Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Hà lan
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
|
Cao su
|
1614
|
3708
|
2380
|
3743
|
147.5
|
101.0
|
1
|
Rau quả
|
|
4977
|
|
4395
|
|
88.3
|
2
|
Hạt điều
|
2766
|
18395
|
3608
|
27687
|
130.4
|
150.5
|
3
|
Hạt tiêu
|
1141
|
7032
|
992
|
10795
|
86.9
|
153.5
|
4
|
SP mây, tre đan….
|
|
1189
|
|
2896
|
|
243.6
|
5
|
Gỗ & sản phẩm gỗ
|
|
9516
|
|
14337
|
|
150.7
|
|
Tổng
|
|
44817
|
|
63854
|
|
|
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Sữa và sản phẩm sữa
|
|
11212
|
|
5434
|
|
48.5
|
|
Tổng
|
|
11212
|
|
5434
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường TVQ ARập thống nhất
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Hạt tiêu
|
711
|
4723
|
1213
|
9933
|
170.6
|
210.3
|
2
|
Chè
|
166
|
337
|
325
|
617
|
195.8
|
183.2
|
3
|
Gạo
|
3096
|
2024
|
3978
|
2383
|
128.5
|
117.7
|
|
Tổng
|
|
7084
|
|
12933
|
|
|
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
|
|
11852
|
|
9659
|
|
81.5
|
|
Tổng
|
|
11852
|
|
9659
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Inđônêxia
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Chè
|
1689
|
3304
|
1093
|
1244
|
64.7
|
37.6
|
2
|
Cao su
|
1155
|
2291
|
2023
|
2716
|
175.2
|
118.6
|
|
Tổng
|
|
5595
|
|
3960
|
|
|
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Thủy sản
|
|
6293
|
|
5534
|
|
87.9
|
2
|
Bông các loại
|
661
|
749
|
533
|
448
|
80.6
|
59.7
|
3
|
Dầu mỡ động thực vật
|
|
14896
|
|
4146
|
|
27.8
|
4
|
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
|
|
22796
|
|
8921
|
|
39.1
|
5
|
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu
|
|
5002
|
|
2725
|
|
54.5
|
6
|
Cao su
|
371
|
828
|
1204
|
2340
|
324.5
|
282.7
|
|
Tổng
|
|
50564
|
|
24113
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Singarpo
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Gạo
|
24082
|
12218
|
20029
|
10540
|
83.2
|
86.3
|
2
|
Rau quả
|
|
4097
|
|
3934
|
|
96.0
|
3
|
Hạt tiêu
|
4137
|
27284
|
3714
|
32399
|
89.8
|
118.7
|
|
Tổng
|
|
43599
|
|
46873
|
|
|
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Sữa và sản phẩm sữa
|
|
23719
|
|
20664
|
|
87.1
|
2
|
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu
|
|
6165
|
|
7655
|
|
124.2
|
|
Tổng
|
|
29884
|
|
28319
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |