Tr­êng ®¹i häc vinh Trung tm th ng tin -th­ viÖn NguyÔn thóc hµo



tải về 1.11 Mb.
trang5/11
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích1.11 Mb.
#10703
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

DC.005352 – 56

DV.003770
338. Giáo dục học: T.2 / N. V. Savin ; Ng.d. Phạm Thị Diệu Vân.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 239 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ S267(2)gi/ 83

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học

ĐKCB: DC.010580 - 83

MV.016760 - 72
339. Giáo dục học: T.2 : Lí luận dạy học / T. A. Ilina; Ng.d. Hoàng Hạnh.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1979. - 231 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ I 128(2)gi/ 79

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học

ĐKCB: DC.010571 - 74
340. Giáo dục học: T.2: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 307 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ HN 213(2)gi/ 79

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học

ĐKCB: MV.017608 – 16

DC.005357 - 61

DV.003771
341. Giáo dục lí tưởng cách mạng cho thanh niên hiện nay / Phạm Đình Nghiệp.. - In lần 3. - H.: Thanh Niên , 2004. - 192 tr. ; 19 cm. Vie. - 370.11/ PN 185gi/ 04

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DC.021449 - 53

DX.017783 – 89

MV.052664 - 71

342. Giáo dục và đào tạo là con đường quan trọng nhất để phát huy nguồn lực con người / Trần Hồng Quân.. - H.: Nxb. Trường Cán bộ quản lí giáo dục và đào tạo TW 1 , 1996. - 135 tr. ; 20 cm.. - 379.597/ TQ 393gi/ 96

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DC.005062 - 66



DX.003030 – 39

DV.003772 - 73
343. Giáo dục vì cuộc sống sáng tạo: Những tư tưởng và đề nghị / Tsunesaburo Makiguchi.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ , 1994. - 304 tr. ; 19 cm.. - 370.1/ M 235gi/ 94

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DC.006664 - 65
344. Giáo dục Việt Nam hướng tới tương lai - vấn đề và giải pháp / Đặng Quốc Bảo, Nguyễn Đắc Hưng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 280 tr. ; 19 cm. Vie. - 370.959 7/ ĐB 119gi/ 04

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DX.017849 - 50

DC.021446 – 48

MV.052679 - 82
345. Giao tiếp sư phạm: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm và Cao đẳng Sư phạm / Hoàng Anh, Vũ kim Thanh.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 102 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ HA 118gi/ 95

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giao tiếp

ĐKCB: DC.00457

MV.016374 - 94
346. Giáo trình sinh lí hoạt động thần kinh cao cấp / Đỗ Công Huỳnh. - Hà Nội: Đại học Quốc Gia , 2008. - 274 tr. ; 16 x 24 cm., 33000đ vie. - 150.71/ ĐH 987g/ 07

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo trình, Tâm lý học

ĐKCB: GT.012058 - 62
347. Giáo trình sinh lí học trẻ em: Tài liệu dùng cho sinh viên các trường sư phạm mầm non / Lê Thanh Vân.. - H.: Đại học Sư phạm , 2004. - 233 tr. ; 20 cm. vie. - 155.4/ LV 135gi/ 04

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo trình, Tâm lý học

ĐKCB: DC.021502 – 06

DX.017834 - 45

MV.052743 - 55
348. Giáo trình tâm lí học đại cương / TS. Nguyễn Quang Uẩn, TS. Nguyễn Văn Luỹ, TS. Đinh Văn Vang. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2009. - 230 tr. ; 16 x 24 cm., 25000đ vie. - 150.71/ NU 119g/ 09

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo trình, Tâm lý học

ĐKCB: GT.011742 - 49
349. Giáo trình tâm lí học tiểu học: Dùng cho các trường Đại học Sư phạm đào tạo cử nhân giáo dục tiểu học / Bùi Văn Huệ, Phan Thị Hạnh Mai, Nguyễn Xuân Thức. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 320 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 155.420 71/ BH 8871g/ 08

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo trình, Tâm lý học

ĐKCB: GT.012549 - 55
350. Giáo trình tâm lý học du lịch / Nguyễn Hữu Thụ. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2009. - 261 tr. ; 24 cm. vie. - 155.9/ NT 532g/ 09

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo trình, Tâm lý học

ĐKCB: DC.031626 - 29

DV.011168 - 547

DX.033218 - 21
351. Góp phần dạy tốt, học tốt môn giáo dục công dân ở trường trung học phổ thông / Nguyễn Đăng Bằng.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 240 tr. ; 20 cm.. - 370.114/ NB 129g/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DX.002763 - 82
351. Góp phần đổi mới tư duy giáo dục / Phạm Minh Hạc.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 149 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ PH 112g/ 91

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCK DC.006566 - 68

DV.004073
353. Góp phần vào công tác giáo dục và nghiên cứu lí luận / Nguyễn Đức Bình.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1985. - 364 tr. ; 19 cm.. - 370.1/ NB 274g/ 85

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DC.003561 – 64
354. Handbook of child psychology: Vulume 2: Coghition, perception and language / Ed. Wiliam Damon, Deanna Kukn, ... .. - 5th ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 1997. - 1030 p. ; 27 cm., 0-471-05730-4 eng. - 155.4/ H 236(2)/ 97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học

ĐKCB: DC.018802
355. Handbook of child psychology: Vulume 4: Child psychology in practice / Ed. Wiliam Damon, Irving E. Sigel, ... .. - 5th ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 1997. - 1188 p. ; 27 cm., 0-471-07663-5 eng. - 155.4/ H 236(4)/ 97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học

ĐKCB DC.018805
356. Hạnh phúc và bất hạnh / V.A. Xu-khôm-lin-xki, Ng.d. Phú Cung.. - H.: Phụ Nữ , 1983. - 135 tr. ; 19 cm.. - 370.114/ X 983h/ 83

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DX.016366 - 68
357. Hoạt động tư duy của trẻ em / Margaret Donalson; Ng.d. Trần Trọng Thuỷ.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 136 tr. ; 20 cm.. - 155.4/ D 675h/ 96

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tư duy

ĐKCB: DX.001283 - 97

DC.005567 - 71
358. Hoạt động ý thức nhân cách / A. N. Lêônchiep; Ng.d. Phạm Minh Hạc, ... .. - H.: Giáo Dục , 1989. - 356 tr. ; 19 cm.. - 152/ L 586h/ 89

Từ khoá: Giáo dục tiểu học

ĐKCB: DC.003661 - 65

DX.001049 - 52
359. Học cách nói với trẻ / Nam Việt, Khánh Linh. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2009. - 182 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 370.15/ N 1741Vh/ 09

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: NLN.006993 - 97
360. Human development / James W. Vander Zanden.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 577 p. ; 27 cm., 0-07- 114835- 3 eng. - 155/ V 228h/ 97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học

ĐKCB: DC.018786
361. Human diversity in action: Developing multicultural competencies for the classroom / Kenneth Cushner.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 210 p. ; 27 cm., 0-07-289371-0 engus. - 150/ C 984h/ 99

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học

ĐKCB: DC.018803 - 04

361. Hướng dẫn kỹ thuật sử dụng và làm đồ dùng dạy học / Trần Quốc Đắc, Trịnh Đình Hậu, Đàm Quỳnh, ... .. - H.: Giáo Dục , 1987. - 91 tr. ; 19 cm.. - 370.78/ H 429/ 87

Từ khoá: Giáo dục tiểu học

ĐKCB: DC.009985 - 87


363. Instructor's Manual and test Bank to Accompany - Health Psychology / Shelley E. Taylor, Cheryl A. Rickabaugh.. - 4th ed. - USA.: Mc Graw-Hill , 1999. - 182 p. ; 27 cm., 0-07-292747-X. eng. - 150/ T 246i/ 99

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB DC.018787
364. Introductory reading for cognitive psychology.. - 3rd ed.. - USA: Dushkind McGraw-Hill , 1998. - 284 p. ; 27 cm., 0-697-38642-2 eng. - 153.4/ I 161r/ 98

Từ khoá: Giáo dục tiểu học,Tư duy

ĐKCB: DC.018800
365. Khoa cử và giáo dục Việt Nam: Các sự kiện giáo dục Việt Nam: Lược khảo / Nguyễn Q. Thắng.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1994. - 429 tr. ; 19 cm.. - 370.959 7/ NT 171k/ 94

Từ khoá: Giáo dục

ĐKCB: DC.004256 – 59

DV.003745
366. Khoa học chẩn đoán tâm lí / Trần Trọng Thuỷ.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 283 tr. ; 19 cm.. - 152/ TT 222k/ 92

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.003725 - 29

DX.001063 - 66
367. Khoa học hoá cách suy nghĩ làm việc học tập / Đào Văn Tiến.. - H.: Thanh Niên , 1982. - 145 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ ĐT 266k/ 82

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MV.017810 - 12
368. Lí luận giáo dục châu Âu: Từ Easme tới Rousseau thế kỷ XVI, XVII, XVIII / Nguyễn Mạnh Tường.. - H.: Khoa học Xã hội , 1994. - 530 tr. ; 24 cm.. - 370.94/ NT 429l/ 94

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DC.006391 - 95
369. Lịch sử giáo dục Việt Nam: Trước Cách mạng tháng 8 - 1945 / Nguyễn Đăng Tiến, Nguyễn Tiến Doãn, Hồ Thị Hồng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1996. - 336 tr. ; 20 cm.. - 370.959 7/ L

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DC.004952 - 56

DX.002635 - 38

MV.016241 - 51

DX.002629 - 47
370. Lịch sử giáo dục: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học / Hà Nhật Thăng ,Đào Thanh Âm.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 85 tr. ; 20 cm.. - 370.9/ HT 171l/ 94

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DC.005067 - 70

MV.017103 - 06

DX.003127 - 45

DV.004040 - 41
371. Lịch sử tâm lí học / Võ Thị Minh Chí.. - H.: Giáo Dục , 2004. - 259 tr. ; 20 cm. vie. - 150.9/ VC 149l/ 04

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DX.017827 – 33

DC.021350 - 54

MV.052683 - 90
372. Lòng con trẻ / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 161 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 155.4/ NV 266l/ 92

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.006844
373. Luyện tâm lí / Hoàng Xuân Việt.. - Đồng Tháp: Nxb. Đồng Tháp , 1997. - 250 tr. ; 20 cm.. - 158/ HV 269l/ 97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DX.001087 - 101

DC.005252 - 56
374. Macarencô nhà giáo dục, nhà nhân đạo / Nguyễn Hữu Chương.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 188 tr. ; 19 cm.. - 370.92/ NC 192m/ 87

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DC.010560 - 64

MV.016576 - 84

DV.004625
375. Measurement and evaluation in psychology and education / Robert L. Thorndike, Elizabeth Hagen. - 3rd ed.. - New York: John Wiley & Sons , 1969. - 705 p. ; 25 cm eng. - 370.15/ T 499n/ 69

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học giáo dục

ĐKCB: VE.000904

376. Một số vấn đề tâm lí học dân tộc: Tộc người.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1987. - 79 tr. ; 27 cm.. - 155.8/ M 318/ 87

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB DC.006620 - 24


377. Một số vấn đề tâm lí học sư phạm và lứa tuổi học sinh Việt Nam / Ch.b. Đức Minh.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 178 tr. ; 19 cm. vie. - 370.15/ M 318/ 75

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học giáo dục

ĐKCB: DC.010545 - 49

MV.015221 - 32
378. Năng lực trí tuệ và lứa tuổi: T.1 / N. X. Lâytex.. - H.: Giáo Dục , 1978. - 155 tr. ; 19 cm.. - 153/ L 185(1)n/ 78

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tư duy

ĐKCB: MV.015493 - 515
379. Nền giáo dục Việt Nam: Lí luận và thực hành / Nguyễn Khánh Toàn.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 202 tr. ; 20 cm.. - 370.959 7/ NT 286n/ 91

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DC.007000 – 02

DV.003778
380. New perspectives on extension education / S. R. Sharma.. - India: Book Enclave , 2002. - 172 p. ; 22 cm., 8187036834 eng. - 370/ S 531n/ 02

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: NLN.002849
381. Nghệ thuật diễn giảng: Lược dịch / E. Phan-cô-vích.. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa Mác-Lê-nin , 1976. - 252 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ P 535n/ 76

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DC.010595 – 99

MV.006753 - 57

MV.017826 - 30
382. Nghệ thuật diễn giảng: Lược dịch / E. Phan-cô-vích.. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa Mác-Lê-nin , 1976. - 252 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh). - 370.7/ P 535n/ 76

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DX.020527
383. Nghệ thuật xử lý tình huống sư phạm / Biên soạn, Bảo Thắng. - H.: Lao động Xã hội , 2006. - 159 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 370.15/ N 5762/ 06

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học giáo dục

ĐKCB: DV.001213 - 14

DX.026078 – 102
384. Nhập môn tâm lí học / Phạm Minh Hạc.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 163 tr. ; 20 cm.. - 150.1/ PH 112n/80

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MV.015479 – 88

DC.010494 - 98

385. Nhập môn tâm lí học trẻ em / Paul Osterrieth; Ng.d. Phạm Văn Đoàn.. - H.: Y Học , 1994. - 262 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 155.4/ O 185n/ 94

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB DC.006847


386. Những bài nói và viết về giáo dục / Nguyễn Văn Huyên.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 228 tr. ; 19 cm. vie. - 370.1/ NH 417n/ 90

Từ khoá: Giáo dục

ĐKCB: DC.006896 - 98
387. Những cơ sở của tâm lí học sư phạm: T.1 / V. A. Cruchexki; Ng.d.Trần Thị Qua.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 138 tr. ; 20 cm.. - 150.1/ C 957(1)n/ 81

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB MV.015518 - 38
388. Những cơ sở của tâm lí học sư phạm: T.2 / V. A. Cruchexki; Ng.d. Thế Long.. - H.: Giáo Dục , 1981. - 253 tr. ; 20 cm.. - 150.71/ C 955(2)n/ 81

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.003775 – 79

DX.005163 – 64; DX.000157 - 60

MV.015539 - 55
389. Những điều cần biết về sự phát triển của trẻ thơ / Nguyễn Ánh Tuyết.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 204 tr. ; 19 cm.. - 155.4/ NT 418n/ 96

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DX.000946 - 50

DC.005447 - 51
390. Những lời khuyên học sinh đại học / P.G. Grudĩnki, P.A. Vonkin, M. G. Triln ; Ng.d. Hải Long.. - H.: Thanh niên , 1979. - 95 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ G 885n/ 79

Từ khoá: Giáo dục

ĐKCB: DC.010585 - 89

MV.017823 - 25
391. Những phẩm chất tâm lí của người giáo viên: T.1: Cuốn sách về người giáo viên / Ph. N. Gônôbôlin; Ng.d. Nguyễn Thế Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1976. - 211 tr. ; 20 cm.. - 370.153/ G 635(1)n/ 76

Từ khoá: Giáo dục

ĐKCB: DC.010509 - 13

MV.015362 - 86
392. Những vấn đề lí luận và phương pháp luận tâm lí học / B. Ph. Lomov; Ng.d. Nguyễn Đức Hưởng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 581 tr. ; 20 cm. vie. - 150.1/ L 846n/ 00

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.002636 - 40

MV.015832 - 89
393. Những vấn đề lý luận đức dục / A. I . Côchêtốp.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 156 tr. ; 19 cm.. - 170.71/ C 659n/ 75

Từ khoá: Giáo dục

ĐKCB: MV.017418 - 29

DV.007778 - 81

394. Nhữngvấn đề tâm lí văn hoá hiện đại / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 484 tr. ; 19 cm. vie. - 150.37/ ĐK 269n/ 00

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.002937 – 41



MV.015727 - 37

396. Những vấn đề về giáo dục học: T.2 : Sách dùng cho học sinh các trường sư phạm và giáo viên các cấp / Võ Thuần Nho.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 323 tr. ; 19 cm.. - 370/ VN 236(2)n/ 84

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: MV.017100 - 01


397. Nỗi khổ của con em / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Trung tâm nghiên cứu tâm lí trẻ em , 1993. - 117 tr. ; 19 cm.. - 155.4/ NV 266n/ 93

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.006851
398. Nói với nhau về tình yêu-hạnh phúc-gia đình / Nguyễn Thị Liễu.. - H.: Phụ Nữ , 1987. - 119 tr. ; 19 cm.. - 155.3/ NL 271n/ 87

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MV.017512
399. Personal growth 01/02 and behavior / Ed. by Karen G. Duffy.. - 31st ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 230 p. ; 27 cm., 0-07-243373-6 eng. - 155.205/ P 467/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.018817
400. Prsonality psychology for life and work / Rita K. Baltus.. - 4th ed.. - USA.: Glencoe , 1994. - 442 p. ; 25 cm., 0-02-801096-5 eng. - 158/ B 197p/ 94

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.018820 - 21
401. Phân tâm học nhập môn / Sigmud Freud; Ng.d. Nguyễn Xuân Hiến.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 528 tr. ; 20 cm.. - 152/ F 849p/ 02

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.002734 - 38

MV.014109 - 23

402. Phát triển giáo dục phát triển con người phục vụ phát triển xã hội - kinh tế / Phạm Minh Hạc.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 347 tr. ; 19cm.. - 370.1/ PH 112p/ 96

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: MV.016588



DX.003181 - 79

DC.005487 - 88

DV.003654
403. Phát triển tâm lí trong năm đầu / Ng.d. Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Khoa học Xã hội , 1989. - 69 tr. ; 20 cm. vie. - 155.4/ P 168/ 89

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.006848
404. Phương pháp dạy học giáo dục học / Nguyễn Như An.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 404 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ NA 116p/ 91

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.003656 - 60

DX.003174 – 78

DV.004626
405.Phương pháp dạy học giáo dục học: T.1 / Nguyễn Như An.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 193 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ NA 116(1)p/ 96

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.005257 - 60
406. Phương pháp dạy học giáo dục học: T.2 / Nguyễn Như An.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 262 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ NA116(2)p/ 96

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.005132 – 36

DX.003045 - 52
407. Phương pháp giảng dạy giáo dục công dân: Sách dùng cho P.T.T.H.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 175 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ P 1955/ 94

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.004296 - 99

DX.002967 - 82

DV.003783 - 84
408. Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục tâm lí / TS. Dương Thiệu Tống.. - H.: Khoa học - Xã hội , 2005. - 517 tr. ; 20 cm. vie. - 370.7/ DT 316p/ 05

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạyục

ĐKCB: DX.019780 - 82

DC.027240 - 42

MV.061786 - 89
409. Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục: Sách dùng cho các trường đại học và cao đẳng sư phạm / Phạm Viết Vượng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 102 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ PV 429p/ 95

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.004844 - 45

MV.017590 - 97

DX.003167 - 72
410. Phương pháp tư duy siêu tốc / Bobbi Deporter, Mike Hernacki. - Hà Nội: Tri thức , 2008. - 205 tr. ; 21 cm. vie. - 153.4/ D 422p/ 08

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DX.030548 - 57

DC.030009 - 13

MV.064191 - 92
411. Phương pháp và kỹ thuật lên lớp trong trường phổ thông: T.1 / N.M. IaCôpLép; Ng.d. Nguyễn Hữu Chương; Ng.h.đ. Nguyễn Ngọc Quang.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 227 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ I 118(1)p/ 75

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: MV.017373 - 83

DX.003183 - 87
412. Phương pháp và kỹ thuật lên lớp trong trường phổ thông: T.2 / N. M. Iacôplép; Ng.d. Nguyễn Hữu Chương.. - H.: Giáo Dục , 1976. - 183 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ I 118(2)p/ 76

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.010535 - 39

MV.017386 - 404

DV.007587 - 91
413. Principles of interactive multimedia / Mark Elsom Cook.. - Great Britain: McGraw-Hill , 2001. - 387 p. ; 27 cm., 0-07-709610-X enggb. - 370/ C 771p/01

Từ khoá: Giáo dục

ĐKCB: DC.019068
414. Psychological Science an introduction / Nigel W. Bond, Kevin M. McConkey.. - Australia.: McGraw-Hill Australia , 2001. - 720 p. ; 27 cm., 0-07470408-7 eng. - 150/ B 711p/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.018792
415. Psychology / John W. Santrock.. - 6th ed.. - USA.: McGraw - Hill , 2000. - 593 p. ; 27 cm., 0-07-039469-5 eng. - 150/ S 231p/ 00

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.018796
416. Psychology and law: Truthfulness Accuracy and Credibility / Amina Memon, Aldert Vrij, Ray Bull.. - Great Britain: McGraw-Hill , 1998. - 237 p. ; 25 cm., 0-07-709316-X. eng. - 150/ M 533p/ 98

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.018799
417. Psychology on the internet 1999-2000: A prentice hall guide / Andrew T. Stull.. - USA.: Prentice Hall , 2000. - 102 p. ; 21 cm., 0-13-022074-4 eng. - 150/ S 920p/ 00

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.018819
418. Psychology science & understanding / Barry D. Smith.. - 1st ed.. - USA.: McGram-Hill , 1998. - 700 p. ; 27 cm., 0-07-058652-7 eng. - 150/ S 643p/ 98

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.018784
419. Psychology: Introduction / Benjamin B. Lahey.. - 7th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 727 p. ; 27 cm. + CD-ROM, 0-697-36244-2. - 150/ L 183p/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.018834 - 35
420. Psychology: Periodicals / Ed. Karen Duffy.. - 32 nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 224 p. ; 27 cm.. -( Annual editions), 0-07-250634-2 eng. - 150/ P 974/ 02

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.018828 - 29
421. Reading between the numbers: Statistical thinking in everyday / Joseph Tal.. - USA.: McGraw- Hill , 2001. - 286 p. ; 22 cm., 0-07-136400-5. - 150/ T 137r/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.018793
422. Ready, set, explore / Marlene Barron, Karen Romano Young.. - USA.: John Wiley & Sons , 1996. - 148 p. ; 24 cm., 0-471-10273-3 eng. - 370/ B 277r/ 96

Từ khoá: Giáo dục

ĐKCB: DC.019495 - 96
423. Research methodology in extension education / P. Daivadeenam.. - India: Agrotech Publishing Academy , 2002. - 464 p. ; 22 cm., 8185680604 eng. - 370/ D 132r/ 02

Từ khoá: Giáo dục

ĐKCB: NLN.002882
424. Research Methods in Psychology / John J. Shaughnessy, Eugene B. Zechmeister, Jeanne S. Zechmeister. - 5th . ed. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 560 p. ; 22 cm., 0-07- 231260 - 2 eng. - 150.7/ S 524r/ 00

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.018788
425. Science and technology education / Ed. D. B. Rao.. - India: Discovery Publishing House , 2001. - 557 p. ; 22 cm.. -( International encyclopaedia of science anf technology education - 1), 8171415687 eng. - 370/ S 416/ 01

Từ khoá: Giáo dục

ĐKCB: NLN.002887
426. Science education and science culture / Ed. S. P. Verma.. - India: Akansha Publishing House , 2002. - 226 p. ; 19 cm., 8187606126 eng. - 370/ S 416/ 02

Từ khoá: Giáo dục

ĐKCB: NLN.002889
427. Science education in developing countries / Ed. D. B. Rao.. - India: Discovery Publishing House , 2001. - 334 p. ; 22 cm.. -( International encyclopaedia of science anf technology education - 2), 8171415695 eng. - 370/ S 416/ 01

Từ khoá: Giáo dục

ĐKCB: NLN.002890
428. Scienceeducation / V. K. Rao.. - India: APH Publishing Corporation , 2003. - 307 p. ; 22 cm., 8176483966 eng. - 370/ R 215s/ 03

Từ khoá: Giáo dục

ĐKCB: NLN.002888
429.Short-term counseling: Guidelines based on recent research / Irving L. Janis. - New Haven and London: Yale University , 1983. - 230 tr. ; 19 cm., 0-300-03102-5 eng. - 158/ J 338s/ 83

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: VE.000460
430. Sổ tay tâm lí học / Trần Hiệp, Đỗ Long.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 208 tr. ; 14 cm.. - 150.3/ S 311/ 91

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.003666 - 70


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.11 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương