Tr­êng ®¹i häc vinh Trung tm th ng tin -th­ viÖn NguyÔn thóc hµo



tải về 1.11 Mb.
trang8/11
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích1.11 Mb.
#10703
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

MV.031575

DC.011898 - 01
615. Bài soạn tự nhiên và xã hội 4: T.2 / Nguyễn Trại, Lê Trường Nhật, Vũ Trung Hiếu, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 168 tr. ; 20 cm.. - 507.3/ B 114(2)/ 99

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DT.004238 - 41; DC.011923 - 26


616. Bài soạn tự nhiên và xã hội lớp 1 / Nguyễn Trại, Nguyễn Minh Hảo.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 105 tr. ; 19 cm.. - 507.3/ NT 333(1)b/ 99

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DT.004221 - 24



DC.007653 - 57
617. Bài soạn tự nhiên và xã hội lớp 5: T.2 / Nguyễn Trại, Lê Trường Nhật, Nguyễn Đình Ất... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 239 tr. ; 19 cm.. - 507.3/ NT 333(5.2)b/ 99

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DT.004242 - 51


618. Bài soạn tự nhiên và xã hội lớp 5: T.2 / Nguyễn Trại, Lê Trường Nhật, Vũ Trung Hiếu, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 195 tr. ; 19 cm.. - 507.3/ NT 333(V.2)b/ 99

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MV.017502 - 03



DC.007391 - 93
619. Bàn về mỹ thuật Việt Nam / Nguyễn Đỗ Cung.. - H.: Viện Mỹ thuật , 1993. - 218 tr. ; 19 cm.. - 750.597/ NC 399b/ 93

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Mỹ thuật


ĐKCB: MV.051293 - 97


620. Beacons of light: Lighthouses / Gail Gibbons.. - USA.: Macmillan , 1990. - 30 p. ; 27 cm., 0-02-179497-9 engus. - 372/ G 441b/ 90

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MN.000656


621. Bệnh học trẻ em: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Giáo dục mầm non hệ tại chức / Lê Công Phượng. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2008. - 316 tr. ; 17 x 25 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 372.370 71/ LP 577b/ 08

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Bệnh


ĐKCB: DV.005482 - 91



GT.009522 ; GT.009611
622. Bet you can't / Penny Dale.. - USA.: Macmillan , 1987. - 28 p. ; 27 cm., 0-02-181105-9 engus. - 372/ D 139b/ 87

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MN.000609


623. Better together / James V. Hoffman, Virginia Arnold, James Flood, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 131 p. ; 31 cm., 0-02-181125-3 eng. - 372.4/ B565/97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019129 - 32


624. Big book of alphabet: Rhymes and chimes.. - USA.: Macmillan , 1997. - 36 p. ; 55 cm., 0-02-180966-6 eng. - 372.64/ B 592/ 97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019179 - 80


625. Big book of poems.. - USA.: Macmillan , 1997. - 43 p. ; 60 cm., 0-02-180968-2 eng. - 372.64/ B 592/97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019175 - 76


626. Big book of rhymes and chimes.. - USA.: Macmillan , 1993. - 32 p. ; 60 cm., 0-02-179022-1 eng. - 372.64/ B 592/ 93

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019172


627. Big book of rhymes and chimes.. - USA.: Macmillan , 1997. - 32 p. ; 55 cm., 0-02-180954-2 eng. - 372.64/ B 592/97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019177 - 78


628. Big book of song.. - USA.: Macmillan , 1997. - 47 p. ; 60 cm., 0-02-180967-4 eng. - 372.87/ B 592/ 97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019174


629. Big dig: Pop-up construction / Paul Stickland.. - USA.: Ragged Bears , 2002. - 14 p. ; 23 cm., 1-929927-41-X eng. - 372.5/ S 354b/02

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.021057 - 58


630. Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng việt ở tiểu học / Lê Phương Nga. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2009. - 199 tr. ; 21 cm. vie. - 372.41/ LN 5762b/ 09

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MV.064408 - 22



DC.031121 - 31
631. Bơi lội: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Nguyễn Lương Lợi, Đậu Đình Toại. - H.: Giáo Dục; Đại học Sư phạm , 2007. - 147tr. ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 797.2071/ NL834b/ 07

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Bơi


ĐKCB: DV.001478 - 87



GT.000552; GT.005986
632. Bread Bread Bread / Ann Morris.. - USA.: Macmillan , 1989. - 32 p. ; 35 cm., 0-02-178996-7 eng. - 372.4/ M 875b/89

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019160 - 62


633. Các hướng dẫn chung về giáo dục môi trường dành cho người đào tạo giáo viên tiểu học.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 65 tr. ; 27 cm.. - 372.357/ C 112/ 98

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.018406


634. Các mẫu hoạt động giáo dục môi trường dùng cho trường tiểu học.. - H. , 1998. - 23 tr. ; 19 cm.. - 372.357/ C 112/ 98

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.020751 - 52; DC.018409


635. Các mẫu hoạt động giáo dục môi trường dùng cho trường trung học cơ sở. - H.: Giáo Dục , 1998. - 100 tr. ; 27 cm.. - 372.357/ C 112/ 98

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.020755 - 56; DC.018410


636. Các tập hợp số: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Trần Diên Hiển, Bùi Huy Hiền. - H.: Giáo Dục; Đại học Sư phạm , 2007. - 176tr. ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 513.071/ TH 6335c/ 07

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DV.001408 - 17



GT.001687 ; GT.005846
637. Cẩm nang nuôi dạy trẻ thơ: Sách dùng cho cha mẹ / Nguyễn Tiến Chiêm.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 108 tr. ; 20 cm.. - 372.21/ NC 152c/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.002337 - 41



DX.004448 - 52

MV.017480 - 83
638. Children moving: Reflective approach to teaching physical education / Geoege Graham, Shirley Ann Holt, Melissa Parker.. - 5th ed.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 2001. - 707 p. ; 31 cm., 0-7674-1748-8 eng. - 372.86/ G 739c/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019087 - 88


639. Chính sách và chương trình hành động giáo dục môi trường trong trường phổ thông: Giai đoạn 2001 - 2010.. - H.: [Kđ.] , [Kn.]. - ? tr. ; 19 cm.. - 372.357/ C 157/ ?

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DX.016413 - 30



MV.022059 - 62
640. Chữ viết và dạy chữ viết ở tiểu học / Lê A.. - H.: Đại học Sư phạm , 2002. - 183 tr. ; 19 cm.. - 372.634/ LA 111c/ 02

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tập viết


ĐKCB: DC.018431 - 34



MV.022001 - 15
641. Cơ sở phương pháp cho trẻ làm quen với môi trường xung quanh / Lê Thị Ninh, Trần Hồng Việt, Võ Thị Cúc.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1995. - 187 tr. ; 20 cm.. - 372.357/ LN 274c/ 95

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.005222 - 23



DX.002901 - 15

DC.005225 - 26
642. Coco can't wait / Taro Gomi.. - USA.: Macmillan , 1979. - 33 p. ; 27 cm., 0-02-181107-5 engus. - 372/ G 6335c/ 79

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MN.000606


643. Coming of age: The Hopi way / Luise Monjo.. - USA.: Macmillan , 1998. - 31 p. ; 27 cm., 0-02-183221-8 engus. - 372/ M 7445c/ 98

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MN.000637 - 42


644. Culturally responsive teaching: Lesson planning for elementary and middle grades /
Jacqueline Jordan Irvine, Beverly Jeanne Armento, Virginia E. Causey, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 224 p. ; 31 cm., 0-07-240887-1 eng. - 372.19/ C 967/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019089; DC.019090


645. Cuộc thi sáng tác với đề tài hãy chia sẻ cùng mọi người.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 38 tr. ; 27 cm.. - 372.357/ C 411/ 98

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.018451 - 52


646. Đánh giá trong giáo dục tiểu học: Dành cho hệ đào tạo cử nhân và cao học / Phó Đức Hoà. - Hà Nội: Nxb. Đại học sư phạm , 2008. - 228 tr. ; 19 cm. vie. - 372/ PH 6787đ/ 08

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DX.029418 - 24


647. Đạo đức 2: Sách giáo viên / Lưu Thu Thuỷ, Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương, ... .. - H.: Giáo Dục , 2003. - 104 tr. ; 24 cm.. - 170.71/ Đ 119/ 03

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Đạo đức


ĐKCB: DC.011569


648. Đạo đức 3: Sách giáo viên / Lưu Thu Thuỷ, Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương,... .. - H.: Giáo Dục , 2004. - ? tr. ; 27 cm.. - 170.71/ Đ 119/ 04

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Đạo đức


ĐKCB: DC.018392


649. Đạo đức học Mác - Lênin / Lê Em, Phan Đăng Chất.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 64 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách trường Đại học Vinh). - 170.71/ LE 143đ/ 04

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Đạo đức


ĐKCB: DC.020534 - 38



DX.017162 - 81

MV.049858 - 936
650. Đạo đức học: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Phạm Khắc Chương, Hà Nhật Thăng.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 144 tr. ; 19 cm.. - 170.71/ PC 192đ/ 98

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Đạo đức


ĐKCB: DX.001150 - 61


651. Đạo đức mới / Vũ Khiêu, Phạm Hữu, Đỗ Thái Đồng, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1974. - 286 tr. ; 19 cm.. - 170/ Đ 119/ 74

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Đạo đức


ĐKCB: MV.015073


652. Dạy học chính tả ở tiểu học / Hoàng Văn Thung, Đỗ Xuân Thảo.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2002. - 144 tr. ; 19 cm. vie. - 372.632/ HT 219d/ 02

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Chính tả


ĐKCB: DC.002247 - 51



DX.002489 - 504
653. Dạy học lớp ghép: (Tài liệu bồi dưỡng giáo viên tiểu học dạy lớp ghép).. - H.: Giáo Dục , 2006. - 160 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.907/ D 124/ 0

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MV.062815 - 55



DC.028789 - 28

DX.020834 - 72
654. Dạy học ngữ pháp ở tiểu học / Lê Phương Nga.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 188 tr. ; 20 cm. vie. - 372.61/ LN 161d/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Ngữ pháp


ĐKCB: DC.002332 - 36



DX.002462 - 75

MV.017439 - 48
655. Dạy học từ ngữ ở tiểu học / Phan Thiều, Lê Hữu Tỉnh.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 199 tr. ; 19 cm. vie. - 372.62/ PT 1935d/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Từ


ĐKCB: DC.002242 - 46



MV.016802 - 13

DX.002477 - 88
656. Dạy kể chuyện ở trường tiểu học / Chu Huy.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1998. - 130 tr. ; 20 cm. vie. - 372.642/ CH 415d/ 98

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Kể chuyện


ĐKCB: DX.003083 - 96



DC.005512 - 16

DV.005678
657. Dạy lớp 1 theo chương trình tiểu học mới: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên.. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2006. - 200 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.19/ D 124/ 06

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.028841 - 68



MV.062576 - 614
658. Dạy lớp 2 theo chương trình tiểu học mới: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên.. - H.: Giáo Dục , 2006. - 167 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.19/ D 124/ 06

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MV.062615 - 54


659. Dạy lớp 3 theo chương trình tiểu học mới: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên.. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2006. - 264 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.19/ D 124/ 06

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MV.062660 - 62



DC.028909 - 48

MV.062655 - 94

DX.021171 - 210
660. Đề cương giáo trình giáo dục học: T.1 : Sách dùng trong các trường Đại học Sư phạm.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1975. - 152 tr. ; 27 cm. vie. - 370.707 1/ Đ 151(1)/ 75

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học, Giáo trình


ĐKCB: DC.013791 - 95


661. Đề cương giáo trình giáo dục học: T.2 : Sách dùng trong các trường Đại học Sư phạm.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1975. - 123 tr. ; 27 cm. vie. - 370.707 1/ Đ 151(2)/ 75

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học, Giáo trình


ĐKCB: DC.013797 - 800



DV.003426
662. Dinh dưỡng trẻ em: Giáo trình dành cho sinh viên ngành Giáo dục mầm non / Lê Công Phượng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 161 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 372.370 71/ LP 577d/ 08

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Dinh dưỡng


ĐKCB: DV.009722


663. Dinh dưỡng trẻ em: Giáo trình dành cho sinh viên ngành Giáo dục mầm non / Lê Công Phượng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 263 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 372.370 71/ LP 577d/ 08

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Dinh dưỡng


ĐKCB: GT.011083; GT.012761


664. Đổi mới phương pháp dạy học ở tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên.. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2006. - 264 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.07/ Đ 313/ 06

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạy


ĐKCB: MV.062936 - 75



DC.029145 - 83

DX.021315 - 54

DV.004485 - 86
665. Down by the bay / Illustrations by consuelo udave.. - USA.: Macmillan , 1979. - 31 p. ; 27 cm., 0-02-181108-3 engus. - 372/ D 748 / 97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MN.000607


666. Elementary and middle school social studies: An interdisciplinary instructionnal approach / Pamela J. Farris.. - 3rd ed. - USA.: Mc Graw , 2001. - 429 p. ; 24 cm., 0-07-232224-1 eng. - 372.83/ P 246e/ 01

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MN.000156


667. Family fun / James V. Hoffman, Virginia Arnold, James Flood, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 135 p. ; 31 cm., 0-02-181117-2 eng. - 372.4/ F198/97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019133 - 34


668. Geo Big book.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 15 p. ; 60 cm.. -( Adventures in time and place), 0-02-147517-2 engus. - 372/ G 342/ 99

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MN.000662


669. Getting together / George Ancona.. - USA.: Macmillan , 1993. - 32 p. ; 45 cm., 0-02-1789990-8 eng. - 372.63/ A 542g/ 93

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019181 - 82

670. Giải phẫu sinh lí trẻ em: Giáo trình dành cho sinh viên Ngành Giáo dục mầm non / Lê Công Phượng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 268 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 612.007 1/ LP 577g/ 08

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giải phẫu sinh lí


ĐKCB: GT.011174 - 263


671. Giáo dục dân số: Sách dùng cho hệ giáo dục mầm non / Đào Thanh Âm.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1995. - 93 tr. ; 19 cm.. - 372.959 7/ ĐÂ 127gi/ 95

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.004927 - 31



DX.003319 - 22
672. Giáo dục học tiểu học / Phó Đức Hoà.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1994. - 109 tr. ; 20 cm.. - 375.07/ PH 283gi/ 94

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo dục học


ĐKCB: DX.002726 - 31



MV.017436 - 43
673. Giáo dục môi trường.. - H.: [Kđ] , [Kn]. - 15 tr. ; 27 cm.. - 372.357/ B 116/ ?

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Môi trường


ĐKCB: DC.018411


674. Giáo dục môi trường: Tài liệu đào tạo (Trình độ cao đẳng - Đại học sư phạm và bồi dưỡng giáo viên tiểu học) / Lê Văn Trưởng, Nguyễn Kim Tiến, Nguyễn Song Hoan.... - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2006. - 124 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.350 7/ GI 119/ 06

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Môi trường


ĐKCB: MV.062695 - 734



DC.029109 - 43

DX.021045 - 88
675. Giáo dục sống khoẻ mạnh và kĩ năng sống trong dạy học tự nhiên và xã hội ở Tiểu học: Dùng cho đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Đại học; Bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục / Nguyễn Thị Hường, Lê Công Phượng. - Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam , 2009. - 243 tr. ; 27 cm. vie. - 372/ NH 957g/ 09

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.030835 - 49



MV.065002 - 11

DX.032004 - 23
676. Giáo dục và phát triển: Hiểu để giáo dục trẻ / Rose Vincent, Rogen Mucchielli; Ng.d. Hoàng Ân.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 215 tr. ; 19 cm. vie. - 155.4/ V 768gi/ 93

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.006862 - 64


677. Giáo trình đạo đức học / Trần Hậu Kiêm, Phạm Sang, Trần Thế Vĩnh, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 234 tr. ; 19 cm.. - 170.71/ GI 119/ 97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Đạo đức học


ĐKCB: DC.005202 - 03



DC.005204 - 45

DV.003798 - 99
678. Giáo trình dinh dưỡng trẻ em / Nguyễn Kim Thanh. - In lần thứ tư. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 206 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 372.37071/ NT 3672g/ 05

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DV.001231 - 32



GT.006431 - 47
679. Giáo trình phương pháp dạy học môn sức khỏe tiểu học: (Sách dùng cho sinh viên ngành GDTH) / Nguyễn Văn Vũ.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 72 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 372.370 71/ NV 391gi/ 00

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo trình


ĐKCB: DC.025980 - 94



DX.018604 - 18

MV.058823 - 42
680. Giáo trình: Giáo dục học tiểu học: (Tài liệu dùng cho sinh viên chuyên ngành giáo dục tiểu học) / Phạm Minh Hùng, Thái Văn Thành.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 171 tr. ; 27 cm. vie. - 372.07/ PH 399gi/ 00

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Giáo trình


ĐKCB: DC.021914 - 28



DV.007494; DV.009729

DX.018117 - 31

MV.053552 - 66
681. Hướng dẫn giảng dạy đạo đức: Cấp I.. - H.: Giáo Dục , 1979. - 98 tr. ; 19 cm.. - 170/ H 429/ 79

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Đạo đức

ĐKCB: MV.015071

MV.017109
682. Hand in hand / James V. Hoffman, Virginia Arnold, James Flood, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 138 p. ; 31 cm., 0-02-181127-X eng. - 372.4/ H236/97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019135


683. Hand talk zoo / George Ancona, Mary Beth.. - USA.: Macmillan , 1989. - 31 p. ; 45 cm., 0-02-179000-0 eng. - 372.622/ A 542h/ 89

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019183 - 87


684. Health. - USA: McGraw-Hill , 1999. - 305 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-02-276417-8 Eng. - 372.37/ H 4342/ 99

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MN.015097


685. Hi, cat / Ezra Jack Keats.. - USA.: Macmillan , 1993. - 37 p. ; 40 cm., 0-02-179003-5 eng. - 372.4/ K25h/70

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019154 - 55


686. Hướng dẫn làm đồ chơi cho trẻ / Phạm Mai Chi, Phùng Thị Tường.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2002. - 47 tr. ; 19 cm.. - 372. 21/ PC 149h/ 02

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DX.003270



DC.010013 - 17

MV.017456 - 60

DX.003271 - 81
687. I had a cat / Mona Rabun Reeves. - USA.: Macmillan , 1989. - 32 p. ; 45 cm., 0-02-178999-2 eng. - 372.4/ R 332i/89

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019156 - 57


688. I think I can / Vigrinia Arnold, Margaret H. Lippert.. - USA.: Macmillan , 1987. - 88 p. ; 23 cm., 0-02-163600-1 eng. - 372.63/ A 523i/ 87

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019096 - 98


689. Jamaica's find / Juanita Havill.. - USA.: Macmillan , 1989. - 32 p. ; 20 cm., 0-02-179458-8 eng. - 372.4/ H 388j/86

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019120


690. Jasper's beanstalk / Nick Butterworth, Mick Inkpen.. - USA.: Macmillan , 1987. - 28 p. ; 27 cm., 0-02-181111-3 engus. - 372/ B 9885j/ 97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MN.000608


691. Junior science: Magnets / Terry Jennings.. - USA.: McGraw-Hill , 1990. - 23 p. ; 19 cm., 0-02-274909-8 eng. - 372.35/ J 154j/ 90

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.019099 - 100


692. Kịch bản lễ hội ở trường mầm non / Hoàng Văn Yến.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 87 tr. ; 27 cm.. - 372.66/ HY 439k/03

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.018090 - 93



DX.014985 - 87

MV.021966 - 68
693. Làm đồ chơi bằng củ quả / Trần Tế, Hoàng Hương Châu.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 100 tr. ; 20 cm.. - 372.55/ TT 151l/ 97

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DT.003774 - 83



DC.011647 - 50
694. Language arts today / Ann McCallum, William Strong, Tina Thoburn.. - USA.: McGraw-Hill , 1998. - 150 p. ; 27 cm., 0-02-244366-5 engus. - 372/ M 122l/ 98

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MN.000603


695. Lí luận dạy học tiếng Việt và văn học ở tiểu học / Chu Thị Thuỷ An, Bùi Thị Thu Thuỷ.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 76 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 372.607 1/ CA 116l/ 02

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tiếng việt


ĐKCB: DC.012011 - 16



DV.007538 - 43

DX.003439 - 58

MV.00111 - 641
696. Lí luận giáo dục tiểu học: Giáo trình dành cho đào tạo giáo viên tiểu học / Đặng Vũ Hoạt , Nguyễn Hữu Hợp.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 126 tr. ; 20 cm.. - 372.071/ ĐH 289l/ 94

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: DC.005027 - 31



DX.002517 - 24
697. Litlinks: Activities for connected learning in elementary classrooms / Dena G. Beeghly, Catherine M. Prudhoe. - Boston: McGraw Hill , 2002. - 172p. ; 31 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-251063-3 Eng. - 372/ B 4147l/ 02

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MN.017220 - 21


698. Lôgíc học / Đ. P. Gorki.. - H.: Giáo Dục , 1974. - 260 tr. ; 19 cm.. - 160/ G 661l/ 74

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Lôgic học


ĐKCB: MV.015024 - 30


699. Lôgíc học và phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Lê Tử Thành.. - In lần thứ 4. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1995. - 242 tr. ; 20 cm.. - 160/ LT 1655l/ 95

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Lôgic học


ĐKCB: DX.001350 - 58



DC.005137 - 40
700. Lôgic học: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Vương Tất Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 148 tr. ; 20 cm.. - 160.71/ VĐ 122l/ 98

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Lôgic học


ĐKCB: DX.001380 - 98



Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.11 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương