Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Hoa Kỳ
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Cà phê
|
31762
|
60984
|
25607
|
55719
|
80.6
|
91.4
|
2
|
Cao su
|
6981
|
13159
|
6591
|
8090
|
94.4
|
61.5
|
3
|
Chè
|
1066
|
1281
|
843
|
1065
|
79.1
|
83.2
|
4
|
Gạo
|
4770
|
3222
|
5536
|
3606
|
116.1
|
111.9
|
5
|
Gỗ & Sản phẩm Gỗ
|
|
292775
|
|
348842
|
|
119.2
|
6
|
Rau quả
|
|
8735
|
|
8290
|
|
94.9
|
7
|
Thủy sản
|
|
266070
|
|
159050
|
|
59.8
|
8
|
Hạt điều
|
8371
|
50151
|
10403
|
74801
|
124.3
|
149.2
|
9
|
Hạt tiêu
|
4487
|
31918
|
5661
|
54813
|
126.2
|
171.7
|
10
|
SP mây, tre đan….
|
|
8379
|
|
11476
|
|
137.0
|
|
Tổng
|
|
736672
|
|
725751
|
|
|
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Cao su
|
2025
|
3889
|
1271
|
2314
|
62.8
|
59.5
|
2
|
Gỗ & Sản phẩm Gỗ
|
|
31432
|
|
27520
|
|
87.6
|
3
|
Rau quả
|
|
9550
|
|
10845
|
|
113.6
|
4
|
Thủy sản
|
|
1958
|
|
3239
|
|
165.4
|
5
|
Bông các loại
|
37983
|
79240
|
48295
|
78644
|
127.1
|
99.2
|
6
|
Dầu mỡ động thực vật
|
|
1786
|
|
660
|
|
36.9
|
7
|
Lúa mì
|
30178
|
9341
|
504
|
165
|
1.7
|
1.8
|
8
|
Sữa và sản phẩm sữa
|
|
34684
|
|
16388
|
|
47.2
|
9
|
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
|
|
67982
|
|
156166
|
|
229.7
|
|
Tổng
|
|
239862
|
|
295939
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Đức
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Cà phê
|
48598
|
89807
|
43042
|
85461
|
88.6
|
95.2
|
2
|
Cao su
|
3559
|
8009
|
4043
|
6324
|
113.6
|
79.0
|
3
|
Chè
|
207
|
289
|
318
|
516
|
153.6
|
178.4
|
4
|
Gỗ & Sản phẩm Gỗ
|
|
23324
|
|
25792
|
|
110.6
|
5
|
Thủy sản
|
|
29631
|
|
29820
|
|
100.6
|
6
|
Hạt điều
|
330
|
2220
|
899
|
6764
|
272.4
|
304.7
|
7
|
Hạt tiêu
|
507
|
3622
|
673
|
7026
|
132.7
|
194.0
|
8
|
SP mây, tre đan….
|
|
4340
|
|
5120
|
|
118.0
|
|
Tổng
|
|
161242
|
|
166823
|
|
|
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Gỗ & Sản phẩm Gỗ
|
|
3676
|
|
4894
|
|
133.1
|
2
|
Sữa và sản phẩm sữa
|
|
7647
|
|
7639
|
|
99.9
|
3
|
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu
|
|
9146
|
|
4971
|
|
54.4
|
|
Tổng
|
|
20469
|
|
17505
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |