Trên thị trường thế giới



tải về 1.65 Mb.
trang10/17
Chuyển đổi dữ liệu09.07.2016
Kích1.65 Mb.
#1627
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   17

Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Nga



Xuất khẩu

TT

Mặt hàng

2 tháng/2014

2 tháng/2015

% 2015/2014

Lượng

Giá trị

Lượng

Giá trị

Lượng

Giá trị

1

Cà phê

9496

21114

7823

17614

82.4

83.4

2

Chè

498

3001

1957

3204

393.0

106.8

3

Gạo

2247

1071

19050

7803

847.8

728.8

 

Tổng

 

25186

 

28621

 

 

Nhập khẩu

TT

Mặt hàng

2 tháng/2014

2 tháng/2015

% 2015/2014

Lượng

Giá trị

Lượng

Giá trị

Lượng

Giá trị

1

Cao su

1926

4666

1290

2862

67.0

61.3

2

Phân bón các loại

56609

20083

82108

33064

145.0

164.6

 

Tổng

 

24749

 

35927

 

 

Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Braxin

Nhập khẩu

TT

Mặt hàng

2 tháng/2014

2 tháng/2015

% 2015/2014

Lượng

Giá trị

Lượng

Giá trị

Lượng

Giá trị

1

Bông các loại

4636

9573

15098

25109

325.7

262.3

2

Ngô

786200

202008

1099485

248317

139.8

122.9

3

Lúa mì

0

0

125154

30262

-

-

4

Gỗ & sản phẩm gỗ

 

3345

 

6052

 

180.9

 

Tổng

 

214926

 

309740

 

 

Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Hàn quốc



Xuất khẩu

TT

Mặt hàng

2 tháng/2014

2 tháng/2015

% 2015/2014

Lượng

Giá trị

Lượng

Giá trị

Lượng

Giá trị

1

Cao su

4614

9588

4009

5906

86.9

61.6

2

Gỗ & Sản phẩm Gỗ

 

61536

 

67631

 

109.9

3

Rau quả

 

4624

 

9743

 

210.7

4

Thủy sản

 

75367

 

76808

 

101.9

5

Hạt tiêu

719

5388

455

4095

63.3

76.0

6

SP mây, tre đan….

 

1204

 

1244

 

103.3

7

Sắn và các sản phẩm từ sắn

8675

2472

14418

3913

166.2

158.3

 

Tổng

 

160179

 

169340

 

 

Nhập khẩu

TT

Mặt hàng

2 tháng/2014

2 tháng/2015

% 2015/2014

Lượng

Giá trị

Lượng

Giá trị

Lượng

Giá trị

1

Cao su

9121

18467

10206

19020

111.9

103.0

2

Phân bón các loại

6714

3826

19702

9189

293.4

240.2

3

Rau quả

 

1032

 

1084

 

105.0

4

Thủy sản

 

4238

 

12406

 

292.7

5

Bông các loại

454

516

345

311

76.0

60

6

Dầu mỡ động thực vật

 

567

 

987

 

174.2

7

Thuốc trừ sâu và nguyên liệu

 

4213

 

9002

 

213.7

8

Muối

 

1

 

2

 

198.0

 

Tổng

 

32860

 

52002

 

 


tải về 1.65 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương