DC.005497 - 501
701. Lý thuyết âm nhạc cơ bản / Va-khra-m-epê. V.A; Ng.d. Vũ Tự Lân.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Văn Hoá , 1985. - 233 tr. ; 27 cm.. - 780.1/ V 134l/ 85
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Âm nhạc
ĐKCB: MV.022987 - 88
702. Macmillan / McGraw-Hill Readiness.. - USA.: Macmillan , 2003. - 160 p. ; 31 cm., 0-02-190165-1 eng. - 372.4/ M 113/ 03
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019101 - 04
703. Make a splash / Elaine Mei Aoki, Virginia A. Arnold, James Flood, ... .. - USA.: Macmillan , 1993. - 359 p. ; 31 cm., 0-02-188757-3 eng. - 372.83/ M 235/93
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019091 - 92
704. McGraw-Hill Reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 149 p. ; 31 cm., 0-02-184718-5 eng. - 372.4/ M 395/01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019115 - 17
MN.000630
705. McGraw-Hill Reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 151 p. ; 31 cm., 0-02-184719-3 eng. - 372/ M 147/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000633 - 34
706. McGraw-Hill Reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 319 p. ; 31 cm., 0-02-184721-5 eng. - 372/ M 147/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000632
707. McGraw-Hill Reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 376 p. ; 31 cm., 0-02-184725-8 eng. - 372/ M 147/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000626
708. McGraw-Hill Reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 398 p. ; 31 cm., 0-02-184723-1 eng. - 372/ M 147/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000629
709. McGraw-Hill Reading / James Flood, Jan E. Hasbrouck, James V. Hoffman, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 403 p. ; 31 cm., 0-02-184722-3 eng. - 372/ M 147/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000628
710. Một số vấn đề về đổi mới quản lí giáo dục tiểu học vì sự phát triển bền vững: Tài liệu bồi dưỡng hiệu trưởng trường tiểu học và cán bộ quản lí giáo dục tiểu học / Đặng Huỳnh Mai.. - H.: Giáo Dục , 2006. - 154 tr. ; 35 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.120 7/ ĐM 114m/ 06
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.029421 - 23
MV.063059 - 62
DX.021476 - 78
711. Mushroom in the rain: Adapted from the Russian of V. Suteyev / Mirra Ginsburg.. - USA.: Macmillan , 1974. - 32 p. ; 17 cm., 0-02-179459-6 eng. - 372.6/ G 492m/ 74
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019107
712. Mỹ thuật / Nguyễn Quốc Toản.: Sách dùng cho sinh viên hệ tại chức khoa giáo dục tiểu học. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội , 1995. - 99 tr. ; 19 cm.. - 750.71/ NT 286m/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Mĩ thuật
ĐKCB: MV.051283 - 92
DX.001163 - 66
DC.006777 - 88
713. Mỹ thuật Nghệ An thế kỷ XX / B.s. Lê Huy Tiếp, Đào Phương, Hải Thọ, ... .. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An , 2001. - 137 tr. ; 19 cm.. - 700.959 7/ M 436/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Mĩ thuật
ĐKCB: DX.005054
714. Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và đổi mới quản lí giáo dục tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí và giáo viên trường tiểu học. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 2006. - 132 tr. ; 35 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.010 7/ N 1355/ 06
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.029303 - 41
MV.062496 - 535
DX.021355 - 95
715. Naturally / James V. Hoffman, Virginia Arnold, James Flood, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 105 p. ; 31 cm., 0-02-181136-9 eng. - 372.4/ N285/97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019128
716. Nghệ thuật 2: Sách giáo viên / Hoàng Long, Lê Minh Châu, Đàm Luyện, ... .. - H.: Giáo Dục , 2003. - 263 tr. ; 24 cm. vie. - 372.5/ N 179/ 03
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Nghệ thuật
ĐKCB: DC.012312 - 13
717. Nghệ thuật 3: Sách giáo viên. - H.: Giáo Dục , 2004. - 267 tr. ; 19 cm.. - 372.5/ N 179/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Nghệ thuật
ĐKCB: DC.018388 - 90
718. Nghệ thuật gấp giấy origami. Dạy bé nhận biết các khối hình / Song Linh. - Hà Nội: Thông Tin , 2009. - 198 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 372.5/ S 6984Ln/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Nghệ thuật
ĐKCB: NLN.006528 - 32
719. Ngữ nghĩa học: Dùng cho đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học; Bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục / Phan Mậu Cảnh, Trần Thị Hoàng Yến. - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam , 2009. - 135 tr. ; 27 cm. vie. - 372/ PC 222n/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.031036 - 40
MN.064473 - 87
DC.031042 - 113
720. Nutrition and wellness / Roberta Larson Duyff. - USA: Glencoe , 2000. - 576 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-643216-1 eng. - 613.2/ D 988n/ 00
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.015275 - 76
721. Observing / Virginia A. Arnold, Carl B. Smith, James Flood, ... .. - USA.: Macmillan , 1989. - 400 p. ; 23 cm., 0-02-17850-0 eng. - 372.4/ O 114/ 89
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019118 - 19
722. Oh, a-hunting we will go / John Langstaff.. - USA.: Macmillan , 1974. - 23 p. ; 45 cm., 0-02-178994-0 eng. - 372.4/ L269o/74
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019188 - 89
723. One Monday morning / Uri Shulevitz.. - USA.: Macmillan , 1995. - 46 p. ; 25 cm., 0-02-179094-9 eng. - 372.6/ S 562o/95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019136 - 40
724. Paddle, said the Swan / Gloria Kamen.. - USA.: Macmillan , 1989. - 32 p. ; 35 cm., 0-02-178992-4 eng. - 372.4/ K 15p/89
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019150 - 53
725. Phương pháp dạy học môn đạo đức ở tiểu học: Giáo trình dành cho hệ Đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Đặng Vũ Hoạt.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1995. - 57 tr. ; 19cm.. - 372.07/ ĐH 289p/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học , Đạo đức
ĐKCB: DC.004590 - 93
DX.002684 - 99; DX.002701 - 03
MV.017818 - 20
726. Phương pháp dạy học tự nhiên và xã hội: Sách dùng cho sinh viên ngành giáo dục Tiểu học / Nguyễn Thị Hường.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 102 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 372.071/ NH 429/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.012042 - 46
DT.008003 - 12
MV.000839 - 924
727. Phương pháp dạy học môn kỹ thuật ở Tiểu học: Sách dùng cho sinh viên chuyên ngành giáo dục Tiểu học / Thái Văn Thành.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 57 tr. ; 26 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 372.358 071/ TT 1655p/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Kỹ thuật
ĐKCB: DC.012048 - 51
DT.007993 - 8002
DX.003398 - 418
MV.000134 - 197
728. Phương pháp dạy học môn kỹ thuật ở Tiểu học: Sách dùng cho sinh viên chuyên ngành giáo dục Tiểu học / Thái Văn Thành.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 57 tr. ; 26 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 372.358 071/ TT 1655p/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.012048 - 51
DT.007993 - 8002
DX.003398 - 418
MV.000134 - MV.000135
729. Phương pháp dạy học môn toán ở Tiểu học: Giáo trình đào tạo cử nhân giáo dục tiểu học / Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan, Vũ Dương Thụy... .. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1995. - 210 tr. ; 19 cm. vie. - 372.707 1/ P 1955/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Toán học
ĐKCB: DT.003844 - 53
DC.013922 - 26
MV.030327 - 37
DV.007556 - 60
730. Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học: T. 1 (Giáo trình dành cho hệ cử nhân Giáo dục tiểu học) / Chủ biên: Lê Phương Nga,... [ và những người khác]. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2009. - 235 tr. ; 21 cm. vie. - 372.41/ P 577(1)/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tiếng việt
ĐKCB: MV.064378 - 92
DC.030869 - 83
DX.031959 - 78
731. Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học: T. 2 (Giáo trình dành cho hệ cử nhân Giáo dục tiểu học) / Lê Phương Nga. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2009. - 203 tr. ; 21 cm. vie. - 372.41/ LN 5762(2)b/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tiếng việt
ĐKCB: MV.064393 - 407
DC.031141 - 2003
732. Phương pháp dạy học tự nhiên và xã hội: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học: Hệ đại học tại chức / Nguyễn Thượng Giao, Nguyễn Thị Thấn.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1995. - 112 tr. ; 19 cm.. - 372.071/ NGI 119p/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.004620 - 23
MV.01721 - 22
DX.002704 - 23
DV.002950 - 51
733. Phương pháp đọc diễn cảm. - H.: Giáo Dục , 1979. - 99 tr. ; 19 cm.. - 372.4/ P 1955/ 79
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DX.016362 - 65
734. Phương pháp giáo dục thể chất trẻ em / Hoàng Thị Bưởi.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 134 tr. ; 19 cm. vie. - 372.37/ HB 426p/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.002282 - 86
DX.002883 - 93
735. Phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ mầm non / Đỗ Thị Minh Liên. - In lần thứ 6. - Hà nội: Đại học Sư Phạm , 2008. - 245 tr. ; 21 cm. vie. - 372.7/ ĐL 7193p/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DX.030039 - 41
736. Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ dưới 6 tuổi / Hoàng Thị Oanh, Phạm Thị Việt, Nguyễn Kim Đức. - In lần thứ 3. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2005. - 124 tr. ; 21 cm. vie. - 372.6/ HO 118p/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Ngôn ngữ
ĐKCB: DV.008857
737. Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo / Nguyễn Xuân Khoa. - H.: Nxb. Đại học Sư phạm , 2004. - 273 tr. ; 24 cm. vie. - 372.46/ NK 457p/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Ngôn ngữ
ĐKCB: DX.029445 - 48
DV.009837
738. Phương pháp dạy học môn toán ở bậc Tiểu học: Sách dùng cho sinh viên ngành giáo dục Tiểu học / Phạm Thanh Thông, Phạm Thị Thanh Tú, Nguyễn Du.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 120 tr. ; 27 cm.. - 372.707 1/ PT 2115p/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DV.007532 - 37
DT.008013 - 22
MV.000486 - 931
739. Phương pháp tổ chức công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học, trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Nguyễn Minh Quang, Trương Ngọc Thời, Ngô Tấn Tạo.. - H.: Giáo Dục , 2006. - 220 tr. ; 35 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.01/ NQ 39255/ 06
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.029424 - 26
MV.063063 - 66
DX.021436 - 38
DV.003738
740. Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non / Lê Thanh Thuỷ. - In lần thứ năm. - Hà Nội: Nxb. Đại học sư phạm , 2008. - 277 tr. : Minh hoạ ; 30 cm. vie. - 372.210 71/ LT 547p/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DX.029449 - 51
741. Phương pháp nghiên cứu trẻ em: Sách dùng cho sinh viên nghành cử nhân giáo dục mầm non / Nguyễn Thị Mỹ Trinh.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 53 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 372.807 1/ NT 365p/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.012007 - 10
DX.003419 - 38
MV.000434 - 566; MV.000D57
742. Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non: Dùng cho hệ đào tạo Đại học tại chức ngành Giáo dục Mầm non / Nguyễn Thị Thanh Giang. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2008. - 84 tr. ; 17 x 25 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 372.210 71/ NG 433p/ 08
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DV.005572 - 81
GT.010242 - GT.010331
743. Phương tiện kĩ thuật dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở tiểu học: Tập 2: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Đào Thái Lan, Chu Vĩnh Quyên, Trịnh Đình Thắng, ... .. - H.: Giáo Dục , 2006. - 96 tr. ; 35 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.307/ P1955(2)/ 06
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.028989 - 028
MV.062775 - 814
DX.021004 - 44
744. Phương tiện kĩ thuật dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở tiểuhọc: Tập1: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Đào Thái Lan, Chu Vĩnh Quyên, Trịnh Đình Thắng, ... .. - H.: Giáo Dục , 2006. - 144 tr. ; 35 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 372.307/ P1955(1)/ 06
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.028949 - 88
MV.062735 - 74
DX.020964 - 21003; DX.021396 - 435
DC.029224 - 62
745. Quản lí giáo dục tiểu học theo định hướng công nghiệp hoá hiện đại hoá / Bs.Hoàng Minh Thao, Hà Thế Truyền.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 301 tr. ; 19 cm.. - 372.1/ Q 3925/ 03
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DX.016718 - 37
DC.018522 - 25
MV.022016 - 36
DV.007553 - 55
746. Rain talk / Mary Serfozo.. - USA.: Macmillan , 1990. - 29 p. ; 45 cm., 0-02-178993-2 eng. - 372.4/ M 4835r/90
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019142 - 43
747. Sinh lý học trẻ em: (Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm) / Trần Trọng Thuỷ.. - H.: Giáo Dục , 2006. - 84 tr. ; 29 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 612.07/ TT 222s/ 06
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Sinh lý
ĐKCB: DC.029184 - 223
MV.062411 - 55
DX.020929 - 63
748. Sketches / Virginia A. Arnold, Carl B. Smith, James Flood, ... .. - USA.: McGram-Hill , 1991. - 560 p. ; 27 cm., 0-02-178721-2 eng. - 372/ S 627/ 91
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000498
749. Someone special: Just like you / Tricia Brown.. - USA.: Macmillan , 1984. - 64 p. ; 50 cm., 0-02-1489041 engus. - 372/ B 881s/ 84
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000663
750. Spotlight on literacy.. - USA.: Macmillan , 1997. - 317 p. ; 27 cm., 0-02-181003-6 engus. - 372/ S 765 / 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000597
751. Spring is here / Taro Gomi.. - USA.: Macmillan , 1989. - 32 p. ; 25 cm., 0-02-179463-4 eng. - 372.4/ G 631s/89
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019123
752. Table talk / Polly Peterson.. - USA.: Macmillan , 1998. - 14 p. ; 27 cm., 0-02-183215-3 engus. - 372/ P 485t/ 98
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000655 ; MN.015510
753. Tài liệu tập huấn tư vấn nghề: Sách dùng cho học sinh phổ thông.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 274 tr. ; 19 cm.. - 372.246/ T 114/ 92
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DX.001701 - 02
754. Tâm lí học xã hội: Những lĩnh vực ứng dụng / Ch.b. Đỗ Long, Phạm Tất Dong, Đặng Xuân Hoài, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 281 tr. ; 19 cm. vie. - 155.92/ T 134/ 91
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tâm lý học
ĐKCB: DC.007044
755. Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em: Q.1: Hoạt động tạo hình / Lê Đình Bình.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 92 tr. ; 27 cm.. - 372.5/ LB 274(1)t/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DX.014979 - 81
DC.018079 - 81
MV.021974 - 77
756. Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em: Q.2: Làm đồ chơi / Đặng Hồng Nhật.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 92 tr. ; 27 cm.. - 372.5/ ĐN 227(2)t/ 01
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DX.014982 - 84
DC.018082 - 84
MV.021978 - 81
757. Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em: Quyển III: Phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ mẫu giáo / Lê Hồng Vân.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 91 tr. ; 219 cm.. - 372.5/ LV 135(3)t/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DX.014976 - 79
MV.021982 - 85
758. Từ Hán Việt và việc dạy học từ Hán Việt ở tiểu học: Dùng cho đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Đại học; Bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục / Hoàng Trọng Canh. - Hà Nội: Giáo Dục Việt Nam , 2009. - 135 tr. ; 27 cm. vie. - 372/ HC 222t/ 09
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.031066 - 80
MV.064982 - 96
DX.032074 - 93
759. Teacher's planning guide: Students can learn anything they put their minds to, their hearts in and their hands on.. - USA.: McGraw-Hill , 1995. - 105 p. ; 31 cm., 0-02-276087-3 eng. - 372.3/ T253/95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019110
760. Teamwork.. - USA.: Macmillan , 1997. - 323 p. ; 31 cm., 0-02-181134-2 eng. - 372.6/ T 253/ 97
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019106
761. That's what friends are for / James V. Hoffman, Virginia Arnold, James Flood, ... .. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 105 p. ; 31 cm., 0-02-181137-7 eng. - 372.4/ T3675/97Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019126
762. The Day of ahmed's secret / Florence P. Heide, Judith H. Gilliland .. - USA.: Macmillan , 1990. - 30 p. ; 27 cm., 0-02-179481-2 engus. - 372/ H 4555d/ 90
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000657
763. Thể dục 2: Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm, Trần Đình Thuận.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 148 tr. ; 24 cm.. - 796.07/ TL 134t/ 03
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Thể dục
ĐKCB: DC.011570
764. Thể dục 3: Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm, Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư.. - H.: Giáo Dục , 2004. - 168 tr. ; 27 cm.. - 796.07/ TL 134t/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Thể dục
ĐKCB: DC.018397
765. The Fun of living dangerously: The Life of Yakima Canutt / Stef Donev.. - USA.: McGraw-Hill , [K.nxb]. - 16 p. ; 31 cm., 0-02-147776-0 eng. - 372/ D 681f/ ?
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000652
766. The Gift of the sacred dog / Paul Goble.. - USA.: Macmillan , 1980. - 30 p. ; 27 cm., 0-02-179478-2 engus. - 372/ G 5755g/ 80
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000650
767. The Girl: Who loved the Night / Illustratied by John Wallner.. - USA.: Macmillan , 1995. - 7 p. ; 27 cm., 0-02-180639-3 engus. - 372/ G 5255/ 95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000643 - 47
768. The Pack Rat / Donna George.. - USA.: McGraw-Hill , [K.nxb]. - 16 p. ; 31 cm., 0-02-147794-9 eng. - 372/ G 3475p/ ?
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000651
769. The Practice of social research, eighth edition and the basics of sicial research / Ed. Robert G. Turner.. - USA.: Wadsworth Publishing Company , 1999. - 48 p. ; 27 cm.. -( SPSS companion for research methods to accompany), 0-534-55978-6 eng. - 372/ P 8955/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: MN.000648 - 49
770. Thực hành giải toán tiểu học: T.1 / Trần Diên Hiển.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội , 2002. - 199 tr. ; 19 cm.. - 513.207 6/ TH 266 (1)t/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Toán
ĐKCB: DT.008659 - 63
DC.017660 - 63
MV.002204 - 10
DV.003399 - 401; DV.004650
771. Thực hành giải toán tiểu học: T.2 / Trần Diên Hiển.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội , 2002. - 167 tr. ; 19 cm.. - 513.207 6/ TH 266 (2)t/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Toán
ĐKCB: DT.008664 - 70
DC.017666 - 69
MV.002211 - 18
DV.003332 - 33
ơ
772. Tiếng Việt 3: T.1 / Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng,... .. - H.: Giáo Dục , 2004. - ? tr. ; 27 cm.. - 495.922/ T 267(1)/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Toán
ĐKCB: DC.018398 - 99
773. Tiếng Việt 3: T.1: Sách giáo viên / Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng,... .. - H.: Giáo Dục , 2004. - ? tr. ; 27 cm.. - 495.922 071/ T 267(1)/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tiếng việt
ĐKCB: DC.018402 - 03
774. Tiếng Việt 3: T.2 / Nguyễn Minh Thuyết, Lê Ngọc Điệp,Lê Thị Tuyết Mai,... .. - H.: Giáo Dục , 2004. - 152 tr. ; 27 cm.. - 495.922/ T 267(2)/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tiếng việt
ĐKCB: DC.018400 - 04
775. Tiếng Việt 3: T.2 / Nguyễn Minh Thuyết, Lê Ngọc Điệp,Lê Thị Tuyết Mai,... .. - H.: Giáo Dục , 2004. - 152 tr. ; 27 cm.. - 495.922/ T 267(2)/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Tiếng việt
ĐKCB: DC.018404 - 05
776. Titch / Pat Hutchins.. - USA.: Macmillan , 1971. - 32 p. ; 45 cm., 0-02-178998-3 eng. - 372.4/ H 974t/71
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019144 - 45
777. Toán 2 / Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt, ... .. - H.: Giáo Dục , 2003. - 184 tr. ; 24 cm.. - 510.71/ T 286/ 03
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Toán
ĐKCB: DC.012928
778. Toán 3: Sách giáo viên / Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Ánh, Đỗ Tiến đạt,... .. - H.: Giáo Dục , 2004. - 296 tr. ; 27 cm.. - 510.71/ T 286/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Toán
ĐKCB: DC.018393 - 94
779. Toán 3: Sách in thử. / Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Ánh, Đỗ Tiến đạt,... .. - H.: Giáo Dục , 2004. - 184 tr. ; 27 cm.. - 510/ T 286/ 04
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Toán
ĐKCB: DC.018395 - 96
780. Together / George Ella Lyon.. - USA.: Macmillan , 1995. - 31 p. ; 23 cm., 0-02-179095-7 eng. - 372.4/ L 991t/95
Từ khoá: Giáo dục tiểu học
ĐKCB: DC.019121
781. Trái đất hành tinh xanh: Bộ sách tìm hiểu thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Hữu Danh.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 106 tr. ; 20 cm. vie. - 327.357/ ND 118t/ 99
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, môi trường
ĐKCB: DC.006866 - 69
782. Trò chơi với chữ cái và phát triển ngôn ngữ / Đặng Thu Quỳnh.. - H.: Giáo Dục , 2002. - 67 tr. ; 19 cm.. - 372.21/ ĐQ 419t/ 02
Từ khoá: Giáo dục tiểu học, ngôn ngữ
ĐKCB: DX.004413 - 32
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |