Tr­êng ®¹i häc vinh Trung tm th ng tin -th­ viÖn NguyÔn thóc hµo



tải về 1.11 Mb.
trang11/11
Chuyển đổi dữ liệu30.07.2016
Kích1.11 Mb.
#10703
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

GT.001452 - 81
869. Mỹ thuật / Nguyễn Quốc Toản.: Sách dùng cho sinh viên hệ tại chức khoa giáo dục tiểu học. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội , 1995. - 99 tr. ; 19 cm.. - 750.71/ NT 286m/ 95

Từ khoá: Mĩ thuật


ĐKCB: MV.051283 - 92



DX.001163 - 66

DC.006777 - 81
870. Nghệ thuật phương Tây hiện đại: Phê phán nghệ thuật tư sản phương Tây: Tập 1.. - H.: Nxb. Viện nghệ thuật , 1975. - 628 tr. ; 19 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 700.1/ N 179(1)/ 75

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: DX.020698


871. Nhà trường trung học và người giáo viên trung học: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Hữu Dũng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 94 tr. ; 20 cm.. - 373.1/ ND 399

Từ khoá: Giáo dục trung học


ĐKCB: DC.004630 - 34



MV.016455 - 68
872. Nhà trường trung học và người giáo viên trung học: Sách dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Hữu Dũng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 94 tr. ; 20 cm.. - 373.1/ ND 399n/ 95

Từ khoá: Giáo dục trung học


ĐKCB: DC.004630 - 34



MV.016455 - 74

DX.003146 - 66
873. Nhập môn lôgic hình thức và lôgic phi hình thức / TS. Nguyễn Đức Dân.. - H.: Đại học Quốc gia , 2005. - 303 tr. ; 20 cm. vie. - 160/ ND 135n/ 05

Từ khoá: Lôgic học


ĐKCB: DX.019773 - 79



DC.027243 - 47

MV.061790 - 97
874. Những phẩm chất tâm lí của người giáo viên: T.2 / Ph. N. Gônôbôlin; Ng.d. Nguyễn Thế Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1979. - 191 tr. ; 20 cm.. - 370. 153/ G 635(2)/ 79

Từ khoá: Giáo dục, tâm lý học


ĐKCB: MV.015387 - 88


875. Peak performance success in college and beyond / Sharon K. Ferrett. - 5th ed. - Boston: McGraw-Hill , 2006. - 630 p. ; 27 cm., 978-0-07-298695-2 eng. - 378.1/ F 387p/ 06

Từ khoá: Giáo dục đại học


ĐKCB: MN.017245


876. Phát triển tư duy học sinh / M. Alêcxêep, V. Onhisuc, M. Crugliăc, ... .; Ng.d. Hoàng Yến.. - H.: Giáo Dục , 1976. - 183 tr. ; 19 cm.. - 370.15/ P 168/ 76

Từ khoá: Giáo dục, tâm lý học giáo dục


ĐKCB: DX.001053 - 57; DX.002366 - 75



DC.003586 - 95

877. Phối khí cho dàn nhạc và ban nhạc nhẹ (Extrat) / X. Kianốp, X. Vaxkrêxenxki; Ngd. Vũ Tự Lân.. - H.: Văn Hoá , 1986. - 182 tr. ; 27 cm.. - 784.4/ K 146p/ 86

Từ khoá: Nghệ thuật

ĐKCB: MV.022989 - 91


878. Phương pháp dạy học âm nhạc: Giáo trình đào tạo Giáo viên ngành Giáo dục mầm non, hệ vừa học vừa làm / Mai Tuấn Sơn. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2008. - 124 tr. ; 17 x 25 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 780.71/ MS 6981p/ 08

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: DV.005592 - 601



GT.009702 - 91

879. Phương pháp dạy học thể dục và trò chơi vận động cho học sinh tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Nguyễn Viết Minh, Đậu Bình Hương. - H.: Giáo Dục; Đại học Sư phạm , 2007. - 321tr. ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 796.071/ NM 6649p/ 07

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Thể dục

ĐKCB: DV.001468 - 77



GT.000712 - 956

880. Phương pháp dạy học toán ở tiểu học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Vũ Quốc Chung... và những người khác. - H.: Giáo Dục; Đại học Sư phạm , 2007. - 287tr. ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 510.71/ P 577/ 07

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Toán

ĐKCB: DV.001388 - 97



GT.001637; GT.005866

881. Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục: Tài liệu dùng cho sinh viên các ngành Sư phạm / Phạm Minh Hùng.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 52 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.707 1/ PH 399p/ 00

Từ khoá: Giáo dục

ĐKCB: DC.020544 - 48



DX.017022 - 41
882. Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục: Tài liệu dùng cho sinh viên các ngành Sư phạm / Phạm Minh Hùng.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 51 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.707 1/ PH 399p/ 04

Từ khoá: Giáo dục


ĐKCB: MV.048854 - 924

883. Phương pháp trắc nghiệm trong kiểm tra và đánh giá thành quả học tập / Nguyễn Phụng Hoàng, Võ Ngọc Lan.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 219 tr. ; 20 cm.. - 371.26/ NH 287p/ 96

Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học


ĐKCB: DC.004957 - 61


884. Play Production today / Jonniepat Mobey.. - 5th ed. - USA.: National Texbook Company , 1996. - 355 p. ; 24 cm., 0-8442-5775-3 eng. - 790/ M 687/ 96

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.000174


885. Primates and philosophers: How morality evolved / Frans de Waal,...[et al.]. - New Jersey: Princeton university press , 2006. - 209 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 0-691-12447-7 eng. - 171/ P 9529/ 06

Từ khoá: Đạo đức học


ĐKCB: MN.017932


886. Principles and methods of adapted physical education and recreation / David Auxter, Jean Pyfer, Carol Huettig.. - 9th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 718 p. ; 23 cm., 0-07-232926-2 eng. - 371.9/ A 143p/ 01

Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học


ĐKCB: MN.000250 ; MN.000477



DC.019077 - 78
887. Quan họ nguồn gốc và quá trình phát triển / Đặng Văn Lung, Hồng Thao, Trần Linh Quý, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1978. - 527 tr. ; 19 cm.. - 398.357/ ĐL 399q/ 78

Từ khoá: Giáo dục, Chính sách


ĐKCB: MV.014858


888. Quản lí chiến lược, kế hoạch trong các trường Đại học và Cao đẳng / Phạm Thành Nghị.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 266 tr. ; 19 cm. vie. - 378.1/ PN 181q/ 00

Từ khoá: Giáo dục đại học


ĐKCB: DC.002257 - 61



MV.016611 - 25

889. Redesigning school: Lessons for the 21st century / Joseph P. McDonald.. - USA.: Jossey-Bass , 1996. - 268 tr. ; 23 cm., 0-7879-0321-3 eng. - 371.2/ M 395r/ 96

Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động giáo dục

ĐKCB: DC.019080


890. Rock music styles: History / Katherine Charlton.. - 3rd ed.. - USA.: McGram-Hill , 1998. - 295 p. ; 27 cm., 0-697-34055-4 eng. - 781.66/ C 481r/ 98

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: DC.020224 - 25



MN.015400
891. Rome from the ground up / James H. S. Mcgregor. - England: Harvard university press , 2005. - 343 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-674-02263-8 eng. - 711/ M 4788r/ 05

Từ khoá: Nghệ rhuật


ĐKCB: MN.017931


892. Russian and Soviet theatre: Trandition and the Avant-Garde with 457 illustrations, 64 in colors / Konstantin Rudnitsky.. - USA.: Thames and Hudson , 1988. - 320 p. ; 31 cm., 0-500-28195-5 eng. - 792.47/ R 913r/ 88

Từ khoá: Nghệ rhuật


ĐKCB: DC.020212


893. Sinh hoạt hướng nghiệp 10: Sách giáo viên / Đoàn Chi.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 95 tr. ; 19 cm. vie. - 373.246/ ĐC 149s/ 90

Từ khoá: Giáo dục trung học


ĐKCB: DC.006524 - 28


894. Sinh hoạt hướng nghiệp 11 / Đoàn Chi, Đo Nguyên Ban, Trương Lăng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1991. - 84 tr. ; 20 cm. vie. - 373.246/ S 274/ 91

Từ khoá: Giáo dục trung học


ĐKCB: DC.006542 - 45


895. Sinh hoạt hướng nghiệp 12 / Nguyễn Thế Trường, Lê Văn Doanh, Lê Kiều, ... .. - H.: Giáo Dục , 1992. - 92 tr. ; 20 cm. vie. - 373.246/ S 274/ 92

Từ khoá: Giáo dục trung học


ĐKCB: MV.016592 - 95



DC.006579 - 82
896. Sơ khảo lịch sử nghệ thuật tuồng / Hoàng Châu Ký.. - H.: Văn hoá , 1973. - 212 tr. ; 20 cm.. -( Sách tặng của thầy giáo Ngô Xuân Anh) vie. - 792/ HK 436s/ 73

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: DX.020715

897. Teaching alone, teaching together: Transforming the structure of teams for Teaching / James L. Bess.. - USA.: Jossey-Bass , 2000. - 258 tr. ; 22 cm., 0-7879-4798-9 eng. - 378.1/ B 557t/00

Từ khoá: Giáo dục đại học


ĐKCB: DC.019141


898. Techniques of twentieth century composition: Guide to the materials of modern music / Leon Dallin.. - 3rd ed.. - USA.: McGram-Hill , 1974. - 285 p. ; 22 cm., 0-697-03614-6 eng. - 781/ D 147t/ 74

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: DC.020363


899. Thể dục: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Lê Quang Sơn, Nguyễn Đình Thành. - H.: Giáo Dục; Đại học Sư phạm , 2007. - 248tr. ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 796.071/ LS 6981t/ 07

Từ khoá: Giáo dục, Thể dục


ĐKCB: DV.001458 - 67



GT.000632; GT.005966
900. The McGraw - Hill film viewer's guide / David Bordwell. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 34 p. ; 19 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-248457-8 Eng. - 791.45/ B 729m/ 04

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.0017187 - 89


901. Thực hành tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học, trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Nguyễn Ngọc Quỳnh Dao, Nguyễn Tuấn Phương, Chu Thị Minh Tâm.. - H.: Giáo Dục , 2006. - 80 tr. ; 35 cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 371.307/ ND 119/ 06 ư

Từ khoá: Giáo dục , Hoạt động trường học


ĐKCB: DC.029382 - 420



MV.063016 - 48

DX.021439 - 75
902. Tiếp cận các phương pháp dạy học không truyền thống trong dạy học toán ở Trường Đại học và Trường Phổ thông / Đào Tam, Lê Hiến Dương. - Nghệ An: Vinh , 2008. - 141 tr. ; 25 cm. vie. - 510.071/ ĐT 153t/ 08

Từ khoá: Giáo dục tiểu học, Toán


ĐKCB: DVT.000001 - 10



GT.009432 - 521
903. Tình huống và cách ứng xử tình huống trong quản lí giáo dục và đào tạo: Sách dùng cho các trường từ Mầm non đến Đại học, cho cán bộ QLGD, nghiên cứu
904. Coutauld gallery at Somerset House.. - Singapore: Thames and Hudson , 1996. - 128 p. ; 27 cm., 0-500-28091-6 eng. - 750/ C 866/ 98

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: DC.020204


905. Enjoyment of music: Introduction to perceptive listening / Joseph Machlis, Kristine Forney.. - USA.: W. W. Norton & Company , 1999. - 580 p. ; 22 cm., 0-393-97301-8 eng. - 780/ C 772n/ 97

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB : DC.020234; DC.020234


906. Eye: Seer and the seen: With 129 illustrations, 32 in color / Francis Huxley.. - Singapore: Thames & Hodson , 1990. - 96 p. ; 24 cm., 0-500-81034-6 eng. - 704.9/ H 986e/ 90

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: DC.020228 - 29


907. Humanistic tradition: Book 6: Modernism, globalism and the information age / Gloria K. Fiero.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 178 p. ; 27 cm., 0-07-288490-8 eng. - 700/ F 465h/ 00

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: DC.020208


908. Moral of the story: Introduction to ethics / Nina Rosenstand.. - 3rd ed.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 1999. - 564 p. ; 24 cm., 0-7674-0595-1 eng. - 171/ R 813m/ 91

Từ khoá: Đạo đức học


ĐKCB: DC.018839 - 41


909. New look design in the fifties: With 266 illustrations, 86 in color / Lesley Jackson.. - USA.: Thames & Hodson , 1991. - 160 p. ; 24 cm., 0-500-27644-7 eng. - 740/ J 113n/ 91

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: DC.020220


910. Power of logic: Alternate pringting / C. Stephen Layman.. - USA.: Mayfield Publishing Com. , 1999. - 566 p. ; 24 cm., 0-7674-1773-9 eng. - 160/ L4275p/ 99

Từ khoá: Lôgíc học


ĐKCB: DC.018836


911. The humanities through the arts / F. David Martin, Lee A. Jacobus. - 6th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 460 p. ; 21 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-240709-3 eng. - 700/ M 3791h/ 04

Từ khoá: Nghệ thuật

ĐKCB: MN.017129
912. Tổ chức quá trình dạy học Đại học: Sách dùng cho lớp cao học và bồi dưỡng sau đại học / Lê Khánh Bằng.. - H.: Viện nghiên cứu Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1993. - 202 tr. ; 27 cm.. - 378/ LB 129t/ 93

Từ khoá: Giáo dục đại học


ĐKCB: DX.003200 - 02; DX.003197 - 96



DC.006334 - 38
913. Trò chơi học tập môn Lịch sử và Địa lý lớp 4,5 / Chủ biên : Nguyễn Tuyết Nga và một số người khác. - H.: Giáo Dục , 2007. - 208 tr. ; 17x24cm + Ảnh ,Biểu đồ minh hoạ vie. - 371.33/ T 843/ 07

Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học


ĐKCB: DX.029240 - 33

914. Vấn đề đặt câu hỏi của giáo viên đứng lớp kiểm tra, đánh giá việc học tập của học sinh / Nguyễn Đình Chỉnh.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 99 tr. ; 20 cm. vie. - 375.006/ N C157v/ 95

Từ khoá: Chương trình giảng dạy


ĐKCB: DC.004586 - 89



DX.003004 - 15

DV.003776

915. Vietnam: Education financing. - USA.: The World Bank , 1997. - 191 p. ; 27 cm.. -( (A world bank country study)), 0-8213-4023-9 eng. - 379.597/ V 666/ 97

Từ khoá: Giáo dục, Chính sách

ĐKCB: MN.000287


916. What to look for in a classroom: And other essays / Alfie Kohn.. - USA.: Jossey-Bass , 1998. - 289 tr. ; 23 cm., 0-7879-4453-X eng. - 371.1/ K 179w/ 98

Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học


ĐKCB: DC.019079


917. Вопросы научного атеизма: Выпуск 20: Актуальные проблемы истории атеизма и религии. - Москва: Мысль , 1976. - 327 c. ; 19 cm. rus. - 111/ В 852(20)/ 76

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MN.019419


918. Вопросы научного атеизма: Выпуск 6: II ватиканский собор. - Москва: Мысль , 1968. - 440 c. ; 19 cm. rus. - 111/ В 6854(6)/ 68

Từ khoá: Giáo dục tiểu học


ĐKCB: MN.016927


919. Проблемы социальной психологии. - Тбилиси: Изд.-во тбил.-го уни.-та , 1976. - 307 c. ; 19 cm. rus. - 302/ П 9623/ 76

Từ khoá: Giáo dục, Xã hội


ĐKCB: MN.016937


920. Дидактика средней школы: Некоторые проблемы современной дидактики. - Москва: Просвещение , 1975. - 303 с. ; 21 cm. rus - 371.1/ Д 555/ 75

Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học


ĐKCB: MN.017004


921. Научная организация учебно - воспитательного прцесса / С. Я. Батышев. - Москва: Вышая школа , 1972. - 344 с. ; 20 cm. Rus - 371.3/ Б 3369н/ 72

Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học


ĐKCB: MN.017778 - 80


922. Педагoгика школы. - Москва: Просвещение , 1977. - 382 с. ; 20 cm. rus - 371/ П 371/ 77

Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học


ĐKCB: MN.017255


923. Педагoгика: Учебное пособие для студентов педагогических институтов / T. A. Ильина. - Москва: Просвещение , 1969. - 573 с. ; 20 cm. rus - 371/ И 648и/ 69

Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học


ĐKCB: MN.017256 - 58


924. Педагогика для всех: Афоризмы и мысли. - Минск: Народная асвета , 1984. - 192 c. ; 14 cm. rus - 371/ П 3711/ 84

Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học


ĐKCB: MN.017509; MN.020059 - 61


925. Проблемы школьного учсбника: Выпуск 6. - Москва: Просвещение , 1978. - 278 с. ; 20 cm. rus - 371.8/ П 9628(6)/ 78

Từ khoá: Giáo dục, Hoạt động trường học


ĐKCB: MN.017628


926. Cовременная зстетика сша: Критические очерки.. - М.: Искусство , 1978. - 215 c. ; 22 cm. rus - 704.037 3/ C 7295/ 78

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003380 - 83


927. Mes amis musiciens: Lettre-Preface de jean cocteau / Hélène Jourdan-Morhange. - Paris: Les Éditeurs Francais Réunis , 1955. - 217 p. ; 24 cm. fre - 780/ J 863m/ 55

Từ khoá: Âm nhạc


ĐKCB: MN.019835


928. Автоматика в жилищном хозяйстве / A.И. Мотренко, Ю.Г. Каплан.. - Киев: Будiвельник , 1977. - 165 c. ; 21 cm. rus - 728/ М 917а/ 77

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003346 - 48

929. Бетховен: Огерк мизни и творгества / А. Альшванг.. - М.: Музыка , 1966. - 630 c. ; 20 cm. rus - 780.92/ А 461л/ 66

Từ khoá: Âm nhạc


ĐKCB: MN.005732


930. В защиту искусства: Классическая марксистская традиция критики натурализма, декадентства и модернизма.. - М.: Искусство , 1979. - 480 c. ; 20 cm. rus - 709/ B 999/ 79

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003394


931. Вам отвечает артист: (Книга-интервьы).. - М.: Молодая гвардия , 1969. - 208 c. ; 15 cm. rus - 709/ В 216 / 69

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003373


932. Водоемы в ландшафте города / З. А. Hиколаевская.. - М.: Стройиздат , 1975. - 198 c. ; 21 cm. rus - 712/ H 635b/ 75

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003389


933. Возрожденные шедевры. - М.: Изд-во академии художеств ссср , 1963. - 148 с. ; 20 cm rus - 759.03/ В 977/ 63

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.013856


934. Воиросы истории и теории эстетики.. - М.: Моск. университета , 1975. - 213 c. ; 19 cm. rus - 709/ В 952/ 75

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003341


935. Вопросы советского изобразительного искусства и архитектуры.. - M.: Советский художник , 1976. - 381 c. ; 21 cm. rusrus - 721/ B 952/ 76 MN.003415

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003416


936. Вопросы теории и эстетики музыки: Выпуск 8.. - Л.: Музыка , 1968. - 206 c. ; 20 cm. rus - 701/ B 952(8)/ 68

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003393


937. Вопросы эстетики: Вып.9.. - М.: Искусство , 1971. - 302 c. ; 22 cm. rus - 701/ В 952(9)/ 71

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí


ĐKCB: MN.003354


938. Вопросы эстетики: Выпуск четвертый: Искусство и комунистическое воспитание.. - М.: Искусство , 1960. - 184 c. ; 22 cm. rus - 701/ В 952(4)/ 60

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí


ĐKCB: MN.003322


939. Выдающиеся русские художники-педагоги / Н. М. Молева.. - M.: Издат. Ака. Худож. Ссср , 1962. - 387 c. ; 22 cm. rusrus - 709/ М 721в / 62

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí


ĐKCB: MN.003452


940. Г.П. Перепелкина / В.И. Суриков.. - M.: Искусство , 1966. - 132 c. ; 15 cm. rusrus - 750.9/ С 961 г / 66

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003433


941. Дневник деланруа.. - М.: Издат. Академ. Худ. СССР. , 1961. - 439 c. ; 24 cm. rus - 709/ D 6295/ 61

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí


ĐKCB: MN.003333


942. Документальное и художественное в современном искусстве.. - М.: Мысль , 1975. - 278 c. ; 20 cm. rus - 701/ Д 6585 / 75

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí


ĐKCB: MN.003376


943. Драма какэстетическая проблема / А.А. Карягин.. - M.: Наука , 1971. - 224 c. ; 20 cm. rusrus - 701/ К 118 Д / 71

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí


ĐKCB: MN.003445


944. Древнее жилище народов восточной европы.. - M.: Наука , 1975. - 300 c. ; 21 cm. rusrus - 728/ Д 775/ 75

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003422


945. Древнеегипетская скульптура в собрании государственного эрмитажа / И.А. Лапис, М.Э. Матье.. - М.: Наука , 1969. - 242 c. ; 21 cm. rus - 732.8/ Л 313 д / 69

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003421


946. Жизнь и творчество К. С. Станиславского: Летопись. Том.1: (1863 - 1905) / И. Виноградская.. - М.: Всероссийское театр. общ-во , 1971. - 555 c. ; 20 cm. rus - 700.92/ В 788(1)ж/ 71

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003355


947. Жизнь и творчество К. С. Станиславского: Летопись. Том.2: (1906 - 1915) / И. Виноградская.. - М.: Всероссийское театр. общ-во , 1971. - 555 c. ; 20 cm. rus - 700.92/ В 788(2)ж/ 71

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003356


948. Жизнь шопена / Л. Синявер.. - М.: Музыка , 1966. - 148 c. ; 15 cm.. -( Школьная библиотека) rus - 780.92/ С 615ж/ 66

Từ khoá: Âm nhạc


ĐKCB: MN.005720


949. И. С. Бах / В. Галацкая.. - M.: Музыка , 1966. - 84 c. ; 19 cm. rusrus - 780.9/ Г 1465и / 66

Từ khoá: Âm nhạc


ĐKCB: MN.003431


950. Идейно-эстетические проблемы.. - М.: Наука , 1975. - 317 c. ; 21 cm. rus - 701/ И 119/ 75

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí


ĐKCB: MN.003390


951. Изобразительное искусство болгарии эпохи национального возрождения / Е. П. Львова.. - М.: Наука , 1975. - 205 c. ; 22 cm. rus - 750/ Л 9795и/ 75

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003387
952. Импрессионисты их современники их соратники: Живопись-Графика-литература-музыка.. - М.: Искусство , 1976. - 319 c. ; 22 cm. rus - 700.1/ И 134/ 76

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003332


953. Искусство в современной идеологической горьбе / O.A. Макаров.. - М.: Искусство , 1975. - 197 c. ; 19 cm. rus - 700.1/ М 235и/ 75

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003375


954. Искусство греции: Новое время / В. М. Полевой.. - M.: Советский художник , 1975. - 445 c. ; 22 cm. rusrus - 701/ П 763b / 75

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí


ĐKCB: MN.003455; MN.003455


955. Искусство среднего востока / Л. И. Ремпель. - Москва: Советская энциклопедия , 1978. - 284 с. ; 25 cm. rus - 700.56/ Р 3897и/ 78

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.019401


956. Испанская эстетика ренесснс барокко просвещение / В. Алексеева.. - M.: Искусство , 1977. - 694 c. ; 21 cm. rusrus - 709/ И 1855 / 77

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí


ĐKCB: MN.003448; MN.003449


957. История античной эстетики: Аристотель и поздняя классика / А.Ф. Лосев.. - М.: Искусство , 1975. - 776 c. ; 21 cm. rus - 709/ Л 879 и / 75

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí


ĐKCB: MN.003425


958. История белорусского кино 1945 - 1967.. - Минск:
Наука и техника , 1970. - 254 c. ; 20 cm. rus - 791.430 9/ И 187/ 70

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.000737; MN.003407


959. История зарубежной музыки: Вып.4. Вторая половина XIX века / М. Друскин.. - 4-е издание. - М.: Музыка , 1976. - 527 c. ; 20 cm. rus - 780.9/ Д 797(4)и/ 76

Từ khoá: Âm nhạc


ĐKCB: MN.003397; MN.003398


960. История музыки народов СССР: Том 1.. - М.: Советский композитор , 1970. - 432 c. ; 22 cm. rus - 780.8/ И 172(1)/ 70

Từ khoá: Âm nhạc


ĐKCB: MN.005700


961. История музыки народов СССР: Том 2: 1932 - 1941. - М.: Советский композитор , 1970. - 520 c. ; 22 cm. rus - 780.9/ И 173(2)/ 70

Từ khoá: Âm nhạc


ĐKCB: MN.013927


962. История музыки народов СССР: Том 4.. - ?: ? , ?. - 782 c. ; 25 cm. rus - 780.8/ И 172(4)/ ?

Từ khoá: Âm nhạc


ĐKCB: MN.002950


963. История музыки народов СССР: Том 5. - М.: Советский композитор , 1974. - 520 c. ; 22 cm. rus - 780.9/ И 173(5)/ 74

Từ khoá: Âm nhạc


ĐKCB: MN.013928


964. История эстетики: Памятники мировой эстетической мысли. Том 4.. - М.: Искусство , 1969. - 782 c. ; 22 cm. rus - 709/ И 187(4)/ 69

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí


ĐKCB: MN.003426


965. Какого цвета радуга / Е. Каменева.. - М.: Детская литература , 1975. - 165 c. ; 22 cm. rus - 740/ K 115k/ 75

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003335 - 37


966. Кибернетика и законы красоты: Философский очерк / Н. И. Крюковский.. - Мн.: Изд-во бгу , 1977. - 256 c. ; 20 cm. rus - 701/ К 194к/ 77

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí


ĐKCB: MN.003385; MN.003386


967. Кино и зритель: Опыт социологического исследования.. - М.: Искусство , 1968. - 327 c. ; 20 cm. rus - 791.4/ К 151/ 68

Từ khoá: nghệ thuật


ĐKCB: MN.003400


968. Классическая москва. / Е.В. Николаев.. - M.: Стройиздат , 1975. - 259 c. ; 21 cm. rusrus - 720/ Н 635к/ 75

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003423


969. Комплексные спортивные сооружения / Н.М. Резников.. - М.: Стройиздат , 1975. - 382 c. ; 20 cm. rus - 725/ Р 467к / 75

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003377 - 79


970. Красота воспитывает человека / А.Б. Щербо, Д. Н. Джола.. - M.: Радянська школа , 1977. - 102 c. ; 21 cm. rusrus - 701/ Щ 519 к / 77

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí


ĐKCB: MN.003439 ; MN.003440


971. Краткий справочник архитектора: (Гражданские здания и сооружения) / Ю.Н. Коваленко, В.Л. щевченко, И.Д. Михайленко.. - Киев: Будiвельник , 1975. - 704 c. ; 21 cm. rus - 703/ К 1885 к / 75

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí

ĐKCB: MN.003357;MN.003418
972. Критика вкуса / Г. Д. Вольпе.. - М.: Искусство , 1979. - 351 c. ; 19 cm. rus - 709/ В 931к/ 79

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí

ĐKCB: MN.003334
973. Курс фотографии / Д.З. Бунимович.. - М.: Легкая индустрия , 1968. - 332 c. ; 21 cm. rus - 770/ Б 942 к / 68

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003409


974. Летопись печатных произведений изобразительного искусства. - М.: Книга , 1972. - 343 c. ; 23 cm. rus - 222/ Л 6491/ 72

Từ khoá: Kinh thánh


ĐKCB: MN.016419


975. Мастера искусства об искусстве: Том 7.. - М.: Искусство , 1970. - 654 c. ; 19 cm. rus - 709/ М 423(7)/ 70

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí


ĐKCB: MN.003325


976. Мастерство актера и режиссера / Б. Е. Захава.. - М.: Искусство , 1969. - 318 c. ; 20 cm. rus - 790/ З 111м/ 69

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí


ĐKCB: MN.003404


977. Наш друг-телевидение: мастера советской культуры о ТВ: Вып.2.. - М.: Искусство , 1980. - 223 c. ; 22 cm. rus - 778/ Н 119(2)/ 80

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003339; MN.003424


978. Нежность: Cборник песен с сопровождением баяна / А. Пахмутова. - М.: Воениздат , 1968. - 155 c. ; 23 cm. rus - 780/ П 1523н/ 68

Từ khoá: Âm nhạc


ĐKCB: MN.016530


979. Новые лирические песни: Выпуск. 12.. - М.: Воениздат , 1968. - 173 c. ; 19 cm. rus - 780/ Н 935(12)/ 68

Từ khoá: Âm nhạc


ĐKCB: MN.003395 ; MN.003396


980. О себе и своем деле: С приложением воспоминаний о художнике / В. М. Конашевич.. - М.: Дет. Лит. , 1968. - 492 c. ; 20 cm. rus - 750/ К 182о/ 68

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003326; MN.003327


981. Основные закономерности исторического развития искусства / П.С. Трофимов.. - M.: Искусство , 1970. - 240 c. ; 19 cm. rusrus - 709/ Т 843 о/ 70

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí


ĐKCB: MN.003477


982. Основы эстетического воспитания.. - М.: Высш. школа , 1975. - 328 c. ; 21 cm. rus - 701/ О 181 / 75

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí


ĐKCB: MN.003411


983. Очерк фoрмированиия русской национальной культуры первой половины XIX века: Первая половина XIX века / В. В. Познанский.. - Mосква: Просвещение , 1975. - 224 c. ; 22 cm. rus - 306.47/ П 893о / 75

Từ khoá: Giáo dục, Văn hoá


ĐKCB: MN.016747
984. Очерки истории русской культуры первой половины XIX века / В. В. Познанский.. - M.: Просвещение , 1970. - 276 c. ; 22 cm. rus - 709/ П 893о / 70

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí


ĐKCB: MN.003454


985. Очерки по первобытному искусству / А. А. Формозов.. - М.: Наука , 1969. - 253 c. ; 21 cm. rus - 700.1/ Ф 723о/ 69

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003362


986. Портреты русских писателей: В русской живописи XIX века / В. С. Турчин.. - M.: Просвещение , 1970. - 95 c. ; 20 cm. rusrus - 750/ Т 932п / 70

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003432


987. Проблема стилей в западно европейском искусстве XV - XVII веков: Hенессанс; барокко; классицизм.. - М.: Наука , 1966. - 347 c. ; 22 cm. rus - 701/ П 962/ 66

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí


ĐKCB: MN.003388


988. Рассказы о музыке / Геннадий Пожидаев.. - M.: Молодая гвардия , 1975. - 190 c. ; 15 cm. rusrus - 780/ П 893 р/ 75

Từ khoá: Âm nhạc


ĐKCB: MN.003478


989. Режиссерские искания станиславского: 1898-1917 / М. Н. Строева.. - М.: Наука , 1973. - 373 c. ; 20 cm. rus - 709/ С 919р/ 73

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí


ĐKCB: MN.003338

990. Рисунки алексея кравченко / В.Н. Докучаева.. - M.: Советский художник , 1974. - 79 c. ; 19 cm. rusrus - 750.18/ Д 658 5р/ 74

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003410


991. Современная архитектура гдр / Гренц Кренц.. - M.: Стройиздат , 1975. - 213 c. ; 20 cm. rusrus - 701/ К 192 с / 75

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003461 - 64


992. Социалистическая революция и искусство.. - М.: Мысль , 1977. - 317 c. ; 20 cm. rus - 700.1/ С 678/ 77

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003372


993. Споривные бассейны / Г.В. Ясный.. - М.: Стройиздат , 1975. - 170 c. ; 21 cm. rus - 725.8/ Я 139 с / 75

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003412 - 14


994. Теория драмы от аристотеля до лессинга / А. Аникст.. - M.: Наука , 1967. - 455 c. ; 20 cm. rusrus - 701/ А 597 т / 67

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003446


995. удожественная культура зрелого социадизма / Ю.А. Лукин.. - M.: Искусство , 1977. - 271c. ; 21 cm. rusrus - 701/ Л 954 х/ 77

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003434


996. Художественное и научное творчество.. - Л.: Наука , 1972. - 333 c. ; 22 cm. rus - 701/ X 145/ 72

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003353


997. Художественный календарь сто памятоых дат: 1981.. - М.: Советский художник , 1980. - 317 c. ; 16 cm. rus - 700.92/ Х 145/ 80

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003328 - 29;



MN.003476;

MN.016543-44

998. Хуложники театра о своем творчестве.. - M.: Искра революции , 1977. - 422 c. ; 21 cm. rus - 792.09/ Х 145/ 73

Từ khoá: Nghệ thuật

ĐKCB: MN.003435


999. Цветная фотография / В.А. Горбатов, Э.Д. Тамицкий.. - М.: Легкая индустрия , 1972. - 264 c. ; 20 cm. rus - 770/ Г 661 ц / 72

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003405


1000. Эйзенштейн / Виктор Шкловский.. - М.: Искусство , 1973. - 296 с. : 20 сm. rusrus - 709/ Ш 5585 э / 72

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003473


1001. Эпоха и кино / Г. В. Александров.. - М.: Политиздат , 1976. - 287 c. ; 20 cm. rus - 791/ А 383 э / 76

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003406


1002. Эстетика / Френсис Хатчесон, Давид Юм, Адам Смит.. - М.: Искусство , 1973. - 478 c. ; 20 cm. rus - 709/ Х 145э/ 73

Từ khoá: Nghệ thuật


ĐKCB: MN.003417


1003. Эстетика / Ю. Борев.. - М.: Политиздат , 1969. - 350 c. ; 22 cm. rus - 701/ Б 731э/ 69

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí


ĐKCB: MN.003340


1004. Эстетика и социология искусства: В двух томах. Т.2. / Г. В. Плеханов.. - М.: Искусство , 1978. - 439 c. ; 20 cm. rus - 701/ П 724(2)э/ 78

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí


ĐKCB: MN.003384


1005. Эстетика литература искусство / B.B. Воровский.. - М.: Искусство , 1975. - 543 c. ; 20 cm. rus - 701/ B 954э/ 75

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí


ĐKCB: MN.003391; MN.003392


1006. Эстетика нигилизма: Искусство и "новые левые" / Ю.Н. Давыдов.. - М.: Искусство , 1975. - 270 с. ; 20 сm. rusrus - 701/ Д 268э/ 75

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí

ĐKCB: MN.003474
1007. Эстетические проблемы живописи старого китая / Е.В. Завадская.. - M.: Искусство , 1975. - 439 c. ; 21 cm. rus - 759/ З 139 5э/ 75

Từ khoá: Nghệ thuật trang trí

ĐKCB: MN.003436

môc lôc


Lêi giíi thiÖu

A. MÔN CƠ SỞ 1

B. MÔN CHUYÊN NGÀNH 44

1. Ph­¬ng ph¸p gi¶ng d¹y – T©m lý gi¸o dôc häc……….. .44

2. Gi¸o dôc mÇm non ………………………………………………….79

3. Gi¸o dôc tiÓu häc………………………..……………………….. 111

4.c¸c bËc gi¸o dôc kh¸c………………………………………….. 125
Môc lôc






Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.11 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương