 60 DV.007651 - 52

467. Tâm lí học trẻ em và tâm lí học sư phạm: T:2 / N. Đ. Lêvitôp.. - H.: Giáo Dục , 1971. - 168 tr. ; 19 cm.. - 155.4/ L 655(2)t/ 71

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MV.015080 - 94


468. Tâm lí học trẻ em và ứng dụng tâm lí học Piaget vào trường học / Jean Piaget, Barbel Inhelder, Vĩnh Bang; Ng.d. Lê Văn Hồng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 223 tr. ; 20 cm.. - 155.4/ P 579t/ 00

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.002749 - 53

MV.015233 - 71

469. Tâm lí học ứng xử / Lê Thị Bừng.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 124 tr. ; 20 cm. vie. - 152/ LB 424t/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.002631 - 34



MV.015439 - 78

DV.003033 - 34
470. Tâm lí học Vư-Gốt-Xki: T.1: Khảo cứu, ghi chép, tóm tắt, bình luận, dịch thuật / Phạm Minh Hạc.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 288 tr. ; 20 cm.. - 150.1/ PH 112(1)t/ 97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DX.001298 - 317

DC.005522 - 26

DV.007630
471. Tâm lí học xã hội / A. G. Kôvaliôp.. - H.: Giáo Dục , 1976. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 155.92/ K 187t/ 76

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MV.015074 - 79
472. Tâm lí học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 112 tr. ; 20 cm. vie. - 155.92/ NC 157t/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.002887 - 91

MV.015127 - 59
473. Tâm lí học xã hội: Mấy vấn đề lí luận / Ch.b. Trần Hiệp, Vũ Dũng, Nguyễn Đăng Thanh, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 219 tr. ; 19 cm. vie. - 155.92/ T 134/ 91

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB DC.007043
474. Tâm lí học xã hội: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Bùi Văn Huệ, Đỗ Mộng Tuấn, Nguyễn Ngọc Bích.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 103 tr. ; 20 cm. vie. - 155.71/ BH 397t/ 95

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MV.015580 - 602

DC.004595 - 97
475. Tâm lí học: Sách dùng chung các trường CĐSP toàn quốc / Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, ... .. - H.: Giáo Dục , 1992. - 244 tr. ; 20 cm.. - 150/ T 134/ 92

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.003898 - 901

DX.001067 - 69
476. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường CĐSP toàn quốc / Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 243 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ T 134/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.002661 - 65

MV.015603 - 13; MV.015646 - 62

477. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Phạm Minh Hạc, Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Quang Uẩn.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 178 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ PH 112t/ 91

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DX.001071 - 86


478. Tâm lí học: T.1 / Ng.d. Phạm Công Đồng.. - H.: Giáo Dục , 1974. - 296 tr. ; 19 cm.. - 150/ T 134(1)/ 74

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MV.015172 - 74
479. Tâm lí học: T.1 / Phạm Minh Hạc, Lê Khanh, Trần Trọng Thuỷ,... .. - H.: Giáo Dục , 1988. - 341 tr. ; 19 cm.. - 150/ T 134(1)/ 88

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MV.015185 - 88; MV.015614
480. Tâm lí học: T.2 / Ng.d. Phạm Công Đồng.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 255 tr. ; 19 cm.. - 150/ T 134(2)/ 75

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MV.015175 - 84

DC.010499 - 503
481. Tâm lí năng lực toán học của học sinh: Trích dịch / V.A. Kơ-ru-tec-xki.. - H.: Giáo Dục , 1973. - 180 tr. ; 19 cm. vie. - 153.9/ K 184t/ 73

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.010550 - 54

MV.015424 - 34
482. Tâm lí nông dân trong thời kỳ đầu phát triển kinh tế thị trường / Đỗ Long, Vũ Dũng.. - H.: Khoa học Xã hội , 2002. - 250 tr. ; 19 cm.. - 158.7/ ĐL 296t/02

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MV.016101
483. Tâm lí trẻ em hiểu theo phân tâm học / B.s. Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 75 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 155.4/ T 134/ 91

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.006855
484. Tâm lí và sinh lí / Bs. Thế Trường.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 280 tr. ; 20 cm.. -( Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng) vie. - 152/ T 134/ 98

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học, sinh lí

ĐKCB: DC.002666 - 70

MV.015704 - 17
485. Tâm lý học tình bạn của tuổi trẻ / I. X. Côn.. - H.: Thanh Niên , 1982. - 112 tr. ; 19 cm.. - 158.25/ C 743t/ 82

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MV.015421
486. Tâm sinh lí tình dục với sức khoẻ và hạnh phúc / Ngọc Toản.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 111 tr. ; 19 cm.. - 155.3/ N291Tt/ 92

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.003800 - 04

DX.003255 - 57
487. Tâm sinh lý trẻ học mẫu giáo / Biên soạn, Lâm Anh Huyền. - Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá , 2006. - 119 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 155.42/ LH 987t/ 06

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm sinh lý

ĐKCB: DV.001215 - 21

488. Teacher training in science and technology education / Ed. by D. B. Rao.. - India: Discovery Pub. House , 2001. - 536 p. ; 22 cm., 8171415776 eng. - 370/ T 2535/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: NLN.002911


489. Teaching science / Ed. by S. Venkataiah.. - India: Anmol , 2001. - 314 p. ; 22 cm., 8126108304 eng. - 370/ T 2535/ 01

Từ khoá: Giáo dục

ĐKCB: NLN.002912
490. Teaching science successfully / M. Ediger, D. B. Rao.. - India: Anmol , 2001. - 309 p. ; 22 cm., 8171416004 eng. - 370/ E 1236t/ 01

Từ khoá: Giáo dục

ĐKCB: NLN.002913
491. Tests and examinations: Measuring abilities and performance / Lewis R. Aiken.. - USA.: John Wiley & Sons , 1998. - 293 p. ; 25 cm., 0-471-19263-5 eng. - 150.287/ A 2915t/ 98

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.018824

492. Theories of personality / Jess Feist, Gregory J. Feist.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1998. - 624 p. ; 22 cm., 0-697-27565-5. - 155.23/ F 297t/ 98

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.018794


493. Theories of personality: Contemporaty approaches to the science of personality / Jeffrey J. Magnavita.. - USA.: John Willey & Sons , 2002. - 501 p. ; 24 cm., 0-471-37890-9. - 155.2/ M 1965t/ 02

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.018825 - 27
494. Thực hành tổng hợp về tâm lí học: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Trần Hữu Luyến.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 71 tr. ; 20 cm.. - 150.71/ TL 417t/ 95

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.004600 - 04
495. Thực hành về giáo dục học: Sách dùng cho các Trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Đình Chỉnh, Trần Ngọc Diễm.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 103 tr. ; 19 cm.. - 370.76/ NC 157t/ 95

Từ khoá: Giáo dục

ĐKCB: DC.004811 - 15

MV.022951 - 52

DX.002619 - 26
496. Tìm hiểu tâm lí con em / Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Viện.. - In lần thứ 2. - H.: Kim Đồng , 1993. - 151 tr. ; 19 cm.. - 155.4/ NN 227t/ 93

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.006853

497. Tổ chức hoạt động giáo dục: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Hà Nhật Thăng, Lê tiến Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 122 tr. ; 20 cm.. - 370.6/ HT 171t/ 95

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DC.004796 - 800



DX.002530 - 42
498. Trẻ chậm khôn / B.s. Phạm Văn Đoàn.. - H.: Giáo Dục , 1993. - 159 tr. ; 20 cm.. - 157/ T 352/ 93

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.006852
499. Trở lại cội nguồn / Trần Lê Xuân.. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An , 1992. - 117 tr ; 20 cm.. - 370.114/ TX 393t/ 92

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DX.009719 - 23

DC.004761 - 65
500. Try to feel it my way: New help for touch dominant people and those who care about them / Suzette Haden Elgin. - USA: John Wiley & Sons , 1996. - 178 p. ; 22 cm., 0-471-00669-6 eng. - 152.182/ E 141t/ 96

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.018823
501. Từ điển tâm lí / Ch.b. Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 467 tr. ; 20 cm. vie. - 150.03/ T 421/ 95

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.006832
502. Từ điển tâm lí / Ch.b. Nguyễn Khắc Viện.. - Tái bản lần 3. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2001. - 484 tr. ; 20 cm. vie. - 150.03/ NV 266t/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.002744 - 48



TC.000068 - 72
503. Tu dưỡng đạo đức tư tưởng: Sách tham khảo / La Quốc Kiệt.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 608 tr. ; 20 cm.. - 370.114/ LK 269t/ 03

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DC.010771 - 72

504. Tự học như thế nào / N. A. Rubakin.. - H.: Thanh Niên , 1982. - 89 tr. ; 19 cm.. - 370.3/ R 895t/ 82

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: MV.016585 - 87


505. Từ vựng tâm lí học: Pháp - Việt - Anh: Anh - Việt - Pháp / Ch.b. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế giới , 1994. - 367 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.3/ T 421/ 94

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.006828
506. Intersection of cultures: Multicultural education in the United States and the Global economy / Joel Spring.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 225 p. ; 23 cm., 0-07-232073-7 eng. - 370.117/ S 769i/ 00

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DC.019069 - 70
507. Psychology student's survival guide / Roberts Feldman, Sara Pollak Levine.. - USA.: McGraw - Hill College , 1999. - 106 p. ; 27 cm., 0-07-232521-6. eng. - 150/ F 312p/ 99

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.018789; DC.018818
508. Tuyển tập tâm lí học / J. Piaget; Ng.d. Nguyễn Ánh Tuyết, ... .. - H.: Giáo Dục , 1996. - 363 tr. ; 20 cm.. - 150/ P 579t/ 96

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MV.022041 - 58; MV.015722 - 26

DC.005301 - 38
509. Understanding interpersonal cominunication / Richard L. Weaver II.. - 5th ed.. - USA.: HarperCollins , 1990. - 412 p. ; 27 cm., 0-673-38950-7. - 158.2/ W363u/90

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.018801
510. Understanding psychology / Robert S. Feldman. - USA: McGraw-Hill , 2005. - 762 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-288665-X eng. - 150/ F 3123u/ 05

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MN.015274
511. Vấn đề trực quan trong dạy học: T.1: Cơ sở triết học của nhận thức trực quan / Phan Trọng Ngọ, Dương Diệu Hoa, Lê Tràng Định.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 201 tr. ; 19 cm. vie. - 370.1/ PN 188(1)v/ 00

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.002267 - 70

MV.016839 - 932

DV.007549 - 52

512. Về vấn đề giáo dục / Hồ Chí Minh.. - H.: Giáo Dục , 1977. - 174 tr. ; 19 cm.. - 370/ H 311Cv/ 77

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: MV.017434 - 35


513. Xã hội - Văn học - Nhà trường / Phan Trọng Luận.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 269 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ PL 393x/ 96

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DX.002803 - 19

MV.017776 - 809
514. Xây dựng môi trường xã hội - nhân văn ở Nghệ An / Đoàn Minh Duệ, Thái Cung, Phạm Đức Hữu, ... .. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An , 2001. - 108 tr. ; 19 cm.. - 370.114/ X 139/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DX.003016 - 28

DC.005712 - 16
515. Young living / Nanalee Clayton. - 6th. ed.. - USA.: Glencoe , 1994. - 496 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-675711-7 eng. - 155/ C 6223y/ 00

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MN.015239
516. Young living / Nanalee Clayton. - 7th. ed.. - USA.: Glencoe , 1997. - 566 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-642816-4 eng. - 155/ C 6223y/ 97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MN.015240
517. Young living / Nanalee Clayton. - 8th ed.. - USA.: Glencoe , 2000. - 566 p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-645807-1 eng. - 155/ C 6223y/ 00

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MN.015241 - 42
518. Cтатистические методы в педагогике и психологии / Дж. Гласс, Дж. Стэнли. - Москва: Прогресс , 1976. - 495 с. ; 19 cm. rus - 370/ Г 5491с/ 78

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: MN.017001
519. Interpreting education research / Armand J. Gerald, Earl Miller.. - USA.: WM. C. Brown , 1965. - 369 p. ; 24 cm. Eng - 370/ G 155i/ 65

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: MN.002703
520. L'education: Articles et discours / K. Kroupskaia.. - Moscou: Editions en langues etrangeres , 1958. - 262 p. ; 20 cm. rus - 370/ K 193l/ 58

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, GiáO dục

ĐKCB: MN.002645
521. А. С. Макаренко и современная школа / Н. П. Нежинский.. - Киев: Радянська школа , 1970. - 311 c. ; 21 cm. rus - 370.7/ Н 6225м/ 70

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: MN.002943
522. История педагогики: Учебник для педвузов / Н. А. Константинов, Е. Н. Медынский, М. Ф. Шабаева.. - М.: Просвещение , 1966. - 451 c. ; 22 cm. rus - 370.7/ К 182и/ 66

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: MN.002944
523. Новые исследования в педагогических науках. - М.: Просвещение , 1967. - 191 c. ; 17 cm. rus - 370.7/ Н 935/ 67

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: MN.000872
524. Общие основы педагогики / Ф. Ф. Королева, В. Е. Гмурмана.. - М.: Просвещение , 1967. - 390 c. ; 22 cm. rus - 370.1/ О 114/ 67

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học giáo dục

ĐKCB: MN.002945
525. Производственная педагогика: Издание втор переработанное и дополненное / С. Я. Батышев.. - М.: Машиностроение , 1976. - 686 c. ; 21 cm. rus - 370.7/ Б 328п/ 76

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: MN.002942; MN.013858
526. Психологические основы урока: В помощь учителю / Л. Т. Охитина. - Москва: Просвещение , 1977. - 95 с. ; 20 cm. rus - 370.15/ О 413п/ 77

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học giáo dục

ĐKCB: MN.017497
527. Формирование коммунистического мировоззрения школьников. - Москва: Педагогика , 1977. - 317 c. ; 19 cm. rus - 370.11/ Ф 725/ 77

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: MN.019424 - 28
528. Формирование коммунистического мировоззрения школьников. - Москва: Педагогика , 1978. - 317 c. ; 19 cm. rus - 370.11/ Ф 725/ 78

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: MN.017048 - 50; MN.018621
529. История и теория атеизма: Учебное пособие. - Москва: Мысль , 1974. - 429 с. ; 19 cm. rus - 370/ И 875/ 74

Từ khoá: Giáo dục

ĐKCB: MN.017043
530. Курс инженерной психологии / М. А. Котик. - Таллин: Валгус , 1978. - 362 с. ; 15 cm. rus - 158.6/ К 817к/ 78

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MN.019354 - 55
531. Мыслительная деятельность детей / М. Доналдсон. - Москва: Педагогика , 1985. - 192 c. ; 15 cm. Rus - 155.4/ M 6749m/ 85

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MN.019909
532. Некоторые психологические и философские проблемы интуитивного познания: интуиция в процессе научного творчества. - Москва: Мысль , 1972. - 272 c. ; 19 cm. rus - 150.1/ Н 1579н/ 72

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MN.016956
533. Пcихология в ХХ столетии: Теоретические проблемы развития психологической науки / М. Г. Ярошевский. - Изд. 2-е. - Москва: Политиздат , 1974. - 446 c. ; 19 cm. rus - 150/ Я 376п/ 74

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MN.017028
534. Психологические основы обработки первичной информации / В. Ф. Рубахин. - Ленинград: Наука , 1974. - 296 с. ; 19 cm. rus - 150/ Р 895п/ 74

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MN.016797
535. Психология и современный спорт. - Москва: Физкультура и спорт , 1973. - 324 c. ; 19 cm. rus - 152/ П 9742/ 73

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MN.016950
536. Психология математических способностей школьников / В. А. Крутецкий. - М.: Просвещение , 1968. - 428 c. ; 19 cm. rus - 153.9/ К 194п/ 68

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MN.013890
537. Психология обучения и воспитания школьников: Книга для учителей и классных руководителей / В. А. Крутецкий. - М.: Просвещение , 1976. - 300 c. ; 19 cm. rus - 153.9/ К 194п/ 76

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MN.013891
538. Формирование умственной самостоятельности / Н. В. Кухарев. - Мн.: Нар. асвета , 1972. - 136 c. ; 19 cm. rus - 150/ К 9625ф/ 72

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MN.016790


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.11 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương