Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Anh
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Gỗ & Sản phẩm Gỗ
|
|
40176
|
|
48762
|
|
121.4
|
2
|
Thủy sản
|
|
16926
|
|
23973
|
|
141.6
|
3
|
Hạt điều
|
1335
|
8519
|
1090
|
7614
|
81.6
|
89.4
|
4
|
Hạt tiêu
|
541
|
3943
|
383
|
4284
|
70.8
|
108.6
|
5
|
SP mây, tre đan….
|
|
1654
|
|
1542
|
|
93.2
|
6
|
Cà phê
|
8419
|
15904
|
6539
|
13556
|
77.7
|
85.2
|
|
Tổng
|
|
87123
|
|
99732
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Pháp
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Cà phê
|
10517
|
19866
|
7430
|
14964
|
70.6
|
75.3
|
2
|
SP mây, tre đan….
|
|
1398
|
|
1053
|
|
75.3
|
3
|
Gỗ & Sản phẩm Gỗ
|
|
18952
|
|
16562
|
|
87.4
|
|
Tổng
|
|
40217
|
|
32579
|
|
|
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu
|
|
2544
|
|
1927
|
|
75.8
|
2
|
Sữa và sản phẩm sữa
|
|
4306
|
|
5602
|
|
130.1
|
3
|
Cao su
|
557
|
1146
|
964
|
2439
|
173.1
|
212.8
|
|
Tổng
|
|
7996
|
|
9967
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Hồng Công
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Gạo
|
22264
|
13894
|
14445
|
8325
|
64.9
|
59.9
|
2
|
Rau quả
|
|
910
|
|
2991
|
|
328.6
|
3
|
Hạt điều
|
332
|
2774
|
482
|
4267
|
145.2
|
153.8
|
|
Tổng
|
|
17579
|
|
15583
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Áchentina
-
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Bông các loại
|
43
|
84
|
874
|
1194
|
2,032.6
|
1,424.7
|
2
|
Dầu mỡ động thực vật
|
|
0
|
|
16461
|
|
-
|
3
|
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
|
|
153415
|
|
189788
|
|
123.7
|
4
|
Ngô
|
0
|
0
|
67316
|
15924
|
-
|
-
|
|
Tổng
|
|
153499
|
|
223366
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Campuchia
-
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Cao su
|
6210
|
12472
|
8863
|
11831
|
142.7
|
94.9
|
2
|
Gỗ & Sản phẩm Gỗ
|
|
18139
|
|
40320
|
|
222.3
|
3
|
Ngô
|
8615
|
2365
|
250
|
67
|
2.9
|
2.8
|
|
Tổng
|
|
32976
|
|
52218
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Chi lê
-
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Gỗ & Sản phẩm Gỗ
|
|
7894
|
|
8431
|
|
106.8
|
2
|
Thủy sản
|
|
4516
|
|
6191
|
|
137.1
|
3
|
Dầu mỡ động thực vật
|
|
731
|
|
1146
|
|
156.9
|
|
Tổng
|
|
13140
|
|
15768
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |