Tr­êng ®¹i häc vinh Trung tm th ng tin -th­ viÖn NguyÔn thóc hµo



tải về 1.11 Mb.
trang4/11
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích1.11 Mb.
#10703
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

DX.000828 - 31
253. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(3)/ 93

Từ khoá: Triết học Mác-Lênin

ĐKCB: MV.012776 - 82

DX.000832 - 35

254. Triết học Mác-Lênin: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1978. - 545 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615/ 78

Từ khoá: Triết học Mác-Lênin

ĐKCB: MV.013927–36;MV.012766 - 70



DX.000824 – 27

255. Trong ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh / Lê Xuân Vũ. - H.: Văn Học , 2007. - 995 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DV.002763


256. Tư tưởng Hồ Chí Minh quá trình hình thành và phát triển / Võ Nguyên Giáp.. - H.: Sự Thật , 1993. - 160 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ VGI 121t/ 93

Từ khoá: tư tưởng Hồ Chí Minh

§KCB: DC.003837 - 41

DX.001898 - 99
257. Tư tưởng Hồ Chí Minh rọi sáng con đường độc lập tự do của dân tộc Việt Nam / Lê Mậu Hãn, Bùi Đình Phong, Mạch Quang Thắng. - Nghệ An: Nghệ An , 2000. - 307 tr. ; 20 cm. vie. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DV.008056 - 57

DX.028898 – 900

258. Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường Cách mạng Việt Nam / Võ Nguyên Giáp.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 420 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ VN 211t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.002913 - 16



MV.012879 - 83

DV.002990 - 61
259. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết và mặt trận đoàn kết dân tộc / Nguyễn Bích Hạnh, Nguyễn Văn Khoan.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao Động , 2001. - 159 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ NH 118t/ 01

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.002902 - 06

MV.012856 - 74

DV.007726 - 30
260. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết với vấn đề phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong thời kỳ mới.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 367 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ T 421/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.018330 - 34

DX.015825 - 31

MV.021234 - 41

261. Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng cầm quyền / Trần Đình Huỳnh, Ngô Kim ngân.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2004. - 256 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ TH 419t/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DX.015853 - 55



MV.021230 - 33

DC.018248 - 50

262. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội: Sách kỷ niệm 20 năm tạp chí Lịch sử Đảng ( 1983-2003 ).. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 495 tr. ; 22 cm. vie. -

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.008595


263. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đối ngoại: Một số nội dung cơ bản / Đỗ Đức Hinh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 82 tr. ; 12 x 20,5 cm. vie. - 335.4346

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DV.001339
264. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc con đường dẫn đến chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 344 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ NL 274t/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: MV.059414

265. Tư tưởng Hồ Chí Minh về một số vấn đề cơ bản của cách mạng Việt Nam / Phạm Hồng Chương.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 329 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ PC 192t/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.018174 - 78



DX.015021 - 26

MV.020965 - 74
266. Tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao / Vũ Dương Huân.. - H.: Thanh Niên , 2005. - 240 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ VH 393t/ 05

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: MV.059583 - 86

DC.026454 - 56

DX.018679 - 81
267. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong điều kiện Đảng cầm quyền / Lê Văn Lý, Mạnh Quang Thắng, Đặng Đình Phú,... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 272 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 02

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.008597; DC.018223 - 27

MV.021207 - 14

DX.015864 - 70
268. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò thanh niên trong cách mạng Việt Nam / Trần Quy Nhơn.. - In lần thứ 2. - H.: Thanh Niên , 2004. - 215 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ TN 244t/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.018258 - 59

DX.015812 - 18

DV.003140
269. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá Đảng / Chủ biên: Phạm Ngọc Anh. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 226 tr. ; 21 cm. vie. - 335.434 6/ PA 596t/ 07

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DV.008065 - 66

DX.028901 - 03
270. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 306 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.008601

271. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng và phát triển nền văn hoá mới ở Việt Nam / Đỗ Huy.. - H.: Khoa học Xã hội , 2000. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ ĐH 415t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.002951 – 54; DC.008113



MV.014162 - 65
272. Tư tưởng Hồ Chí Minh: Một số nội dung cơ bản / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 335.512/ NL 274t/ 99

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.006584 - 85
273. Từng người và từng tổ bộ binh trong chiến đấu: Mật.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1999. - 230 tr. ; 19 cm.. - 355.3/ T 424/ 99

Từ khoá: Giáo dục quốc phòng

ĐKCB: DX.020210 - 19

DC.028670 - 79

MV.062259 - 68

274. Understanding data communications. - Indianapolis: SAMS publishing , 1996 ; 19 cm., 0-672-30934-4 eng. - 005.7/ U 554/ 96

Từ khoá: Tin học

ĐKCB: VE.000230

275. Về chủ nghĩa Mác - Lênin chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam / Hồ Chí Minh.. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 404 tr. ; 20 cm. Vie. - 335.501/ H 311Cv/ 04

Từ khoá: Kinh tế chính trị

ĐKCB: DX.017713 - 15

DC.021635 - 37

MV.052785
276. Vấn đề cấu tạo từ của tiếng Việt hiện đại / Hồ Lê.. - H.: Khoa học Xã hội , 1976. - 390 tr. ; 390 cm.. - 495.922 5/ HL 156v/ 76

Từ khoá: Tiếng việt

ĐKCB: DC.010869 - 71
277. Vấn đề cấu tạo từ của tiếng việt hiện đại.. - H.: Khoa học Xã hội , 1976. - 387 tr. ; 20 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 495.922 5/ HL 156v/ 76

Từ khoá: Tiếng việt

ĐKCB : DX.020704
278. Văn hoá học đại cương và cơ sở văn hoá Việt Nam: Sách dùng để tham khảo giảng dạy và học tập trong các trường Đại học / Ch.b. Trần Quốc Vượng.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 627 tr. ; 20 cm.. - 306.409 597/ V 128/ 96

Từ khoá: Cơ sở văn hoá

ĐKCB : DC.006401 - 05

DX.002063 - 71


B. M«n chuyªn ngµnh
I. Ph­¬ng ph¸p gi¶ng d¹y- T©m lÝ gi¸o dôc häc

279. 55 năm ngành học sư phạm Việt Nam (1946-2001): Tư liệu, hồi ký và hình ảnh.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2001. - 194 tr. ; 27 cm.. - 370.959 7/ N 127/01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học

ĐKCB: DX.002029


280. 6 tuổi, vào lớp một / B.s. Nguyễn Thị Nhất.. - H.: Nxb. Kim Đồng , 1992. - 124 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 155.4/ S 123/ 92

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.006843
281. Dictionary of commo philosophical terms / Gregory Pence.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 57 p. ; 24 cm., 0-07-242096-0 engus. - 155.03/ P 397d/ 00

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.018808
282. A History of psychology: Original Sources and contemporary Research / Ludy T. Benjamin.. - 2nd ed. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 663 p. ; 22 cm., 0-07-005599-8 eng. - 150.9/ B 468h/ 97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.018791
283. A History of psychology: Original Sources and contemporary Research / Ludy T. Benjamin.. - 2nd ed. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 663 p. ; 22 cm., 0-07-005599-8 eng. - 150.9/ B 468h/ 97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.018791
284. Abnormal psychology: An interactive cases and activities handbook / Lani C. Fujitsubo.. - USA.: Mayfield Publishing com. , 2000. - 218 p. ; 27cm., 0-7624-1424-1. - 150/ L 243a/ 00

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.018807
285. American education / Joel Spring.. - 9th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 305 p. ; 23 cm., 0-07-239778-0 eng. - 370.973/ S 769a/ 02

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DC.019074 - 75

MN.015245
286. Bài giảng lí luận dạy học hiện đại / Đỗ Ngọc Đạt.. - H.: Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2000. - 112 tr. ; 19 cm. vie. - 370.1/ ĐĐ 122b/ 00

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục, Bài giảng

ĐKCB: DC.002287 - 91

MV.017677 – 96

DV.007597 - 600

287. Bài giảng tâm lí học: T.1: Từ thú vật tới con người / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 30 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(1)b/ 92

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học, Bài giảng

ĐKCB: DC.006833


288. Bài giảng tâm lí học: T.2: Môi trường và con người / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 56 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(2)b/ 92

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học, Bài giảng

ĐKCB: DC.006834
289. Bài giảng tâm lí học: T.3: Tâm lí và y học / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 34 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(3)b/ 92

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học, Bài giảng

ĐKCB: DC.006835
290. Bài giảng tâm lí học: T.4: Bàn về các loại tâm pháp / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 53 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(4)b/ 92

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học, Bài giảng

ĐKCB: DC.006836
291. Bài giảng tâm lí học: T.6: Từ thuốc lá đến ma tuý: Bệnh nghiện / Nguyễn Khắc Viện, Đặng Phương Kiệt.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 58 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(6)b/ 92

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học, bài giảng

ĐKCB: DC.006837
292. Bài giảng tâm lí học: T.7: Vấn đề giao tiếp / Nguyễn Văn Lê.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 79 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 151(7)b/ 92

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học, bài giảng

ĐKCB: DC.006838
293. Bài soạn đạo đức 5 / Lưu Thu Thuỷ, Nguyễn Hữu Hợp.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 84 tr. ; 20 cm.. - 370.114/ LT 222b/ 99

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DX.002430 – 34

DC.006239 - 43
294. Bài soạn đạo đức: T.1: Q.A: Sách dùng cho giáo viên lớp 1 / Lưu Thu Thuỷ, Nguyễn Hữu Hợp.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 76 tr. ; 20 cm.. - 370.114/ LT 222(1A)b/ 99

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DX.002411 – 15

DC.005722 - 25
295. Bài soạn đạo đức: T.2: Q.A: Sách dùng cho giáo viên lớp 3 / Lưu Thu Thuỷ, Nguyễn Hữu Hợp.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 60 tr. ; 20 cm.. - 370.114/ LT 222(2A)b/ 99

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DX.002420 - 24

DC.005853 - 56

DV.004623

296. Bài soạn đạo đức: T.2: Q.B: Sách dùng cho giáo viên lớp 4 / Lưu Thu Thuỷ, Nguyễn Hữu Hợp.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 80 tr. ; 20 cm.. - 370.114/ LT 222(2B)b/ 99

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DX.002425 – 29



DC.005858 - 61
297. Bài tập thực hành tâm lí học và giáo dục học: Tài liệu tham khảo cho giáo sinh các trường sư phạm mầm non / Nguyễn Ánh Tuyết.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 106 tr. ; 22 cm.. - 150.76/ NT 418b/ 92

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học

ĐKCB: DC.003942 - 46

DV.004074
298. Bài tập tình huống quản lí giáo dục / Nguyễn Đình Chỉnh.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 104 tr. ; 19 cm.. - 370.607 6/ NC 157b/ 95

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục, Bài tập

ĐKCB: DC.004766 – 70

DX.003101 - 10

DX.003097 – 11
299. Boys and girls learn differently: Guide for teachers and parents / Michael Gurian, Patricia Henley, Terry Trueman.. - USA.: Jossey-Bass , 2001. - 345 p. ; 23 cm., 0-7879-5343-1 eng. - 370.15/ G 980b/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DC.019071 - 72
300. Bước đầu tìm hiểu phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục: Tài liệu dùng trong nội bộ.. - H.: Tạp chí Nghiên cứu giáo dục , 1974. - 170 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ B425/ 74

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DC.010590 - 94

MV.017642 - 51
301. Các phương pháp của tâm lí học xã hội / Hồ Ngọc Hải, Vũ Dũng.. - H.: Khoa học Xã hội , 1996. - 233 tr. ; 19 cm.. - 150.1/ HH 114c/ 96

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học

ĐKCB: DC.005102 – 06

DX.001107 - 13
302. Centers of pedagogy: New structures for education renewal: Vol. 2 / Robert S. Patterson, Nicholas M. Michelli, Arture Pacheco.. - USA.: Jossey-Bass , 1999. - 259 p. ; 23 cm.. -( Agenda for education in a democracy), 0-7879-4561-7 eng. - 370.71/ P 317c/ 99

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DC.019076
303. Chỉ số phát triển sinh lí - tâm lí từ 0 đến 3 tuổi / Vũ Thị Chính.. - H.: Khoa học Xã hội , 1989. - 94 tr. ; 19 cm. vie. - 155.4/ VC 157c/ 89

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học

ĐKCB: DC.006849

304. Child growth and development. - 7the ed. - USA.: Mcgraw-Hill , 2000. - 229 p. ; 27 cm., 0-07-236525-0 eng. - 155.4/ C 336/ 00

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học

ĐKCB: MN.000165


305. Child psychology: Contemporary viewpoint / E. Mavis Hetherington, Ross D. Parke.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill College , 1999. - 745 p. ; 27 cm., 0-07-028469-5 eng. - 155.4/ H 589c/ 99

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học

ĐKCB: DC.018813 – 14

306. Cơ sở tâm lí học ứng dụng: T.1 / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 758 tr. ; 27 cm.. - 150.724/ ĐK 269(1)c/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học

ĐKCB: DC.010262 – 65



MV.015489
307. Comprehensive stress management / Jerrold S. Greenberg.. - 7th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 412 p. ; 27 cm., 0-07-231970-4 eng. - 155.904/ G 795c/ 02

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học

ĐKCB: DC.018815 - 16
308. Concise encyclopedia of psychology / Ed. Raymond J. Corsini, ... .. - 2th ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 1996. - 1035 p. ; 27 cm., 0-471-13159-8. eng. - 150.3/ C 744/ 96

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học

ĐKCB: DC.018809 - 10
309. Contemporary issues in education psychology / Harvey F. Clarizio, William A. Mehrens, Walter G. Hapkiewicz.. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1994. - 423 p. ; 23 cm., 0-07-011132-4 eng. - 370.15/ C 591

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học

ĐKCB: DC.019073
310. Culture and identity: The histiry, theory, and practice of psychological anthropology / Charles Lindholm.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 448 p. ; 27 cm., 0-07-037995-5 eng. - 155.8/ L 742c/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học

ĐKCB: DC.018822
311. Cuộc sống xã hội và tâm lí xã hội: Tuyển tập lược thuật.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1987. - 93 tr. ; 20 cm. vie. - 155.92/ C 411/ 87

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lí học

ĐKCB: DC.006659 - 93
312. Đánh giá trong giáo dục / Trần Bá Hoành.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 94 tr. ; 20 cm.. - 375.006/ TH 288đ/ 97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: MV.016687 – 742
313. Đạo đức và phương pháp giáo dục đạo đức ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (Từ trình độ THSP lên CĐSP) / Hà Nhật Thăng, Nguyễn Phương Lan.. - H.: Giáo Dục , 2006. - 144 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 370.110 7/ HT 171đ/ 06

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DC.029069 – 108

MV.062456 - 517
314. Đạo học với truyền thống tôn sư / Biên soạn, Nguyễn Văn Năm. - H.: Giáo dục , 2007. - 418 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 370/ D 211/ 07

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DV.002791 - 92

DX.026328 - 30
315. Để con em vững bước vào đời: Dịch theo bản tiếng Pháp của UNESCO / Robert G. Myers.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1996. - 159 tr. ; 19 cm.. - 150.724/ M 99đ/ 96

Từ khoá: Giáo dục tiểu học

ĐKCB: DC.006854
316. Đề cương bài giảng tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm / Phan Quốc Lâm, Nguyễn Bá Minh, Nguyễn Xuân Bính.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 126 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 155.071/ PL 134đ/ 00

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý

ĐKCB: DC.020594 - 9

DV.007620 - 24

DX.017042 - 61

MV.049784 - 857
317. Đề cương bài giảng tâm lí học trẻ em và tâm lí học sư phạm: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học Sư phạm.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 155.071/ Đ 151/ 75

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý

ĐKCB: DC.013806 – 10

MV.015490 - 92
318. Developmental psychology today. - 2nd ed.. - Canada: CRM/Random house , 1975. - 528 tr. ; 19 cm., 0-394-31074-8 eng. - 155/ D 4891/ 75

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý

ĐKCB: VE.000585
319. Điều cần cho thanh thiếu niên / Đặng Xuân Xuyến.. - H.: Y Học , 1997. - 178 tr. ; 19 cm.. - 155.5/ Đ271/ 97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý

ĐKCB: DX.001340 – 44

DC.005822 – 26

320. Educational psychology 2001-2002 / Ed. Kathleen M. Cauley, ... .. - 6th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 230 p. ; 27 cm., 0-07-243336-1 engus. - 150/ E 245/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý

ĐKCB: DC.018806


321. Esentials of understanding psychology / Robert S. Feldman.. - 4th ed.. - USA: Mc Graw-Hill , 2000. - 660 p. ; 27 cm., 0-07-228536-2. eng. - 150/ F 312e/ 00

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý

ĐKCB: DC.018797
322. Exploring psychology / David G. Myers. - New York: Worth publishing , 2002. - 550 p. ; 27 cm., 0-7167-5253-0 eng. - 150/ M 9961e/ 02

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý

ĐKCB: VE.000784
323. Getting control of your anger: A clinically proven, Three-Step plan for getting to the root of the problem and resolving it / Robert Allan with Donna Blass. - New York. - McGraw-Hill , 2006. - 252 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-144884-5 Eng. - 152.4/ A 417g/ 06

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý

ĐKCB MN.017199
324. Gia đình Việt Nam, các trách nhiệm, các nguồn lực trong sự đổi mới của đất nước.. - H.: Khoa học Xã hội , 1995. - 147 tr. ; 20 cm.. - 370.1/ GI 111/ 95

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục, Gia đình

ĐKCB: DC.006124 - 27
325. Giải pháp giáo dục / Hồ Ngọc Đại.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 260 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ HĐ 114gi/ 91

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục

ĐKCB: DC.003785 – 89

DX.003188 - 92
326. Giáo dục học / Phạm Viết Vượng.. - H.: ĐHQG Hà Nội , 2000. - 232 tr. ; 22 cm. vie. - 370.71/ PV 429g/ 00

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học

ĐKCB: DX.002588
327. Giáo dục học 1: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Phạm Minh Hùng, Hoàng Văn Chiên.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 74 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ PH 399(1)gi/ 02

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học

ĐKCB: DC.011982 - 86

DV.002948 - 49

DX.003338 - 57

MV.000998 - 1071
328. Giáo dục học 2: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Thái Văn Thành, Chu Thị Lục.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 116 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ TT 1655(2)gi/ 02

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học

ĐKCB: DC.011987 - 91

DX.003358 - 77

MV.001072 - 1144
329. Giáo dục học 3: Sách dùng cho sinh viên các ngành Sư phạm / Chu Trọng Tuấn, Hoàng Trung Chiến.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 148 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ CT 393(3)gi/ 02

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học

ĐKCB: DC.011992 - 96

DV.007606 - 10

DX.003378 - 97

330. Giáo dục học đại cương / Phạm Viết Vượng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 230 tr. ; 19 cm.. - 370.71/ PV 429gi/ 96

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học

ĐKCB: DX.002439 – 54



DC.005127 – 31
331. Giáo dục học đại cương I: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 134 tr. ; 20 cm. vie. - 370.71/ NH 415(1)gi/ 95

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học

ĐKCB: DX.002569 - 79
332. Giáo dục học đại cương II: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm, Cao đẳng sư phạm / Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Sinh Huy, Hà Thị Đức.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 370.71/ ĐH 289(2)gi/ 95

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học

ĐKCB: DC.004625 – 2

MV.017548 - 72
333. Giáo dục học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 191 tr. ; 19 cm. vie. - 370/ NH 415gi/ 99

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học

ĐKCB: DC.002262 - 66

MV.016933 – 54

DV.007571 - 74
334. Giáo dục học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Nguyễn Văn Đĩnh, Phạm Thị Diệu Vân.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 150 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ HN 213gi/ 91

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học

ĐKCB: DC.006454 - 57
335. Giáo dục học: T.1 / N. V. Savin; Ng.d. Nguyễn Đình Chỉnh.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 255 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ S 267(1)gi/ 83

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học

ĐKCB: DC.010575 - 79

MV.016755 - 59

DX.003203 - 04
336. Giáo dục học: T.1: Những nguyên lí chung của giáo dục học / T. A. Ilina; Ng.d. Nguyễn Hữu Chương.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 255 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ I 128(1)gi/ 79

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học

ĐKCB: DC.011563
337. Giáo dục học: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 307 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ HN 213(1)gi/ 87

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học

ĐKCB: MV.017602 - 06


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.11 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương