Tr­êng ®¹i häc vinh Trung tm th ng tin -th­ viÖn NguyÔn thóc hµo



tải về 1.11 Mb.
trang2/11
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích1.11 Mb.
#10703
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

DV.004412

80. Giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 219 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ HĐ 115gi/ 90


Từ khoá: Tin học

ĐKCB: DT.002199 - 215


MV.023948 - 52

81. Giáo trình triết học Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 671 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI119/ 99

Từ khoá: Giáo trình, Triết học Mác - Lênin

ĐKCB: MV.013512 – 20

82. Giáo trình triết học Mác - Lênin.: Sách dùng trong các Trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 521 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Giáo trình, Triết học Mác - Lêninm

ĐKCB: DX.005701 - 16
83. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 491 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trình

ĐKCB: MV.000041 – 43; MV.000057 - 60 MV.000071 - 73

84. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ.. - H.: Khoa học Xã hội , 1981. - 333 tr. ; 19 cm.. - 495.922 5/ GI 421(1)/ 81

Từ khoá: Tiếng việt

ĐKCB DC.010883 - 85


85. Góp phần tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Sự Thật , 1992. - 105 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ G 298/ 92

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.003848 - 51

DX.000610 - 14

DV.004455

86. Gross motor activities for young children with special needs. - 9th ed. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 72 p. ; 19 cm., 0-07-232933-5 eng. - 790.133/ G 878/ 01

Từ khoá: Giáo dục thể chất

ĐKCB: MN.000424; MN.000478


87. Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, ... .: T.2: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. - H.: Giáo Dục , 1998. - 240 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ GI 3985(2)/ 98

Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp

ĐKCB DC.007436 - 39

DV.009562 - 66 ;DVT.000119 - 223
88. Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp: Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.: Sách dành cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. - H.: Giáo Dục , 1998. - 231 tr. ; 20 cm.. - 512.507 6/ TQ 415gi/ 98

Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính

ĐKCB DC.007440 - 42

DVT.000112 - 15
89. Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp: T.1: Sách dành cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển, ... .. - H.: Giáo dục , 1997. - 222 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ GI 4145(1)/ 97

Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp

ĐKCB DC.013927 - 31

DVT.000116 - 18

DT.004044 - 53

MV.027925 - 26
90. Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp: T.3: Học kỳ III: Sách dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Lê Ngọc Lăng, Tống Đình Quỳ, Nguyễn Đăng Tuấn, ... .. - H.: Giáo Dục , 1998. - 216 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ GI 4145(3)/ 98

Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp

ĐKCB DC.013932 - 36

DVT.000124 - 26

DT.004057 - 63
91. Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục , 2006. - 307 tr. ; 14,3 x 20,3 cm. vie. - 495.922 5/ TT 383h/ 06

Từ khoá: Tiếng việt

ĐKCB DV.000862 - 66

DX.024896 - 920
92. Hoạt động của từ tiếng Việt / Đái Xuân Ninh.. - H.: Khoa học Xã hội , 1978. - 333 tr. ; 19 cm.. - 495.922 2/ ĐN 274h/ 78

Từ khoá: Tiếng việt

ĐKCB DC.001772

MV.018442 - 43
93. Học đệm ghi ta / Manhilôp. V.A; Ngd. Phan Xuân Tâm.. - H.: Văn Hoá , 1986. - 127 tr. ; 27 cm.. - 780.7/ M 278h/ 86

Từ khoá: Âm nhạc

ĐKCB MV.022997
94. Hỏi và đáp về cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Lâm Biền... và những người khác. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2006. - 232 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 306.409 597/ H 7197/ 06

Từ khoá: Cơ sở văn hoá

ĐKCB DV.001150 - 54

DX.026212 - 25
95. Hỏi đáp môn Tư Tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 157 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi, đáp

ĐKCB: DV.008912 - 16
¬
96. Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học: Câu hỏi và trả lời: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tư tưởng-Văn hoá , 1991. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ H 429/ 91

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học

§KCB: MV.013986 - 14106

DV.007712 - 16
97. Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ H 429/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DC.003892 - 96

DX.001226 - 36
98. Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác-Lênin.. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.411 076/ H 429/ 00

Từ khoá: Triết học Mác - Lênin

ĐKCB: DC.008245
99. Hướng dẫn tổ chức nghi lễ trong quân đội: Lưu hành nội bộ.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1998. - 236 tr. ; 19 cm.. - 355.009 597/ H 429/ 98

Từ khoá: Giáo dục quốc phòng

ĐKCB: DX.020230 - 39

DC.028690 - 99

MV.062219 - 28
100. Khái quát về lịch sử tiếng việt và ngữ âm tiếng việt hiện đại: Dùng cho học sinh cao đẳng và sư phạm / Hữu Huỳnh, Vương Lộc.. - H.: Giáo Dục , 1979. - 126 tr. ; 27 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 495.922/ HQ 419l/ 79

Từ khoá: Tiếng việt

ĐKCB DX.020702
101. Khái quát về lịch sử tiếng việt và ngữ âm tiếng việt hiện đại: Dùng cho học sinh cao đẳng và sư phạm / Hữu Huỳnh, Vương Lộc.. - H.: Giáo Dục , 1979. - 126 tr. ; 27 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 495.922/ HQ 419l/ 79

Từ khoá: Tiếng việt

ĐKCB DX.020702
102. Khái quát về lịch sử tiếng Việt và ngữ âm tiếng Việt hiện đại: Sách dùng cho học sinh Cao đẳng sư phạm / Hữu Quỳnh, Vương Lộc.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 136 tr. ; 19 cm.. - 495. 922 17/ H435Qk/ 80

Từ khoá: Tiếng việt

ĐKCB DC.010600 - 02
103. Khái quát về lịch sử tiếng Việt và ngữ âm tiếng Việt hiện đại: Sách dùng cho học sinh Cao đẳng sư phạm / Hữu Quỳnh, Vương Lộc.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 136 tr. ; 19 cm.. - 495. 922 17/ H435Qk/ 80

Từ khoá: Tiếng việt

ĐKCB DC.010600 - 04

DV.007226 - 28

MV.018641 - 57
104. Lịch sử văn minh thế giới / Ch.b. Vũ Dương Ninh, Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, ... .. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 372 tr. ; 19 cm. vie. - 909/ L 263/ 01

Từ khoá: Lịch sử văn minh thế giới

ĐKCB DC.016226 - 30

DV.004369 - 70

MV.010706 - 18
105. Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 331 tr. ; 19 cm.. - 796.071/ L 261/ 98

Từ khoá: Giáo dục thể chất

ĐKCB: MV.050824 - 60

106. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 1930 - 2006 / Chủ biên, Nguyễn Trọng Phúc... và những người khác. - H.: Lao Động , 2006. - 760 tr. ; 20 x 28cm. vie. - 324.259707/ L 698/ 06

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản

§KCB: DV.001345



DX.025670 - 74
107. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.1.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 266 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263 (1)/ 93

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản

ĐKCB: DC.004032 - 36
108. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.2.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 193 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 93

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản

ĐKCB: DX.001197 - 05

109. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 120 tr. ; 20 cm.. - 335.52/ L 263/ 96

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản

ĐKCB: DX.000852- 54;DX.000836 - 50



DC.004700 - 04

MV.014457 - 58
110. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. / Ch.b. Kiều Xuân Bá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản

ĐKCB: MV.013335 - 48

111. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 200 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản

ĐKCB: DC.004127 - 31



MV.013349 - 73

DX.001206 - 25
112. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 94

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản

ĐKCB: MV.013374 - 86

DV.007735 - 36
113. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: T.2: Phần cách mạng miền nam 1954 - 1975: Chương trình cao cấp.. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1984. - 144 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 84

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản

§KCB: MV.014391 - 94

DV.002982
114. Lịch sử triết học: Triết học Mác: Sự phát sinh và phát triển của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử trong thời kỳ Mác và Ăng -ghen. - H.: Sự thật , 1962. - 515 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ L 263/ 62

Từ khoá: Triết học Mác - Lênin

ĐKCB: DX.20685
115. Lôgích và tiếng Việt / Nguyễn Đức Dân.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 412 tr. ; 20 cm.. - 495.922/ ND 125l/ 96

Từ khoá: Tiếng việt

ĐKCB DC.006129 - 32
116. Lý thuyết âm nhạc cơ bản / Va-khra-m-epê. V.A; Ng.d. Vũ Tự Lân.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Văn Hoá , 1985. - 233 tr. ; 27 cm.. - 780.1/ V 134l/ 85

Từ khoá: Âm nhạc

ĐKCB MV.022987 - 88
117. Một số bài viết về sự vận dụng tiếng Việt.. - H.: Giáo Dục , 1981. - 193 tr. ; 19 cm.. - 495.922 8/ M 318/ 81

Từ khoá: Tiếng việt

ĐKCB DC.010887 - 88

MV.018909 - 21
118. Music the art of listening / Jean Ferris. - 6th ed.. - New York: Mc Graw Hill , 2003. - 425 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 978-0-070288183-70-07-288183-6 eng. - 781.1/ F 394m/ 03

Từ khoá: Âm nhạc

ĐKCB MN.015378 - 79
119. Music: Volume II: In Theory and practice / Bruce Benward, Marilyn Saker.. - 7 th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 356 p. : CD-ROOM ; 27 cm., 0-02-241432-4 eng. - 781/ B 479m/ 02

Từ khoá: Âm nhạc

ĐKCB MN.000614
120. Microsoft Office Access 2003 / Stephen Haag, James Perry, Merrill Wells. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 445 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283061-1 eng. - 005.75/ H 1115m/ 04

Từ khoá: Tin học

ĐKCB: MN.015341
121. Microsoft Office Access 2003 / Stephen Haag, James Perry, Merrill Wells. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 631 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283076-X eng. - 005.75/ H 1115m/ 04

Từ khoá: Tin học

ĐKCB: MN.015342
122. Microsoft Office Excel 2003 / Glen J. Coulthard, Sarah H. Clifford. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 234 p . ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283414-5 eng. - 005.5/ C 85527m/ 04

Từ khoá: Tin học

ĐKCB: MN.015339 - 40

123. Modern sociological theory / George Ritzer.. - 5th ed. - USA.: Mc Graw Hill , 2000. - 623 p. ; 24 cm., 0-07-229604-6 eng. - 301.01/ R 598m/ 00

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học

ĐKCB: MN.000256 - 57


124. Môi trường và con người / Mai Đình Yên.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 126 tr. ; 20 cm. vie. - 363.707 1/ M 313/ 97

Từ khoá: Môi trường, Con người

ĐKCB: MV.049434 - 56

DC.006751 - 52

DV.003975

125. Một số vấn đề triết học Mác - Lê-nin với công cuộc đổi mới.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 467 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ M 318/ 95

Từ khoá: Triết học Mác - Lênin

§KCB: DC.004575 - 78



DX.001192 - 93

126. Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại / Cù Đình Tú, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Nguyên Trứ.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 103 tr. ; 19 cm.. -( Sách đại học sư phạm). - 495.922 1/ CT 391n/ 78

Từ khoá: Ngữ âm, Ngữ âm

ĐKCB : DC.003715 - 18



DV.002959 - 60

DX.005243 - 52

MV.017911 - 48
127. Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại / Cù Đình Tú, Hoàng Văn Thung, Nguyễn Nguyên Trứ.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1978. - 103 tr. ; 19 cm.. -( Sách đại học sư phạm). - 495.922 1/ CT 391n/ 78

Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm

ĐKCB: DC.003715 - 18

DV.002959 - 60

DX.005243 - 52

MV.017911 - 48
128. Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại: Giáo trình dành cho hệ đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Đỗ Xuân Thảo.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 125 tr. ; 20 cm.. - 495.922 1/ ĐT 167n/ 93

Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm

ĐKCB : DC.007067
129. Ngữ âm học tiếng Việt hiện đại: Giáo trình dành cho hệ đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Đỗ Xuân Thảo.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 125 tr. ; 20 cm.. - 495.922 1/ ĐT 167n/ 93

Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm

ĐKCB : DC.007067
130. Ngữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1980. - 204 tr. ; 19 cm.. - 495.922 1/ ĐT 2156n/ 77

Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm

ĐKCB : DC.007023

DX.004206 - 07
131. Ngữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1980. - 204 tr. ; 19 cm.. - 495.922 1/ ĐT 2156n/ 77

Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm

ĐKCB : DC.007023

DX.004206 - 09

MV.018268 - 90
132. Ngữ âm tiếng Việt thực hành: Giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 259 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ NP 577n/ 06

Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm

ĐKCB : DV.008340 - 42

DX.027969 - 73
133. Ngữ âm tiếng Việt thực hành: Giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 259 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ NP 577n/ 06

Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm

ĐKCB : DV.008340 - 42

DX.027969 - 73
134. Ngữ điệu tiếng việt, sơ khảo / Đỗ Tiến Thắng. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2009. - 318 tr. ; 21 cm. vie

Từ khoá: Tiếng việt

ĐKCB DV.011532 - 33
135. Ngữ liệu văn học dân gian trong dạy học tiếng việt / Nguyễn Văn Tứ.. - H.: Đại học Sư phạm , 2004. - 252 tr. ; 19 cm.. - 495.922/ NT 421n/ 04

Từ khoá: Tiếng việt

ĐKCB DC.020791 - 95

DX.016585 - 604

MV.051577 - 651
136. Ngữ pháp kinh nghiệm của cú pháp tiếng Việt: Mô tả theo quan điểm chức năng hệ thống / Hoàng Văn Vân.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học Xã hội , 2005. - 406 tr. ; 20 cm.. - 495.922 5/ HV 135n/ 05

Từ khoá: Tiếng việt

ĐKCKB DC.026192 - 94
137. Ngữ pháp tiếng Việt / Diệp Quang Ban. - H.: Giáo Dục , 2005. - 671tr. ; 16 x 24cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(2)n/ 96

Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp

ĐKCB DV.000392 - 93
138. Ngữ pháp tiếng việt / Diệp Quang Ban.. - H.: Giáo Dục , 2005. - 671 tr. ; 27 cm vievn. - 495.922 5/ DB 116n/ 05

Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp

ĐKCB DC.026336 - 38
139. Ngữ pháp tiếng việt câu / Hoàng Trọng Phiến. - H.: Nxb. Đại học quốc gia Hà nội , 2008. - 397 tr. ; 24 cm. vie. - 495.922 5/ HP 543n/ 08

Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp

ĐKCB DV.009768

DX.029517 - 22
140. Ngữ pháp tiếng Việt hiện đại: Sách dùng cho học sinh khoa văn, khoa ngoại ngữ các trường cao đẳng sư phạm và các trường lớp đào tạo, bồi dưỡng giáo viên cấp II / Hữu Quỳnh.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 179 tr. ; 19 cm.. - 495.922 5/ H435Qn/ 80

Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp

ĐKCB DC.011560
141. Ngữ pháp tiếng việt những vấn đề lí luận. - Hà Nội: Khoa Học Xã Hội , 2008. - 639 tr. ; 24 cm. vie

Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp

ĐKCB DV.011543 - 44
142. Ngữ pháp tiếng Việt: Các phát ngôn đơn phần / Phan Mậu Cảnh.. - H.: Đại học Sư phạm , 2006. - 207 tr. ; 19 cm.. - 495.922 5/ PC 118n/ 06

Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp

ĐKCB DC.028749 - 78

DX.020262 - 91

MV.062179 ; MV.062218
143. Ngữ pháp tiếng Việt: Cấu trúc của từ và từ loại / Nguyễn Anh Quế.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 187 tr. ; 20 cm.. - 495.922 5/ NQ 397n/ 96

Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp

ĐKCB DC.005052 - 54
144. Ngữ pháp tiếng Việt: Sách dùng cho hệ Đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Hoàng Văn Thung, Lê A.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 171 tr. ; 20 cm.. - 495.922 5/ HT 219n/ 94

Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp

ĐKCB DC.004897 - 901

DV.007271 - 74

DX.004685 - 704

MV.019536 - 38
145. Ngữ pháp tiếng Việt: Sách dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn / Nguyễn Tài Cẩn.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 397 tr. ; 19 cm.. - 495.922 5/ NC 135n/ 96

Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp

ĐKCB DC.005457 - 59
146. Ngữ pháp tiếng Việt: T.1: Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 164 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(1)n/ 89

Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp

ĐKCB MV.019533 - 35
147. Ngữ pháp tiếng Việt: T.1: Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 164 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(1)n/ 99

Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp

ĐKCB DX.019483 - 85
148. Ngữ pháp tiếng Việt: T.1: Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 163 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(1)n/ 01

Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp

ĐKCB DC.001828 - 32

MV.018724 - 815
149. Ngữ pháp tiếng Việt: T.2: Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 164 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(2)n/ 96

Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp

ĐKCB DX.019488 - 92
150. Ngữ pháp tiếng Việt: T.2: Sách dùng cho các trường đại học Sư phạm / Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 260 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(2)n/ 01

Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp

ĐKCK DC.001833 - 37

MV.018816 - 908
151. Ngữ pháp tiếng Việt: T.2: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Diệp Quang Ban.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116(2)n/ 92

Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp

ĐKCB DC.004675 - 79

DX.005119 - 21
152. Ngữ pháp tiếng Việt: Từ loại / Đinh Văn Đức.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1986. - 211 tr. ; 19 cm.. - 495.922 5/ ĐĐ 423n/ 86

Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ pháp

ĐKCB DC.006920 - 22
153. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.1.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 190 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(1)/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.006981 - 64

DV.003142
154. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.3.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 176 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(3)/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

§KCB: DX.000856 - 59

DC.004102 - 06
155. Nguyên lí của các hệ cơ sở dữ liệu: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng / Nguyễn Kim Anh.. - H: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 294 tr. ; 24 cm.. - 005.740 71/ NA 118n/ 04

Từ khoá: Tin học, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: DT.013877 - 83

DC.026679 - 83

MV.060123 - 30
156. Những mẩu chuyện lịch sử văn minh thế giới / Đặng Đức An; Bs. Lại Bích Ngọc. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2004. - 264 tr. ; 19 cm. Vie. - 909/ ĐA 116n/03

Từ khoá: Lịch sử văn minh thế giới

ĐKCB DC.021301 - 05

DX.017624 - 29

MV.052590 - 93
157. Phối khí cho dàn nhạc và ban nhạc nhẹ (Extrat) / X. Kianốp, X. Vaxkrêxenxki; Ngd. Vũ Tự Lân.. - H.: Văn Hoá , 1986. - 182 tr. ; 27 cm.. - 784.4/ K 146p/ 86

Từ khoá: Âm nhạc

ĐKCB MV.022989 - 91
158. Phong cách học tiếng Việt / Cù Đình Tú, Lê Anh Hiển, Nguyễn Thái Hoà, ... .. - H.: Giáo Dục , 1982. - 269 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 07/ VB 2741p/ 82

Từ khoá: Tiếng việt

ĐKCB DC.010555 - 57
159. Phong cách học tiếng Việt: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hoà.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1995. - 320 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 07/ ĐL 112p/ 95

Từ khoá: Tiếng việt

ĐKCB DX.004549 - 67

MV.018452

MV.019284 - 88
160. Phong cách học tiếng Việt: Sách dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hoà.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 320 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 07/ ĐL 112p/ 01

Từ khoá: Tiếng việt

ĐKCB DC.001897 - 900

DV.003045 - 46; DV.003743 - 44

161. Một số chuyên đề về tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý, Hoàng Chí Bảo, Nguyễn Văn Dương, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 402 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ M 318/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.018179 – 83; DC.018241 - 45



DX.015016 - 88

MV.021267 - 84
162. Phát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo của tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời kỳ mới / Nông Đức Mạnh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 43 tr. ; 19 cm. vie. - 335.527 2/ NM 118p/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.008581 - 85

163. Phương pháp giáo dục thể chất trẻ em / Hoàng Thị Bưởi.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 134 tr. ; 19 cm. vie. - 372.37/ HB 426p/ 01

Từ khoá: Giáo dục thể chất

ĐKCB: DC.002282 - 86



DX.019469

MV.019190 - 283
164. Phương ngữ học tiếng Việt / Hoàng Thị Châu. - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 269 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ HC 4961p/ 09

Từ khoá: Tiếng việt

ĐKCKB: DC.031535 - 36

DV.011228 - 30 .

MV.064555 - 56
165. Phương ngữ học tiếng Việt / Hoàng Thị Châu.. - H.: Đại học Quốc gia Hà nội , 2004. - 286 tr. ; 20 cm. Vie. - 495.922/ HC 146555p/ 04

Từ khoá: Tiếng việt, Phương ngữ

ĐKCB : DC.021477 - 81


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.11 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương