Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Nam phi
-
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Rau quả
|
|
881
|
|
2562
|
|
290.8
|
|
Tổng
|
|
881
|
|
2562
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Mêhicô
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Thủy sản
|
|
17432
|
|
24894
|
|
142.8
|
|
Tổng
|
|
17432
|
|
24894
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Thụy điển
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm
|
|
755
|
|
1039
|
|
137.6
|
|
Tổng
|
|
755
|
|
1039
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Bỉ
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Cà phê
|
18287
|
34076
|
12895
|
28487
|
70.5
|
83.6
|
|
Tổng
|
|
34076
|
|
28487
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Angiêri
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Cà phê
|
13008
|
23217
|
6755
|
13234
|
51.9
|
57.0
|
|
Tổng
|
|
23217
|
|
13234
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Đan mạch
-
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Muối
|
|
20
|
|
24
|
|
123.4
|
|
Tổng
|
|
20
|
|
24
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |