Trên thị trường thế giới



tải về 1.65 Mb.
trang9/17
Chuyển đổi dữ liệu09.07.2016
Kích1.65 Mb.
#1627
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   17

Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Nhật Bản



Xuất khẩu

TT

Mặt hàng

2 tháng/2014

2 tháng/2015

% 2015/2014

Lượng

Giá trị

Lượng

Giá trị

Lượng

Giá trị

1

Cà phê

14263

28686

11039

24041

77.4

83.8

2

Hạt tiêu

361

3112

400

4822

110.8

155.0

3

Gỗ & Sản phẩm Gỗ

 

134249

 

145730

 

108.6

4

Rau quả

 

8492

 

9480

 

111.6

5

Thủy sản

 

136443

 

120433

 

88.3

6

Hạt điều

288

1502

533

3827

185.1

254.8

7

SP mây, tre đan….

 

7108

 

6212

 

87.4

8

Sắn và các sản phẩm từ sắn

1027

484

7431

3005

723.6

621.1

 

Tổng

 

320077

 

317549

 

 

Nhập khẩu

TT

Mặt hàng

2 tháng/2014

2 tháng/2015

% 2015/2014

Lượng

Giá trị

Lượng

Giá trị

Lượng

Giá trị

1

Cao su

5866

15987

6600

15681

112.5

98.1

2

Thủy sản

 

7482

 

11014

 

147.2

3

Thuốc trừ sâu và nguyên liệu

 

4346

 

6033

 

138.8

4

Phân bón các loại

47373

7231

44979

6898

94.9

95.4

5

Muối

 

42

 

12

 

29.1

 

Tổng

 

35088

 

39638

 

 

Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Trung Quốc



Xuất khẩu

TT

Mặt hàng

2 tháng/2014

2 tháng/2015

% 2015/2014

Lượng

Giá trị

Lượng

Giá trị

Lượng

Giá trị

1

Cao su

40851

80553

64613

91312

158.2

113.4

2

Chè

1482

1966

570

1055

38.5

53.7

3

Gạo

203167

87558

117360

47256

57.8

54.0

4

Gỗ & Sản phẩm Gỗ

 

189569

 

150299

 

79.3

5

Rau quả

 

59679

 

83108

 

139.3

6

Thủy sản

 

39674

 

58438

 

147.3

7

Hạt điều

6994

38902

7886

53224

112.8

136.8

8

Sắn và các sản phẩm từ sắn

671378

206205

706997

217947

105.3

105.7

 

Tổng

 

704106

 

702638

 

 

Nhập khẩu

TT

Mặt hàng

2 tháng/2014

2 tháng/2015

% 2015/2014

Lượng

Giá trị

Lượng

Giá trị

Lượng

Giá trị

1

Cao su

2102

4899

2406

4988

114.5

101.8

2

Gỗ & Sản phẩm Gỗ

 

23449

 

36384

 

155.2

3

Rau quả

 

21554

 

21365

 

99.1

4

Thủy sản

 

4771

 

9673

 

202.7

5

Bông các loại

187

821

270

473

144.4

57.6

6

Dầu mỡ động thực vật

 

350

 

635

 

181.2

7

Thức ăn gia súc và nguyên liệu

 

23412

 

44206

 

188.8

8

Thuốc trừ sâu và nguyên liệu

 

61985

 

74522

 

120.2

9

Phân bón các loại

249702

76829

249093

66447

99.8

86.5

10

Muối

 

639

 

709

 

110.9

 

Tổng

 

218709

 

259399

 

 


tải về 1.65 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương