DX.017592 - 603
MV.052647 - 59
166. Phương pháp dạy dấu câu tiếng Việt ở trường phổ thông / Nguyễn Xuân Khoa.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 192 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ NK 1915p/ 96
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.004943 - 46
DV.004430
DX.004039 - 50
167. Phương pháp dạy học tiếng việt / Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán. - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội: Giáo dục , 2009. - 240 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922 07/ LA 11111p/ 09
Từ khoá: Tiếng việt, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB : DX.032945 - 54
MV.065092 - 101
168. Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 240 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ LA 111p/ 96
Từ khoá: Tiếng việt, Phương pháp giảng dạy
ĐKCKB: DC.005156 - 58
169. Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 240 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ LA 111p/ 99
Từ khoá: Tiếng việt, Phương pháp giảng dạy
ĐKCK DV.003734
DX.019463 - 64
170. Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học / Lê Phương Nga, Nguyễn Trí.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 318 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ LN 161p/ 99
Từ khoá: Tiếng việt, Phương pháp giảng dạy
ĐKCK DC.005772 - 74
171. Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học: T. 1 (Giáo trình dành cho hệ cử nhân Giáo dục tiểu học) / Chủ biên: Lê Phương Nga,... [ và những người khác]. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2009. - 235 tr. ; 21 cm. vie. - 372.41/ P 577(1)/ 09
Từ khoá: Tiếng việt, Phương pháp giảng dạy
ĐKCK DC.030869 - 83
DX.031959 - 78
MV.064378 - 92
172. Phương pháp dạy học tiếng việt ở tiểu học: T. 2 (Giáo trình dành cho hệ cử nhân Giáo dục tiểu học) / Lê Phương Nga. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2009. - 203 tr. ; 21 cm. vie. - 372.41/ LN 5762(2)b/ 09
Từ khoá: Tiếng việt, Phương pháp giảng dạy
ĐKCK DC.031141 - 55
DX.031984 ; DX.032003
MV.064393 - 407
173. Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học: T.1 / Lê Phương Nga, Đỗ Xuân Thảo, Lê Hữu Tỉnh.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1994. - 167 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ LN 161(1)p/ 94
Từ khoá: Tiếng việt, Phương pháp giảng dạy
ĐKCK MV.017090 - 95
174. Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học: T.2 / Lê Phương Nga, Đỗ Xuân Thảo, Lê Hữu Tỉnh.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 167 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ LN 161(2)p/ 94
Từ khoá: Tiếng việt, Phương pháp giảng dạy
ĐKCKB: DC.004610 - 14
DV.003759
DX.004830 - 49
MV.017096
175. Phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học: T.2 / Lê Phương Nga, Nguyễn Trí.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1995. - 191 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ LN 161(2)p/ 95
Từ khoá: Tiếng việt, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.004617 - 19
DV.003757 - 58
DX.004088 - 97; DX.004850 - 59
176. Quan họ nguồn gốc và quá trình phát triển / Đặng Văn Lung, Hồng Thao, Trần Linh Quý, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 1978. - 527 tr. ; 19 cm.. - 398.357/ ĐL 399q/ 78
Từ khoá: Văn học
ĐKCKB: MV.014858
177. Rock music styles: History / Katherine Charlton.. - 3rd ed.. - USA.: McGram-Hill , 1998. - 295 p. ; 27 cm., 0-697-34055-4 eng. - 781.66/ C 481r/ 98
Từ khoá: Âm nhạc
ĐKCK DC.020224 - 25
MN.015400
178. Sách học ghi ta / Ca-ru-li, Các -cat-xi.. - H.: Văn hoá , 1983. - 156 tr. ; 27 cm.. - 780.7/ C 257s/ 83
Từ khoá: Âm nhạc
ĐKCB: MV.022992 - 96
179. Sách dạy bắn súng trung liên RPĐ: Cỡ 7,62 mm: Lưu hành nội bộ.. - H.: Quân đội Nhân dân , 2000. - 19 tr. ; 19 cm.. - 355.007/ S 113/ 00
Từ khoá: Giáo dục quốc phòng
§KCB: DX.020220 - 29
DC.028680 - 89
MV.062239 - 48
180. Sài Gòn xưa và nay. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2007. - 341 tr. ; 24 cm. vie. - 306/ S 1321/ 07
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB : DX.030709 - 16
MV.063875 - 78
DC.030455 - 58
181. Sổ tay dùng từ tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Hoàng Phê, Đào Thản, ... .. - H.: Khoa học Xã hội , 2002. - 213 tr. ; 19 cm.. - 495.922 3/ HH 118s/ 02
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DX.016179 - 83
MV.020544 - 88
182. Sổ tay kiến thức tiếng Việt phổ thông: Trung học cơ sở / Đỗ Việt Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 95 tr. ; 18 cm.. - 495.922 3/ ĐH 399s/ 97
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.005002 - 06
DX.004165 - 77
183. Sổ tay tiếng Việt: Phổ thông trung học / Đinh Trọng Lạc, Lê Xuân Thại.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 272 tr. ; 20 cm.. - 495.922 3/ ĐL 112s/ 94
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.006793 - 95
184. Sự hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh về cách mạng giải phóng dân tộc ( 1911 - 1945 ) / Nguyễn Đình Thuận.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 168 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ NT 2155s/ 02
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: MV.021195 - 202
DC.018231 - 35
DX.015874 - 79
DV.002992 - 93
185. Sự hình thành về cơ bản tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 171 tr. ; 20 cm.. - 355.5/ TGI 123s/ 97
Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh
ĐKCB: DX.000689 - 700
186. Tìm hiểu về văn hoá và văn minh / Hồ Sỹ Quý.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 186 tr. ; 19 cm.. - 306/ HQ 311 t/ 99
Từ khoá: Cơ sở văn hoá
ĐKCB DC.005806; DC.005803 - 05
MV.014684 - 88
DX.002030 - 49
DV.006909
187. Tài liệu chuẩn kiến thức Văn - tiếng Việt 12.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 280 tr. ; 20 cm.. - 800.71/ T 114/ 94
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.013953 - 57
DX.005144 - 53
188. Techniques of twentieth century composition: Guide to the materials of modern music / Leon Dallin.. - 3rd ed.. - USA.: McGram-Hill , 1974. - 285 p. ; 22 cm., 0-697-03614-6 eng. - 781/ D 147t/ 74
Từ khoá: Âm nhạc
ĐKCB: DC.020363
189. Texas choral connections. Mixed voices. Tenor-bass voices. Trable voices: Intermediate level 3. - New York: McGraw-Hill , 1999. - 294 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-02-655624-3 eng. - 781.4/ T 3551/ 99
Từ khoá: Âm nhạc
ĐKCB: MN.015438
190. Thành ngữ tiếng Việt / Nguyễn Lực, Lương Văn Đang.. - H.: Khoa học Xã hội , 1978. - 364 tr. ; 19 cm.. - 495.922 82/ NL 423t/ 78
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB: DX.005062 - 66
MV.020722 - 50
191. Thành ngữ tiếng Việt / Nguyễn Lực, Lương Văn Đang.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học Xã hội , 1993. - 364 tr. ; 19 cm.. - 495.922 82/ NL 423t/ 93
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB: DC.004375 - 79
DX.005234 - 42
MV.019518 - 22
192. Thành phần câu tiếng Việt / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 351 tr. ; 20 cm.. - 495.922 5/ NT 2226t/ 98
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB: DC.006164 - 66
193. Tài liệu giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho các trường Đại học và trung học chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục Thể thao , 1977. - 158 tr. ; 24 cm.. - 796.07/ T 114(1)/ 77
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DC.012234 - 35
194. Thể dục 12: Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm,Trần Đồng Lâm, Phạm Trọng Thanh, ... .. - H.: Giáo Dục , 1992. - 193 tr. ; 20 cm.. - 796.07/ T 181/ 92
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DC.011811 - 14
DT.002047 - 50
195. Thể dục 7: Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm, Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 135 tr. ; 27 cm.. - 796.071/ TL 134t/ 03
Từ khoá: Giáo dục thể chất
ĐKCB: DC.008277 - 78
196. Thực hành ngữ pháp tiếng Việt / Diệp Quang Ban.. - H.: Giáo Dục , 1993. - 330 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922 5/ DB 116t/ 93
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCK : DC.004370 - 74
DX.004510 - 28
197. Thực hành phong cách học tiếng Việt: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hoà.. - H.: Giáo Dục , 1993. - 276 tr. ; 20 cm.. - 495.922 8/ ĐL 112/t 93
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.004122 - 25
DV.003761 - 62
DX.005058 - 61
198. Thực hành tiếng Việt: Trình độ B: Sách dùng cho người nước ngoài / Đoàn Thiện Thuật chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Thế Giới , 2001. - 183 tr. ; 24 cm. vie
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DV.009232 - 33
199. Thực hành tiếng Việt: Trình độ C: Sách dùng cho người nước ngoài / Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Khánh Hà, Phạm Như Quỳnh. - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội: Thế Giới , 2007. - 250 tr. ; 24 cm. vie
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DV.009234 - 35
200. Tiến trình lịch sử Việt Nam / Ch.b. Nguyễn Quang Ngọc.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 399 tr. ; 24 cm. vie. - 959.7/ T 266/ 01
Từ khoá: Tiến trình lịch sử việt nam
ĐKCB : DC.016147 - 51
DX.013777 - 95
MV.009365 - 85
201.Tiếng Việt 10: Sách giáo viên / Đỗ Hữu Châu, Diệp Quang Ban, Đặng Đức Siêu.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1991. - 128 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ ĐC 146555t/ 91
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.006557 - 59
202. Tiếng Việt 10: Tài liệu giáo khoa thí điểm: Ban khoa học tự nhiên; Ban khoa học tự nhiên-xã hội / Đỗ Hữu Châu, Lê A.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1996. - 105 tr. ; 19 cm.. - 495.922 07/ ĐC 146555t/ 96
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DX.005136 - 39
MV.019503 - 07
203. Tiếng Việt 11 / Diệp Quang Ban, Đinh Trọng Sáu.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 135 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ DB 116t/ 91
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DX.004142 - 45
204. Tiếng Việt 3: T.1 / Nguyễn Minh Thuyết, Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng,... .. - H.: Giáo Dục , 2004. - ? tr. ; 27 cm.. - 495.922/ T 267(1)/ 04
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.018398 - 99
205. Tiếng Việt 3: T.2 / Nguyễn Minh Thuyết, Lê Ngọc Điệp,Lê Thị Tuyết Mai,... .. - H.: Giáo Dục , 2004. - 152 tr. ; 27 cm.. - 495.922/ T 267(2)/ 04
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.018400 - 01
206. Tiếng việt đại cương - ngữ âm / Mai Thị Kiều Phượng. - Hà Nội: Khoa Học Xã Hội , 2008. - 326 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ MP 577t/ 08
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm
ĐKCB : DC.031709 - 11
DV.011226 - 27
DX.033031 - 33
MV.064611 - 12
207. Tiếng việt đại cương - ngữ âm / Mai Thị Kiều Phượng. - Hà Nội: Khoa Học Xã Hội , 2008. - 326 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ MP 577t/ 08
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm
ĐKCB : DC.031709 - 11
DV.011226 - 27
DX.033031 - 33
MV.064611 - 12
208. Tiếng Việt hiện đại: Ngữ âm, ngữ pháp, phong cách / Nguyễn Hữu Quỳnh.. - H.: Trung tâm biên soạn từ diển bách khoa Việt Nam , 1994. - 310 tr. ; 19 cm.. - 495.922 1/ NQ 419t/ 94
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm
ĐKCB : DC.004405 - 09
DX.005128 - 35
209. Tiếng việt mấy vấn đề ngữ âm - ngữ pháp - ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo. - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội: Nxb. Giáo dục , 2007. - 750 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922 5/ CH 2522t/ 07
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm
ĐKCB : DC.031751 - 55
DX.032024 - 33
MV.064373 - 77
210. Tiếng việt mấy vấn đề ngữ âm - ngữ pháp - ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo. - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội: Nxb. Giáo dục , 2007. - 750 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922 5/ CH 2522t/ 07
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm
ĐKCB : DC.031751 - 55
DX.032024 - 33
MV.064373 - 77
211. Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ BT 286t/ 01
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành
ĐKCB: DC.001853 - 57
DV.007281 - 85
MV.017831 - 75
212. Tiếng Việt thực hành / Hữu Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 224 tr. ; 19 cm.. - 495.922 8/ H435Đt/ 95
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành
ĐKCB : DC.004635 - 39
DV.003751
DX.005082 - 83
213. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 97
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành
ĐKCB : DC.004907 - 11
DX.004237 - 56
MV.020634 - 79
214. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - In lần thứ 6. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 01
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành
ĐKCB : DC.001932 - 36
DX.004337 - 56
MV.019498 - 502
215. Tiếng việt thực hành: Giáo trình dùng cho đào tạo theo học chế tín chỉ các ngành khoa học xã hội và tự nhiên / Phan Mậu Cảnh, Hoàng Trọng Canh, Nguyễn Văn Nguyên. - Hà Nội: Nxb. Nghệ An , 2009. - 180 tr. ; 26 cm. vie. - 495.922 8/ PC 222t/ 09
Từ khoá: Tiếng Việt thực hành
ĐKCB: DX.031801 - 30
216. Tiếng Việt trên đường phát triển / Nguyễn Kim Thản, Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Văn Tu.. - H.: Khoa học Xã hội , 1982. - 312 tr. ; 19 cm.. - 495.922/ NT 165t/ 82
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB: MV.017880
217. Tiếng việt trong lòng đất và trên mặt đất / Phan Xuân Đạm, Nguyễn Nhã Bản. - Nghệ An: Nxb. Nghệ An , 2009. - 243 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ PĐ 154t/ 09
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB: DC.030795 - 819
DX.031851 - 98
MV.064423 - 47
218. Tiếng Việt trong trường học / B.s. Hoàng Tuệ, Lê Xuân Thại.. - H.: Khoa học Xã hội , 1995. - 208 tr. ; 20 cm. vie. - 495.922/ T 267/ 95
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.004640 - 44
DX.005084 - 88
219. Tiếng Việt trong trường học / Lê Xuân Thại.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922/ LT 164t/ 99
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB: DC.001848 - 52
DX.004317 - 36
MV.018561 - 615
220. Tiếng việt, văn việt, người việt / Cao Xuân Hạo.. - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2003. - 406 tr. ; 20 cm.. - 495.922 1/ CH 119t/ 03
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.020762 - 64
DX.016558 - 60
MV.051497 - 500
221. Tiếng Việt: Mấy vấn đề ngữ âm. Ngữ pháp. Ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 751 tr. ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ CH 119t/ 01
Từ khoá: Tiếng việt, Ngữ âm
ĐKCB: DC.001793 - 97
DV.007224 - 25
MV.006337 - 64
222. Tiếng Việt: Sách dùng cho sinh viên Đại học đại cương / Nguyễn Đức Dân.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 279 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ ND 135t/ 97
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.005182 - 84
223. Tiếng Việt: T.1: Sách dùng cho các hệ đào tạo giáo viên mầm non / Nguyễn Xuân Khoa.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1995. - 145 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ NK 191(1)t/ 95
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.004882 - 86
DX.004894 - 97
DX.004902
224. Tiếng Việt: T.2: Sách dùng cho các hệ đào tạo giáo viên mầm non / Nguyễn Xuân Khoa.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1995. - 147 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ NK 191(2)t/ 95
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.004887 - 91
DX.004898 - 903
225. Tìm hiểu tiếng việt lịch sử / Nguyễn Ngọc San.. - H.: Đại học Sư phạm , 2003. - 274 tr. ; 19 cm.. - 495.922 7/ NS 116t/ 03
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.018468 - 72
DX.016159 - 68
MV.020589 - 603
226. Toán cao cấp cho các nhà kinh tế: Phần 1: Đại số tuyến tính / Lê Đình Thuý.. - H.: Thống Kê , 2003. - 240 tr. ; 19 cm. Vie. - 512.5/ LT 222(1)t/ 03
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp
ĐKCB : DC.021569 - 73
DT.009422 - 41
MV.052934 - 48
227. Toán cao cấp cho các nhà kinh tế: Phần 2: Giải tích toán học / Lê Đình Thuý.. - H.: Thống Kê , 2004. - 428 tr. ; 19 cm. Vie. - 515/ LT 222(2)t/ 04
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp
ĐKCB : DC.021574 - 78
DT.009390 - 409
MV.052949 - 63
228. Toán cao cấp: Giáo trình dùng cho sinh viên thuộc các chuyên ngành Y, Sinh, Nông lâm, Thổ nhưỡng... / Lê Viết Ngư, Phan Văn Danh.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1998. - 342 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ LN 213t/ 98
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp
ĐKCB : DC.013872 - 76
DVT.000080 - 84
DT.002954 - 63
MV.033194 - 324
229. Toán cao cấp: Phần I: Đại số tuyến tính. Dành cho sinh viên Đại học chuyên ngành kinh tế / Lê Văn Hốt; Biên soạn: Trần Công Chín, Đào Bảo Dũng, Lê Văn Sáng. - Tp. Hồ Chí Minh: Trường Đại học kinh tế thành phố Hồ Chí Minh , ?. - 232 tr. ; 21 cm. vie. - 512/ T 6279(1)/ ?
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp
ĐKCB : DC.031393 - 97
DT.020495 - 503; DT.020494
MV.065179 - 83
230. Toán cao cấp: T.1. A1: Giải tích một biến / Nguyễn Văn Khuê, Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, ... .. - H.: Giáo Dục , 1997. - 312 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ T 286(1.A1)/ 97
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp
ĐKCB : DC.011191 - 95
DT.003414 - 23
MV.030736 - 49
231. Toán cao cấp: T.1: Đại số tuyến tính. Dùng cho sinh viên các trường đại học sư phạm, đại học khoa học tự nhiên và đại học kỹ thuật / Nguyễn Sum, ...[và những người khác]. - Tái bản lần 1. - Hà Nội: Giáo dục , 2000. - 255 tr. ; 19 cm. vie. - 512/ T 6279(1)/ 00
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp
ĐKCB: DC.032095 - 99
DT.020564 - 71
MV.065029 - 35
232. Toán cao cấp: T.1: Sách dùng cho học sinh các ngành Sinh học và Nông học / Guy Lefort.. - H.: Giáo Dục , 1967. - 136 tr. ; 22 cm. vie. - 515.076/ L 494(1)t/ 67
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp
ĐKCB : DC.007744 - 45
233. Toán cao cấp: T.2: A2 / Nguyễn Văn Khuê, Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, ... .. - H.: Giáo Dục , 1997. - 231 tr. ; 20 cm. vie. - 515.071/ T 286(2.A2)/ 97
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp
ĐKCB : DC.011026 - 30
MV.030881 - 94
234. Toán cao cấp: T.2: Giải tích - Hàm một biến. Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học KHTN, Đại học kỹ thuật, Đại học sư phạm. / Lê Viết Ngư, ...[và những người khác]. - Hà Nội: Giáo dục , 1998. - 335 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ T 6279(2)/ 98
Từ khoá:
ĐKCB : DC.032103 - 07
DT.020576 - 83
MV.065012 - 18
235. Toán cao cấp: T.2: Giải tích và hàm một biến: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học KHTN, Đại học kỹ thuật, Đại học sư phạm. / Lê Viết Ngư, Phan Văn Danh, Nguyễn Định, ... .. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2000. - 335 tr. ; 20 cm. vie. - 515.071/ T 286(2)/ 00
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp
ĐKCB : DC.000216 - 20
DVT.000261 - 66
MV.033769 - 959
236. Toán cao cấp: T.2: Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật / L. Lesieur, J. Lefebvre.. - [K. đ.].: [K. nxb.] , [19_?]. - 510 tr. ; 27 cm.. - 515.7/ L622(2)/ ?
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp
ĐKCB : DC.003490 - 91
237. Toán cao cấp: T.3: A3 / Nguyễn Văn Khuê, Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, ... .. - H.: Giáo dục , 1997. - 178 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ T 286(3.A3)/ 97
Từ khoá: Toán học, Toán cao cấp
ĐKCB : DC.007703 - 06
DVT.000088 - 90
DT.004014 - 23
MV.030895 - 907
238. Từ trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt / Bùi Minh Toán.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 240 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ BT 286t/ 99
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.001813 - 17
DX.004705 - 24
MV.018291; MV.018291 - 415
239. Tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam / Võ Xuân Đàn.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1996. - 144 tr. ; 19 cm.. - 920.059 7/ VĐ 116t/ 96
Từ khoá: Tiến trình lịch sử
ĐKCB : DC.016606 - 10
DX.014428 - 41
MV.011298
240. Từ và nhận diện từ tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 265 tr. ; 20 cm.. - 495.922/ NGI 121t/ 96
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.005092 - 94
241. Từ và vốn từ tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tu.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1976. - 342 tr. ; 24 cm.. - 495.922 5/ NT 391t/ 76
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.010615 - 19
DV.007229 - 31
DX.005125 - 27
MV.018461 - 68
242. Từ vựng - Ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 310 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ ĐC 146555t/ 96
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DV.002900 - 01
DX.005072 - 500
MV.018618 - 40
243. Từ vựng - Ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 310 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 5/ ĐC 146555t/ 99
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.001892 - 96
DV.002902 ; DV.003725
MV.019599 - 689
244. Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt hiện đại: Sách dùng cho hệ Đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Lê Hữu Tỉnh.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1994. - 91 tr. ; 20 cm.. - 495.922 071/ LT 274t/ 94
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB : DC.004982 - 84
245. Từ vựng học tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tư.. - H.: Giáo Dục , [199-?]. - 303 tr. ; 19 cm.. - 495.922 1/ NT 391t/?
Từ khoá: Tiếng việt
ĐKCB: DC.005703 - 06
246. Tuyển tập những bài ca không năm tháng / Trịnh Công Sơn. - In lần thứ 4. - H.: Âm nhạc , 1998. - 278 tr. ; 25 x 25 cm vie. - 780.26/ TS 6981t/ 98
Từ khoá: Âm nhạc
ĐKCB : DV.001178 - 80
247. Tìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học: (Dưới dạng hỏi và đáp) / Đỗ Thị Thạch, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Thị Ngân.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 116 tr. ; 19 cm. Vievn. - 335.423 071/ ĐT 163t/ 04
Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học
ĐKCB: DX.018458 - 67
MV.058336 - 42; MV.058333 - 41 DC.025663 - 72
248. Tin học cơ sở: T.1: Tin học ứng dụng / Nguyễn Đình Trí.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 131 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ NT 358(1)t/ 95
Từ khoá: Tin học
ĐKCB: MV.024225
249. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1977. - 221 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T3615/ 77
Từ khoá: Triết học Mác-Lênin
ĐKCB: MV.012895 - 99
250. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1988. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88
Từ khoá: Triết học Mác-Lênin
ĐKCB: MV.012889 - 92
251. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử: Chương trình cao cấp.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa Mác-Lênin , 1997. - 234 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 77
Từ khoá: Triết học Mác-Lênin
ĐKCB: DC.010752 – 55; DC.010491
252. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.2. / C.b. Nguyễn Ngọc Long.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 254 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(2)/ 93
Từ khoá: Triết học Mác-Lênin
§KCB: MV.012771 - 75
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |