Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Lào
-
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Gỗ & Sản phẩm Gỗ
|
|
86901
|
|
61973
|
|
71.3
|
2
|
Phân bón các loại
|
8234
|
2418
|
25444
|
6755
|
309.0
|
279.4
|
3
|
Ngô
|
4060
|
947
|
190
|
41
|
4.7
|
4.3
|
|
Tổng
|
|
90265
|
|
68768
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Niuzilân
-
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Gỗ & Sản phẩm Gỗ
|
|
6323
|
|
5446
|
|
86.1
|
2
|
Rau quả
|
|
701
|
|
2530
|
|
361.1
|
3
|
Sữa và sản phẩm sữa
|
|
48735
|
|
41892
|
|
86.0
|
4
|
Muối
|
|
151
|
|
54
|
|
35.5
|
|
Tổng
|
|
55910
|
|
49921
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Philippin
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Gạo
|
378390
|
174851
|
17700
|
7226
|
4.7
|
4.1
|
2
|
Sắn và các sản phẩm từ sắn
|
13119
|
5678
|
6231
|
2637
|
47.5
|
46.4
|
|
Tổng
|
|
180529
|
|
9863
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Pakixtan
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Chè
|
2583
|
4979
|
4983
|
10133
|
192.9
|
203.5
|
|
Tổng
|
|
4979
|
|
10133
|
|
|
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Bông các loại
|
2886
|
4659
|
779
|
897
|
27.0
|
19.2
|
|
Tổng
|
|
4659
|
|
897
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Balan
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Chè
|
683
|
916
|
411
|
642
|
60.2
|
70.1
|
|
Tổng
|
|
916
|
|
642
|
|
|
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Hàng thuỷ sản
|
|
4378
|
|
3523
|
|
80.5
|
|
Tổng
|
|
4378
|
|
3523
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Bờ biển Ngà
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Gạo
|
93
|
67
|
48788
|
22284
|
52460.2
|
33347.8
|
|
Tổng
|
|
67
|
|
22284
|
|
|
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Bông các loại
|
2727
|
5282
|
3525
|
5604
|
129.3
|
106.1
|
|
Tổng
|
|
5282
|
|
5604
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường ARập Xê-Út
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Chè
|
582
|
1488
|
360
|
964
|
61.9
|
64.8
|
|
Tổng
|
|
1639205
|
|
1440830
|
|
|
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Phân bón các loại
|
0
|
0
|
9500
|
4655
|
-
|
-
|
|
Tổng
|
|
|
|
4655
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |