Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Đài Loan
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Cao su
|
3355
|
7645
|
2962
|
4525
|
88.3
|
59.2
|
2
|
Chè
|
2256
|
2936
|
2066
|
2838
|
91.6
|
96.7
|
3
|
Rau quả
|
|
3451
|
|
4221
|
|
122.3
|
4
|
Sắn và các sản phẩm từ sắn
|
2956
|
1290
|
7837
|
3237
|
265.1
|
250.9
|
|
Tổng
|
|
15322
|
|
14820
|
|
|
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Cao su
|
3843
|
7712
|
4569
|
8002
|
118.9
|
103.8
|
2
|
Phân bón các loại
|
19208
|
3339
|
14253
|
2638
|
74.2
|
79.0
|
3
|
Thủy sản
|
|
12099
|
|
8603
|
|
71.1
|
4
|
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
|
|
7182
|
|
9136
|
|
127.2
|
5
|
Muối
|
|
6
|
|
4
|
|
67.2
|
|
Tổng
|
|
30339
|
|
28383
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Canada
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Gỗ & Sản phẩm Gỗ
|
|
17605
|
|
22463
|
|
127.6
|
2
|
Thủy sản
|
|
24273
|
|
24499
|
|
100.9
|
3
|
Hạt điều
|
1144
|
8198
|
1853
|
14079
|
162.0
|
171.7
|
4
|
SP mây, tre đan….
|
|
1542
|
|
1505
|
|
97.6
|
|
Tổng
|
|
51619
|
|
62547
|
|
|
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Lúa mì
|
10500
|
3635
|
37203
|
10877
|
354.3
|
299.3
|
2
|
Phân bón các loại
|
25817
|
9018
|
51859
|
17606
|
200.9
|
195.2
|
3
|
Thức ăn gia súc và nguyên liệu
|
|
10822
|
|
6613
|
|
61.1
|
|
Tổng
|
|
23474
|
|
35096
|
|
|
Tình hình xuất nhập khẩu các mặt hàng nông sản chủ yếu thị trường Malaixia
-
Xuất khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Cao su
|
16482
|
34346
|
19400
|
26528
|
117.7
|
77.2
|
2
|
Gạo
|
14896
|
9022
|
30223
|
13571
|
202.9
|
150.4
|
3
|
Rau quả
|
|
4855
|
|
5599
|
|
115.3
|
4
|
Sắn và các sản phẩm từ sắn
|
3635
|
1527
|
5363
|
2223
|
147.5
|
145.6
|
|
Tổng
|
|
49750
|
|
47921
|
|
|
Nhập khẩu
|
TT
|
Mặt hàng
|
2 tháng/2014
|
2 tháng/2015
|
% 2015/2014
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
Lượng
|
Giá trị
|
1
|
Gỗ & Sản phẩm Gỗ
|
|
15641
|
|
15837
|
|
101.3
|
2
|
Dầu mỡ động thực vật
|
|
70679
|
|
61608
|
|
87.2
|
3
|
Sữa và sản phẩm sữa
|
|
5692
|
|
4359
|
|
76.6
|
4
|
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu
|
|
1073
|
|
3370
|
|
314.1
|
5
|
Rau quả
|
|
428
|
|
816
|
|
190.5
|
|
Tổng
|
|
93513
|
|
85990
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |